Thủ tục cấp giấy phép xây dựng tại TPHCM

Việc xin giấy phép xây dựng là bước quan trọng để đảm bảo công trình được thực hiện đúng quy định pháp luật. Đặc biệt tại TPHCM, với sự phát triển đô thị nhanh chóng, việc nắm rõ quy trình cấp phép sẽ giúp chủ đầu tư tránh các rủi ro pháp lý và giảm thiểu chi phí không cần thiết. Bằng cách tuân thủ đúng các thủ tục này, bạn sẽ đảm bảo quyền lợi hợp pháp của mình và xây dựng một cách hợp lý, bền vững. Trong bài viết về thủ tục cấp giấy phép xây dựng tại TPHCM, ACC HCM sẽ cung cấp chi tiết về các bước cần thực hiện, hồ sơ yêu cầu cũng như các quy định hiện hành. Hãy cùng tìm hiểu sâu hơn về vấn đề này để có được thông tin hữu ích nhất cho dự án của bạn.

Thủ tục cấp giấy phép xây dựng tại TPHCM

1. Giấy phép xây dựng là gì?

Giấy phép xây dựng là văn bản quan trọng do cơ quan nhà nước cấp, cho phép cá nhân hoặc tổ chức thực hiện việc xây dựng nhà ở hoặc các công trình khác theo đúng quy hoạch của khu vực. Đây là tài liệu xác nhận việc xây dựng đã được phê duyệt và phải tuân theo các quy định, yêu cầu cụ thể về quy hoạch, thiết kế của quận, huyện nơi công trình được thực hiện. Người nộp đơn chỉ được phép xây dựng trong phạm vi và nội dung được quy định trong giấy phép.

Giấy phép xây dựng giúp cơ quan chức năng kiểm soát quá trình xây dựng, đảm bảo công trình được thực hiện đúng quy hoạch, tránh việc xây dựng trái phép hoặc sai quy định. Bộ giấy phép đầy đủ gồm một bản giấy phép xây dựng khổ A4 (in hai mặt) và một bản vẽ xin phép xây dựng, in trên giấy khổ A2 hoặc A3. Đây là những tài liệu cần thiết để chứng minh tính hợp pháp của việc xây dựng.

2. Thủ tục cấp giấy phép xây dựng tại TPHCM

2.1. Hồ sơ cấp giấy phép xây dựng tại TPHCM

Để xin cấp giấy phép xây dựng tại TP.HCM, theo quy định tại Điều 95 Luật Xây dựng 2014, bộ hồ sơ phải được chuẩn bị kỹ lưỡng và tuân thủ đầy đủ các yêu cầu của pháp luật. Hồ sơ này là nền tảng để cơ quan quản lý xây dựng đánh giá và cấp phép dựa trên việc đáp ứng các tiêu chuẩn về quy hoạch và an toàn công trình. Để tránh sai sót và kéo dài thời gian xin giấy phép, chủ đầu tư nên lưu ý chuẩn bị các tài liệu cần thiết, đặc biệt đối với những trường hợp phức tạp hơn như công trình xây chen có tầng hầm hoặc công trình liền kề.

Hồ sơ đề nghị cấp giấy phép xây dựng mới đối với công trình riêng lẻ Đối với công trình riêng lẻ, bộ hồ sơ cơ bản cần bao gồm các tài liệu sau:

  • Đơn đề nghị cấp giấy phép xây dựng: Đây là văn bản đầu tiên và quan trọng, cần được điền đầy đủ thông tin của chủ đầu tư và công trình xây dựng dự kiến.
  • Bản sao giấy tờ chứng minh quyền sử dụng đất: Đây là một tài liệu bắt buộc để chứng minh quyền sở hữu hợp pháp đối với khu đất mà công trình sẽ được xây dựng. Các loại giấy tờ này bao gồm sổ đỏ, giấy chứng nhận quyền sử dụng đất hoặc các giấy tờ pháp lý khác liên quan.
  • Bản vẽ thiết kế xây dựng: Bộ bản vẽ thiết kế phải chi tiết và tuân theo quy định của pháp luật về xây dựng, giúp cơ quan có thẩm quyền kiểm tra và đánh giá tính khả thi cũng như mức độ an toàn của công trình.
  • Bản cam kết bảo đảm an toàn đối với công trình liền kề: Nếu công trình có công trình liền kề, chủ đầu tư cần cung cấp thêm bản cam kết này để đảm bảo không gây ảnh hưởng đến các công trình xung quanh trong quá trình xây dựng.

Trong trường hợp thiết kế của công trình đã được cơ quan chuyên môn thẩm định, các bản vẽ trên có thể được thay thế bằng bản sao hoặc tệp tin chứa bản chụp các bản vẽ đã được thẩm định.

Trường hợp bổ sung đối với công trình xây chen có tầng hầm Nếu công trình xây chen có tầng hầm, ngoài các tài liệu đã nêu, hồ sơ còn phải bổ sung:

Bản sao hoặc tệp tin chứa bản chụp chính văn bản chấp thuận biện pháp thi công móng: Chủ đầu tư phải chứng minh rằng biện pháp thi công móng của mình đã được chấp thuận và đảm bảo an toàn cho các công trình lân cận.

Các tài liệu bổ sung đối với những trường hợp cụ thể Trong những trường hợp công trình phức tạp hơn hoặc có yêu cầu đặc biệt, hồ sơ xin giấy phép xây dựng sẽ cần các tài liệu bổ sung:

  • Bản sao báo cáo kết quả thẩm định thiết kế: Đối với những công trình phải được thẩm định thiết kế, cần cung cấp báo cáo thẩm định từ cơ quan chuyên môn.
  • Bản sao bản kê khai năng lực, kinh nghiệm của tổ chức thiết kế: Đây là tài liệu bắt buộc đối với công trình chưa được thẩm định thiết kế bởi cơ quan chuyên môn. Nó bao gồm các thông tin về năng lực và chứng chỉ hành nghề của tổ chức thiết kế.
  • Cam kết bảo đảm an toàn cho công trình liền kề: Đối với công trình riêng lẻ có công trình liền kề, chủ đầu tư cần cung cấp cam kết này để đảm bảo an toàn trong quá trình xây dựng.
Đối với công trình riêng lẻ dưới 03 tầng Nếu xây dựng công trình riêng lẻ dưới 03 tầng và diện tích sàn nhỏ hơn 250 m², chủ đầu tư có thể tự tổ chức thiết kế và chịu trách nhiệm hoàn toàn về an toàn công trình. Điều này áp dụng cho các hộ gia đình muốn xây dựng nhỏ lẻ, giúp đơn giản hóa quy trình.

Số lượng hồ sơ cần nộp: Chủ đầu tư cần chuẩn bị 02 bộ hồ sơ đầy đủ các tài liệu nêu trên để nộp cho cơ quan chức năng khi xin cấp giấy phép xây dựng.

Việc chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và chính xác không chỉ giúp quá trình xin phép diễn ra nhanh chóng mà còn đảm bảo công trình được xây dựng đúng quy hoạch và an toàn theo pháp luật.

2.2. Thủ tục cấp giấy phép xây dựng tại TPHCM

Xin giấy phép xây dựng là bước quan trọng đối với bất kỳ công trình nào, đặc biệt là tại TPHCM, nơi có quy hoạch và yêu cầu chặt chẽ về quản lý xây dựng. Thủ tục này nhằm đảm bảo rằng các công trình được xây dựng đúng theo quy định của pháp luật và đảm bảo an toàn cho cả chủ đầu tư và các công trình lân cận. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết từng bước trong quy trình xin cấp giấy phép xây dựng tại TPHCM.

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ xin cấp phép xây dựng

Trước khi nộp hồ sơ xin cấp phép xây dựng, chủ đầu tư cần chuẩn bị một bộ hồ sơ đầy đủ và đúng quy định. Đây là khâu quan trọng vì nếu thiếu sót giấy tờ, quá trình cấp phép sẽ bị kéo dài và mất thời gian. Bộ hồ sơ này bao gồm:

  • Đơn đề nghị cấp giấy phép xây dựng: Đây là mẫu đơn bắt buộc, yêu cầu cung cấp đầy đủ thông tin về chủ đầu tư và công trình dự kiến.
  • Bản sao giấy tờ chứng minh quyền sử dụng đất: Chủ đầu tư cần cung cấp các giấy tờ pháp lý chứng minh quyền sở hữu hoặc sử dụng đất, ví dụ như sổ đỏ hoặc các giấy tờ khác theo quy định của Luật Đất đai.
  • Bản vẽ thiết kế xây dựng: Bộ bản vẽ thiết kế chi tiết cần phải có đầy đủ các hạng mục về kết cấu, kiến trúc và quy hoạch. Các bản vẽ này giúp cơ quan chức năng thẩm định tính hợp lý và an toàn của công trình.
  • Bản cam kết bảo đảm an toàn đối với công trình liền kề: Nếu công trình xây dựng có công trình liền kề, chủ đầu tư phải có văn bản cam kết không gây ảnh hưởng đến các công trình lân cận.
  • Đối với công trình xây chen có tầng hầm: Ngoài các tài liệu trên, hồ sơ cần bổ sung bản sao hoặc tệp tin chứa bản chụp văn bản chấp thuận biện pháp thi công móng của chủ đầu tư. Điều này đảm bảo rằng các biện pháp kỹ thuật được áp dụng để bảo vệ công trình lân cận.

Sau khi đã chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ trên, cá nhân hoặc tổ chức nộp hồ sơ tại Ủy ban nhân dân (UBND) quận/huyện nơi có địa chỉ xây dựng công trình.

Bước 2: Nộp hồ sơ và kiểm tra tính hợp lệ

Khi nộp hồ sơ tại UBND quận/huyện, cơ quan tiếp nhận sẽ tiến hành kiểm tra và đối chiếu với các quy định hiện hành. Quá trình này giúp cơ quan xác định xem bộ hồ sơ đã đáp ứng đầy đủ các yêu cầu pháp lý hay chưa.

  • Nếu hồ sơ chưa đầy đủ: Cơ quan tiếp nhận sẽ yêu cầu chủ đầu tư bổ sung các giấy tờ thiếu. Việc này nhằm đảm bảo rằng không có sai sót nào trong hồ sơ để quy trình xét duyệt diễn ra thuận lợi.
  • Nếu hồ sơ đầy đủ: Cơ quan sẽ cấp giấy biên nhận cho chủ đầu tư. Đây là giấy tờ quan trọng, trong đó ghi rõ thời gian dự kiến giải quyết và hẹn chủ đầu tư đến nhận kết quả.

Trong trường hợp cần xem xét thêm, cơ quan cấp phép sẽ thông báo bằng văn bản cho chủ đầu tư và đưa ra lý do cụ thể. Đồng thời, cơ quan này cũng phải báo cáo lên cấp trên để xin chỉ đạo và hướng dẫn thêm về việc cấp phép.

Bước 3: Nhận kết quả và nộp lệ phí

Sau khi hồ sơ đã được thẩm định và chấp thuận, chủ đầu tư sẽ nhận được kết quả tại nơi đã nộp hồ sơ theo đúng thời gian ghi trong giấy biên nhận. Quá trình này diễn ra như sau:

  • Nếu hồ sơ hợp lệ và được cấp phép: Chủ đầu tư sẽ nhận giấy phép xây dựng cùng với bộ hồ sơ thiết kế có đóng dấu của cơ quan cấp phép. Đây là giấy tờ quan trọng, cho phép chủ đầu tư tiến hành xây dựng theo đúng kế hoạch.
  • Nếu hồ sơ không đủ điều kiện cấp phép: Cơ quan có thẩm quyền sẽ trả lời bằng văn bản, trong đó nêu rõ lý do từ chối và các biện pháp cần thực hiện nếu chủ đầu tư muốn tiếp tục xin cấp phép.

Thời gian xử lý hồ sơ xin cấp giấy phép xây dựng tùy thuộc vào loại công trình và khu vực mà công trình đó tọa lạc:

  • Đối với công trình riêng lẻ tại đô thị: Thời hạn cấp giấy phép là 15 ngày kể từ khi nhận đủ hồ sơ hợp lệ. Trong khoảng thời gian này, cơ quan chức năng sẽ tiến hành thẩm định và đưa ra quyết định cấp phép.
  • Đối với công trình tại khu vực nông thôn: Thời hạn cấp giấy phép sẽ nhanh hơn, chỉ khoảng 10 ngày làm việc từ khi nhận hồ sơ hợp lệ.

Trong một số trường hợp phức tạp, nếu cần thời gian xem xét thêm, cơ quan cấp giấy phép phải thông báo bằng văn bản cho chủ đầu tư. Lý do cần xem xét thêm phải rõ ràng và không được kéo dài quá 10 ngày kể từ ngày hết hạn xử lý hồ sơ theo quy định.

Với các bước hướng dẫn trên, chủ đầu tư có thể nắm rõ quy trình xin cấp giấy phép xây dựng tại TPHCM và đảm bảo mọi thủ tục pháp lý được hoàn thành một cách suôn sẻ. Việc chuẩn bị kỹ lưỡng hồ sơ và thực hiện đúng quy trình sẽ giúp chủ đầu tư tránh được những rắc rối và tiết kiệm thời gian trong quá trình xây dựng công trình.

Thủ tục cấp giấy phép xây dựng tại TPHCM

3. Đối tượng được cấp phép xây dựng tại TPHCM 

Theo quy định trong Luật Xây dựng năm 2014, tất cả các công trình trước khi bắt đầu khởi công xây dựng đều cần phải có giấy phép xây dựng. Tuy nhiên, có một số trường hợp cụ thể mà chủ đầu tư không cần phải thực hiện thủ tục này. Việc hiểu rõ các trường hợp không cần xin giấy phép sẽ giúp chủ đầu tư tiết kiệm thời gian và công sức trong quá trình chuẩn bị xây dựng. Dưới đây là những trường hợp được quy định rõ ràng tại khoản 2, Điều 89 của Luật Xây dựng:

Công trình bí mật nhà nước

Công trình thuộc diện bí mật nhà nước hoặc công trình xây dựng theo lệnh khẩn cấp không yêu cầu giấy phép. Điều này đảm bảo rằng các dự án quan trọng về an ninh quốc gia có thể được triển khai một cách nhanh chóng mà không bị ràng buộc bởi thủ tục hành chính.

Công trình thuộc dự án đầu tư xây dựng

Các công trình thuộc dự án đầu tư đã được Thủ tướng Chính phủ, Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang Bộ hoặc Chủ tịch Ủy ban nhân dân các cấp quyết định đầu tư cũng không cần xin giấy phép. Đây là những dự án đã được cấp cao xem xét và thông qua, do đó việc cấp phép xây dựng trở nên không cần thiết.

Công trình xây dựng tạm

Các công trình tạm phục vụ cho việc thi công xây dựng công trình chính cũng không cần phải xin giấy phép. Những công trình này thường mang tính chất tạm thời và phục vụ một mục đích cụ thể, ví dụ như nhà tạm cho công nhân hoặc kho bãi.

Công trình ngoài đô thị

Công trình xây dựng theo tuyến ngoài đô thị nhưng đã được phê duyệt quy hoạch bởi cơ quan có thẩm quyền cũng không phải xin giấy phép. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển hạ tầng vùng nông thôn, miễn là nó phù hợp với quy hoạch đã được duyệt.

Công trình trong khu công nghiệp

Công trình xây dựng thuộc các dự án khu công nghiệp, khu chế xuất hoặc khu công nghệ cao có quy hoạch chi tiết 1/500 đã được phê duyệt cũng không cần giấy phép. Điều này giúp tăng tốc độ phát triển của các khu vực kinh tế trọng điểm mà không làm mất thời gian vào thủ tục hành chính.

Công  trong dự án phát triển đô thị

Các công trình thuộc dự án phát triển đô thị hoặc dự án phát triển công trình có quy mô dưới 7 tầng và tổng diện tích sàn dưới 500 m² cũng không cần giấy phép, nếu đã có quy hoạch chi tiết 1/500 được phê duyệt. Quy định này giúp thúc đẩy xây dựng công trình, đáp ứng nhu cầu dân cư mà vẫn đảm bảo sự quản lý của nhà nước.

Công trình sửa chữa và cải tạo

  • Công trình sửa chữa, cải tạo: Nếu việc sửa chữa hoặc cải tạo không làm thay đổi kết cấu chịu lực, không thay đổi công năng sử dụng và không ảnh hưởng đến môi trường hoặc an toàn của công trình, chủ đầu tư không cần xin giấy phép. Điều này giúp cho các chủ sở hữu có thể duy trì và nâng cấp tài sản của mình một cách dễ dàng hơn.
  • Cải tạo kiến trúc mặt ngoài: Đối với công trình có cải tạo kiến trúc mặt ngoài không tiếp giáp với đường trong đô thị có yêu cầu quản lý kiến trúc, việc xin giấy phép cũng không cần thiết. Điều này tạo thuận lợi cho các hoạt động nâng cấp hình thức bên ngoài mà không làm ảnh hưởng đến các quy định nghiêm ngặt về kiến trúc đô thị.

Công trình hạ tầng kỹ thuật ở nông thôn

Cuối cùng, các công trình hạ tầng kỹ thuật ở nông thôn chỉ yêu cầu lập Báo cáo kinh tế – kỹ thuật đầu tư xây dựng và không cần giấy phép xây dựng nếu ở khu vực chưa có quy hoạch chi tiết được duyệt. Điều này khuyến khích phát triển cơ sở hạ tầng tại các vùng nông thôn, nơi việc xây dựng thường gặp nhiều khó khăn do thiếu thốn về quy hoạch và cơ sở hạ tầng.

Những quy định trên không chỉ giúp đơn giản hóa quy trình cấp phép mà còn khuyến khích phát triển xây dựng, đồng thời đảm bảo rằng các công trình được thực hiện đúng quy định của pháp luật. Chủ đầu tư cần nắm rõ những trường hợp này để quyết định xem có cần xin cấp giấy phép hay không, từ đó thực hiện các bước tiếp theo một cách hiệu quả.

>> Mời quý khách đọc thêm nội dung sau về: Vay thế chấp sổ đỏ là gì?

4. Thẩm quyền cấp phép xây dựng tại TPHCM

Theo Quyết định 26/2017/QĐ-UBND của TPHCM, thẩm quyền cấp phép xây dựng tại TPHCM được quy định rõ ràng nhằm đảm bảo các công trình xây dựng tuân thủ theo quy hoạch và pháp luật. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về thẩm quyền cấp giấy phép xây dựng tại TPHCM:

Sở Xây dựng TPHCM

Sở Xây dựng là đơn vị chính trong việc cấp giấy phép xây dựng đối với các công trình có quy mô lớn hoặc có tầm quan trọng đặc biệt. Cụ thể, Sở Xây dựng sẽ chịu trách nhiệm cấp giấy phép cho:

  • Công trình cấp I và cấp II: Đây là những công trình có quy mô lớn, ảnh hưởng đến hạ tầng và quy hoạch đô thị.
  • Công trình tôn giáo và di tích lịch sử – văn hóa: Các công trình đã được xếp hạng như đền chùa, nhà thờ, di tích quốc gia đều thuộc thẩm quyền cấp phép của Sở. Trước khi cấp giấy phép, Sở Xây dựng phải có ý kiến bằng văn bản từ các cơ quan quản lý chuyên ngành và trình Ủy ban nhân dân thành phố xem xét, phê duyệt.
  • Công trình dự án có vốn đầu tư nước ngoài: Các dự án này thường có tính chất phức tạp, liên quan đến nhiều lĩnh vực khác nhau.
  • Công trình xây dựng theo tuyến từ hai quận/huyện trở lên: Đối với các công trình có vị trí xây dựng trải dài qua nhiều địa phương, Sở Xây dựng là đơn vị duy nhất có quyền cấp phép.

Những công trình này đều cần phải lập dự án đầu tư xây dựng, các bản vẽ thiết kế chi tiết, thẩm định phòng cháy chữa cháy, môi trường, và các yếu tố khác trước khi được cấp phép xây dựng.

Các Ban Quản lý khu đô thị và khu công nghiệp

Ngoài Sở Xây dựng, một số ban quản lý đặc biệt cũng có thẩm quyền cấp giấy phép xây dựng trong phạm vi các khu đô thị và khu công nghiệp mà họ quản lý. Các đơn vị này bao gồm:

  • Ban Quản lý Khu đô thị mới Nam thành phố, khu đô thị mới Thủ Thiêm, và khu đô thị Tây Bắc.
  • Ban Quản lý các Khu chế xuất và công nghiệp TPHCM.
  • Ban Quản lý Khu Công nghệ cao TPHCM.

Những ban quản lý này có quyền cấp phép cho các công trình xây dựng trong phạm vi ranh đất được giao quản lý, ngoại trừ một số công trình đặc biệt như công trình riêng lẻ, công trình di tích lịch sử, công trình tôn giáo và công trình hạ tầng kỹ thuật.

Ủy ban nhân dân quận, huyện

Thẩm quyền của Ủy ban nhân dân quận, huyện tại TPHCM chủ yếu liên quan đến các công trình có quy mô nhỏ hơn, như:

  • ông trình riêng lẻ: Đây là công trình phổ biến nhất và thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND quận, huyện.
  • Công trình tín ngưỡng, quảng cáo và hạ tầng kỹ thuật viễn thông thụ động: UBND quận, huyện cũng chịu trách nhiệm cấp phép cho các công trình này, ngoại trừ những trường hợp được miễn phép theo quy định của pháp luật về viễn thông.

Những công trình không thuộc thẩm quyền của Sở Xây dựng hoặc các ban quản lý sẽ do UBND quận, huyện cấp phép dựa trên địa giới hành chính mà họ quản lý.

Việc tuân thủ các điều kiện này giúp đảm bảo việc xây dựng diễn ra hợp pháp, an toàn và đúng quy hoạch tại TPHCM.

Thẩm quyền cấp phép xây dựng tại TPHCM

>> Đọc thêm: Chi phí tách sổ hồng bao nhiêu tiền?

5. Những trường hợp không phải xin cấp giấy phép xây dựng

Trong quá trình chuẩn bị cho các dự án xây dựng, việc xin cấp giấy phép xây dựng là một bước quan trọng. Tuy nhiên, theo quy định tại khoản 2, Điều 89 của Luật Xây dựng năm 2014, có những trường hợp nhất định mà chủ đầu tư không cần thực hiện thủ tục này. Nắm rõ những trường hợp này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn giảm bớt gánh nặng hành chính. Dưới đây là chi tiết các trường hợp không phải xin cấp giấy phép xây dựng:

Công trình bí mật nhà nước

Đối với những công trình mang tính chất bí mật quốc gia, hoặc những công trình được xây dựng theo lệnh khẩn cấp, không cần phải xin giấy phép. Điều này đảm bảo rằng các dự án liên quan đến an ninh quốc gia có thể được triển khai ngay lập tức mà không bị ràng buộc bởi các thủ tục hành chính phức tạp.

Công trình thuộc dự án đầu tư xây dựng

Các công trình nằm trong các dự án đầu tư mà đã được Thủ tướng Chính phủ, Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang Bộ hoặc Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp tỉnh quyết định đầu tư sẽ không cần giấy phép xây dựng. Quy định này tạo điều kiện thuận lợi cho các dự án lớn đã được duyệt, giúp tiết kiệm thời gian và nguồn lực cho nhà đầu tư.

Công trình xây dựng tạm

Công trình tạm thời phục vụ cho thi công xây dựng công trình chính, như nhà tạm cho công nhân hoặc kho chứa vật liệu, cũng không yêu cầu giấy phép. Điều này là cần thiết để bảo đảm tiến độ thi công mà không gặp phải trở ngại từ các thủ tục cấp phép.

Công trình ngoài đô thị

Công trình xây dựng nằm ngoài đô thị, nhưng đã được cơ quan nhà nước có thẩm quyền phê duyệt quy hoạch, sẽ không cần giấy phép. Điều này khuyến khích phát triển xây dựng ở những khu vực chưa đô thị hóa, miễn là các công trình đó phù hợp với quy hoạch đã được phê duyệt.

Công trình trong khu công nghiệp

Đối với các công trình xây dựng thuộc dự án khu công nghiệp, khu chế xuất hoặc khu công nghệ cao đã có quy hoạch chi tiết 1/500 được cơ quan có thẩm quyền phê duyệt, giấy phép xây dựng cũng không cần thiết. Điều này tạo điều kiện cho các khu vực phát triển kinh tế, hỗ trợ sự tăng trưởng bền vững.

Công trình thuộc dự án phát triển đô thị

Công trình nằm trong các dự án phát triển đô thị có quy mô dưới 7 tầng và tổng diện tích sàn dưới 500 m² sẽ không cần xin giấy phép nếu đã được quy hoạch chi tiết 1/500. Điều này giúp thúc đẩy nhanh chóng việc xây dựng công trình, đáp ứng nhu cầu của người dân mà vẫn đảm bảo tính pháp lý.

Công trình sửa chữa và cải tạo

Nếu các công trình sửa chữa, cải tạo không làm thay đổi kết cấu chịu lực, không ảnh hưởng đến công năng sử dụng và không gây hại đến môi trường, chủ đầu tư không cần xin giấy phép. Điều này rất thuận tiện cho việc bảo trì và nâng cấp tài sản mà không phải đối mặt với rào cản pháp lý.

Công trình sửa chữa, cải tạo làm thay đổi kiến trúc mặt ngoài mà không tiếp giáp với các đường có yêu cầu quản lý kiến trúc trong đô thị cũng không cần xin giấy phép. Điều này cho phép chủ sở hữu có thể dễ dàng nâng cấp và thay đổi diện mạo cho công trình của mình.

Công trình hạ tầng kỹ thuật ở nông thôn

Cuối cùng, đối với các công trình hạ tầng kỹ thuật ở nông thôn, chỉ cần lập Báo cáo kinh tế – kỹ thuật đầu tư xây dựng mà không cần xin giấy phép, đặc biệt là ở những khu vực chưa có quy hoạch chi tiết xây dựng điểm dân cư. Quy định này khuyến khích phát triển hạ tầng tại các vùng nông thôn, góp phần cải thiện chất lượng cuộc sống và tạo điều kiện cho sự phát triển bền vững.

Việc hiểu rõ những trường hợp không cần xin cấp giấy phép xây dựng là rất quan trọng cho các nhà đầu tư và chủ sở hữu công trình. Điều này không chỉ giúp họ tiết kiệm thời gian và chi phí, mà còn đảm bảo rằng họ có thể thực hiện các dự án một cách nhanh chóng và hiệu quả, đồng thời vẫn tuân thủ các quy định của pháp luật.

Những trường hợp không phải xin cấp giấy phép xây dựng.

>> Mời quý khách đọc thêm: Trang bổ sung Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất là gì?

6. Giấy xin phép xây dựng có thời hạn bao lâu?

Giấy phép xây dựng là một tài liệu quan trọng trong quá trình thực hiện các công trình xây dựng, giúp đảm bảo rằng các công trình này được xây dựng theo đúng quy hoạch và quy định của pháp luật. Một trong những vấn đề mà nhiều người quan tâm là thời hạn hiệu lực của giấy phép xây dựng. Thời hạn này không chỉ ảnh hưởng đến kế hoạch xây dựng mà còn liên quan đến các thủ tục cần thiết để duy trì tính hợp pháp của công trình.

Theo quy định hiện hành, giấy phép xây dựng có thời hạn là 12 tháng, tính từ ngày cấp giấy phép. Trong khoảng thời gian này, chủ đầu tư hoặc cá nhân được cấp phép phải tiến hành khởi công xây dựng công trình. Nếu không, họ sẽ phải thực hiện các thủ tục để gia hạn giấy phép trước khi giấy phép hết hạn.

Chủ đầu tư cần lưu ý rằng việc khởi công phải diễn ra trong vòng 12 tháng để tránh tình trạng giấy phép hết hạn mà công trình vẫn chưa bắt đầu xây dựng. Nếu công trình chưa khởi công trong thời gian quy định, chủ đầu tư cần phải xin gia hạn giấy phép xây dựng. Thời gian yêu cầu gia hạn phải được thực hiện trong vòng 30 ngày trước khi giấy phép hết hạn. 

Vì vậy, việc theo dõi thời hạn giấy phép xây dựng và thực hiện các thủ tục cần thiết là rất quan trọng để đảm bảo công trình được thực hiện một cách hợp pháp và hiệu quả.

7. Điều kiện về quy mô được cấp giấy phép xây dựng ở TPHCM

Khi tiến hành các dự án xây dựng tại TPHCM, việc nắm rõ các điều kiện quy định về quy mô công trình và công trình riêng lẻ là rất quan trọng. Theo quy định tại Điều 3, các điều kiện này được xác định để đảm bảo tính hài hòa với kiến trúc và cảnh quan khu vực. Dưới đây là chi tiết các điều kiện về quy mô công trình, bao gồm các quy định cụ thể và các trường hợp ngoại lệ:

Quy mô công trình tối đa

Các công trình và nhà ở riêng lẻ được cấp Giấy phép xây dựng có thời hạn phải đảm bảo không vượt quá 03 tầng. Quy định này được áp dụng nhằm duy trì sự đồng nhất về kiến trúc trong khu vực. Ngoài ra, nếu một công trình đã có tầng hầm, chủ đầu tư có thể xin cấp phép để sửa chữa hoặc gia cố tầng hầm, miễn là việc này không gây ra hiện tượng sạt lở hoặc ảnh hưởng đến các công trình lân cận.

Công trình trong khu vực giao thông

công trình riêng lẻ có sẵn nằm trong phần đất dành cho đường giao thông, tức là trong phạm vi chỉ giới đường đỏ, có thể được sửa chữa, cải tạo theo quy mô hiện trạng hoặc xây dựng lại nhưng không vượt quá 03 tầng. Điều này tạo điều kiện cho việc cải thiện và nâng cấp các công trình đã có trong khu vực giao thông mà không làm ảnh hưởng đến quy hoạch tổng thể.

Công trình trong khu vực đất nông nghiệp

Đối với công trình riêng lẻ đã xây dựng và sử dụng ổn định trước ngày 01 tháng 7 năm 2006 trong khu vực đất nông nghiệp xen kẽ khu dân cư:

  • Trường hợp công trình tồn tại trước quy hoạch: Nếu công trình đã được xây dựng trước thời điểm đồ án quy hoạch phân khu tỷ lệ 1/2000 được phê duyệt, chủ đầu tư có thể sửa chữa hoặc xây dựng lại với quy mô tối đa không quá 03 tầng.
  • Trường hợp công trình xây dựng sau quy hoạch: Nếu công trình được xây dựng sau thời điểm trên, việc sửa chữa chỉ được phép thực hiện như nâng nền, nâng mái hoặc thay sàn bằng vật liệu nhẹ lắp ghép, không được làm thay đổi kết cấu chịu lực, an toàn và công năng sử dụng của căn nhà.

Công trình trong khu vực quy hoạch đường sắt đô thị

Đối với các công trình nằm trong khu vực quy hoạch cho các dự án đường sắt đô thị:

  • Trường hợp có ranh giới xác định: Nếu ranh hướng tuyến và hành lang an toàn đường sắt đã được phê duyệt và xác định mốc giới ngoài thực địa, không được phép xây dựng mới, chỉ cho phép sửa chữa, cải tạo mà không làm thay đổi quy mô, diện tích và kết cấu căn nhà.
  • Trường hợp chưa có mốc giới xác định: Nếu chưa có mốc giới xác định, việc sửa chữa, cải tạo có thể được thực hiện theo quy mô hiện trạng hoặc xây dựng lại với tối đa không quá 03 tầng.

Công trình trong hành lang bảo vệ cầu

Công trình hoặc nhà ở nằm trong khu vực hành lang bảo vệ cầu không được phép xây dựng mới làm tăng quy mô diện tích hoặc thay đổi kết cấu. Chỉ được phép sửa chữa, cải tạo mà không làm thay đổi công năng sử dụng hoặc ảnh hưởng đến kết cấu chịu lực và an toàn của công trình.

Cửa hàng xăng dầu

Đối với việc sửa chữa, cải tạo, nâng cấp hoặc xây dựng lại các cửa hàng xăng dầu đã hoạt động từ ngày 16 tháng 3 năm 2007 trở về trước, chủ đầu tư sẽ được xét cấp Giấy phép xây dựng dựa trên các tiêu chí quy định tại Quyết định số 17/2012/QĐ-UBND ngày 09 tháng 5 năm 2012 của Ủy ban nhân dân thành phố và Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 01:2013/BCT. Việc này nhằm đảm bảo rằng các cửa hàng xăng dầu đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật an toàn và môi trường.

Những quy định trên không chỉ tạo điều kiện cho việc phát triển xây dựng tại TPHCM mà còn đảm bảo tính bền vững và an toàn cho các công trình trong khu vực. Chủ đầu tư cần lưu ý để tránh những sai sót trong quá trình xin cấp giấy phép, từ đó góp phần vào sự phát triển đồng bộ của đô thị.

Điều kiện về quy mô được cấp giấy phép xây dựng ở TPHCM

>>Đọc thêm: Quá trình chuyển hóa nitơ trong đất

8. Phí thực hiện thủ tục cấp giấy phép xây dựng tại TPHCM

Khi tiến hành xây dựng một công trình tại TPHCM, việc xin cấp giấy phép xây dựng là một bước quan trọng và bắt buộc. Ngoài các thủ tục hành chính cần thực hiện, chủ đầu tư còn phải đối mặt với một số chi phí nhất định. Để giúp bạn hiểu rõ hơn về các khoản phí này, chúng tôi sẽ cung cấp thông tin chi tiết về mức phí cấp giấy phép xây dựng theo Nghị quyết 18/2017/NQ-HĐND.

Nghị quyết 18/2017/NQ-HĐND đã quy định rõ ràng về các mức phí mà chủ đầu tư cần chi trả khi xin cấp giấy phép xây dựng. Cụ thể, các loại phí được phân loại như sau:

Cấp giấy phép xây dựng công trình, nhà  riêng lẻ Đối với các công trình công trình có quy mô nhỏ, mức phí để cấp giấy phép xây dựng là 75.000 đồng cho mỗi giấy phép. Đây là mức phí khá hợp lý, giúp người dân có thể dễ dàng tiếp cận các thủ tục hành chính cần thiết cho việc xây dựng công trình.
Cấp giấy phép xây dựng các công trình khác Đối với những công trình lớn hơn, có quy mô và yêu cầu phức tạp hơn, mức phí sẽ là 150.000 đồng cho mỗi giấy phép. Mức phí này phản ánh sự cần thiết phải thẩm định kỹ lưỡng các yếu tố liên quan đến công trình, từ an toàn xây dựng cho đến tính hợp pháp trong quy hoạch đô thị.
Gia hạn, cấp lại, điều chỉnh giấy phép xây dựng Trong trường hợp cần gia hạn, cấp lại hoặc điều chỉnh giấy phép xây dựng đã cấp, chủ đầu tư sẽ chỉ cần chi trả 15.000 đồng cho mỗi giấy phép. Mức phí này giúp giảm bớt gánh nặng tài chính cho các chủ đầu tư trong các tình huống cần thiết.

Một điểm quan trọng mà bạn cần lưu ý là theo quy định hiện hành, một số đối tượng nhất định sẽ được miễn thu phí cấp giấy phép xây dựng. Cụ thể bao gồm:

  • Trẻ em: Đối với trẻ em dưới độ tuổi quy định sẽ không phải chịu phí khi xin cấp giấy phép xây dựng.
  • Hộ nghèo: Các hộ gia đình thuộc diện nghèo sẽ được miễn thu phí, tạo điều kiện thuận lợi cho họ trong việc xây dựng công trình.
  • Người cao tuổi: Những người trong độ tuổi hưu trí cũng sẽ không phải nộp phí khi xin cấp giấy phép.
  • Người khuyết tật và người có công với cách mạng: Đây là các đối tượng được nhà nước ưu tiên, vì vậy họ cũng được miễn thu phí khi thực hiện thủ tục này.

Việc nắm rõ các mức phí và chính sách miễn thu sẽ giúp bạn chuẩn bị tốt hơn cho quá trình xin cấp giấy phép xây dựng. Điều này không chỉ giúp bạn quản lý ngân sách hiệu quả mà còn giúp bạn tránh những bất ngờ không mong muốn khi thực hiện các thủ tục hành chính.

Tóm lại, việc hiểu rõ về phí cấp giấy phép xây dựng tại TPHCM không chỉ giúp bạn thực hiện đúng quy trình mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc khởi công các công trình, từ đó đóng góp vào sự phát triển đô thị một cách bền vững và hợp pháp.

9. Câu hỏi thường gặp 

Giấy phép xây dựng có thời hạn là gì và khi nào cần xin?  

Giấy phép xây dựng có thời hạn là loại giấy phép cấp cho các công trình nằm trong khu vực quy hoạch nhưng chưa thực hiện hoặc chưa có quyết định thu hồi đất. Giấy phép này cho phép chủ đầu tư xây dựng công trình trong một thời gian nhất định và phải cam kết tự phá dỡ khi quy hoạch được thực hiện.

Khi nào cần điều chỉnh giấy phép xây dựng?  

Khi có sự thay đổi về thiết kế, quy mô, hoặc kết cấu công trình so với giấy phép xây dựng đã được cấp, chủ đầu tư cần nộp hồ sơ điều chỉnh giấy phép xây dựng. Việc này thường xảy ra nếu có thay đổi về diện tích xây dựng, số tầng, chiều cao công trình, hoặc mục đích sử dụng đất.

Làm sao để gia hạn giấy phép xây dựng?

Trong trường hợp giấy phép xây dựng sắp hết hạn mà công trình chưa hoàn thành, chủ đầu tư cần nộp đơn xin gia hạn giấy phép. Đơn này phải được nộp trước khi giấy phép hết hiệu lực, và thời gian gia hạn thường không quá 24 tháng đối với công trìnhriêng lẻ và 12 tháng đối với các công trình khác.

Bài viết về thủ tục cấp giấy phép xây dựng tại TPHCM đã cung cấp những thông tin cần thiết về quy trình, hồ sơ và các bước thực hiện. Việc tuân thủ đúng các quy định pháp luật không chỉ đảm bảo tính hợp pháp của công trình mà còn giúp bạn tránh được các vấn đề pháp lý phát sinh. Nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc nào liên quan đến thủ tục cấp giấy phép xây dựng hoặc cần sự hỗ trợ tư vấn pháp lý chuyên nghiệp, đừng ngần ngại liên hệ với ACC HCM. Với đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm, chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ và giải đáp mọi câu hỏi của bạn một cách tận tình và nhanh chóng.

>> Mời quý khách tham khảo thêm nội dung bài viết sau: Chi phí làm sổ đỏ đất nông nghiệp

    ĐỂ LẠI THÔNG TIN TƯ VẤN


    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *