Thủ tục mua bán doanh nghiệp tại TPHCM đúng pháp lý

Mua bán doanh nghiệp là hoạt động kinh tế phổ biến tại Việt Nam, đặc biệt là tại TP.HCM, trung tâm kinh tế năng động bậc nhất cả nước. Việc mua bán doanh nghiệp mang lại nhiều lợi ích cho cả bên mua và bên bán, góp phần thúc đẩy sự phát triển chung của nền kinh tế.Tuy nhiên, đây là một hoạt động phức tạp, đòi hỏi sự am hiểu về pháp luật, kinh tế và tài chính. Do vậy, bài viết này sẽ cung cấp cho bạn hướng dẫn chi tiết về thủ tục mua bán doanh nghiệp tại TPHCM, giúp bạn thực hiện giao dịch một cách an toàn và hiệu quả.

Thủ tục mua bán doanh nghiệp tại TPHCM đúng pháp lý

1. Cơ sở pháp lý

  • Luật Doanh nghiệp 2020;
  • Nghị định 01/2021/NĐ-CP

2. Mua bán doanh nghiệp là gì?

Mua bán doanh nghiệp (M&A) là hoạt động kinh tế trong đó một doanh nghiệp (bên mua) mua lại toàn bộ hoặc một phần tài sản, quyền, nghĩa vụ và lợi ích hợp pháp của một doanh nghiệp khác (bên bán), dẫn đến việc bên mua nắm quyền sở hữu và kiểm soát doanh nghiệp được mua.

M&A có thể diễn ra dưới nhiều hình thức khác nhau, bao gồm:

Sáp nhập: 

Doanh nghiệp mua sáp nhập toàn bộ tài sản, quyền, nghĩa vụ và lợi ích hợp pháp của doanh nghiệp bị sáp nhập, sau đó doanh nghiệp bị sáp nhập chấm dứt hoạt động.

Thâu tóm: 

Doanh nghiệp mua thu tóm toàn bộ hoặc một phần cổ phần, vốn góp chi phối của doanh nghiệp bị mua thu tóm, sau đó doanh nghiệp bị mua thu tóm vẫn tiếp tục hoạt động nhưng do doanh nghiệp mua thu tóm chi phối.

Mua bán tài sản: 

Doanh nghiệp mua một phần hoặc toàn bộ tài sản của doanh nghiệp bán, doanh nghiệp bán vẫn tiếp tục hoạt động.

Lợi ích của M&A:

Đối với bên mua:

  • Mở rộng thị trường, tăng quy mô hoạt động.
  • Nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh.
  • Tiếp cận công nghệ mới, nguồn lực mới.
  • Loại bỏ đối thủ cạnh tranh.
  • Đa dạng hóa hoạt động kinh doanh.

Đối với bên bán:

  • Thu hồi vốn đầu tư.
  • Mở rộng cơ hội phát triển cho doanh nghiệp trong tương lai.
  • Giúp doanh nghiệp vượt qua giai đoạn khó khăn.

3. Thủ tục mua bán doanh nghiệp tại TPHCM

3.1 Thủ tục mua bán doanh nghiệp tại TPHCM

Thủ tục mua bán doanh nghiệp tại TPHCM, cũng như các tỉnh thành khác ở Việt Nam, đòi hỏi tuân thủ các quy định pháp luật hiện hành. Căn cứ Luật Doanh nghiệp 2020 và Nghị định 01/2021/NĐ-CP, thủ tục mua bán doanh nghiệp gồm 03 bước cơ bản sau:

  • Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ
  • Bước 2: Nộp hồ sơ đến Phòng đăng ký kinh doanh nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính
  • Bước 3: Nhận kết quả từ Phòng đăng ký kinh doanh

Tùy thuộc vào từng loại hình doanh nghiệp, thành phần hồ sơ đăng ký mua bán tương ứng. Cụ thể:

Doanh nghiệp tư nhân:

Theo Điều 54 Nghị định 01/2021/NĐ-CP, đối với trường hợp chủ doanh nghiệp tư nhân bán doanh nghiệp, bên mua phải nộp 01 bộ hồ sơ bao gồm:

  • Thông báo thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp có chữ ký của bên bán và bên mua ;
  • Bản sao giấy tờ pháp lý của cá nhân đối với bên mua;
  • Hợp đồng mua bán hoặc các giấy tờ chứng minh hoàn tất việc mua bán doanh nghiệp tư nhân;
  • Văn bản uỷ quyền làm thủ tục đăng ký kinh doanh và bản sao giấy tờ pháp lý của cá nhân hoặc tổ chức được uỷ quyền trong trường hợp ủy quyền thực hiện thủ tục bán doanh nghiệp tư nhân. 

Công ty trách nhiệm hữu hạn:

Căn cứ Khoản 1 Điều 53 Nghị định 01/2021/NĐ-CP, đối với trường hợp chủ sở hữu công ty chuyển nhượng toàn bộ vốn điều lệ cho một cá nhân hoặc một tổ chức thì người nhận chuyển nhượng phải nộp 01 bộ hồ sơ đăng ký thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp, bao gồm các giấy tờ sau đây:

  • Thông báo thay đổi chủ sở hữu công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên do chủ sở hữu hoặc người đại diện theo pháp luật của chủ sở hữu cũ và chủ sở hữu mới hoặc người đại diện theo pháp luật của chủ sở hữu mới ký;
  • Bản sao giấy tờ pháp lý của cá nhân trong trường hợp người nhận chuyển nhượng là cá nhân hoặc bản sao giấy tờ pháp lý của tổ chức, bản sao giấy tờ pháp lý của cá nhân đối với người được ủy quyền và bản sao văn bản cử người đại diện theo ủy quyền trong trường hợp người nhận chuyển nhượng là tổ chức. Đối với chủ sở hữu là tổ chức nước ngoài thì bản sao giấy tờ pháp lý của tổ chức phải được hợp pháp hóa lãnh sự;
  • Bản sao Điều lệ sửa đổi, bổ sung của công ty;
  •  Hợp đồng chuyển nhượng phần vốn góp hoặc các giấy tờ chứng minh hoàn tất việc chuyển nhượng phần vốn góp;
  • Văn bản của Cơ quan đăng ký đầu tư chấp thuận về việc góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp của nhà đầu tư nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài đối với trường hợp phải thực hiện thủ tục đăng ký góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp theo quy định của Luật Đầu tư.

Công ty cổ phần:

Căn cứ Điều 57, 58 Nghị định 01/2021/NĐ-CP, việc mua bán công ty cổ phần được thực hiện thông qua hình thức chuyển nhượng cổ phần. Người nhận chuyển nhượng phải nộp 01 bộ hồ sơ bao gồm các giấy tờ sau đây:

  • Hợp đồng chuyển nhượng cổ phần;
  • Biên bản,quyết định của Đại hội đồng cổ đông về việc chuyển nhượng cổ phần;
  • Biên bản thanh lý hợp đồng chuyển nhượng;
  • Điều lệ công ty (Sửa đổi bổ sung);
  • Giấy chứng nhận cổ phần của các cổ đông công ty;
  • Hồ sơ kê khai thuế thu nhập cá nhân và đóng thuế thu nhập cá nhân do chuyển nhượng cổ phần;
  • Bản sao, chứng thực cá nhân của cổ đông chuyển nhượng và người được chuyển nhượng, hoặc của người được ủy quyền bằng văn bản ủy quyền;
  • Sổ đăng ký cổ đông.

3.2 Thời hạn giải quyết

Thông thường, trong vòng từ 03 đến 05 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ, phòng đăng ký kinh doanh sẽ trả kết quả.

4. Những lưu ý khi thực hiện thủ tục mua bán doanh nghiệp tại TPHCM

Khi thực hiện thủ tục mua bán doanh nghiệp tại TPHCM, có một số lưu ý quan trọng mà các bên tham gia cần phải chú ý để đảm bảo quá trình diễn ra suôn sẻ và tuân thủ quy định pháp luật:

4.1. Kiểm tra tình trạng pháp lý và tài chính của doanh nghiệp

Xác minh giấy tờ pháp lý: Đảm bảo rằng tất cả các giấy tờ pháp lý của doanh nghiệp đều hợp lệ và không có tranh chấp pháp lý.

Đánh giá tài chính: Kiểm tra báo cáo tài chính, tình hình thuế, và các khoản nợ của doanh nghiệp.

4.2. Thỏa thuận và hợp đồng rõ ràng

Soạn thảo hợp đồng chi tiết: Hợp đồng mua bán cần rõ ràng về các điều khoản, điều kiện, giá cả, và phương thức thanh toán.

Điều khoản bảo vệ lợi ích: Đảm bảo các điều khoản bảo vệ quyền lợi của bên mua và bên bán, bao gồm các điều khoản về bồi thường thiệt hại nếu có.

4.3. Quản lý quá trình chuyển giao

Chuyển giao tài sản và quyền lợi: Đảm bảo quá trình chuyển giao tài sản, quyền lợi, và nghĩa vụ được thực hiện minh bạch và đầy đủ.

Giữ bí mật thông tin: Bảo mật thông tin nhạy cảm của doanh nghiệp trong suốt quá trình mua bán.

>>> Tham khảo: Thủ tục mua bán doanh nghiệp tại TP HCM đúng pháp lý

5. Những rủi ro pháp lý khi mua bán doanh nghiệp tại TP HCM

Khi mua bán doanh nghiệp tại TP.HCM, có một số rủi ro pháp lý mà bên mua và bên bán cần cân nhắc và đối mặt. Dưới đây là một số chi tiết về những rủi ro pháp lý thường gặp trong quá trình này:

5.1. Rủi ro liên quan đến quyền sở hữu tài sản:

Có thể xảy ra tranh chấp về quyền sở hữu tài sản của doanh nghiệp, đặc biệt là khi mua lại doanh nghiệp có lịch sử hoạt động lâu dài.

Cần kiểm tra kỹ lưỡng về nguồn gốc và tình trạng pháp lý của các tài sản để đảm bảo rằng không có tranh chấp nào liên quan đến chúng.

Tranh chấp quyền sở hữu:

Có thể xảy ra tranh chấp về quyền sở hữu của tài sản, đặc biệt là khi doanh nghiệp đã hoạt động trong một thị trường có tính cạnh tranh cao hoặc có lịch sử phức tạp về quyền sở hữu.

Trong một số trường hợp, có thể có nhiều bên đòi hỏi quyền sở hữu hoặc tồn tại tranh chấp về việc tài sản đã được thế chấp hoặc cầm cố.

Kiểm tra kỹ lưỡng về nguồn gốc và tình trạng pháp lý:

Bên mua cần tiến hành kiểm tra kỹ lưỡng về nguồn gốc và tình trạng pháp lý của các tài sản để đảm bảo rằng không có tranh chấp nào liên quan đến chúng.

Việc này bao gồm việc kiểm tra các hợp đồng mua bán, giấy tờ chứng nhận sở hữu, và bất kỳ văn bản pháp lý nào liên quan đến tài sản.

Sử dụng dịch vụ của luật sư chuyên nghiệp:

Bên mua nên sử dụng dịch vụ của luật sư hoặc chuyên gia pháp lý có kinh nghiệm để kiểm tra và đánh giá rủi ro pháp lý liên quan đến quyền sở hữu tài sản.

Luật sư có thể giúp xác định các vấn đề pháp lý tiềm ẩn và đề xuất các biện pháp giải quyết.

Thỏa thuận bảo vệ pháp lý:

Trong hợp đồng mua bán, bên mua và bên bán có thể thỏa thuận về các điều khoản bảo vệ pháp lý, bao gồm các cam kết và bảo đảm về quyền sở hữu tài sản.

Các điều khoản này có thể bao gồm các biện pháp bồi thường hoặc chịu trách nhiệm nếu xảy ra tranh chấp về quyền sở hữu sau này.

5.2 Rủi ro về nghĩa vụ tài chính:

Doanh nghiệp có thể có các nghĩa vụ tài chính đang tồn đọng mà bên mua cần phải tiếp nhận sau khi mua lại. Điều này có thể làm tăng rủi ro tài chính và ảnh hưởng đến hiệu suất kinh doanh của doanh nghiệp.

Nghĩa vụ tài chính đang tồn đọng:

Doanh nghiệp có thể có các nghĩa vụ tài chính như khoản vay ngân hàng, nợ cung ứng, nợ thuê, nợ thuế, hoặc các khoản thanh toán khác đang tồn đọng.

Những nghĩa vụ này có thể không được tiết lộ hoặc không được đánh giá chính xác trước khi giao dịch mua bán được thực hiện.

Tăng rủi ro tài chính:

Việc phải tiếp nhận các nghĩa vụ tài chính đang tồn đọng có thể làm tăng rủi ro tài chính cho bên mua, đặc biệt nếu những nghĩa vụ này lớn và không được dự tính trước.

Các khoản nợ hoặc nghĩa vụ tài chính không được quản lý hoặc thanh toán đúng cách có thể ảnh hưởng đến dòng tiền và lợi nhuận của doanh nghiệp.

Ảnh hưởng đến hiệu suất kinh doanh:

Việc phải tiếp nhận các nghĩa vụ tài chính đang tồn đọng có thể ảnh hưởng đến hiệu suất kinh doanh của doanh nghiệp, đặc biệt là nếu chúng tạo ra áp lực tài chính lớn.

Các nghĩa vụ tài chính không được quản lý tốt có thể gây ra các vấn đề tài chính và pháp lý, và có thể ảnh hưởng đến uy tín và hình ảnh của doanh nghiệp.

Cách giảm thiểu rủi ro:

Trước khi thực hiện giao dịch mua bán, bên mua cần tiến hành kiểm tra kỹ lưỡng về tình trạng tài chính của doanh nghiệp, bao gồm việc xác định và đánh giá các nghĩa vụ tài chính đang tồn đọng.

Cần thảo luận và thỏa thuận với bên bán về việc thanh toán hoặc chuyển nhượng các nghĩa vụ tài chính trước khi thực hiện giao dịch mua bán.

Rủi ro về nghĩa vụ tài chính là một phần quan trọng của quá trình mua bán doanh nghiệp, và cần được quản lý và giảm thiểu một cách cẩn thận để đảm bảo thành công của giao dịch.

5.3 Rủi ro về quyền lợi lao động:

Cần kiểm tra kỹ lưỡng về quyền lợi và nghĩa vụ của nhân viên hiện tại và trước đó của doanh nghiệp để đảm bảo rằng không có tranh chấp pháp lý liên quan đến lao động có thể ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh.

Quyền lợi và nghĩa vụ của nhân viên:

Cần kiểm tra kỹ lưỡng về quyền lợi và nghĩa vụ của nhân viên hiện tại và trước đó của doanh nghiệp. Điều này bao gồm xem xét các hợp đồng lao động, điều lệ lao động, chính sách và quy định của doanh nghiệp liên quan đến lao động.

Cần đảm bảo rằng các điều khoản trong hợp đồng lao động được tuân thủ và không có tranh chấp pháp lý nào đang tồn tại.

Tình trạng của nhân viên:

Cần xem xét tình trạng của nhân viên hiện tại và trước đó của doanh nghiệp, bao gồm việc kiểm tra về mức lương, các khoản phụ cấp, bảo hiểm và các quyền lợi khác.

Điều này giúp đảm bảo rằng bên mua hiểu rõ về cam kết của doanh nghiệp đối với nhân viên và có thể dự đoán được các rủi ro liên quan đến quản lý nhân sự sau khi mua lại.

Tránh tranh chấp pháp lý:

Bằng cách kiểm tra kỹ lưỡng về quyền lợi lao động, bên mua có thể tránh được tranh chấp pháp lý về lao động có thể phát sinh sau khi mua lại doanh nghiệp.

Điều này giúp giảm thiểu rủi ro pháp lý và bảo vệ lợi ích của bên mua trong quá trình mua bán.

Thảo luận và thỏa thuận với bên bán:

Cần thảo luận và thỏa thuận với bên bán về việc chịu trách nhiệm và giải quyết các tranh chấp pháp lý liên quan đến quyền lợi lao động sau khi giao dịch mua bán được thực hiện.

Việc đưa ra các cam kết và điều khoản rõ ràng trong hợp đồng mua bán giúp đảm bảo rằng các vấn đề liên quan đến lao động được giải quyết một cách minh bạch và công bằng.

Quản lý rủi ro về quyền lợi lao động là một phần quan trọng của quy trình mua bán doanh nghiệp, giúp bên mua đảm bảo rằng họ hiểu rõ về tình trạng và cam kết của doanh nghiệp đối với nhân viên, đồng thời giảm thiểu các rủi ro pháp lý có thể phát sinh.

5.4 Rủi ro liên quan đến hợp đồng và cam kết:

Cần xem xét kỹ lưỡng về các hợp đồng và cam kết mà doanh nghiệp đang bên vào để đảm bảo rằng không có cam kết nào gây ràng buộc không mong muốn hoặc tiềm ẩn các rủi ro pháp lý.

Xem xét kỹ lưỡng các hợp đồng và cam kết:

Bên mua cần xem xét kỹ lưỡng về tất cả các hợp đồng và cam kết mà doanh nghiệp đang bên vào, bao gồm các hợp đồng mua bán, hợp đồng lao động, hợp đồng cung ứng, hợp đồng thuê, v.v.

Việc này giúp đảm bảo rằng bên mua hiểu rõ về các cam kết và trách nhiệm của doanh nghiệp đối với bên thứ ba và có thể đánh giá các rủi ro tiềm ẩn.

Nguy cơ cam kết không mong muốn hoặc ràng buộc:

Có thể có các cam kết trong các hợp đồng đã ký mà không được bên mua biết đến hoặc không được hiểu rõ.

Cần xác định và đánh giá mọi nguy cơ về các cam kết không mong muốn hoặc ràng buộc mà doanh nghiệp đang phải chịu sau khi mua bán.

Rủi ro pháp lý tiềm ẩn:

Các hợp đồng và cam kết có thể chứa các điều khoản tiềm ẩn về rủi ro pháp lý mà bên mua cần phải xác định và đánh giá.

Cần kiểm tra kỹ lưỡng để đảm bảo rằng không có các điều khoản hoặc cam kết nào trong các hợp đồng có thể tạo ra các tranh chấp pháp lý không mong muốn sau này.

Thảo luận và thỏa thuận với bên bán:

Trước khi thực hiện giao dịch mua bán, bên mua cần thảo luận và thỏa thuận với bên bán về các điều khoản và cam kết trong các hợp đồng để đảm bảo rằng họ được bảo vệ khỏi các rủi ro pháp lý.

Cần đưa ra các điều khoản rõ ràng và cụ thể trong hợp đồng mua bán để giảm thiểu rủi ro và tạo điều kiện cho việc giải quyết tranh chấp pháp lý nếu có.

Quản lý rủi ro liên quan đến hợp đồng và cam kết là một phần quan trọng của quy trình mua bán doanh nghiệp, giúp bên mua đảm bảo rằng họ hiểu rõ về cam kết của doanh nghiệp đối với bên thứ ba và có thể giảm thiểu các rủi ro pháp lý có thể phát sinh.

5.5 Rủi ro về vi phạm quy định pháp luật

Cần đảm bảo rằng quá trình mua bán và các hành động sau này tuân thủ đúng các quy định pháp luật liên quan đến mua bán doanh nghiệp, bao gồm cả quy định về thuế, kinh doanh, lao động, v.v.

Tuân thủ các quy định pháp luật:

Bên mua cần đảm bảo rằng quá trình mua bán và các hành động sau này tuân thủ đúng các quy định pháp luật liên quan đến mua bán doanh nghiệp.

Điều này bao gồm việc tuân thủ các quy định về thuế, kinh doanh, lao động, bảo hiểm xã hội, v.v.

Nắm vững và hiểu rõ các quy định pháp luật liên quan:

Bên mua cần nắm vững và hiểu rõ các quy định pháp luật liên quan đến mua bán doanh nghiệp, đặc biệt là những quy định có liên quan trực tiếp đến lĩnh vực kinh doanh của doanh nghiệp đó.

Việc hiểu rõ các quy định này giúp bên mua đưa ra các quyết định đúng đắn và tránh rủi ro vi phạm pháp luật.

Tham vấn với chuyên gia pháp luật:

Trong quá trình mua bán, bên mua nên tham vấn với chuyên gia pháp luật hoặc luật sư để đảm bảo rằng mọi hành động và quyết định tuân thủ đúng quy định pháp luật.

Luật sư có thể cung cấp các lời khuyên và hướng dẫn cụ thể về cách thực hiện quy trình mua bán một cách hợp pháp và an toàn.

Xác minh và kiểm tra thông tin:

Bên mua cần xác minh và kiểm tra kỹ lưỡng thông tin về doanh nghiệp và quá trình mua bán để đảm bảo rằng không có vi phạm quy định pháp luật nào xảy ra.

Cần kiểm tra cẩn thận các văn bản, hợp đồng, và các thủ tục liên quan để đảm bảo tính hợp pháp và minh bạch của giao dịch.

Quản lý rủi ro vi phạm quy định pháp luật là một phần quan trọng của quy trình mua bán doanh nghiệp, giúp bên mua đảm bảo rằng họ tuân thủ đúng các quy định pháp luật và tránh được các hậu quả pháp lý không mong muốn.

Để giảm thiểu rủi ro pháp lý khi mua bán doanh nghiệp, bên mua cần tiến hành các nghiên cứu kỹ lưỡng, tham vấn luật sư chuyên nghiệp và lập kế hoạch cẩn thận trước khi thực hiện giao dịch.

Những rủi ro pháp lý khi mua bán doanh nghiệp tại TP HCM
Những rủi ro pháp lý khi mua bán doanh nghiệp tại TP HCM

>>> Tham khảo: Thủ tục sáp nhập doanh nghiệp tại TP HCM đúng pháp lý

6. Thay đổi thông tin đăng ký kinh doanh sau khi mua bán

Sau khi hoàn tất quá trình mua bán doanh nghiệp, việc thay đổi thông tin đăng ký kinh doanh là bước quan trọng để cập nhật thông tin pháp lý và chính thức chuyển quyền sở hữu. Dưới đây là các chi tiết cần xem xét khi thực hiện thay đổi thông tin đăng ký kinh doanh sau mua bán:

6.1 Hồ sơ cần chuẩn bị:

Bên mua cần chuẩn bị một bộ hồ sơ đầy đủ để thực hiện thay đổi thông tin đăng ký kinh doanh. Bộ hồ sơ này thường bao gồm:

  • Hợp đồng mua bán doanh nghiệp đã được ký kết: Hợp đồng mua bán là tài liệu quan trọng nhất, xác định các điều khoản và điều kiện của việc mua bán doanh nghiệp. Nó cần được chuẩn bị một cách cẩn thận và đảm bảo rằng tất cả các điều khoản đã được thỏa thuận và pháp lý.
  • Bản sao giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh của doanh nghiệp: Đây là giấy tờ xác nhận về việc doanh nghiệp đã được đăng ký kinh doanh tại cơ quan chức năng. Bản sao của giấy chứng nhận này cần được cung cấp để xác minh thông tin về doanh nghiệp.
  • Bản sao giấy tờ tùy thân của người đại diện pháp luật của bên mua: Các giấy tờ tùy thân bao gồm chứng minh nhân dân hoặc hộ chiếu của người đại diện pháp luật của bên mua. Đây là để xác định danh tính và quyền hạn của người đại diện trong quá trình thực hiện thủ tục pháp lý.
  • Các giấy tờ khác cần thiết theo quy định của cơ quan đăng ký kinh doanh: Ngoài các giấy tờ cơ bản như hợp đồng mua bán, giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh và giấy tờ tùy thân, bên mua cần phải kiểm tra và chuẩn bị các giấy tờ khác theo quy định cụ thể của cơ quan đăng ký kinh doanh. Các giấy tờ này có thể bao gồm giấy ủy quyền, giấy tờ liên quan đến thay đổi cơ cấu tổ chức, hoặc bất kỳ giấy tờ pháp lý nào khác liên quan đến quá trình thay đổi thông tin đăng ký kinh doanh.

Việc chuẩn bị một bộ hồ sơ đầy đủ và chính xác giúp đảm bảo rằng quá trình thay đổi thông tin đăng ký kinh doanh diễn ra một cách suôn sẻ và hiệu quả.

6.2 Nộp hồ sơ thay đổi

Bộ hồ sơ được nộp tại cơ quan đăng ký kinh doanh có thẩm quyền, thường là Phòng Đăng ký kinh doanh tại địa phương doanh nghiệp đặt trụ sở chính.

Bên mua cần điền đầy đủ thông tin vào mẫu đăng ký thay đổi thông tin kinh doanh và kèm theo các giấy tờ cần thiết.

Chuẩn bị hồ sơ:

Điền đầy đủ thông tin vào mẫu đăng ký thay đổi thông tin kinh doanh. Thông tin cụ thể cần điền có thể bao gồm tên doanh nghiệp, địa chỉ mới (nếu có), ngành nghề kinh doanh, thông tin về các thành viên, cổ đông (nếu có), v.v.

Thu thập các giấy tờ cần thiết để chứng minh sự thay đổi thông tin, chẳng hạn như giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh hiện tại, giấy tờ xác nhận địa chỉ mới (nếu có), giấy tờ cá nhân của chủ doanh nghiệp hoặc các thành viên/cổ đông liên quan (nếu có).

Nộp hồ sơ:

Bộ hồ sơ đã chuẩn bị sẽ được nộp tại cơ quan đăng ký kinh doanh có thẩm quyền. Thường thì đó là Phòng Đăng ký kinh doanh tại địa phương doanh nghiệp đặt trụ sở chính.

Khi nộp hồ sơ, bạn cần đảm bảo rằng tất cả các thông tin và giấy tờ đi kèm đều đầy đủ và hợp lệ.

Xử lý hồ sơ:

Sau khi nhận được hồ sơ, cơ quan đăng ký kinh doanh sẽ tiến hành xem xét và xử lý hồ sơ của bạn.

Nếu hồ sơ được chấp nhận, thông tin mới sẽ được cập nhật vào hệ thống và bạn sẽ nhận được giấy chứng nhận mới phản ánh các thay đổi.

Thanh toán phí (nếu có): Có thể có một khoản phí đối với việc thay đổi thông tin kinh doanh. Bạn cần kiểm tra với cơ quan đăng ký kinh doanh để biết chi phí cụ thể và quy định liên quan.

Nhận giấy chứng nhận mới: Sau khi hồ sơ được xử lý và các thủ tục liên quan hoàn tất, bạn sẽ nhận được giấy chứng nhận mới phản ánh các thông tin thay đổi của doanh nghiệp.

6.3 Xác nhận và cập nhật thông tin

Sau khi tiếp nhận hồ sơ, cơ quan đăng ký kinh doanh sẽ tiến hành xem xét và xác nhận thay đổi thông tin đăng ký kinh doanh.

Khi thủ tục hoàn tất, thông tin về doanh nghiệp sẽ được cập nhật trong Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký kinh doanh và thông tin doanh nghiệp, và bên mua sẽ trở thành chủ sở hữu mới của doanh nghiệp.

Quy trình xác nhận và cập nhật thông tin kinh doanh thường bao gồm các bước sau:

  • Tiếp nhận hồ sơ: Cơ quan đăng ký kinh doanh nhận hồ sơ từ bên mua hoặc người đại diện được ủy quyền để thực hiện thủ tục này.
  • Xem xét và xác nhận thông tin:
    • Cơ quan đăng ký kinh doanh sẽ tiến hành xem xét hồ sơ để đảm bảo rằng các thông tin được cung cấp là đầy đủ và hợp lệ.
    • Nếu cần, cơ quan này có thể liên hệ với bên mua để yêu cầu bổ sung thông tin hoặc giải đáp các thắc mắc.
  • Cập nhật thông tin: Sau khi hồ sơ được xác nhận, các thông tin mới về doanh nghiệp sẽ được cập nhật trong Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký kinh doanh và thông tin doanh nghiệp. Điều này có thể bao gồm cập nhật về tên doanh nghiệp, địa chỉ, ngành nghề kinh doanh, thông tin về chủ sở hữu mới, v.v.
  • Thành lập chủ sở hữu mới: Bên mua sau khi hoàn thành thủ tục sẽ trở thành chủ sở hữu mới của doanh nghiệp, và các quyền và trách nhiệm pháp lý sẽ được chuyển giao cho họ.
  • Cấp giấy chứng nhận mới (nếu có): Tùy thuộc vào quy định của quốc gia, sau khi thông tin đã được cập nhật, cơ quan đăng ký kinh doanh có thể cấp một bản sao mới của giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh phản ánh các thay đổi đã được thực hiện.
  • Thông báo cho các bên liên quan (nếu cần): Nếu có, bên mua hoặc cơ quan đăng ký kinh doanh có thể cần thông báo về các thay đổi cho các bên liên quan khác như các đối tác kinh doanh, ngân hàng, cơ quan thuế, v.v.

Quy trình này có thể có sự biến đổi nhất định tùy thuộc vào quy định pháp luật của từng quốc gia và vùng lãnh thổ. Do đó, làm thủ tục này, nên tìm hiểu kỹ và tuân thủ theo quy định cụ thể của cơ quan đăng ký kinh doanh địa phương.

6.4 Nhận giấy chứng nhận mới

Sau khi thay đổi thông tin được chấp nhận, bên mua sẽ nhận được giấy chứng nhận mới về đăng ký kinh doanh, ghi rõ thông tin về chủ sở hữu mới của doanh nghiệp.

Sau khi thay đổi thông tin kinh doanh được chấp nhận, quy trình nhận giấy chứng nhận mới thường bao gồm các bước sau:

  • Thông báo về việc chấp nhận thay đổi: Cơ quan đăng ký kinh doanh thông báo cho bên mua rằng hồ sơ thay đổi đã được chấp nhận và thông tin mới về doanh nghiệp đã được cập nhật trong hệ thống.
  • Xuất bản giấy chứng nhận mới: Sau khi thông báo, cơ quan đăng ký kinh doanh thường sẽ xuất bản một bản sao mới của giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh. Bản sao này sẽ ghi rõ thông tin về chủ sở hữu mới của doanh nghiệp.
  • Giao giấy chứng nhận mới: Bên mua sẽ được cung cấp bản sao mới của giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh. Thường thì, bản sao này có thể được gửi qua đường bưu điện hoặc bên mua có thể đến cơ quan đăng ký kinh doanh để nhận trực tiếp.
  • Xác nhận thông tin trên giấy chứng nhận mới: Bên mua cần kiểm tra kỹ thông tin trên giấy chứng nhận mới để đảm bảo rằng tất cả các thông tin đều chính xác và phản ánh đúng tình trạng hiện tại của doanh nghiệp.
  • Lưu trữ giấy chứng nhận mới: Sau khi nhận được, bên mua nên lưu trữ giấy chứng nhận mới một cách an toàn và tiện lợi để sử dụng trong các hoạt động kinh doanh và giao dịch pháp lý sau này.

Quy trình này có thể có sự biến đổi nhất định tùy thuộc vào quy định pháp luật của từng quốc gia và vùng lãnh thổ. Đề nghị tham khảo thông tin cụ thể từ cơ quan đăng ký kinh doanh địa phương để biết chi tiết hơn về quy trình nhận giấy chứng nhận mới sau khi thay đổi thông tin kinh doanh.

Quá trình thay đổi thông tin đăng ký kinh doanh sau mua bán đòi hỏi sự chuẩn bị cẩn thận và tuân thủ đúng các quy định pháp luật. Việc hoàn thành các bước trên giúp đảm bảo rằng thông tin về doanh nghiệp được cập nhật đúng đắn và pháp lý.

>>> Tham khảo: Thủ tục tạm ngưng hoạt động công ty tại TP HCM chi tiết

 

Thay đổi thông tin đăng ký kinh doanh sau khi mua bán
Thay đổi thông tin đăng ký kinh doanh sau khi mua bán

7. Một số câu hỏi thường gặp khi mua bán doanh nghiệp tại TP HCM

Cần lưu ý gì khi mua bán doanh nghiệp tại TP HCM?

Khi mua bán doanh nghiệp tại TP HCM, có một số điều cần lưu ý để đảm bảo quá trình diễn ra một cách suôn sẻ và hợp pháp. Dưới đây là một số điểm cần chú ý:

  • Kiểm tra thông tin và tài liệu liên quan: Kiểm tra kỹ lưỡng thông tin và tài liệu liên quan đến doanh nghiệp cần mua, bao gồm giấy tờ về đăng ký kinh doanh, báo cáo tài chính, hợp đồng lao động, hợp đồng với đối tác kinh doanh, v.v. Điều này giúp đảm bảo bạn hiểu rõ về tình trạng và tiềm năng của doanh nghiệp.
  • Kiểm tra nợ và các rủi ro pháp lý: Đảm bảo kiểm tra xem doanh nghiệp có nợ nần hoặc các rủi ro pháp lý nào không. Việc này giúp bạn đánh giá rủi ro và chuẩn bị kế hoạch xử lý nếu cần thiết.
  • Thực hiện đàm phán hợp lý: Thực hiện đàm phán về điều kiện mua bán một cách hợp lý và công bằng. Điều này bao gồm việc thỏa thuận về giá cả, điều kiện thanh toán, các điều khoản bảo vệ và các điều khoản khác liên quan đến việc mua bán.
  • Kiểm tra pháp lý: Kiểm tra kỹ lưỡng các quy định pháp lý liên quan đến việc mua bán doanh nghiệp tại TP HCM. Điều này giúp bạn đảm bảo tuân thủ đầy đủ các quy định và tránh phát sinh vấn đề pháp lý sau này.
  • Sử dụng dịch vụ tư vấn pháp lý và tài chính: Sử dụng dịch vụ của luật sư và chuyên gia tài chính để được tư vấn và hỗ trợ trong quá trình mua bán. Các chuyên gia này có thể giúp bạn hiểu rõ các quy định pháp lý, đánh giá rủi ro và đưa ra các giải pháp phù hợp.
  • Lưu ý về thuế: Hiểu rõ về các khoản thuế liên quan đến việc mua bán doanh nghiệp và chuẩn bị tài chính để thanh toán các khoản thuế phát sinh theo quy định của pháp luật thuế.
  • Thực hiện các thủ tục pháp lý cần thiết: Thực hiện đầy đủ các thủ tục pháp lý cần thiết để hoàn tất việc mua bán doanh nghiệp, bao gồm việc đăng ký thay đổi thông tin kinh doanh, chuyển nhượng tài sản, và các thủ tục khác theo quy định của pháp luật.

Ai có thể mua bán doanh nghiệp?

Mua bán doanh nghiệp là một quá trình phức tạp và có nhiều yếu tố pháp lý cần được xem xét. Dưới đây là một số điều cần biết về ai có thể mua bán doanh nghiệp:

  • Cá nhân: Cá nhân có thể mua bán doanh nghiệp, bao gồm những người muốn bắt đầu kinh doanh hoặc mở rộng quỹ đầu tư của họ bằng cách mua lại một doanh nghiệp đã tồn tại.
  • Công ty: Công ty, bao gồm các doanh nghiệp lớn hoặc nhỏ, có thể mua bán doanh nghiệp khác để mở rộng hoạt động kinh doanh của họ, tiếp cận thị trường mới hoặc hợp nhất với các doanh nghiệp khác.
  • Các nhóm đầu tư: Các nhóm đầu tư, bao gồm các quỹ đầu tư, nhóm công ty hoặc nhóm cá nhân có khả năng tài chính lớn, thường mua lại doanh nghiệp nhằm mục đích đầu tư hoặc tái cấu trúc.
  • Các tổ chức phi lợi nhuận: Các tổ chức phi lợi nhuận, như các tổ chức từ thiện hoặc tổ chức giáo dục, cũng có thể mua bán doanh nghiệp nhằm mục đích hoạt động kinh doanh để tài trợ hoạt động chính của họ.
  • Nhà đầu tư nước ngoài: Nhà đầu tư nước ngoài có thể mua bán doanh nghiệp tại một quốc gia khác nhằm mục đích mở rộng hoạt động kinh doanh, tiếp cận thị trường mới hoặc tận dụng các cơ hội đầu tư.

Trong mỗi trường hợp, việc mua bán doanh nghiệp đều phải tuân thủ các quy định pháp lý liên quan và thực hiện các thủ tục cần thiết. Đối với mỗi loại người mua, có thể có yêu cầu và hạn chế khác nhau, vì vậy việc tìm hiểu kỹ về các quy định và thực tiễn là rất quan trọng trước khi bắt đầu quá trình mua bán doanh nghiệp.

Lựa chọn hình thức mua bán doanh nghiệp như thế nào cho phù hợp

Lựa chọn hình thức mua bán doanh nghiệp phù hợp phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm mục đích kinh doanh, quy mô doanh nghiệp, nguồn vốn, và mức độ rủi ro mà bạn có thể chấp nhận. Dưới đây là một số hình thức mua bán doanh nghiệp phổ biến và cách lựa chọn phù hợp:

  • Mua toàn bộ doanh nghiệp:
    • Hình thức này là bạn mua lại toàn bộ cổ phần hoặc tài sản của doanh nghiệp, bao gồm cả tài sản vô hình và vật chất, cũng như các nghĩa vụ và hợp đồng của doanh nghiệp.
    • Thích hợp cho những người muốn tiếp quản toàn bộ doanh nghiệp mà không muốn lo lắng về việc phải tái cấu trúc hoặc chuyển nhượng tài sản riêng lẻ.
  • Mua cổ phần:
    • Hình thức này là bạn mua lại một phần hoặc toàn bộ cổ phần của doanh nghiệp, trở thành cổ đông mới và có quyền kiểm soát một phần hoạt động của doanh nghiệp.
    • Thích hợp cho những người muốn tiếp quản một phần của doanh nghiệp mà không muốn đảm nhận toàn bộ trách nhiệm và rủi ro.
  • Mua tài sản:
    • Hình thức này là bạn mua lại một phần hoặc toàn bộ tài sản của doanh nghiệp, nhưng không mua lại các nguồn lực về nhân sự, hợp đồng hoặc các nghĩa vụ pháp lý của doanh nghiệp.
    • Thích hợp cho những người muốn tiếp quản các tài sản cụ thể của doanh nghiệp hoặc muốn tái cấu trúc hoạt động kinh doanh.
  • Mua lại hợp đồng hoặc giấy tờ:
    • Hình thức này là bạn mua lại các hợp đồng hoặc giấy tờ liên quan đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, như hợp đồng mua bán, hợp đồng lao động, quyền sử dụng đất, v.v.
    • Thích hợp cho những người muốn chuyển nhượng các quyền và nghĩa vụ cụ thể của doanh nghiệp mà không muốn đảm nhận toàn bộ trách nhiệm và rủi ro.

Khi lựa chọn hình thức mua bán, bạn nên xem xét các yếu tố như mục tiêu kinh doanh, tài chính, quy mô, và mức độ rủi ro để chọn ra phương pháp phù hợp nhất với nhu cầu và mong muốn của bạn. Nếu cần, tìm sự tư vấn từ luật sư hoặc chuyên gia tài chính để đảm bảo quyết định của bạn là chính xác và hợp lý.

    ĐỂ LẠI THÔNG TIN TƯ VẤN


    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *