Lấn chiếm đất đai là hành vi vi phạm pháp luật cần được xử lý kịp thời để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên. Vậy quy trình xử lý hành vi này như thế nào? Bài viết “Quy trình xử lý lấn chiếm đất đai” do ACC HCM viết sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về vấn đề này.
1. Hành vi lấn chiếm đất đai là gì?
Khái niệm “lấn chiếm đất đai” trong pháp luật Việt Nam có thể được hiểu theo hai khía cạnh riêng biệt: lấn đất và chiếm đất, mặc dù chúng thường được đề cập chung với nhau, nhưng thực tế có sự khác biệt trong cách hiểu và xử lý trong các tình huống cụ thể:
Lấn đất: Là hành vi xâm phạm, mở rộng, hoặc vượt qua ranh giới đất của người khác, chiếm một phần diện tích đất không thuộc quyền sở hữu hợp pháp của mình. Hành vi lấn đất này có thể diễn ra trong các trường hợp như lấn chiếm đất công, đất của tổ chức, cá nhân khác mà không có sự đồng ý của chủ đất.
Ví dụ: Một người xây dựng hàng rào, tường bao trên phần đất của người khác hoặc chiếm dụng một phần đất công để mở rộng khu đất của mình.
Chiếm đất: Chiếm đất có nghĩa là chiếm hữu hoặc sử dụng mảnh đất không thuộc quyền sở hữu hợp pháp của mình, và thường là hành vi chiếm dụng đất để phục vụ các mục đích cá nhân như xây dựng nhà cửa, sản xuất, kinh doanh hoặc các hoạt động khác. Hành vi chiếm đất có thể không nhất thiết phải là lấn qua đất của người khác mà là hành vi tự ý chiếm dụng một khu đất chưa được sử dụng, hoặc đất của Nhà nước, hoặc đất của tổ chức/cá nhân khác.
Ví dụ: Một cá nhân tự ý xây dựng nhà ở trên khu đất chưa có chủ hoặc đất công mà không có sự cấp phép của cơ quan có thẩm quyền.
Tóm lại, Lấn chiếm đất đai là hành vi xâm phạm quyền sở hữu hợp pháp của tổ chức, cá nhân, hoặc Nhà nước đối với đất đai. Cụ thể, đây là hành vi chiếm dụng, sử dụng hoặc xây dựng trên mảnh đất không thuộc quyền sở hữu hợp pháp của mình mà không có sự đồng ý hoặc phép của cơ quan có thẩm quyền. Hành vi lấn chiếm có thể diễn ra trên đất của Nhà nước, đất công, đất của cá nhân, hoặc tổ chức khác.
>>> Mời quý khách đọc thêm nội dung bài viết sau: Ai là người có thẩm quyền công nhận quyền sử dụng đất?
2. Hành vi lấn chiếm đất đai bị xử lý thế nào?
Hành vi lấn chiếm đất đai là vi phạm pháp luật và có thể bị xử lý nghiêm khắc tùy vào mức độ và tính chất của hành vi. Theo Luật Đất đai 2024 và các văn bản pháp luật liên quan, hành vi lấn chiếm đất đai có thể bị xử lý theo các hình thức hành chính hoặc hình sự. Cụ thể:
2.1. Xử lý hành chính
Xử phạt vi phạm hành chính:
Theo Nghị định 91/2019/NĐ-CP của Chính phủ quy định về xử phạt hành chính trong lĩnh vực đất đai, bổ sung bởi khoản 5 Điều 1 Nghị định 04/2022/NĐ-CP, hành vi lấn chiếm đất đai có thể bị xử phạt vi phạm hành chính. Mức phạt cụ thể tùy thuộc vào loại đất bị lấn chiếm, diện tích đất bị lấn chiếm, và tính chất của hành vi. Cụ thể:
Lấn chiếm đất công (đất của Nhà nước): Có thể bị phạt tiền từ 1 triệu đến 50 triệu đồng tùy theo diện tích đất bị lấn chiếm.
Lấn chiếm đất của cá nhân, tổ chức khác: Mức phạt có thể cao hơn và còn tùy thuộc vào diện tích đất bị lấn chiếm. Nếu có hành vi vi phạm nghiêm trọng, mức phạt có thể lên tới hàng trăm triệu đồng, cụ thể:
- Lấn chiếm đất chưa sử dụng tại khu vực nông thôn: Mức phạt tiền từ 2.000.000 đồng đến 70.000.000 đồng. Hành vi này thường xảy ra tại các khu vực chưa có sự phát triển, nhưng vẫn bị coi là vi phạm nghiêm trọng.
- Lấn chiếm đất nông nghiệp không phải là đất trồng lúa, đất rừng đặc dụng, đất rừng phòng hộ, đất rừng sản xuất tại khu vực nông thôn: Mức phạt tiền dao động từ 5.000.000 đồng đến 120.000.000 đồng. Đây là hình thức vi phạm phổ biến trong các khu vực nông thôn, ảnh hưởng đến sản xuất và sinh kế của nhiều người dân.
- Lấn chiếm đất nông nghiệp là đất trồng lúa, đất rừng đặc dụng, đất rừng phòng hộ, đất rừng sản xuất tại khu vực nông thôn: Mức phạt tiền có thể từ 3.000.000 đồng đến 150.000.000 đồng. Hành vi này không chỉ vi phạm pháp luật mà còn có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng đối với môi trường và an ninh lương thực.
- Lấn chiếm đất phi nông nghiệp (trừ trường hợp quy định tại khoản 6 Điều này) tại khu vực nông thôn: Mức phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 500.000.000 đồng. Hành vi này thường xảy ra tại các khu vực đô thị và có thể gây ra những xáo trộn lớn trong quy hoạch đô thị.
Các biện pháp khắc phục hậu quả
Ngoài việc bị xử phạt tiền, cá nhân hoặc tổ chức có hành vi lấn chiếm đất còn phải đối mặt với các biện pháp khắc phục hậu quả, bao gồm:
- Buộc khôi phục lại tình trạng ban đầu của đất trước khi vi phạm: Điều này có nghĩa là bên vi phạm phải đưa phần đất về nguyên trạng như trước khi xảy ra lấn chiếm.
- Buộc trả lại đất đã lấn, chiếm: Các tổ chức, cá nhân vi phạm phải trả lại diện tích đất đã chiếm dụng cho chủ sở hữu hợp pháp của đất.
- Buộc đăng ký đất đai theo quy định: Trong trường hợp có đủ điều kiện được công nhận quyền sử dụng đất, bên vi phạm phải thực hiện thủ tục đăng ký theo quy định của pháp luật.
- Buộc thực hiện tiếp thủ tục giao đất, thuê đất: Đối với những trường hợp sử dụng đất khi chưa thực hiện xong thủ tục giao đất, thuê đất, cơ quan nhà nước có thẩm quyền sẽ yêu cầu bên vi phạm hoàn tất các thủ tục này.
- Buộc nộp lại số lợi bất hợp pháp: Nếu bên vi phạm có thu được lợi ích từ hành vi lấn chiếm đất, họ sẽ bị yêu cầu nộp lại số lợi này cho Nhà nước.
Cấm sử dụng đất: Trong một số trường hợp, người vi phạm có thể bị cấm sử dụng đất trong một khoảng thời gian nhất định hoặc bị thu hồi đất nếu hành vi vi phạm nghiêm trọng.
2.2. Truy cứu trách nhiệm hình sự
Nếu hành vi lấn chiếm đất đai có tính chất nghiêm trọng, phạm tội có tổ chức, gây hậu quả lớn, hoặc có sự lặp đi lặp lại, người vi phạm có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự theo Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017).
Theo đó, hành vi lấn chiếm đất đai có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự khi gây ra hậu quả nghiêm trọng hoặc có hành vi cố ý chiếm đất công, đất của người khác với mục đích vụ lợi.Người vi phạm có thể bị phạt tiền, phạt cải tạo không giam giữ, hoặc bị phạt tù từ 6 tháng đến 3 năm. Trong trường hợp đặc biệt nghiêm trọng, hình phạt có thể lên đến 7 năm tù.
2.3. Hình thức xử lý khác
Thu hồi đất: Nếu đất bị lấn chiếm là đất công, đất của Nhà nước, các cơ quan chức năng có thể thu hồi đất và yêu cầu trả lại đất cho Nhà nước, đồng thời yêu cầu tháo dỡ công trình xây dựng trái phép.
Bồi thường thiệt hại: Trong trường hợp có thiệt hại đối với chủ sở hữu đất hợp pháp (ví dụ: thiệt hại về tài sản, công trình bị phá hủy), người vi phạm có thể phải bồi thường thiệt hại cho chủ sở hữu đất.
>>> Mời quý khách đọc thêm nội dung bài viết sau: Lấn chiếm đất đai là gì?
3. Quy trình xử lý lấn chiếm đất đai
Quy trình xử lý lấn chiếm đất đai tại Việt Nam được thực hiện theo các bước rõ ràng, từ việc phát hiện hành vi lấn chiếm đến việc xử lý hành vi vi phạm. Quy trình này bao gồm các bước sau:
Bước 1. Phát hiện hành vi lấn chiếm đất đai
Hành vi lấn chiếm đất có thể được phát hiện thông qua việc giám sát của các cơ quan nhà nước (như thanh tra đất đai, chính quyền địa phương), phản ánh của người dân, hoặc qua báo cáo của các tổ chức liên quan. Khi phát hiện hành vi lấn chiếm đất đai, cơ quan chức năng sẽ tiến hành kiểm tra hiện trạng đất đai và xác định hành vi vi phạm. Điều này có thể bao gồm việc kiểm tra hồ sơ, ranh giới đất, hoặc thực địa.
Bước 2. Lập biên bản vi phạm hành chính
Nếu hành vi lấn chiếm đất đai được xác định là vi phạm pháp luật, cơ quan có thẩm quyền sẽ lập biên bản vi phạm hành chính. Biên bản này ghi rõ thông tin về người vi phạm, hành vi vi phạm (lấn chiếm đất), diện tích đất bị lấn chiếm, thời gian vi phạm, và các bằng chứng liên quan. Sau đó, cơ quan chức năng có thể mời các bên liên quan (chủ sở hữu đất bị lấn chiếm, các tổ chức liên quan) để làm rõ sự việc.
Bước 3. Quyết định xử phạt vi phạm hành chính
Căn cứ vào Nghị định 91/2019/NĐ-CP và các quy định liên quan, cơ quan chức năng sẽ ra quyết định xử phạt vi phạm hành chính đối với hành vi lấn chiếm đất đai. Quyết định xử phạt sẽ bao gồm mức phạt tiền (tùy thuộc vào diện tích đất bị lấn chiếm), biện pháp khắc phục hậu quả, và yêu cầu khôi phục lại trạng thái ban đầu của đất (nếu cần).
- Mức phạt có thể từ vài triệu đồng đến hàng chục triệu đồng tùy thuộc vào loại đất bị lấn chiếm (đất công, đất của cá nhân, tổ chức khác).
- Ngoài phạt tiền, cơ quan chức năng có thể yêu cầu tháo dỡ công trình xây dựng trái phép hoặc yêu cầu trả lại đất cho chủ sở hữu hợp pháp.
Bước 4. Xử lý khôi phục đất đai và khắc phục hậu quả
Sau khi quyết định xử phạt hành chính được đưa ra, cơ quan chức năng sẽ yêu cầu khôi phục lại trạng thái ban đầu của khu đất, điều này có thể bao gồm:
- Tháo dỡ công trình xây dựng trái phép.
- Trả lại đất cho chủ sở hữu hợp pháp (nếu là đất của tổ chức, cá nhân khác).
- Khôi phục đất công nếu là đất bị lấn chiếm thuộc sở hữu Nhà nước.
Nếu người vi phạm không thực hiện đúng các biện pháp khắc phục, cơ quan chức năng có thể thực hiện các biện pháp cưỡng chế để đảm bảo việc thực hiện quyết định.
Bước 5. Truy cứu trách nhiệm hình sự (nếu cần)
Trong trường hợp hành vi lấn chiếm đất đai có tính chất nghiêm trọng, gây hậu quả lớn hoặc có dấu hiệu của hành vi phạm tội (ví dụ: cố ý lấn chiếm đất công quy mô lớn, gây thiệt hại nghiêm trọng), các cơ quan chức năng có thể truy cứu trách nhiệm hình sự theo Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017).
- Người vi phạm có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự về tội “Lấn chiếm đất đai” (Điều 227, Bộ luật Hình sự).
- Mức hình phạt có thể là phạt tiền, cải tạo không giam giữ hoặc phạt tù từ 6 tháng đến 7 năm tù tùy vào mức độ vi phạm.
Bước 6. Giám sát và thi hành án
Sau khi thực hiện các biện pháp xử lý và khôi phục đất đai, cơ quan chức năng sẽ tiếp tục giám sát để đảm bảo rằng hành vi lấn chiếm không tái diễn và các biện pháp khắc phục hậu quả được thực hiện đúng theo quy định. Ngoài ra, nếu có tranh chấp, các bên có thể yêu cầu giải quyết tại tòa án hoặc thông qua các cơ quan giải quyết tranh chấp đất đai để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình.
Quy trình xử lý hành vi lấn chiếm đất đai bao gồm các bước từ phát hiện, lập biên bản vi phạm, xử lý hành chính (phạt tiền, yêu cầu khôi phục đất), đến truy cứu trách nhiệm hình sự trong những trường hợp nghiêm trọng. Các cơ quan chức năng có thể thực hiện biện pháp cưỡng chế để đảm bảo việc thi hành quyết định và khôi phục lại trạng thái đất đai như ban đầu.
>>> Mời quý khách đọc thêm nội dung bài viết sau: Hợp đồng về quyền sử dụng đất theo quy định pháp luật
4. Thẩm quyền xử lý lấn chiếm đất đai
Thẩm quyền xử lý hành vi lấn chiếm đất đai tại Việt Nam được phân chia giữa các cơ quan nhà nước như sau:
Ủy ban Nhân dân các cấp:
- Cấp xã, phường: Xử phạt vi phạm hành chính, yêu cầu khôi phục hiện trạng đất đối với các vi phạm nhỏ, như lấn chiếm đất công cộng hoặc đất trống.
- Cấp huyện: Xử lý các vi phạm quy mô lớn hơn, như đất công ích hoặc đất của tổ chức, cá nhân khác.
- Cấp tỉnh: Xử lý vi phạm nghiêm trọng, giải quyết khiếu nại và ra quyết định thu hồi đất khi cần thiết.
Thanh tra Tài nguyên và Môi trường: Thanh tra, kiểm tra hành vi lấn chiếm đất, đề xuất xử lý hoặc kiến nghị cơ quan có thẩm quyền xử phạt.
Cơ quan Công an: Truy cứu trách nhiệm hình sự khi hành vi lấn chiếm có dấu hiệu phạm tội (lấn chiếm đất công, gây thiệt hại lớn).
Tòa án Nhân dân: Giải quyết tranh chấp đất đai và xử lý các vụ kiện liên quan đến lấn chiếm đất.
Các cơ quan này phối hợp để đảm bảo việc xử lý hành vi lấn chiếm đất đai theo đúng quy định của pháp luật.
>>> Mời quý khách đọc thêm nội dung bài viết sau: Mẫu đơn khởi kiện lấn chiếm đất đai
5. Câu hỏi thường gặp
Quy trình xử lý lấn chiếm đất đai có bao gồm bước giải quyết tranh chấp giữa các bên liên quan không?
Có, quy trình xử lý lấn chiếm đất đai có thể bao gồm việc giải quyết tranh chấp giữa các bên liên quan thông qua các cơ quan nhà nước hoặc tòa án. Các cơ quan có thẩm quyền sẽ làm rõ quyền sử dụng đất và đưa ra các quyết định xử lý hợp lý.
Người vi phạm lấn chiếm đất có thể không phải trả lại đất nếu hành vi vi phạm được xử lý hành chính?
Không, quy trình xử lý lấn chiếm đất đai yêu cầu người vi phạm phải khôi phục lại hiện trạng đất ban đầu, bao gồm trả lại đất cho chủ sở hữu hợp pháp hoặc tháo dỡ công trình xây dựng trái phép.
Có thể xử lý hành vi lấn chiếm đất đai khi người vi phạm đã xây dựng công trình trên đất bị lấn chiếm không?
Có, khi phát hiện hành vi lấn chiếm đất, dù người vi phạm đã xây dựng công trình, các cơ quan có thẩm quyền vẫn có thể xử lý bằng cách yêu cầu tháo dỡ công trình xây dựng trái phép và khôi phục lại trạng thái ban đầu của đất.
Bài viết “Quy trình xử lý lấn chiếm đất đai” của ACC HCM đã giúp bạn hiểu rõ về quy định xử lý hành vi lấn chiếm đất đai. Nếu bạn có thêm bất kỳ câu hỏi nào, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chi tiết và giải đáp thắc mắc.