Trong thị trường bất động sản hiện nay, việc nắm rõ các khái niệm pháp lý là vô cùng cần thiết. Một trong những thuật ngữ mà nhiều người vẫn còn nhầm lẫn là “công chứng vi bằng nhà đất”. Để hiểu rõ hơn về vấn đề này, bài viết với tiêu đề công chứng vi bằng nhà đất là gì? Sẽ giúp bạn phân biệt giữa công chứng và vi bằng, cũng như làm rõ giá trị pháp lý của chúng trong các giao dịch nhà đất. Việc hiểu đúng về công chứng vi bằng nhà đất không chỉ giúp bạn bảo vệ quyền lợi của mình mà còn góp phần tạo sự minh bạch trong các giao dịch bất động sản. Hãy cùng ACC HCM tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.
1. Công chứng vi bằng nhà đất là gì?
Theo khoản 3 Điều 2 Nghị định 08/2020/NĐ-CP về tổ chức và hoạt động của Thừa phát lại vi bằng được hiểu như sau:
“3. Vi bằng là văn bản ghi nhận sự kiện, hành vi có thật do Thừa phát lại trực tiếp chứng kiến, lập theo yêu cầu của cá nhân, cơ quan, tổ chức theo quy định của Nghị định này.”
Công chứng thì lại được quy định tại khoản 1 Điều 2 Luật Công chứng 2014 về công chứng được hiểu như sau:
“Công chứng là việc công chứng viên của một tổ chức hành nghề công chứng chứng nhận tính xác thực, hợp pháp của hợp đồng, giao dịch dân sự khác bằng văn bản (sau đây gọi là hợp đồng, giao dịch), tính chính xác, hợp pháp, không trái đạo đức xã hội của bản dịch giấy tờ, văn bản từ tiếng Việt sang tiếng nước ngoài hoặc từ tiếng nước ngoài sang tiếng Việt (sau đây gọi là bản dịch) mà theo quy định của pháp luật phải công chứng hoặc cá nhân, tổ chức tự nguyện yêu cầu công chứng.”
Như vậy, công chứng vi bằng nhà đất là thuật ngữ mà nhiều người hiện nay vẫn còn nhầm lẫn. Theo quy định của pháp luật hiện nay không tồn tại thuật ngữ này bởi công chứng và vi bằng là hai lĩnh vực khác nhau.
Mặc khác, vi bằng không phải văn bản công chứng và không thay thế văn bản công chứng.
Đây là hai loại giấy tờ độc lập, có cách định nghĩa và giá trị pháp lý khác nhau.
Công chứng vi bằng nhà đất là văn bản bằng thừa phát lại, giấy tay, hợp đồng giao dịch, được công chứng viên chứng nhận, làm chứng cứ, bởi nó sẽ ghi nhận sự kiện hành vi để làm chứng trong xét xử và được pháp luật công nhận.
>>> Mời quý khách đọc thêm nội dung bài viết sau: Xây nhà lấn chiếm đất công có bị phạt không?
2. Mua bán nhà có thể lập vi bằng thay thế cho công chứng hoặc chứng thực không?
Khi tham gia vào các giao dịch bất động sản, đặc biệt là việc mua bán nhà, nhiều người có thể đặt câu hỏi liệu việc lập vi bằng có thể thay thế cho công chứng hoặc chứng thực hay không? Để trả lời cho câu hỏi này, chúng ta cần xem xét các quy định pháp luật liên quan, đặc biệt là Điều 36 Nghị định 08/2020/NĐ-CP, quy định cụ thể về thẩm quyền, phạm vi lập vi bằng, và giá trị pháp lý của loại văn bản này.
Theo quy định, Thừa phát lại có quyền lập vi bằng để ghi nhận các sự kiện và hành vi có thật theo yêu cầu của cá nhân, tổ chức, hoặc cơ quan nhà nước. Tuy nhiên, thẩm quyền này có một số hạn chế nhất định, cụ thể:
- Vi bằng chỉ được lập trong phạm vi toàn quốc, trừ những trường hợp mà pháp luật đã quy định rõ trong Điều 37 của Nghị định này.
- Vi bằng không thể thay thế cho các văn bản công chứng, chứng thực hay bất kỳ loại văn bản hành chính nào khác. Điều này có nghĩa rằng nếu bạn muốn thực hiện một giao dịch mua bán nhà, văn bản vi bằng sẽ không có giá trị pháp lý tương đương với văn bản công chứng.
Vi bằng có thể được coi là một nguồn chứng cứ quan trọng trong các vụ việc dân sự và hành chính. Theo đó:
- Vi bằng sẽ được Tòa án xem xét khi giải quyết các vụ việc pháp lý liên quan đến giao dịch nhà đất.
- Đây là căn cứ để thực hiện các giao dịch giữa các bên trong các lĩnh vực khác nhau, nhưng không có nghĩa là nó có thể thay thế văn bản công chứng.
Tòa án có thể triệu tập Thừa phát lại hoặc các bên liên quan để làm rõ tính xác thực của vi bằng trong quá trình xem xét vụ án. Điều này cho thấy rằng vi bằng không phải là văn bản chính thức duy nhất được công nhận trong các giao dịch bất động sản.
Tóm lại, việc lập vi bằng trong giao dịch mua bán nhà là điều không thể chấp nhận. Giao dịch bất động sản phải được thực hiện bằng văn bản công chứng hoặc chứng thực, để đảm bảo giá trị pháp lý và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên tham gia. Vi bằng, mặc dù là một công cụ ghi nhận sự kiện và hành vi, nhưng không thể thay thế cho những gì mà công chứng và chứng thực mang lại. Do đó, người mua và người bán cần lưu ý điều này để thực hiện đúng theo quy định của pháp luật.
>>> Mời quý khách đọc thêm nội dung bài viết sau: Giá 1 ha đất rừng bao nhiêu tiền?
3. Trường hợp nào thừa phát lại không được phép lập vi bằng?
Vi bằng là một công cụ pháp lý quan trọng, được lập bởi Thừa phát lại để ghi nhận các sự kiện, hành vi có thật theo yêu cầu của các cá nhân hoặc tổ chức. Tuy nhiên, không phải trường hợp nào cũng có thể lập vi bằng. Căn cứ theo Điều 37 Nghị định 08/2020/NĐ-CP, có một số trường hợp cụ thể mà Thừa phát lại không được phép lập vi bằng. Dưới đây là những trường hợp đáng chú ý:
Những trường hợp liên quan đến quyền và lợi ích của người thân
Một trong những nguyên tắc quan trọng trong việc lập vi bằng là tránh xung đột lợi ích. Điều này có nghĩa là Thừa phát lại không được phép lập vi bằng trong những tình huống mà có liên quan đến quyền, lợi ích của các thành viên trong gia đình của họ, bao gồm:
- Bản thân Thừa phát lại
- Vợ hoặc chồng của Thừa phát lại
- Con đẻ, con nuôi
- Cha mẹ đẻ và cha mẹ nuôi
- Ông bà nội, ông bà ngoại
- Các thành viên khác như bác, chú, cậu, cô, dì, và anh chị em ruột
Việc này nhằm đảm bảo tính khách quan và công bằng trong quá trình lập vi bằng, ngăn chặn các tình huống có thể dẫn đến xung đột lợi ích cá nhân.
Vi phạm quy định về an ninh, quốc phòng
Thừa phát lại cũng không được phép lập vi bằng trong những trường hợp có liên quan đến việc vi phạm các quy định về an ninh và quốc phòng. Điều này bao gồm:
- Làm lộ bí mật Nhà nước
- Phát tán tin tức, tài liệu hoặc vật phẩm bí mật Nhà nước
Việc này được quy định chặt chẽ để bảo vệ an ninh quốc gia và các thông tin nhạy cảm khác.
Vi phạm đời sống riêng tư và đạo đức xã hội
Vi bằng không thể được lập nếu nó liên quan đến việc vi phạm quyền riêng tư, bí mật cá nhân hay gia đình của người khác, hoặc trái đạo đức xã hội. Một số ví dụ cụ thể có thể bao gồm:
- Ghi nhận các sự kiện xâm phạm đời sống riêng tư của cá nhân.
- Hành vi vi phạm đạo đức, gây tổn hại đến danh dự hoặc uy tín của người khác.
Các hợp đồng cần công chứng
Trong trường hợp các hợp đồng hoặc văn bản theo quy định của pháp luật bắt buộc phải công chứng hoặc chứng thực, Thừa phát lại cũng không được phép lập vi bằng. Điều này bao gồm:
- Xác nhận, ký tên trong hợp đồng mà theo quy định phải công chứng.
- Xác nhận tính chính xác và hợp pháp của bản dịch tài liệu.
- Xác nhận chữ ký và bản sao đúng với bản chính.
Điều này nhằm đảm bảo rằng các giao dịch pháp lý được thực hiện đúng quy định và có giá trị pháp lý cao nhất.
Không có giấy tờ chứng minh quyền sử dụng đất
Thừa phát lại không thể lập vi bằng để ghi nhận các sự kiện hoặc hành vi liên quan đến việc chuyển quyền sử dụng, sở hữu đất đai hoặc tài sản nếu không có giấy tờ chứng minh hợp pháp. Điều này nhằm bảo vệ quyền lợi và sự minh bạch trong các giao dịch đất đai.
Ghi nhận giao dịch trái pháp luật
Vi bằng không được phép lập trong trường hợp giao dịch trái pháp luật. Điều này có thể bao gồm:
- Ghi nhận các sự kiện hoặc hành vi không tuân thủ quy định của pháp luật.
- Hành vi phạm tội hoặc hành vi không đúng quy định.
Việc này đảm bảo rằng không có hành vi vi phạm pháp luật nào được công nhận hoặc hợp thức hóa thông qua vi bằng.
Ghi nhận hành vi của cán bộ, công chức trong thi hành công vụ
Các sự kiện hoặc hành vi của cán bộ, công chức, viên chức, hoặc sĩ quan trong quân đội, công an đang thi hành công vụ cũng không thể được lập vi bằng. Điều này nhằm đảm bảo rằng các hành động trong quá trình thi hành công vụ phải tuân theo quy định và không thể bị ghi nhận một cách trái phép.
Không có chứng kiến trực tiếp
Thừa phát lại chỉ có thể lập vi bằng khi họ trực tiếp chứng kiến sự kiện hoặc hành vi. Điều này có nghĩa là nếu Thừa phát lại không có mặt trong sự kiện đó, họ sẽ không có quyền ghi nhận. Điều này giúp đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy của vi bằng.
Ngoài những trường hợp nêu trên, còn có các trường hợp khác mà Thừa phát lại không được phép lập vi bằng. Các quy định cụ thể sẽ phụ thuộc vào các văn bản pháp lý hiện hành và thực tiễn trong từng trường hợp cụ thể.
Như vậy, việc lập vi bằng không phải là tự do và tùy ý, mà phải tuân thủ những quy định pháp luật cụ thể để đảm bảo tính chính xác và hợp pháp. Việc hiểu rõ các trường hợp mà Thừa phát lại không được phép lập vi bằng sẽ giúp các cá nhân và tổ chức thực hiện các giao dịch pháp lý một cách an toàn và hiệu quả hơn
>>> Mời quý khách đọc thêm nội dung bài viết sau: Mức phí công chứng hợp đồng cho tặng nhà đất bao nhiêu?
4. Xác định tính pháp lý của công chứng vi bằng nhà đất
Vi bằng, một hình thức ghi nhận hành vi và sự kiện do Thừa phát lại lập, đã trở thành một công cụ quan trọng trong lĩnh vực pháp lý. Tuy nhiên, nhiều người vẫn còn băn khoăn về giá trị pháp lý của công chứng vi bằng nhà đất và cách thức mà nó hoạt động trong các giao dịch. Trong bài viết này, ACC HCM sẽ làm rõ các quy định liên quan đến giá trị pháp lý của vi bằng khi đã công chứng vi bằng nhà đất theo Điều 36 Nghị định số 08/2020/NĐ-CP, từ đó giúp bạn hiểu rõ hơn về vai trò của vi bằng khi công chứng vi bằng nhà đất trong thực tiễn.
Vi bằng không thay thế các văn bản pháp lý khác
Một điểm cần lưu ý là vi bằng không thể được coi là một sự thay thế cho các loại văn bản pháp lý khác như văn bản công chứng, chứng thực hay bất kỳ văn bản hành chính nào khác. Điều này có nghĩa là vi bằng không mang lại giá trị pháp lý tương đương với các loại hình văn bản được công chứng hay chứng thực.
- Văn bản công chứng thường được thực hiện bởi tổ chức có thẩm quyền, nhằm đảm bảo tính hợp pháp và bảo vệ quyền lợi cho các bên liên quan.
- Văn bản chứng thực cũng tương tự, nhưng thường áp dụng trong những trường hợp đơn giản hơn, không yêu cầu quá nhiều thủ tục.
Vi bằng chỉ ghi nhận những sự kiện cụ thể, không có khả năng đảm bảo tính hợp pháp cho các giao dịch lớn hơn.
Vi bằng là nguồn chứng cứ trong tố tụng
Theo quy định của pháp luật, vi bằng đóng vai trò như một nguồn chứng cứ, là căn cứ để Tòa án xem xét giải quyết các vấn đề hành chính và dân sự. Điều này có nghĩa là khi xảy ra tranh chấp, vi bằng có thể được sử dụng làm bằng chứng để chứng minh các sự kiện đã xảy ra.
- Giá trị chứng minh: Vi bằng giúp khẳng định rằng một sự kiện hay hành vi nào đó đã diễn ra, từ đó tạo điều kiện cho các cơ quan pháp lý giải quyết tranh chấp một cách công bằng.
- Căn cứ cho giao dịch: Đối với các cá nhân, tổ chức và cơ quan, vi bằng cũng là căn cứ để thực hiện giao dịch theo đúng quy định của pháp luật.
Việc có được một vi bằng rõ ràng và chi tiết sẽ hỗ trợ rất nhiều trong việc bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan trong các tranh chấp sau này.
Vi bằng không phải là thủ tục hành chính
Một điều cần nhấn mạnh là vi bằng không phải là một thủ tục hành chính có khả năng đảm bảo giá trị cho tài sản. Văn phòng Thừa phát lại chủ yếu thực hiện nhiệm vụ ghi nhận các hành vi trao đổi và giao dịch, bao gồm việc:
- Ghi nhận giao dịch tiền tệ: Thừa phát lại sẽ ghi nhận các sự kiện liên quan đến việc trao đổi tiền hoặc tài sản giữa các bên.
- Giao nhận giấy tờ: Vi bằng cũng ghi lại các hành vi giao nhận tài liệu, chứng từ cần thiết cho các giao dịch.
Tuy nhiên, việc này không đồng nghĩa với việc Thừa phát lại thực hiện nghĩa vụ chứng thực cho hoạt động mua bán tài sản, mà chỉ là ghi nhận lại sự thật.
Quy trình lập vi bằng và vai trò của các bên
Quá trình lập vi bằng được thực hiện theo quy trình cụ thể do nhà nước quy định. Các bên tham gia giao dịch sẽ cần tuân thủ đúng theo các bước trong quy trình để vi bằng có hiệu lực pháp lý.
- Xác nhận giao dịch: Tại thời điểm lập vi bằng, tất cả các bên sẽ phải xác nhận giao dịch một cách rõ ràng và minh bạch.
- Chứng cứ tại tòa: Nếu xảy ra tranh chấp giữa hai bên giao dịch, vi bằng sẽ trở thành cơ sở để Tòa án xem xét và đưa ra quyết định.
Điều này tạo ra sự tin cậy và an tâm cho các bên tham gia giao dịch, khi họ biết rằng có tài liệu ghi nhận sự thật để bảo vệ quyền lợi của mình.
Dựa trên những quy định và phân tích ở trên, có thể kết luận rằng vi bằng chỉ có giá trị chứng cứ và chứng thực, mà không thể được công nhận giá trị pháp lý trong các hoạt động giao dịch mua bán tài sản. Đây là một điều quan trọng mà mọi cá nhân và tổ chức cần lưu ý khi thực hiện các giao dịch có liên quan đến vi bằng, nhằm đảm bảo quyền lợi hợp pháp của mình trong mọi tình huống pháp lý.
>>> Mời quý khách đọc thêm nội dung bài viết sau: Đất chưa sử dụng là gì? Đất chưa sử dụng gồm những loại đất gì?
5. Câu hỏi thường gặp
Vi bằng có giá trị pháp lý như thế nào trong các giao dịch dân sự?
Vi bằng, mặc dù được lập bởi Thừa phát lại, không có giá trị pháp lý tương đương với văn bản công chứng hay chứng thực. Theo quy định của pháp luật, vi bằng chỉ có thể ghi nhận sự kiện hoặc hành vi mà Thừa phát lại trực tiếp chứng kiến. Giá trị của vi bằng chủ yếu nằm ở khả năng làm chứng trong các vụ kiện dân sự. Vi bằng có thể được sử dụng làm chứng cứ để Tòa án xem xét khi giải quyết tranh chấp, nhưng không thể thay thế các loại giấy tờ khác như hợp đồng công chứng hoặc văn bản hành chính. Vì vậy, các bên tham gia giao dịch nên hiểu rõ rằng vi bằng không đảm bảo tính pháp lý cho các giao dịch dân sự quan trọng.
Có cần phải công chứng vi bằng nhà đất khi thực hiện các giao dịch tài sản không?
Khi thực hiện các giao dịch tài sản, việc công chứng vi bằng nhà đất là không bắt buộc. Tuy nhiên, để đảm bảo tính an toàn và bảo vệ quyền lợi cho các bên, người dân thường được khuyên nên thực hiện công chứng các hợp đồng hoặc giao dịch quan trọng. Vi bằng không có giá trị pháp lý như hợp đồng công chứng, mà chỉ ghi nhận hành vi và sự kiện. Do đó, trong nhiều trường hợp, đặc biệt là khi giao dịch lớn hoặc có khả năng tranh chấp cao, việc công chứng hợp đồng sẽ mang lại nhiều lợi ích hơn so với việc chỉ lập vi bằng.
Thời hạn của vi bằng là bao lâu và có cần gia hạn không?
Vi bằng không có thời hạn sử dụng cụ thể, vì nó là một tài liệu ghi nhận sự kiện, hành vi đã xảy ra tại thời điểm lập vi bằng. Tuy nhiên, nếu có thay đổi về tình trạng pháp lý của sự kiện hoặc hành vi được ghi nhận, các bên có thể cần lập vi bằng mới để phản ánh các thay đổi đó. Trong trường hợp cần thiết, nếu có tranh chấp phát sinh liên quan đến vi bằng, các bên có thể yêu cầu Thừa phát lại lập thêm vi bằng mới để làm rõ các sự kiện mới. Như vậy, việc gia hạn vi bằng không phải là yêu cầu bắt buộc, mà phụ thuộc vào từng tình huống cụ thể.
Trên đây là những thông tin cơ bản về công chứng vi bằng nhà đất là gì? Và sự khác biệt giữa công chứng và vi bằng. Việc hiểu rõ những khái niệm này sẽ giúp bạn đưa ra những quyết định chính xác trong các giao dịch bất động sản. Nếu bạn còn có thắc mắc hay cần thêm thông tin chi tiết về các vấn đề pháp lý liên quan đến công chứng vi bằng, hãy liên hệ với ACC HCM. Với đội ngũ luật sư và chuyên gia dày dạn kinh nghiệm, chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ tư vấn pháp lý chuyên nghiệp, giúp bạn giải quyết mọi vấn đề một cách hiệu quả và nhanh chóng.
>>> Mời quý khách đọc thêm nội dung bài viết sau: Thủ tục công chứng hợp đồng thuê đất