TPHCM, trung tâm kinh tế lớn nhất và sôi động nhất tại Việt Nam, là đích đến lý tưởng cho những ai có ý định khởi nghiệp và thành lập doanh nghiệp. Với một môi trường kinh doanh phát triển, hạ tầng giao thông hiện đại và cơ sở hạ tầng đa dạng, việc thành lập một công ty TNHH tại đây không chỉ là một ý tưởng tuyệt vời mà còn là bước đi thông minh trong việc tạo dựng sự nghiệp và mở ra những cơ hội kinh doanh không giới hạn. Trong bối cảnh hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, việc lựa chọn TPHCM làm trung tâm hoạt động kinh doanh cũng mang lại lợi thế về mặt vị trí địa lý và tiềm năng phát triển cho doanh nghiệp.
Thủ tục thành lập công ty TNHH tại TPHCM
1. Hồ sơ thành lập công ty TNHH tại TPHCM đầy đủ và mới nhất
Để đảm bảo tính hợp pháp và hiệu quả của quá trình thành lập công ty TNHH tại TPHCM quý vị cần phải tổ chức và hoàn thiện hồ sơ theo các yêu cầu pháp lý sau:
a. Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp: Hồ sơ phải bao gồm mẫu này, được cấp bởi Bộ Kế hoạch và Đầu tư, đảm bảo thông tin được cung cấp chính xác và đầy đủ.
- Thông tin cá nhân hoặc tổ chức đề nghị đăng ký:
- Họ và tên (đối với cá nhân) hoặc tên tổ chức.
- Địa chỉ liên lạc.
- Số điện thoại, email (nếu có).
- Loại hình doanh nghiệp: Cụ thể chỉ ra loại hình doanh nghiệp mà bạn muốn đăng ký, có thể là Công ty TNHH, Công ty Cổ phần, Công ty Hợp danh, và cấu trúc pháp lý khác nếu có.
- Thông tin về doanh nghiệp:
- Tên đầy đủ của doanh nghiệp (cần chính xác và phải tuân thủ quy định của pháp luật).
- Địa chỉ đăng ký kinh doanh của doanh nghiệp.
- Mô tả ngắn về hoạt động kinh doanh dự kiến của công ty.
- Thông tin về thành viên sáng lập:
- Danh sách các thành viên sáng lập, bao gồm thông tin cá nhân (hoặc thông tin về tổ chức nếu là tổ chức).
- Số lượng và phần trăm vốn góp của mỗi thành viên (đối với các loại hình doanh nghiệp có vốn góp).
- Thông tin về người đại diện pháp luật:
- Tên đầy đủ của người đại diện pháp luật của công ty.
- Chức vụ của người đại diện pháp luật.
- Các yêu cầu khác: Các yêu cầu khác có thể yêu cầu bởi quy định của pháp luật hoặc cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền.
Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp cần được điền đầy đủ, chính xác và tuân thủ các quy định của Bộ Kế hoạch và Đầu tư. Điều này đảm bảo rằng hồ sơ thành lập doanh nghiệp của bạn sẽ được xem xét một cách nhanh chóng và hiệu quả.
b. Điều lệ công ty: Điều lệ này phải tuân thủ mọi quy định của pháp luật về tổ chức và hoạt động của công ty. Nó quy định các quyền và nghĩa vụ của thành viên, tổ chức bộ máy quản lý và các vấn đề khác liên quan đến hoạt động kinh doanh.
c. Danh sách thành viên sáng lập: Phải được lập theo mẫu do Bộ Kế hoạch và Đầu tư quy định, ghi rõ thông tin về tên, số chứng minh nhân dân hoặc căn cước công dân, và tỷ lệ góp vốn của mỗi thành viên.
d. Giấy tờ chứng minh pháp lý của thành viên sáng lập: Các bản sao công chứng của CMND hoặc căn cước công dân (đối với cá nhân) và các giấy tờ chứng minh quyền sở hữu hoặc sử dụng trụ sở công ty (đối với tổ chức).
e. Ủy quyền cho cá nhân: Nếu người nộp hồ sơ không phải là thành viên sáng lập của công ty, họ cần cung cấp một bản sao của giấy ủy quyền từ các thành viên sáng lập, cho phép họ thực hiện các thủ tục liên quan đến việc thành lập công ty.
f. Ủy quyền cho tổ chức: Trong trường hợp người nộp hồ sơ đại diện cho một tổ chức, họ cần cung cấp một bản sao của giấy ủy quyền từ tổ chức mà họ đại diện.
g. Giấy tờ chứng minh trụ sở chính của công ty (bản gốc và 1 bản sao):
- Hợp đồng thuê nhà (có công chứng): Cần cung cấp hợp đồng thuê nhà ký kết giữa chủ nhà và công ty, có sự công chứng từ cơ quan có thẩm quyền.
- Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (nếu có): Trong trường hợp công ty có quyền sử dụng đất làm trụ sở chính, cần cung cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất tương ứng.
h. Giấy tờ bổ sung (nếu có):
- Giấy phép kinh doanh (nếu thành viên sáng lập là tổ chức): Nếu các thành viên sáng lập là các tổ chức, cần cung cấp giấy phép kinh doanh của họ.
- Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (nếu có yếu tố vốn góp nước ngoài): Trong trường hợp có yếu tố vốn góp nước ngoài, cần cung cấp giấy chứng nhận đăng ký đầu tư từ cơ quan có thẩm quyền.
- Giấy tờ chứng minh nguồn gốc vốn (theo quy định của pháp luật): Nếu cần thiết, cần cung cấp các giấy tờ chứng minh nguồn gốc vốn đầu tư vào công ty.
- Giấy tờ liên quan đến ngành nghề kinh doanh (theo quy định của pháp luật): Tùy thuộc vào ngành nghề kinh doanh, có thể cần cung cấp các giấy tờ liên quan như chứng chỉ đào tạo, giấy phép hoạt động trong lĩnh vực cụ thể.
>>> Tham khảo: Thủ tục thành lập công ty tại Tp Hồ Chí Minh chi tiết nhất
2. Điều kiện thành lập công ty TNHH tại TPHCM
Để đảm bảo thành lập công ty TNHH hợp pháp và thành công, bạn cần đáp ứng đầy đủ các điều kiện sau:
2.1 Điều kiện về chủ sở hữu:
a. Số lượng thành viên:
- Công ty TNHH yêu cầu tối thiểu 2 thành viên và tối đa không quá 50 thành viên.
- Mỗi thành viên có thể là cá nhân có đầy đủ năng lực hành vi dân sự hoặc tổ chức được thành lập hợp pháp.
b. Năng lực pháp nhân:
- Mỗi thành viên góp vốn thành lập công ty TNHH phải đủ năng lực hành vi dân sự theo quy định của pháp luật Việt Nam.
- Điều này có nghĩa là thành viên phải:
- Đã đủ 18 tuổi hoặc được tuyên bố emancipé (trưởng thành) theo quy định của pháp luật.
- Không bị mất hoặc hạn chế năng lực hành vi dân sự theo quy định của pháp luật.
- Không thuộc các đối tượng bị cấm thành lập doanh nghiệp theo quy định của pháp luật.
2.2 Điều kiện về trụ sở công ty:
a. Có địa chỉ rõ ràng, hợp pháp:
- Trụ sở công ty phải có địa chỉ cụ thể, rõ ràng và được pháp luật công nhận.
- Địa chỉ này có thể là nơi ở của thành viên, nơi thuê hoặc nơi sở hữu bởi công ty
b. Đảm bảo điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật:
Trụ sở công ty phải đáp ứng các yêu cầu về an ninh, trật tự, vệ sinh môi trường và phòng cháy chữa cháy theo quy định của pháp luật.
Cụ thể, trụ sở công ty phải:
- Nằm trong khu vực được phép kinh doanh theo quy định của pháp luật.
- Có diện tích phù hợp với quy mô hoạt động của công ty.
- Được trang bị đầy đủ các thiết bị phòng cháy chữa cháy theo quy định.
- Đảm bảo vệ sinh môi trường xung quanh.
2.3 Điều kiện về vốn điều lệ:
a. Vốn điều lệ tối thiểu:
Vốn điều lệ tối thiểu để thành lập công ty TNHH phụ thuộc vào số lượng thành viên sáng lập:
- 20 tỷ đồng đối với công ty có hai thành viên trở lên.
- 10 tỷ đồng đối với công ty có một thành viên.
b. Hình thức góp vốn và thời hạn góp vốn:
- Vốn điều lệ có thể được góp bằng tiền mặt, tài sản hoặc quyền sử dụng đất.
- Các thành viên phải cam kết góp đủ vốn trong vòng 90 ngày kể từ ngày được cấp giấy phép thành lập công ty.
- Việc góp vốn cần được thực hiện theo đúng quy định của pháp luật và Điều lệ công ty.
- Các thành viên cần thực hiện đúng nghĩa vụ góp vốn của mình để đảm bảo hoạt động
2.4 Điều kiện về tên công ty:
Tên công ty phải đáp ứng các yêu cầu sau:
- Phù hợp với thuần phong mỹ tục, không vi phạm pháp luật và đạo đức xã hội.
- Không trùng lặp với tên của doanh nghiệp khác đã được đăng ký trước đó.
- Phản ánh đúng ngành nghề kinh doanh của công ty.
- Dễ nhớ, dễ hiểu và dễ phân biệt.
- Tên công ty bằng tiếng Việt phải viết bằng chữ Quốc ngữ.
Tên công ty bao gồm:
- Tên gọi: Là phần chính của tên công ty, thể hiện đặc điểm, tính chất của công ty.
- Ngành nghề kinh doanh: Phản ánh lĩnh vực hoạt động chính của công ty.
- Hình thức công ty: Chỉ rõ công ty là công ty trách nhiệm hữu hạn.
- Địa điểm trụ sở chính: Nơi đặt trụ sở chính của công ty.
2.5 Điều kiện về ngành nghề kinh doanh:
- Công ty TNHH được phép kinh doanh tất cả các ngành nghề kinh doanh hợp pháp theo quy định của pháp luật Việt Nam, trừ một số ngành nghề kinh doanh có điều kiện hoặc bị cấm.
- Danh sách các ngành nghề kinh doanh có điều kiện và bị cấm kinh doanh được quy định tại Luật Doanh nghiệp và các văn bản pháp luật liên quan.
Điều kiện thành lập công ty TNHH tại TP HCM
>>> Tham khảo: Thủ tục thành lập công ty cổ phần tại Tp Hồ Chí Minh
3. Thủ tục thành lập công ty TNHH tại TPHCM
Sau khi chuẩn bị hồ sơ, quý vị sẽ tiến hành các bước sau để hoàn tất quá trình thành lập công ty TNHH tại TPHCM, đảm bảo tính hợp pháp và tuân thủ đầy đủ các quy định của pháp luật:
Bước 1: Chuẩn bị thông tin
Tên công ty:
- Phù hợp với thuần phong mỹ tục, không vi phạm pháp luật và đạo đức xã hội.
- Không trùng lặp với tên của doanh nghiệp khác đã được đăng ký trước đó.
- Phản ánh đúng ngành nghề kinh doanh của công ty.
- Dễ nhớ, dễ hiểu và dễ phân biệt.
- Tên công ty bằng tiếng Việt phải viết bằng chữ Quốc ngữ.
Địa chỉ trụ sở chính:
- Có địa chỉ rõ ràng, hợp pháp.
- Nằm trong khu vực được phép kinh doanh theo quy định của pháp luật.
- Có diện tích phù hợp với quy mô hoạt động của công ty.
- Được trang bị đầy đủ các thiết bị phòng cháy chữa cháy theo quy định.
- Đảm bảo vệ sinh môi trường xung quanh.
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Công ty TNHH được phép kinh doanh tất cả các ngành nghề kinh doanh hợp pháp theo quy định của pháp luật Việt Nam, trừ một số ngành nghề kinh doanh có điều kiện hoặc bị cấm.
- Danh sách các ngành nghề kinh doanh có điều kiện và bị cấm kinh doanh được quy định tại Luật Doanh nghiệp và các văn bản pháp luật liên quan.
Số lượng thành viên sáng lập:
- Tối thiểu 2 thành viên và tối đa không quá 50 thành viên.
- Mỗi thành viên có thể là cá nhân có đầy đủ năng lực hành vi dân sự hoặc tổ chức được thành lập hợp pháp.
Tỷ lệ góp vốn của mỗi thành viên:
- Được quy định trong Điều lệ công ty.
- Tỷ lệ góp vốn của mỗi thành viên phải phù hợp với khả năng tài chính và nhu cầu kinh doanh của công ty.
Vốn điều lệ:
- Vốn điều lệ tối thiểu để thành lập công ty TNHH tại TP. HCM phụ thuộc vào số lượng thành viên sáng lập:
- 20 tỷ đồng đối với công ty có hai thành viên trở lên.
- 10 tỷ đồng đối với công ty có một thành viên.
- Vốn điều lệ là nguồn tài chính quan trọng để công ty hoạt động và phát triển. Do đó, cần đảm bảo số vốn điều lệ tối thiểu để công ty có thể đáp ứng các nhu cầu hoạt động cơ bản.
- Người đại diện theo pháp luật:
- Có đầy đủ năng lực hành vi dân sự.
- Không thuộc các đối tượng bị cấm đảm nhiệm chức vụ quản lý doanh nghiệp.
- Có kinh nghiệm và năng lực quản lý doanh nghiệp.
Bước 2: Chuẩn bị hồ sơ
Ngoài các loại giấy tờ đã nêu ở trên, hồ sơ thành lập công ty TNHH tại TP. HCM còn bao gồm:
- Phiếu thu lệ phí đăng ký doanh nghiệp.
- Giấy ủy quyền cho người đại diện theo pháp luật nộp hồ sơ (nếu có).
Lưu ý:
- Hồ sơ đăng ký doanh nghiệp phải được trình bày theo đúng quy định của pháp luật.
- Các bản sao giấy tờ phải được công chứng hoặc chứng thực hợp lệ.
Bước 3: Nộp hồ sơ
Người thành lập doanh nghiệp hoặc người được ủy quyền thực hiện đăng ký doanh nghiệp với Cơ quan đăng ký kinh doanh nộp hồ sơ đăng ký thành lập doanh nghiệp được liệt kê trên tại Phòng Đăng ký kinh doanh nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính.
- Cách 1: Nộp hồ sơ trực tiếp hoặc qua dịch vụ bưu chính đến Phòng Đăng ký kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính.
- Cách 2: Đăng ký qua mạng tại Cổng thông tin Quốc gia về đăng ký doanh nghiệp (Đăng ký doanh nghiệp) bằng chữ ký số công cộng hoặc sử dụng tài khoản đăng ký kinh doanh.
Bước 4: Tiếp nhận hồ sơ và giải quyết
- Đối với trường hợp đăng ký trực tiếp hoặc qua dịch vụ bưu chính:
Sau khi tiếp nhận hồ sơ đăng ký doanh nghiệp, Phòng Đăng ký kinh doanh trao Giấy biên nhận về việc nhận hồ sơ cho người nộp hồ sơ. Phòng Đăng ký kinh doanh cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp trong thời hạn 03 ngày làm việc kể từ ngày nhận được hồ sơ hợp lệ.
Trường hợp hồ sơ chưa hợp lệ hoặc tên doanh nghiệp yêu cầu đăng ký không đúng theo quy định, Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ thông báo bằng văn bản nội dung cần sửa đổi, bổ sung cho người thành lập doanh nghiệp hoặc doanh nghiệp trong thời hạn 03 ngày làm việc kể từ ngày tiếp nhận hồ sơ.
- Đối với trường hợp đăng ký qua mạng điện tử sử dụng chữ ký số công cộng hoặc đăng ký qua mạng điện tử sử dụng Tài khoản đăng ký kinh doanh:
Sau khi hoàn thành việc gửi hồ sơ đăng ký doanh nghiệp, người nộp hồ sơ sẽ nhận được Giấy biên nhận hồ sơ đăng ký doanh nghiệp qua mạng thông tin điện tử.
Trường hợp hồ sơ đủ điều kiện cấp đăng ký doanh nghiệp, Phòng Đăng ký kinh doanh thực hiện cấp đăng ký doanh nghiệp và thông báo cho doanh nghiệp về việc cấp đăng ký doanh nghiệp. Trường hợp hồ sơ chưa đủ điều kiện cấp đăng ký doanh nghiệp, Phòng Đăng ký kinh doanh gửi thông báo qua mạng thông tin điện tử cho doanh nghiệp để yêu cầu sửa đổi, bổ sung hồ sơ.
Bước 5: Nhận kết quả đăng ký thành lập công ty cổ phần tại TPHCM
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp/Thông báo về việc sửa đổi, bổ sung hồ sơ đăng ký doanh nghiệp.
Bước 6: Công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp
Việc đề nghị công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp được thực hiện tại thời điểm doanh nghiệp nộp hồ sơ đăng ký doanh nghiệp. Nội dung công bố bao gồm các nội dung Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp và các thông tin sau đây:
- Ngành, nghề kinh doanh;
- Danh sách cổ đông sáng lập; danh sách cổ đông là nhà đầu tư nước ngoài (nếu có)
4. Lệ phí thành lập công ty TNHH tại TPHCM
5. So sánh các loại hình doanh nghiệp trước khi thành lập công ty TNHH
6. So sánh Công ty TNHH MTV và Công ty TNHH hai thành viên trở lên
Tiêu chí | Công ty TNHH MTV | Công ty TNHH 2 TV trở lên |
Giống nhau | ||
Chủ sở hữu |
– Cá nhân; – Tổ chức. (Khoản 1 Điều 46, Khoản 1 Điều 74) |
|
Tư cách pháp nhân | Đều có tư cách pháp nhân | |
Trách nhiệm về nghĩa vụ tài sản | Trong phạm vi số vốn cam kết góp
(Khoản 1 Điều 46, Khoản 1 Điều 74) |
|
Khác nhau | ||
Số lượng thành viên, cổ đông góp vốn | Chỉ có 01 thành viên tham gia góp vốn và là chủ sở hữu công ty. (Điều 74) | Có 02 thành viên đến tối đa 50 thành viên góp vốn và là các chủ sở hữu công ty. (Điều 46) |
Vốn điều lệ | Tổng giá trị tài sản chủ sở hữu cam kết góp trong điều lệ công ty | Tổng giá trị tài sản các thành viên cam kết góp trong điều lệ công ty |
Chuyển đổi loại hình doanh nghiệp | Trường hợp chủ sở hữu chấp thuận cho cá nhân hoặc tổ chức khác cùng góp vốn vào công ty thì công ty TNHH 1 thành viên bắt buộc phải chuyển đổi thành công ty TNHH 2 thành viên trở lên hoặc công ty cổ phần. | -Trường hợp sau khi thành lập nếu có nhiều hơn 50 thành viên góp vốn thì bắt buộc phải chuyển đổi sang loại hình công ty cổ phần;
-Trường hợp số lượng thành viên góp vốn giảm xuống chỉ còn 1 thì bắt buộc phải chuyển thành công ty TNHH 1 thành viên. |
Cơ cấu tổ chức | – Không bắt buộc phải có Hội đồng thành viên.
– Công ty TNHH 1 thành viên do tổ chức làm chủ sở hữu được tổ chức quản lý và hoạt động theo một trong hai mô hình sau đây: + Chủ tịch công ty, Giám đốc hoặc Tổng giám đốc; + Hội đồng thành viên, Giám đốc hoặc Tổng giám đốc. (Điều 79) |
Hội đồng thành viên, Chủ tịch Hội đồng thành viên, Giám đốc hoặc Tổng giám đốc. (Điều 54) |
7. Ưu điểm và nhược điểm của công ty TNHH
7.1 Ưu điểm
Chịu trách nhiệm hữu hạn: Thành viên TNHH chỉ chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác của công ty trong phạm vi số vốn đã góp. Điều này có nghĩa là, nếu công ty TNHH gặp rủi ro và phá sản, tài sản cá nhân của các thành viên sẽ không bị ảnh hưởng.
Quản lý linh hoạt: Thủ tục thành lập TNHH đơn giản hơn so với các loại hình doanh nghiệp còn lại đồng thời công ty TNHH có thể tự do lựa chọn cơ cấu tổ chức và bộ máy quản lý phù hợp với nhu cầu và đặc điểm hoạt động của công ty.
Ít chi phí hơn: Chi phí duy trì hoạt động của TNHH thấp hơn so với các loại hình doanh nghiệp khác như công ty cổ phần. Công ty TNHH không cần tổ chức đại hội đồng cổ đông, do đó tiết kiệm được chi phí cho các hoạt động hành chính.
7.2 Nhược điểm
Khó huy động vốn: Công ty TNHH có khả năng huy động vốn thấp hơn so với công ty cổ phần. Công ty TNHH không thể chào bán cổ phiếu ra công chúng để huy động vốn, do đó nguồn vốn chủ yếu dựa vào vốn góp của các thành viên và vay vốn ngân hàng.
Quy mô hoạt động hạn chế: Công ty TNHH có số lượng thành viên tối đa là 50 thành viên, do đó quy mô hoạt động thường nhỏ hơn so với công ty cổ phần.
Tính thanh khoản của vốn góp thấp: Thành viên công ty TNHH muốn chuyển nhượng vốn góp phải tuân theo các quy định chặt chẽ trong Điều lệ công ty. Việc chuyển nhượng vốn góp cũng có thể ảnh hưởng đến cấu trúc sở hữu và hoạt động của công ty.
8. Dịch vụ thành lập công ty TNHH uy tín tại TPHCM
Việc sử dụng dịch vụ mở công ty TNHH tại TPHCM của công ty ACC HCM hết bao nhiêu tiền còn phụ thuộc vào đơn vị bạn ủy quyền và gói dịch vụ mà bạn chọn. Thông thường số tiền phải chi trả khi sử dụng dịch vụ dựa trên những tiêu chí sau
Chi phí tư vấn về ngành nghề kinh doanh, loại hình kinh doanh, tên công ty…
Chi phí soạn hồ sơ thành lập công ty
Chi phí cử chuyên viên pháp lý gặp khách hàng để ký hồ sơ tận nhà
Chi phí cử chuyên viên pháp lý nộp hồ sơ ở sở Kế hoạch và đầu tư
Chi phí khắc dấu và công bố mẫu dấu doanh nghiệp
Chi phí cử chuyên viên pháp lý lên sở Kế hoạch và đầu tư nhận Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh và con dấu
Chi phí trả giấy phép và con dấu tận nhà cho bên khách hàng
Chi phí công bố thành lập công ty trên cổng thông tin quốc gia
>>> Tham khảo: Thủ tục thành lập công ty hợp danh tại TPHCM
8. Một số câu hỏi thường gặp khi thành lập công ty TNHH tại TP HCM
8.1 Bí quyết thành lập công ty TNHH nhanh chóng và tiết kiệm chi phí
Để thành lập công ty TNHH (Trách nhiệm hữu hạn) một cách nhanh chóng và tiết kiệm chi phí, dưới đây là một số bí quyết bạn có thể áp dụng:
- Nắm vững quy trình và thủ tục: Trước hết, bạn cần hiểu rõ các quy trình và thủ tục cần thiết để thành lập công ty TNHH. Có kiến thức sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian và tránh được những lỗi không cần thiết.
- Sử dụng dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp: Để tránh những sai sót và tiết kiệm thời gian, bạn có thể thuê dịch vụ của một công ty tư vấn pháp lý hoặc kế toán chuyên nghiệp. Họ sẽ hỗ trợ bạn trong việc chuẩn bị tài liệu, lập hồ sơ, và hoàn thiện các thủ tục cần thiết.
- Chọn tên công ty một cách nhanh chóng: Đừng mất quá nhiều thời gian trong việc chọn tên cho công ty. Chọn một cái tên phản ánh hoạt động kinh doanh của bạn và đảm bảo rằng nó không trùng với bất kỳ công ty nào khác đã đăng ký.
- Điều chỉnh cơ cấu tổ chức và vốn: Xác định số lượng và danh tính các cổ đông/cổ đông sáng lập càng sớm càng tốt để không phải sửa đổi sau này. Ngoài ra, cần xác định vốn điều lệ sao cho phù hợp với nhu cầu kinh doanh và tài chính hiện có.
- Chọn địa điểm đăng ký kinh doanh phù hợp: Chọn một địa điểm đăng ký kinh doanh ở vị trí thuận tiện và phù hợp với loại hình kinh doanh của bạn để tránh việc phải di chuyển sau này.
- Sử dụng các mẫu hợp đồng và văn bản sẵn có: Có thể sử dụng các mẫu hợp đồng và văn bản sẵn có để tiết kiệm thời gian và chi phí cho việc lập các văn bản pháp lý cơ bản.
- Tận dụng các chương trình khuyến mãi và ưu đãi: Kiểm tra xem có các chương trình khuyến mãi hoặc ưu đãi nào từ các dịch vụ tư vấn, văn phòng ảo, hoặc đối tác liên quan không để giảm chi phí.
- Tự làm một số công việc: Nếu có khả năng, bạn có thể tự mình thực hiện một số công việc như lập hồ sơ, điều chỉnh một số thông tin cơ bản để giảm chi phí thuê ngoài.