Mẫu hợp đồng vay tiền công chứng viết như thế nào?

Trong bối cảnh nhu cầu vay tiền ngày càng tăng, việc kí kết một hợp đồng vay tiền công chứng trở nên quan trọng và phổ biến hơn bao giờ hết. Một hợp đồng vay tiền công chứng không chỉ là một văn bản pháp lý chứng minh cam kết về việc vay và trả tiền mà còn là công cụ quan trọng giúp bảo vệ quyền lợi của cả người cho vay và người vay. Trước khi bước vào quy trình vay tiền, việc hiểu rõ và chuẩn bị một hợp đồng vay tiền công chứng là điều cực kỳ quan trọng, giúp tránh được những tranh chấp và rủi ro không mong muốn. Trên thực tế, việc có một hợp đồng vay tiền công chứng rõ ràng và chi tiết có thể là yếu tố quyết định giữa một giao dịch vay thành công và một tranh chấp phức tạp sau này.

Mẫu hợp đồng vay tiền công chứng viết như thế nào?

Mẫu hợp đồng vay tiền công chứng viết như thế nào?

1. Mẫu hợp đồng vay tiền cá nhân có công chứng

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

HỢP ĐỒNG VAY TIỀN

Hôm nay, ngày ….. tháng …. năm ….., tại ………………………. Chúng tôi gồm:

I. BÊN CHO VAY (BÊN A):

Ông/bà …………………………..; Sinh năm ……….; Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân/Hộ chiếu:…………………………….do ……………………………cấp ngày ……………; Hộ khẩu thường trú tại …………………………………………………

Điện thoại: …………………………………

Ông/bà …………………………..; Sinh năm ……….; Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân/Hộ chiếu:…………………………….do ……………………………cấp ngày ……………; Hộ khẩu thường trú tại …………………………………………………

Điện thoại: …………………………………

II. BÊN VAY (BÊN B):

Ông/bà …………………………..; Sinh năm ……….; Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân/Hộ chiếu:…………………………….do ……………………………cấp ngày ……………; Hộ khẩu thường trú tại …………………………………………………

Điện thoại: …………………………………

Các bên tự nguyện cùng nhau lập và ký Hợp đồng vay tiền này với các nội dung thỏa thuận cụ thể như sau:

ĐIỀU 1: ĐỐI TƯỢNG CỦA HỢP ĐỒNG

Bên A đồng ý cho bên B vay và bên B đồng ý vay số tiền là: ……………… (Bằng chữ: ………………………………………………………… đồng chẵn).

Mục đích vay: ………………………………………………………………………

ĐIỀU 2: THỜI HẠN VÀ PHƯƠNG THỨC VAY

Thời hạn vay: ………………….. kể từ ngày ………… đến ngày ……………..

Phương thức vay: Bên A giao toàn bộ số tiền cho bên B bằng hình thức (1) ……………………………… vào ngày ……………………………..

Phương thức và thời hạn trả nợ: Bên B phải trả lãi cho bên A định kỳ vào ngày ………………….. và phải trả toàn bộ gốc chậm nhất là ngày ………………………………… bằng hình thức (1) ……………………..

ĐIỀU 3: LÃI SUẤT

Các bên thỏa thuận lãi suất cho toàn bộ số tiền vay nêu trên là ………………. Trước khi hợp đồng này hết hạn vào ngày…………….., nếu bên B muốn tiếp tục vay thì phải báo trước trong thời gian …………… ngày và nhận được sự đồng ý bằng văn bản của bên A.

Nếu quá thời hạn vay nêu trên mà bên B không thanh toán số tiền gốc và tiền lãi thì bên B phải chịu lãi suất quá hạn bằng (2) …% lãi suất vay tương ứng với thời gian chậm trả.

ĐIỀU 4: THỎA THUẬN CỦA CÁC BÊN

– Những chi phí có liên quan đến việc vay nợ như: Phí, thù lao công chứng, phí chuyển tiền… bên B có trách nhiệm thanh toán.

– Các bên tự chịu trách nhiệm trước pháp luật về việc giao và nhận tài sản vay;

– Bên A cam đoan số tiền cho vay trên là tài sản hợp pháp và thuộc quyền sở hữu của bên A;

– Việc vay và cho vay số tiền nêu trên là hoàn toàn tự nguyện, không bị lừa dối, không bị ép buộc, không nhằm trốn tránh bất kỳ nghĩa vụ nào;

– Bên B cam kết sử dụng tiền vay vào đúng mục đích tại Điều 1 của Hợp đồng này;

– Bên B cam kết trả tiền (tiền gốc và tiền lãi) đúng hạn, chỉ được ra hạn khi có sự chấp thuận của bên A bằng văn bản (nếu có sau này); Trường hợp chậm trả thì bên B chấp nhận chịu mọi khoản lãi phạt, lãi quá hạn… theo quy định pháp luật (nếu có);

– Các bên cam kết thực hiện đúng theo Hợp đồng này. Nếu bên nào vi phạm thì bên đó sẽ chịu hoàn toàn trách nhiệm trước pháp luật;

– Trong quá trình thực hiện Hợp đồng, nếu có tranh chấp xảy ra, hai bên cùng nhau thương lượng, giải quyết trên nguyên tắc tôn trọng quyền lợi của nhau. Nếu không giải quyết được thì một trong hai bên có quyền khởi kiện yêu cầu Tòa án có thẩm quyền giải quyết theo quy định của pháp luật.

Hợp đồng này có hiệu lực kể từ ngày ký và được lập thành ….. (…..) bản chính có giá trị pháp lý như nhau, mỗi bên giữ …. (…..) bản để thực hiện.

 

            BÊN CHO VAY                                                  BÊN VAY

(Ký tên, điểm chỉ, ghi rõ họ tên)                  (Ký tên, điểm chỉ, ghi rõ họ tên)

Ghi chú:

(1) Hình thức vay hoặc trả lãi có thể bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản. Nếu bằng chuyển khoản thì nêu rõ số tài khoản, ngân hàng và tên chủ tài khoản.

(2) Lãi suất quá hạn không quá 150%.

2. Thủ tục công chứng hợp đồng vay tiền

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ

a. Bên cho vay

– Giấy tờ chứng minh quyền sở hữu tiền, sổ tiết kiệm, sao kê tài khoản, xác nhận của ngân hàng tại thời điểm lập hợp đồng.

– Bản sao giấy tờ tùy thân: Chứng minh nhân dân hoặc thẻ căn cước hoặc hộ chiếu.

– Giấy tờ chứng minh tình trạng hôn nhân (đăng ký kết hôn hoặc giấy xác nhận tình trạng độc thân).

– Hợp đồng vay tiền đã soạn sẵn (nếu không thuê văn phòng công chứng soạn thảo).

b. Bên vay

Của cá nhân:  Bản sao giấy tờ tùy thân: Chứng minh nhân dân hoặc thẻ căn cước hoặc hộ chiếu, hộ khẩu người vay.

Của tổ chức:

– Đăng ký kinh doanh, hoạt động, điều lệ

– Biên bản họp theo quy định về việc thực hiện giao dịch

– Chứng minh (hộ chiếu) người đại diện tổ chức, giấy ủy quyền hợp lệ nếu có.

Bước 2: Nộp hồ sơ

Hai bên mang đầy đủ giấy tờ đến văn phòng công chứng.

Văn phòng công chứng nhận hồ sơ sẽ kiểm tra, nếu thấy đủ điều kiện thì sẽ nhận hồ sơ, nếu thiếu sẽ yêu cầu bổ sung hoặc chối từ tiếp nhận nếu không đủ điều kiện công chứng theo Luật định.

Bước 3: Tiến hành công chứng

Trường hợp văn phòng công chứng soạn thảo hợp đồng thì ngay sau khi nhận đủ hồ sơ, công chứng viên sẽ tiến hành soạn thảo hợp đồng.

Nếu người yêu cầu công chứng đồng ý toàn bộ nội dung trong dự thảo hợp đồng thì ký vào từng trang của hợp đồng. Công chứng viên yêu cầu người yêu cầu công chứng xuất trình bản chính của các giấy tờ trong hồ sơ để đối chiếu trước khi ghi lời chứng, ký vào từng trang của hợp đồng, giao dịch.

Trường hợp hợp đồng do 02 bên soạn sẵn, công chứng viên kiểm tra dự thảo hợp đồng; nếu trong dự thảo có điều khoản vi phạm pháp luật, trái đạo đức xã hội, đối tượng của hợp đồng không phù hợp với quy định của pháp luật thì công chứng viên phải chỉ rõ cho người yêu cầu công chứng để sửa chữa. Trường hợp người yêu cầu công chứng không sửa chữa thì công chứng viên có quyền từ chối công chứng.

Bước 4: Nộp lệ phí và nhận hợp đồng công chứng

Bên công chứng nộp lệ phí, thù lao công chứng, nhận hợp đồng đã công chứng.

Thủ tục công chứng hợp đồng vay tiền

Thủ tục công chứng hợp đồng vay tiền

3. Hợp đồng vay tiền có thể giao kết miệng được không?

Hợp đồng vay tiền có thể được giao kết miệng và vẫn có giá trị pháp lý, nhưng điều này thường không được khuyến khích. Lý do chính là việc giao kết miệng có thể gây ra tranh cãi và khó chứng minh trong trường hợp có tranh chấp xảy ra sau này.

Dưới đây là một số điều cần lưu ý về việc giao kết hợp đồng vay tiền miệng:

  • Chứng minh khó khăn: Trong trường hợp tranh chấp, việc chứng minh nội dung và điều kiện của hợp đồng miệng có thể gặp khó khăn, vì không có bằng chứng văn bản cụ thể để chứng minh.
  • Rủi ro mất tính minh bạch: Việc ghi chép và lưu trữ thông tin về hợp đồng bằng văn bản giúp tạo ra một bản ghi chính xác và minh bạch về các điều khoản và điều kiện của hợp đồng. Việc giao kết miệng có thể làm mất đi tính minh bạch này.
  • Quy định pháp lý: Trong một số trường hợp, luật pháp có thể yêu cầu việc giao kết hợp đồng vay tiền phải được thực hiện bằng văn bản và có sự chứng minh của một bên thứ ba như một công chứng viên.
  • Bảo vệ quyền lợi: Việc có một hợp đồng vay tiền bằng văn bản giúp bảo vệ quyền lợi của cả người cho vay và người vay, bằng cách rõ ràng và chi tiết hóa các điều khoản và điều kiện của giao dịch.

Việc giao kết hợp đồng vay tiền miệng có thể làm mất đi tính minh bạch và tạo ra rủi ro pháp lý. Do đó, việc ký kết một hợp đồng vay tiền bằng văn bản là lựa chọn an toàn và khuyến khích, giúp đảm bảo tính minh bạch và bảo vệ quyền lợi của cả hai bên.

4. Hợp đồng vay tiền có bắt buộc phải công chứng không?

Việc công chứng hợp đồng vay tiền không bắt buộc và không là điều cần thiết để hợp đồng có giá trị pháp lý. Tuy nhiên, việc có một hợp đồng vay tiền được công chứng có thể mang lại nhiều lợi ích và bảo vệ quyền lợi của cả hai bên. Dưới đây là một số điều cần lưu ý:

  • Tính minh bạch và rõ ràng: Việc công chứng hợp đồng tạo ra một bản sao chính xác và minh bạch về các điều khoản và điều kiện của giao dịch. Điều này giúp tránh tranh cãi và hiểu lầm sau này.
  • Bảo vệ pháp lý: Hợp đồng vay tiền công chứng được coi là một tài liệu chứng minh được tính đến trước pháp luật trong trường hợp tranh chấp hoặc khi cần thiết để thực hiện các biện pháp pháp lý.
  • Thể hiện cam kết: Việc công chứng hợp đồng vay tiền có thể thể hiện sự nghiêm túc và cam kết của cả hai bên đối với giao dịch, tạo ra một mức độ tin cậy và ổn định cao hơn.
  • Yêu cầu từ bên thứ ba: Trong một số trường hợp, một bên thứ ba như một ngân hàng hoặc cơ quan tài chính có thể yêu cầu hợp đồng vay tiền được công chứng để xác nhận tính hợp lệ của giao dịch.

Tuy nhiên, trong một số trường hợp, việc công chứng hợp đồng có thể tạo ra một số chi phí và thời gian thêm cho các bên. Do đó, việc công chứng hợp đồng vay tiền có thể là tùy chọn, nhưng vẫn được khuyến khích để tăng cường tính minh bạch và bảo vệ quyền lợi của các bên trong giao dịch.

    ĐỂ LẠI THÔNG TIN TƯ VẤN


    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *