Trường hợp giao đất trái thẩm quyền xử lí như thế nào?

Trong bối cảnh quản lý đất đai hiện nay, việc giao đất trái thẩm quyền đang trở thành một vấn đề đáng quan tâm. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến quyền lợi của người dân mà còn đặt ra nhiều thách thức cho cơ quan chức năng. Bài viết “Trường hợp giao đất trái thẩm quyền xử lý như thế nào?” sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các quy định pháp lý liên quan. Những khía cạnh quan trọng của vấn đề này sẽ được ACC HCM giải đáp tổng quan và đầy đủ qua bài viết sau. 

Trường hợp giao đất trái thẩm quyền xử lí như thế nào?
Trường hợp giao đất trái thẩm quyền xử lí như thế nào?

1. Giao đất trái thẩm quyền là gì?

Theo Khoản 1 Điều 23 Nghị định 43/2014/NĐ-CP, giao đất trái thẩm quyền cho hộ gia đình và cá nhân thường xảy ra trong hai trường hợp chính. Trường hợp đầu tiên liên quan đến việc từ khi Luật Đất đai đầu tiên ra đời, cơ quan có thẩm quyền duy nhất để giao đất cho hộ gia đình, cá nhân là Ủy ban nhân dân (UBND) cấp huyện. Vì vậy, nếu đất không được giao bởi UBND cấp huyện mà bởi một cơ quan khác, thì đó được coi là giao đất trái thẩm quyền, vi phạm quy định pháp luật.

Trường hợp thứ hai, các tổ chức được Nhà nước giao đất như các đơn vị quốc phòng, xí nghiệp, cơ sở giáo dục, hoặc bệnh viện tự ý phân chia đất cho cán bộ, công nhân viên hoặc xã viên mà không có quyền hạn để thực hiện việc này. Hành vi này không chỉ vi phạm quy định của Nhà nước về việc giao đất mà còn gây ra những tranh chấp đất đai tiềm tàng do việc không tuân thủ đúng quy trình pháp lý. Những trường hợp này đòi hỏi sự can thiệp của các cơ quan chức năng để đảm bảo tính minh bạch và đúng pháp luật trong quá trình quản lý và sử dụng đất đai.

2. Trường hợp giao đất trái thẩm quyền xử lý như thế nào?

Giao đất trái thẩm quyền là một vấn đề nghiêm trọng, ảnh hưởng đến quản lý đất đai và quyền lợi của người dân. Tùy vào trường hợp thì sẽ có phương hướng giải quyết.

Trường hợp giao đất trái thẩm quyền xử lý như thế nào
Trường hợp giao đất trái thẩm quyền xử lý như thế nào

2.1. Giao đất trái thẩm quyền xử lý như thế nào khi đã sử dụng ổn định trước 15/10/1993

Theo Khoản 2 Điều 23 Nghị định 43/2014/NĐ-CP, việc cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất cho hộ gia đình và cá nhân trong trường hợp giao đất trái thẩm quyền có những quy định cụ thể. Để hiểu rõ hơn về điều kiện và diện tích được cấp Giấy chứng nhận, cần lưu ý hai vấn đề pháp lý quan trọng sau đây.

Để được cấp Giấy chứng nhận, người sử dụng đất phải đáp ứng hai điều kiện thiết yếu. Thứ nhất, đất không được tranh chấp, nghĩa là không có bất kỳ mâu thuẫn nào liên quan đến quyền sở hữu giữa các bên. Thứ hai, đất phải phù hợp với quy hoạch sử dụng đất của địa phương, đảm bảo rằng mục đích sử dụng đất không vi phạm các quy định quy hoạch đã được phê duyệt.

Tiếp theo, diện tích đất được cấp Giấy chứng nhận cũng phụ thuộc vào loại đất và các điều kiện cụ thể. Nếu thửa đất có nhà ở, mà diện tích thửa nhỏ hơn hoặc bằng hạn mức quy định, toàn bộ diện tích sẽ được công nhận là đất ở. Ngược lại nếu lớn hơn hạn mức, diện tích công nhận sẽ chỉ là mức quy định tối đa; trừ khi diện tích thực tế xây dựng nhà ở và các công trình phục vụ đời sống lớn hơn hạn mức, khi đó sẽ được công nhận theo diện tích thực tế xây dựng.

Đối với thửa đất có công trình xây dựng phục vụ sản xuất, thương mại, dịch vụ phi nông nghiệp, diện tích được công nhận sẽ tương ứng với diện tích thực tế đã xây dựng công trình đó. Hình thức sử dụng đất được công nhận như hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, với thời hạn sử dụng đất ổn định lâu dài.

Trong trường hợp thửa đất có cả nhà ở và công trình xây dựng phục vụ sản xuất, nếu diện tích thửa đất lớn hơn hạn mức công nhận đất ở, diện tích đất ở sẽ được xác định như quy định đối với thửa đất có nhà ở. Phần diện tích còn lại sẽ được công nhận như quy định đối với đất có công trình xây dựng để sản xuất, thương mại, dịch vụ phi nông nghiệp. Sau khi đã xác định diện tích đất ở và đất phi nông nghiệp, phần diện tích còn lại sẽ được xem là đất nông nghiệp, đảm bảo rằng mọi diện tích đất đều được phân loại và công nhận đúng với mục đích sử dụng.

2.2. Giao đất trái thẩm quyền xử lý như thế nào khi đã ổn định từ 15/10/1993 đến trước ngày 1/7/2014

Theo Khoản 3 Điều 23 Nghị định 43/2014/NĐ-CP, giao đất trái thẩm quyền nhưng được sử dụng ổn định từ 15/ 10/1993 đến trước 1/ 7/2014, nếu không có tranh chấp và phù hợp với quy hoạch, sẽ được cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất. Tuy nhiên, có sự khác biệt về diện tích được cấp Giấy chứng nhận và tiền sử dụng đất phải nộp.

Đối với thửa đất có nhà ở, nếu diện tích nhỏ hơn hoặc bằng hạn mức giao đất ở của địa phương, toàn bộ diện tích sẽ được công nhận là đất ở. Nếu diện tích lớn hơn hạn mức, diện tích công nhận sẽ chỉ là hạn mức, trừ khi diện tích thực tế xây dựng lớn hơn hạn mức thì sẽ được công nhận theo diện tích thực tế. 

Đối với thửa đất có công trình xây dựng phục vụ sản xuất, thương mại và dịch vụ phi nông nghiệp, diện tích sẽ được công nhận theo diện tích thực tế đã xây dựng. Trong trường hợp thửa đất có cả nhà ở và công trình sản xuất mà diện tích lớn hơn hạn mức giao đất ở, diện tích đất ở và đất cơ sở sản xuất sẽ được công nhận theo quy định tương ứng. Phần diện tích còn lại sau khi xác định đất ở và đất phi nông nghiệp khác sẽ được xem là đất nông nghiệp, đảm bảo việc phân loại đất theo đúng mục đích sử dụng hiện tại.

2.3. Giao đất trái thẩm quyền xử lý như thế nào ở giai đoạn từ 1/7/2014 về sau 

Giao đất trái thẩm quyền sau ngày 1/7/2014 được quy định xử lý nghiêm ngặt theo Luật Đất đai 2013 và các văn bản hướng dẫn thi hành. Cụ thể, chỉ có Ủy ban Nhân dân (UBND) cấp huyện mới có thẩm quyền giao đất cho hộ gia đình, cá nhân. Nếu việc giao đất không thông qua UBND cấp huyện mà do các cơ quan, tổ chức khác thực hiện thì được xem là giao đất trái thẩm quyền, vi phạm quy định của pháp luật về đất đai. Trong những trường hợp này, ngoài việc không được cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (sổ đỏ), diện tích đất đã giao trái phép còn có thể bị thu hồi theo quy định của pháp luật.

Việc thu hồi đất không chỉ gây ra thiệt hại kinh tế cho người dân mà còn dẫn đến những tranh chấp, bất ổn về quyền lợi, nhất là khi người dân đã sử dụng đất trong thời gian dài hoặc đã đầu tư xây dựng trên đất đó. Do đó, để tránh những hậu quả nghiêm trọng như mất quyền sử dụng đất, bị thu hồi đất hoặc gặp khó khăn trong việc chứng minh quyền sở hữu hợp pháp, người dân cần phải nắm rõ quy trình giao đất hợp pháp, tuân thủ đầy đủ các quy định liên quan. Chính vì vậy, sự hiểu biết về quy định và quy trình giao đất hợp pháp là vô cùng cần thiết, nhằm đảm bảo quyền lợi của cá nhân và tránh những rủi ro phát sinh trong tương lai.

3. Cấp Giấy chứng nhận đối với đất giao trái thẩm quyền và các khoản phí phải nộp

Khi hộ gia đình hoặc cá nhân được giao đất trái thẩm quyền, việc cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất sẽ được thực hiện theo Điều 140 của Luật Đất đai 2024. 

Cấp Giấy chứng nhận đối với đất giao trái thẩm quyền và các khoản phí phải nộp
Cấp Giấy chứng nhận đối với đất giao trái thẩm quyền và các khoản phí phải nộp

3.1. Cấp Giấy chứng nhận cho đất sử dụng ổn định trước ngày 15/10/1993

Cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất cho những diện tích đất sử dụng ổn định trước ngày 15/10/1993 là một quy trình quan trọng, nhằm bảo đảm quyền lợi hợp pháp của người dân đối với tài sản của họ. Theo quy định tại Điều 138 của Luật Đất đai 2024, nếu diện tích đất được cấp Giấy chứng nhận nằm trong hạn mức công nhận đất ở theo quy định, thì người sử dụng đất sẽ được cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất mà không gặp nhiều khó khăn.

Đối với các diện tích đất vượt hạn mức, nếu hiện trạng sử dụng là đất nông nghiệp và được chuyển đổi mục đích sang đất phi nông nghiệp, tiền sử dụng đất sẽ được tính toán dựa trên các quy định tại Nghị định 103/2024/NĐ-CP. Nghị định này quy định rõ ràng cách thức tính tiền sử dụng đất, nhằm đảm bảo sự công bằng và minh bạch trong việc chuyển đổi mục đích sử dụng đất.

Ngoài ra, nếu người sử dụng đất có giấy tờ chứng minh đã nộp tiền sử dụng đất trước đó, họ sẽ không phải nộp thêm khoản nào khác. Điều này không chỉ giảm gánh nặng tài chính cho người dân mà còn khuyến khích việc hợp pháp hóa quyền sử dụng đất, tạo điều kiện cho các chủ sở hữu thực hiện các quyền lợi khác liên quan đến đất đai như chuyển nhượng, thế chấp hay đầu tư phát triển. Do đó, việc nắm rõ các quy định và quy trình liên quan đến cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất cho đất sử dụng ổn định trước ngày 15/10/1993 là rất cần thiết, giúp người dân bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình trong lĩnh vực đất đai.

3.2. Cấp Giấy chứng nhận cho đất sử dụng ổn định từ 15/10/1993 đến 01/7/2004

Cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất cho những diện tích đất đã sử dụng ổn định từ ngày 15/10/1993 đến 01/7/2004 là một quy trình quan trọng, giúp người dân hợp pháp hóa quyền sử dụng đất của mình. Theo quy định tại Điều 138 của Luật Đất đai 2024, nếu người sử dụng đất không có giấy tờ chứng minh đã nộp tiền sử dụng đất, tiền sử dụng đất sẽ được tính theo các quy định hiện hành. Cụ thể, Nghị định 103/2024/NĐ-CP sẽ hướng dẫn cách tính tiền sử dụng đất dựa trên loại đất, vị trí, và thời gian sử dụng, nhằm đảm bảo tính công bằng và minh bạch trong quá trình cấp Giấy chứng nhận.

Trong trường hợp người sử dụng đất có đầy đủ giấy tờ chứng minh đã nộp tiền sử dụng đất theo quy định, họ sẽ không phải nộp thêm bất kỳ khoản nào khác. Điều này không chỉ bảo vệ quyền lợi của người dân mà còn khuyến khích họ thực hiện nghĩa vụ tài chính đối với Nhà nước.

Tuy nhiên, nếu số tiền đã nộp trước đó thấp hơn mức thu theo quy định hiện hành, số tiền này sẽ được quy đổi theo tỷ lệ phần trăm diện tích đã hoàn thành nghĩa vụ nộp. Cách quy đổi này giúp điều chỉnh lại mức thu cho phù hợp với quy định hiện tại, đồng thời tạo điều kiện cho người dân hoàn tất nghĩa vụ tài chính một cách hợp lý và công bằng.

Do đó, việc nắm rõ các quy định và quy trình liên quan đến cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất cho đất sử dụng ổn định trong khoảng thời gian này là rất cần thiết. Điều này không chỉ giúp người dân bảo vệ quyền lợi hợp pháp mà còn tạo điều kiện thuận lợi trong các giao dịch liên quan đến đất đai như chuyển nhượng, cho thuê hoặc thế chấp tài sản.

3.3. Cấp Giấy chứng nhận theo quy định tại điểm a khoản 3 Điều 140

Nếu không có giấy tờ chứng minh đã nộp tiền, tiền sử dụng đất sẽ được tính theo công thức: Tiền sử dụng đất = Diện tích đất x Giá đất x 70%

Trường hợp có giấy tờ chứng minh đã nộp đủ tiền, người dân sẽ không phải nộp thêm. Nếu có giấy tờ nhưng mức thu đã nộp thấp hơn mức quy định, thì tiền sử dụng đất của phần diện tích còn lại sẽ được tính theo quy định hiện hành.

3.4. Cấp Giấy chứng nhận theo quy định tại khoản 4 Điều 140

Cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất theo quy định tại khoản 4 Điều 140 của Luật Đất đai 2024 đối với các diện tích đất được giao trái thẩm quyền là một vấn đề quan trọng trong việc đảm bảo tính hợp pháp cho các quyền sử dụng đất. Theo quy định này, tiền sử dụng đất mà người sử dụng phải nộp sẽ được tính bằng 100% giá đất tại thời điểm nộp hồ sơ hợp lệ.

Điều này có nghĩa là, khi một cá nhân hoặc hộ gia đình muốn hợp pháp hóa quyền sử dụng diện tích đất đã được giao không đúng thẩm quyền, họ sẽ phải nộp khoản tiền sử dụng đất tương đương với giá trị thị trường hiện tại. Việc này không chỉ giúp Nhà nước thu hồi một phần nguồn thu từ đất mà còn tạo điều kiện cho người dân có cơ hội hoàn tất nghĩa vụ tài chính một cách hợp pháp.

Ngoài ra, nếu người sử dụng đất có giấy tờ chứng minh đã nộp các khoản phí liên quan đến quyền sử dụng đất trước đó, số tiền này sẽ được trừ vào tiền sử dụng đất mà họ phải nộp. Tuy nhiên, điều cần lưu ý là số tiền được trừ sẽ không vượt quá mức phí đã nộp trước đó. Điều này có nghĩa là, trong trường hợp số tiền đã nộp thấp hơn mức phí phải trả hiện tại, người sử dụng đất vẫn phải thực hiện nghĩa vụ tài chính theo quy định mới.

Việc nắm rõ các quy định này rất quan trọng, không chỉ giúp người dân hiểu rõ quyền lợi và nghĩa vụ của mình mà còn tạo điều kiện thuận lợi trong các giao dịch liên quan đến đất đai. Đồng thời, quy định này cũng góp phần vào việc quản lý đất đai một cách hiệu quả, đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong việc sử dụng tài nguyên đất. Chính vì vậy, việc cấp Giấy chứng nhận cho các diện tích đất giao trái thẩm quyền không chỉ mang lại lợi ích cho người sử dụng mà còn hỗ trợ Nhà nước trong việc quản lý và phát triển đất đai.

4. Để được cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất cần đáp ứng điều kiện nào?

Để được cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (sổ đỏ) tại Việt Nam, người sử dụng đất cần đáp ứng các điều kiện sau:

Quyền sử dụng đất hợp pháp: Người yêu cầu cấp Giấy chứng nhận phải có quyền sử dụng đất hợp pháp, bao gồm đất được cấp theo các quyết định, giấy tờ pháp lý hợp lệ hoặc đất sử dụng ổn định từ trước ngày 15/10/1993. Đặc biệt, nếu đất được giao trong trường hợp giao đất trái thẩm quyền, cần phải thực hiện thêm các nghĩa vụ tài chính theo quy định.

Sử dụng đất ổn định: Đất phải được sử dụng ổn định, không có tranh chấp hoặc vi phạm pháp luật về đất đai. Điều này có nghĩa là người sử dụng đất không được thực hiện các hành vi chiếm dụng đất trái phép.

Đáp ứng các quy định về diện tích: Diện tích đất phải nằm trong hạn mức giao đất theo quy định của Nhà nước. Nếu đất nằm ngoài hạn mức, cần có các giấy tờ chứng minh về quyền sử dụng và nghĩa vụ tài chính.

Nộp đủ nghĩa vụ tài chính: Người sử dụng đất phải hoàn thành nghĩa vụ tài chính liên quan đến đất đai, bao gồm tiền sử dụng đất, thuế đất và các khoản phí khác theo quy định của pháp luật.

Có hồ sơ pháp lý đầy đủ: Cần có các hồ sơ liên quan như đơn đề nghị cấp Giấy chứng nhận, giấy tờ chứng minh quyền sử dụng đất, bản đồ vị trí thửa đất, và các giấy tờ khác theo yêu cầu của cơ quan có thẩm quyền.

Khi đáp ứng đủ các điều kiện trên, người sử dụng đất có thể tiến hành làm hồ sơ và nộp tại cơ quan Nhà nước có thẩm quyền để được cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất.

5. Câu hỏi thường gặp 

Người sử dụng đất có cần phải làm thủ tục gì trước khi được cấp Giấy chứng nhận không?

Có, người sử dụng đất cần phải chuẩn bị và nộp hồ sơ đề nghị cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất. Hồ sơ này bao gồm các tài liệu chứng minh quyền sử dụng đất, như hợp đồng chuyển nhượng, giấy tờ liên quan đến việc giao đất và các giấy tờ chứng minh việc sử dụng đất ổn định.

Có thể chuyển nhượng đất đã được cấp Giấy chứng nhận trong trường hợp giao đất trái thẩm quyền không?

Có, việc chuyển nhượng đất phải tuân thủ các quy định pháp luật hiện hành. Người chuyển nhượng cần đảm bảo rằng việc cấp Giấy chứng nhận là hợp pháp và không có tranh chấp liên quan đến quyền sử dụng đất trước khi thực hiện giao dịch chuyển nhượng.

Thời gian xử lý hồ sơ cấp Giấy chứng nhận là bao lâu?

Thời gian xử lý hồ sơ cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất thường dao động từ 15 đến 30 ngày làm việc. Nếu hồ sơ đầy đủ và hợp lệ, quá trình cấp Giấy chứng nhận sẽ diễn ra nhanh chóng hơn.

Mong rằng, bài viết viết của ACC HCM đã giúp khách hàng hiểu rõ hơn về vấn đề Trường hợp giao đất trái thẩm quyền xử lý như thế nào? Hãy theo dõi để trang bị cho mình những kiến thức hữu ích, nhằm đảm bảo quyền lợi của bạn trong việc sử dụng đất một cách hợp pháp và an toàn.

    ĐỂ LẠI THÔNG TIN TƯ VẤN


    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *