Bảng lương giáo viên THPT từ ngày 01/07/2024

Bảng lương giáo viên THPT từ ngày 01/07/2024 có gì thay đổi? Những yếu tố nào ảnh hưởng đến mức lương mới của giáo viên? Bài viết dưới đây của ACC HCM sẽ cung cấp thông tin cụ thể, giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về các mức lương được áp dụng.

Bảng lương giáo viên THPT từ ngày 01072024
Bảng lương giáo viên THPT từ ngày 01072024

1. Cách tính lương giáo viên THPT từ ngày 01/7/2024

Mức lương của giáo viên THPT từ ngày 01/07/2024 được điều chỉnh theo Nghị định 204/2004/NĐ-CP về chế độ tiền lương đối với cán bộ, công chức, viên chức. Cụ thể, mức lương của giáo viên THPT được tính bằng công thức sau:

Tiền lương = Lương cơ sở x Hệ số lương.

Theo Kết luận 83-KL/TW năm 2024, khi mức lương cơ sở tăng lên 2.340.000 đồng/tháng, tiền lương của giáo viên sẽ được tính như sau: Tiền lương = 2.340.000 đồng x Hệ số lương.

Tuy nhiên, mức lương trên chưa tính đến các khoản phụ cấp, hỗ trợ mà giáo viên có thể nhận được.

Ngoài ra, theo Điều 8 Thông tư 04/2021/TT-BGDĐT, giáo viên THPT sẽ được áp dụng hệ số lương tương ứng với các chức danh nghề nghiệp được quy định trong Nghị định 204/2004/NĐ-CP. Các mức lương của giáo viên THPT được phân thành các hạng chức danh và hệ số lương như sau:

  • Giáo viên hạng III (mã số V.07.05.15): Áp dụng hệ số lương viên chức loại A1, dao động từ 2,34 đến 4,98.
  • Giáo viên hạng II (mã số V.07.05.14): Áp dụng hệ số lương viên chức loại A2, nhóm A2.2, dao động từ 4,0 đến 6,38.
  • Giáo viên hạng I (mã số V.07.05.13): Áp dụng hệ số lương viên chức loại A2, nhóm A2.1, dao động từ 4,40 đến 6,78.

Các hệ số lương này được áp dụng để tính mức thu nhập của giáo viên, với mức thu nhập cuối cùng còn phụ thuộc vào phụ cấp, trợ cấp và các khoản hỗ trợ khác mà giáo viên được hưởng. 

>>> Bạn có thể xem thêm bài viết về: Đóng bảo hiểm bao nhiêu năm được hưởng lương hưu?

2. Bảng lương giáo viên THPT từ ngày 01/7/2024

Bảng lương giáo viên THPT hạng I từ ngày 01/7/2024:

  Hệ số lương Mức lương

(Đơn vị: Đồng)

Bậc 1 4,40 10,296,000
Bậc 2 4,74 11,091,600
Bậc 3 5,08 11,887,200
Bậc 4 5,42 12,682,800
Bậc 5 5,76 13,478,400
Bậc 6 6,10 14,274,000
Bậc 7 6,44 15,069,600
Bậc 8 6,78 15,865,200

Bảng lương giáo viên THPT hạng II từ ngày 01/7/2024:

  Hệ số lương Mức lương

(Đơn vị: Đồng)

Bậc 1 4,00 9,360,000
Bậc 2 4,34 10,155,600
Bậc 3 4,68 10,951,200
Bậc 4 5,02 11,746,800
Bậc 5 5,36 12,542,400
Bậc 6 5,70 13,338,000
Bậc 7 6,04 14,133,600
Bậc 8 6,38 14,929,200

Bảng lương giáo viên THPT hạng III từ ngày 01/7/2024:

  Hệ số lương Mức lương

(Đơn vị: Đồng)

Bậc 1 2,34 5,475,600
Bậc 2 2,67 6,247,800
Bậc 3 3,00 7,020,000
Bậc 4 3,33 7,792,200
Bậc 5 3,66 8,564,400
Bậc 6 3,99 9,336,600
Bậc 7 4,32 10,108,800
Bậc 8 4,65 10,881,000
Bậc 9 4,98 11,653,200

3. Khoản phụ cấp, trợ cấp của giáo viên THPT

Các khoản phụ cấp và trợ cấp đối với giáo viên THPT  là yếu tố quan trọng trong việc cải thiện thu nhập và động viên giáo viên. Dưới đây là các khoản chính:

  • Phụ cấp thâm niên nghề: Dựa trên số năm công tác, giáo viên được hưởng phụ cấp từ 5% đến 12% mức lương cơ bản sau 5 năm công tác trở lên.
  • Phụ cấp khu vực: Được áp dụng cho giáo viên ở các vùng đặc biệt khó khăn. Mức phụ cấp này dao động từ 10% đến 40% mức lương cơ bản tùy theo khu vực.
  • Trợ cấp đặc thù nghề nghiệp: Áp dụng cho giáo viên dạy các môn đặc thù hoặc chịu áp lực công việc cao, mức trợ cấp này tùy thuộc vào cơ sở giáo dục và địa phương.
  • Trợ cấp cho giáo viên ở các trường dân tộc, vùng sâu: Hỗ trợ cho giáo viên tại các khu vực khó khăn, nhằm khuyến khích họ giảng dạy tại những nơi này.

Ngoài các khoản trên, giáo viên còn có thể nhận các trợ cấp khác tùy theo chính sách của từng cơ sở giáo dục. Các khoản phụ cấp này đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ đời sống và tạo động lực cho giáo viên.

Khoản phụ cấp, trợ cấp của giáo viên THPT
Khoản phụ cấp, trợ cấp của giáo viên THPT

>>> Bạn có thể xem thêm bài viết về: Mức lương đại tá quân đội là bao nhiêu?

4. Tiêu chuẩn về trình độ của giáo viên THPT 

Tiêu chuẩn về trình độ đào tạo và bồi dưỡng của giáo viên THPT được quy định như sau:

Giáo viên hạng III: Có bằng cử nhân ngành đào tạo giáo viên hoặc chuyên ngành phù hợp cùng chứng chỉ bồi dưỡng nghiệp vụ sư phạm dành cho giáo viên THPT.

Giáo viên hạng II: Yêu cầu bằng cử nhân ngành đào tạo giáo viên hoặc chuyên ngành liên quan và chứng chỉ bồi dưỡng nghiệp vụ sư phạm.

Giáo viên hạng I: Có bằng thạc sĩ trong ngành đào tạo giáo viên hoặc chuyên ngành phù hợp với môn giảng dạy, hoặc thạc sĩ quản lý giáo dục.

Tất cả các hạng đều yêu cầu có chứng chỉ bồi dưỡng theo tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên THPT, theo quy định tại Thông tư 04/2021/TT-BGDĐT, sửa đổi bởi Thông tư 08/2023/TT-BGDĐT.

>>> Bạn có thể xem thêm bài viết về: Bảng lương giáo viên tiểu học từ 01/7/2024

5. Câu hỏi thường gặp 

Giáo viên THPT có thể nhận thêm phụ cấp nào ngoài lương cơ sở?

Ngoài lương cơ sở, giáo viên THPT còn có thể nhận được các khoản phụ cấp như phụ cấp thâm niên, phụ cấp công việc đặc biệt, phụ cấp khu vực, phụ cấp giảng dạy các môn học khó, các khoản hỗ trợ cho việc học tập và nghiên cứu khoa học. Các khoản phụ cấp này giúp tăng thêm thu nhập cho giáo viên, tùy thuộc vào chức danh và địa bàn công tác.

Lương giáo viên THPT sẽ được điều chỉnh như thế nào khi có thay đổi về lương cơ sở?

Khi lương cơ sở thay đổi, mức lương của giáo viên THPT sẽ được tính lại theo công thức: Tiền lương = Lương cơ sở x Hệ số lương. Do đó, nếu lương cơ sở tăng, mức lương của giáo viên cũng sẽ tự động điều chỉnh theo tỷ lệ tương ứng với hệ số lương mà giáo viên đang áp dụng. Điều này giúp giáo viên duy trì thu nhập ổn định trong bối cảnh thay đổi mức lương cơ sở.

Các yếu tố nào ảnh hưởng đến việc xác định hệ số lương của giáo viên THPT?

Hệ số lương của giáo viên THPT được xác định dựa trên nhiều yếu tố, bao gồm hạng chức danh nghề nghiệp của giáo viên (hạng I, II, III), trình độ chuyên môn, thâm niên công tác, và các yếu tố đặc thù khác như vị trí công tác, khu vực làm việc. Giáo viên có trình độ cao hơn và thâm niên lâu dài thường sẽ được áp dụng hệ số lương cao hơn, giúp nâng cao thu nhập.

Việc nắm rõ Bảng lương giáo viên THPT từ ngày 01/07/2024 là rất quan trọng để giáo viên và các cán bộ ngành giáo dục hiểu rõ về quyền lợi của mình. ACC HCM luôn cung cấp thông tin cập nhật và chính xác về các quy định pháp lý liên quan đến giáo dục.

    ĐỂ LẠI THÔNG TIN TƯ VẤN


    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *