Thủ tục ly hôn đơn phương tại TPHCM

Trong cuộc sống hôn nhân, không phải lúc nào mọi chuyện cũng diễn ra suôn sẻ. Nhiều cặp vợ chồng phải đối mặt với tình trạng mâu thuẫn, bất đồng, dẫn đến quyết định ly hôn. Nếu bạn đang tìm hiểu về quy trình này, bài viết “Thủ tục ly hôn đơn phương tại TPHCM” sẽ cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết để thực hiện thủ tục một cách hợp pháp và hiệu quả. Từ các bước cần thực hiện đến những giấy tờ cần chuẩn bị, ACC HCM sẽ hướng dẫn bạn chi tiết để bạn có thể nắm vững quyền lợi và nghĩa vụ của mình trong quá trình ly hôn. Hãy cùng tìm hiểu để đưa ra quyết định đúng đắn nhất cho tương lai của bạn.

Thủ tục ly hôn đơn phương tại TPHCM

1. Ly hôn đơn phương là gì?

Ly hôn đơn phương, hay còn gọi là ly hôn theo yêu cầu của một bên, là trường hợp khi một trong hai người vợ hoặc chồng đưa ra yêu cầu ly hôn. Điều này thường xảy ra khi một bên cảm thấy rằng cuộc sống hôn nhân không còn có thể duy trì, do quan hệ rơi vào tình trạng trầm trọng. Những lý do dẫn đến ly hôn đơn phương có thể là do người kia không làm tròn nghĩa vụ với gia đình, hoặc vi phạm nghiêm trọng đạo đức hôn nhân như ngoại tình.

Trong trường hợp này, tòa án sẽ can thiệp và giải quyết theo yêu cầu ly hôn của một bên khi hòa giải giữa hai người không thành công. Tuy nhiên, cần phải có bằng chứng cho thấy cuộc sống hôn nhân đã rơi vào khủng hoảng nghiêm trọng, và việc chung sống không thể tiếp tục. Điều quan trọng trong quá trình này là phải chứng minh rằng mục đích của hôn nhân không còn đạt được, và việc ly hôn là cần thiết để giải quyết vấn đề.

2. Trường hợp được yêu cầu ly hôn đơn phương

Ly hôn đơn phương là một quá trình phức tạp về mặt pháp lý và cảm xúc. Đây là trường hợp mà một bên vợ hoặc chồng muốn chấm dứt hôn nhân mà không cần sự đồng thuận của bên kia. Theo quy định tại Điều 56 Luật Hôn nhân và gia đình 2014, cá nhân có thể yêu cầu ly hôn đơn phương khi thuộc một trong những trường hợp sau. Việc này đòi hỏi phải có các căn cứ cụ thể, và việc giải quyết ly hôn cần được tòa án phê duyệt. Dưới đây là những điều kiện mà pháp luật quy định đối với ly hôn đơn phương:

Có căn cứ về việc vợ, chồng có hành vi bạo lực gia đình: Bạo lực gia đình là một trong những lý do quan trọng để yêu cầu ly hôn đơn phương. Hành vi này không chỉ dừng lại ở tổn thương về thể chất mà còn có thể bao gồm những hình thức bạo hành tinh thần, gây đau khổ và ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe của người bị hại. Pháp luật quy định rõ rằng nếu một bên có hành vi bạo lực gia đình, làm ảnh hưởng đến tính mạng, sức khỏe và tinh thần của người kia thì đó là căn cứ chính đáng để ly hôn.

Vi phạm nghiêm trọng quyền và nghĩa vụ của vợ, chồng: Một trong những mục tiêu của hôn nhân là xây dựng một đời sống chung hạnh phúc, dựa trên sự tôn trọng và hỗ trợ lẫn nhau. Tuy nhiên, khi một bên vi phạm nghiêm trọng quyền và nghĩa vụ của mình trong hôn nhân, như không thực hiện đúng trách nhiệm về tài chính, tình cảm, hay không tôn trọng người kia, dẫn đến việc quan hệ hôn nhân rơi vào tình trạng trầm trọng, đời sống chung không thể tiếp tục kéo dài, và mục đích của hôn nhân không còn đạt được thì đó cũng là một lý do để yêu cầu ly hôn đơn phương.

Vợ hoặc chồng của người bị tòa án tuyên bố mất tích yêu cầu ly hôn: Trong trường hợp một người bị tuyên bố mất tích, người vợ hoặc chồng còn lại có quyền yêu cầu ly hôn đơn phương. Điều này nhằm giải phóng cho người còn lại khỏi tình trạng không rõ ràng về mặt pháp lý và hôn nhân, tạo điều kiện cho họ xây dựng cuộc sống mới.

Yêu cầu ly hôn theo quy định tại Khoản 2 Điều 51 Luật Hôn nhân và gia đình 2014: Điều khoản này quy định rằng trong trường hợp có căn cứ về việc vợ hoặc chồng có hành vi bạo lực gia đình nghiêm trọng, làm ảnh hưởng trực tiếp đến tính mạng, sức khỏe hoặc tinh thần của người kia, thì bên bị hại có quyền yêu cầu ly hôn. Đây là một biện pháp bảo vệ quan trọng cho những người phải đối mặt với nguy cơ về an toàn và sức khỏe trong hôn nhân.

