Thủ tục thành lập công ty TNHH tại TPHCM

TPHCM, trung tâm kinh tế lớn nhất và sôi động nhất tại Việt Nam, là đích đến lý tưởng cho những ai có ý định khởi nghiệp và thành lập doanh nghiệp. Với một môi trường kinh doanh phát triển, hạ tầng giao thông hiện đại và cơ sở hạ tầng đa dạng, việc thành lập một công ty TNHH tại đây không chỉ là một ý tưởng tuyệt vời mà còn là bước đi thông minh trong việc tạo dựng sự nghiệp và mở ra những cơ hội kinh doanh không giới hạn. Trong bối cảnh hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, việc lựa chọn TPHCM làm trung tâm hoạt động kinh doanh cũng mang lại lợi thế về mặt vị trí địa lý và tiềm năng phát triển cho doanh nghiệp.

Thủ tục thành lập công ty TNHH tại TP HCM

Thủ tục thành lập công ty TNHH tại TPHCM

1. Hồ sơ thành lập công ty TNHH tại TPHCM đầy đủ và mới nhất

Để đảm bảo tính hợp pháp và hiệu quả của quá trình thành lập công ty TNHH tại TPHCM quý vị cần phải tổ chức và hoàn thiện hồ sơ theo các yêu cầu pháp lý sau:

a. Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp: Hồ sơ phải bao gồm mẫu này, được cấp bởi Bộ Kế hoạch và Đầu tư, đảm bảo thông tin được cung cấp chính xác và đầy đủ.

  • Thông tin cá nhân hoặc tổ chức đề nghị đăng ký:
    • Họ và tên (đối với cá nhân) hoặc tên tổ chức.
    • Địa chỉ liên lạc.
    • Số điện thoại, email (nếu có).
  • Loại hình doanh nghiệp: Cụ thể chỉ ra loại hình doanh nghiệp mà bạn muốn đăng ký, có thể là Công ty TNHH, Công ty Cổ phần, Công ty Hợp danh, và cấu trúc pháp lý khác nếu có.
  • Thông tin về doanh nghiệp:
    • Tên đầy đủ của doanh nghiệp (cần chính xác và phải tuân thủ quy định của pháp luật).
    • Địa chỉ đăng ký kinh doanh của doanh nghiệp.
    • Mô tả ngắn về hoạt động kinh doanh dự kiến của công ty.
  • Thông tin về thành viên sáng lập:
    • Danh sách các thành viên sáng lập, bao gồm thông tin cá nhân (hoặc thông tin về tổ chức nếu là tổ chức).
    • Số lượng và phần trăm vốn góp của mỗi thành viên (đối với các loại hình doanh nghiệp có vốn góp).
  • Thông tin về người đại diện pháp luật:
    • Tên đầy đủ của người đại diện pháp luật của công ty.
    • Chức vụ của người đại diện pháp luật.
  • Các yêu cầu khác: Các yêu cầu khác có thể yêu cầu bởi quy định của pháp luật hoặc cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền.

Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp cần được điền đầy đủ, chính xác và tuân thủ các quy định của Bộ Kế hoạch và Đầu tư. Điều này đảm bảo rằng hồ sơ thành lập doanh nghiệp của bạn sẽ được xem xét một cách nhanh chóng và hiệu quả.

b. Điều lệ công ty: Điều lệ này phải tuân thủ mọi quy định của pháp luật về tổ chức và hoạt động của công ty. Nó quy định các quyền và nghĩa vụ của thành viên, tổ chức bộ máy quản lý và các vấn đề khác liên quan đến hoạt động kinh doanh.

  • Tuân thủ quy định của pháp luật: Điều lệ công ty phải tuân thủ mọi quy định của pháp luật về tổ chức và hoạt động của công ty. Điều này bao gồm các quy định về loại hình doanh nghiệp, quyền và nghĩa vụ của các thành viên, quản lý và hoạt động kinh doanh.
  • Quy định về quyền và nghĩa vụ của thành viên:
    • Điều lệ công ty quy định rõ các quyền và nghĩa vụ của các thành viên, bao gồm các quyền liên quan đến quản lý, quyết định và chia sẻ lợi nhuận.
    • Các điều khoản về quyền và nghĩa vụ cũng cần phải minh bạch và công bằng, đảm bảo sự cân nhắc giữa các bên liên quan.
  • Quy định về tổ chức bộ máy quản lý:
    • Điều lệ cần quy định rõ cấu trúc tổ chức bộ máy quản lý của công ty, bao gồm các cấp bậc và chức vụ quản lý, cũng như các quyền và nghĩa vụ của từng chức vụ.
    • Cần xác định rõ vai trò và trách nhiệm của Hội đồng quản trị, Ban Giám đốc (nếu có), và các bộ phận chức năng khác trong quản lý và điều hành công ty.
  • Các vấn đề khác liên quan đến hoạt động kinh doanh: Điều lệ cần quy định các vấn đề khác liên quan đến hoạt động kinh doanh của công ty, bao gồm việc phát hành cổ phiếu, chia cổ tức, quản lý tài sản, và các quy định khác như thay đổi điều lệ, giải thể công ty, và chuyển nhượng cổ phần.

Điều lệ công ty là một văn bản quan trọng và phải được thảo luận, thông qua một quy trình đúng đắn và được kiểm tra kỹ lưỡng để đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong hoạt động của công ty.

c. Danh sách thành viên sáng lập: Phải được lập theo mẫu do Bộ Kế hoạch và Đầu tư quy định, ghi rõ thông tin về tên, số chứng minh nhân dân hoặc căn cước công dân, và tỷ lệ góp vốn của mỗi thành viên.

  • Tên thành viên sáng lập: Ghi rõ tên đầy đủ của từng thành viên sáng lập.
  • Số chứng minh nhân dân hoặc căn cước công dân:
    • Đối với cá nhân, cần ghi rõ số chứng minh nhân dân.
    • Đối với tổ chức, cần ghi rõ thông tin căn cước công dân hoặc mã số thuế của tổ chức.
  • Tỷ lệ góp vốn của mỗi thành viên:
    • Đối với các loại hình doanh nghiệp có vốn góp (như Công ty TNHH), cần ghi rõ tỷ lệ góp vốn của mỗi thành viên.
    • Tỷ lệ góp vốn có thể được ghi bằng phần trăm (%) hoặc số tiền cụ thể.
  • Mẫu do Bộ Kế hoạch và Đầu tư quy định: Danh sách thành viên sáng lập cần được lập theo mẫu do Bộ Kế hoạch và Đầu tư quy định, đảm bảo các thông tin được cung cấp chính xác và đầy đủ theo quy định của pháp luật.

Việc lập danh sách thành viên sáng lập là bước quan trọng để xác định nguồn gốc và phân phối vốn trong công ty. Thông tin này cần phải được cung cấp một cách chính xác và minh bạch để đảm bảo tính hợp lệ của quá trình thành lập công ty và tuân thủ các quy định của pháp luật.

d. Giấy tờ chứng minh pháp lý của thành viên sáng lập: Các bản sao công chứng của CMND hoặc căn cước công dân (đối với cá nhân) và các giấy tờ chứng minh quyền sở hữu hoặc sử dụng trụ sở công ty (đối với tổ chức).

  • Đối với cá nhân:
    • Các bản sao công chứng của Chứng minh nhân dân (CMND) hoặc Căn cước công dân: Đây là giấy tờ chứng minh nhận dạng cá nhân của thành viên sáng lập. Cần cung cấp bản sao công chứng của CMND hoặc căn cước công dân.
    • Các bản sao công chứng này cần được công chứng bởi cơ quan có thẩm quyền để đảm bảo tính chính xác và hợp lệ.
  • Đối với tổ chức:
    • Các giấy tờ chứng minh quyền sở hữu hoặc sử dụng trụ sở công ty: Nếu thành viên sáng lập là một tổ chức, cần cung cấp các giấy tờ chứng minh quyền sở hữu hoặc sử dụng trụ sở của tổ chức đó.
    • Các giấy tờ này có thể bao gồm Hợp đồng thuê nhà hoặc Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (nếu trụ sở của công ty được đặt tại địa điểm sở hữu đất), và cần được công chứng để đảm bảo tính hợp lệ.

Việc cung cấp các giấy tờ chứng minh pháp lý của thành viên sáng lập là một phần quan trọng trong quá trình lập hồ sơ thành lập công ty. Đảm bảo rằng các bản sao được công chứng và các thông tin được cung cấp là chính xác và đầy đủ để đảm bảo tính hợp lệ của quá trình thành lập công ty.

e. Ủy quyền cho cá nhân: Nếu người nộp hồ sơ không phải là thành viên sáng lập của công ty, họ cần cung cấp một bản sao của giấy ủy quyền từ các thành viên sáng lập, cho phép họ thực hiện các thủ tục liên quan đến việc thành lập công ty.

  • Mục đích của ủy quyền: Ủy quyền cho cá nhân là quá trình mà một thành viên sáng lập của công ty (hoặc một bên có thẩm quyền khác) cấp cho một cá nhân khác quyền thực hiện các thủ tục liên quan đến việc thành lập công ty thay mặt cho họ.
  • Người nhận ủy quyền: Người nhận ủy quyền là cá nhân được chọn để thực hiện các thủ tục liên quan đến việc thành lập công ty thay mặt cho thành viên sáng lập.
  • Nội dung của giấy ủy quyền:
    • Giấy ủy quyền cần ghi rõ thông tin của cả hai bên, bao gồm tên đầy đủ, số chứng minh nhân dân hoặc căn cước công dân, địa chỉ liên lạc, và mô tả rõ ràng về quyền và nghĩa vụ của người được ủy quyền.
    • Nội dung của giấy ủy quyền cũng cần mô tả rõ ràng về quyền hạn cụ thể mà người được ủy quyền được phép thực hiện, bao gồm việc ký kết các văn bản, giao dịch với các cơ quan chính phủ và các bên thứ ba liên quan đến việc thành lập công ty.
  • Công chứng và xác nhận của các bên liên quan:
    • Giấy ủy quyền cần được công chứng để đảm bảo tính hợp lệ và có giá trị pháp lý.
    • Thành viên sáng lập cần xác nhận rằng họ đã cấp cho cá nhân được ủy quyền quyền hạn cần thiết để thực hiện các thủ tục liên quan đến việc thành lập công ty.

Việc cung cấp giấy ủy quyền cho cá nhân là một cách để đơn giản hóa quy trình thành lập công ty, đặc biệt khi thành viên sáng lập không thể tham gia trực tiếp trong quá trình này. Đảm bảo rằng giấy ủy quyền được lập theo đúng quy định và được công chứng để đảm bảo tính hợp lệ và pháp lý.

f. Ủy quyền cho tổ chức: Trong trường hợp người nộp hồ sơ đại diện cho một tổ chức, họ cần cung cấp một bản sao của giấy ủy quyền từ tổ chức mà họ đại diện.

  • Mục đích của ủy quyền: Ủy quyền cho tổ chức là quá trình mà một tổ chức cấp cho một cá nhân quyền thực hiện các thủ tục liên quan đến việc thành lập công ty thay mặt cho họ.
  • Người nhận ủy quyền: Người nhận ủy quyền là cá nhân được chọn để thực hiện các thủ tục liên quan đến việc thành lập công ty thay mặt cho tổ chức đó.
  • Nội dung của giấy ủy quyền:
    • Giấy ủy quyền cần ghi rõ thông tin của cả hai bên, bao gồm tên đầy đủ của tổ chức và cá nhân được ủy quyền, số chứng minh nhân dân hoặc căn cước công dân của cá nhân, địa chỉ liên lạc, và mô tả rõ ràng về quyền và nghĩa vụ của người được ủy quyền.
    • Nội dung của giấy ủy quyền cũng cần mô tả rõ ràng về quyền hạn cụ thể mà người được ủy quyền được phép thực hiện, bao gồm việc ký kết các văn bản, giao dịch với các cơ quan chính phủ và các bên thứ ba liên quan đến việc thành lập công ty.
  • Công chứng và xác nhận của các bên liên quan:
    • Giấy ủy quyền cần được công chứng để đảm bảo tính hợp lệ và có giá trị pháp lý.
    • Tổ chức cấp giấy ủy quyền cần xác nhận rằng họ đã ủy quyền cho cá nhân được chọn quyền hạn cần thiết để thực hiện các thủ tục liên quan đến việc thành lập công ty.

Việc cung cấp giấy ủy quyền cho tổ chức là một cách để đơn giản hóa quy trình thành lập công ty, đặc biệt khi tổ chức không thể tham gia trực tiếp trong quá trình này. Đảm bảo rằng giấy ủy quyền được lập theo đúng quy định và được công chứng để đảm bảo tính hợp lệ và pháp lý.

g. Giấy tờ chứng minh trụ sở chính của công ty (bản gốc và 1 bản sao):

  • Hợp đồng thuê nhà (có công chứng): Cần cung cấp hợp đồng thuê nhà ký kết giữa chủ nhà và công ty, có sự công chứng từ cơ quan có thẩm quyền.
  • Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (nếu có): Trong trường hợp công ty có quyền sử dụng đất làm trụ sở chính, cần cung cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất tương ứng.

h. Giấy tờ bổ sung (nếu có):

  • Giấy phép kinh doanh (nếu thành viên sáng lập là tổ chức): Nếu các thành viên sáng lập là các tổ chức, cần cung cấp giấy phép kinh doanh của họ.
  • Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (nếu có yếu tố vốn góp nước ngoài): Trong trường hợp có yếu tố vốn góp nước ngoài, cần cung cấp giấy chứng nhận đăng ký đầu tư từ cơ quan có thẩm quyền.
  • Giấy tờ chứng minh nguồn gốc vốn (theo quy định của pháp luật): Nếu cần thiết, cần cung cấp các giấy tờ chứng minh nguồn gốc vốn đầu tư vào công ty.
  • Giấy tờ liên quan đến ngành nghề kinh doanh (theo quy định của pháp luật): Tùy thuộc vào ngành nghề kinh doanh, có thể cần cung cấp các giấy tờ liên quan như chứng chỉ đào tạo, giấy phép hoạt động trong lĩnh vực cụ thể.
  • Hồ sơ đăng ký thành lập công ty TNHH tại TPHCM

 

>>> Tham khảo: Thủ tục thành lập công ty tại Tp Hồ Chí Minh chi tiết nhất

2. Điều kiện thành lập công ty TNHH tại TPHCM

Để đảm bảo thành lập công ty TNHH hợp pháp và thành công, bạn cần đáp ứng đầy đủ các điều kiện sau:

2.1 Điều kiện về chủ sở hữu:

a. Số lượng thành viên:

  • Công ty TNHH yêu cầu tối thiểu 2 thành viên và tối đa không quá 50 thành viên.
  • Mỗi thành viên có thể là cá nhân có đầy đủ năng lực hành vi dân sự hoặc tổ chức được thành lập hợp pháp.

b. Năng lực pháp nhân:

  • Mỗi thành viên góp vốn thành lập công ty TNHH phải đủ năng lực hành vi dân sự theo quy định của pháp luật Việt Nam.
  • Điều này có nghĩa là thành viên phải:
    • Đã đủ 18 tuổi hoặc được tuyên bố emancipé (trưởng thành) theo quy định của pháp luật.
    • Không bị mất hoặc hạn chế năng lực hành vi dân sự theo quy định của pháp luật.
    • Không thuộc các đối tượng bị cấm thành lập doanh nghiệp theo quy định của pháp luật.

2.2 Điều kiện về trụ sở công ty:

a. Có địa chỉ rõ ràng, hợp pháp:

  • Trụ sở công ty phải có địa chỉ cụ thể, rõ ràng và được pháp luật công nhận.
  • Địa chỉ này có thể là nơi ở của thành viên, nơi thuê hoặc nơi sở hữu bởi công ty

b. Đảm bảo điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật:

Trụ sở công ty phải đáp ứng các yêu cầu về an ninh, trật tự, vệ sinh môi trường và phòng cháy chữa cháy theo quy định của pháp luật.

Cụ thể, trụ sở công ty phải:

  • Nằm trong khu vực được phép kinh doanh theo quy định của pháp luật.
  • Có diện tích phù hợp với quy mô hoạt động của công ty.
  • Được trang bị đầy đủ các thiết bị phòng cháy chữa cháy theo quy định.
  • Đảm bảo vệ sinh môi trường xung quanh.

2.3 Điều kiện về vốn điều lệ:

a. Vốn điều lệ tối thiểu:

Vốn điều lệ tối thiểu để thành lập công ty TNHH phụ thuộc vào số lượng thành viên sáng lập:

  • 20 tỷ đồng đối với công ty có hai thành viên trở lên.
  • 10 tỷ đồng đối với công ty có một thành viên.

b. Hình thức góp vốn và thời hạn góp vốn:

  • Vốn điều lệ có thể được góp bằng tiền mặt, tài sản hoặc quyền sử dụng đất.
  • Các thành viên phải cam kết góp đủ vốn trong vòng 90 ngày kể từ ngày được cấp giấy phép thành lập công ty.
  • Việc góp vốn cần được thực hiện theo đúng quy định của pháp luật và Điều lệ công ty.
  • Các thành viên cần thực hiện đúng nghĩa vụ góp vốn của mình để đảm bảo hoạt động

2.4 Điều kiện về tên công ty:

Tên công ty phải đáp ứng các yêu cầu sau:

  • Phù hợp với thuần phong mỹ tục, không vi phạm pháp luật và đạo đức xã hội.
  • Không trùng lặp với tên của doanh nghiệp khác đã được đăng ký trước đó.
  • Phản ánh đúng ngành nghề kinh doanh của công ty.
  • Dễ nhớ, dễ hiểu và dễ phân biệt.
  • Tên công ty bằng tiếng Việt phải viết bằng chữ Quốc ngữ.

Tên công ty bao gồm:

  • Tên gọi: Là phần chính của tên công ty, thể hiện đặc điểm, tính chất của công ty.
  • Ngành nghề kinh doanh: Phản ánh lĩnh vực hoạt động chính của công ty.
  • Hình thức công ty: Chỉ rõ công ty là công ty trách nhiệm hữu hạn.
  • Địa điểm trụ sở chính: Nơi đặt trụ sở chính của công ty.

2.5 Điều kiện về ngành nghề kinh doanh:

  • Công ty TNHH được phép kinh doanh tất cả các ngành nghề kinh doanh hợp pháp theo quy định của pháp luật Việt Nam, trừ một số ngành nghề kinh doanh có điều kiện hoặc bị cấm.
  • Danh sách các ngành nghề kinh doanh có điều kiện và bị cấm kinh doanh được quy định tại Luật Doanh nghiệp và các văn bản pháp luật liên quan.

Điều kiện thành lập công ty TNHH

Điều kiện thành lập công ty TNHH tại TP HCM

>>> Tham khảo: Thủ tục thành lập công ty cổ phần tại Tp Hồ Chí Minh

3. Thủ tục thành lập công ty TNHH tại TPHCM 

Sau khi chuẩn bị hồ sơ, quý vị sẽ tiến hành các bước sau để hoàn tất quá trình thành lập công ty TNHH tại TPHCM, đảm bảo tính hợp pháp và tuân thủ đầy đủ các quy định của pháp luật:

Bước 1: Chuẩn bị thông tin

Tên công ty:

  • Phù hợp với thuần phong mỹ tục, không vi phạm pháp luật và đạo đức xã hội.
  • Không trùng lặp với tên của doanh nghiệp khác đã được đăng ký trước đó.
  • Phản ánh đúng ngành nghề kinh doanh của công ty.
  • Dễ nhớ, dễ hiểu và dễ phân biệt.
  • Tên công ty bằng tiếng Việt phải viết bằng chữ Quốc ngữ.

Địa chỉ trụ sở chính:

  • Có địa chỉ rõ ràng, hợp pháp.
  • Nằm trong khu vực được phép kinh doanh theo quy định của pháp luật.
  • Có diện tích phù hợp với quy mô hoạt động của công ty.
  • Được trang bị đầy đủ các thiết bị phòng cháy chữa cháy theo quy định.
  • Đảm bảo vệ sinh môi trường xung quanh.

Ngành nghề kinh doanh chính:

  • Công ty TNHH được phép kinh doanh tất cả các ngành nghề kinh doanh hợp pháp theo quy định của pháp luật Việt Nam, trừ một số ngành nghề kinh doanh có điều kiện hoặc bị cấm.
  • Danh sách các ngành nghề kinh doanh có điều kiện và bị cấm kinh doanh được quy định tại Luật Doanh nghiệp và các văn bản pháp luật liên quan.

Số lượng thành viên sáng lập:

  • Tối thiểu 2 thành viên và tối đa không quá 50 thành viên.
  • Mỗi thành viên có thể là cá nhân có đầy đủ năng lực hành vi dân sự hoặc tổ chức được thành lập hợp pháp.

Tỷ lệ góp vốn của mỗi thành viên:

  • Được quy định trong Điều lệ công ty.
  • Tỷ lệ góp vốn của mỗi thành viên phải phù hợp với khả năng tài chính và nhu cầu kinh doanh của công ty.

Vốn điều lệ:

  • Vốn điều lệ tối thiểu để thành lập công ty TNHH tại TP. HCM phụ thuộc vào số lượng thành viên sáng lập:
    • 20 tỷ đồng đối với công ty có hai thành viên trở lên.
    • 10 tỷ đồng đối với công ty có một thành viên.
  • Vốn điều lệ là nguồn tài chính quan trọng để công ty hoạt động và phát triển. Do đó, cần đảm bảo số vốn điều lệ tối thiểu để công ty có thể đáp ứng các nhu cầu hoạt động cơ bản.
  • Người đại diện theo pháp luật:
    • Có đầy đủ năng lực hành vi dân sự.
    • Không thuộc các đối tượng bị cấm đảm nhiệm chức vụ quản lý doanh nghiệp.
    • Có kinh nghiệm và năng lực quản lý doanh nghiệp.

Bước 2: Chuẩn bị hồ sơ

Ngoài các loại giấy tờ đã nêu ở trên, hồ sơ thành lập công ty TNHH  tại TP. HCM còn bao gồm:

  • Phiếu thu lệ phí đăng ký doanh nghiệp.
  • Giấy ủy quyền cho người đại diện theo pháp luật nộp hồ sơ (nếu có).

Lưu ý:

  • Hồ sơ đăng ký doanh nghiệp phải được trình bày theo đúng quy định của pháp luật.
  • Các bản sao giấy tờ phải được công chứng hoặc chứng thực hợp lệ.

Bước 3: Nộp hồ sơ

Người thành lập doanh nghiệp hoặc người được ủy quyền thực hiện đăng ký doanh nghiệp với Cơ quan đăng ký kinh doanh nộp hồ sơ đăng ký thành lập doanh nghiệp được liệt kê trên tại Phòng Đăng ký kinh doanh nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính.

  • Cách 1: Nộp hồ sơ trực tiếp hoặc qua dịch vụ bưu chính đến Phòng Đăng ký kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính.
  • Cách 2: Đăng ký qua mạng tại Cổng thông tin Quốc gia về đăng ký doanh nghiệp (Đăng ký doanh nghiệp) bằng chữ ký số công cộng hoặc sử dụng tài khoản đăng ký kinh doanh.

Bước 4: Tiếp nhận hồ sơ và giải quyết

  • Đối với trường hợp đăng ký trực tiếp hoặc qua dịch vụ bưu chính:

Sau khi tiếp nhận hồ sơ đăng ký doanh nghiệp, Phòng Đăng ký kinh doanh trao Giấy biên nhận về việc nhận hồ sơ cho người nộp hồ sơ. Phòng Đăng ký kinh doanh cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp trong thời hạn 03 ngày làm việc kể từ ngày nhận được hồ sơ hợp lệ.

Trường hợp hồ sơ chưa hợp lệ hoặc tên doanh nghiệp yêu cầu đăng ký không đúng theo quy định, Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ thông báo bằng văn bản nội dung cần sửa đổi, bổ sung cho người thành lập doanh nghiệp hoặc doanh nghiệp trong thời hạn 03 ngày làm việc kể từ ngày tiếp nhận hồ sơ.

  • Đối với trường hợp đăng ký qua mạng điện tử sử dụng chữ ký số công cộng hoặc đăng ký qua mạng điện tử sử dụng Tài khoản đăng ký kinh doanh:

Sau khi hoàn thành việc gửi hồ sơ đăng ký doanh nghiệp, người nộp hồ sơ sẽ nhận được Giấy biên nhận hồ sơ đăng ký doanh nghiệp qua mạng thông tin điện tử.

Trường hợp hồ sơ đủ điều kiện cấp đăng ký doanh nghiệp, Phòng Đăng ký kinh doanh thực hiện cấp đăng ký doanh nghiệp và thông báo cho doanh nghiệp về việc cấp đăng ký doanh nghiệp. Trường hợp hồ sơ chưa đủ điều kiện cấp đăng ký doanh nghiệp, Phòng Đăng ký kinh doanh gửi thông báo qua mạng thông tin điện tử cho doanh nghiệp để yêu cầu sửa đổi, bổ sung hồ sơ.

Bước 5: Nhận kết quả đăng ký thành lập công ty cổ phần tại TPHCM

Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp/Thông báo về việc sửa đổi, bổ sung hồ sơ đăng ký doanh nghiệp.

Bước 6: Công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp

Việc đề nghị công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp được thực hiện tại thời điểm doanh nghiệp nộp hồ sơ đăng ký doanh nghiệp. Nội dung công bố bao gồm các nội dung Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp và các thông tin sau đây:

  • Ngành, nghề kinh doanh;
  • Danh sách cổ đông sáng lập; danh sách cổ đông là nhà đầu tư nước ngoài (nếu có)
  • Thủ tục thành lập công ty TNHH tại TPHCM

4. Lệ phí thành lập công ty TNHH tại TPHCM

Đối với trường hợp đăng ký trực tiếp hoặc qua dịch vụ bưu chính: 

  • Phí: 100.000 Đồng
  • Lệ phí: 50.000 Đồng

Đối với trường hợp đăng ký qua mạng điện tử sử dụng chữ ký số công cộng hoặc đăng ký qua mạng điện tử sử dụng Tài khoản đăng ký kinh doanh:

  • Phí: 100.000 đồng
  • Lệ phí: 0 đồng

5. So sánh các loại hình doanh nghiệp trước khi thành lập công ty TNHH

Trước khi quyết định thành lập một công ty TNHH (Công ty Trách nhiệm hữu hạn) ở Thành phố Hồ Chí Minh hoặc bất kỳ nơi nào khác, việc so sánh các loại hình doanh nghiệp khác nhau là rất quan trọng để chọn ra loại hình phù hợp nhất với mục tiêu kinh doanh và điều kiện cụ thể của bạn. Dưới đây là một so sánh giữa các loại hình doanh nghiệp phổ biến:

a. Công ty TNHH (Công ty Trách nhiệm hữu hạn):

Công ty TNHH (Công ty Trách nhiệm hữu hạn) là một loại hình doanh nghiệp phổ biến với nhiều ưu điểm và nhược điểm như sau:

Ưu điểm:

  • Bảo vệ tài sản cá nhân của các cổ đông: Một trong những ưu điểm quan trọng nhất của công ty TNHH là hạn chế trách nhiệm của các cổ đông. Điều này có nghĩa là tài sản cá nhân của các cổ đông chỉ bị rủi ro đến mức độ vốn góp của họ trong công ty.
  • Quản lý linh hoạt và tiện lợi với số lượng cổ đông nhỏ: Công ty TNHH có thể được thành lập với ít người cổ đông, giúp quản lý trở nên linh hoạt và hiệu quả hơn. Việc quyết định và thực hiện các biện pháp quản lý có thể diễn ra nhanh chóng và dễ dàng hơn.
  • Thu hút vốn đầu tư từ các nhà đầu tư bằng cách phát hành cổ phần: Dù là một loại hình doanh nghiệp có quy mô nhỏ, công ty TNHH vẫn có khả năng thu hút vốn đầu tư từ các nhà đầu tư bằng cách phát hành cổ phần. Điều này giúp công ty mở rộng hoạt động kinh doanh và phát triển quy mô.

Nhược điểm:

  • Thủ tục thành lập và hoạt động có thể phức tạp hơn so với các loại hình doanh nghiệp khác: So với một số loại hình doanh nghiệp khác như doanh nghiệp tư nhân, quá trình thành lập và hoạt động của công ty TNHH có thể đòi hỏi thêm thủ tục pháp lý và quản lý phức tạp hơn.
  • Yêu cầu báo cáo tài chính định kỳ và tuân thủ các quy định pháp lý nghiêm ngặt: Công ty TNHH phải tuân thủ các quy định về báo cáo tài chính định kỳ và các quy định pháp lý khác. Điều này đòi hỏi sự chú ý và tuân thủ chặt chẽ để tránh vi phạm và xử phạt hành chính.

b. Doanh nghiệp tư nhân:

Doanh nghiệp tư nhân là một loại hình doanh nghiệp được một cá nhân sở hữu và điều hành. Dưới đây là một số ưu điểm và nhược điểm của loại hình này:

Ưu điểm:

  • Thủ tục thành lập đơn giản và chi phí thấp: Quy trình thành lập một doanh nghiệp tư nhân thường đơn giản và ít tốn kém về mặt tài chính so với các loại hình doanh nghiệp khác như công ty TNHH hoặc công ty cổ phần.
  • Không cần phải chia sẻ lợi nhuận với các cổ đông: Chủ sở hữu của doanh nghiệp tư nhân không cần phải chia sẻ lợi nhuận với bất kỳ ai khác. Tất cả lợi nhuận thu được từ hoạt động kinh doanh đều thuộc về chủ sở hữu.
  • Quyền kiểm soát hoàn toàn đối với chủ sở hữu: Chủ sở hữu của doanh nghiệp tư nhân có quyền kiểm soát toàn bộ hoạt động kinh doanh và quyết định mọi vấn đề liên quan đến doanh nghiệp mà không cần phải tham gia vào bất kỳ quyết định chung nào với người khác.

Nhược điểm:

  • Trách nhiệm không giới hạn đối với chủ sở hữu, có thể ảnh hưởng đến tài sản cá nhân: Một trong những nhược điểm chính của doanh nghiệp tư nhân là trách nhiệm không giới hạn của chủ sở hữu. Điều này có nghĩa là nếu doanh nghiệp gặp khó khăn tài chính hoặc pháp lý, chủ sở hữu có thể phải chịu trách nhiệm bằng tài sản cá nhân.
  • Hạn chế về khả năng thu hút vốn đầu tư hoặc mở rộng quy mô doanh nghiệp: Doanh nghiệp tư nhân thường gặp khó khăn trong việc thu hút vốn đầu tư từ bên ngoài hoặc mở rộng quy mô doanh nghiệp. Điều này có thể do những rủi ro cao hơn đối với các nhà đầu tư, cũng như việc thiếu tính minh bạch và khả năng chia sẻ lợi nhuận với đối tác đầu tư.

Tóm lại, doanh nghiệp tư nhân thường phù hợp cho các cá nhân muốn điều hành doanh nghiệp một cách độc lập và không muốn chia sẻ lợi nhuận với bất kỳ ai khác. Tuy nhiên, cần phải cân nhắc kỹ lưỡng về rủi ro và hạn chế mà loại hình này mang lại.

c. Công ty cổ phần:

Công ty cổ phần là một loại hình doanh nghiệp được hình thành và điều hành bởi một nhóm các cổ đông thông qua việc mua cổ phần của công ty. Dưới đây là một số ưu điểm và nhược điểm của loại hình này:

Ưu điểm:

  • Thu hút vốn đầu tư lớn từ nhiều cổ đông thông qua việc phát hành cổ phiếu: Công ty cổ phần có khả năng thu hút vốn đầu tư lớn từ nhiều nguồn khác nhau bằng cách phát hành cổ phiếu trên thị trường chứng khoán.
  • Trách nhiệm của các cổ đông giới hạn đến số tiền mà họ đã đầu tư: Một trong những ưu điểm quan trọng của công ty cổ phần là trách nhiệm của các cổ đông chỉ giới hạn đến số tiền mà họ đã đầu tư vào công ty, không phải chịu trách nhiệm bổ sung nếu công ty gặp khó khăn tài chính.
  • Dễ dàng chuyển giao cổ phần và thay đổi quy mô hoạt động: Cổ phần của một công ty cổ phần có thể dễ dàng chuyển giao giữa các nhà đầu tư, điều này giúp cho việc mở rộng hoặc thu hẹp quy mô hoạt động của công ty trở nên linh hoạt hơn.

Nhược điểm:

  • Quy trình thành lập và hoạt động phức tạp, cần phải tuân thủ các quy định pháp lý nghiêm ngặt: So với các loại hình doanh nghiệp khác, quy trình thành lập và hoạt động của công ty cổ phần thường phức tạp hơn và đòi hỏi tuân thủ các quy định pháp lý nghiêm ngặt.
  • Cần phải công khai thông tin và báo cáo tài chính định kỳ: Công ty cổ phần phải tuân thủ các quy định về công khai thông tin và báo cáo tài chính định kỳ, điều này đòi hỏi sự minh bạch và trách nhiệm cao từ phía công ty.

d. Công ty hợp danh:

Ưu điểm:

  • Có thể chia sẻ rủi ro và quản lý kinh doanh cùng với nhiều đối tác: Một trong những ưu điểm chính của công ty hợp danh là khả năng chia sẻ rủi ro và quản lý kinh doanh cùng với nhiều đối tác. Điều này giúp giảm áp lực và trách nhiệm cho mỗi thành viên khi thực hiện dự án kinh doanh.
  • Thủ tục thành lập đơn giản hơn so với một số loại hình khác: So với một số loại hình doanh nghiệp khác như công ty cổ phần, việc thành lập công ty hợp danh thường đơn giản hơn và ít phức tạp hơn về mặt thủ tục pháp lý.

Nhược điểm:

  • Trách nhiệm không giới hạn đối với mỗi thành viên: Một trong những nhược điểm chính của công ty hợp danh là mỗi thành viên phải chịu trách nhiệm không giới hạn đối với các nghĩa vụ và nợ nần của công ty. Điều này có thể ảnh hưởng đến tài sản cá nhân của họ trong trường hợp công ty gặp khó khăn tài chính.
  • Khó khăn trong việc quản lý và đưa ra quyết định do phải thương lượng với nhiều bên liên quan: Một số công ty hợp danh có thể gặp khó khăn trong việc quản lý và đưa ra quyết định do phải thương lượng và đồng thuận giữa các đối tác hợp danh. Điều này có thể làm chậm quá trình ra quyết định và ảnh hưởng đến hiệu suất kinh doanh của công ty.

Quyết định chọn loại hình doanh nghiệp phù hợp sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố như mục tiêu kinh doanh, quy mô dự kiến, vốn đầu tư, và các yếu tố pháp lý cụ thể. Đề xuất tìm kiếm sự tư vấn từ một luật sư hoặc chuyên gia tài chính để hiểu rõ hơn về lựa chọn của bạn.

Phân loại các loại hình doanh nghiệp

Phân loại các loại hình doanh nghiệp

6. So sánh Công ty TNHH MTV và Công ty TNHH hai thành viên trở lên

Tiêu chí Công ty TNHH MTV Công ty TNHH 2 TV trở lên
Giống nhau
Chủ sở hữu

– Cá nhân;

– Tổ chức.

(Khoản 1 Điều 46, Khoản 1 Điều 74)

Tư cách pháp nhân Đều có tư cách pháp nhân 
Trách nhiệm về nghĩa vụ tài sản Trong phạm vi số vốn cam kết góp

(Khoản 1 Điều 46, Khoản 1 Điều 74)

Khác nhau
Số lượng thành viên, cổ đông góp vốn Chỉ có 01 thành viên tham gia góp vốn và là chủ sở hữu công ty. (Điều 74) Có 02 thành viên đến tối đa 50 thành viên góp vốn và là các chủ sở hữu công ty. (Điều 46)
Vốn điều lệ Tổng giá trị tài sản chủ sở hữu cam kết góp trong điều lệ công ty Tổng giá trị tài sản các thành viên cam kết góp trong điều lệ công ty
Chuyển đổi loại hình doanh nghiệp Trường hợp chủ sở hữu chấp thuận cho cá nhân hoặc tổ chức khác cùng góp vốn vào công ty thì công ty TNHH 1 thành viên bắt buộc phải chuyển đổi thành công ty TNHH 2 thành viên trở lên hoặc công ty cổ phần. -Trường hợp sau khi thành lập nếu có nhiều hơn 50 thành viên góp vốn thì bắt buộc phải chuyển đổi sang loại hình công ty cổ phần;

-Trường hợp số lượng thành viên góp vốn giảm xuống chỉ còn 1 thì bắt buộc phải chuyển thành công ty TNHH 1 thành viên.

Cơ cấu tổ chức – Không bắt buộc phải có Hội đồng thành viên.

– Công ty TNHH 1 thành viên do tổ chức làm chủ sở hữu được tổ chức quản lý và hoạt động theo một trong hai mô hình sau đây:

+ Chủ tịch công ty, Giám đốc hoặc Tổng giám đốc;

+ Hội đồng thành viên, Giám đốc hoặc Tổng giám đốc.

(Điều 79)

Hội đồng thành viên, Chủ tịch Hội đồng thành viên, Giám đốc hoặc Tổng giám đốc. (Điều 54)

7. Ưu điểm và nhược điểm của công ty TNHH

7.1 Ưu điểm

Chịu trách nhiệm hữu hạn: Thành viên TNHH chỉ chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác của công ty trong phạm vi số vốn đã góp. Điều này có nghĩa là, nếu công ty TNHH gặp rủi ro và phá sản, tài sản cá nhân của các thành viên sẽ không bị ảnh hưởng.

Quản lý linh hoạt: Thủ tục thành lập TNHH đơn giản hơn so với các loại hình doanh nghiệp còn lại đồng thời công ty TNHH có thể tự do lựa chọn cơ cấu tổ chức và bộ máy quản lý phù hợp với nhu cầu và đặc điểm hoạt động của công ty.

Ít chi phí hơn: Chi phí duy trì hoạt động của TNHH thấp hơn so với các loại hình doanh nghiệp khác như công ty cổ phần. Công ty TNHH không cần tổ chức đại hội đồng cổ đông, do đó tiết kiệm được chi phí cho các hoạt động hành chính.

7.2 Nhược điểm

Khó huy động vốn: Công ty TNHH có khả năng huy động vốn thấp hơn so với công ty cổ phần. Công ty TNHH không thể chào bán cổ phiếu ra công chúng để huy động vốn, do đó nguồn vốn chủ yếu dựa vào vốn góp của các thành viên và vay vốn ngân hàng.

Quy mô hoạt động hạn chế: Công ty TNHH có số lượng thành viên tối đa là 50 thành viên, do đó quy mô hoạt động thường nhỏ hơn so với công ty cổ phần.

Tính thanh khoản của vốn góp thấp: Thành viên công ty TNHH muốn chuyển nhượng vốn góp phải tuân theo các quy định chặt chẽ trong Điều lệ công ty. Việc chuyển nhượng vốn góp cũng có thể ảnh hưởng đến cấu trúc sở hữu và hoạt động của công ty.

8. Dịch vụ thành lập công ty TNHH uy tín tại TPHCM

Việc sử dụng dịch vụ mở công ty TNHH tại TPHCM của công ty ACC HCM hết bao nhiêu tiền còn phụ thuộc vào đơn vị bạn ủy quyền và gói dịch vụ mà bạn chọn. Thông thường số tiền phải chi trả khi sử dụng dịch vụ dựa trên những tiêu chí sau

Chi phí tư vấn về ngành nghề kinh doanh, loại hình kinh doanh, tên công ty…

Chi phí soạn hồ sơ thành lập công ty

Chi phí cử chuyên viên pháp lý gặp khách hàng để ký hồ sơ tận nhà

Chi phí cử chuyên viên pháp lý nộp hồ sơ ở sở Kế hoạch và đầu tư

Chi phí khắc dấu và công bố mẫu dấu doanh nghiệp

Chi phí cử chuyên viên pháp lý lên sở Kế hoạch và đầu tư nhận Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh và con dấu

Chi phí trả giấy phép và con dấu tận nhà cho bên khách hàng

Chi phí công bố thành lập công ty trên cổng thông tin quốc gia

>>> Tham khảo: Thủ tục thành lập công ty hợp danh tại TPHCM 

8. Một số câu hỏi thường gặp khi thành lập công ty TNHH tại TP HCM

8.1 Bí quyết thành lập công ty TNHH nhanh chóng và tiết kiệm chi phí

Để thành lập công ty TNHH (Trách nhiệm hữu hạn) một cách nhanh chóng và tiết kiệm chi phí, dưới đây là một số bí quyết bạn có thể áp dụng:

  • Nắm vững quy trình và thủ tục: Trước hết, bạn cần hiểu rõ các quy trình và thủ tục cần thiết để thành lập công ty TNHH. Có kiến thức sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian và tránh được những lỗi không cần thiết.
  • Sử dụng dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp: Để tránh những sai sót và tiết kiệm thời gian, bạn có thể thuê dịch vụ của một công ty tư vấn pháp lý hoặc kế toán chuyên nghiệp. Họ sẽ hỗ trợ bạn trong việc chuẩn bị tài liệu, lập hồ sơ, và hoàn thiện các thủ tục cần thiết.
  • Chọn tên công ty một cách nhanh chóng: Đừng mất quá nhiều thời gian trong việc chọn tên cho công ty. Chọn một cái tên phản ánh hoạt động kinh doanh của bạn và đảm bảo rằng nó không trùng với bất kỳ công ty nào khác đã đăng ký.
  • Điều chỉnh cơ cấu tổ chức và vốn: Xác định số lượng và danh tính các cổ đông/cổ đông sáng lập càng sớm càng tốt để không phải sửa đổi sau này. Ngoài ra, cần xác định vốn điều lệ sao cho phù hợp với nhu cầu kinh doanh và tài chính hiện có.
  • Chọn địa điểm đăng ký kinh doanh phù hợp: Chọn một địa điểm đăng ký kinh doanh ở vị trí thuận tiện và phù hợp với loại hình kinh doanh của bạn để tránh việc phải di chuyển sau này.
  • Sử dụng các mẫu hợp đồng và văn bản sẵn có: Có thể sử dụng các mẫu hợp đồng và văn bản sẵn có để tiết kiệm thời gian và chi phí cho việc lập các văn bản pháp lý cơ bản.
  • Tận dụng các chương trình khuyến mãi và ưu đãi: Kiểm tra xem có các chương trình khuyến mãi hoặc ưu đãi nào từ các dịch vụ tư vấn, văn phòng ảo, hoặc đối tác liên quan không để giảm chi phí.
  • Tự làm một số công việc: Nếu có khả năng, bạn có thể tự mình thực hiện một số công việc như lập hồ sơ, điều chỉnh một số thông tin cơ bản để giảm chi phí thuê ngoài.

8.2 Thành lập công ty TNHH tại TPHCM cần tham gia thực hiện nghĩa vụ những loại thuế nào?

Các loại thuế cơ bản công ty phải nộp như sau:

  • Thuế môn bài:

Doanh nghiệp mới thành lập được miễn thuế môn bài trong năm đầu tiên hoạt động.

Tuy nhiên, doanh nghiệp vẫn phải kê khai và nộp tờ khai thuế môn bài theo quy định.

Mức thuế môn bài phụ thuộc vào vốn điều lệ của doanh nghiệp.

  • Thuế giá trị gia tăng:

Doanh nghiệp có doanh thu từ bán hàng hóa, dịch vụ chịu thuế GTGT phải đăng ký thuế GTGT và kê khai, nộp thuế theo quy định.

Doanh nghiệp không phát sinh hóa đơn đầu vào và đầu ra thì đến thời hạn kê khai và nộp thuế công ty vẫn phải nộp tờ khai thuế giá trị gia tăng (VAT), báo cáo tình hình sử dụng hóa đơn.

  • Thuế thu nhập doanh nghiệp:

Doanh nghiệp có lợi nhuận phải nộp thuế TNDN với mức thuế 20%.

  • Thuế thu nhập cá nhân:

Doanh nghiệp phải nộp thuế thuế thu nhập cá nhân cho người lao động theo quy định.

Mức thuế thuế thuế thu nhập cá nhân phụ thuộc vào thu nhập của người lao động.

  • Các loại thuế khác: Thuế xuất khẩu, nhập khẩu (nếu có hoạt động xuất nhập khẩu): Thuế tài nguyên; Thuế tiêu thụ đặc biệt;…

8.3 Các hình thức huy động vốn để thành lập công ty TNHH tại TPHCM

Khi bạn muốn thành lập một công ty TNHH (Trách nhiệm hữu hạn) tại TPHCM , việc huy động vốn là một phần quan trọng trong quá trình này. Dưới đây là một số hình thức phổ biến để huy động vốn:

  • Vốn từ nguồn vốn chủ sở hữu (Equity capital):
    • Vốn điều lệ (Registered capital): Đây là số vốn mà các cổ đông cam kết đóng góp vào công ty theo tỷ lệ nhất định. Vốn điều lệ thường được quy định trong Hợp đồng thành lập công ty.
    • Vốn góp mới (Additional capital contribution): Các cổ đông có thể cam kết đóng góp thêm vốn vào công ty sau khi công ty đã được thành lập để mở rộng hoạt động kinh doanh.
    • Vốn cổ phần (Share capital): Cổ đông mua các cổ phần của công ty để đóng góp vốn.
  • Vốn vay (Debt capital):
    • Vay vốn ngân hàng: Công ty có thể vay vốn từ các ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng để đầu tư vào hoạt động kinh doanh.
    • Vay vốn từ cá nhân hoặc tổ chức khác: Bên cạnh ngân hàng, công ty cũng có thể vay vốn từ các nhà đầu tư cá nhân hoặc tổ chức đầu tư khác.
  • Huy động vốn từ các nhà đầu tư:
    • Huy động vốn từ cổ đông mới: Công ty có thể huy động vốn từ các cổ đông mới thông qua việc phát hành cổ phiếu mới.
    • Huy động vốn từ các nhà đầu tư tổ chức (Institutional investors): Các tổ chức đầu tư như quỹ đầu tư, công ty môi giới chứng khoán, hoặc các tổ chức tài chính có thể đầu tư vào công ty thông qua các hình thức như mua cổ phần hoặc mua trái phiếu.
  • Huy động vốn từ các nguồn khác:
    • Crowdfunding: Sử dụng các nền tảng crowdfunding để huy động vốn từ một số lượng lớn các nhà đầu tư nhỏ lẻ.
    • Vốn rủi ro (Venture capital): Công ty mới có thể huy động vốn từ các nhà đầu tư venture capital, những người muốn đầu tư vào các doanh nghiệp khởi nghiệp có tiềm năng tăng trưởng cao.

Mỗi hình thức huy động vốn có những ưu và nhược điểm riêng, và quyết định chọn lựa nên dựa trên tình hình cụ thể của công ty, nhu cầu vốn, và chiến lược phát triển kinh doanh. Trước khi quyết định, nên tư vấn với chuyên gia tài chính hoặc luật sư để đảm bảo rằng quyết định của bạn phù hợp và hợp lý.

Trên đây là bài viết của ACC HCM về việc thành lập công ty TNHH tại TP HCM, hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn có được cái nhìn tổng quan về thủ tục thành lập công ty  và thực hiện thành công việc kinh doanh của mình.

    ĐỂ LẠI THÔNG TIN TƯ VẤN


    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *