Tranh chấp đất đai là vấn đề thường gặp trong quá trình sử dụng đất. Để giải quyết mâu thuẫn này một cách hợp pháp, các bên cần tuân thủ đúng thủ tục pháp lý. Bài viết “Thủ tục giải quyết tranh chấp đất đai” của ACC HCM sẽ hướng dẫn bạn chi tiết các bước cần thiết để giải quyết tranh chấp đất đai theo quy định pháp luật hiện hành.
1. Tranh chấp đất đai là gì?
Căn cứ vào khoản 47 Điều 3 Luật Đất đai 2024, tranh chấp đất đai là tình trạng xảy ra khi có sự bất đồng giữa các bên liên quan về quyền và nghĩa vụ trong việc sử dụng, sở hữu hoặc quản lý đất đai. Những tranh chấp này có thể phát sinh giữa cá nhân, hộ gia đình, tổ chức hoặc giữa cá nhân và cơ quan nhà nước, liên quan đến các vấn đề như quyền sử dụng đất, phân chia đất, đền bù, hoặc các vấn đề liên quan đến pháp lý khác.
Thủ tục giải quyết tranh chấp đất đai có thể rất phức tạp, đòi hỏi các bên thực hiện các bước rõ ràng để bảo vệ quyền lợi. Các tranh chấp này thường phát sinh từ việc thiếu rõ ràng trong quyền sở hữu đất, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (sổ đỏ) không chính xác, hoặc việc sử dụng đất sai mục đích. Những tranh chấp này có thể được giải quyết nội bộ hoặc yêu cầu sự can thiệp của cơ quan chức năng.
Thủ tục giải quyết tranh chấp đất đai theo Điều 107 Nghị định 102/2024/NĐ-CP bao gồm các bước: gửi đơn yêu cầu giải quyết, thông báo thụ lý, phân công đơn vị giải quyết, hòa giải, và ban hành quyết định giải quyết tranh chấp. Thời gian hoàn tất thủ tục không quá 90 ngày kể từ ngày thụ lý đơn yêu cầu.
>> Bạn có thể xem thêm bài viết khác tại: Ý nghĩa của việc hòa giải tranh chấp đất đai
2. Thủ tục giải quyết tranh chấp đất đai
Thủ tục giải quyết tranh chấp đất đai bao gồm các bước cụ thể mà các bên tranh chấp cần tuân thủ để có thể đạt được kết quả hòa giải hoặc xét xử hợp pháp. Cơ quan có thẩm quyền giải quyết tranh chấp đất đai có thể là UBND cấp xã, cấp huyện, cấp tỉnh hoặc Tòa án, tùy vào mức độ và tính chất của tranh chấp.
2.1. Thủ tục giải quyết tranh chấp đất đai thuộc thẩm quyền của Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp huyện, cấp tỉnh
Theo Điều 106 Nghị định 102/2024/NĐ-CP, thủ tục giải quyết tranh chấp đất đai thuộc thẩm quyền của Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp huyện, cấp tỉnh. Thủ tục giải quyết tranh chấp đất đai được thực hiện qua các bước cụ thể sau:
Bước 1. Nộp đơn yêu cầu giải quyết tranh chấp: Người có yêu cầu giải quyết tranh chấp đất đai cần nộp đơn tại Ủy ban nhân dân cấp có thẩm quyền. Đơn yêu cầu cần cung cấp đầy đủ thông tin về tranh chấp đất đai và các bên liên quan để cơ quan có thẩm quyền tiếp nhận và giải quyết.
Bước 2. Thông báo thụ lý đơn yêu cầu: Sau khi nhận đơn yêu cầu giải quyết tranh chấp đất đai, Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp có thẩm quyền phải thông báo cho các bên tranh chấp và các cơ quan liên quan trong vòng 05 ngày làm việc. Nếu không thụ lý, cơ quan có thẩm quyền cần có văn bản thông báo và giải thích lý do không thụ lý đơn yêu cầu giải quyết tranh chấp đất đai.
Bước 3. Cơ quan tham mưu thẩm tra và hòa giải: Cơ quan tham mưu có trách nhiệm thẩm tra, xác minh vụ việc và tổ chức hòa giải giữa các bên tranh chấp đất đai. Các cuộc họp với các ban ngành liên quan cũng có thể được tổ chức để tư vấn về cách giải quyết tranh chấp đất đai, giúp các bên đạt được thỏa thuận.
Bước 4. Hoàn chỉnh hồ sơ và trình Chủ tịch Ủy ban nhân dân: Sau khi hoàn tất các cuộc hòa giải và thẩm tra, cơ quan tham mưu sẽ hoàn chỉnh hồ sơ giải quyết tranh chấp đất đai. Hồ sơ này bao gồm biên bản hòa giải, các tài liệu chứng minh liên quan, và dự thảo quyết định giải quyết hoặc công nhận hòa giải thành. Hồ sơ sẽ được trình Chủ tịch Ủy ban nhân dân để xem xét và ra quyết định về thủ tục giải quyết tranh chấp đất đai.
Bước 5. Ban hành quyết định giải quyết tranh chấp: Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp có thẩm quyền sẽ ban hành quyết định giải quyết tranh chấp đất đai hoặc quyết định công nhận hòa giải thành. Quyết định này sẽ được gửi đến các bên tranh chấp và các tổ chức, cá nhân có quyền và nghĩa vụ liên quan.
Bước 6. Thực hiện quyết định giải quyết tranh chấp: Các bên tranh chấp đất đai phải tuân thủ quyết định của Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp có thẩm quyền. Nếu một trong các bên không đồng ý với quyết định, họ có thể tiếp tục khởi kiện hoặc yêu cầu cơ quan có thẩm quyền tiếp tục giải quyết tranh chấp đất đai.
Thời gian thực hiện thủ tục giải quyết tranh chấp đất đai:
- Thời gian giải quyết tranh chấp tại cấp huyện: tối đa 45 ngày kể từ ngày thụ lý đơn yêu cầu.
- Thời gian giải quyết tranh chấp tại cấp tỉnh: tối đa 60 ngày kể từ ngày thụ lý đơn yêu cầu.
- Thời gian có thể được kéo dài thêm 10 ngày đối với các xã miền núi, biên giới, đảo hoặc các vùng khó khăn.
Các bên cần lưu ý rằng thủ tục giải quyết tranh chấp đất đai sẽ được tiến hành nghiêm túc và đúng pháp luật, nhằm đảm bảo quyền lợi hợp pháp của các bên tham gia. Quy trình này không chỉ giúp bảo vệ quyền lợi của các cá nhân mà còn đảm bảo sự công bằng trong việc giải quyết các tranh chấp đất đai.
2.2. Thủ tục giải quyết tranh chấp đất đai thuộc thẩm quyền của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường
Theo Điều 107 Nghị định 102/2024/NĐ-CP, ngoài thủ tục giải quyết tranh chấp thuộc thẩm quyền của Chủ tịch UBND cấp huyện, cấp tỉnh, thì còn có thủ tục giải quyết đất đai thuộc thẩm quyền của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường. Các bước được cụ thể như sau:
Bước 1. Gửi đơn yêu cầu giải quyết tranh chấp
Khi có tranh chấp về đất đai, người bị tranh chấp hoặc bên yêu cầu giải quyết sẽ phải chuẩn bị đơn yêu cầu gửi đến Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường. Đơn này phải ghi rõ những thông tin liên quan đến vụ tranh chấp, như: thông tin về đất đai, các bên tranh chấp, lý do tranh chấp và yêu cầu của người gửi đơn.
Lưu ý: Đơn yêu cầu phải gửi đúng Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường, không phải gửi đến các cơ quan khác như Ủy ban nhân dân hay văn phòng đăng ký đất đai. Việc gửi đúng cơ quan sẽ giúp quá trình giải quyết tranh chấp đất đai diễn ra thuận lợi và đúng quy trình pháp lý.
Bước 2. Bộ trưởng tiếp nhận và thông báo thụ lý đơn
Sau khi nhận được đơn yêu cầu giải quyết tranh chấp, Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường sẽ có trách nhiệm phản hồi lại trong 5 ngày làm việc. Bộ trưởng sẽ thông báo bằng văn bản cho các bên tranh chấp và các cơ quan liên quan như Văn phòng đăng ký đất đai, Ủy ban nhân dân cấp xã nơi có đất tranh chấp.
Nếu Bộ trưởng thụ lý đơn yêu cầu, sẽ có thông báo chính thức và chỉ dẫn về cách thức giải quyết. Nếu không thụ lý, Bộ trưởng sẽ phải thông báo rõ lý do tại sao đơn yêu cầu không được chấp nhận.
Bước 3. Phân công đơn vị giải quyết và tổ chức hòa giải
Khi đơn yêu cầu đã được thụ lý, Bộ trưởng sẽ phân công đơn vị có chức năng để giải quyết tranh chấp. Đơn vị này sẽ có nhiệm vụ:
- Thu thập và nghiên cứu hồ sơ liên quan đến tranh chấp, bao gồm các giấy tờ chứng minh quyền sở hữu, tình trạng sử dụng đất của các bên.
- Tổ chức hòa giải giữa các bên tranh chấp, nhằm tìm cách giải quyết vấn đề một cách hòa bình và thỏa thuận. Hòa giải có thể diễn ra nhiều lần, trong đó các bên sẽ thảo luận để tìm kiếm sự đồng thuận về vấn đề tranh chấp.
Bước 4. Thẩm tra và xác minh (nếu cần)
Trong trường hợp hòa giải không thành công hoặc Bộ trưởng nhận thấy vụ việc cần làm rõ thêm thông tin, Bộ trưởng có thể quyết định thành lập một đoàn công tác để thẩm tra và xác minh vụ việc tại địa phương. Đoàn công tác sẽ:
- Điều tra trực tiếp tại khu vực đất tranh chấp, xác minh các tình tiết trong vụ việc.
- Hoàn chỉnh hồ sơ, bao gồm các tài liệu chứng minh, biên bản thẩm tra, để Bộ trưởng ra quyết định cuối cùng.
Bước 5. Bộ trưởng ban hành quyết định giải quyết tranh chấp
Sau khi có đủ thông tin và tài liệu, Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường sẽ ra quyết định giải quyết tranh chấp. Quyết định này có thể là:
- Quyết định công nhận kết quả hòa giải (nếu các bên đã đồng thuận giải quyết tranh chấp).
- Quyết định giải quyết tranh chấp (nếu các bên không thể hòa giải và Bộ trưởng quyết định phương án giải quyết).
Quyết định sẽ được gửi cho các bên tranh chấp và các tổ chức, cá nhân có liên quan, để họ biết được kết quả và thực hiện theo.
Thời gian thực hiện thủ tục giải quyết:
Toàn bộ thủ tục giải quyết tranh chấp đất đai không được kéo dài quá 90 ngày kể từ ngày Bộ trưởng thụ lý đơn yêu cầu. Nếu quá thời gian này mà chưa có kết quả, các bên có quyền yêu cầu giải trình. Điều này giúp các bên tranh chấp biết rõ thời gian xử lý, không bị kéo dài vô thời hạn và đảm bảo quyền lợi của họ được giải quyết kịp thời.
>> Bạn có thể xem thêm bài viết khác tại: Khiếu nại giải quyết tranh chấp đất đai
3. Thẩm quyền giải quyết tranh chấp đất đai
Căn cứ vào Điều 236 Luật Đất đai 2024, thẩm quyền giải quyết tranh chấp đất đai thuộc về các cá nhân, cơ quan có thẩm quyền sau:
(a); Tranh chấp đất đai có giấy tờ hợp pháp: sẽ do Tòa án giải quyết.
(b); Tranh chấp đất đai không có giấy tờ hợp pháp: các bên có thể chọn một trong hai hình thức giải quyết:
- Nộp đơn yêu cầu giải quyết tại Ủy ban nhân dân.
- Khởi kiện tại Tòa án.
(c); Giải quyết tranh chấp tại Ủy ban nhân dân:
- Tranh chấp giữa cá nhân hoặc hộ gia đình sẽ được giải quyết tại cấp huyện.
- Tranh chấp với tổ chức hoặc doanh nghiệp sẽ được giải quyết tại cấp tỉnh.
(d); Tranh chấp thương mại liên quan đến đất đai: sẽ do Tòa án hoặc Trọng tài thương mại giải quyết.
>> Bạn có thể xem thêm bài viết khác tại: Đất đang tranh chấp có được chuyển nhượng không?
4. Cưỡng chế thi hành quyết định giải quyết tranh chấp đất đai
Theo Điều 108 Nghị định 102/2024/NĐ-CP, cưỡng chế quyết định giải quyết tranh chấp đất đai chỉ được thực hiện khi quyết định đã có hiệu lực thi hành, các bên không chấp hành dù đã được vận động, và quyết định cưỡng chế phải được niêm yết công khai. Người bị cưỡng chế phải nhận quyết định, nếu không, biên bản sẽ được lập.
(a) Nguyên tắc cưỡng chế: Cưỡng chế trong tranh chấp đất đai phải được thực hiện công khai, khách quan và đúng quy định pháp luật. Điều này bảo đảm an toàn và trật tự, với thời gian cưỡng chế chỉ diễn ra trong giờ hành chính, không tiến hành vào đêm khuya, ngày nghỉ lễ, hay các thời điểm có thể gây ảnh hưởng đến an ninh trật tự.
(b) Trình tự cưỡng chế: Sau 30 ngày kể từ khi quyết định có hiệu lực mà các bên vẫn không thực hiện, bên yêu cầu có thể nộp đơn thi hành tại Ủy ban nhân dân cấp huyện. Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp huyện sẽ ra quyết định cưỡng chế trong 15 ngày. Quyết định cưỡng chế phải được thi hành trong vòng 10 ngày kể từ ngày người bị cưỡng chế nhận quyết định.
(c) Thành phần Ban thực hiện cưỡng chế: Ban thực hiện cưỡng chế bao gồm Chủ tịch hoặc Phó Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp huyện, cùng với các thành viên đại diện từ các cơ quan quản lý đất đai, xây dựng, thanh tra, tư pháp, và Ủy ban nhân dân cấp xã nơi có đất tranh chấp.
(d) Kinh phí và thời gian thực hiện: Kinh phí thực hiện cưỡng chế được cấp từ ngân sách tỉnh, và toàn bộ thủ tục cưỡng chế phải hoàn thành trong vòng 45 ngày kể từ khi quyết định cưỡng chế có hiệu lực thi hành.
5. Câu hỏi thường gặp
Thủ tục giải quyết tranh chấp đất đai tại UBND cấp xã được thực hiện như thế nào?
Thủ tục giải quyết tranh chấp đất đai tại UBND cấp xã được thực hiện qua các bước: nộp đơn yêu cầu giải quyết, thẩm tra, hòa giải, và ra quyết định giải quyết tranh chấp. Cơ quan này sẽ là nơi giải quyết tranh chấp đối với các vụ việc không quá phức tạp và có liên quan đến tranh chấp giữa các cá nhân hoặc hộ gia đình trong cùng một địa phương. Thời gian giải quyết tại cấp xã tối đa là 30 ngày làm việc.
Tranh chấp đất đai có thể giải quyết qua hòa giải không?
Có, theo quy định của pháp luật, tranh chấp đất đai có thể được giải quyết thông qua hòa giải, đặc biệt là tại cấp xã hoặc cấp huyện. Hòa giải là một phương thức giải quyết tranh chấp nhanh chóng và tiết kiệm chi phí, tuy nhiên, nếu các bên không đạt được thỏa thuận, có thể yêu cầu cơ quan có thẩm quyền can thiệp.
Thời gian giải quyết tranh chấp đất đai tại Tòa án kéo dài bao lâu?
Thời gian giải quyết tranh chấp đất đai tại Tòa án có thể kéo dài từ 6 tháng đến 12 tháng tùy vào mức độ phức tạp của vụ việc. Các tranh chấp liên quan đến quyền sở hữu đất có giấy tờ hợp pháp sẽ được Tòa án giải quyết theo trình tự tố tụng dân sự, và thời gian có thể kéo dài nếu có yêu cầu bổ sung chứng cứ hoặc các thủ tục khác.
Hy vọng qua bài viết, ACC HCM đã giúp quý khách hàng hiểu rõ hơn về vấn đề “Thủ tục giải quyết tranh chấp đất đai”. Đừng ngần ngại hãy liên hệ với ACC HCM nếu quý khách hàng có bất kỳ thắc mắc gì cần tư vấn giải quyết.