Trong bối cảnh thị trường bất động sản ngày càng phát triển mạnh mẽ, Kinh doanh quyền sử dụng đất theo quy định pháp luật trở thành một chủ đề được nhiều nhà đầu tư quan tâm. Hãy cùng ACC HCM theo dõi bài viết để nắm bắt các quy định quan trọng trong kinh doanh quyền sử dụng đất.
1. Kinh doanh quyền sử dụng đất theo quy định pháp luật
Kinh doanh quyền sử dụng đất theo quy định của pháp luật là một hoạt động kinh tế diễn ra khi các cá nhân hoặc tổ chức sở hữu quyền sử dụng đất hợp pháp thực hiện các giao dịch có liên quan đến quyền này. Điều này bao gồm nhiều hình thức như đầu tư, nhận chuyển nhượng, thuê hoặc cho thuê đất. Mục đích chính của các hoạt động này thường là để sinh lợi từ việc sử dụng đất, chẳng hạn như xây dựng nhà ở, công trình thương mại, hoặc phát triển dự án bất động sản. Kinh doanh quyền sử dụng đất được điều chỉnh bởi các quy định của Luật Đất đai, Luật Kinh doanh bất động sản và các văn bản pháp luật liên quan khác. Những quy định này giúp bảo vệ quyền lợi của các bên tham gia giao dịch, đồng thời đảm bảo việc quản lý và sử dụng đất đai hiệu quả.
Kinh doanh quyền sử dụng đất bao gồm các hoạt động như mua bán, cho thuê, cho mượn, chuyển nhượng quyền sử dụng đất, hoặc khai thác đất với mục đích phát triển dự án, xây dựng cơ sở hạ tầng hoặc kinh doanh bất động sản. Những hoạt động này giúp tối ưu hóa việc sử dụng đất và tạo ra giá trị kinh tế từ tài sản đất đai.
Việc hiểu rõ các quy định và quy trình liên quan đến kinh doanh quyền sử dụng đất sẽ giúp các chủ thể tham gia có được thành công bền vững và hợp pháp. Tóm lại, kinh doanh quyền sử dụng đất là một lĩnh vực đa dạng và phong phú, đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế, đặc biệt trong bối cảnh phát triển đô thị và gia tăng nhu cầu về bất động sản. Nhận thức đúng đắn về các quy định này không chỉ giúp bảo vệ quyền lợi của cá nhân, tổ chức mà còn thúc đẩy sự phát triển kinh tế chung của xã hội.
>>> Mời quý khách đọc thêm nội dung bài viết dưới đây: Thủ tục tách sổ đỏ đất thổ cư
2. Điều kiện để bất động sản đưa vào kinh doanh
Khi muốn đưa bất động sản vào kinh doanh, các chủ đầu tư cần hiểu rõ các điều kiện pháp lý cần thiết để đảm bảo rằng họ thực hiện đúng quy định và tránh rủi ro pháp lý không cần thiết. Theo Điều 9 Luật Kinh doanh bất động sản 2014, có nhiều tiêu chí cụ thể mà bất động sản cần đáp ứng. Dưới đây là những điều kiện chính mà bạn cần lưu ý:
2.1. Điều kiện đối với nhà, công trình xây dựng
Để một nhà hoặc công trình xây dựng có thể được đưa vào kinh doanh, cần có các điều kiện sau:
Đăng ký quyền sở hữu
Nhà và công trình xây dựng phải có giấy chứng nhận quyền sở hữu, được gắn liền với quyền sử dụng đất. Điều này có nghĩa là bạn phải có các giấy tờ chứng minh quyền sở hữu hợp pháp đối với tài sản của mình. Trong trường hợp nhà, công trình xây dựng nằm trong dự án đầu tư kinh doanh bất động sản, bạn chỉ cần có giấy chứng nhận về quyền sử dụng đất theo quy định của pháp luật về đất đai.
Không có tranh chấp
Tài sản không được có bất kỳ tranh chấp nào liên quan đến quyền sử dụng đất hoặc quyền sở hữu nhà. Điều này bao gồm các vụ kiện hoặc tranh cãi liên quan đến tài sản mà bạn dự định đưa vào kinh doanh.
Không bị kê biên
Tài sản cũng không được nằm trong danh sách bị kê biên để bảo đảm thi hành án. Điều này có nghĩa là tài sản của bạn không thể bị chính quyền hoặc cơ quan pháp luật thu giữ để đảm bảo thực hiện nghĩa vụ tài chính hoặc trách nhiệm pháp lý nào đó.
2.2. Điều kiện đối với quyền sử dụng đất
Ngoài những điều kiện trên, các loại đất mà bạn dự định kinh doanh quyền sử dụng cũng cần đáp ứng những yêu cầu cụ thể:
Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
Để thực hiện các hoạt động kinh doanh liên quan đến quyền sử dụng đất, bạn phải có giấy chứng nhận quyền sử dụng đất hợp pháp theo quy định của pháp luật.
Không có tranh chấp về quyền sử dụng
Đất mà bạn dự định đưa vào kinh doanh không được có tranh chấp về quyền sử dụng. Điều này là rất quan trọng vì nếu có tranh chấp, bạn sẽ gặp phải nhiều rủi ro pháp lý và khó khăn trong quá trình kinh doanh.
Không bị kê biên
Tương tự như điều kiện đối với tài sản, quyền sử dụng đất cũng không được nằm trong danh sách kê biên để bảo đảm thi hành án.
Trong thời hạn sử dụng đất
Cuối cùng, quyền sử dụng đất cần phải còn trong thời hạn sử dụng, tức là chưa hết hạn theo quy định của pháp luật.
Hiểu rõ những điều kiện này không chỉ giúp bạn đảm bảo tính hợp pháp cho các hoạt động kinh doanh bất động sản mà còn là nền tảng vững chắc để xây dựng và phát triển dự án của mình một cách hiệu quả. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, hãy tìm hiểu thêm hoặc liên hệ với các chuyên gia để được tư vấn chi tiết.
3. Ai được phép kinh doanh quyền sử dụng đất?
Kinh doanh quyền sử dụng đất là một lĩnh vực quan trọng trong ngành bất động sản, và việc xác định ai có quyền tham gia vào hoạt động này là điều cần thiết để đảm bảo tính hợp pháp và hiệu quả cho các giao dịch. Theo Điều 9 Luật Kinh doanh bất động sản 2014 (sửa đổi bởi điểm a khoản 2 Điều 75 Luật Đầu tư 2020), có những quy định rõ ràng về các tổ chức và cá nhân được phép kinh doanh quyền sử dụng đất. Dưới đây là những điều kiện chính mà bạn cần biết:
Doanh nghiệp và hợp tác xã
Tổ chức và cá nhân có nhu cầu kinh doanh quyền sử dụng đất cần phải thành lập một doanh nghiệp hoặc hợp tác xã. Điều này có nghĩa là bạn cần phải đăng ký kinh doanh theo quy định của pháp luật, tạo ra một pháp nhân độc lập để thực hiện các hoạt động liên quan đến quyền sử dụng đất. Doanh nghiệp phải tuân thủ các quy định về giấy phép kinh doanh, khai thuế và thực hiện các nghĩa vụ tài chính với Nhà nước.
Tổ chức, hộ gia đình và cá nhân
Đối với những trường hợp bán, chuyển nhượng, cho thuê hoặc cho thuê mua bất động sản quy mô nhỏ và không thường xuyên, tổ chức, hộ gia đình hoặc cá nhân có thể không cần phải thành lập doanh nghiệp.Tuy nhiên, việc này không có nghĩa là họ có thể hoạt động một cách tùy tiện. Những tổ chức hoặc cá nhân này vẫn phải thực hiện nghĩa vụ kê khai và nộp thuế theo quy định của pháp luật.
Điều này cho phép những người có nhu cầu kinh doanh bất động sản một cách nhỏ lẻ, không chuyên nghiệp có thể tham gia vào thị trường mà vẫn tuân thủ đúng quy định của Nhà nước.
Đối với những cá nhân hoặc hộ gia đình không thành lập doanh nghiệp, việc kê khai và nộp thuế là bắt buộc. Điều này không chỉ đảm bảo tính hợp pháp cho hoạt động kinh doanh mà còn giúp Nhà nước có thể quản lý tốt hơn các giao dịch bất động sản. Tùy thuộc vào quy mô và tần suất hoạt động kinh doanh, quy định này sẽ giúp phân loại rõ ràng giữa những doanh nghiệp chuyên nghiệp và những giao dịch nhỏ lẻ của cá nhân hoặc hộ gia đình.
Tóm lại, việc xác định ai được phép kinh doanh quyền sử dụng đất không chỉ phụ thuộc vào việc có hay không có doanh nghiệp mà còn dựa vào quy mô và tần suất của các hoạt động kinh doanh. Điều này giúp tạo ra một môi trường kinh doanh công bằng, hợp pháp và minh bạch. Nếu bạn có nhu cầu tham gia vào lĩnh vực này, hãy chắc chắn rằng bạn đã hiểu rõ các quy định liên quan để đảm bảo quyền lợi của mình và tránh những rắc rối pháp lý không đáng có.
>>> Mời quý khách đọc thêm nội dung bài viết dưới đây: Ai là người có thẩm quyền công nhận quyền sử dụng đất?
4. Hình thức kinh doanh quyền sử dụng đất
Kinh doanh quyền sử dụng đất là một lĩnh vực đa dạng và phong phú, với nhiều hình thức khác nhau để tổ chức và cá nhân có thể tham gia. Theo Điều 11 của Luật Kinh doanh bất động sản 2014, các hình thức kinh doanh này được phân chia thành nhiều loại tùy thuộc vào đối tượng và loại đất. Dưới đây là một hướng dẫn chi tiết về các hình thức kinh doanh quyền sử dụng đất mà bạn nên nắm vững để có thể áp dụng một cách hiệu quả và hợp pháp.
4.1. Đối với tổ chức, cá nhân trong nước
Các hình thức kinh doanh quyền sử dụng đất đối với tổ chức và cá nhân trong nước bao gồm:
Mua bán và cho thuê
Tổ chức và cá nhân có quyền mua nhà hoặc công trình xây dựng với mục đích bán, cho thuê hoặc cho thuê mua lại. Điều này không chỉ giúp tối ưu hóa giá trị tài sản mà còn tạo ra nguồn thu nhập ổn định từ việc cho thuê.
Đầu tư xây dựng nhà ở
Đối với những khu đất được Nhà nước giao, tổ chức có thể đầu tư xây dựng nhà ở để bán, cho thuê hoặc cho thuê mua. Ngoài ra, họ cũng có thể chuyển nhượng quyền sử dụng đất dưới hình thức phân lô, bán nền theo quy định của pháp luật về đất đai.
Phát triển hạ tầng
Đối với đất đã được Nhà nước cho thuê, tổ chức có quyền đầu tư xây dựng các công trình không phải nhà ở nhằm mục đích bán hoặc cho thuê. Điều này bao gồm cả việc xây dựng hạ tầng kỹ thuật, chẳng hạn như nghĩa trang, để chuyển nhượng quyền sử dụng đất gắn với hạ tầng đó.
Nhận chuyển nhượng dự án
Tổ chức có thể nhận chuyển nhượng toàn bộ hoặc một phần dự án bất động sản từ chủ đầu tư để xây dựng và phát triển nhà, công trình nhằm mục đích cho thuê hoặc bán.
4.2. Đối với người Việt Nam định cư ở nước ngoài
Đối với những người Việt Nam sống ở nước ngoài, các hình thức kinh doanh quyền sử dụng đất cũng rất đa dạng, bao gồm:
Cho thuê lại
Họ có quyền thuê nhà, công trình xây dựng và cho thuê lại, tạo ra nguồn thu nhập từ tài sản này.
Đầu tư xây dựng
Những người này có thể đầu tư xây dựng nhà ở hoặc các công trình khác trên đất được Nhà nước cho thuê hoặc đất nhận chuyển nhượng từ tổ chức, hộ gia đình để cho thuê theo đúng mục đích sử dụng đất. Điều này đặc biệt phù hợp với những ai muốn tham gia vào thị trường bất động sản Việt Nam.
Dự án bất động sản
Họ cũng có thể nhận chuyển nhượng toàn bộ hoặc một phần dự án bất động sản từ chủ đầu tư nhằm xây dựng và phát triển các công trình phục vụ cho nhu cầu thị trường.
4.3. Đối với doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài cũng có những hình thức kinh doanh quyền sử dụng đất riêng, bao gồm:
Cho thuê nhà, công trình xây dựng
Doanh nghiệp có thể thuê nhà, công trình xây dựng và sau đó cho thuê lại để thu lợi nhuận.
Đầu tư vào đất được Nhà nước cho thuê
Họ được phép đầu tư xây dựng nhà ở hoặc các công trình không phải nhà ở để bán hoặc cho thuê, mở rộng khả năng phát triển kinh doanh.
Nhận chuyển nhượng dự án bất động sản
Các doanh nghiệp này có quyền nhận chuyển nhượng dự án bất động sản để xây dựng và phát triển, điều này giúp họ mở rộng quy mô hoạt động một cách hiệu quả.
Các hình thức kinh doanh quyền sử dụng đất đa dạng không chỉ tạo ra cơ hội cho các tổ chức và cá nhân mà còn thúc đẩy sự phát triển của thị trường bất động sản. Tuy nhiên, việc nắm rõ các quy định pháp luật liên quan là rất quan trọng để đảm bảo hoạt động kinh doanh diễn ra một cách hợp pháp và hiệu quả. Nếu bạn đang có kế hoạch tham gia vào lĩnh vực này, hãy nghiên cứu kỹ lưỡng các hình thức và quy định liên quan để đưa ra những quyết định đúng đắn nhất.
>>> Mời quý khách đọc thêm nội dung bài viết dưới đây: Mẫu hợp đồng cho thuê lại quyền sử dụng đất
5. Nguyên tắc kinh doanh quyền sử dụng đất
Kinh doanh quyền sử dụng đất là một lĩnh vực phức tạp, yêu cầu sự am hiểu sâu sắc về các quy định pháp luật và nguyên tắc cơ bản. Để thực hiện việc chuyển nhượng hoặc cho thuê quyền sử dụng đất một cách hợp pháp và hiệu quả, các tổ chức và cá nhân cần phải tuân thủ một số nguyên tắc quan trọng. Những nguyên tắc này không chỉ bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan mà còn góp phần đảm bảo tính minh bạch và ổn định trong thị trường bất động sản.
Có Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
Một trong những nguyên tắc cơ bản và quan trọng nhất là việc chuyển nhượng hoặc cho thuê quyền sử dụng đất phải được thực hiện trên cơ sở có Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất. Giấy chứng nhận này là bằng chứng pháp lý chứng minh quyền sở hữu của người sử dụng đất. Tuy nhiên, có một số trường hợp ngoại lệ: Trong các dự án đầu tư xây dựng kết cấu hạ tầng như khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu chế xuất hay khu công nghệ cao, việc chuyển nhượng có thể không yêu cầu Giấy chứng nhận nếu đã có hạ tầng kỹ thuật.
Không có tranh chấp về quyền sử dụng đất
Một nguyên tắc rất quan trọng khác là quyền sử dụng đất không được có tranh chấp. Điều này có nghĩa là: Trước khi thực hiện chuyển nhượng hay cho thuê, các bên cần đảm bảo rằng quyền sử dụng đất đang được giao dịch không bị dính líu vào bất kỳ tranh chấp pháp lý nào, tránh tình trạng mất quyền lợi và phát sinh xung đột.
Quyền sử dụng đất không bị kê biên
Quyền sử dụng đất không được bị kê biên để bảo đảm thi hành án. Việc kê biên quyền sử dụng đất sẽ làm cho việc chuyển nhượng hoặc cho thuê trở nên bất hợp pháp. Do đó, trước khi ký kết hợp đồng, các bên cần kiểm tra kỹ lưỡng để đảm bảo rằng đất không nằm trong diện kê biên.
Trong thời hạn sử dụng đất
Nguyên tắc này yêu cầu rằng quyền sử dụng đất phải còn trong thời hạn sử dụng. Điều này có nghĩa là:
- Thời gian sử dụng: Nếu quyền sử dụng đất đã hết hạn hoặc đang trong thời gian làm thủ tục gia hạn, việc chuyển nhượng hoặc cho thuê sẽ không hợp pháp và không được công nhận.
Ngoài phạm vi bảo vệ quốc phòng, an ninh
Việc chuyển nhượng hoặc cho thuê quyền sử dụng đất cũng phải nằm ngoài phạm vi bảo vệ quốc phòng, an ninh. Điều này có nghĩa là:
- Quy hoạch và kế hoạch sử dụng đất: Các giao dịch phải tuân theo quy hoạch và kế hoạch sử dụng đất được cơ quan nhà nước có thẩm quyền phê duyệt, nhằm đảm bảo an ninh và quốc phòng trong khu vực.
Bên nhận chuyển nhượng, thuê quyền sử dụng đất
Cuối cùng, bên nhận chuyển nhượng hoặc thuê quyền sử dụng đất đã có hạ tầng kỹ thuật phải có ngành nghề kinh doanh phù hợp với dự án đầu tư và mục đích sử dụng đất. Nguyên tắc này không chỉ bảo đảm sự phù hợp giữa ngành nghề kinh doanh và mục đích sử dụng đất mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển các dự án bền vững.
Việc tuân thủ các nguyên tắc khi chuyển nhượng hoặc cho thuê quyền sử dụng đất không chỉ giúp bảo vệ quyền lợi của các bên tham gia mà còn tạo ra một môi trường kinh doanh minh bạch và bền vững. Các tổ chức và cá nhân nên tìm hiểu kỹ lưỡng và tham khảo ý kiến của chuyên gia pháp lý để đảm bảo rằng mọi giao dịch đều diễn ra theo đúng quy định của pháp luật. Điều này không chỉ giúp tránh những rủi ro pháp lý mà còn góp phần nâng cao tính chuyên nghiệp trong hoạt động kinh doanh bất động sản.
>>> Mời quý khách đọc thêm nội dung bài viết dưới đây: Giá trị quyền sử dụng đất là gì?
6. Câu hỏi thường gặp
Ai có thẩm quyền cho phép chuyển mục đích sử dụng đất đối với cá nhân?
Ủy ban nhân dân (UBND) cấp huyện là cơ quan có thẩm quyền quyết định giao đất, cho thuê đất, và cho phép chuyển mục đích sử dụng đất đối với cá nhân. Trong trường hợp cá nhân muốn chuyển mục đích sử dụng đất nông nghiệp sang mục đích thương mại, dịch vụ với diện tích từ 0,5 ha trở lên, UBND cấp huyện cần phải có văn bản chấp thuận của UBND cấp tỉnh trước khi ra quyết định. Điều này nhằm đảm bảo quá trình chuyển đổi mục đích sử dụng đất được thực hiện đúng quy định của pháp luật và phù hợp với quy hoạch sử dụng đất địa phương.
UBND cấp xã có thẩm quyền trong việc chuyển mục đích sử dụng đất không?
UBND cấp xã không có thẩm quyền cho phép chuyển mục đích sử dụng đất. Thẩm quyền của UBND cấp xã chỉ giới hạn ở việc cho thuê đất thuộc quỹ đất nông nghiệp sử dụng vào mục đích công ích của xã, phường, thị trấn. Điều này có nghĩa rằng UBND cấp xã có thể quản lý đất công ích trong phạm vi quyền hạn của mình, nhưng không có quyền quyết định về việc chuyển đổi mục đích sử dụng đất cho cá nhân hay tổ chức.
UBND cấp tỉnh có thể ủy quyền quyết định chuyển mục đích sử dụng đất không?
Không, theo quy định tại Điều 123 của Luật Đất đai 2024, UBND cấp tỉnh và UBND cấp huyện không được phép ủy quyền thẩm quyền quyết định giao đất, cho thuê đất, hoặc cho phép chuyển mục đích sử dụng đất. Việc phân cấp, ủy quyền trong các trường hợp này không được pháp luật cho phép nhằm đảm bảo sự kiểm soát chặt chẽ và đúng quy trình khi thực hiện các quyết định liên quan đến quyền sử dụng đất.
Trong bối cảnh thị trường bất động sản ngày càng sôi động, kinh doanh quyền sử dụng đất theo quy định pháp luật là một yếu tố không thể thiếu để đảm bảo sự thành công cho các dự án đầu tư. Hiểu rõ các quy định này không chỉ giúp các nhà đầu tư tuân thủ pháp luật mà còn tối ưu hóa lợi ích kinh doanh của mình. Nếu bạn đang có những thắc mắc hoặc cần hỗ trợ về các vấn đề liên quan đến quyền sử dụng đất, hãy liên hệ ngay với ACC HCM. Chúng tôi là công ty luật chuyên nghiệp, sẵn sàng cung cấp tư vấn pháp lý chất lượng và đáng tin cậy để giúp bạn đạt được mục tiêu kinh doanh của mình.
>>> Mời quý khách đọc thêm nội dung bài viết dưới đây: Quyền sử dụng đất có được trích khấu hao không?