Bảng giá chuyển đổi mục đích sử dụng đất

Bảng giá chuyển đổi mục đích sử dụng đất là yếu tố quan trọng đối với những ai có nhu cầu thay đổi mục đích sử dụng đất. Hiểu rõ bảng giá giúp bạn tiết kiệm chi phí và thực hiện đúng quy định pháp luật. Trong bài viết này, ACC HCM sẽ cung cấp thông tin chi tiết về Bảng giá chuyển đổi mục đích sử dụng đất, các yếu tố ảnh hưởng đến giá và quy trình thực hiện.

Bảng giá chuyển đổi mục đích sử dụng đất
Bảng giá chuyển đổi mục đích sử dụng đất

1. Bảng giá chuyển đổi mục đích sử dụng đất 

Bảng giá chuyển đổi mục đích sử dụng đất là một bảng liệt kê các mức giá áp dụng khi thực hiện thủ tục chuyển đổi mục đích sử dụng đất từ loại đất này sang loại đất khác. Bảng giá này được xây dựng dựa trên các yếu tố như vị trí địa lý, loại đất, và mục đích sử dụng đất sau khi chuyển đổi. Mức giá trong bảng giúp các cá nhân, tổ chức dễ dàng xác định chi phí chuyển đổi và thực hiện các thủ tục pháp lý liên quan một cách chính xác và minh bạch.

>>> Bạn có thể xem thêm bài viết về: Thủ tục chuyển mục đích sử dụng đất nông nghiệp

2. Bảng giá chuyển đổi mục đích sử dụng đất

2.1. Tính tiền sử dụng đất khi chuyển mục đích sử dụng đất cho tổ chức kinh tế, tổ chức có vốn đầu tư nước ngoài

Khi tổ chức kinh tế hoặc các tổ chức có vốn đầu tư nước ngoài chuyển mục đích sử dụng đất để thực hiện dự án, việc tính tiền sử dụng đất được tính như sau theo Điều 7 Nghị định 103/2024/NĐ-CP:

Công thức tính tiền sử dụng đất:

Tiền sử dụng đất = Tiền sử dụng đất của loại đất sau khi chuyển mục đích sử dụng – Tiền sử dụng đất của loại đất trước khi chuyển mục đích sử dụng

Trong đó:

Tiền sử dụng đất sau khi chuyển mục đích = Diện tích đất tính tiền sử dụng đất x Giá đất tính tiền sử dụng đất

Tiền sử dụng đất trước khi chuyển mục đích (Tiền đất trước khi chuyển mục đích): Tính theo các trường hợp sau:

(a); Đối với đất nông nghiệp, đất phi nông nghiệp không phải là đất ở mà người sử dụng đất không phải trả tiền sử dụng đất hoặc thuê đất trả tiền hằng năm: Tiền đất trước khi chuyển mục đích = 0.

(b); Đối với đất có thời gian thuê hoặc sử dụng trước khi chuyển mục đích: Tính theo công thức:

Tiền đất trước khi chuyển mục đích = Diện tích đất x Giá đất x (Thời hạn sử dụng đất còn lại/Thời gian thuê hoặc giao đất ban đầu

(c); Trường hợp đất có nhiều hình thức sử dụng, tiền đất trước khi chuyển mục đích được phân bổ theo tỷ lệ diện tích và tính vào các khoản tiền sử dụng đất, tiền thuê đất của dự án.

Công thức tổng quát:

Tiền sử dụng đất = (Diện tích đất sau khi chuyển mục đích x Giá đất sau khi chuyển mục đích) – Tiền đất trước khi chuyển

2.2. Tính tiền sử dụng đất khi chuyển mục đích sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân

Khi hộ gia đình, cá nhân chuyển mục đích sử dụng đất sang đất ở, công thức tính tiền sử dụng đất sẽ tương tự theo Điều 8 Nghị định 103/2024/NĐ-CP như sau:

Công thức tính tiền sử dụng đất:

Tiền sử dụng đất = Tiền sử dụng của loại đất sau khi chuyển mục đích – Tiền sử dụng của loại đất trước khi chuyển mục đích

Trong đó: 

  • Tiền sử dụng đất của loại đất sau khi chuyển mục đích sẽ tính giống như đối với tổ chức kinh tế. 
  • Tiền sử dụng đất trước khi chuyển mục đích:

(a); Đối với đất nông nghiệp không phải trả tiền sử dụng đất: Tiền đất trước khi chuyển mục đích = 0.

(b); Đối với đất nông nghiệp đã trả tiền thuê đất một lần cho toàn bộ thời gian thuê:

Tiền đất trước khi chuyển mục đích sử dụng = Diện tích đất x giá đất x (Thời gian sử dụng đất còn lại/Thời gian thuê đất ban đầu)

Công thức tổng quát:

Tiền sử dụng đất = (Diện tích đất sau khi chuyển mục đích x Giá đất sau khi chuyển mục đích) – Tiền đất trước khi chuyển

3. Các trường hợp được miễn giảm tiền khi chuyển đổi mục đích sử dụng đất 

Khi thực hiện chuyển đổi mục đích sử dụng đất, có một số trường hợp được miễn hoặc giảm tiền chuyển đổi theo quy định của pháp luật. Các trường hợp này bao gồm:

  • Chuyển đổi đất nông nghiệp sang đất sản xuất nông nghiệp: Nếu đất được sử dụng đúng mục đích nông nghiệp, người dân sẽ không phải đóng tiền chuyển đổi.
  • Chuyển đổi đất phục vụ công ích: Các dự án công cộng như bệnh viện, trường học, và các cơ sở hạ tầng xã hội có thể được miễn hoặc giảm tiền.
  • Chuyển đổi đất ở khu vực thiên tai: Người dân ở các khu vực bị thiệt hại bởi thiên tai có thể được miễn hoặc giảm tiền khi chuyển đổi đất phục vụ phục hồi sinh kế.
  • Đất bảo vệ môi trường: Các dự án bảo vệ môi trường hoặc tái tạo cảnh quan sinh thái được hỗ trợ miễn giảm tiền chuyển đổi.
  • Chuyển đổi đất cho dự án tái định cư: Các dự án tái định cư giúp ổn định cuộc sống cho người dân cũng được miễn giảm tiền chuyển đổi.
  • Tổ chức xã hội, tín ngưỡng: Các tổ chức phi lợi nhuận hoặc tín ngưỡng khi chuyển đổi đất để xây dựng cơ sở sinh hoạt cộng đồng hoặc tín ngưỡng cũng được miễn giảm.

Các chính sách miễn giảm này không chỉ giúp giảm gánh nặng tài chính mà còn hỗ trợ phát triển cộng đồng và bảo vệ môi trường.

Các trường hợp được miễn giảm tiền khi chuyển đổi mục đích sử dụng đất
Các trường hợp được miễn giảm tiền khi chuyển đổi mục đích sử dụng đất

>>> Bạn có thể xem thêm bài viết về: Quy định hạn mức chuyển mục đích sử dụng đất

4. Trình tự chuyển đổi mục đích sử dụng đất

Chuyển đổi mục đích sử dụng đất là thủ tục quan trọng giúp thay đổi mục đích sử dụng đất để phù hợp với nhu cầu phát triển. Dưới đây là các bước chính trong quy trình này.

Bước 1. Kiểm tra điều kiện chuyển đổi: Đầu tiên, bạn cần kiểm tra xem thửa đất có đủ điều kiện chuyển đổi theo quy hoạch và mục đích sử dụng đất hay không.

Bước 2. Chuẩn bị hồ sơ: Hồ sơ chuyển đổi cần gồm đơn xin chuyển đổi, giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, bản vẽ sơ đồ thửa đất, và các tài liệu liên quan.

Bước 3. Nộp hồ sơ: Nộp hồ sơ tại cơ quan có thẩm quyền như Sở Tài nguyên và Môi trường hoặc Văn phòng đăng ký đất đai.

Bước 4. Thẩm định hồ sơ: Cơ quan chức năng sẽ thẩm định hồ sơ và kiểm tra tính hợp pháp của việc chuyển đổi.

Bước 5. Quyết định và cấp Giấy chứng nhận: Nếu được chấp thuận, bạn sẽ nhận Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất mới với mục đích sử dụng đã thay đổi.

Bước 6. Hoàn thành nghĩa vụ tài chính: Cuối cùng, bạn thực hiện nghĩa vụ tài chính theo quy định trước khi nhận Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất mới.

Trình tự chuyển đổi mục đích sử dụng đất
Trình tự chuyển đổi mục đích sử dụng đất

Quy trình này giúp đảm bảo tính pháp lý và hợp lệ cho việc sử dụng đất sau khi chuyển đổi.

>>> Bạn có thể xem thêm bài viết về: Các trường hợp chuyển mục đích sử dụng đất theo quy định

5. Câu hỏi thường gặp 

Chuyển đổi mục đích sử dụng đất có mất phí không?

Có, việc chuyển đổi mục đích sử dụng đất sẽ phải đóng các khoản phí và lệ phí theo quy định của Nhà nước, bao gồm thuế chuyển nhượng đất và phí chuyển đổi. Mức phí này phụ thuộc vào loại đất, vị trí và mục đích sử dụng mới.

Thời gian giải quyết hồ sơ chuyển đổi mục đích sử dụng đất là bao lâu?

Thời gian giải quyết hồ sơ chuyển đổi mục đích sử dụng đất thường kéo dài từ 15 đến 30 ngày làm việc, tùy thuộc vào tính chất và độ phức tạp của hồ sơ cũng như yêu cầu từ các cơ quan chức năng.

Có thể chuyển đổi mục đích sử dụng đất nếu đất đang bị tranh chấp không?

Không, nếu đất đang trong tình trạng tranh chấp hoặc có tranh cãi về quyền sở hữu, việc chuyển đổi mục đích sử dụng đất sẽ không được phép cho đến khi tranh chấp được giải quyết và quyền sử dụng đất được xác định rõ ràng.

Bài viết “Bảng giá chuyển đổi mục đích sử dụng đất”,việc hiểu rõ các mức giá và quy định giúp bạn đưa ra quyết định chính xác khi chuyển mục đích sử dụng đất. ACC HCM luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn trong các thủ tục pháp lý liên quan. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chi tiết.

    ĐỂ LẠI THÔNG TIN TƯ VẤN


    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *