Nếu bạn đang sống tại TPHCM và cần thực hiện thủ tục làm căn cước công dân, bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về quy trình và các yêu cầu cần thiết. Thủ tục làm căn cước công dân tại TPHCM không phải là một công việc phức tạp, nhưng cần phải tuân thủ đúng các bước và chuẩn bị đầy đủ giấy tờ. Trong bài viết này, ACC HCM sẽ hướng dẫn bạn từ các bước chuẩn bị hồ sơ, địa điểm nộp đơn, đến thời gian hoàn thành thủ tục. Hãy cùng tìm hiểu để thực hiện nhanh chóng và hiệu quả nhất.
1. Căn cứ pháp lý
Thủ tục làm căn cước công dân (CCCD) là một quy trình quan trọng nhằm đảm bảo mỗi công dân Việt Nam có đầy đủ giấy tờ tùy thân hợp pháp. Quá trình thực hiện thủ tục này được điều chỉnh bởi nhiều văn bản pháp lý khác nhau. Để hiểu rõ và tuân thủ đúng quy trình, người dân cần nắm bắt đầy đủ các căn cứ pháp lý liên quan. Các văn bản pháp lý này không chỉ quy định về việc cấp, đổi, và cấp lại căn cước công dân, mà còn nêu rõ về mẫu thẻ, giấy chứng nhận căn cước và những biện pháp thực hiện cụ thể trong từng trường hợp.
Luật căn cước số 26/2023/QH15
Luật Căn cước công dân được Quốc hội thông qua vào năm 2023 là nền tảng pháp lý chính cho việc cấp và quản lý thẻ CCCD. Luật này quy định chi tiết về quyền và nghĩa vụ của công dân trong việc sở hữu, sử dụng thẻ CCCD, đồng thời đặt ra các yêu cầu đối với cơ quan chức năng trong việc cấp phát và quản lý thẻ. Luật cũng nêu rõ các trường hợp công dân phải làm thẻ căn cước, thời điểm cấp mới, cấp đổi và cấp lại.
Thông tư quy định chi tiết thi hành Luật căn cước số 17/2024/TT-BCA
Thông tư số 17/2024/TT-BCA được Bộ Công an ban hành nhằm quy định chi tiết một số điều khoản và biện pháp thực hiện Luật Căn cước công dân. Thông tư này hướng dẫn cụ thể về các bước tiến hành trong quá trình cấp thẻ căn cước, từ việc thu thập thông tin, chụp ảnh, lấy vân tay, đến việc cấp phát thẻ cho công dân. Bên cạnh đó, thông tư cũng làm rõ trách nhiệm của các cơ quan chức năng trong việc hỗ trợ người dân thực hiện thủ tục này một cách nhanh chóng và thuận lợi.
Nghị định số 70/2024/NĐ-CP của Chính phủ
Nghị định số 70/2024/NĐ-CP là văn bản quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Căn cước công dân. Nghị định này đóng vai trò là cơ sở pháp lý để các cơ quan, tổ chức thực hiện việc cấp và quản lý thẻ căn cước, đồng thời bảo đảm tính đồng bộ trong việc thực hiện quy trình trên toàn quốc. Nội dung nghị định bao gồm các quy định về trách nhiệm của các bên liên quan, quy trình xác minh thông tin, và các trường hợp ngoại lệ khi cấp thẻ CCCD.
Thông tư số 16/2024/TT-BCA về mẫu thẻ căn cước và giấy chứng nhận căn cước
Thông tư số 16/2024/TT-BCA được ban hành với mục đích hướng dẫn về mẫu thẻ căn cước công dân và mẫu giấy chứng nhận căn cước. Thông tư này cung cấp chi tiết về hình thức của thẻ CCCD, bao gồm kích thước, nội dung hiển thị, hình ảnh, và các thông tin cá nhân được ghi trên thẻ. Ngoài ra, nó còn quy định về giấy chứng nhận căn cước đối với những trường hợp đặc biệt như mất thẻ hoặc chưa có điều kiện cấp lại thẻ mới.
Thông tư số 18/2024/TT-BCA quy định quy trình cấp, đổi, cấp lại thẻ căn cước
Cuối cùng, Thông tư số 18/2024/TT-BCA cung cấp quy định chi tiết về quy trình thực hiện cấp, đổi và cấp lại thẻ CCCD. Thông tư này giúp công dân hiểu rõ từng bước trong quá trình thực hiện, từ việc chuẩn bị giấy tờ, điền thông tin, đến việc nộp hồ sơ tại cơ quan có thẩm quyền. Đồng thời, nó cũng quy định về thời gian xử lý và cấp phát thẻ, giúp người dân dễ dàng theo dõi và đảm bảo việc làm thẻ CCCD diễn ra đúng tiến độ.
Những văn bản pháp lý trên là cơ sở quan trọng để công dân nắm bắt và thực hiện đúng quy trình làm thẻ căn cước công dân. Việc tuân thủ đầy đủ và đúng quy định sẽ giúp đảm bảo quá trình này diễn ra thuận lợi, tránh các sai sót hoặc chậm trễ không đáng có. Nếu bạn có thắc mắc hoặc cần hỗ trợ, đừng ngần ngại liên hệ với các cơ quan chức năng hoặc đơn vị tư vấn pháp lý để được hướng dẫn chi tiết hơn.
2. Căn cước công dân là gì?
Căn cước công dân là một loại giấy tờ tùy thân quan trọng, ghi nhận các thông tin cơ bản về lai lịch và nhân dạng của công dân Việt Nam. Theo khoản 1 Điều 3 Luật Căn cước công dân 2014, căn cước công dân là thông tin về danh tính cá nhân, bao gồm họ tên, ngày tháng năm sinh, giới tính, quốc tịch, quê quán, và nơi thường trú. Đây là công cụ giúp cơ quan chức năng quản lý dân cư và xác thực thông tin của mỗi công dân.
Theo quy định tại Điều 18 của Luật Căn cước công dân 2014, thẻ căn cước gồm các thông tin sau:
Mặt trước:
- Hình Quốc huy nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam.
- Dòng chữ “Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam, Độc lập – Tự do – Hạnh phúc”.
- Dòng chữ “Căn cước công dân”.
- Ảnh chân dung, số thẻ căn cước, họ tên khai sinh, ngày tháng năm sinh, giới tính, quốc tịch, quê quán và nơi thường trú.
- Ngày tháng năm hết hạn của thẻ.
Mặt sau:
- Bộ phận lưu trữ thông tin được mã hóa.
- Vân tay và các đặc điểm nhân dạng của người được cấp thẻ.
- Ngày cấp thẻ, họ tên, chức danh và chữ ký của người cấp thẻ.
- Dấu hình Quốc huy của cơ quan cấp thẻ.
Bộ trưởng Bộ Công an chịu trách nhiệm quy định chi tiết về hình dáng, kích thước, chất liệu và ngôn ngữ trên thẻ căn cước công dân.
>> Tham khảo: Bón vôi cho đất phèn có tác dụng gì?
3. Thủ tục làm căn cước công dân tại TPHCM
3.1. Hồ sơ làm căn cước công dân tại TPHCM
Việc chuẩn bị đầy đủ hồ sơ làm căn cước công dân là bước quan trọng và bắt buộc trong quá trình cấp, đổi, hoặc cấp lại thẻ căn cước. Hồ sơ cần được hoàn thiện cẩn thận, chính xác để đảm bảo quá trình giải quyết diễn ra nhanh chóng và không bị trì hoãn. Dưới đây là các loại giấy tờ cần thiết mà công dân phải chuẩn bị khi thực hiện thủ tục làm căn cước công dân, kèm theo hướng dẫn chi tiết về từng loại hồ sơ.
Phiếu đề nghị giải quyết thủ tục về căn cước (Mẫu DC02)
Phiếu đề nghị giải quyết thủ tục về căn cước (Mẫu DC02) là một trong những biểu mẫu quan trọng nhất trong hồ sơ làm căn cước công dân. Mẫu DC02 được ban hành kèm theo Thông tư số 17/2024/TT-BCA của Bộ Công an. Đây là mẫu biểu mà công dân phải kê khai trong trường hợp nộp hồ sơ trực tuyến để yêu cầu cấp, đổi hoặc cấp lại thẻ căn cước.
Mẫu DC02 có thể được truy cập và điền thông tin trực tuyến trên hệ thống Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư. Sau khi kê khai đầy đủ, công dân sẽ trích xuất thông tin và in ra để kiểm tra, ký xác nhận trước khi nộp cùng hồ sơ. Việc sử dụng mẫu này giúp quá trình xử lý hồ sơ được nhanh chóng và chính xác hơn.
Phiếu thu nhận thông tin căn cước (Mẫu CC01)
Trong quá trình làm thủ tục cấp, đổi hoặc cấp lại thẻ căn cước, công dân sẽ được yêu cầu hoàn thành Phiếu thu nhận thông tin căn cước (Mẫu CC01). Mẫu CC01 cũng được ban hành kèm theo Thông tư số 17/2024/TT-BCA của Bộ Công an. Phiếu này được tạo lập tự động khi thông tin cá nhân của công dân được trích xuất từ Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư.
Sau khi in ra, công dân có trách nhiệm kiểm tra kỹ các thông tin đã thu nhận và ký xác nhận để đảm bảo tính chính xác của hồ sơ. Phiếu CC01 không chỉ giúp xác minh danh tính mà còn đảm bảo mọi dữ liệu liên quan đến công dân đều đúng với hồ sơ đã lưu trữ tại các cơ quan chức năng.
Giấy tờ chứng minh người đại diện hợp pháp (đối với người dưới 14 tuổi)
Trong trường hợp người yêu cầu cấp, đổi hoặc cấp lại thẻ căn cước là người đại diện hợp pháp của người dưới 14 tuổi, hồ sơ cần phải kèm theo giấy tờ hoặc tài liệu pháp lý chứng minh quyền đại diện hợp pháp. Điều này nhằm đảm bảo rằng mọi thủ tục được thực hiện đúng theo quy định pháp luật và người đại diện có quyền thay mặt cho người dưới 14 tuổi trong việc làm căn cước công dân.
Các giấy tờ chứng minh có thể bao gồm giấy khai sinh, quyết định của tòa án hoặc các tài liệu khác liên quan theo quy định pháp luật. Người đại diện cần đảm bảo rằng tài liệu này là bản chính, không được sử dụng bản sao để tránh tình trạng hồ sơ bị trả lại do không hợp lệ.
Việc chuẩn bị hồ sơ làm căn cước công dân đúng và đủ theo các mẫu quy định là điều kiện tiên quyết để quá trình cấp, đổi thẻ diễn ra nhanh chóng, chính xác. Tất cả các giấy tờ trên cần được kiểm tra kỹ trước khi nộp để tránh sai sót hoặc mất thời gian bổ sung. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình chuẩn bị hồ sơ, công dân có thể liên hệ trực tiếp với cơ quan chức năng hoặc các dịch vụ hỗ trợ tư vấn để được hướng dẫn cụ thể.
Tải mẫu: Phiếu đề nghị giải quyết thủ tục về căn cước (Mẫu DC02)
3.2. Thủ tục làm căn cước công dân lần đầu
Việc làm căn cước công dân lần đầu là quy trình cần thiết đối với mỗi công dân Việt Nam để đảm bảo thông tin cá nhân được ghi nhận và quản lý một cách chính xác. Quy trình này gồm 4 bước cơ bản, từ việc điền tờ khai đến nhận kết quả. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết từng bước giúp người dân nắm rõ hơn về thủ tục.
Bước 1: Điền vào tờ khai theo mẫu
Để bắt đầu quá trình làm căn cước công dân, người dân cần chuẩn bị và mang theo sổ hộ khẩu đến cơ quan Công an. Tại đây, bạn sẽ được yêu cầu điền vào tờ khai căn cước công dân mẫu CC01.
Tờ khai này có thể được điền trực tiếp tại Đội Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội, Công an cấp huyện. Tuy nhiên, nếu bạn muốn tiết kiệm thời gian, bạn có thể tải mẫu tờ khai CC01 từ trang web của cơ quan công an hoặc lấy mẫu tờ khai tại nơi cư trú để điền trước khi đến cơ quan chức năng.
Bước 2: Tiếp nhận và kiểm tra hồ sơ
Sau khi hoàn thành tờ khai, người dân nộp hồ sơ tại cơ quan công an và xuất trình sổ hộ khẩu để cơ quan chức năng kiểm tra và đối chiếu thông tin.
Trong quá trình này, cán bộ tiếp nhận sẽ kiểm tra thông tin trên Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư hoặc thông tin có sẵn trong sổ hộ khẩu để xác định danh tính của người yêu cầu làm căn cước công dân. Đây là bước quan trọng nhằm đảm bảo thông tin được cung cấp là chính xác và phù hợp với quy định của pháp luật.
Bước 3: Chụp ảnh và thu thập vân tay
Sau khi thông tin đã được kiểm tra, người dân sẽ tiến hành chụp ảnh và lấy dấu vân tay. Cán bộ sẽ:
- Chụp ảnh chân dung trực tiếp tại nơi làm căn cước công dân.
- Thu thập vân tay điện tử để lưu trữ vào hệ thống quản lý.
- Kiểm tra và hoàn thiện Phiếu thu nhận thông tin căn cước công dân mẫu CC02, sau đó bạn sẽ ký xác nhận các thông tin trên phiếu.
Việc chụp ảnh và thu thập vân tay là bước không thể thiếu nhằm đảm bảo căn cước công dân có đầy đủ thông tin và hình ảnh chính xác của người sở hữu.
Bước 4: Nhận kết quả
Sau khi hoàn tất quy trình thu thập thông tin, người dân sẽ nhận được giấy hẹn trả thẻ căn cước công dân. Thời gian trả kết quả thường được thực hiện trong giờ hành chính, từ thứ 2 đến thứ 6 hàng tuần, không tính các ngày lễ, tết. Bạn có thể nhận thẻ căn cước công dân theo hai cách:
- Tại cơ quan công an nơi đã nộp hồ sơ.
- Qua đường bưu điện, nếu có yêu cầu gửi về địa chỉ nhà.
Thời gian giải quyết không quá 07 ngày làm việc đối với các khu vực thành thị. Đối với các huyện miền núi, vùng sâu, vùng xa, biên giới hoặc hải đảo, thời gian có thể kéo dài đến 20 ngày làm việc theo quy định tại khoản 1 Điều 25 Luật Căn cước công dân.
Quá trình làm căn cước công dân lần đầu có thể đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng về mặt giấy tờ và thông tin cá nhân. Tuy nhiên, nếu nắm rõ các bước trên, bạn sẽ thực hiện quy trình này một cách nhanh chóng và hiệu quả.
3.3. Thủ tục làm lại thẻ căn cước công dân bị mất
Khi thẻ căn cước công dân của bạn bị mất, việc làm lại thẻ là cần thiết để đảm bảo quyền lợi và thực hiện các giao dịch hành chính. Thủ tục cấp lại thẻ căn cước công dân bị mất được quy định rõ ràng tại khoản 1, Điều 24 Luật Căn cước công dân và các điều từ 4 đến 10 của Thông tư 60/2021/TT-BCA. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết từng bước để bạn thực hiện đúng quy trình:
Bước 1: Nộp hồ sơ
Để bắt đầu thủ tục làm lại thẻ căn cước công dân, bạn cần chuẩn bị và điền đầy đủ thông tin vào mẫu Tờ khai căn cước công dân. Mẫu đơn này có thể lấy tại cơ quan công an hoặc tải từ trang web của cơ quan công an. Sau khi hoàn thành, bạn nộp hồ sơ tại Cơ quan Công an có thẩm quyền. Việc nộp hồ sơ có thể thực hiện tại cơ quan công an cấp huyện hoặc cấp xã tùy theo nơi cư trú của bạn.
Bước 2: Tiếp nhận hồ sơ
Khi hồ sơ của bạn được tiếp nhận, các cán bộ công an có thẩm quyền sẽ thực hiện việc thu thập và cập nhật thông tin. Họ sẽ kiểm tra, đối chiếu thông tin của bạn từ Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư để xác minh chính xác. Đối với người đang công tác trong Quân đội nhân dân hoặc Công an nhân dân, bạn cần xuất trình giấy chứng minh do Quân đội hoặc Công an cấp, kèm theo giấy giới thiệu của thủ trưởng đơn vị.
Bước 3: Chụp ảnh, thu thập vân tay và in Phiếu thu nhận thông tin
Sau khi hồ sơ được xác nhận, bạn sẽ phải thực hiện các bước tiếp theo, bao gồm việc chụp ảnh chân dung và thu thập vân tay. Những dữ liệu này sẽ được sử dụng để in trên thẻ căn cước công dân mới của bạn. Cán bộ cơ quan quản lý sẽ in Phiếu thu nhận thông tin và đưa cho bạn kiểm tra, ký tên. Cán bộ cũng sẽ ký tên và ghi rõ họ tên để xác nhận.
Bước 4: Nộp lệ phí và nhận giấy hẹn trả thẻ căn cước công dân
Khi các bước trên hoàn tất, bạn sẽ cần nộp lệ phí cấp lại thẻ căn cước công dân, với mức phí là 70.000 đồng/thẻ. Sau khi thanh toán lệ phí, bạn sẽ nhận được giấy hẹn trả thẻ từ cán bộ cơ quan quản lý. Nếu hồ sơ của bạn chưa đầy đủ, cán bộ sẽ hướng dẫn bạn hoàn thiện để có thể cấp thẻ.
Bước 5: Nhận thẻ căn cước công dân
Cuối cùng, bạn sẽ nhận thẻ căn cước công dân theo thời gian và địa điểm ghi trong giấy hẹn. Nếu bạn có yêu cầu nhận thẻ tại địa điểm khác, cơ quan quản lý sẽ thực hiện theo yêu cầu của bạn, tuy nhiên, bạn sẽ phải trả phí dịch vụ chuyển phát nếu có.
Hy vọng hướng dẫn chi tiết này giúp bạn thực hiện thủ tục làm lại thẻ căn cước công dân bị mất một cách dễ dàng và hiệu quả. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, đừng ngần ngại liên hệ với cơ quan công an địa phương để được hỗ trợ thêm.
>> Đọc thêm nội dung : Độ chua hoạt tính của đất tạo nên bởi cái gì?
4. Cách thức thực hiện thủ tục làm căn cước công dân
Khi làm thủ tục cấp, đổi, hoặc cấp lại căn cước công dân, người dân có thể lựa chọn giữa hai cách thức chính để nộp hồ sơ: trực tiếp hoặc trực tuyến. Mỗi cách thức đều có những ưu điểm và quy trình riêng, nhằm mang đến sự thuận tiện nhất cho người dân. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách thức thực hiện thủ tục làm căn cước công dân qua từng phương thức, giúp bạn hiểu rõ hơn về quy trình và dễ dàng lựa chọn phương án phù hợp.
Thực hiện nộp hồ sơ trực tiếp
Việc nộp hồ sơ trực tiếp là phương pháp truyền thống, người dân đến trực tiếp cơ quan quản lý căn cước công dân tại địa phương để thực hiện các thủ tục cần thiết. Phương thức này thích hợp với những người có nhu cầu được hướng dẫn chi tiết và trực tiếp bởi các cán bộ phụ trách, đồng thời phù hợp với những trường hợp không tiện sử dụng các phương thức trực tuyến.
- Địa điểm nộp hồ sơ: Người dân có thể nộp hồ sơ tại trụ sở cơ quan quản lý căn cước công dân của Công an cấp huyện hoặc tại Bộ phận Một cửa của cấp huyện. Đây là nơi tiếp nhận và xử lý toàn bộ các yêu cầu liên quan đến căn cước công dân, từ việc cấp mới, cấp đổi đến cấp lại thẻ căn cước.
- Thời gian tiếp nhận hồ sơ: Hồ sơ được tiếp nhận vào giờ hành chính các ngày làm việc trong tuần, từ thứ 2 đến thứ 6. Những ngày nghỉ lễ, tết theo quy định của pháp luật sẽ không tiếp nhận hồ sơ. Do đó, người dân cần sắp xếp thời gian hợp lý để tránh tình trạng phải chờ đợi hoặc không nộp kịp hồ sơ trong thời gian nghỉ lễ.
- Quy trình thực hiện: Khi đến nộp hồ sơ, người dân cần mang đầy đủ giấy tờ theo quy định và sẽ được hướng dẫn cụ thể từ các cán bộ trực tiếp xử lý. Sau khi nộp xong, người dân sẽ nhận phiếu hẹn để theo dõi quá trình xử lý hồ sơ và thời gian nhận thẻ căn cước mới.
Thực hiện nộp hồ sơ trực tuyến
Với sự phát triển của công nghệ và mục tiêu đơn giản hóa các thủ tục hành chính, người dân giờ đây có thể nộp hồ sơ làm căn cước công dân qua các phương thức trực tuyến. Phương thức này đặc biệt phù hợp với những người bận rộn, không có thời gian đến trực tiếp cơ quan chức năng, hoặc những người muốn thực hiện thủ tục một cách nhanh chóng, thuận tiện hơn.
Cách thức nộp trực tuyến: Người dân có thể thực hiện nộp hồ sơ thông qua các nền tảng sau:
- Cổng dịch vụ công quốc gia: Đây là nền tảng điện tử tích hợp các dịch vụ hành chính công trực tuyến, giúp người dân dễ dàng đăng ký và nộp hồ sơ liên quan đến căn cước công dân.
- Cổng dịch vụ công Bộ Công an: Là cổng dịch vụ chuyên biệt của Bộ Công an, nơi tiếp nhận các yêu cầu làm căn cước công dân và các thủ tục hành chính liên quan đến ngành công an.
- Ứng dụng định danh quốc gia: Ứng dụng này được phát triển nhằm hỗ trợ người dân trong việc đăng ký thủ tục cấp, đổi, hoặc cấp lại thẻ căn cước, đồng thời tích hợp nhiều tiện ích khác liên quan đến quản lý căn cước và danh tính.
- Thời gian tiếp nhận hồ sơ trực tuyến: Tương tự như phương thức nộp trực tiếp, hồ sơ trực tuyến cũng được tiếp nhận trong giờ hành chính các ngày làm việc từ thứ 2 đến thứ 6. Người dân có thể đăng ký thời gian và địa điểm làm thủ tục trực tiếp tại cơ quan quản lý căn cước qua các nền tảng trực tuyến này. Để tránh chậm trễ, người dân nên đăng ký trước các kỳ nghỉ lễ hoặc tết để kịp thời hoàn thiện thủ tục.
Lợi ích của phương thức trực tuyến:
- Không cần xếp hàng chờ đợi, giảm bớt thời gian di chuyển đến cơ quan quản lý.
- Có thể thực hiện bất cứ lúc nào, dù là ngoài giờ hành chính để chuẩn bị trước khi nộp hồ sơ vào giờ hành chính.
- Hệ thống tự động lưu trữ thông tin, giúp việc theo dõi và nhận kết quả dễ dàng, minh bạch.
Cả hai phương thức nộp hồ sơ làm căn cước công dân đều có những lợi ích riêng, tùy thuộc vào điều kiện và thời gian cá nhân mà người dân có thể chọn lựa phương thức phù hợp. Nếu có thể sắp xếp thời gian, việc nộp hồ sơ trực tiếp tại cơ quan chức năng sẽ giúp bạn nhận được sự hỗ trợ tận tình. Tuy nhiên, phương thức trực tuyến là một giải pháp hiện đại và thuận tiện, đặc biệt phù hợp với những người không có nhiều thời gian di chuyển hoặc muốn tiết kiệm thời gian xử lý hồ sơ.
5. Thời hạn giải quyết thủ tục làm căn cước công dân
Khi thực hiện thủ tục làm căn cước công dân, thời gian giải quyết là một trong những yếu tố quan trọng mà người dân cần quan tâm. Thời hạn này sẽ giúp bạn biết được khoảng thời gian chờ đợi từ khi nộp hồ sơ đến lúc nhận được thẻ căn cước. Việc nắm rõ thời hạn giải quyết giúp người dân chủ động trong công việc cá nhân và chuẩn bị sắp xếp các giấy tờ cần thiết. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về thời hạn giải quyết thủ tục làm căn cước công dân theo hai hình thức: nộp trực tiếp và nộp trực tuyến.
5.1. Thời hạn giải quyết khi nộp hồ sơ trực tiếp
Đối với những người lựa chọn phương thức nộp hồ sơ trực tiếp, thời hạn giải quyết thường là 07 ngày làm việc kể từ ngày cơ quan quản lý nhận đầy đủ hồ sơ hợp lệ. Đây là phương thức phổ biến, trong đó người dân sẽ đến trực tiếp các cơ quan quản lý căn cước để nộp hồ sơ và nhận được sự hỗ trợ, hướng dẫn trực tiếp từ các cán bộ phụ trách.
Sau khi tiếp nhận hồ sơ, cơ quan chức năng sẽ có 07 ngày làm việc để xử lý và hoàn thành việc cấp thẻ căn cước. Thời gian này không tính các ngày nghỉ lễ, tết, vì vậy nếu nộp hồ sơ vào các thời điểm gần ngày nghỉ dài, người dân có thể phải chờ đợi lâu hơn.
Các yếu tố ảnh hưởng đến thời hạn giải quyết: Mặc dù thời hạn quy định là 07 ngày làm việc, tuy nhiên thực tế có thể thay đổi tùy vào lượng hồ sơ nhận được tại mỗi địa phương, sự phức tạp của trường hợp, hoặc các yếu tố khách quan khác như công tác cải cách hành chính. Người dân có thể theo dõi quá trình giải quyết hồ sơ thông qua phiếu hẹn hoặc các kênh liên lạc trực tiếp với cơ quan tiếp nhận.
5.2. Thời hạn giải quyết khi nộp hồ sơ trực tuyến
Phương thức nộp hồ sơ trực tuyến ngày càng được ưa chuộng nhờ vào tính tiện lợi, giúp tiết kiệm thời gian và công sức cho người dân. Đối với hồ sơ nộp qua các nền tảng trực tuyến, thời hạn giải quyết cũng là 07 ngày làm việc, tương tự như nộp trực tiếp. Sau khi nộp đầy đủ và đúng các thông tin qua hệ thống, hồ sơ sẽ được cơ quan chức năng xử lý và trả kết quả đúng hạn.
Thời gian xử lý hồ sơ trực tuyến cũng là 07 ngày làm việc kể từ khi cơ quan quản lý tiếp nhận và xác nhận hồ sơ hợp lệ. Do đó, người dân cần kiểm tra kỹ thông tin và giấy tờ trước khi nộp để đảm bảo hồ sơ không bị trả lại, tránh mất thời gian sửa đổi và nộp lại.
Khi nộp hồ sơ trực tuyến, người dân cần lưu ý các bước điền thông tin cẩn thận để tránh sai sót. Nếu hồ sơ bị trả về để bổ sung thông tin, thời gian giải quyết sẽ kéo dài hơn dự kiến. Tuy nhiên, ưu điểm của việc nộp trực tuyến là người dân có thể theo dõi tiến trình xử lý hồ sơ một cách nhanh chóng, minh bạch qua các cổng dịch vụ công.
Dù bạn chọn nộp hồ sơ trực tiếp hay trực tuyến, thời hạn giải quyết thủ tục làm căn cước công dân đều được quy định rõ ràng là 07 ngày làm việc. Tuy nhiên, để đảm bảo quy trình diễn ra suôn sẻ, người dân nên kiểm tra kỹ hồ sơ và sắp xếp thời gian phù hợp, tránh các thời điểm gần ngày nghỉ lễ. Việc theo dõi quá trình xử lý hồ sơ cũng là điều cần thiết để đảm bảo bạn nhận được thẻ căn cước đúng hạn.
6. Đối tượng được thực hiện thủ tục làm căn cước công dân
Việc cấp thẻ căn cước công dân là một bước quan trọng trong quản lý nhân khẩu của quốc gia, đảm bảo mọi công dân đều có giấy tờ tùy thân hợp pháp và dễ dàng thực hiện các giao dịch hành chính, xã hội. Theo Điều 19 Luật Căn cước công dân số 26/2023/QH15, các đối tượng có thể thực hiện thủ tục cấp thẻ căn cước công dân bao gồm nhiều nhóm khác nhau, dựa trên độ tuổi và nhu cầu cá nhân. Để hiểu rõ hơn về quy định này, chúng ta cùng xem xét chi tiết các đối tượng cụ thể dưới đây.
Người từ đủ 14 tuổi trở lên
Nhóm đối tượng chính được yêu cầu cấp thẻ căn cước công dân là những người đã đủ 14 tuổi trở lên. Theo quy định, khi công dân đủ 14 tuổi, họ bắt buộc phải thực hiện việc cấp thẻ căn cước. Điều này nhằm mục đích tạo sự đồng bộ và dễ dàng trong việc quản lý thông tin cá nhân của công dân khi tham gia các hoạt động xã hội.
- Yêu cầu cấp thẻ lần đầu: Khi đạt đến độ tuổi 14, công dân Việt Nam phải thực hiện thủ tục cấp thẻ căn cước lần đầu. Đây là giai đoạn quan trọng vì khi đó, họ sẽ chính thức có giấy tờ tùy thân cần thiết để sử dụng trong các giao dịch hành chính, pháp lý hoặc dân sự.
- Cấp lại thẻ ở các độ tuổi nhất định: Sau khi được cấp thẻ căn cước lần đầu ở tuổi 14, công dân sẽ phải tiếp tục thực hiện việc cấp lại thẻ vào các mốc thời gian quan trọng, cụ thể là: Khi đủ 25 tuổi hoặc khi đủ 40 tuổi hoặc khi đủ 60 tuổi.
Việc cấp lại thẻ ở các mốc tuổi này nhằm đảm bảo thông tin trên thẻ căn cước của công dân luôn chính xác và cập nhật, đặc biệt là những thay đổi về ngoại hình hoặc thông tin cá nhân quan trọng khác.
Khi đến các mốc tuổi đủ 25, 40 và 60, công dân phải thực hiện việc cấp lại thẻ căn cước ngay cả khi thẻ cũ vẫn còn hạn sử dụng. Quy định này giúp đảm bảo rằng mọi người đều có thẻ căn cước với thông tin mới nhất, tránh những sai sót hoặc khó khăn khi sử dụng thẻ trong các giao dịch hàng ngày.
Công dân dưới 14 tuổi
Ngoài những người đủ 14 tuổi trở lên, công dân Việt Nam dưới 14 tuổi cũng có thể được cấp thẻ căn cước nếu có nhu cầu. Mặc dù không bắt buộc như đối với người đủ 14 tuổi, việc cấp thẻ cho nhóm đối tượng này vẫn được pháp luật cho phép và hỗ trợ.
Nếu cha mẹ hoặc người đại diện hợp pháp của công dân dưới 14 tuổi có nhu cầu cấp thẻ căn cước cho con em mình, họ có thể thực hiện thủ tục xin cấp thẻ. Việc này giúp trẻ nhỏ có thêm giấy tờ chứng minh nhân thân trong trường hợp cần thiết, nhất là khi tham gia các giao dịch hoặc thủ tục pháp lý liên quan đến giáo dục, y tế, di chuyển, v.v.
Tuy nhiên, đối với nhóm công dân dưới 14 tuổi, việc cấp thẻ căn cước không phải là điều bắt buộc. Cha mẹ hoặc người giám hộ có thể lựa chọn không cấp thẻ nếu thấy không cần thiết, mà thay vào đó chỉ sử dụng các giấy tờ khác như giấy khai sinh để thay thế trong các tình huống cần chứng minh nhân thân.
Thời gian áp dụng quy định về đối tượng được cấp thẻ căn cước
Một điểm quan trọng cần lưu ý là các quy định về đối tượng được cấp thẻ căn cước sẽ có hiệu lực từ ngày 01/7/2024. Từ thời điểm này, mọi công dân Việt Nam đều có quyền yêu cầu cấp thẻ căn cước, bất kể độ tuổi. Tuy nhiên, việc cấp thẻ chỉ bắt buộc đối với những người từ đủ 14 tuổi trở lên, trong khi công dân dưới 14 tuổi có thể tự nguyện thực hiện hoặc không.
Từ ngày 01/7/2024, tất cả công dân Việt Nam đều có thể thực hiện việc cấp thẻ căn cước công dân, tạo điều kiện thuận lợi cho việc quản lý nhân khẩu và giao dịch hành chính. Đối với công dân từ đủ 14 tuổi trở lên, việc cấp thẻ là bắt buộc, và họ sẽ cần phải cấp lại thẻ ở các mốc tuổi quan trọng như 25, 40 và 60. Đối với công dân dưới 14 tuổi, việc cấp thẻ sẽ tùy thuộc vào nhu cầu cá nhân hoặc của gia đình. Quy định này không chỉ giúp tăng cường quản lý nhân khẩu hiệu quả mà còn đảm bảo rằng mọi công dân đều có giấy tờ tùy thân cần thiết khi tham gia các hoạt động xã hội.
>> Mời quý khách xem thêm: Hướng dẫn bảo hiểm xã hội tại TPHCM
7. Cơ quan thực hiện làm căn cước công dân
Khi công dân cần làm thẻ căn cước công dân, việc lựa chọn cơ quan thẩm quyền để thực hiện thủ tục là một bước quan trọng. Theo quy định tại Điều 27 Luật Căn cước năm 2023, cơ quan có thẩm quyền cấp thẻ căn cước được quy định cụ thể để đảm bảo quá trình này diễn ra thuận lợi và hiệu quả. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về các cơ quan thực hiện làm căn cước công dân, cùng với các phương thức nộp hồ sơ mà công dân có thể lựa chọn.
Cơ quan quản lý căn cước của công an cấp huyện hoặc cấp tỉnh
Đối với công dân có nhu cầu làm thẻ căn cước, cơ quan quản lý căn cước tại Công an cấp huyện hoặc cấp tỉnh nơi công dân cư trú là nơi trực tiếp tiếp nhận và xử lý hồ sơ. Đây là cơ quan chủ lực trong việc cấp thẻ căn cước cho người dân, đặc biệt là tại các địa phương, giúp quá trình này diễn ra nhanh chóng và hiệu quả hơn.
Công dân có thể đến trực tiếp trụ sở cơ quan quản lý căn cước của Công an cấp huyện hoặc cấp tỉnh để nộp hồ sơ. Tại đây, cán bộ sẽ tiếp nhận và xử lý các bước cần thiết để cấp thẻ căn cước cho người dân. Trong một số trường hợp, công dân cũng có thể lựa chọn phương thức nộp hồ sơ trực tuyến thông qua các cổng dịch vụ công để tiết kiệm thời gian đi lại.
Cơ quan quản lý căn cước của Bộ Công an
Đối với các trường hợp đặc biệt, cơ quan quản lý căn cước thuộc Bộ Công an sẽ thực hiện việc cấp thẻ căn cước. Việc này được thực hiện dựa trên quyết định của Thủ trưởng cơ quan quản lý căn cước của Bộ Công an. Thông thường, những trường hợp do Bộ Công an xử lý sẽ bao gồm các công dân thuộc diện đặc biệt hoặc yêu cầu từ phía các cơ quan chức năng.
Tương tự như cơ quan quản lý cấp huyện và cấp tỉnh, công dân có thể đến trực tiếp cơ quan quản lý của Bộ Công an để làm thủ tục. Ngoài ra, nếu lựa chọn hình thức trực tuyến, công dân có thể truy cập vào website của Bộ Công an để thực hiện các thủ tục liên quan và được hướng dẫn cụ thể.
Cấp thẻ căn cước tại cấp xã hoặc tại nơi cư trú hợp pháp
Trong một số trường hợp đặc biệt, công dân có thể được cấp thẻ căn cước ngay tại **cấp xã hoặc tại chỗ ở hợp pháp của mình. Điều này giúp tạo điều kiện thuận lợi cho những người không thể tự mình đến các cơ quan chức năng để làm thủ tục.
Đối tượng áp dụng:
- Những người thuộc diện già yếu không có khả năng đi lại xa.
- Những người bị ốm đau, bệnh tật hoặc khuyết tật không thể tự mình đến cơ quan quản lý căn cước.
Theo quy định của dự thảo Thông tư hướng dẫn thi hành Luật Căn cước, nếu cơ quan quản lý căn cước có đủ phương tiện, trang thiết bị, nguồn nhân lực và công dân có yêu cầu, việc cấp thẻ căn cước sẽ được thực hiện ngay tại nhà hoặc chỗ ở hợp pháp của người dân. Điều này giúp đảm bảo quyền lợi của những công dân có hoàn cảnh đặc biệt, đồng thời nâng cao tính nhân văn trong việc thực thi pháp luật.
Hình thức thực hiện trực tiếp và trực tuyến
Việc làm thẻ căn cước công dân có thể thực hiện theo hai phương thức: trực tiếp hoặc trực tuyến, tùy thuộc vào điều kiện và nhu cầu của người dân.
- Thực hiện trực tiếp: Công dân đến trực tiếp trụ sở của cơ quan quản lý căn cước tại Công an cấp huyện, cấp tỉnh hoặc Bộ Công an để nộp hồ sơ. Đây là phương thức truyền thống và phù hợp với những người cần giải quyết nhanh các thủ tục hành chính.
- Thực hiện trực tuyến: Công dân có thể nộp hồ sơ trực tuyến qua Cổng dịch vụ công hoặc website của Bộ Công an. Điều này giúp tiết kiệm thời gian đi lại, đồng thời tạo sự thuận tiện trong quá trình làm việc với cơ quan chức năng.
Việc lựa chọn đúng cơ quan và phương thức thực hiện thủ tục làm thẻ căn cước công dân là rất quan trọng, giúp đảm bảo quá trình cấp thẻ diễn ra thuận lợi, nhanh chóng. Công dân cần lưu ý nộp hồ sơ tại cơ quan có thẩm quyền tương ứng, lựa chọn hình thức nộp phù hợp với điều kiện cá nhân để tiết kiệm thời gian và công sức.
8. Lệ phí làm căn cước công dân
Khi thực hiện thủ tục làm căn cước công dân, một trong những vấn đề được nhiều người quan tâm là mức lệ phí. Lệ phí này có thể khác nhau tùy thuộc vào việc làm căn cước lần đầu, đổi thẻ, hoặc cấp lại khi mất. Mặc dù có một số quy định mới từ Luật Căn cước 2023, tuy nhiên mức phí cụ thể sẽ được điều chỉnh và cập nhật khi có các văn bản hướng dẫn chính thức. Dưới đây là những thông tin chi tiết giúp bạn nắm rõ về lệ phí làm căn cước công dân theo từng trường hợp.
8.1. Lệ phí thực hiện làm căn cước lần đầu:
Hiện nay, theo khoản 2 Điều 38 Luật Căn cước 2023, khi công dân thực hiện làm thẻ căn cước lần đầu, sẽ không phải nộp lệ phí. Điều này áp dụng đối với tất cả công dân đủ điều kiện làm thẻ căn cước mà chưa từng thực hiện thủ tục này trước đó. Quy định này nhằm hỗ trợ người dân trong việc chuyển đổi từ chứng minh nhân dân sang căn cước công dân một cách thuận lợi và giảm gánh nặng về tài chính.
Tuy nhiên, do chưa có văn bản chi tiết về mức phí sau ngày 01/07/2024, những người có nhu cầu làm căn cước lần đầu trong tương lai cần theo dõi thêm các quy định mới từ Bộ Công an và Bộ Tài chính để nắm được thông tin chính xác.
8.2. Lệ phí thực hiện làm lại căn cước công dân bị mất
Trong trường hợp công dân cần làm lại thẻ căn cước do mất hoặc thẻ bị hư hỏng, lệ phí sẽ được áp dụng theo từng trường hợp cụ thể. Hiện tại, nếu chưa có quy định chính thức mới, công dân có thể tham khảo mức phí làm lại thẻ căn cước theo quy định tại Thông tư 59/2019/TT-BTC:
Chuyển từ chứng minh nhân dân (CMND) sang căn cước công dân (CCCD): Đối với những người chuyển từ CMND 9 số hoặc CMND 12 số sang thẻ căn cước công dân, mức phí là 30.000 đồng/thẻ. Đây là mức phí dành cho việc chuyển đổi bắt buộc khi CMND không còn phù hợp với các quy định hiện hành và được thay thế bằng thẻ căn cước.
Đổi thẻ căn cước do hư hỏng hoặc thay đổi thông tin cá nhân: Khi thẻ căn cước bị hư hỏng, không thể sử dụng được hoặc thông tin cá nhân của công dân thay đổi (như họ tên, đặc điểm nhận dạng, quê quán), mức phí cho việc đổi thẻ sẽ là 50.000 đồng/thẻ. Mức phí này cũng áp dụng khi có sai sót về thông tin trên thẻ do lỗi từ phía cơ quan cấp thẻ, hoặc khi công dân có nhu cầu thay đổi thông tin cá nhân trên thẻ.
Cấp lại thẻ căn cước khi bị mất hoặc khôi phục quốc tịch Việt Nam: Trường hợp công dân bị mất thẻ căn cước, hoặc những người được khôi phục quốc tịch Việt Nam theo quy định của Luật Quốc tịch, mức lệ phí sẽ là 70.000 đồng/thẻ. Đây là mức phí cao nhất trong các trường hợp làm thẻ căn cước, do việc cấp lại đòi hỏi nhiều quy trình xác minh và xử lý phức tạp hơn.
*Lưu ý về các quy định mới
Mặc dù hiện tại mức phí được áp dụng theo Thông tư 59/2019/TT-BTC, từ sau ngày 01/07/2024, sẽ có những thay đổi về phí làm thẻ căn cước công dân theo các văn bản pháp luật mới. Do đó, công dân cần theo dõi thông tin cập nhật từ các cơ quan chức năng để đảm bảo việc nộp lệ phí đúng quy định.
Các quy định này không chỉ áp dụng cho việc làm thẻ lần đầu, mà còn điều chỉnh cho các trường hợp cấp lại, đổi thẻ do mất, hư hỏng, hay thay đổi thông tin cá nhân. Trong quá trình thực hiện thủ tục, nếu gặp khó khăn hoặc có thắc mắc, công dân có thể liên hệ trực tiếp với cơ quan quản lý căn cước của Bộ Công an để được hướng dẫn và giải đáp chi tiết.
Việc nắm rõ mức lệ phí làm thẻ căn cước công dân là cần thiết để chuẩn bị tốt nhất khi thực hiện các thủ tục liên quan. Mặc dù hiện nay có những quy định rõ ràng về việc miễn lệ phí làm thẻ lần đầu, nhưng các trường hợp đổi hoặc cấp lại thẻ sẽ cần phải nộp mức phí cụ thể. Công dân cần cập nhật các thông tin mới nhất để thực hiện thủ tục nhanh chóng và đúng quy định.
9. Câu hỏi thường gặp
Tôi có cần phải làm căn cước công dân mới nếu đổi địa chỉ cư trú?
Nếu bạn thay đổi địa chỉ cư trú, bạn cần phải cập nhật thông tin trong căn cước công dân. Bạn không cần phải làm lại căn cước công dân mới, chỉ cần đến cơ quan công an nơi bạn cư trú mới để thực hiện việc cập nhật thông tin. Điều này giúp đảm bảo thông tin trên căn cước công dân luôn chính xác và phù hợp với địa chỉ cư trú hiện tại của bạn.
Có thể làm căn cước công dân ở bất kỳ cơ quan công an nào không?
Bạn cần đến cơ quan công an tại nơi thường trú của bạn để làm căn cước công dân. Việc làm căn cước công dân thường được thực hiện tại Công an quận/huyện hoặc Công an xã/phường nơi bạn đang cư trú. Nếu bạn cần làm căn cước công dân tại địa phương khác, bạn sẽ cần thực hiện thủ tục tạm trú hoặc chuyển nơi cư trú trước khi làm căn cước công dân.
Có cần phải mang ảnh thẻ khi làm căn cước công dân không?
Khi làm căn cước công dân, bạn không cần phải mang ảnh thẻ vì cơ quan công an sẽ chụp ảnh trực tiếp tại thời điểm nộp hồ sơ. Ảnh sẽ được chụp bằng thiết bị của cơ quan công an và in trực tiếp vào căn cước công dân. Tuy nhiên, bạn nên ăn mặc gọn gàng và nghiêm túc để đảm bảo ảnh trên căn cước công dân đẹp và rõ nét.
Việc thực hiện thủ tục làm căn cước công dân tại TPHCM đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo quyền lợi và nghĩa vụ của công dân. Để đảm bảo rằng bạn thực hiện thủ tục đúng quy định và tiết kiệm thời gian, việc tìm hiểu kỹ lưỡng và chuẩn bị đầy đủ là rất cần thiết. Nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc nào về quy trình làm căn cước công dân hoặc cần sự tư vấn pháp lý chuyên nghiệp, đừng ngần ngại liên hệ với ACC HCM. Với đội ngũ luật sư và chuyên gia giàu kinh nghiệm, ACC HCM cam kết cung cấp giải pháp tư vấn và hỗ trợ tận tình, giúp bạn thực hiện thủ tục một cách nhanh chóng và chính xác.
>> Mời quý khách xem thêm bài viết sau: Gò đất là gì?