Trong lĩnh vực pháp lý liên quan đến đất đai, việc sử dụng mẫu giấy ủy quyền là rất quan trọng, đặc biệt là trong trường hợp đất nông nghiệp. “Mẫu giấy ủy quyền sử dụng đất nông nghiệp” không chỉ giúp đảm bảo quyền lợi cho bên được ủy quyền mà còn tạo ra sự minh bạch trong các giao dịch đất đai. Việc hiểu rõ các quy định và mẫu giấy tờ liên quan sẽ giúp người dân thực hiện đúng quy trình pháp lý, tránh những rủi ro không đáng có. Trong bài viết này, ACC HCM sẽ cung cấp thông tin chi tiết về mẫu giấy ủy quyền sử dụng đất nông nghiệp, giúp bạn nắm vững cách thức soạn thảo và sử dụng tài liệu này một cách hiệu quả nhất.
1. Mẫu giấy ủy quyền sử dụng đất nông nghiệp
Mẫu giấy ủy quyền sử dụng đất nông nghiệp là một tài liệu pháp lý quan trọng, cho phép một cá nhân hoặc tổ chức ủy quyền cho người khác thực hiện quyền sử dụng đất nông nghiệp của mình. Giấy ủy quyền này không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho việc quản lý và sử dụng đất mà còn đảm bảo quyền lợi hợp pháp cho các bên liên quan.Mẫu giấy ủy quyền sử dụng đất nông nghiệp cần phải bao gồm một số nội dung chính để đảm bảo tính pháp lý và hiệu lực của văn bản. Dưới đây là những thông tin cơ bản mà mẫu giấy này cần có:
- Thông tin bên ủy quyền: Tên, địa chỉ, số CMND/CCCD hoặc giấy tờ tùy thân khác của bên ủy quyền.
- Thông tin bên được ủy quyền: Tên, địa chỉ, số CMND/CCCD hoặc giấy tờ tùy thân khác của bên được ủy quyền.
- Thông tin đất nông nghiệp: Địa chỉ, diện tích, mục đích sử dụng và các thông tin liên quan đến thửa đất mà bên ủy quyền đang sở hữu.
- Nội dung ủy quyền: Mô tả rõ ràng quyền hạn mà bên ủy quyền giao cho bên được ủy quyền, như quyền sử dụng, chuyển nhượng, cho thuê đất, hoặc thực hiện các thủ tục hành chính liên quan.
- Thời hạn ủy quyền: Thời gian mà giấy ủy quyền có hiệu lực, có thể là một khoảng thời gian cụ thể hoặc vô thời hạn.
Hình thức mẫu giấy ủy quyền sử dụng đất nông nghiệp:
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
—–***—–
GIẤY ỦY QUYỀN SỬ DỤNG ĐẤT NÔNG NGHIỆP
Chúng tôi gồm có:
Bên ủy quyền (bên A):
Họ và tên:……
Ngày tháng năm sinh:…..
Số chứng minh nhân dân/căn cước công dân:…….
Ngày cấp:…Nơi cấp: …….
Địa chỉ thường trú: ……..
Số điện thoại liên hệ: ……
Bên được ủy quyền (bên B):
Họ và tên: ……
Ngày tháng năm sinh: …….
Số chứng minh nhân dân/căn cước công dân: ……
Ngày cấp:……Nơi cấp:…..
Địa chỉ thường trú:……
Số điện thoại liên hệ:……
Hai bên đồng ý việc giao kết giấy ủy quyền này với các thỏa thuận sau đây:
ĐIỀU 1. CĂN CỨ ỦY QUYỀN
…….
ĐIỀU 2. NỘI DUNG ỦY QUYỀN
Bằng Giấy uỷ quyền này, Bên A ủy quyền cho Bên B thay mặt và nhân danh Bên A thực hiện các nội dung được Bên A ủy quyền cụ thể dưới đây:
Về nội dung uỷ quyền của Bên A cho bên B:
(i) Quản lý và sử dụng toàn bộ thửa đất nêu trên;
(ii) Thực hiện các thủ tục để xin cấp “Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất” đối với thửa đất được giao theo Quyết định nêu trên. Thực hiện nhận bản chính “Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất” khi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền bàn giao.
Bên B được bảo quản “Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất quyền sở hữu nhà và tài sản khác gắn liền với đất” được cấp nêu trên.
(iii) Bên B được toàn quyền định đoạt, chuyển dịch (bán, cho thuê, cho mượn, trao đổi, tặng cho, thế chấp, bảo lãnh) thửa đất nói trên theo quy định của pháp luật sau khi thửa đất trên được cơ quan có thẩm quyền cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất.
Về giá cả và các điều kiện thực hiện các giao dịch nêu trên do Bên B tự quyết định. Bên B được nhận, quản lý số tiền chuyển dịch thửa đất nêu trên.
(iv) Khi thực hiện các nội dung ủy quyền, Bên B được lập và ký các giấy tờ cần thiết tại các cơ quan nhà nước có thẩm quyền theo quy định đồng thời được thay mặt Bên A nộp các khoản chi phí phát sinh từ việc được ủy quyền nói trên.
(v) Trong thời gian ủy quyền còn hiệu lực, Bên B không được/được ủy quyền lại cho người thứ ba tiếp tục thực hiện các nội dung được Bên A ủy quyền theo Giấy uỷ quyền này.
– Về phía bên B:
Bên B đồng ý nhận và thực hiện các việc được Bên A ủy quyền nêu trên.
ĐIỀU 3. THỜI HẠN ỦY QUYỀN VÀ THÙ LAO
Về thời hạn uỷ quyền: Giấy uỷ quyền này có hiệu lực kể từ ngày được công chứng và hết hiệu lực khi Bên B đã thực hiện xong công việc được ủy quyền hoặc hết hiệu lực theo quy định của pháp luật.
Về thù lao: Bên B không yêu cầu Bên A phải trả thù lao để thực hiện các nghĩa vụ trong Giấy uỷ quyền này.
ĐIỀU 4. CAM ĐOAN CỦA HAI BÊN
– Hai bên cam kết sẽ hoàn toàn chịu trách nhiệm trước Pháp luật về mọi thông tin ủy quyền ở trên.
ĐIỀU 5. PHƯƠNG THỨC GIẢI QUYẾT TRANH CHẤP
Trong quá trình thực hiện ủy quyền theo các điều khoản trong Giấy uỷ quyền này, trường hợp nếu phát sinh tranh chấp, các bên cùng thương lượng giải quyết trên nguyên tắc tôn trọng quyền lợi của nhau; trong trường hợp không thương lượng được, thì một trong hai bên có quyền khởi kiện để yêu cầu toà án có thẩm quyền giải quyết theo quy định của pháp luật.
ĐIỀU 6. ĐIỀU KHOẢN CUỐI CÙNG
Hai bên công nhận đã hiểu rõ quyền, nghĩa vụ và lợi ích hợp pháp của mình, ý nghĩa và hậu quả pháp lý của việc giao kết Giấy uỷ quyền này.
Hai bên đã tự đọc Giấy uỷ quyền , đã hiểu và đồng ý tất cả các điều khoản ghi trong Hợp đồng và ký vào Hợp đồng này trước sự có mặt của Công chứng viên.
BÊN ỦY QUYỀN | BÊN ĐƯỢC ỦY QUYỀN |
>>>>>Bạn có thể tải mẫu tại đây : Mẫu giấy ủy quyền sử dụng đất nông nghiệp
2. Hướng dẫn viết mẫu giấy ủy quyền sử dụng đất nông nghiệp
Khi thực hiện các giao dịch liên quan đến đất nông nghiệp, việc soạn thảo mẫu giấy ủy quyền là một bước quan trọng. Giấy ủy quyền giúp bên được ủy quyền thực hiện các quyền và nghĩa vụ liên quan đến quyền sử dụng đất một cách hợp pháp. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết để bạn có thể viết mẫu giấy ủy quyền sử dụng đất nông nghiệp một cách chính xác và hợp lệ.
Cần phải đảm bảo những nội dung sau: Quốc hiệu, tiêu ngữ; Ngày, tháng, năm lập văn bản
Thông tin của các bên (bên ủy quyền, bên nhận ủy quyền): Họ tên, số Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân; nơi đăng ký hộ khẩu thường trú; quốc tịch; số điện thoại…, nếu bên ủy quyền là tổ chức thì ghi thông tin của người đại diện, thông tin của tổ chức đó (tên, mã số thuế, địa chỉ trụ sở,….)
Nội dung ủy quyền:
- Ghi rõ thông tin của mảnh đất được ủy quyền sử dụng: diện tích, Số thửa đất; số lô đất, loại đất, thông tin về Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất đã được cấp;
- Thời gian uỷ quyền, thời hạn uỷ quyền: nêu cụ thể ngày, tháng, năm. Ví dụ, Giấy uỷ quyền sử dụng đất nông nghiệp này có hiệu lực kể từ ngày được công chứng và hết hiệu lực khi Bên được ủy quyền sử dụng đất nông nghiệp đã thực hiện xong công việc được ủy quyền hoặc hết hiệu lực theo quy định của pháp luật.
- Quyền và nghĩa vụ của các bên (bên ủy quyền, bên nhận ủy quyền). Ví dụ, bên được ủy quyền được toàn quyền định đoạt, chuyển dịch (bán, cho thuê, cho mượn, trao đổi, tặng cho, thế chấp, bảo lãnh) thửa đất nói trên theo quy định của pháp luật sau khi thửa đất trên được cơ quan có thẩm quyền cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất.
- Trách nhiệm của các bên;
- Mức thù lao (nếu có);
- Cam đoan của các bên trong việc thực hiện các quyền và nghĩa vụ trong thời hạn uỷ quyền;
- Phương thức giải quyết tranh chấp nếu xảy ra. Ví dụ, trong quá trình thực hiện ủy quyền theo các điều khoản trong Giấy uỷ quyền này, trường hợp nếu phát sinh tranh chấp, các bên cùng thương lượng giải quyết trên nguyên tắc tôn trọng quyền lợi của nhau; trong trường hợp không thương lượng được, thì một trong hai bên có quyền khởi kiện để yêu cầu toà án có thẩm quyền giải quyết theo quy định của pháp luật.
- Những thỏa thuận khác (nếu có).
Cần có chữ ký của cả bên ủy quyền và bên được ủy quyền. Ngoài ra, nếu có người làm chứng hoặc công chứng, cũng cần ghi rõ tên và chữ ký của họ.
Việc viết mẫu giấy ủy quyền sử dụng đất nông nghiệp không chỉ đơn thuần là một thủ tục hành chính mà còn là một bước cần thiết để bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan. Hướng dẫn này sẽ giúp bạn soạn thảo mẫu giấy ủy quyền một cách hợp lệ và đầy đủ, từ đó đảm bảo tính pháp lý cho các giao dịch liên quan đến đất nông nghiệp. Hãy lưu ý rằng, trong một số trường hợp, bạn nên tham khảo ý kiến của luật sư hoặc chuyên gia pháp lý để đảm bảo rằng mọi quy định đều được tuân thủ.
3. Giấy ủy quyền sử dụng đất nông nghiệp có cần công chứng, chứng thực không?
Theo quy định của pháp luật, việc công chứng hoặc chứng thực giấy ủy quyền sử dụng đất nông nghiệp không phải là yêu cầu bắt buộc, nhưng có những lợi ích đáng kể khi thực hiện việc này:
- Bảo vệ quyền lợi: Công chứng hoặc chứng thực giúp đảm bảo rằng giao dịch giữa hai bên là hợp pháp và được pháp luật công nhận. Điều này tạo ra sự an tâm cho cả bên ủy quyền và bên được ủy quyền.
- Giảm thiểu rủi ro pháp lý: Trong trường hợp có tranh chấp, việc có giấy ủy quyền được công chứng sẽ là bằng chứng mạnh mẽ trước cơ quan chức năng.
- Tăng cường tính minh bạch: Việc công chứng cũng giúp xác thực danh tính của các bên tham gia, qua đó tránh những trường hợp giả mạo hoặc lừa đảo.
Mặc dù không bắt buộc, một số trường hợp nhất định có thể yêu cầu giấy ủy quyền được công chứng hoặc chứng thực:
- Giao dịch có giá trị lớn: Nếu giá trị quyền sử dụng đất nông nghiệp cao, các bên thường lựa chọn công chứng để đảm bảo an toàn pháp lý.
- Đối tượng tham gia giao dịch không quen biết: Khi bên ủy quyền và bên được ủy quyền không có mối quan hệ thân thiết, công chứng sẽ giúp xác nhận thông tin và tạo niềm tin.
- Yêu cầu của bên thứ ba: Trong một số giao dịch, bên thứ ba (như ngân hàng, tổ chức tín dụng) có thể yêu cầu giấy ủy quyền phải được công chứng hoặc chứng thực để đảm bảo tính hợp pháp.
Tóm lại, việc công chứng hoặc chứng thực giấy ủy quyền sử dụng đất nông nghiệp không phải là yêu cầu bắt buộc theo quy định pháp luật. Tuy nhiên, việc thực hiện công chứng hoặc chứng thực là một biện pháp cần thiết để bảo vệ quyền lợi và giảm thiểu rủi ro pháp lý cho các bên tham gia giao dịch. Chính vì vậy, nếu bạn đang xem xét việc ủy quyền sử dụng đất nông nghiệp, hãy cân nhắc đến việc thực hiện công chứng hoặc chứng thực để đảm bảo sự an toàn và hợp pháp cho giao dịch của mình.
>>> Bạn có thể sẽ quan tâm : Luật thuế sử dụng đất nông nghiệp
4. Câu hỏi thường gặp
Giấy ủy quyền sử dụng đất nông nghiệp có thể lập bằng tay không?
Giấy ủy quyền sử dụng đất nông nghiệp có thể được lập bằng tay, nhưng để đảm bảo tính hợp pháp và tránh những tranh chấp có thể xảy ra, tốt nhất nên lập giấy ủy quyền dưới dạng văn bản chính thức. Việc này không chỉ giúp rõ ràng trong nội dung ủy quyền mà còn dễ dàng hơn trong việc công chứng hoặc chứng thực nếu cần thiết.
Thời hạn của giấy ủy quyền sử dụng đất nông nghiệp là bao lâu?
Thời hạn của giấy ủy quyền sử dụng đất nông nghiệp không có quy định cụ thể trong luật, mà do các bên thỏa thuận với nhau. Tuy nhiên, để tránh tình trạng giấy ủy quyền hết hiệu lực trong quá trình thực hiện, các bên nên xác định rõ thời hạn ủy quyền trong văn bản và ghi chú lại để dễ dàng theo dõi.
Có cần phải làm thủ tục hủy bỏ giấy ủy quyền không khi không còn nhu cầu sử dụng?
Có, khi không còn nhu cầu sử dụng giấy ủy quyền, bên ủy quyền cần thực hiện thủ tục hủy bỏ giấy ủy quyền để tránh những hiểu lầm hoặc tranh chấp trong tương lai. Thủ tục này thường được thực hiện bằng cách lập văn bản hủy bỏ và thông báo cho bên được ủy quyền để đảm bảo rằng cả hai bên đều thống nhất về việc chấm dứt quyền sử dụng đất nông nghiệp đã được ủy quyền.
Kết thúc bài viết về Mẫu giấy ủy quyền sử dụng đất nông nghiệp, chúng ta đã tìm hiểu các thông tin quan trọng liên quan đến quy trình và yêu cầu pháp lý trong việc ủy quyền sử dụng đất. Việc sử dụng mẫu giấy ủy quyền đúng cách không chỉ giúp bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan mà còn đảm bảo tính hợp pháp cho giao dịch. Nếu bạn cần thêm thông tin chi tiết hoặc tư vấn về các vấn đề liên quan đến đất đai, hãy liên hệ với ACC HCM để được hỗ trợ tận tình. Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trong việc giải quyết các thủ tục pháp lý một cách nhanh chóng và hiệu quả.
>>>>> Xem thêm: Sổ đỏ công chứng có tác dụng gì