Thủ tục thành lập doanh nghiệp tư nhân tại TPHCM 2024

Doanh nghiệp tư nhân (DNTN) là một loại hình doanh nghiệp phổ biến tại Việt Nam, được nhiều cá nhân lựa chọn để khởi nghiệp. DNTN có những đặc điểm pháp lý riêng biệt so với các loại hình doanh nghiệp khác, giúp doanh nghiệp hoạt động linh hoạt và hiệu quả. Tuy nhiên, quy trình thủ tục thành lập doanh nghiệp tư nhân không phải lúc nào cũng dễ dàng, đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng về hồ sơ và tuân thủ các quy định pháp luật. Nhằm mục đích cung cấp cái nhìn tổng quan và đầy đủ nhất về thủ tục thành lập doanh nghiệp tư nhân tại TPHCM, hãy cùng ACC HCM khám phá trong bài viết dưới đây.

Thủ tục thành lập doanh nghiệp tư nhân tại TPHCM 2024
Thủ tục thành lập doanh nghiệp tư nhân tại TPHCM 2024

1. Căn cứ pháp lý

  • Luật Doanh nghiệp 2020;
  • Nghị định 01/2021/NĐ-CP;
  • Quyết định 855/QĐ-BKHĐT năm 2021.

2. Doanh nghiệp tư nhân là gì?

Theo Điều 188 Luật Doanh nghiệp 2020, doanh nghiệp tư nhân là doanh nghiệp do một cá nhân làm chủ và tự chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản của mình về mọi hoạt động của doanh nghiệp.

Đặc điểm của doanh nghiệp tư nhân: 

  • Chủ sở hữu

Chủ sở hữu DNTN có quyền quyết định mọi hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, bao gồm việc thành lập, điều hành, giải thể, chuyển nhượng,…

Chủ sở hữu DNTN cũng là đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp, có quyền ký kết hợp đồng, giao dịch và thực hiện các hành vi pháp lý khác thay mặt cho doanh nghiệp.

  • Tư cách pháp lý

DNTN không có tư cách pháp lý riêng biệt so với chủ sở hữu. Do đó, chủ sở hữu DNTN chịu trách nhiệm vô hạn về mọi nghĩa vụ tài sản của doanh nghiệp. Nếu doanh nghiệp gặp rủi ro và phá sản, chủ sở hữu sẽ phải dùng tài sản cá nhân để thanh toán các khoản nợ của doanh nghiệp.

  • Vốn điều lệ

DNTN không yêu cầu vốn điều lệ tối thiểu khi thành lập. Tuy nhiên, chủ sở hữu DNTN cần phải có đủ tài sản để đảm bảo cho hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.

Vốn điều lệ của DNTN có thể được huy động từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm vốn tự có của chủ sở hữu, vay vốn ngân hàng, huy động vốn từ nhà đầu tư,…

  • Quản lý

DNTN không bắt buộc phải thành lập Hội đồng thành viên.

Chủ sở hữu DNTN có thể tự mình quản lý doanh nghiệp hoặc thuê người khác quản lý. Tuy nhiên, chủ sở hữu DNTN vẫn phải chịu trách nhiệm về mọi hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.

  • Giải thể

DNTN có thể được giải thể theo các trường hợp sau:

– Do chủ sở hữu quyết định giải thể.

-Do doanh nghiệp không đáp ứng đủ điều kiện hoạt động theo quy định của pháp luật.

-Do doanh nghiệp phá sản.

Thủ tục giải thể DNTN được quy định tại Điều 11 Luật Doanh nghiệp 2020.

3. Thủ tục thành lập doanh nghiệp tư nhân tại TPHCM

3.1 Thủ tục thành lập doanh nghiệp tư nhân tại TPHCM

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ

Căn cứ Điều 19 Luật Doanh nghiệp 2020, Phụ lục ban hành kèm theo Quyết định 885/QĐ-BKHĐT, về cơ bản, hồ sơ đăng ký thành lập doanh nghiệp tư nhân tại TPHCM bao gồm

  • Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp;
  •  Bản sao giấy tờ pháp lý của cá nhân đối với chủ doanh nghiệp tư nhân.

Trường hợp đăng ký thành lập doanh nghiệp trên cơ sở chuyển đổi từ hộ kinh doanh:

  • Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp;
  • Bản sao giấy tờ pháp lý của cá nhân đối với chủ doanh nghiệp tư nhân.;
  • Bản chính Giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh;
  • Bản sao Giấy chứng nhận đăng ký thuế.

Trường hợp đăng ký doanh nghiệp xã hội:

  • Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp;
  • Bản sao giấy tờ pháp lý của cá nhân đối với chủ doanh nghiệp tư nhân.;
  • Cam kết thực hiện mục tiêu xã hội, môi trường của chủ doanh nghiệp tư nhân (phải có chữ ký của chủ DNTN).

Trường hợp đăng ký thành lập doanh nghiệp xã hội trên cơ sở chuyển đổi từ cơ sở bảo trợ xã hội, quỹ xã hội, quỹ từ thiện:

  • Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp.
  • Bản sao giấy tờ pháp lý của cá nhân đối với chủ doanh nghiệp tư nhân.
  • Cam kết thực hiện mục tiêu xã hội, môi trường của chủ doanh nghiệp tư nhân (phải có chữ ký của chủ doanh nghiệp tư nhân).
  • Quyết định cho phép chuyển đổi thành doanh nghiệp xã hội bằng văn bản của cơ quan có thẩm quyền đã cấp giấy phép thành lập cơ sở bảo trợ xã hội, quỹ xã hội, quỹ từ thiện;
  • Giấy chứng nhận đăng ký thành lập đối với cơ sở bảo trợ xã hội, giấy phép thành lập và công nhận điều lệ quỹ đối với quỹ xã hội, quỹ từ thiện;
  • Bản sao Giấy chứng nhận đăng ký thuế;
  • Văn bản của Cơ quan đăng ký đầu tư chấp thuận về việc góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp của nhà đầu tư nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài đối với trường hợp phải thực hiện thủ tục đăng ký góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp theo quy định của Luật Đầu tư.

Trường hợp ủy quyền cho cá nhân thực hiện thủ tục đăng ký doanh nghiệp:

  • Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp;
  •  Bản sao giấy tờ pháp lý của cá nhân đối với chủ doanh nghiệp tư nhân;
  • Văn bản ủy quyền cho cá nhân thực hiện thủ tục liên quan đến đăng ký doanh nghiệp. Văn bản ủy quyền này không bắt buộc phải công chứng, chứng thực;
  • Bản sao giấy tờ pháp lý của cá nhân được ủy quyền.

Trường hợp ủy quyền cho tổ chức thực hiện thủ tục đăng ký doanh nghiệp:

  • Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp;
  •  Bản sao giấy tờ pháp lý của cá nhân đối với chủ doanh nghiệp tư nhân;
  • Bản sao hợp đồng cung cấp dịch vụ với tổ chức làm dịch vụ thực hiện thủ tục liên quan đến đăng ký doanh nghiệp;
  • Giấy giới thiệu của tổ chức đó cho cá nhân trực tiếp thực hiện thủ tục liên quan đến đăng ký doanh nghiệp;
  • Bản sao giấy tờ pháp lý của cá nhân người được giới thiệu. 

Bước 2: Nộp hồ sơ 

Việc nộp hồ sơ để đăng ký thành lập DNTN tại TPHCM có thể được thực hiện theo hai phương thức: trực tiếp tại cơ quan đăng ký kinh doanh hoặc trực tuyến qua Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp. Dưới đây là các chi tiết về cả hai phương thức này:

Nộp hồ sơ trực tiếp tại Phòng Đăng ký kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư TPHCM:

  • Đây là phương thức truyền thống, trong đó bạn hoặc người đại diện của doanh nghiệp mang hồ sơ và các tài liệu cần thiết đến trực tiếp Phòng Đăng ký kinh doanh.
  • Tại đây, nhân viên sẽ kiểm tra hồ sơ và hướng dẫn bạn điền đầy đủ thông tin cần thiết (nếu cần).

Nộp hồ sơ trực tuyến qua Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp:

  • Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trực tuyến cho việc đăng ký DNTN.
  • Bạn cần truy cập vào trang web của cổng thông tin này và làm theo các bước hướng dẫn để đăng ký tài khoản và điền thông tin vào biểu mẫu đăng ký trực tuyến.

Lựa chọn phương thức nộp hồ sơ phù hợp sẽ phụ thuộc vào sự thuận tiện và yêu cầu cụ thể của doanh nghiệp. Cả hai phương thức đều cung cấp các lợi ích và tiện ích riêng, nhưng quan trọng nhất là đảm bảo rằng thông tin trong hồ sơ là chính xác và đầy đủ để đảm bảo quá trình đăng ký được thực hiện thành công.

Bước 3: Tiếp nhận và giải quyết

  • Đối với trường hợp đăng ký trực tiếp:

Sau khi tiếp nhận hồ sơ đăng ký doanh nghiệp, Phòng Đăng ký kinh doanh trao Giấy biên nhận về việc nhận hồ sơ cho người nộp hồ sơ. Phòng Đăng ký kinh doanh cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp trong thời hạn 03 ngày làm việc kể từ ngày nhận được hồ sơ hợp lệ.

Trường hợp hồ sơ chưa hợp lệ hoặc tên doanh nghiệp yêu cầu đăng ký không đúng theo quy định, Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ thông báo bằng văn bản nội dung cần sửa đổi, bổ sung cho người thành lập doanh nghiệp hoặc doanh nghiệp trong thời hạn 03 ngày làm việc kể từ ngày tiếp nhận hồ sơ.

  • Đối với trường hợp đăng ký qua mạng điện tử sử dụng chữ ký số công cộng hoặc đăng ký qua mạng điện tử sử dụng Tài khoản đăng ký kinh doanh:

Sau khi hoàn thành việc gửi hồ sơ đăng ký doanh nghiệp, người nộp hồ sơ sẽ nhận được Giấy biên nhận hồ sơ đăng ký doanh nghiệp qua mạng thông tin điện tử.

Trường hợp hồ sơ đủ điều kiện cấp đăng ký doanh nghiệp, Phòng Đăng ký kinh doanh thực hiện cấp đăng ký doanh nghiệp và thông báo cho doanh nghiệp về việc cấp đăng ký doanh nghiệp. Trường hợp hồ sơ chưa đủ điều kiện cấp đăng ký doanh nghiệp, Phòng Đăng ký kinh doanh gửi thông báo qua mạng thông tin điện tử cho doanh nghiệp để yêu cầu sửa đổi, bổ sung hồ sơ.

Bước 4: Nhận kết quả và công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp

Người thành lập doanh nghiệp hoặc người được ủy quyền thực hiện đăng ký doanh nghiệp nhận Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp/Thông báo về việc sửa đổi, bổ sung hồ sơ đăng ký doanh nghiệp.

Việc đề nghị công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp được thực hiện tại thời điểm doanh nghiệp nộp hồ sơ đăng ký doanh nghiệp. Nội dung công bố bao gồm các nội dung Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp và thông tin về ngành, nghề kinh doanh.

Bước 5: Hoàn thành thủ tục sau khi nhận Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp

a. Khai thuế ban đầu: Khai thuế ban đầu là quy trình quan trọng mà doanh nghiệp mới thành lập cần thực hiện để đảm bảo tuân thủ các quy định thuế pháp lý. Dưới đây là các chi tiết về quá trình khai thuế ban đầu, bao gồm khai thuế giá trị gia tăng (VAT) và thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN):

  • Khai thuế giá trị gia tăng (VAT):
  • VAT là loại thuế áp dụng cho các hoạt động mua bán hàng hóa và cung cấp dịch vụ tại Việt Nam.
  • Sau khi nhận được Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, bạn cần đăng ký với cơ quan thuế để được cấp mã số thuế (MST).
  • Sau khi có MST, bạn cần khai thuế VAT trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Quy trình này bao gồm việc lập và nộp tờ khai thuế VAT với cơ quan thuế địa phương.

Khai thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN):

  • Thuế thu nhập doanh nghiệp là loại thuế áp dụng cho thu nhập từ hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
  • Tương tự như VAT, sau khi có MST, bạn cũng cần đăng ký với cơ quan thuế để khai thuế TNDN.
  • Việc khai thuế TNDN cũng phải được thực hiện trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Bạn sẽ cần lập tờ khai thuế TNDN và nộp cho cơ quan thuế địa phương.

Quy trình khai thuế:

  • Quá trình khai thuế bao gồm việc thu thập thông tin về thu nhập và các khoản chi phí liên quan đến hoạt động kinh doanh của bạn.
  • Sau đó, bạn sẽ lập tờ khai thuế tương ứng và nộp cho cơ quan thuế địa phương theo quy định của pháp luật.
  • Đối với các doanh nghiệp mới thành lập, việc này thường được thực hiện dưới sự hướng dẫn của kế toán hoặc chuyên viên tài chính.

Việc khai thuế ban đầu là một phần quan trọng trong việc đảm bảo tuân thủ pháp luật thuế và đảm bảo hoạt động kinh doanh của bạn được thực hiện một cách hợp lệ từ ban đầu.

b. Mua chữ ký số: Mua chữ ký số để kê khai thuế, nộp hồ sơ trực tuyến.

Đăng ký và mua chữ ký số:

  • Đầu tiên, bạn cần phải đăng ký để mua chữ ký số từ một trong các tổ chức cung cấp dịch vụ chữ ký số được phê duyệt bởi cơ quan quản lý phù hợp.
  • Thông thường, bạn có thể đăng ký trực tuyến trên trang web của các tổ chức cung cấp dịch vụ chữ ký số. Quy trình đăng ký này có thể yêu cầu bạn cung cấp thông tin cá nhân và thông tin về doanh nghiệp của bạn.

Xác thực danh tính: Sau khi đăng ký, bạn sẽ cần phải xác thực danh tính của mình và/hoặc của doanh nghiệp bằng cách cung cấp các tài liệu và thông tin yêu cầu. Quy trình này có thể khác nhau tùy theo tổ chức cung cấp dịch vụ chữ ký số.

Thanh toán và nhận chứng thư số: Sau khi xác thực danh tính, bạn sẽ cần phải thanh toán phí mua chữ ký số theo quy định của tổ chức cung cấp dịch vụ.

Sau khi thanh toán thành công, bạn sẽ nhận được một chứng thư số (hoặc mã số) cùng với các thông tin liên quan khác, được sử dụng để xác thực và ký điện tử.

Sử dụng chữ ký số:

  • Chữ ký số được sử dụng để ký điện tử trên các tài liệu điện tử như tờ khai thuế, hồ sơ thuế, và các tài liệu khác khi nộp trực tuyến.
  • Khi kê khai thuế hoặc nộp hồ sơ trực tuyến, bạn sẽ cần phải sử dụng chữ ký số để ký điện tử, đảm bảo tính hợp lệ và an toàn của tài liệu.
  • Việc sử dụng chữ ký số giúp đảm bảo tính toàn vẹn và pháp lý của các tài liệu trực tuyến, đồng thời giúp tối ưu hóa quy trình kê khai thuế và nộp hồ sơ của doanh nghiệp.

c. Đặt hóa đơn điện tử: Đặt hóa đơn điện tử nếu doanh nghiệp có doanh thu từ 200 tỷ đồng/năm trở lên.

Quy định về việc đặt hóa đơn điện tử áp dụng cho các doanh nghiệp có doanh thu từ 200 tỷ đồng/năm trở lên là một biện pháp nhằm tăng cường sự tiện lợi và hiệu quả trong quản lý hóa đơn, đồng thời giảm thiểu sự sử dụng giấy tờ vật lý. Dưới đây là các chi tiết về quá trình đặt hóa đơn điện tử:

  • Xác định doanh thu: Đầu tiên, doanh nghiệp cần xác định tổng doanh thu trong năm tài chính để xác định xem liệu họ có đạt được mức doanh thu từ 200 tỷ đồng/năm trở lên hay không.
  • Yêu cầu đặt hóa đơn điện tử: Nếu doanh nghiệp đạt được mức doanh thu quy định, họ cần phải yêu cầu đặt hóa đơn điện tử từ cơ quan quản lý thuế hoặc các cơ quan liên quan khác theo quy định của pháp luật.

Quy trình đặt hóa đơn điện tử:

  • Quy trình đặt hóa đơn điện tử thường bao gồm việc điền đơn đăng ký và cung cấp thông tin yêu cầu như thông tin doanh nghiệp, số lượng hóa đơn dự kiến, v.v.
  • Sau khi nhận được yêu cầu, cơ quan quản lý sẽ xem xét và xác nhận việc đặt hóa đơn điện tử.

Sử dụng hóa đơn điện tử:

  • Khi đã được phê duyệt, doanh nghiệp sẽ tiến hành sử dụng hóa đơn điện tử trong quá trình kê khai thuế và các giao dịch kinh doanh khác.
  • Hóa đơn điện tử cần phải tuân thủ các quy định về mẫu mã và thông tin cần thiết được quy định bởi pháp luật.

Việc đặt hóa đơn điện tử giúp doanh nghiệp giảm chi phí vận chuyển và lưu trữ tài liệu, đồng thời tăng tính toàn vẹn và minh bạch trong giao dịch thương mại.

d. Mở tài khoản ngân hàng: Mở tài khoản ngân hàng để thực hiện các giao dịch thanh toán.

  • Chọn Ngân hàng: Lựa chọn ngân hàng phù hợp với nhu cầu của bạn. Có nhiều yếu tố để xem xét khi chọn ngân hàng, bao gồm mức phí, dịch vụ trực tuyến, sự tiện lợi về vị trí và các tiện ích bổ sung.
  • So sánh các Tùy chọn Tài khoản: Mỗi ngân hàng có thể cung cấp nhiều loại tài khoản khác nhau, từ tài khoản tiết kiệm đến tài khoản thanh toán và tài khoản doanh nghiệp. So sánh các lợi ích và các điều kiện của từng loại tài khoản để chọn lựa đúng.
  • Thu thập Thông tin Cá nhân: Để mở tài khoản, bạn sẽ cần cung cấp thông tin cá nhân như họ và tên, địa chỉ, số CMND hoặc hộ chiếu, thông tin liên lạc, và có thể là một số tài liệu bổ sung tùy thuộc vào quy định của ngân hàng.
  • Điền Đơn Đăng ký: Điền vào đơn đăng ký mở tài khoản của ngân hàng và gửi lại cùng với các tài liệu cần thiết. Đơn đăng ký này thường có thể được tải xuống từ trang web của ngân hàng hoặc lấy tại bất kỳ chi nhánh nào của họ.
  • Đặt Cọc Ban đầu (nếu cần): Một số ngân hàng yêu cầu một khoản tiền đặt cọc ban đầu để mở tài khoản. Số tiền này có thể thay đổi tùy thuộc vào ngân hàng và loại tài khoản.
  • Chờ Xác nhận và Thẻ ATM/Cheque: Sau khi gửi đơn đăng ký, ngân hàng sẽ xem xét và xác nhận thông tin của bạn. Sau đó, họ sẽ cung cấp cho bạn một số thông tin cần thiết, bao gồm số tài khoản và/hoặc một thẻ ATM hoặc sách cheque.
  • Kích hoạt và Sử dụng: Khi bạn nhận được thông tin cần thiết, hãy kích hoạt tài khoản của mình theo hướng dẫn từ ngân hàng. Bây giờ, bạn đã sẵn sàng thực hiện các giao dịch thanh toán và sử dụng dịch vụ ngân hàng của mình.
  • Nhớ kiểm tra lại với ngân hàng của bạn để biết các yêu cầu cụ thể và quy trình mở tài khoản của họ, vì chúng có thể khác nhau tùy theo quốc gia và ngân hàng.

e. Kê khai tờ khai lệ phí môn bài doanh nghiệp: Kê khai và nộp lệ phí môn bài trong vòng 30 ngày kể từ ngày cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.

  • Thu thập Thông tin: Trước tiên, bạn cần thu thập thông tin cần thiết về doanh nghiệp của mình, bao gồm Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp và thông tin về môn bài.
  • Điền Tờ khai: Làm đầy đủ và chính xác tờ khai lệ phí môn bài. Tờ khai này có thể được cung cấp bởi cơ quan quản lý thuế địa phương hoặc có thể tải xuống từ trang web của họ.
  • Chuẩn bị Tài liệu: Khi điền tờ khai, bạn sẽ cần cung cấp một số thông tin cơ bản về doanh nghiệp như tên, địa chỉ, ngành nghề kinh doanh, số lượng nhân viên, doanh thu và các thông tin tài chính khác.
  • Tính toán và Xác định Lệ phí: Dựa trên thông tin được cung cấp trong tờ khai và quy định của cơ quan thuế địa phương, tính toán số tiền lệ phí môn bài cần nộp. Lệ phí này thường phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại hình doanh nghiệp, doanh thu, hoặc số lượng nhân viên.
  • Nộp tờ khai và Lệ phí: Khi đã điền đầy đủ thông tin và tính toán lệ phí, bạn cần nộp tờ khai và số tiền lệ phí tương ứng cho cơ quan thuế địa phương. Thường thì bạn sẽ có một khoảng thời gian xác định để hoàn thành quy trình này, thường là trong vòng 30 ngày kể từ ngày cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
  • Nhận và Lưu trữ Biên nhận: Sau khi nộp tờ khai và lệ phí, bạn sẽ nhận được một biên nhận hoặc giấy chứng nhận xác nhận việc nộp lệ phí. Hãy lưu trữ biên nhận này một cách cẩn thận vì nó là bằng chứng về việc bạn đã thực hiện nghĩa vụ thuế của mình.

f. Đặt biển hiệu doanh nghiệp: Đặt biển hiệu theo quy định của pháp luật.

  • Xác định Quy định Địa phương: Trước hết, bạn cần tìm hiểu các quy định địa phương về việc đặt biển hiệu doanh nghiệp. Mỗi địa phương có thể có các quy định riêng về kích thước, màu sắc, vị trí và loại biển hiệu được phép.
  • Chọn Loại Biển Hiệu: Dựa trên quy định địa phương và mục tiêu quảng cáo của bạn, chọn loại biển hiệu phù hợp. Có nhiều loại biển hiệu như biển hiệu treo, biển hiệu đứng, biển hiệu gắn tường, hoặc biển hiệu di động.
  • Thiết kế Biển Hiệu: Tạo thiết kế cho biển hiệu của bạn. Thiết kế này nên phản ánh thương hiệu của doanh nghiệp và dễ nhận biết. Bạn có thể tự thiết kế hoặc thuê một người thiết kế chuyên nghiệp.
  • Kiểm tra Quy định Pháp lý: Trước khi tiến hành đặt biển hiệu, hãy kiểm tra lại các quy định pháp lý liên quan như quy định về quảng cáo, bảo vệ môi trường, và các quy định an toàn.
  • Xin Phép và Đăng ký: Nếu cần, xin phép và đăng ký việc đặt biển hiệu với cơ quan chính phủ địa phương. Một số địa phương yêu cầu việc này để đảm bảo rằng biển hiệu của bạn tuân thủ các quy định.
  • Cài đặt và Bảo dưỡng: Sau khi nhận được phê duyệt và các giấy tờ cần thiết, tiến hành cài đặt biển hiệu theo vị trí đã được phê duyệt. Đảm bảo rằng biển hiệu được lắp đặt chắc chắn và an toàn. Bảo dưỡng biển hiệu định kỳ để đảm bảo nó luôn trong tình trạng tốt nhất.
  • Tuân thủ và Cập nhật: Đảm bảo rằng biển hiệu của bạn tuân thủ tất cả các quy định pháp luật liên quan và cập nhật nó nếu có bất kỳ thay đổi nào về thông tin doanh nghiệp hoặc quy định địa phương.
Thủ tục thành lập doanh nghiệp tư nhân tại TPHCM
Thủ tục thành lập doanh nghiệp tư nhân tại TPHCM

>> Tham khảo: Thủ tục thành lập công ty hợp danh tại TPHCM 

3.2 Thời hạn giải quyết

Trong thời hạn 03 (ba) ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.

3.3 Cơ quan thực hiện

Phòng Đăng ký kinh doanh – Sở Kế hoạch và Đầu tư nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính.

3.4 Phí, lệ phí

Lệ phí đăng ký doanh nghiệp: 50.000 đồng/lần (Thông tư số 47/2019/TT-BTC).

Miễn lệ phí đối với trường hợp đăng ký qua mạng điện tử, đăng ký thành lập trên cơ sở chuyển đổi từ hộ kinh doanh (Thông tư số 47/2019/TT-BTC).

Người nộp hồ sơ đăng ký doanh nghiệp nộp phí công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp, lệ phí đăng ký doanh nghiệp tại thời điểm nộp hồ sơ đăng ký doanh nghiệp. Phí, lệ phí đăng ký doanh nghiệp có thể được nộp trực tiếp tại Phòng Đăng ký kinh doanh hoặc chuyển vào tài khoản của Phòng Đăng ký kinh doanh hoặc sử dụng dịch vụ thanh toán điện tử. Lệ phí đăng ký doanh nghiệp không được hoàn trả cho doanh nghiệp trong trường hợp doanh nghiệp không được cấp đăng ký doanh nghiệp. Trường hợp doanh nghiệp không được cấp đăng ký doanh nghiệp, doanh nghiệp sẽ được hoàn trả phí công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp.

4. Điều kiện thành lập doanh nghiệp tư nhân tại TPHCM

Để thành lập một DNTN tại TPHCM, bạn cần tuân thủ các điều kiện sau:

a. Điều kiện về chủ sở hữu:

Phải là cá nhân có đủ năng lực pháp lý, tức là:

  • Đủ 18 tuổi: Bạn phải đủ tuổi pháp luật để có thể làm chủ sở hữu của một doanh nghiệp, tức là ít nhất 18 tuổi.
  • Không bị mất hoặc hạn chế năng lực hành vi dân sự: Bạn không được bị mất hoặc hạn chế năng lực hành vi dân sự theo quy định của pháp luật. Điều này bảo đảm rằng bạn có khả năng thực hiện các hành vi pháp lý như ký kết hợp đồng và thực hiện các nghĩa vụ pháp lý mà không gặp trở ngại pháp lý nào.
  • Không đang là thành viên của ban giám đốc, ban quản lý, người quản lý, người đại diện theo pháp luật của bất kỳ doanh nghiệp nào khác, trừ khi có sự cho phép từ cơ quan nhà nước có thẩm quyền: Bạn không thể là thành viên của ban giám đốc, ban quản lý, người quản lý hoặc người đại diện theo pháp luật của bất kỳ doanh nghiệp nào khác nếu không có sự cho phép từ cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Điều này đảm bảo tính độc lập và không phân biệt lợi ích giữa các doanh nghiệp mà bạn tham gia.

b. Điều kiện về ngành nghề kinh doanh:

Ngành nghề không bị cấm đầu tư kinh doanh theo quy định của pháp luật: Bạn cần đảm bảo rằng ngành nghề mà bạn muốn kinh doanh không nằm trong danh sách các ngành nghề bị cấm hoặc có hạn chế đầu tư kinh doanh theo quy định của pháp luật. Các ngành nghề này có thể liên quan đến lĩnh vực an ninh, quốc phòng, môi trường, sức khỏe, văn hóa, hoặc có thể được quy định cụ thể theo từng lĩnh vực.

Phải phù hợp với quy hoạch phát triển kinh tế – xã hội của TPHCM: Để đảm bảo sự phát triển bền vững và hài hòa của nền kinh tế và xã hội, các doanh nghiệp mới thành lập cần phải chọn ngành nghề kinh doanh phù hợp với quy hoạch phát triển kinh tế – xã hội của TPHCM. Điều này có thể liên quan đến việc đầu tư vào các lĩnh vực được ưu tiên phát triển, hỗ trợ cho các ngành công nghiệp địa phương, hoặc đáp ứng nhu cầu và tiềm năng phát triển của thị trường địa phương.

c. Điều kiện về trụ sở chính:

Phải có trụ sở chính tại TPHCM: Điều này đòi hỏi doanh nghiệp phải có một địa chỉ cụ thể tại TPHCM để làm trụ sở chính cho hoạt động kinh doanh của mình. Trụ sở chính thường là nơi mà các hoạt động quản lý và vận hành chính của doanh nghiệp được thực hiện.

Phải đảm bảo các điều kiện về an ninh trật tự, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường theo quy định của pháp luật: Khi chọn trụ sở chính, doanh nghiệp cần đảm bảo rằng nó tuân thủ tất cả các quy định về an ninh trật tự, phòng cháy chữa cháy và bảo vệ môi trường theo quy định của pháp luật. Điều này bao gồm việc lựa chọn một vị trí phù hợp, không gây nguy hiểm cho an ninh, không gây nguy cơ cháy nổ, và tuân thủ các quy định về bảo vệ môi trường như xử lý chất thải đúng cách.

Việc đảm bảo trụ sở chính đáp ứng các yêu cầu pháp luật không chỉ là để bảo vệ quyền lợi của doanh nghiệp mà còn là để đảm bảo an toàn và bền vững cho cộng đồng và môi trường sống xung quanh.

d. Điều kiện khác:

Tên doanh nghiệp không trùng hoặc gây nhầm lẫn với tên doanh nghiệp đã được đăng ký trước đó: Điều này đảm bảo rằng tên của doanh nghiệp của bạn là duy nhất và không gây ra sự nhầm lẫn hoặc xung đột với các doanh nghiệp khác. Trước khi đặt tên cho doanh nghiệp, bạn nên kiểm tra kỹ lưỡng để đảm bảo rằng tên đó chưa được sử dụng và không bị trùng lặp với các doanh nghiệp khác đã đăng ký.

Phải có Điều lệ doanh nghiệp theo quy định của pháp luật: Điều lệ doanh nghiệp là văn bản quan trọng quy định về tổ chức, hoạt động và quản lý của doanh nghiệp. Điều lệ này cần phải được lập theo quy định của pháp luật và nêu rõ các quyền và nghĩa vụ của các bên liên quan trong doanh nghiệp. Nó cũng cần phải tuân thủ các quy định về tên, mục đích, cơ cấu tổ chức, quản lý và hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.

Tuân thủ các điều kiện này giúp đảm bảo rằng doanh nghiệp của bạn hoạt động một cách hợp pháp, minh bạch và không gây ra xung đột hoặc tranh chấp về quyền lợi và lợi ích với các bên khác.

5. Những khoản chi phí ban đầu cần chi để thành lập doanh nghiệp tại TPHCM

Khi thành lập doanh nghiệp tại TPHCM, bạn cần chuẩn bị một số khoản chi phí ban đầu. Dưới đây là một số chi phí bạn cần cân nhắc:

a. Chi phí đăng ký doanh nghiệp: Bao gồm các loại phí liên quan đến quá trình đăng ký doanh nghiệp như phí công chứng, phí dịch vụ của cơ quan quản lý thuế và phí đăng ký kinh doanh.

  • Phí công chứng: Đây là phí bạn phải trả cho dịch vụ công chứng khi cần chứng thực các văn bản quan trọng liên quan đến việc đăng ký doanh nghiệp. Phí này có thể phụ thuộc vào số lượng và loại hình văn bản bạn cần công chứng.
  • Phí dịch vụ của cơ quan quản lý thuế: Đây là các khoản phí bạn phải trả cho cơ quan quản lý thuế khi đăng ký doanh nghiệp. Phí này thường bao gồm các khoản phí xử lý hồ sơ và các dịch vụ khác liên quan đến việc đăng ký thuế cho doanh nghiệp của bạn.
  • Phí đăng ký kinh doanh: Đây là phí bạn phải trả cho cơ quan quản lý địa phương khi đăng ký kinh doanh. Phí này thường được tính dựa trên vốn đăng ký của doanh nghiệp hoặc theo một cơ sở khác nhau do quy định của cơ quan quản lý địa phương. 
  • Ngoài ra, còn có thể có các khoản chi phí khác như phí in ấn, phí văn phòng phẩm và phí dịch vụ khác liên quan đến việc chuẩn bị và nộp hồ sơ đăng ký doanh nghiệp.

b. Chi phí về văn bản pháp lý: Bao gồm việc chuẩn bị và công chứng các văn bản quan trọng như hợp đồng, điều lệ doanh nghiệp và các giấy tờ liên quan.

  • Chi phí chuẩn bị văn bản: Bao gồm chi phí liên quan đến việc thuê luật sư hoặc chuyên gia pháp lý để chuẩn bị các văn bản quan trọng như hợp đồng, điều lệ doanh nghiệp và các văn bản khác cần thiết cho quá trình đăng ký doanh nghiệp.
  • Chi phí công chứng: Đây là các khoản chi phí bạn phải trả cho dịch vụ công chứng khi cần chứng thực các văn bản quan trọng như hợp đồng, điều lệ doanh nghiệp và các giấy tờ liên quan khác.
  • Chi phí xử lý hồ sơ: Bao gồm các chi phí liên quan đến việc xử lý và nộp hồ sơ đăng ký doanh nghiệp tại các cơ quan quản lý địa phương.
  • Chi phí in ấn và sao chụp: Đây là các khoản chi phí bạn phải trả cho việc in ấn và sao chụp các văn bản cần thiết cho quá trình đăng ký doanh nghiệp.
  • Các chi phí khác: Bao gồm các khoản chi phí khác có thể phát sinh trong quá trình chuẩn bị và xử lý các văn bản pháp lý liên quan đến việc thành lập doanh nghiệp.

c. Chi phí về trụ sở chính: Bao gồm tiền thuê hoặc mua trụ sở chính của doanh nghiệp, cũng như các chi phí liên quan đến việc làm sạch, sửa chữa và trang trí nơi làm việc.

  • Chi phí thuê hoặc mua trụ sở chính: Đây là chi phí phát sinh từ việc thuê hoặc mua một không gian văn phòng, cửa hàng hoặc nhà xưởng để làm trụ sở chính cho doanh nghiệp của bạn. Chi phí này có thể phụ thuộc vào vị trí, diện tích và tiện ích của không gian được chọn.
  • Chi phí liên quan đến việc làm sạch: Bao gồm chi phí thuê dịch vụ làm sạch hoặc mua các vật dụng và hóa chất cần thiết để duy trì sự sạch sẽ của không gian làm việc.
  • Chi phí sửa chữa và bảo trì: Bao gồm các chi phí liên quan đến việc sửa chữa và bảo trì cơ sở vật chất của trụ sở chính như sửa đồng hồ điện, sửa chữa hệ thống thoát nước, thay mới thiết bị hỏng hóc, vv.
  • Chi phí trang trí nơi làm việc: Đây là các khoản chi phí bạn có thể phải chịu để trang trí và làm đẹp không gian làm việc, bao gồm mua đồ nội thất, trang trí nội thất và ngoại thất, vv.
  • Chi phí vận hành hàng ngày: Bao gồm các khoản chi phí như điện, nước, internet và các dịch vụ văn phòng khác liên quan đến việc vận hành hàng ngày của trụ sở chính.

d. Chi phí về thiết bị và trang thiết bị: Bao gồm mua sắm các thiết bị cần thiết cho hoạt động kinh doanh như máy tính, máy in, bàn ghế và các vật dụng văn phòng khác.

  • Máy tính và thiết bị công nghệ: Bao gồm việc mua sắm máy tính để bàn, laptop, máy in, máy scan, máy fax và các thiết bị công nghệ khác cần thiết cho hoạt động văn phòng của doanh nghiệp.
  • Điện thoại và thiết bị viễn thông: Bao gồm việc mua sắm điện thoại di động, điện thoại bàn, máy fax, thiết bị viễn thông và các phụ kiện đi kèm.
  • Bàn ghế và nội thất văn phòng: Bao gồm việc mua sắm bàn làm việc, ghế, tủ hồ sơ, kệ sách và các đồ nội thất văn phòng khác để trang bị cho không gian làm việc của doanh nghiệp.
  • Vật dụng văn phòng: Bao gồm việc mua sắm các vật dụng văn phòng như bút, giấy, file, hộp đựng, hồ sơ và các dụng cụ văn phòng khác.
  • Thiết bị vệ sinh và tiện ích: Bao gồm việc mua sắm các thiết bị vệ sinh như máy hút bụi, máy làm sạch, máy rửa chén và các tiện ích khác để duy trì sự sạch sẽ và tiện nghi cho không gian làm việc.
  • Phần mềm và giấy phép sử dụng: Bao gồm việc mua sắm phần mềm cần thiết cho hoạt động kinh doanh như phần mềm văn phòng, phần mềm kế toán, phần mềm bảo mật và các giấy phép sử dụng phần mềm khác.

e. Chi phí về quảng cáo và tiếp thị ban đầu: Bao gồm các khoản chi phí liên quan đến việc quảng cáo và tiếp thị để giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp đến khách hàng tiềm năng.

  • Quảng cáo trực tuyến: Bao gồm các khoản chi phí liên quan đến việc quảng cáo trên các nền tảng trực tuyến như Google Ads, Facebook Ads, Instagram Ads, YouTube Ads, và các trang web khác. Chi phí này bao gồm việc tạo quảng cáo, quản lý chiến dịch và chi phí quảng cáo thực tế.
  • Quảng cáo truyền thông: Bao gồm các khoản chi phí liên quan đến việc quảng cáo trên các phương tiện truyền thông truyền thống như báo, tạp chí, radio và truyền hình. Chi phí này bao gồm việc thiết kế quảng cáo, mua vị trí quảng cáo và chi phí sản xuất nội dung quảng cáo.
  • Tiếp thị nội dung: Bao gồm các khoản chi phí liên quan đến việc tạo ra và phân phối nội dung giá trị như bài viết blog, video, hình ảnh và nội dung truyền thông xã hội. Chi phí này bao gồm việc tạo nội dung, quản lý và chia sẻ nội dung trên các kênh khác nhau.
  • Tiếp thị email: Bao gồm các khoản chi phí liên quan đến việc tạo ra và gửi email tiếp thị đến danh sách khách hàng tiềm năng. Chi phí này bao gồm việc thiết kế mẫu email, quản lý danh sách email và chi phí dịch vụ gửi email.
  • Tiếp thị truyền thông xã hội: Bao gồm các khoản chi phí liên quan đến việc quảng cáo và tiếp thị trên các nền tảng mạng xã hội như Facebook, Instagram, Twitter và LinkedIn. Chi phí này bao gồm việc tạo quảng cáo, quản lý chiến dịch và chi phí quảng cáo trên các nền tảng này.

f. Chi phí về vốn điều lệ: Bao gồm số tiền cần nộp vào tài khoản ngân hàng của doanh nghiệp như vốn điều lệ theo quy định của pháp luật.

  • Chi phí về vốn điều lệ là số tiền mà một doanh nghiệp cần phải nộp vào tài khoản ngân hàng của mình theo quy định của pháp luật để thành lập hoặc duy trì hoạt động của doanh nghiệp đó. Vốn điều lệ được xác định là số tiền mà các cổ đông hoặc thành viên góp vào doanh nghiệp để đầu tư và phát triển hoạt động kinh doanh.
  • Việc xác định số tiền cần nộp vào tài khoản ngân hàng để thực hiện vốn điều lệ thường phụ thuộc vào loại hình doanh nghiệp, quy định của pháp luật và yêu cầu cụ thể của cơ quan quản lý nhà nước. Đối với một số quốc gia, có thể cần phải hoàn thành các thủ tục pháp lý nhất định, như lập các tài liệu thành lập doanh nghiệp và nộp đơn đăng ký kinh doanh cùng với số tiền vốn điều lệ vào tài khoản ngân hàng.
  • Trong một số trường hợp, việc xác định số tiền cần nộp vào tài khoản ngân hàng cho vốn điều lệ cũng có thể phụ thuộc vào mục đích sử dụng vốn, tỷ lệ cổ phần của các cổ đông, và yêu cầu cụ thể của ngành công nghiệp hoặc lĩnh vực kinh doanh cụ thể mà doanh nghiệp hoạt động.

g. Chi phí về tư vấn pháp lý và tài chính: Bao gồm việc thuê các chuyên gia tư vấn pháp lý và tài chính để hỗ trợ trong quá trình thành lập và hoạt động ban đầu của doanh nghiệp.

  • Chi phí thuê luật sư và chuyên gia tư vấn pháp lý: Doanh nghiệp cần thuê luật sư hoặc các chuyên gia tư vấn pháp lý để hỗ trợ trong việc lập các tài liệu pháp lý, giải quyết các vấn đề pháp lý phức tạp và đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật liên quan đến hoạt động kinh doanh.
  • Chi phí tư vấn tài chính: Đối với việc thành lập và hoạt động ban đầu của doanh nghiệp, việc có các chuyên gia tài chính tư vấn về kế hoạch tài chính, quản lý vốn, và thu thập thông tin tài chính cần thiết là rất quan trọng. Các chuyên gia này có thể giúp doanh nghiệp xác định cách tối ưu hóa tài chính và quản lý rủi ro tài chính.
  • Chi phí liên quan đến thủ tục pháp lý và tài chính: Bao gồm các chi phí liên quan đến việc lập các hợp đồng, thủ tục đăng ký doanh nghiệp, chứng nhận và giấy tờ pháp lý khác, cũng như các phí dịch vụ của các cơ quan chức năng.
  • Chi phí đào tạo và học vấn: Doanh nghiệp có thể cần đào tạo nhân viên về các vấn đề pháp lý và tài chính liên quan đến hoạt động kinh doanh của họ.

Nhớ rằng chi phí cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào loại hình doanh nghiệp, quy mô và ngành nghề kinh doanh của bạn. Đề xuất tìm kiếm sự tư vấn từ chuyên gia hoặc cơ quan chính phủ để biết chi phí chính xác và đầy đủ nhất.

>>> Tham khảo: Thủ tục thành lập công ty cổ phần tại Tp Hồ Chí Minh

6. Ưu điểm và nhược điểm khi thành lập doanh nghiệp tại TPHCM

ƯU ĐIỂM VÀ NHƯỢC ĐIỂM CỦA DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN
Ưu điểm và nhược điểm khi thành lập doanh nghiệp tại TPHCM

6.1 Ưu điểm

  • Quyền kiểm soát tuyệt đối: 

Chủ sở hữu doanh nghiệp tư nhân có quyền kiểm soát toàn bộ hoạt động của doanh nghiệp mà không phải chia sẻ quyền quyết định với ai khác.

  • Đơn giản trong thủ tục thành lập và quản lý: 

Thủ tục thành lập doanh nghiệp tư nhân tương đối đơn giản và ít tốn kém hơn so với các loại hình doanh nghiệp khác. Việc quản lý cũng không cần phải tuân theo nhiều quy định phức tạp như trong các công ty TNHH hoặc công ty cổ phần.

  • Hưởng toàn bộ lợi nhuận: 

Chủ sở hữu doanh nghiệp tư nhân được hưởng toàn bộ lợi nhuận sau khi trừ đi các chi phí và nghĩa vụ tài chính.

6.2 Nhược điểm

  • Trách nhiệm vô hạn: 

Chủ sở hữu doanh nghiệp tư nhân phải chịu trách nhiệm vô hạn về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác của doanh nghiệp bằng toàn bộ tài sản cá nhân của mình. Điều này có nghĩa là nếu doanh nghiệp gặp khó khăn tài chính, tài sản cá nhân của chủ sở hữu có thể bị sử dụng để trả nợ.

  • Khó khăn trong việc huy động vốn: 

Doanh nghiệp tư nhân thường gặp khó khăn trong việc huy động vốn từ bên ngoài do không thể phát hành cổ phiếu và ít có khả năng vay vốn từ ngân hàng hoặc các tổ chức tài chính lớn.

  • Giới hạn về quy mô và khả năng phát triển: 

Doanh nghiệp tư nhân thường có quy mô nhỏ và hạn chế trong khả năng mở rộng và phát triển do thiếu nguồn lực và vốn.

>>> Tham khảo: Thủ tục thành lập công ty TNHH tại Tp Hồ Chí Minh

7. Chọn ngành nghề kinh doanh phù hợp khi thành lập doanh nghiệp tư nhân tại TPHCM

Khi lập doanh nghiệp tư nhân tại TPHCM, việc chọn ngành nghề kinh doanh phù hợp là một bước quan trọng để đảm bảo sự thành công và phát triển bền vững của doanh nghiệp. Dưới đây là một số yếu tố cần xem xét khi chọn ngành nghề kinh doanh:

Nhu cầu thị trường: Phân tích và đánh giá nhu cầu thị trường trong lĩnh vực bạn quan tâm. Ngành nghề nào đang phát triển mạnh mẽ? Có nhu cầu cao từ phía khách hàng không?

Sở thích và kỹ năng: Chọn một ngành nghề mà bạn có sở thích và kỹ năng. Điều này sẽ giúp bạn tự tin hơn và có động lực để phát triển doanh nghiệp.

Cạnh tranh: Nghiên cứu về cạnh tranh trong ngành và xác định xem bạn có thể cạnh tranh được không. Nếu thị trường đã quá đông đúc, bạn có thể cân nhắc tìm kiếm một mảng thị trường chưa được khai phá.

Pháp luật và chính sách: Hiểu rõ về các quy định pháp luật liên quan đến ngành nghề bạn chọn. Cần phải đảm bảo rằng doanh nghiệp của bạn tuân thủ đúng các quy định pháp luật và chính sách của thành phố.

Dưới đây là một số ngành nghề có thể phù hợp khi lập doanh nghiệp tư nhân tại TPHCM:

Dịch vụ công nghệ thông tin: TPHCM có một nguồn nhân lực chất lượng và một cộng đồng công nghệ phát triển. Cung cấp các dịch vụ như phát triển phần mềm, thiết kế website, quản lý hệ thống, và dịch vụ điện toán đám mây có thể là lựa chọn khả thi.

Thương mại điện tử: Với sự phát triển của internet, thị trường thương mại điện tử đang trở nên ngày càng sôi động. Bán hàng trực tuyến, dịch vụ logistics và dịch vụ hỗ trợ thương mại điện tử là những lĩnh vực tiềm năng.

Dịch vụ du lịch và giải trí: TPHCM là một trung tâm du lịch và giải trí quan trọng của Việt Nam. Cung cấp các dịch vụ du lịch, giải trí, nhà hàng và khách sạn có thể mang lại nhiều cơ hội kinh doanh.

Dịch vụ giáo dục và đào tạo: Với một lượng lớn sinh viên và người lao động tại TPHCM, các dịch vụ giáo dục và đào tạo như trung tâm ngoại ngữ, trung tâm tin học, và các khóa học nghề có thể có nhu cầu cao.

Nhớ rằng, việc chọn ngành nghề phù hợp là một quyết định quan trọng và cần được xem xét kỹ lưỡng để đảm bảo sự thành công của doanh nghiệp.

8. Dịch vụ tư vấn thành lập doanh nghiệp tư nhân tại TPHCM

Việc thành lập doanh nghiệp tư nhân tại TPHCM là bước khởi đầu quan trọng cho những ai muốn bắt đầu sự nghiệp kinh doanh. Để đảm bảo quy trình diễn ra suôn sẻ và hợp pháp, việc nắm rõ các thủ tục và yêu cầu pháp lý là vô cùng cần thiết. Tại ACC HCM, chúng tôi cung cấp dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp, giúp bạn dễ dàng vượt qua những bước pháp lý phức tạp và nhanh chóng khởi động doanh nghiệp của mình. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ hướng dẫn chi tiết về thủ tục thành lập doanh nghiệp tư nhân tại TPHCM, giúp bạn hiểu rõ và tự tin hơn trong hành trình kinh doanh của mình.

9. Những câu hỏi thường gặp

Doanh nghiệp tư nhân có thể huy động vốn bằng cách phát hành cổ phiếu không?

Không. Doanh nghiệp tư nhân không được phát hành bất kỳ loại chứng khoán nào (Điều 188 Luật Doanh nghiệp 2020)

Có phải mọi cá nhân đều có quyền thành lập doanh nghiệp tư nhân tại TPHCM không?

Không. Chỉ những cá nhân không thuộc đối tượng bị cấm theo quy định của Luật Doanh nghiệp 2020 mới có quyền thành lập doanh nghiệp tư nhân. Đồng thời, cần lưu ý: Mỗi cá nhân chỉ được quyền thành lập một doanh nghiệp tư nhân. Chủ doanh nghiệp tư nhân không được đồng thời là chủ hộ kinh doanh, thành viên hợp danh của công ty hợp danh.

Có cần phải công chứng văn bản ủy quyền khi ủy quyền cho cá nhân thực hiện thủ tục đăng ký doanh nghiệp tư nhân không?

Không. Văn bản ủy quyền cho cá nhân thực hiện thủ tục đăng ký doanh nghiệp không bắt buộc phải công chứng, chứng thực.

Hy vọng qua bài viết, ACC HCM đã giúp quý khách hàng hiểu rõ hơn về thủ tục thành lập doanh nghiệp tư nhân tại TPHCM. Đừng ngần ngại hãy liên hệ với ACC HCM nếu quý khách hàng có bất kỳ thắc mắc gì cần tư vấn giải quyết.

    ĐỂ LẠI THÔNG TIN TƯ VẤN


    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *