Thủ tục 2 người cùng đứng tên sổ hồng

Nếu bạn đang tìm hiểu về việc đăng ký hai người cùng đứng tên trên Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, bài viết về thủ tục 2 người cùng đứng tên sổ hồng của ACC HCM sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết và cần thiết. Quy trình này có thể phức tạp và đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng về hồ sơ và các bước thực hiện. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn từng bước cụ thể, từ việc chuẩn bị hồ sơ cho đến cách nộp và nhận kết quả. Đừng bỏ lỡ thông tin quan trọng để đảm bảo quyền lợi hợp pháp của bạn và người đồng sở hữu.

Thủ tục 2 người cùng đứng tên sổ hồng

1. Căn cứ pháp lý

Khi thực hiện thủ tục đăng ký hai người cùng đứng tên trên sổ hồng (Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và tài sản gắn liền với đất), cần dựa vào các quy định pháp lý sau:

Luật Đất đai 2024: Đây là văn bản pháp lý cơ bản điều chỉnh toàn bộ các quy định liên quan đến quyền sử dụng đất. Luật Đất đai 2024 quy định rõ ràng về việc cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, bao gồm các quy định về việc ghi tên nhiều người trên một Giấy chứng nhận. Luật này đảm bảo rằng quyền và nghĩa vụ của từng cá nhân có tên trên sổ hồng được bảo vệ và thực hiện đúng theo pháp luật.

Nghị định 126/2014/NĐ-CP: Nghị định này hướng dẫn cụ thể việc thực hiện các quy định của Luật Đất đai, bao gồm các thủ tục, quy trình và hồ sơ cần thiết để đăng ký quyền sử dụng đất. Nghị định 126/2014/NĐ-CP cung cấp các hướng dẫn chi tiết về việc cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và tài sản gắn liền với đất, bao gồm các quy định về việc ghi tên nhiều người trên sổ hồng.

Luật Hôn nhân và Gia đình 2014: Luật này quy định về quyền và nghĩa vụ tài sản của các thành viên trong quan hệ hôn nhân. Đối với tài sản chung của vợ chồng, Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 yêu cầu việc ghi tên cả hai vợ chồng trên Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất để bảo đảm quyền lợi hợp pháp của mỗi bên.

Những văn bản pháp lý này tạo cơ sở pháp lý vững chắc cho việc thực hiện thủ tục đăng ký hai người cùng đứng tên trên sổ hồng, đảm bảo tính hợp pháp và quyền lợi của các bên liên quan.

Căn cứ pháp lý của thủ tục 2 người cùng đứng tên sổ hồng

2. Thủ tục 2 người cùng đứng tên sổ hồng

Khi bạn và một cá nhân khác, dù là vợ chồng hay không, muốn cùng đứng tên trên Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (sổ hồng), cần thực hiện một số bước cụ thể và chuẩn bị hồ sơ đầy đủ. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cho từng bước trong quy trình:

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ

Đối với vợ chồng:

Để thực hiện thủ tục đăng ký hai người cùng đứng tên trên sổ hồng khi cả hai là vợ chồng, bạn cần chuẩn bị những giấy tờ sau:

  • Giấy đăng ký kết hôn: Đây là tài liệu chứng minh quan hệ hôn nhân hợp pháp giữa hai vợ chồng, cần được cung cấp bản sao hợp lệ.
  • Giấy tờ mua bán nhà đất hợp pháp: Bao gồm hợp đồng mua bán nhà đất mà hai vợ chồng đã thực hiện trong thời gian hôn nhân. Các giấy tờ này cần được chứng minh là hợp pháp và hợp lệ.
  • Giấy tờ tặng cho hoặc thừa kế chung (nếu có): Nếu tài sản được tặng cho hoặc thừa kế chung, cần cung cấp các giấy tờ chứng minh việc tặng cho hoặc thừa kế này.
  • Đơn đề nghị cấp đổi giấy chứng nhận: Điền vào mẫu đơn theo mẫu 10/ĐK, theo quy định hiện hành.
  • Bản gốc giấy chứng nhận đã cấp: Cung cấp bản gốc của giấy chứng nhận quyền sử dụng đất hiện tại để thực hiện việc cấp đổi.
  • Đối với hai người không phải là vợ chồng: Nếu hai người cùng đứng tên không phải là vợ chồng, cần chuẩn bị hồ sơ với các giấy tờ sau:
  • Giấy tờ cá nhân của hai bên: Cung cấp bản sao các giấy tờ cá nhân hợp lệ của cả hai người, như chứng minh thư nhân dân hoặc căn cước công dân.
  • Giấy tờ chứng minh quyền sở hữu chung: Bao gồm hợp đồng mua bán nhà đất, giấy tờ nhận chuyển nhượng, tặng cho, hoặc thừa kế tài sản. Các giấy tờ này cần chứng minh sự đồng sở hữu tài sản giữa hai bên.
  • Đơn đề nghị cấp đổi giấy chứng nhận: Điền vào mẫu đơn theo mẫu 10/ĐK, theo quy định hiện hành.
  • Bản gốc giấy chứng nhận đã cấp: Cung cấp bản gốc của giấy chứng nhận quyền sử dụng đất hiện tại để thực hiện việc cấp đổi.

Bước 2: Nộp hồ sơ

Sau khi chuẩn bị đầy đủ hồ sơ, bạn cần nộp hồ sơ tại Văn phòng đăng ký đất đai cấp huyện hoặc bộ phận một cửa cấp huyện. Khi nộp hồ sơ, nếu hồ sơ không đầy đủ hoặc chưa hợp lệ, cơ quan tiếp nhận sẽ thông báo và hướng dẫn bạn bổ sung các giấy tờ cần thiết. Bạn sẽ có thời hạn 03 ngày để hoàn chỉnh hồ sơ theo yêu cầu.

Bước 3: Cơ quan có thẩm quyền tiếp nhận, xem xét hồ sơ

Cơ quan có thẩm quyền sẽ tiếp nhận hồ sơ và cấp phiếu cho người nộp hồ sơ. Họ sẽ lập hồ sơ để trình cấp trên về việc cấp giấy chứng nhận mới, đồng thời thực hiện các bước cập nhật và chỉnh lý hồ sơ địa chính cũng như cơ sở dữ liệu đất đai.

Bước 4: Cấp giấy chứng nhận cho người được cấp

Sau khi hồ sơ được xem xét và chấp thuận, cơ quan có thẩm quyền sẽ cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất mới với tên của cả hai người. 

Cần lưu ý rằng việc cùng đứng tên trên sổ hồng có thể gặp phải một số rủi ro, như khó khăn trong việc chuyển nhượng tài sản hoặc mâu thuẫn giữa các bên. Vì vậy, trước khi quyết định thực hiện thủ tục này, bạn nên tìm hiểu kỹ các quy định pháp luật liên quan và cân nhắc các rủi ro có thể xảy ra.

Thủ tục 2 người cùng đứng tên sổ hồng

>> Tham khảo thêm về: Đất thương mại dịch vụ có được tách thửa không?

3. Quy định của pháp luật với trường hợp 2 người cùng đứng tên sổ hồng

Pháp luật Việt Nam quy định rõ ràng về việc hai người cùng đứng tên trên sổ hồng (Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và tài sản gắn liền với đất). Điều này đặc biệt quan trọng trong các trường hợp tài sản là đất và nhà ở được coi là tài sản chung của nhiều người hoặc khi có yêu cầu từ phía người sử dụng. Quy định này nhằm đảm bảo quyền lợi và nghĩa vụ của từng cá nhân được ghi nhận và bảo vệ một cách hợp pháp.

Theo Thông tư 33/2017/TT-BTNMT, trong trường hợp hộ gia đình sử dụng đất, sổ hồng sẽ ghi rõ thông tin “Hộ gia đình, gồm ông” hoặc “Hộ gia đình, gồm bà”, sau đó liệt kê chi tiết các thành viên của hộ gia đình, bao gồm họ tên, năm sinh, số giấy tờ nhân thân và địa chỉ thường trú. Đây là một bước quan trọng trong việc xác định quyền sở hữu và sử dụng đất của từng thành viên trong hộ gia đình. 

  • Trong trường hợp chủ hộ gia đình không có quyền sử dụng đất chung của hộ gia đình, sổ hồng sẽ ghi thông tin về người đại diện là thành viên khác trong hộ gia đình có chung quyền sử dụng đất. Điều này đảm bảo rằng sổ hồng sẽ hiển thị đầy đủ thông tin liên quan đến người sử dụng đất trong hộ gia đình, đồng thời loại bỏ thông tin về các thành viên không có quyền sử dụng đất chung. 
  • Để thực hiện thủ tục hai người đứng tên trên sổ hồng trong trường hợp các thành viên trong hộ gia đình có chung quyền sử dụng đất, có hai phương án tiếp cận. Thứ nhất, hộ gia đình có thể ghi tên tất cả các thành viên có quyền sử dụng đất chung trên sổ hồng. Đại diện hộ gia đình chỉ cần đến cơ quan đăng ký có thẩm quyền, mang theo giấy tờ nhân thân của các thành viên đồng sử dụng, và không cần thực hiện thêm thủ tục hành chính nào khác. Thứ hai, hộ gia đình có thể chọn cách cử một người đại diện để đứng tên trên sổ hồng. Trong trường hợp này, tên người đại diện cho hộ gia đình sẽ được ghi trên sổ hồng.

Điều quan trọng cần nhớ là quy định này áp dụng đặc biệt cho trường hợp giao đất không thu tiền đối với đất nông nghiệp. Đối với các trường hợp nhà đất được tạo lập thông qua giao dịch vợ chồng, chỉ cần ghi tên của vợ và chồng trên sổ hồng mà không cần ghi tên con cái, ngay cả khi họ có tên trong hộ khẩu. 

Liên quan đến tài sản chung của vợ chồng, Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 đã quy định chi tiết về định nghĩa và phạm vi của tài sản chung. Tài sản chung của vợ chồng bao gồm tài sản do cả hai tạo ra trong thời gian hôn nhân, thu nhập từ lao động, sản xuất, kinh doanh và các hoạt động hợp pháp khác. Đối với trường hợp tài sản nhà đất thuộc tài sản chung của vợ chồng, Khoản 4 Điều 135 của Luật Đất đai 2024 quy định rằng nếu quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất thuộc tài sản chung của vợ chồng, thì phải ghi cả tên của vợ và chồng trên Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất. Tuy nhiên, nếu vợ chồng có thỏa thuận khác, họ có thể lựa chọn ghi tên của một người duy nhất.

Những quy định này không hạn chế số lượng người có thể đứng tên trên Giấy chứng nhận, điều này giúp tạo điều kiện thuận lợi cho thủ tục hai người đứng tên sổ hồng khi có nhiều người có quyền sử dụng đất và quyền sở hữu nhà ở cùng một tài sản.

>> Đọc thêm về: Mẫu hợp đồng đặt cọc mua đất chưa tách thửa

4. Trường hợp nào 2 người cùng đứng tên sổ hồng

Khi hai hoặc nhiều người cùng sở hữu một tài sản bất động sản, việc đứng tên trên sổ hồng (Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất) cần được thực hiện theo quy định của pháp luật hiện hành. Dưới đây là các tình huống phổ biến và quy định liên quan khi hai người cùng đứng tên trên sổ hồng.

Tài sản thuộc sở hữu chung của vợ chồng

Theo quy định tại khoản 1 Điều 34 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, nếu tài sản thuộc sở hữu chung của vợ chồng và pháp luật yêu cầu phải đăng ký quyền sở hữu, thì Giấy chứng nhận quyền sở hữu, quyền sử dụng tài sản đó phải ghi tên cả hai vợ chồng. Điều này có nghĩa là:

  • Đăng ký quyền sở hữu chung: Trong trường hợp tài sản là tài sản chung của vợ chồng, như nhà ở hoặc đất đai, pháp luật yêu cầu Giấy chứng nhận quyền sở hữu phải có tên của cả hai vợ chồng. Điều này nhằm bảo đảm quyền lợi hợp pháp của cả hai bên.
  • Trừ khi có thỏa thuận khác: Nếu vợ chồng có thỏa thuận khác về việc đăng ký quyền sở hữu, Giấy chứng nhận có thể ghi tên chỉ một người. Tuy nhiên, thỏa thuận này cần được thực hiện hợp pháp và phù hợp với các quy định của pháp luật.

Tài sản không thuộc sở hữu chung của vợ chồng

Ngoài trường hợp vợ chồng, còn có nhiều tình huống khác mà hai hoặc nhiều người cùng đứng tên trên sổ hồng, chẳng hạn như:

  • Chung quyền sở hữu đất hoặc tài sản: Khi hai người không phải là vợ chồng nhưng cùng góp vốn mua một mảnh đất hoặc tài sản, họ có quyền yêu cầu đăng ký quyền sử dụng đất chung đứng tên hai người. Các tình huống phổ biến bao gồm anh chị em cùng góp vốn, bạn bè cùng đầu tư vào bất động sản, hoặc các đối tác kinh doanh cùng sở hữu tài sản.
  • Quy định của Luật Đất đai: Theo quy định tại khoản 2 Điều 135 Luật Đất đai năm 2024, khi nhiều người góp tiền để nhận chuyển nhượng một thửa đất hoặc tài sản gắn liền với đất, có hai trường hợp xảy ra:
  • Cấp Giấy chứng nhận cho từng người: Nếu các bên không có yêu cầu cụ thể về việc chỉ một người giữ Giấy chứng nhận, cơ quan nhà nước có thẩm quyền sẽ cấp một Giấy chứng nhận cho mỗi người tham gia góp vốn.
  • Cấp Giấy chứng nhận cho người đại diện: Nếu các bên có thỏa thuận bằng văn bản để cấp một Giấy chứng nhận cho một người đại diện giữ giấy chứng nhận, thì cơ quan nhà nước sẽ cấp Giấy chứng nhận cho người đại diện đó.

Việc hai người cùng đứng tên trên sổ hồng phụ thuộc vào loại tài sản và quan hệ giữa các bên sở hữu. Đối với tài sản thuộc sở hữu chung của vợ chồng, pháp luật yêu cầu tên của cả hai vợ chồng phải được ghi trên Giấy chứng nhận quyền sở hữu. Trong các trường hợp khác, như các bên cùng góp vốn hoặc cùng mua tài sản, có thể chọn cấp Giấy chứng nhận cho từng người hoặc một người đại diện theo thỏa thuận của các bên. Để đảm bảo quyền lợi hợp pháp và thực hiện đúng quy định, các bên cần tham khảo và thực hiện các quy định pháp luật liên quan.

Trường hợp nào 2 người cùng đứng tên sổ hồng khi tài sản không thuộc sở hữu chung của vợ chồng

5. Sổ hồng được đứng tên chung mấy người?

Khi thực hiện việc cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (sổ hồng), một câu hỏi thường gặp là liệu một cuốn sổ hồng có thể đứng tên bao nhiêu người? Để trả lời câu hỏi này, chúng ta cần hiểu rõ quy định pháp lý hiện hành liên quan đến việc cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và quyền sở hữu nhà ở, tài sản gắn liền với đất.

Quy định pháp luật về số người đứng tên trên sổ hồng

Theo khoản 2 Điều 135 của Luật Đất đai 2024, có quy định rõ ràng về nguyên tắc cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất như sau:

  • Cấp giấy chứng nhận cho mỗi người: Trong trường hợp một thửa đất hoặc tài sản gắn liền với đất có nhiều người cùng chung quyền sử dụng hoặc quyền sở hữu, mỗi người sẽ được cấp một Giấy chứng nhận riêng. Điều này có nghĩa là nếu có nhiều cá nhân đồng sở hữu một thửa đất hoặc tài sản, mỗi người sẽ nhận được một bản sổ hồng riêng biệt với tên của mình.
  • Cấp giấy chứng nhận chung: Nếu các cá nhân có quyền sử dụng đất hoặc sở hữu tài sản gắn liền với đất đồng ý và yêu cầu, cơ quan chức năng có thể cấp chung một Giấy chứng nhận cho tất cả các bên và trao cho một người đại diện. Điều này có thể thuận tiện hơn trong trường hợp các bên cùng đồng quản lý tài sản và muốn tránh việc phải quản lý nhiều giấy tờ riêng biệt.

Số người được đứng tên trên sổ hồng

Pháp luật hiện hành không quy định giới hạn số người đứng tên trên một Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất. Do đó, nếu một thửa đất hoặc tài sản gắn liền với đất có nhiều người cùng chung quyền sử dụng hoặc quyền sở hữu, tất cả những người này sẽ được ghi tên đầy đủ trên sổ hồng. Sổ hồng sẽ bao gồm tên của tất cả các cá nhân có quyền lợi và nghĩa vụ liên quan, và mỗi người sẽ có quyền yêu cầu cấp một Giấy chứng nhận riêng biệt.

Tóm lại, sổ hồng có thể đứng tên không giới hạn số lượng người, miễn là tất cả những người này đều có quyền sử dụng hoặc quyền sở hữu tài sản. Điều này nhằm đảm bảo tính chính xác và đầy đủ trong việc xác nhận quyền lợi của từng cá nhân liên quan. Trong trường hợp các bên yêu cầu, việc cấp một Giấy chứng nhận chung cho tất cả các bên và chỉ trao cho một người đại diện là hoàn toàn hợp pháp và được pháp luật cho phép.

>> Quý khách tham khảo thêm: Hạn mức tách thửa đất nông nghiệp là bao nhiêu?

6. Câu hỏi thường gặp

Có cần phải làm hợp đồng thỏa thuận khi hai người cùng đứng tên trên sổ hồng không?

Khi hai người cùng đứng tên trên sổ hồng, việc có hợp đồng thỏa thuận hay không phụ thuộc vào tình huống cụ thể và mục đích của các bên. Đối với các trường hợp chung quyền sử dụng đất như vợ chồng, hợp đồng thỏa thuận có thể không cần thiết nếu tài sản đã được chia theo pháp luật. Tuy nhiên, trong các trường hợp không phải vợ chồng, như bạn bè hoặc đối tác kinh doanh cùng mua đất, việc lập hợp đồng thỏa thuận về quyền và nghĩa vụ của mỗi bên là rất quan trọng. Hợp đồng này giúp xác định rõ ràng các quyền lợi, trách nhiệm, và phương thức giải quyết tranh chấp có thể xảy ra trong tương lai. Nó cũng giúp các bên có cơ sở pháp lý để giải quyết các vấn đề liên quan đến tài sản chung.

Có thể thay đổi số lượng người đứng tên trên sổ hồng sau khi đã cấp không?

Có thể thay đổi số lượng người đứng tên trên sổ hồng sau khi đã cấp, nhưng quá trình này cần thực hiện theo một số bước cụ thể. Nếu bạn muốn thêm hoặc bớt tên của người đứng tên trên sổ hồng, bạn cần thực hiện thủ tục đăng ký thay đổi thông tin với cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Quá trình này thường bao gồm việc chuẩn bị hồ sơ như đơn xin thay đổi, các giấy tờ chứng minh quyền sở hữu, và các tài liệu liên quan đến sự thay đổi. Cơ quan chức năng sẽ xem xét hồ sơ và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất mới với thông tin cập nhật. Bạn cần lưu ý rằng việc thay đổi thông tin trên sổ hồng có thể yêu cầu sự đồng ý và thỏa thuận của tất cả các bên liên quan.

Sổ hồng có thể đứng tên nhiều hơn hai người trong cùng một giấy chứng nhận không?

Theo quy định pháp luật hiện hành, sổ hồng có thể đứng tên nhiều hơn hai người trong cùng một giấy chứng nhận. Luật Đất đai 2024 không giới hạn số lượng người đứng tên trên Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất. Điều này có nghĩa là nếu một thửa đất hoặc tài sản gắn liền với đất có nhiều người cùng chung quyền sử dụng hoặc quyền sở hữu, tất cả những người này có thể được ghi tên trên cùng một Giấy chứng nhận. Sổ hồng sẽ bao gồm tên của tất cả các cá nhân có quyền lợi và nghĩa vụ liên quan. Tuy nhiên, để thuận tiện trong quản lý và giao dịch, các bên có thể chọn việc cấp nhiều giấy chứng nhận riêng biệt hoặc chỉ cấp một giấy chứng nhận chung cho một người đại diện, tùy theo thỏa thuận giữa các bên và yêu cầu cụ thể của từng trường hợp.

Kết thúc bài viết về thủ tục 2 người cùng đứng tên sổ hồng, chúng tôi hy vọng bạn đã nắm rõ các bước cần thực hiện để đảm bảo việc đăng ký diễn ra thuận lợi. Việc đứng tên chung trên Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất có thể gặp nhiều thách thức và yêu cầu sự chuẩn bị kỹ lưỡng. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào hoặc cần sự hỗ trợ chuyên nghiệp, ACC HCM luôn sẵn sàng giúp đỡ. Với đội ngũ luật sư dày dặn kinh nghiệm, chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ tư vấn pháp lý uy tín và tận tâm. Hãy liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ nhanh chóng và chính xác nhất.

>> Quý khách đọc thêm về nội dung: Quy định tách thửa đất thổ cư

    ĐỂ LẠI THÔNG TIN TƯ VẤN


    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *