Mẫu giấy ủy quyền nhận lương hưu

Trong quá trình quản lý tài chính cá nhân, việc ủy quyền nhận lương hưu là một giải pháp quan trọng khi bạn không thể tự mình thực hiện. Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách soạn thảo và đảm bảo tính hợp pháp của giấy ủy quyền, bài viết này sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết về mẫu giấy ủy quyền nhận lương hưu. Từ việc cung cấp thông tin chính xác, rõ ràng cho đến các yêu cầu về chữ ký và xác nhận, mọi khía cạnh sẽ được giải thích một cách tỉ mỉ. Hãy cùng tìm hiểu để đảm bảo rằng việc ủy quyền của bạn được thực hiện một cách hiệu quả và hợp pháp nhất.

Mẫu giấy ủy quyền nhận lương hưu

1. Ủy quyền nhận lương hưu là gì?

Ủy quyền tiền lương hưu là việc người đang hưởng lương hưu chuyển quyền nhận lương hưu của mình cho một người khác. Điều này thường xảy ra khi người hưởng lương hưu không thể trực tiếp đến nhận lương vì lý do sức khỏe, tuổi tác cao, phải điều trị bệnh, hoặc đang ở nước ngoài. Trong những trường hợp này, người hưởng lương hưu có thể làm giấy ủy quyền để người khác nhận thay mình trong một khoảng thời gian nhất định. Việc này giúp đảm bảo người hưởng lương hưu vẫn nhận được tiền một cách liên tục, thuận tiện.

2. Mẫu giấy ủy quyền nhận lương hưu

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

 

GIẤY ỦY QUYỀN 

  1. Người ủy quyền:

Họ và tên: ………………………………………………………………………………….., sinh ngày ……. /…… /……….

Mã số BHXH:………………………………………………………………………………………………………………………

Loại chế độ được hưởng: …………………………………………………………………………………………………….

Số điện thoại liên hệ:……………………………………………………………………………………………………………

Số CMND/số căn cước công dân/số hộ chiếu/: …………….. do…………………….. cấp ngày …/……./……

Nơi cư trú (1): ……………………………………………………………………………………………………………………..

  1. Người được ủy quyền:

Họ và tên: ……………………………………….., sinh ngày …………… /……………… /……………………

Số CMND/số căn cước công dân /hộ chiếu/:……………… do…………………….. cấp ngày …/……./……

Nơi cư trú (1): …………………………………………………………………………………………………………………….

Số điện thoại:………………………………………………………………………………………………………………….

III. Nội dung ủy quyền(2):

………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………

IV: Thời hạn ủy quyền: (3)………………………………………………………………………………………………….

Chúng tôi cam kết chấp hành đúng nội dung ủy quyền như đã nêu ở trên.

Trong trường hợp người ủy quyền (người hưởng chế độ) xuất cảnh trái phép hoặc bị Tòa án tuyên bố là mất tích hoặc bị chết hoặc có căn cứ xác định việc hưởng BHXH không đúng quy định của pháp luật thì Tôi là người được ủy quyền cam kết sẽ thông báo kịp thời cho đại diện chi trả hoặc BHXH cấp huyện. Tôi xin chịu trách nhiệm trước pháp luật và hoàn trả lại tiền nếu không thực hiện đúng cam kết.

……, ngày … tháng … năm ….

Chứng thực chữ ký của người ủy quyền (4)

(Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)

………, ngày … tháng … năm ….

Người ủy quyền

  (Ký, ghi rõ họ tên)

 

……….., ngày …. tháng …. năm …..

Người được ủy quyền

  (Ký, ghi rõ họ tên)

 

 

>> Tải mẫu: Mẫu giấy ủy quyền nhận lương hưu

3. Hướng dẫn ghi mẫu giấy ủy quyền nhận lương hưu

Khi lập giấy ủy quyền nhận lương hưu, bạn cần lưu ý các mục sau:

Mục nơi cư trú (1): Ghi đầy đủ địa chỉ nơi bạn đang sinh sống, bao gồm số nhà, ngõ/ngách/hẻm, đường phố, tổ/thôn/xóm/ấp, xã/phường/thị trấn, huyện/quận/thị xã/thành phố, và tỉnh/thành phố. Nếu bạn đang chấp hành hình phạt tù, ghi rõ tên trại giam, huyện/quận/thị xã/thành phố, và tỉnh/thành phố nơi trại giam đó tọa lạc.

Mục nội dung ủy quyền (2): Ghi rõ mục đích ủy quyền, chẳng hạn như nhận lương hưu, làm thủ tục nhận hồ sơ bảo hiểm xã hội (BHXH) hoặc bảo hiểm y tế (BHYT), đổi thẻ BHYT, thanh toán BHYT, điều chỉnh mức hưởng hoặc các chế độ khác. Nếu ủy quyền để thực hiện toàn bộ thủ tục, bao gồm làm đơn, nộp hồ sơ, nhận tiền, cần ghi rõ ràng và chi tiết các nội dung này.

Mục thời hạn ủy quyền (3): Ghi rõ thời gian ủy quyền, từ ngày/tháng/năm đến ngày/tháng/năm. Nếu để trống, thời hạn ủy quyền mặc định là một năm kể từ ngày ký giấy ủy quyền.

Mục chứng thực chữ ký của người ủy quyền (4): Chữ ký của bạn cần được chứng thực bởi chính quyền địa phương, Phòng Công chứng, Thủ trưởng trại giam (nếu đang chấp hành án), hoặc cơ quan đại diện ngoại giao của Việt Nam ở nước ngoài. Nếu giấy ủy quyền bằng tiếng nước ngoài, cần kèm theo bản dịch tiếng Việt được chứng thực.

Lưu ý: Nếu người được ủy quyền không thực hiện đúng các cam kết trong giấy ủy quyền, họ sẽ phải bồi thường số tiền đã nhận không đúng quy định và có thể bị xử lý theo pháp luật hành chính hoặc hình sự, tùy theo mức độ vi phạm.

4. Đối tượng có thể ủy quyền cho người khác nhận lương hưu 

Khi người lao động hoặc người hưởng lương hưu không thể tự mình nhận lương do các lý do khách quan, việc ủy quyền cho người khác là giải pháp hữu ích. Dưới đây là các trường hợp và điều kiện cụ thể khi một cá nhân có thể ủy quyền cho người khác nhận lương thay mình, để đảm bảo quyền lợi được nhận đầy đủ và đúng hạn.

  • Đối tượng có thể ủy quyền nhận lương hưu trong các tình huống sau:

Người lao động bị ốm đau hoặc tai nạn lao động: Khi một người lao động bị ốm đau nặng hoặc gặp phải tai nạn lao động nghiêm trọng, họ thường phải nằm viện để điều trị. Trong thời gian điều trị, việc tự mình nhận lương có thể không thực hiện được. Do đó, họ có thể ủy quyền cho người khác nhận lương thay cho mình.

Người lao động đang chăm sóc con ốm hoặc nghỉ phép: Trong trường hợp người lao động đang nghỉ phép để chăm sóc con ốm, họ cũng có thể ủy quyền cho một cá nhân khác để nhận lương. Điều này đảm bảo rằng người lao động có thể tập trung vào việc chăm sóc mà không phải lo lắng về việc nhận lương.

Người lao động không thể tự mình nhận lương vì lý do khác: Đôi khi, người lao động không thể tự nhận lương do các lý do khác, chẳng hạn như gặp phải tình huống khẩn cấp hoặc khó khăn cá nhân nghiêm trọng. Trong những trường hợp này, việc ủy quyền cho người khác nhận lương là cần thiết để đảm bảo quyền lợi tài chính của họ được bảo vệ.

  • Đối với người hưởng lương hưu, các tình huống cho phép ủy quyền nhận lương bao gồm:

Người hưởng lương hưu trên 80 tuổi: Những người hưởng lương hưu đã ở độ tuổi trên 80 thường gặp khó khăn trong việc tự mình đến nhận lương do vấn đề sức khỏe hoặc khả năng di chuyển. Họ có thể ủy quyền cho người khác để nhận lương thay cho mình trong trường hợp này.

Người hưởng lương hưu dưới 80 tuổi nhưng gặp khó khăn về sức khỏe: Nếu người hưởng lương hưu dưới 80 tuổi bị ốm đau hoặc gặp khó khăn trong việc di chuyển, họ cũng có thể ủy quyền nhận lương cho người khác. Điều này đảm bảo rằng việc nhận lương không bị gián đoạn dù tình trạng sức khỏe của họ có thể hạn chế.

Người hưởng lương hưu điều trị bệnh mãn tính: Trong trường hợp người hưởng lương hưu đang phải nằm điều trị bệnh mãn tính tại bệnh viện, họ có thể ủy quyền cho một cá nhân khác nhận lương thay. Điều này giúp họ yên tâm điều trị mà không phải lo lắng về việc nhận lương hàng tháng.

Người hưởng lương hưu ra nước ngoài cư trú: Khi người hưởng lương hưu di cư ra nước ngoài, việc nhận lương hưu có thể trở nên phức tạp hơn. Họ có thể ủy quyền cho một người đại diện ở trong nước để nhận lương thay cho họ, đảm bảo rằng họ không bị gián đoạn về tài chính.

Người hưởng lương hưu đang phải chấp hành hình phạt tù: Trong trường hợp người hưởng lương hưu đang phải chấp hành án tù, họ không thể tự mình nhận lương. Do đó, việc ủy quyền cho một cá nhân khác là cần thiết để nhận lương hưu thay cho họ.

>>> Tham khảo: Mẫu đơn xin nghỉ phép năm mới nhất

5. Những lưu ý khi viết giấy ủy quyền nhận lương hưu

Khi soạn thảo mẫu giấy ủy quyền để nhận tiền lương, việc đảm bảo thông tin đầy đủ và chính xác là cực kỳ quan trọng. Một mẫu giấy ủy quyền rõ ràng không chỉ giúp quá trình nhận lương diễn ra suôn sẻ mà còn đảm bảo rằng quyền lợi của cả người ủy quyền và người được ủy quyền được bảo vệ đúng mức. Dưới đây là những lưu ý quan trọng để soạn mẫu ủy quyền một cách chính xác và hiệu quả.

Thông tin đầy đủ và chính xác:

  • Thông tin của người ủy quyền: Cung cấp đầy đủ các thông tin cá nhân bao gồm họ tên, ngày tháng năm sinh, số CMND/CCCD, ngày cấp, nơi cấp, và địa chỉ thường trú. Điều này giúp xác nhận danh tính của người ủy quyền một cách rõ ràng và hợp pháp.
  • Thông tin của người được ủy quyền: Tương tự, thông tin của người được ủy quyền cũng cần phải được ghi rõ ràng bao gồm họ tên, ngày tháng năm sinh, số CMND/CCCD, ngày cấp, nơi cấp, và địa chỉ thường trú. Việc này đảm bảo người nhận lương thay cho bạn được xác định một cách chính xác.

Nội dung ủy quyền rõ ràng:

  • Mục đích ủy quyền: Ghi rõ mục đích ủy quyền là để nhận tiền lương. Điều này cần được nêu cụ thể trong giấy ủy quyền để tránh nhầm lẫn và đảm bảo tính hợp pháp của việc ủy quyền.
  • Số tiền hoặc kỳ lương cụ thể: Nêu rõ số tiền hoặc kỳ lương cụ thể mà người được ủy quyền sẽ nhận. Việc này giúp người được ủy quyền biết chính xác số tiền họ có trách nhiệm nhận thay cho bạn.

Thời hạn ủy quyền:

  • Thời gian hiệu lực: Cần ghi rõ thời gian bắt đầu và kết thúc của việc ủy quyền. Điều này là rất quan trọng để xác định chính xác khoảng thời gian mà người được ủy quyền có quyền nhận lương thay cho bạn, tránh việc ủy quyền trở nên không rõ ràng hoặc kéo dài ngoài mong muốn.

Cam kết và trách nhiệm:

  • Cam kết của người ủy quyền: Trong mẫu ủy quyền, người ủy quyền cần cam kết về việc chịu trách nhiệm với các hành vi của người được ủy quyền liên quan đến việc nhận tiền lương. Điều này bảo vệ người ủy quyền khỏi các vấn đề pháp lý có thể phát sinh.
  • Trách nhiệm của người được ủy quyền: Người được ủy quyền cần có trách nhiệm thực hiện đúng các nội dung ủy quyền. Họ phải đảm bảo việc nhận tiền lương được thực hiện chính xác và theo đúng chỉ định của người ủy quyền.

Chữ ký và xác nhận:

  • Chữ ký của các bên: Đảm bảo mẫu ủy quyền có chữ ký của cả người ủy quyền và người được ủy quyền. Điều này xác nhận sự đồng ý của cả hai bên đối với các nội dung trong giấy ủy quyền.
  • Chứng thực (nếu cần): Tùy theo yêu cầu của cơ quan hoặc doanh nghiệp, mẫu giấy ủy quyền có thể cần thêm chữ ký của người chứng kiến hoặc xác nhận của cơ quan có thẩm quyền. Điều này giúp tăng cường tính pháp lý và chính xác của giấy ủy quyền.

Mẫu giấy chuẩn:

  • Ngôn ngữ và định dạng: Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu và đảm bảo mẫu giấy ủy quyền được soạn thảo theo đúng mẫu chuẩn và quy định của cơ quan hoặc doanh nghiệp. Điều này giúp giấy ủy quyền không chỉ đúng về mặt pháp lý mà còn dễ dàng được chấp nhận và thực hiện.

Việc tuân thủ các lưu ý trên sẽ giúp đảm bảo rằng giấy ủy quyền của bạn không chỉ hợp pháp mà còn được thực hiện một cách chính xác và hiệu quả.

Những lưu ý khi viết giấy ủy quyền nhận lương hưu

6. Câu hỏi thường gặp 

Tôi có thể ủy quyền nhận lương hưu cho nhiều người cùng lúc không?

Có, bạn có thể ủy quyền cho nhiều người nhận lương hưu thay cho bạn. Tuy nhiên, cần ghi rõ trong giấy ủy quyền từng người và phân chia trách nhiệm cụ thể để tránh nhầm lẫn và đảm bảo quyền lợi được thực hiện chính xác.

Nếu tôi thay đổi người được ủy quyền, tôi cần làm gì?

Nếu bạn cần thay đổi người được ủy quyền, bạn phải lập một giấy ủy quyền mới và hủy bỏ giấy ủy quyền cũ. Đảm bảo thông báo cho cơ quan chi trả lương hưu để họ cập nhật thông tin và xử lý đúng theo sự thay đổi.

Giấy ủy quyền nhận lương hưu có cần phải công chứng không?

Tùy vào yêu cầu của cơ quan hoặc doanh nghiệp chi trả lương hưu, giấy ủy quyền có thể cần được công chứng hoặc chứng thực bởi cơ quan có thẩm quyền. Bạn nên kiểm tra yêu cầu cụ thể của cơ quan đó để đảm bảo giấy ủy quyền hợp pháp và được chấp nhận.

Việc soạn thảo và sử dụng mẫu giấy ủy quyền nhận lương hưu đúng cách là rất quan trọng để đảm bảo quyền lợi tài chính của bạn được bảo vệ. Với hướng dẫn chi tiết từ việc cung cấp thông tin chính xác đến việc ký và chứng thực, bạn có thể yên tâm về tính hợp pháp và hiệu quả của giấy ủy quyền. Nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc nào hoặc cần sự hỗ trợ chuyên nghiệp trong quá trình này, đừng ngần ngại liên hệ với ACC HCM. Chúng tôi cung cấp dịch vụ tư vấn pháp lý đáng tin cậy, giúp bạn giải quyết mọi vấn đề liên quan đến giấy ủy quyền và các vấn đề pháp lý khác.

    ĐỂ LẠI THÔNG TIN TƯ VẤN


    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *