Khi thực hiện giao dịch sang tên Sổ đỏ, một trong những yếu tố quan trọng cần lưu ý chính là phí công chứng. Vậy Phí công chứng sang tên Sổ đỏ, chứng thực hợp đồng được quy định như thế nào? Hãy cùng ACC HCM tìm hiểu chi tiết về mức phí và quy trình công chứng trong bài viết dưới đây.
1. Sang tên sổ đỏ có bắt buộc phải công chứng không?
Sang tên sổ đỏ là quá trình chuyển nhượng quyền sử dụng đất từ người chủ sở hữu (bên bán) sang cho một người khác (bên mua) thông qua thủ tục hành chính tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền, đồng thời cập nhật thông tin người sở hữu mới trên Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (sổ đỏ).
Quy trình sang tên sổ đỏ bao gồm các bước như: ký kết hợp đồng chuyển nhượng (cần công chứng hoặc chứng thực hợp đồng), nộp hồ sơ tại Văn phòng đăng ký đất đai, kiểm tra thông tin pháp lý của đất đai, nộp thuế và các khoản nghĩa vụ tài chính (nếu có), rồi nhận sổ đỏ mới với tên của người mua.
Như vậy, việc công chứng hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất là bắt buộc. Theo quy định của pháp luật, hợp đồng mua bán, chuyển nhượng quyền sử dụng đất phải được công chứng hoặc chứng thực để đảm bảo tính hợp pháp và quyền lợi của các bên liên quan. Việc công chứng giúp chứng minh tính hợp pháp của giao dịch, tránh tranh chấp sau này và bảo vệ quyền lợi của các bên tham gia.
>> Tham khảo thêm: Công chứng sổ đỏ thực hiện ở đâu? Chi phí thế nào?
2. Phí công chứng sang tên Sổ đỏ, chứng thực hợp đồng
Căn cứ vào điểm a7 khoản 2 Điều 4 Thông tư 257/2016/TT-BTC, mức thu phí công chứng, chứng thực hợp đồng sang tên Sổ đỏ được quy định như sau:
Phí công chứng hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất: Mức thu phí công chứng hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất sẽ được tính theo giá trị tài sản chuyển nhượng. Cụ thể, mức thu phí công chứng thường dao động từ 0,1% đến 0,5% giá trị hợp đồng (tùy theo từng trường hợp và quy định của địa phương).
Chứng thực hợp đồng: Phí chứng thực hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất cũng được quy định theo giá trị giao dịch, nhưng sẽ thấp hơn so với mức phí công chứng. Phí chứng thực này được áp dụng khi hợp đồng đã được soạn sẵn và không cần phải công chứng.
Mức phí này được quy định cụ thể như sau:
Giá trị tài sản hoặc giá trị hợp đồng, giao dịch | Mức thu (đồng/trường hợp) |
Dưới 50 triệu đồng | 50 nghìn |
Từ 50 triệu đồng – 100 triệu đồng | 100 nghìn |
Trên 100 triệu đồng – 01 tỷ đồng | 0,1% giá trị tài sản hoặc giá trị hợp đồng, giao dịch |
01 tỷ đồng – 3 tỷ đồng | 01 triệu đồng + 0,06% của phần giá trị tài sản hoặc giá trị hợp đồng, giao dịch vượt quá 01 tỷ đồng. |
Trên 03 tỷ đồng – 05 tỷ đồng | 2,2 triệu đồng + 0,05% của phần giá trị tài sản hoặc giá trị hợp đồng, giao dịch vượt quá 03 tỷ đồng. |
Trên 05 tỷ đồng – 10 tỷ đồng | 3,2 triệu đồng + 0,04% của phần giá trị tài sản hoặc giá trị hợp đồng, giao dịch vượt quá 05 tỷ đồng. |
Trên 10 tỷ đồng – 100 tỷ đồng | 5,2 triệu đồng + 0,03% của phần giá trị tài sản hoặc giá trị hợp đồng, giao dịch vượt quá 10 tỷ đồng. |
Trên 100 tỷ đồng | 32,2 triệu đồng + 0,04% của phần giá trị tài sản hoặc giá trị hợp đồng, giao dịch vượt quá 100 tỷ đồng (mức thu tối đa là 70 triệu đồng cho mỗi trường hợp). |
3. Các trường hợp phải sang tên sổ đỏ
Các trường hợp phải sang tên sổ đỏ bao gồm các tình huống khi quyền sử dụng đất hoặc quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất chuyển nhượng từ một cá nhân, tổ chức này sang một cá nhân, tổ chức khác. Dưới đây là các trường hợp cụ thể:
Chuyển nhượng quyền sử dụng đất: Khi người sở hữu đất bán hoặc chuyển nhượng quyền sử dụng đất cho người khác, cả hai bên phải thực hiện thủ tục sang tên sổ đỏ.
Tặng cho quyền sử dụng đất: Trong trường hợp tặng cho đất đai hoặc tài sản gắn liền với đất (như nhà, công trình) cho người khác, cần thực hiện thủ tục sang tên sổ đỏ để ghi nhận quyền sở hữu mới.
Thừa kế quyền sử dụng đất: Khi người sở hữu đất qua đời và quyền sử dụng đất được chuyển cho người thừa kế theo di chúc hoặc theo pháp luật (nếu không có di chúc), người thừa kế phải sang tên sổ đỏ để hợp pháp hóa quyền sử dụng đất.
Ly hôn và chia tài sản: Khi vợ chồng ly hôn và tài sản chung là đất đai, tài sản phải được phân chia, sang tên sổ đỏ cho bên sở hữu tài sản sau khi phân chia tài sản trong vụ án ly hôn.
Chuyển nhượng quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất: Khi chuyển nhượng các tài sản như nhà ở, công trình, hay nhà xưởng gắn liền với đất, việc sang tên sổ đỏ là bắt buộc.
Đổi tên hoặc điều chỉnh thông tin trên sổ đỏ: Trường hợp có thay đổi về thông tin của chủ sở hữu đất (ví dụ như thay đổi tên, địa chỉ, hoặc thông tin cá nhân), cần phải thực hiện thủ tục sang tên sổ đỏ.
Chuyển nhượng hoặc bán đất trong trường hợp hợp đồng mua bán: Đối với các giao dịch đất đai như mua bán, cho thuê dài hạn hoặc các hợp đồng có liên quan đến đất đai, sau khi hoàn tất giao dịch, sổ đỏ phải được sang tên cho bên nhận chuyển nhượng.
Chuyển nhượng quyền sử dụng đất trong trường hợp doanh nghiệp sáp nhập, chia tách: Khi doanh nghiệp chuyển nhượng quyền sử dụng đất trong trường hợp sáp nhập hoặc chia tách, sổ đỏ sẽ cần phải được sang tên cho đơn vị mới.
Việc sang tên sổ đỏ là thủ tục pháp lý cần thiết để xác nhận quyền sở hữu hợp pháp của người nhận quyền sử dụng đất, giúp bảo vệ quyền lợi của cả hai bên trong giao dịch và đảm bảo tính hợp pháp của tài sản.
>> Tham khảo thêm: Luật đất đai 2024
4. Điều kiện sang tên sổ đỏ
Điều kiện sang tên sổ đỏ (Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất) được quy định để đảm bảo tính hợp pháp và minh bạch trong các giao dịch chuyển nhượng quyền sử dụng đất. Dưới đây là các điều kiện cơ bản cần đáp ứng để thực hiện thủ tục sang tên sổ đỏ:
Có Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (Sổ đỏ) hợp pháp: Bên chuyển nhượng hoặc tặng cho phải có sổ đỏ hợp lệ, không bị tẩy xóa, sửa đổi; Sổ đỏ phải có đầy đủ thông tin về quyền sử dụng đất và tài sản gắn liền với đất.
Quyền sử dụng đất không bị tranh chấp: Đất không có tranh chấp về quyền sở hữu hoặc quyền sử dụng giữa các bên. Nếu có tranh chấp, cần phải giải quyết xong tranh chấp trước khi thực hiện sang tên sổ đỏ.
Có hợp đồng chuyển nhượng, tặng cho hoặc thừa kế hợp pháp
Hợp đồng mua bán, chuyển nhượng, tặng cho quyền sử dụng đất, thừa kế phải được công chứng hoặc chứng thực tại cơ quan có thẩm quyền.
Nếu là hợp đồng thừa kế, phải có giấy tờ xác nhận quyền thừa kế hợp pháp từ cơ quan chức năng.
Đảm bảo nghĩa vụ tài chính: Bên chuyển nhượng, tặng cho hoặc thừa kế phải hoàn thành nghĩa vụ tài chính đối với Nhà nước (nếu có) như thuế chuyển nhượng, lệ phí trước bạ, tiền sử dụng đất; Cần có biên lai nộp thuế và lệ phí trước bạ để làm căn cứ sang tên.
Được sự đồng ý của các cơ quan có thẩm quyền: Thủ tục sang tên phải được thực hiện tại cơ quan đăng ký đất đai (Phòng Tài nguyên và Môi trường hoặc Văn phòng Đăng ký quyền sử dụng đất) nơi có đất.
Bên nhận chuyển nhượng phải có đủ điều kiện pháp lý: Bên nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất phải có năng lực hành vi dân sự đầy đủ, không thuộc trường hợp bị hạn chế quyền sử dụng đất (ví dụ, không có quyết định cấm mua bán, chuyển nhượng từ tòa án, cơ quan nhà nước).
Đất không thuộc diện bị cấm chuyển nhượng: Đất thuộc diện bị cấm chuyển nhượng theo quy định của pháp luật (ví dụ, đất thuộc diện thu hồi, đất nông nghiệp không có quyền chuyển nhượng, đất có tranh chấp, đất có quy hoạch phục vụ quốc phòng, an ninh…).
Có xác nhận của chính quyền địa phương: Cần có sự xác nhận của UBND xã, phường nơi có đất về việc quyền sử dụng đất không có tranh chấp và đảm bảo các điều kiện khác.
Đảm bảo quy hoạch sử dụng đất: Đất phải nằm trong quy hoạch sử dụng đất của địa phương và không vi phạm các quy định về phân loại đất đai trong quy hoạch.
Có đầy đủ hồ sơ pháp lý: Hồ sơ sang tên sổ đỏ cần bao gồm: hợp đồng chuyển nhượng/tặng cho/thừa kế, bản sao giấy tờ tùy thân (CMND/CCCD), giấy tờ chứng minh quyền sử dụng đất, biên lai nộp thuế, giấy xác nhận không có tranh chấp…
Để quá trình sang tên sổ đỏ diễn ra suôn sẻ, người tham gia giao dịch cần chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ và thông tin liên quan, đồng thời tuân thủ các quy định của pháp luật về đất đai, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất.
>> Tham khảo thêm: Mức phí công chứng hợp đồng cho tặng nhà đất bao nhiêu?
5. Câu hỏi thường gặp
Phí công chứng sang tên Sổ đỏ có thay đổi theo từng địa phương không?
Có. Phí công chứng có thể thay đổi tùy thuộc vào từng địa phương, bởi các địa phương có thể áp dụng mức thu khác nhau trong khuôn khổ quy định của pháp luật.
Có cần nộp thêm phí nào ngoài phí công chứng khi sang tên Sổ đỏ không?
Có. Ngoài phí công chứng, người dân còn phải đóng các loại phí khác như lệ phí trước bạ, phí cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở, tài sản gắn liền với đất.
Phí công chứng sang tên Sổ đỏ có được hoàn lại không nếu giao dịch không thành công?
Không. Phí công chứng đã nộp sẽ không được hoàn lại, vì đây là chi phí cho việc thực hiện công chứng hợp đồng, dù giao dịch có thành công hay không.
Hy vọng qua bài viết, bạn đã nắm rõ được thông tin về Phí công chứng sang tên Sổ đỏ, chứng thực hợp đồng. Việc hiểu rõ các quy định này giúp bạn tiết kiệm thời gian và chi phí khi thực hiện giao dịch. Để được tư vấn chi tiết hơn, đừng ngần ngại liên hệ với ACC HCM.