Như vậy, nếu thuộc một trong những trường hợp nêu trên, cá nhân hoàn toàn có quyền yêu cầu ly hôn đơn phương mà không cần sự đồng ý của người kia. Điều này không chỉ giúp bảo vệ quyền lợi của người bị hại mà còn tạo ra cơ chế pháp lý rõ ràng để giải quyết những mâu thuẫn hôn nhân không thể cứu vãn.

Trường hợp được yêu cầu ly hôn đơn phương

>>Mời quý khách đọc thêm bài viết : Sổ hộ khẩu màu xanh và màu đỏ là gì?

3. Thủ tục ly hôn đơn phương tại TPHCM

3.1.Hồ sơ yêu cầu ly hôn đơn phương 

Khi quyết định tiến hành thủ tục ly hôn đơn phương, cá nhân cần phải chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ theo quy định để đảm bảo quá trình giải quyết ly hôn được nhanh chóng và hợp pháp. Hồ sơ ly hôn đơn phương bao gồm các giấy tờ chính sau, mỗi loại giấy tờ đều có vai trò quan trọng trong việc chứng minh quyền lợi và nghĩa vụ của các bên liên quan.

Đơn xin ly hôn đơn phương theo mẫu 23-DS  

Đơn ly hôn là một phần quan trọng trong hồ sơ, phải được soạn thảo theo mẫu 23-DS, được ban hành kèm theo Nghị quyết 01/2017/NQ-HĐTP. Đây là mẫu đơn tiêu chuẩn, trong đó người yêu cầu ly hôn cần cung cấp đầy đủ thông tin cá nhân, lý do yêu cầu ly hôn và các yêu cầu liên quan đến con chung, tài sản chung nếu có.

Bản chính giấy đăng ký kết hôn 

Đây là tài liệu chứng minh quan hệ hôn nhân hợp pháp giữa vợ chồng. Trong trường hợp mất giấy đăng ký kết hôn, người yêu cầu ly hôn có thể xin cấp bản sao tại nơi đã đăng ký kết hôn trước đây. Việc cung cấp bản chính giúp đảm bảo tính xác thực của mối quan hệ hôn nhân.

Giấy tờ chứng minh nơi cư trú của cá nhân

Các giấy tờ như thẻ Căn cước công dân (CCCD), chứng minh nhân dân (CMND), giấy xác nhận thông tin về cư trú hoặc giấy thông báo số định danh cá nhân và thông tin công dân trong Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư đều được chấp nhận. Đây là yếu tố quan trọng giúp tòa án xác định thẩm quyền giải quyết ly hôn theo nơi cư trú.

Bản sao CMND/CCCD của cả vợ và chồng

Việc cung cấp bản sao CMND/CCCD của cả hai bên giúp xác định danh tính của các bên liên quan trong quá trình xét xử.

Giấy tờ liên quan đến con chung (nếu có) 

Nếu vợ chồng có con chung, hồ sơ cần bao gồm bản sao giấy khai sinh của con. Điều này giúp tòa án có căn cứ để giải quyết các vấn đề liên quan đến quyền nuôi con và cấp dưỡng sau khi ly hôn.

Giấy tờ chứng minh tài sản chung (nếu có)  

Trường hợp vợ chồng có tài sản chung và có nhu cầu phân chia tài sản, cá nhân cần cung cấp các giấy tờ chứng minh quyền sở hữu tài sản như sổ đỏ, giấy tờ xe, tài khoản ngân hàng,… Những tài liệu này sẽ giúp tòa án giải quyết vấn đề phân chia tài sản một cách công bằng.

Chứng cứ về hành vi vi phạm nghĩa vụ hoặc bạo lực gia đình

Nếu một bên có chứng cứ chứng minh người kia có hành vi bạo lực gia đình, không thực hiện nghĩa vụ trong hôn nhân, cần phải cung cấp đầy đủ các tài liệu này cho tòa án. Đây là yếu tố then chốt giúp tòa án ra quyết định trong quá trình xét xử ly hôn.

Như vậy, khi đã chuẩn bị đầy đủ bộ hồ sơ với các giấy tờ cần thiết, người có nguyện vọng ly hôn đơn phương có thể nộp đơn tại tòa án có thẩm quyền để giải quyết. Việc cung cấp đầy đủ và chính xác hồ sơ sẽ giúp quá trình ly hôn diễn ra nhanh chóng và thuận lợi hơn.

3.2. Thủ tục ly hôn đơn phương tại TPHCM

Thủ tục ly hôn đơn phương tại TPHCM là một quá trình pháp lý phức tạp, đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng về hồ sơ và tuân thủ theo các quy định của pháp luật. Khi muốn ly hôn đơn phương, nghĩa là chỉ có một bên yêu cầu chấm dứt quan hệ hôn nhân, người khởi kiện cần thực hiện đúng trình tự, thủ tục được quy định rõ ràng trong Bộ luật tố tụng dân sự năm 2015. Để giúp bạn dễ hiểu và thực hiện, dưới đây là hướng dẫn chi tiết các bước cần thực hiện khi ly hôn đơn phương tại TPHCM:

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ và nộp đơn khởi kiện

Người khởi kiện cần soạn thảo đầy đủ hồ sơ theo hướng dẫn. Hồ sơ này bao gồm đơn khởi kiện ly hôn đơn phương và các giấy tờ, tài liệu có liên quan như chứng minh nhân dân/căn cước công dân, giấy chứng nhận kết hôn, giấy khai sinh của con (nếu có), giấy tờ chứng minh tài sản (nếu có tranh chấp về tài sản), và các bằng chứng khác. Hồ sơ có thể được nộp theo nhiều hình thức: trực tiếp tại Tòa án, qua đường bưu chính hoặc gửi trực tuyến qua Cổng thông tin điện tử của Tòa án có thẩm quyền.

Bước 2: Thẩm phán xem xét hồ sơ và yêu cầu nộp tạm ứng án phí

Sau khi nhận đơn và các tài liệu kèm theo, Thẩm phán sẽ xem xét và thông báo cho người khởi kiện về việc nộp tiền tạm ứng án phí nếu vụ việc thuộc thẩm quyền của Tòa án. Trong vòng 7 ngày kể từ khi nhận được thông báo nộp tạm ứng án phí, người khởi kiện cần hoàn thành nghĩa vụ này và nộp biên lai thu tiền cho Tòa án. Việc nộp án phí là một bước quan trọng để đảm bảo rằng vụ án được thụ lý đúng theo quy định của pháp luật.

Bước 3: Thụ lý vụ án

Khi người khởi kiện đã nộp biên lai chứng minh việc thanh toán tạm ứng án phí, Thẩm phán sẽ chính thức thụ lý vụ án. Trong một số trường hợp đặc biệt, nếu người khởi kiện được miễn hoặc không phải nộp tạm ứng án phí, vụ án sẽ được thụ lý ngay sau khi Tòa án nhận được đơn và các tài liệu liên quan.

Bước 4: Phân công Thẩm phán giải quyết vụ án

Trong vòng 3 ngày làm việc kể từ ngày thụ lý vụ án, Chánh án Tòa án sẽ phân công Thẩm phán giải quyết vụ án. Sau đó, Thẩm phán sẽ thông báo cho các bên liên quan (nguyên đơn và bị đơn) về việc vụ án đã được thụ lý.

Bước 5: Phiên họp kiểm tra chứng cứ và hòa giải

Cả nguyên đơn và bị đơn đều phải tham dự các phiên họp kiểm tra việc giao nộp, tiếp cận và công khai chứng cứ. Đây là một bước quan trọng để đảm bảo mọi bằng chứng đều được xem xét một cách công khai và minh bạch. Tại các phiên hòa giải, Tòa án sẽ cố gắng giúp hai bên giải quyết mâu thuẫn và đi đến thỏa thuận chung. Nếu hòa giải không thành, Tòa án sẽ ra quyết định hòa giải không thành và chuẩn bị đưa vụ án ra xét xử.

Bước 6: Quyết định đưa vụ án ra xét xử

Sau khi các bước trên đã hoàn thành, Thẩm phán sẽ ra quyết định đưa vụ án ra xét xử tại phiên tòa sơ thẩm. Phiên tòa này là nơi các bên tranh tụng trước sự phán quyết của Tòa án.

Bước 7: Tòa án ra bản án

Tòa án sẽ ra bản án, nhân danh Nhà nước, để giải quyết ly hôn đơn phương. Nếu yêu cầu ly hôn của người khởi kiện được chấp thuận, mối quan hệ hôn nhân chính thức chấm dứt. Tuy nhiên, nếu Tòa án không đồng ý với yêu cầu ly hôn, người yêu cầu ly hôn có quyền kháng cáo lên Tòa án cấp trên để xét xử phúc thẩm theo quy định của pháp luật.

Thủ tục ly hôn đơn phương tại TPHCM đòi hỏi sự tuân thủ chặt chẽ các quy định pháp lý và việc chuẩn bị kỹ lưỡng về hồ sơ, bằng chứng. Việc nắm rõ từng bước trong quy trình này sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong quá trình thực hiện.

Thủ tục ly hôn đơn phương tại TPHCM

4. Toà án giải quyết ly hôn đơn phương tại TPHCM

Khi một bên vợ hoặc chồng quyết định ly hôn đơn phương, họ sẽ phải nộp đơn yêu cầu tại tòa án có thẩm quyền để được giải quyết theo quy định của pháp luật. Tại TPHCM, việc giải quyết ly hôn đơn phương tuân thủ theo Điều 28 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015, trong đó phân chia thẩm quyền của tòa án dựa trên yếu tố địa lý và mức độ phức tạp của vụ việc. Dưới đây là những thông tin chi tiết về thẩm quyền của các tòa án nhân dân tại TPHCM trong việc giải quyết ly hôn đơn phương.

Tòa án nhân dân cấp huyện tại TPHCM

Đối với những trường hợp ly hôn không có yếu tố nước ngoài, tòa án nhân dân cấp huyện sẽ có thẩm quyền xử lý. Cụ thể, người nộp đơn yêu cầu ly hôn đơn phương sẽ gửi hồ sơ đến tòa án nơi một trong hai bên, tức vợ hoặc chồng, đang cư trú hoặc làm việc. Thẩm quyền của tòa án cấp huyện áp dụng đối với những vụ việc liên quan đến tranh chấp hôn nhân trong nước, không liên quan đến yếu tố quốc tế. Điều này đồng nghĩa với việc cả hai bên đều là công dân Việt Nam và đang sinh sống, làm việc trong nước.

Đối với trường hợp này, tòa án sẽ tiến hành hòa giải để đôi bên có thể giải quyết mâu thuẫn. Tuy nhiên, nếu hòa giải không thành và một bên vẫn giữ nguyên yêu cầu ly hôn, tòa án sẽ tiếp tục xử lý hồ sơ và ra quyết định cuối cùng. Các yêu cầu liên quan đến quyền nuôi con, cấp dưỡng, chia tài sản cũng sẽ được giải quyết tại tòa án cấp huyện nếu cả hai bên đều đang cư trú tại TPHCM.

Tòa án nhân dân cấp tỉnh TPHCM

Trong những trường hợp ly hôn có yếu tố nước ngoài, thẩm quyền giải quyết sẽ thuộc về tòa án nhân dân cấp tỉnh, cụ thể là Tòa án nhân dân TPHCM. Những vụ việc này thường phức tạp hơn và liên quan đến các yếu tố quốc tế, bao gồm:

  • Vợ hoặc chồng đang sinh sống, làm việc tại nước ngoài: Điều này áp dụng khi một trong hai bên không còn cư trú tại Việt Nam, mà đang định cư, làm việc tại nước ngoài. Việc ly hôn với yếu tố nước ngoài đòi hỏi phải tuân thủ các quy định pháp lý quốc tế và yêu cầu tòa án cấp tỉnh xử lý do tính chất phức tạp của vụ việc.
  • Tài sản chung của vợ chồng ở nước ngoài: Nếu vợ chồng có tài sản chung ở nước ngoài, họ cần tòa án cấp tỉnh giải quyết các vấn đề liên quan đến chia tài sản này. Điều này đòi hỏi phải có sự xác minh, đánh giá tài sản theo quy định của pháp luật quốc tế và pháp luật nước sở tại.

Trong các trường hợp này, tòa án cấp tỉnh sẽ có thẩm quyền quyết định các vấn đề liên quan đến ly hôn, con chung, cấp dưỡng và tài sản theo yêu cầu của các bên. Việc giải quyết ly hôn có yếu tố nước ngoài thường kéo dài và phức tạp hơn so với các vụ việc trong nước, do liên quan đến nhiều quy định pháp lý khác nhau giữa các quốc gia.

Tóm lại, khi yêu cầu ly hôn đơn phương tại TPHCM, cần xác định rõ yếu tố liên quan để lựa chọn đúng tòa án có thẩm quyền. Nếu không có yếu tố nước ngoài, tòa án cấp huyện sẽ là nơi giải quyết. Ngược lại, nếu vụ việc liên quan đến yếu tố quốc tế, như một bên cư trú ở nước ngoài hoặc có tài sản chung ở nước ngoài, thì tòa án cấp tỉnh sẽ đảm nhiệm xử lý. Điều này giúp đảm bảo quy trình xử lý ly hôn đúng quy định và bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan.

>>Tham khảo : Mẫu giấy ủy quyền làm sổ đỏ

5. Phí ly hôn đơn phương tại TPHCM

Khi thực hiện thủ tục ly hôn đơn phương tại TPHCM, ngoài việc chuẩn bị hồ sơ và tuân thủ quy trình pháp lý, người khởi kiện cũng cần lưu ý đến các khoản phí liên quan, đặc biệt là án phí. Các khoản phí này được quy định rõ ràng trong các văn bản pháp luật và có sự phân chia cụ thể dựa trên loại hình tranh chấp cũng như giá trị tài sản liên quan nếu có tranh chấp tài sản. Dưới đây là thông tin chi tiết về các mức phí ly hôn đơn phương tại TPHCM, giúp bạn nắm bắt được những chi phí cần chuẩn bị trong suốt quá trình giải quyết vụ án.

5.1. Án phí sơ thẩm

Trong các vụ ly hôn đơn phương, án phí sơ thẩm là một khoản bắt buộc mà người khởi kiện phải nộp trước khi Tòa án thụ lý vụ án. Án phí này được chia thành hai loại chính: án phí đối với các tranh chấp hôn nhân và gia đình không có giá ngạch và án phí đối với các tranh chấp có giá ngạch.

Đối với tranh chấp hôn nhân và gia đình không có giá ngạch: Mức án phí cố định trong các vụ án ly hôn không liên quan đến tài sản hoặc tranh chấp tài sản là 300.000 đồng. Đây là mức án phí thấp nhất, áp dụng cho các trường hợp chỉ có yêu cầu ly hôn mà không phát sinh vấn đề về phân chia tài sản hay quyền nuôi con.

Đối với tranh chấp hôn nhân và gia đình có giá ngạch: Nếu vụ án ly hôn liên quan đến tranh chấp tài sản giữa các bên, mức án phí sẽ được tính dựa trên giá trị tài sản tranh chấp. Mức án phí cụ thể được quy định tại Danh mục án phí, lệ phí Tòa án ban hành kèm theo Nghị quyết số 326/2016/UBTVQH14, và sẽ thay đổi tùy thuộc vào giá trị của tài sản:

  • Đối với tranh chấp tài sản có giá trị từ 6.000.000 đồng trở xuống: Mức án phí sơ thẩm là 300.000 đồng.
  • Đối với tranh chấp tài sản có giá trị từ trên 6.000.000 đồng đến 400.000.000 đồng: Người khởi kiện sẽ phải nộp án phí tương đương 5% giá trị tài sản có tranh chấp. Mức án phí này bắt đầu tăng khi giá trị tài sản lớn hơn 6 triệu đồng.
  • Đối với tranh chấp tài sản có giá trị từ trên 400.000.000 đồng đến 800.000.000 đồng: Số tiền án phí là 20.000.000 đồng cộng thêm 4% của phần giá trị tài sản có tranh chấp vượt quá 400.000.000 đồng. Đây là mức án phí cao hơn, phản ánh giá trị lớn hơn của tài sản tranh chấp.
  • Đối với tranh chấp tài sản có giá trị từ trên 800.000.000 đồng đến 2.000.000.000 đồng: Mức án phí sẽ là 36.000.000 đồng cộng thêm 3% của phần giá trị tài sản có tranh chấp vượt 800.000.000 đồng. Trong trường hợp này, số tiền án phí tiếp tục tăng dựa trên giá trị tài sản.
  • Đối với tranh chấp tài sản có giá trị từ trên 2.000.000.000 đồng đến 4.000.000.000 đồng: Mức án phí là 72.000.000 đồng cộng thêm 2% của phần giá trị tài sản có tranh chấp vượt 2.000.000.000 đồng.
  • Đối với tranh chấp tài sản có giá trị từ trên 4.000.000.000 đồng: Mức án phí sẽ là 112.000.000 đồng cộng thêm 0,1% của phần giá trị tài sản tranh chấp vượt quá 4.000.000.000 đồng. Đây là mức án phí cao nhất, áp dụng cho các vụ tranh chấp tài sản có giá trị rất lớn.

5.2. Án phí phúc thẩm

Nếu bản án sơ thẩm bị kháng cáo hoặc kháng nghị theo thủ tục phúc thẩm, người kháng cáo hoặc kháng nghị sẽ phải nộp án phí phúc thẩm. Mức án phí phúc thẩm cố định là 300.000 đồng. Điều này đảm bảo rằng quá trình phúc thẩm được thực hiện đúng quy định pháp luật và các bên có quyền kháng cáo lên Tòa án cấp trên nếu không đồng ý với phán quyết của Tòa án sơ thẩm.

Trong quá trình ly hôn đơn phương tại TPHCM, việc nắm bắt rõ ràng các mức phí này sẽ giúp bạn chuẩn bị tốt hơn về tài chính, tránh những phát sinh không mong muốn. Các quy định về án phí được điều chỉnh nhằm đảm bảo tính minh bạch, công bằng trong quá trình xét xử, đồng thời bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên trong vụ án ly hôn.

6. Quy định về quyền nuôi con trong ly hôn đơn phương

Việc xác định ai sẽ có quyền nuôi con khi vợ chồng ly hôn, đặc biệt trong trường hợp ly hôn đơn phương, là một vấn đề quan trọng và thường gặp nhiều tranh cãi. Quyền nuôi con không chỉ ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa cha mẹ và con cái, mà còn tác động trực tiếp đến sự phát triển và quyền lợi của trẻ. Theo quy định tại Điều 81 Luật Hôn nhân và gia đình 2015, việc quyết định ai là người có quyền nuôi con sau khi ly hôn sẽ dựa trên nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm quyền lợi của trẻ và điều kiện của các bên. Dưới đây là những quy định cụ thể về việc phân chia quyền nuôi con trong trường hợp ly hôn đơn phương.

Quyền thỏa thuận về việc nuôi con  

Trước khi tòa án can thiệp, vợ chồng có quyền tự thỏa thuận về người sẽ trực tiếp nuôi con, cũng như nghĩa vụ và quyền của mỗi bên đối với con sau khi ly hôn. Đây là bước đầu tiên và cũng là quan trọng nhất bởi nó giúp hai bên có thể cùng nhau đưa ra quyết định tốt nhất cho con cái, tránh sự can thiệp không cần thiết của tòa án.

  • Nếu hai bên đạt được sự đồng thuận, việc nuôi con sẽ được quyết định theo thỏa thuận đó, tòa án sẽ công nhận và ghi nhận sự thỏa thuận của hai bên.  
  • Thỏa thuận này bao gồm cả việc phân chia thời gian chăm sóc, nuôi dưỡng con cái, cũng như nghĩa vụ cấp dưỡng, hỗ trợ tài chính cho con từ người không trực tiếp nuôi.

Quyết định của tòa án trong trường hợp không thỏa thuận được  

Trong trường hợp vợ chồng không thể đạt được thỏa thuận về quyền nuôi con, tòa án sẽ phải can thiệp và quyết định người trực tiếp nuôi con dựa trên quyền lợi về mọi mặt của trẻ. Tòa án sẽ xem xét toàn diện các yếu tố, từ điều kiện kinh tế, tinh thần, đến khả năng chăm sóc và nuôi dưỡng của mỗi bên.

  • Tòa án sẽ đặt quyền lợi của trẻ lên hàng đầu, bao gồm các yếu tố về môi trường sống, điều kiện học tập, y tế, và sự ổn định trong đời sống.  
  • Nếu con từ đủ 07 tuổi trở lên, tòa án sẽ xem xét nguyện vọng của trẻ. Điều này có nghĩa là ý kiến của con sẽ được tôn trọng và trở thành một yếu tố quan trọng trong việc quyết định ai sẽ nuôi con. Tuy nhiên, nguyện vọng của con không phải là yếu tố quyết định duy nhất, tòa án vẫn sẽ cân nhắc các yếu tố khác để đảm bảo quyền lợi tốt nhất cho trẻ.

Quy định đặc biệt về quyền nuôi con dưới 36 tháng tuổi 

Một điểm đáng lưu ý trong quy định về quyền nuôi con khi ly hôn là đối với trẻ dưới 36 tháng tuổi. Theo luật, trẻ trong độ tuổi này sẽ được ưu tiên giao cho mẹ nuôi dưỡng, trừ khi có các trường hợp đặc biệt.

  • Trẻ dưới 36 tháng tuổi thường cần sự chăm sóc đặc biệt về mặt tinh thần và thể chất từ người mẹ, do đó, quy định này nhằm bảo vệ quyền lợi của trẻ. Tuy nhiên, nếu người mẹ không đủ điều kiện để nuôi dưỡng, chăm sóc, giáo dục con, hoặc cha mẹ có thỏa thuận khác phù hợp với lợi ích của trẻ, tòa án có thể xem xét và quyết định trao quyền nuôi con cho người cha.  
  • Các điều kiện để xem xét người mẹ có đủ điều kiện nuôi con hay không bao gồm sức khỏe của mẹ, khả năng tài chính, và môi trường sống mà mẹ có thể cung cấp cho trẻ.

Tóm lại, trong trường hợp ly hôn đơn phương, quyền nuôi con sẽ phụ thuộc vào sự thỏa thuận của hai bên hoặc quyết định của tòa án nếu không thỏa thuận được. Quyết định của tòa án sẽ dựa trên quyền lợi tốt nhất cho con, và trẻ từ đủ 07 tuổi trở lên sẽ được hỏi ý kiến về nguyện vọng của mình. Đặc biệt, trẻ dưới 36 tháng tuổi thường được giao cho mẹ nuôi, trừ khi mẹ không đủ điều kiện hoặc có thỏa thuận khác giữa cha mẹ. Việc hiểu rõ các quy định về quyền nuôi con sẽ giúp các bậc cha mẹ đảm bảo quyền lợi tốt nhất cho con cái của mình sau khi ly hôn.

Quy định về quyền nuôi con trong ly hôn đơn phương

>> Đọc thêm: Tác dụng các biện pháp cải tạo đất xói mòn

7. Chia tài sản chung khi ly hôn đơn phương

Chia tài sản chung khi ly hôn đơn phương là một quá trình phức tạp và nhạy cảm, đòi hỏi sự công bằng và tuân thủ quy định của pháp luật. Theo Điều 59 của Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, việc chia tài sản khi ly hôn sẽ tùy thuộc vào chế độ tài sản mà vợ chồng đã thỏa thuận hoặc theo luật định. Dưới đây là những thông tin chi tiết về quá trình chia tài sản, các yếu tố tác động, và cách thực hiện việc phân chia theo quy định pháp luật.

Chế độ tài sản theo luật định và theo thỏa thuận

  • Chế độ tài sản theo luật định: Trong trường hợp vợ chồng không có thỏa thuận cụ thể về tài sản, việc chia tài sản sẽ được thực hiện theo quy định của pháp luật. Trong tình huống này, nếu hai bên có thể thỏa thuận về cách chia tài sản, Tòa án sẽ tôn trọng sự thỏa thuận đó. Tuy nhiên, nếu không thỏa thuận được, Tòa án sẽ can thiệp và giải quyết theo quy định của Luật Hôn nhân và Gia đình.
  • Chế độ tài sản theo thỏa thuận: Nếu vợ chồng đã có thỏa thuận về chế độ tài sản trước khi kết hôn, việc chia tài sản khi ly hôn sẽ dựa trên thỏa thuận này. Tuy nhiên, nếu thỏa thuận không đầy đủ hoặc rõ ràng, các quy định của pháp luật sẽ được áp dụng để giải quyết phần còn lại. Điều này giúp đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong quá trình chia tài sản.

Nguyên tắc chia tài sản chung khi ly hôn

Khi không có sự thỏa thuận cụ thể giữa hai vợ chồng về cách chia tài sản, Tòa án sẽ giải quyết theo nguyên tắc chia đôi, tuy nhiên cần xem xét đến nhiều yếu tố cụ thể. Việc chia đôi không có nghĩa là chia đều tuyệt đối mà cần tính đến các yếu tố quan trọng sau:

  • Hoàn cảnh của gia đình và của vợ, chồng: Tòa án sẽ xem xét tình hình kinh tế, hoàn cảnh sống của cả hai bên sau khi ly hôn. Nếu một bên có hoàn cảnh khó khăn hơn, họ có thể nhận được phần tài sản lớn hơn để đảm bảo sự công bằng.
  • Công sức đóng góp của vợ, chồng: Sự đóng góp của mỗi bên vào việc tạo lập, duy trì và phát triển tài sản chung sẽ được xem xét. Đóng góp này không chỉ tính bằng tiền mà còn bao gồm công việc nội trợ, chăm sóc gia đình, nuôi dạy con cái, những công việc này được coi như có giá trị kinh tế tương đương.
  • Bảo vệ lợi ích chính đáng của mỗi bên: Tòa án cũng cần xem xét lợi ích của mỗi bên trong sản xuất, kinh doanh và nghề nghiệp, đảm bảo rằng sau khi ly hôn, cả hai vẫn có điều kiện tiếp tục lao động và tạo ra thu nhập.
  • Lỗi của mỗi bên: Nếu một bên có lỗi trong việc vi phạm quyền và nghĩa vụ của vợ chồng, Tòa án có thể tính đến yếu tố này khi phân chia tài sản. Ví dụ, nếu một bên có hành vi ngoại tình hoặc bạo lực gia đình, điều này có thể ảnh hưởng đến phần tài sản mà họ được nhận.

Phương thức chia tài sản

Trong trường hợp tài sản chung là những tài sản hiện vật như nhà đất, xe cộ hoặc đồ dùng gia đình, Tòa án sẽ ưu tiên chia tài sản này bằng hiện vật. Mỗi bên sẽ nhận phần tài sản tương ứng với giá trị mà họ được hưởng.

Nếu không thể chia bằng hiện vật, ví dụ như khi có một số tài sản không thể phân chia cụ thể hoặc một bên muốn giữ lại toàn bộ tài sản, Tòa án sẽ định giá tài sản và yêu cầu bên giữ tài sản phải thanh toán cho bên kia phần giá trị chênh lệch. Điều này giúp đảm bảo rằng mỗi bên đều nhận được phần tài sản tương ứng với công sức và quyền lợi của mình.

Tài sản riêng của vợ, chồng

Theo quy định của Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, tài sản riêng của mỗi bên sẽ thuộc quyền sở hữu của người đó sau khi ly hôn. Tài sản riêng là những tài sản mà mỗi người có trước khi kết hôn, hoặc những tài sản được tặng cho, thừa kế riêng trong quá trình hôn nhân. Tuy nhiên, nếu tài sản riêng đã nhập vào tài sản chung, ví dụ như tài sản riêng dùng để mua tài sản chung hoặc được đồng ý nhập vào khối tài sản chung của vợ chồng, thì khi ly hôn tài sản này sẽ được xem xét và phân chia như tài sản chung.

Quá trình chia tài sản chung khi ly hôn đơn phương không chỉ đơn giản là chia đôi mà đòi hỏi sự công bằng, xem xét đến mọi yếu tố liên quan đến hoàn cảnh sống, công sức và quyền lợi của mỗi bên. Tòa án sẽ dựa trên các quy định pháp luật để đảm bảo rằng quá trình này diễn ra một cách minh bạch, hợp lý và bảo vệ quyền lợi chính đáng của các bên.

8. Ly hôn đơn phương tại TPHCM nợ chung được giải quyết thế nào?

Khi vợ chồng quyết định ly hôn đơn phương tại TPHCM, một trong những vấn đề phức tạp nhất cần phải xem xét là nợ chung giữa hai bên. Các khoản nợ này có thể bao gồm khoản vay ngân hàng, vay cá nhân hoặc các khoản nợ khác mà cả hai đã cùng chịu trách nhiệm trong thời gian hôn nhân. Theo quy định của pháp luật, việc giải quyết quyền và nghĩa vụ tài sản giữa vợ chồng và người thứ ba sẽ diễn ra theo những hướng dẫn cụ thể trong Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014.

Quy định về quyền và nghĩa vụ tài sản

Căn cứ theo Điều 60 của Luật Hôn nhân và gia đình 2014, quyền và nghĩa vụ tài sản giữa vợ chồng đối với người thứ ba sẽ vẫn có hiệu lực ngay cả sau khi ly hôn, trừ khi có thỏa thuận khác giữa các bên. Điều này có nghĩa là:

  • Nếu vợ chồng không có bất kỳ thỏa thuận nào khác với người thứ ba, cả hai vẫn phải tiếp tục trả nợ chung sau khi ly hôn. Điều này đặc biệt quan trọng bởi vì không chỉ vợ chồng có trách nhiệm đối với nhau mà còn phải đảm bảo quyền lợi của các bên liên quan.
  • Nếu hai bên đã cùng ký hợp đồng vay hoặc có những cam kết tài chính khác với người thứ ba, thì họ cần phải thực hiện các nghĩa vụ này ngay cả khi đã ly hôn. Trường hợp có sự đồng thuận giữa vợ chồng và người thứ ba về việc ai sẽ chịu trách nhiệm chính trong việc trả nợ, thì thỏa thuận này sẽ được công nhận và thực hiện.

Giải quyết tranh chấp về quyền, nghĩa vụ tài sản

Trong trường hợp có tranh chấp về quyền và nghĩa vụ tài sản giữa vợ chồng, Điều 60 cũng đã quy định rõ ràng các bước xử lý:

  • Các điều luật như Điều 27, Điều 37, và Điều 45 của Luật Hôn nhân và gia đình sẽ được áp dụng để giải quyết các tranh chấp liên quan đến tài sản chung và nợ chung. Những điều này bao gồm các quy định về cách phân chia tài sản và trách nhiệm nợ giữa hai bên.
  • Nếu có bất kỳ tranh chấp nào phát sinh về việc ai sẽ là người chịu trách nhiệm chính cho khoản nợ, tòa án sẽ căn cứ vào các chứng cứ và tình hình thực tế để đưa ra quyết định. Các yếu tố như mục đích của khoản vay, ai là người sử dụng số tiền vay và khả năng tài chính của từng bên cũng sẽ được xem xét kỹ lưỡng.

Thực tiễn giải quyết nợ chung khi ly hôn đơn phương tại TPHCM

Trong thực tiễn, khi tiến hành ly hôn đơn phương tại TPHCM, nhiều cặp vợ chồng thường không có thỏa thuận rõ ràng về nợ chung, dẫn đến nhiều rắc rối trong quá trình giải quyết. Theo quy định pháp luật, nếu không có sự thỏa thuận giữa vợ chồng và người thứ ba, cả hai bên vẫn phải cùng nhau trả nợ.

  • Tòa án sẽ xem xét tất cả các yếu tố liên quan đến nợ chung trong quá trình xét xử ly hôn. Việc này không chỉ đảm bảo quyền lợi của các bên mà còn đảm bảo các nghĩa vụ tài chính với người thứ ba.
  • Trong trường hợp một trong hai bên có bằng chứng chứng minh rằng khoản nợ được dùng cho mục đích cá nhân của bên kia, tòa án có thể quyết định rằng bên đó sẽ là người chính chịu trách nhiệm trả nợ.

Như vậy, ly hôn đơn phương tại TPHCM liên quan đến nợ chung là một quá trình phức tạp và cần sự chú ý đến các quy định pháp luật hiện hành. Điều quan trọng là vợ chồng cần hiểu rõ quyền và nghĩa vụ của mình để bảo vệ lợi ích cá nhân cũng như của người thứ ba. Trong mọi trường hợp, sự tư vấn từ luật sư hoặc chuyên gia pháp lý là cần thiết để đảm bảo quyền lợi được bảo vệ tốt nhất.

Ly hôn đơn phương tại TPHCM nợ chung được giải quyết thế nào?

>> Mời quý khách đọc thêm bài viết sau: Cày đất có tác dụng gì?

9. Câu hỏi thường gặp

Có thể rút yêu cầu ly hôn đơn phương sau khi đã nộp đơn không?

Có, bạn có quyền rút yêu cầu ly hôn đơn phương tại Tòa án. Tuy nhiên, bạn cần gửi đơn xin rút yêu cầu tới Tòa án nơi đã nộp đơn và đảm bảo rằng Tòa án chưa ra quyết định cuối cùng về vụ án.

Nếu vợ/chồng không đồng ý ly hôn đơn phương thì có thể xử lý thế nào?

Nếu một bên không đồng ý ly hôn, Tòa án vẫn có thể xem xét vụ án và ra quyết định. Tòa sẽ tiến hành hòa giải, và nếu hòa giải không thành, vụ án sẽ được đưa ra xét xử để Tòa án quyết định dựa trên tình trạng hôn nhân thực tế và các căn cứ pháp lý.

Có thể yêu cầu chia tài sản chung ngay trong đơn ly hôn đơn phương không?

Có, bạn có thể yêu cầu Tòa án giải quyết việc chia tài sản chung ngay trong đơn ly hôn đơn phương. Trong hồ sơ ly hôn, bạn nên liệt kê rõ các tài sản chung và đưa ra yêu cầu phân chia cụ thể để Tòa án xem xét trong quá trình giải quyết vụ án.

Trong quá trình thực hiện “Thủ tục ly hôn đơn phương tại TPHCM“, việc nắm rõ quy trình và các giấy tờ cần thiết là rất quan trọng để đảm bảo quyền lợi của bạn được bảo vệ. Nếu bạn gặp khó khăn hoặc có bất kỳ thắc mắc nào liên quan đến thủ tục này, đừng ngần ngại liên hệ với ACC HCM. Với đội ngũ luật sư và chuyên viên pháp lý giàu kinh nghiệm, chúng tôi cam kết mang đến cho bạn sự tư vấn chuyên nghiệp và hiệu quả nhất. Hãy để ACC HCM đồng hành cùng bạn trong hành trình tìm kiếm giải pháp tốt nhất cho vấn đề của mình.

>> Mời quý khách xem thêm bài viết sau: Cấu tạo của đất

    ĐỂ LẠI THÔNG TIN TƯ VẤN


    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *