Trường hợp nhà nước giao đất có thu tiền sử dụng đất

Bài viết này ACC HCM sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các quy định và điều kiện liên quan đến Trường hợp nhà nước giao đất có thu tiền sử dụng đất

Trường hợp nhà nước giao đất có thu tiền sử dụng đất

1. Căn cứ để giao đất

Việc giao đất là một trong những vấn đề quan trọng trong quản lý tài nguyên đất đai, ảnh hưởng đến nhiều lĩnh vực trong đời sống xã hội và phát triển kinh tế. Theo quy định tại Điều 116 của Luật Đất đai năm 2024, các căn cứ để thực hiện việc giao đất bao gồm nhiều yếu tố khác nhau, mỗi yếu tố đều có tính chất pháp lý và quy trình riêng biệt. Dưới đây là các căn cứ chính để giao đất, giúp bạn hiểu rõ hơn về quy trình này:

Căn cứ giao đất qua đấu giá quyền sử dụng đất
Việc giao đất thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cần có văn bản phê duyệt kết quả trúng đấu giá từ cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Đây là bước quan trọng nhằm đảm bảo tính công khai, minh bạch và công bằng trong quá trình giao đất. Quy trình này thường áp dụng cho những khu đất có giá trị cao hoặc trong các dự án lớn.

Căn cứ giao đất qua đấu thầu lựa chọn nhà đầu tư
Khi giao đất cho các dự án có sử dụng đất, cơ quan nhà nước thực hiện đấu thầu lựa chọn nhà đầu tư. Văn bản phê duyệt kết quả lựa chọn nhà đầu tư là căn cứ quan trọng, đảm bảo rằng nhà đầu tư đáp ứng đủ tiêu chuẩn và có năng lực thực hiện dự án. Điều này không chỉ giúp tối ưu hóa nguồn lực mà còn tạo điều kiện cho sự phát triển bền vững.

Căn cứ giao đất không thông qua đấu giá hay đấu thầu
Trong những trường hợp cụ thể, việc giao đất có thể được thực hiện mà không cần thông qua đấu giá hoặc đấu thầu. Điều này thường áp dụng cho các dự án thuộc danh mục quy định tại điểm b khoản 3 Điều 67 của Luật Đất đai. Căn cứ tại đây là kế hoạch sử dụng đất hằng năm của cấp huyện đã được phê duyệt cùng với các quyết định đầu tư theo quy định pháp luật.

Đối với các dự án quy định tại khoản 4 Điều 67, căn cứ chủ yếu là quyết định đầu tư theo quy định về đầu tư công hoặc quyết định chấp thuận chủ trương đầu tư, đảm bảo rằng dự án thực hiện đúng theo quy định và phù hợp với quy hoạch.

Như vậy, việc giao đất không chỉ đơn thuần là một quy trình hành chính mà còn là một phần thiết yếu trong việc quản lý và sử dụng tài nguyên đất hiệu quả. Hiểu rõ các căn cứ này sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan và chính xác về quyền lợi cũng như nghĩa vụ của mình trong việc sử dụng đất.

Căn cứ để giao đất.

>>> Mời quý khách đọc thêm bài viết có nội dung sau: Đất nằm trong quy hoạch giao thông có bị sao không?

2. Trường hợp nhà nước giao đất có thu tiền sử dụng đất

Việc giao đất có thu tiền sử dụng đất là một vấn đề quan trọng trong việc quản lý và sử dụng tài nguyên đất đai tại Việt Nam. Theo quy định tại Điều 119 của Luật Đất đai năm 2024, có nhiều trường hợp cụ thể mà nhà nước sẽ tiến hành giao đất kèm theo việc thu tiền sử dụng đất. Dưới đây là những trường hợp điển hình mà bạn cần lưu ý:

Cá nhân được giao đất ở
Trong trường hợp này, cá nhân sẽ được giao đất để xây dựng nhà ở. Việc giao đất sẽ được thực hiện theo quy trình cụ thể nhằm đảm bảo quyền lợi của người dân. Cá nhân được giao đất cần có đầy đủ giấy tờ, hồ sơ hợp lệ và thực hiện nghĩa vụ tài chính theo quy định. Điều này không chỉ giúp đảm bảo quyền sở hữu hợp pháp mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc xây dựng nơi ở của mình.

Tổ chức kinh tế thực hiện dự án đầu tư xây dựng nhà ở
Các tổ chức kinh tế có thể được giao đất để thực hiện các dự án đầu tư xây dựng nhà ở thương mại, nhà ở xã hội hoặc nhà ở cho lực lượng vũ trang nhân dân. Những dự án này cần phải tuân thủ các quy định của pháp luật về nhà ở, bao gồm cả việc cải tạo, xây dựng lại nhà chung cư. Ngoài ra, việc giao đất cũng áp dụng cho các dự án đầu tư hạ tầng nghĩa trang nhằm chuyển nhượng quyền sử dụng đất gắn với hạ tầng hoặc xây dựng cơ sở lưu giữ tro cốt.

Người gốc Việt Nam định cư ở nước ngoài và tổ chức có vốn đầu tư nước ngoài
Người gốc Việt Nam định cư ở nước ngoài, cũng như các tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài, được phép giao đất để thực hiện các dự án đầu tư xây dựng nhà ở thương mại. Họ cũng có thể sử dụng đất do nhận chuyển nhượng dự án bất động sản theo quy định của pháp luật. Điều này không chỉ tạo điều kiện cho người Việt Nam ở nước ngoài có thể đầu tư về quê hương mà còn góp phần thúc đẩy sự phát triển của thị trường bất động sản trong nước.

Hộ gia đình và cá nhân bị thu hồi đất
Trong trường hợp nhà nước thu hồi đất, hộ gia đình, cá nhân hoặc tổ chức kinh tế sẽ được giao đất bồi thường bằng đất. Điều này nhằm đảm bảo rằng quyền lợi của những người bị ảnh hưởng bởi quyết định thu hồi đất được bảo vệ. Việc giao đất bồi thường cũng phải tuân theo các quy định của Luật Đất đai để đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong quá trình thực hiện.

Việc giao đất có thu tiền sử dụng đất sẽ được thực hiện theo quy định tại các Điều 124, 125 và 126 của Luật Đất đai. Những quy định này quy định cụ thể về các bước và thủ tục cần thiết để đảm bảo việc giao đất được thực hiện một cách hợp pháp và hiệu quả. Việc nắm rõ các quy định này sẽ giúp các bên liên quan hiểu rõ quyền lợi và nghĩa vụ của mình trong quá trình giao đất.

Như vậy, việc giao đất có thu tiền sử dụng đất là một quy trình phức tạp nhưng cần thiết nhằm đảm bảo sự công bằng và minh bạch trong quản lý đất đai. Những quy định cụ thể giúp bảo vệ quyền lợi của cá nhân, tổ chức và cộng đồng, đồng thời thúc đẩy sự phát triển bền vững trong lĩnh vực bất động sản. Hãy nắm vững các quy định này để đảm bảo quyền lợi của bản thân khi tham gia vào các dự án đất đai trong tương lai.

Trường hợp nhà nước giao đất có thu tiền sử dụng đất

>>> Mời quý khách đọc thêm bài viết có nội dung sau: Công chứng vi bằng nhà đất là gì?

3. Quyền và nghĩa vụ khi nhà nước giao đất có thu tiền sử dụng đất

Khi nhà nước giao đất có thu tiền sử dụng đất, các hộ gia đình, cá nhân, tổ chức và người Việt Nam định cư ở nước ngoài sẽ có những quyền và nghĩa vụ nhất định. Điều này không chỉ liên quan đến quyền lợi cá nhân mà còn ảnh hưởng đến trách nhiệm đối với cộng đồng và môi trường. Dưới đây là một hướng dẫn chi tiết về quyền và nghĩa vụ của các bên liên quan trong trường hợp này.

3.1. Quyền và nghĩa vụ của hộ gia đình, cá nhân

Theo quy định tại Luật Đất đai 2024, hộ gia đình và cá nhân khi được giao đất có thu tiền sử dụng đất sẽ có những quyền và nghĩa vụ chung như sau:

Quyền chung

  • Cấp Giấy chứng nhận: Họ có quyền được cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất. Điều này giúp họ bảo vệ quyền lợi của mình khi có tranh chấp về đất đai.
  • Hưởng thành quả lao động: Họ có quyền hưởng thành quả lao động, kết quả đầu tư trên đất. Điều này có nghĩa là mọi hoạt động đầu tư phát triển trên đất đai sẽ được ghi nhận và bảo vệ bởi pháp luật.
  • Lợi ích từ công trình nhà nước: Họ được hưởng các lợi ích từ những công trình của Nhà nước phục vụ việc bảo vệ và cải tạo đất nông nghiệp, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất nông nghiệp.
  • Hỗ trợ từ Nhà nước: Được Nhà nước hướng dẫn và giúp đỡ trong việc cải tạo, bồi bổ đất nông nghiệp, tạo điều kiện cho họ cải thiện điều kiện sản xuất.
  • Bảo vệ quyền lợi hợp pháp: Họ có quyền được bảo hộ khi có hành vi xâm phạm quyền lợi hợp pháp về đất đai của mình, đồng thời có quyền yêu cầu bồi thường khi Nhà nước thu hồi đất theo quy định.
  • Khiếu nại: Họ có quyền khiếu nại, tố cáo và khởi kiện về những hành vi vi phạm quyền sử dụng đất hợp pháp của mình, bảo vệ quyền lợi cá nhân một cách hợp pháp.

Nghĩa vụ chung

  • Sử dụng đất đúng mục đích: Hộ gia đình và cá nhân phải sử dụng đất đúng mục đích, đúng ranh giới thửa đất, và bảo vệ các công trình công cộng liên quan đến đất đai.
  • Kê khai và đăng ký: Họ có nghĩa vụ kê khai đăng ký đất đai, thực hiện đầy đủ thủ tục khi chuyển đổi, chuyển nhượng, cho thuê, thừa kế hoặc tặng cho quyền sử dụng đất theo quy định của pháp luật.
  • Thực hiện nghĩa vụ tài chính: Họ cần thực hiện các nghĩa vụ tài chính liên quan đến quyền sử dụng đất, như nộp tiền sử dụng đất và thuế theo quy định.
  • Bảo vệ đất và môi trường: Cần thực hiện các biện pháp bảo vệ đất, tuân thủ các quy định về bảo vệ môi trường, không làm tổn hại đến lợi ích hợp pháp của người khác liên quan đến đất đai.
  • Giao lại đất khi cần thiết: Họ phải giao lại đất khi Nhà nước có quyết định thu hồi hoặc khi hết thời gian sử dụng đất mà không được gia hạn.

Quyền khác

  • Chuyển nhượng và cho thuê: Hộ gia đình, cá nhân có quyền chuyển nhượng quyền sử dụng đất nông nghiệp trong cùng một xã, phường, thị trấn với hộ gia đình, cá nhân khác, hoặc cho tổ chức, cá nhân khác thuê quyền sử dụng đất.
  • Thừa kế và tặng cho: Họ cũng có quyền thừa kế quyền sử dụng đất của mình theo di chúc hoặc theo pháp luật, và có thể tặng cho quyền sử dụng đất cho Nhà nước hoặc cộng đồng dân cư nhằm xây dựng các công trình phục vụ lợi ích chung.

3.2. Quyền và nghĩa vụ của người Việt Nam định cư ở nước ngoài

Người Việt Nam định cư ở nước ngoài cũng có quyền và nghĩa vụ khi nhà nước giao đất có thu tiền sử dụng đất. Theo quy định tại Luật Đất đai , họ có những quyền sau đây:

Quyền chung: Tương tự như hộ gia đình, cá nhân, họ cũng có quyền và nghĩa vụ theo quy định tại mục 3.1.

Chuyển nhượng và cho thuê: Họ có quyền chuyển nhượng quyền sử dụng đất và tài sản gắn liền với đất, cũng như cho thuê quyền sử dụng đất trong trường hợp được Nhà nước giao đất có thu tiền sử dụng đất.

Tặng cho và thế chấp: Người Việt Nam định cư ở nước ngoài có thể tặng cho quyền sử dụng đất cho Nhà nước hoặc cộng đồng dân cư và thế chấp quyền sử dụng đất tại các tổ chức tín dụng được phép hoạt động tại Việt Nam.

Góp vốn: Họ có quyền góp vốn bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất để hợp tác sản xuất, kinh doanh với các tổ chức, cá nhân trong và ngoài nước.

3.3. Quyền và nghĩa vụ của tổ chức kinh tế

Các tổ chức kinh tế khi được giao đất có thu tiền sử dụng đất cũng có những quyền và nghĩa vụ nhất định theo quy định tại Điều 174 Luật Đất đai 2013:

Quyền chung: Tương tự như cá nhân và hộ gia đình, các tổ chức kinh tế cũng có quyền và nghĩa vụ chung quy định tại mục 3.1.

Chuyển nhượng và cho thuê: Họ có quyền chuyển nhượng quyền sử dụng đất và tài sản gắn liền với đất, cũng như cho thuê quyền sử dụng đất theo quy định của pháp luật.

Tặng cho và thế chấp: Tổ chức kinh tế có quyền tặng cho quyền sử dụng đất cho Nhà nước hoặc cộng đồng và thế chấp quyền sử dụng đất tại các tổ chức tín dụng.

Góp vốn: Họ cũng có thể góp vốn bằng quyền sử dụng đất và tài sản gắn liền với đất để hợp tác sản xuất, kinh doanh với các tổ chức, cá nhân khác.

Tóm lại, việc giao đất có thu tiền sử dụng đất không chỉ mang lại nhiều quyền lợi cho hộ gia đình, cá nhân, tổ chức mà còn đòi hỏi họ phải thực hiện nghiêm túc các nghĩa vụ pháp lý, góp phần bảo vệ tài nguyên đất đai và phát triển bền vững.

>>> Mời quý khách đọc thêm bài viết có nội dung sau: Hiệu quả sử dụng đất là gì?

4. Tiền sử dụng đất tính thế nào?

Tiền sử dụng đất là khoản chi phí mà các cá nhân, hộ gia đình hoặc tổ chức phải nộp khi Nhà nước giao đất có thu tiền sử dụng đất. Việc tính toán số tiền này không chỉ dựa trên diện tích đất mà còn phụ thuộc vào mục đích sử dụng đất và giá đất cụ thể được quy định. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách tính tiền sử dụng đất theo quy định tại Điều 3 Nghị định 45/2014/NĐ-CP và những sửa đổi liên quan.

Có hai trường hợp chính khi tính tiền sử dụng đất mà người dân cần lưu ý:

4.1. Giao đất có thu tiền sử dụng đất thông qua đấu giá

Trong trường hợp giao đất thông qua hình thức đấu giá, cách tính tiền sử dụng đất được quy định tại khoản 1 Điều 4 Nghị định 45/2014/NĐ-CP (sửa đổi bởi Nghị định 135/2016/NĐ-CP) như sau:

Tiền sử dụng đất phải nộp = Số tiền trúng đấu giá.

Giá khởi điểm trong đấu giá sẽ được xác định dựa trên các yếu tố cụ thể:

  • Trường hợp đấu giá có giá trị từ 30 tỷ đồng trở lên đối với các thành phố trực thuộc trung ương; từ 10 tỷ đồng trở lên đối với các tỉnh miền núi, vùng cao; và từ 20 tỷ đồng trở lên đối với các tỉnh còn lại: sẽ lấy giá đất cụ thể do Sở Tài nguyên và Môi trường xác định.
  • Trường hợp đấu giá có giá trị dưới mức nêu trên: giá đất sẽ được xác định bởi cơ quan tài chính theo phương pháp hệ số điều chỉnh giá đất.

4.2. Giao đất có thu tiền sử dụng đất không thông qua đấu giá

Trong trường hợp giao đất không qua đấu giá, cách tính được quy định tại khoản 2 Điều 4 Nghị định 45/2014/NĐ-CP như sau:

  • Tiền sử dụng đất phải nộp = Giá đất tính thu tiền sử dụng đất theo mục đích sử dụng đất × Diện tích đất phải nộp tiền sử dụng đất – Tiền sử dụng đất được giảm (nếu có) – Tiền bồi thường, giải phóng mặt bằng được trừ vào tiền sử dụng đất (nếu có).

Giải thích chi tiết:

  • Diện tích đất phải nộp tiền sử dụng đất: Đây là diện tích đất có thu tiền sử dụng đất ghi trên quyết định giao đất.
  • Tiền bồi thường, giải phóng mặt bằng: Nếu có tiền bồi thường, hỗ trợ tái định cư, hoặc kinh phí tổ chức bồi thường và giải phóng mặt bằng mà nhà đầu tư đã tự nguyện ứng cho Nhà nước theo phương án được phê duyệt, số tiền này sẽ được trừ vào tiền sử dụng đất phải nộp.

Việc hiểu rõ cách tính tiền sử dụng đất là vô cùng quan trọng đối với các cá nhân, hộ gia đình và tổ chức khi tham gia vào các giao dịch liên quan đến đất đai. Hãy lưu ý rằng, giá đất và các quy định có thể thay đổi theo từng thời kỳ và địa phương, do đó việc tham khảo thông tin từ cơ quan có thẩm quyền là cần thiết. Ngoài ra, việc thực hiện đúng nghĩa vụ tài chính sẽ giúp người sử dụng đất tránh được những rủi ro pháp lý không đáng có trong tương lai.

>>> Mời quý khách đọc thêm bài viết có nội dung sau: Các trường hợp chuyển mục đích sử dụng đất theo quy định

5. Các trường hợp Nhà nước giao đất không thu tiền sử dụng đất

Theo Điều 118 của Luật Đất đai 2024, có nhiều trường hợp cụ thể mà Nhà nước sẽ giao đất mà không thu tiền sử dụng đất. Điều này nhằm mục đích hỗ trợ phát triển kinh tế, xã hội và bảo vệ các lợi ích công cộng. Dưới đây là những trường hợp cụ thể mà các cá nhân, tổ chức có thể được giao đất mà không phải trả tiền sử dụng đất.

Cá nhân sản xuất nông nghiệp

Trong trường hợp cá nhân trực tiếp sản xuất nông nghiệp, Nhà nước sẽ giao đất nông nghiệp trong hạn mức quy định tại Điều 176 của Luật Đất đai. Điều này nhằm khuyến khích phát triển nông nghiệp và bảo đảm nguồn cung thực phẩm cho cộng đồng. Cá nhân sẽ được giao đất mà không cần nộp tiền sử dụng đất, miễn là họ đáp ứng đủ các điều kiện và tiêu chí được quy định.

Đất xây dựng trụ sở cơ quan nhà nước và tổ chức chính trị

Nhà nước không thu tiền sử dụng đất đối với các khu đất được sử dụng để xây dựng trụ sở của:

  • Cơ quan Đảng Cộng sản Việt Nam
  • Cơ quan nhà nước
  • Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
  • Các tổ chức chính trị – xã hội
  • Các tổ chức xã hội nghề nghiệp

Ngoài ra, đất quốc phòng, an ninh, đất sử dụng cho mục đích công cộng không nhằm mục đích kinh doanh, cũng như đất nghĩa trang, nhà tang lễ, cơ sở hỏa táng, và đất lưu giữ tro cốt cũng thuộc diện không phải nộp tiền sử dụng đất.

Người sử dụng đất rừng

Các cá nhân hoặc tổ chức đang sử dụng đất rừng đặc dụng, đất rừng phòng hộ, và đất rừng sản xuất sẽ được Nhà nước giao đất mà không thu tiền sử dụng đất. Điều này nhằm bảo vệ và phát triển rừng, hỗ trợ công tác bảo vệ môi trường.

Đơn vị sự nghiệp công lập

Các đơn vị sự nghiệp công lập sử dụng đất để xây dựng các công trình sự nghiệp cũng sẽ được miễn thu tiền sử dụng đất. Điều này nhằm tạo điều kiện cho các đơn vị công lập phát triển cơ sở hạ tầng phục vụ cho cộng đồng.

Cộng đồng dân cư và tổ chức tôn giáo

Cộng đồng dân cư được giao đất nông nghiệp, cũng như các tổ chức tôn giáo hoặc tổ chức tôn giáo trực thuộc sử dụng đất theo quy định tại khoản 2 Điều 213 của Luật Đất đai, cũng thuộc diện không phải nộp tiền sử dụng đất. Việc này nhằm khuyến khích sự phát triển nông thôn và các hoạt động tôn giáo.

Dự án xây dựng nhà ở công vụ

Cơ quan, tổ chức sử dụng đất để thực hiện dự án đầu tư xây dựng nhà ở công vụ theo quy định của pháp luật về nhà ở sẽ không phải nộp tiền sử dụng đất. Điều này hỗ trợ chính sách an sinh xã hội, đảm bảo chỗ ở cho cán bộ, công chức.

Đồng bào dân tộc thiểu số

Đồng bào dân tộc thiểu số, dù không phải là cá nhân trực tiếp sản xuất nông nghiệp, vẫn có thể được giao đất không thu tiền sử dụng đất theo các chính sách quy định tại Điều 16 của Luật Đất đai. Chính sách này nhằm bảo vệ quyền lợi và hỗ trợ phát triển cho các cộng đồng dân tộc thiểu số.

Tái định cư theo dự án của Nhà nước

Các tổ chức sử dụng đất để xây dựng nhà ở phục vụ tái định cư theo các dự án của Nhà nước cũng không phải nộp tiền sử dụng đất. Điều này giúp giảm bớt gánh nặng tài chính cho các hộ gia đình bị thu hồi đất trong các dự án phát triển.

Việc giao đất không thu tiền sử dụng đất sẽ được thực hiện theo quy định tại Điều 124 của Luật Đất đai. Điều này bảo đảm rằng mọi quyết định giao đất đều phải tuân thủ theo quy định pháp luật, giúp tăng cường tính minh bạch và công bằng trong quản lý đất đai.

Những quy định về việc giao đất không thu tiền sử dụng đất là rất quan trọng, không chỉ để bảo vệ quyền lợi của cá nhân và tổ chức mà còn để hỗ trợ các chính sách phát triển kinh tế, xã hội bền vững. Các đối tượng được hưởng lợi từ chính sách này nên nắm rõ các điều kiện và quy định để đảm bảo quyền lợi hợp pháp của mình. Việc hiểu rõ quy định này sẽ giúp họ tận dụng các cơ hội từ Nhà nước một cách hiệu quả, góp phần vào sự phát triển chung của xã hội.

Các trường hợp Nhà nước giao đất không thu tiền sử dụng đất.

>>> Mời quý khách đọc thêm bài viết có nội dung sau: Điều kiện xác định dự án đầu tư có sử dụng đất

6. Thẩm quyền giao đất theo quy định

Trong quản lý đất đai, việc xác định thẩm quyền giao đất là rất quan trọng nhằm bảo đảm tính minh bạch và hiệu quả trong việc sử dụng nguồn tài nguyên đất. Theo quy định hiện hành, thẩm quyền giao đất được phân chia rõ ràng giữa các cấp Ủy ban nhân dân (UBND) nhằm tạo ra một quy trình rõ ràng và dễ thực hiện cho mọi đối tượng có liên quan. Dưới đây là những quy định chi tiết về thẩm quyền giao đất của UBND cấp tỉnh và cấp huyện.

Ủy ban nhân dân cấp tỉnh

Ủy ban nhân dân cấp tỉnh đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định giao đất trong những trường hợp nhất định. Cụ thể, thẩm quyền này bao gồm:

  • Giao đất đối với tổ chức: Đây là trường hợp mà UBND tỉnh sẽ quyết định giao đất cho các tổ chức kinh tế, xã hội hoặc các đơn vị hành chính khác nhằm phục vụ cho các hoạt động phát triển kinh tế, xây dựng cơ sở hạ tầng, hay thực hiện các dự án đầu tư lớn. Quyết định này cần phải tuân thủ theo các quy định của pháp luật về quản lý đất đai và các tiêu chí phát triển bền vững.
  • Giao đất đối với cơ sở tôn giáo: UBND cấp tỉnh có thẩm quyền quyết định giao đất cho các cơ sở tôn giáo nhằm đáp ứng nhu cầu xây dựng cơ sở vật chất, phục vụ cho các hoạt động tín ngưỡng, tôn giáo của người dân. Quy trình giao đất trong trường hợp này cần phải được thực hiện một cách cẩn trọng, đảm bảo quyền lợi và nghĩa vụ của các bên liên quan.
  • Giao đất đối với người Việt Nam định cư ở nước ngoài và doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài: Theo quy định tại Luật Đất đai, UBND cấp tỉnh có trách nhiệm quyết định giao đất cho người Việt Nam định cư ở nước ngoài, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài nhằm khuyến khích đầu tư, phát triển kinh tế và tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển các dự án đầu tư nước ngoài tại địa phương.

Ủy ban nhân dân cấp huyện

Ở cấp độ huyện, thẩm quyền giao đất cũng được quy định rõ ràng nhằm đảm bảo rằng các quyết định giao đất gần gũi hơn với người dân và phù hợp với thực tiễn tại địa phương. Cụ thể như sau:

  • Giao đất đối với hộ gia đình, cá nhân: UBND cấp huyện có thẩm quyền quyết định giao đất cho hộ gia đình, cá nhân để phục vụ cho các mục đích sử dụng đất như sản xuất nông nghiệp, xây dựng nhà ở hay phát triển kinh tế cá nhân. Tuy nhiên, trong trường hợp cho hộ gia đình, cá nhân thuê đất hoặc chuyển mục đích sử dụng đất nông nghiệp sang mục đích thương mại, dịch vụ với diện tích từ 0,5 héc ta trở lên, UBND cấp huyện cần có văn bản chấp thuận của UBND cấp tỉnh trước khi quyết định. Điều này nhằm đảm bảo rằng các quyết định này không vi phạm quy định pháp luật và phù hợp với quy hoạch sử dụng đất tại địa phương.
  • Giao đất đối với cộng đồng dân cư: Bên cạnh việc giao đất cho hộ gia đình và cá nhân, UBND cấp huyện còn có thẩm quyền giao đất cho cộng đồng dân cư. Điều này giúp đáp ứng nhu cầu sử dụng đất cho các hoạt động cộng đồng, như xây dựng cơ sở hạ tầng phục vụ dân sinh hoặc thực hiện các dự án phát triển cộng đồng.

Việc phân chia thẩm quyền giao đất giữa UBND cấp tỉnh và cấp huyện không chỉ giúp tăng cường tính minh bạch trong quản lý đất đai mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho các tổ chức, cá nhân và cộng đồng dân cư trong việc tiếp cận và sử dụng đất. Các quy định này cần được thực hiện một cách nghiêm túc và hiệu quả, nhằm đảm bảo rằng mọi quyết định giao đất đều phục vụ cho sự phát triển bền vững của địa phương và đáp ứng nhu cầu chính đáng của người dân. Việc nắm vững các quy định này cũng giúp các đối tượng có liên quan hiểu rõ quyền lợi và nghĩa vụ của mình, từ đó có thể tham gia tích cực vào các hoạt động phát triển kinh tế – xã hội tại địa phương.

Thẩm quyền giao đất theo quy định

>>> Mời quý khách đọc thêm bài viết có nội dung sau: Quy định hạn mức chuyển mục đích sử dụng đất

7. Câu hỏi thường gặp

Ai là người có thẩm quyền quyết định việc giao đất cho hộ gia đình và cá nhân?

Việc giao đất cho hộ gia đình và cá nhân thường được quyết định bởi Ủy ban nhân dân cấp huyện hoặc cấp tỉnh, tùy thuộc vào loại đất và quy mô dự án. Cơ quan này sẽ dựa trên các căn cứ pháp lý như kế hoạch sử dụng đất đã được phê duyệt và các quy định về quản lý đất đai hiện hành để thực hiện việc giao đất.

Có thể chuyển nhượng quyền sử dụng đất sau khi đã được nhà nước giao đất không?

Có, sau khi được giao đất, hộ gia đình, cá nhân hoặc tổ chức có quyền chuyển nhượng quyền sử dụng đất theo quy định của pháp luật. Tuy nhiên, việc chuyển nhượng phải tuân thủ các điều kiện như sử dụng đất đúng mục đích, thực hiện nghĩa vụ tài chính và không vi phạm các quy định về quản lý đất đai.

Quyền lợi gì mà người sử dụng đất có thể được hưởng khi nhà nước giao đất?

Người sử dụng đất có nhiều quyền lợi khi được nhà nước giao đất, bao gồm: quyền được cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền hưởng lợi từ thành quả đầu tư trên đất, quyền khiếu nại, tố cáo khi quyền lợi bị xâm phạm, và quyền được bồi thường khi nhà nước thu hồi đất. Bên cạnh đó, họ cũng có thể được hỗ trợ và hướng dẫn trong quá trình cải tạo đất.

Kết luận lại, Trường hợp nhà nước giao đất có thu tiền sử dụng đất là một chủ đề quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến quyền lợi và nghĩa vụ của người sử dụng đất. Việc nắm vững các quy định pháp lý liên quan không chỉ giúp bạn bảo vệ quyền lợi của mình mà còn tránh những rủi ro không đáng có trong quá trình thực hiện giao dịch. Nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc nào về vấn đề này, đừng ngần ngại liên hệ với ACC HCM. Chúng tôi là một công ty luật chuyên nghiệp, sẵn sàng hỗ trợ và tư vấn pháp lý tận tâm để giúp bạn hiểu rõ hơn về quy trình và các quyền lợi liên quan.

>>> Mời quý khách đọc thêm bài viết có nội dung sau: Các kinh nghiệm đấu giá quyền sử dụng đất

    ĐỂ LẠI THÔNG TIN TƯ VẤN


    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *