Dịch vụ quyết toán thuế tại TP HCM chi tiết, chuẩn pháp lý

Quyết toán thuế là một bước quan trọng và bắt buộc đối với các doanh nghiệp và cá nhân kinh doanh tại TP Hồ Chí Minh, giúp đảm bảo tính minh bạch và tuân thủ pháp luật trong hoạt động tài chính. Việc thực hiện thủ tục quyết toán thuế đúng quy định không chỉ giúp doanh nghiệp tránh các rủi ro pháp lý mà còn tối ưu hóa nghĩa vụ thuế. Tuy nhiên, quá trình này có thể phức tạp và yêu cầu sự chuẩn bị kỹ lưỡng. Bài viết này ACC HCM sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết về cách thực hiện thủ tục quyết toán thuế tại TP Hồ Chí Minh, giúp bạn hoàn thành nghĩa vụ thuế một cách chính xác và hiệu quả.

Hướng dẫn thực hiện thủ tục quyết toán thuế tại TP HCM

Hướng dẫn thực hiện thủ tục quyết toán thuế tại TP HCM

1. Thủ tục quyết toán thuế tại TP HCM

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ

Đối với cá nhân:

  • Tờ khai quyết toán thuế thu nhập cá nhân mẫu số 02/QTT-TNCN.
  • Phụ lục bảng kê giảm trừ gia cảnh cho người phụ thuộc mẫu số 02-1/BK-QTT-TNCN (nếu có).
  • Các hồ sơ chứng từ liên quan đến thu nhập và các khoản giảm trừ: Hợp đồng lao động, bảng lương, hóa đơn, chứng từ thanh toán, v.v.

Đối với doanh nghiệp, tổ chức phi lợi nhuận:

  • Tờ khai quyết toán thuế theo quy định của từng loại thuế.
  • Báo cáo tài chính và các thuyết minh báo cáo tài chính.
  • Các hồ sơ chứng từ liên quan đến hoạt động kinh doanh, sản xuất, dịch vụ.

Bước 2: Nộp hồ sơ

Cá nhân: Nộp trực tiếp tại cơ quan thuế:

  • Xác định cơ quan thuế quản lý theo địa điểm cư trú.
  • Nộp hồ sơ quyết toán thuế theo giờ làm việc của cơ quan thuế.

Nộp trực tuyến qua hệ thống nộp thuế điện tử (eTax):

  • Đăng ký tài khoản và đăng nhập vào hệ thống eTax.
  • Khai báo hồ sơ quyết toán thuế TNCN theo hướng dẫn của hệ thống.
  • Nộp thuế trực tuyến qua tài khoản ngân hàng.

Doanh nghiệp, tổ chức phi lợi nhuận: Nộp hồ sơ tại cơ quan thuế theo quy định của từng loại thuế.

Bước 3: Nộp thuế (nếu có)

Cá nhân:

  • Nộp số thuế TNCN còn lại sau khi đã khấu trừ thuế theo kỳ (nếu có).
  • Nộp thuế chậm nộp (nếu có).

Doanh nghiệp, tổ chức phi lợi nhuận:

  • Nộp số thuế còn lại sau khi đã khấu trừ thuế theo kỳ (nếu có).
  • Nộp thuế chậm nộp (nếu có).
  • Nộp phạt nộp thuế chậm (nếu có).

Thủ tục quyết toán thuế tại TP HCM 

Thủ tục quyết toán thuế tại TP HCM

2. Đối tượng phải thực hiện quyết toán thuế tại TP HCM

Theo quy định hiện hành, các đối tượng sau đây bắt buộc phải thực hiện quyết toán thuế tại TP.HCM:

a. Cá nhân cư trú:

  • Có thu nhập chịu thuế TNCN trong năm trước: Bao gồm thu nhập từ tiền lương, tiền công, tiền thưởng, hoa hồng, thu nhập từ kinh doanh, thu nhập từ chuyển nhượng vốn, thu nhập từ cho thuê tài sản, thu nhập từ hoạt động phi lợi nhuận,…
  • Thu nhập từ tiền lương, tiền công được trả từ nước ngoài hoặc từ các tổ chức quốc tế, đại sứ quán, lãnh sự quán chưa khấu trừ thuế: Đối tượng này phải quyết toán thuế TNCN trực tiếp với cơ quan thuế.
  • Có số thuế nộp thừa và có đề nghị hoàn thuế: Trường hợp này, cá nhân cũng cần thực hiện thủ tục quyết toán thuế để được hoàn thuế.
  • Được ủy quyền quyết toán thuế TNCN: Doanh nghiệp, tổ chức phi lợi nhuận có thể ủy quyền cho cá nhân trực tiếp nộp thuế TNCN cho người lao động.

b. Doanh nghiệp, tổ chức phi lợi nhuận:

  • Có trụ sở tại TP.HCM: Bao gồm doanh nghiệp nhà nước, doanh nghiệp tư nhân, doanh nghiệp cổ phần, hợp tác xã, tổ chức phi lợi nhuận,…
  • Có hoạt động phát sinh thuế trong năm trước: Bao gồm thuế thu nhập doanh nghiệp, thuế giá trị gia tăng, thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu,…

Đối tượng phải thực hiện quyết toán thuế tại TP HCM

Đối tượng phải thực hiện quyết toán thuế tại TP HCM

3. Những lỗi thường gặp khi làm quyết toán thuế

Khi làm quyết toán thuế, doanh nghiệp và cá nhân thường mắc phải nhiều lỗi do quy trình phức tạp và yêu cầu khắt khe của pháp luật thuế. Dưới đây là một số lỗi phổ biến thường gặp:

a. Lỗi về hồ sơ, chứng từ:

  • Không lưu trữ đầy đủ hoặc mất mát hóa đơn, chứng từ kế toán.
  • Sử dụng hóa đơn bất hợp pháp hoặc hóa đơn không hợp lệ.
  • Sai sót trong việc ghi chép thông tin trên hóa đơn (sai mã số thuế, tên công ty, số tiền, ngày tháng).

b. Lỗi khai báo thuế:

  • Khai thiếu doanh thu, lợi nhuận hoặc thu nhập chịu thuế.
  • Khai báo sai các khoản chi phí được khấu trừ, dẫn đến tăng hoặc giảm thu nhập chịu thuế một cách không hợp lý.
  • Không cập nhật kịp thời các quy định, chính sách mới về thuế dẫn đến việc khai báo sai.

c. Lỗi về nộp thuế:

  • Nộp thuế không đúng hạn hoặc nộp thiếu số thuế phải nộp.
  • Không nộp đủ các loại thuế, phí, lệ phí liên quan (thuế GTGT, thuế TNDN, thuế TNCN,…).

d. Lỗi về báo cáo tài chính:

  • Lập báo cáo tài chính không đúng quy định, không phản ánh trung thực và hợp lý tình hình tài chính của doanh nghiệp.
  • Không đối chiếu số liệu giữa các báo cáo tài chính và tờ khai quyết toán thuế.

e. Lỗi về quản lý và lưu trữ tài liệu:

  • Không lưu trữ chứng từ, sổ sách kế toán đúng thời gian quy định.
  • Không lập và lưu trữ đầy đủ các biên bản kiểm kê tài sản, hàng hóa.

f. Lỗi khác:

  • Không cập nhật kịp thời các thay đổi trong quy định pháp luật về thuế.
  • Không tuân thủ các quy định về sử dụng phần mềm kế toán, hóa đơn điện tử.
  • Không thực hiện đúng các quy định về khấu trừ thuế tại nguồn.

Để tránh các lỗi trên, doanh nghiệp và cá nhân cần thường xuyên cập nhật các quy định mới về thuế, kiểm tra kỹ lưỡng các chứng từ và báo cáo, tuân thủ đúng quy trình và thời hạn nộp thuế, và nếu cần thiết, nên tìm kiếm sự hỗ trợ từ các chuyên gia thuế hoặc kế toán chuyên nghiệp.

4. Vai trò của kế toán trong việc thực hiện quyết toán thuế

Kế toán đóng một vai trò quan trọng và không thể thiếu trong việc thực hiện quyết toán thuế. Dưới đây là các vai trò chính của kế toán trong quá trình này:

a. Thu thập và quản lý chứng từ:

Kế toán chịu trách nhiệm thu thập, kiểm tra và lưu trữ tất cả các chứng từ, hóa đơn liên quan đến hoạt động tài chính của doanh nghiệp. Việc này đảm bảo mọi giao dịch đều có căn cứ hợp pháp và rõ ràng.

b. Ghi chép và lập báo cáo tài chính:

Kế toán ghi chép chi tiết các nghiệp vụ kinh tế phát sinh vào sổ sách kế toán, từ đó lập các báo cáo tài chính định kỳ. Các báo cáo này phải phản ánh trung thực và chính xác tình hình tài chính của doanh nghiệp.

c. Khai báo thuế:

Kế toán thực hiện việc khai báo các loại thuế (thuế giá trị gia tăng, thuế thu nhập doanh nghiệp, thuế thu nhập cá nhân,…) theo đúng quy định của pháp luật. Công việc này đòi hỏi sự chính xác và kịp thời để tránh các sai sót và vi phạm.

d. Đối chiếu và kiểm tra số liệu:

Kế toán tiến hành đối chiếu số liệu giữa sổ sách kế toán và các tờ khai thuế để đảm bảo tính nhất quán và đúng đắn. Việc này giúp phát hiện sớm các sai sót và điều chỉnh kịp thời trước khi nộp báo cáo quyết toán thuế.

e. Tư vấn và cập nhật thông tin:

Kế toán cung cấp tư vấn cho ban lãnh đạo doanh nghiệp về các chính sách thuế, các khoản chi phí hợp lý được khấu trừ, và các lợi ích về thuế có thể áp dụng. Đồng thời, kế toán cần cập nhật kịp thời các thay đổi trong luật thuế để doanh nghiệp tuân thủ đúng quy định.

f. Làm việc với cơ quan thuế:

Trong trường hợp có kiểm tra hoặc thanh tra thuế từ cơ quan thuế, kế toán đóng vai trò chính trong việc chuẩn bị hồ sơ, giải trình các số liệu và chứng từ liên quan. Họ cũng là người đại diện doanh nghiệp để làm việc trực tiếp với cơ quan thuế.

g. Lập kế hoạch thuế:

Kế toán tham gia vào việc lập kế hoạch thuế hàng năm cho doanh nghiệp, giúp tối ưu hóa chi phí thuế và đảm bảo sự tuân thủ pháp luật thuế một cách hiệu quả nhất.

h. Đảm bảo tuân thủ quy định:

Kế toán phải đảm bảo mọi hoạt động kế toán và quyết toán thuế của doanh nghiệp tuân thủ đầy đủ các quy định của pháp luật. Điều này giúp doanh nghiệp tránh được các rủi ro pháp lý và các khoản phạt do vi phạm.

Vai trò của kế toán trong việc thực hiện quyết toán thuế là rất quan trọng, đảm bảo sự chính xác, minh bạch và tuân thủ pháp luật trong các hoạt động tài chính của doanh nghiệp. Điều này không chỉ giúp doanh nghiệp hoạt động hiệu quả mà còn xây dựng uy tín và niềm tin với các cơ quan quản lý nhà nước và đối tác kinh doanh.

5. Các biện pháp xử lý khi có sai sót sau khi nộp quyết toán thuế

Khi phát hiện có sai sót sau khi đã nộp quyết toán thuế, doanh nghiệp cần thực hiện các biện pháp xử lý sau đây để khắc phục và đảm bảo tuân thủ pháp luật thuế:

a. Kiểm tra và xác định sai sót:

Xem xét kỹ lưỡng các báo cáo tài chính, tờ khai thuế và các chứng từ liên quan để xác định chính xác loại sai sót và nguyên nhân gây ra.

b. Lập tờ khai bổ sung:

Theo quy định của pháp luật thuế, doanh nghiệp có thể lập tờ khai bổ sung để điều chỉnh các sai sót. Tờ khai bổ sung phải được lập theo mẫu quy định và gửi tới cơ quan thuế quản lý trực tiếp.

Thời gian nộp tờ khai bổ sung phụ thuộc vào quy định của từng loại thuế, nhưng thường là trước khi cơ quan thuế có quyết định kiểm tra hoặc thanh tra thuế tại trụ sở doanh nghiệp.

c. Gửi văn bản giải trình:

Nếu sai sót có liên quan đến các yếu tố phức tạp hoặc có thể ảnh hưởng lớn đến kết quả quyết toán thuế, doanh nghiệp nên gửi văn bản giải trình kèm theo tờ khai bổ sung để giải thích rõ ràng về nguyên nhân và biện pháp khắc phục.

d. Nộp bổ sung số thuế còn thiếu:

Nếu sai sót dẫn đến việc nộp thiếu thuế, doanh nghiệp cần tính toán số thuế còn thiếu và nộp bổ sung kịp thời. Điều này bao gồm cả tiền thuế gốc và các khoản phạt, tiền lãi phát sinh do chậm nộp (nếu có).

e. Điều chỉnh sổ sách kế toán:

Kế toán phải thực hiện các bút toán điều chỉnh trên sổ sách kế toán để phản ánh chính xác các số liệu sau khi đã điều chỉnh. Điều này giúp đảm bảo sự nhất quán giữa sổ sách kế toán và các tờ khai thuế.

f. Tự kiểm tra và rà soát định kỳ:

Để hạn chế các sai sót trong tương lai, doanh nghiệp nên thiết lập quy trình tự kiểm tra và rà soát định kỳ các hồ sơ, chứng từ và tờ khai thuế. Việc này giúp phát hiện sớm các sai sót và điều chỉnh kịp thời.

g. Tìm kiếm sự hỗ trợ từ chuyên gia:

Trong các trường hợp sai sót phức tạp hoặc doanh nghiệp không chắc chắn về cách xử lý, nên tìm kiếm sự hỗ trợ từ các chuyên gia thuế hoặc các dịch vụ tư vấn thuế chuyên nghiệp.

h. Ghi nhận và cải tiến quy trình nội bộ:

Sau khi xử lý sai sót, doanh nghiệp cần ghi nhận lại toàn bộ quá trình và rút kinh nghiệm để cải tiến quy trình kế toán và quyết toán thuế nội bộ, nhằm tránh lặp lại sai sót trong tương lai.

Việc xử lý kịp thời và chính xác các sai sót sau khi nộp quyết toán thuế không chỉ giúp doanh nghiệp tuân thủ pháp luật mà còn bảo vệ uy tín và tránh được các rủi ro pháp lý và tài chính.

6. Hậu quả khi không thực hiện quyết toán thuế đúng hạn

Không thực hiện quyết toán thuế đúng hạn có thể dẫn đến nhiều hậu quả nghiêm trọng cho doanh nghiệp, bao gồm:

a. Bị phạt hành chính:

Doanh nghiệp có thể bị phạt tiền vì nộp chậm tờ khai quyết toán thuế. Mức phạt sẽ tùy thuộc vào thời gian chậm nộp và các quy định của pháp luật hiện hành. Các khoản phạt này có thể từ vài triệu đến hàng chục triệu đồng.

b. Tính tiền chậm nộp:

Ngoài tiền phạt, doanh nghiệp sẽ phải trả tiền chậm nộp thuế cho khoản thuế chưa nộp đúng hạn. Tiền chậm nộp được tính dựa trên số tiền thuế còn phải nộp và thời gian chậm nộp, với lãi suất thường ở mức cao.

c. Bị kiểm tra và thanh tra thuế:

Việc không nộp quyết toán thuế đúng hạn có thể khiến doanh nghiệp bị cơ quan thuế chú ý và đưa vào danh sách kiểm tra, thanh tra thuế. Quá trình này không chỉ tốn kém thời gian và nguồn lực mà còn có thể phát hiện thêm các sai sót khác, dẫn đến các khoản phạt bổ sung.

d. Ảnh hưởng đến uy tín và hoạt động kinh doanh:

Việc không tuân thủ các quy định về thuế có thể làm giảm uy tín của doanh nghiệp với cơ quan thuế, đối tác kinh doanh, ngân hàng và các bên liên quan. Điều này có thể ảnh hưởng đến khả năng vay vốn, hợp tác kinh doanh và các giao dịch thương mại khác.

e. Nguy cơ bị truy cứu trách nhiệm hình sự:

Trong trường hợp nghiêm trọng, nếu hành vi không nộp quyết toán thuế đúng hạn bị xem là gian lận hoặc trốn thuế, doanh nghiệp và cá nhân liên quan có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự. Điều này có thể dẫn đến án phạt tù và các hình phạt nghiêm trọng khác.

f. Khó khăn trong việc hoàn thuế và khấu trừ thuế:

Doanh nghiệp có thể gặp khó khăn trong việc yêu cầu hoàn thuế hoặc khấu trừ thuế giá trị gia tăng nếu không thực hiện đúng nghĩa vụ quyết toán thuế. Điều này ảnh hưởng đến dòng tiền và tình hình tài chính của doanh nghiệp.

g. Phát sinh các chi phí và công việc bổ sung:

Xử lý các hậu quả của việc nộp chậm quyết toán thuế sẽ tốn nhiều thời gian, công sức và chi phí bổ sung. Điều này có thể làm gián đoạn hoạt động kinh doanh và tăng gánh nặng cho bộ phận kế toán.

7. Một số câu hỏi thường gặp khi thực hiện quyết toán thuế tại TP HCM

7.1 Quy định pháp luật liên quan đến quyết toán thuế

Quy định pháp luật liên quan đến quyết toán thuế tại Việt Nam được quy định trong nhiều văn bản khác nhau, bao gồm:

a. Luật thuế:

  • Luật Quản lý thuế 2019 (có hiệu lực từ ngày 01/01/2020)
  • Luật Thu nhập doanh nghiệp 2014 (có hiệu lực từ ngày 01/01/2015)
  • Luật Thuế giá trị gia tăng 2010 (có hiệu lực từ ngày 01/07/2010)
  • Luật Thuế thu nhập cá nhân 2007 (có hiệu lực từ ngày 01/01/2008)

b. Nghị định:

  • Nghị định 91/2022/NĐ-CP hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Quản lý thuế (có hiệu lực từ ngày 19/07/2022)
  • Nghị định 126/2020/NĐ-CP hướng dẫn thi hành Luật Thuế thu nhập cá nhân (có hiệu lực từ ngày 01/01/2021)
  • Nghị định 15/2020/NĐ-CP quy định chi tiết về thủ tục hành chính thuế (có hiệu lực từ ngày 01/01/2021)

c. Thông tư:

  • Thông tư 80/2021/TT-BTC hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Quản lý thuế (có hiệu lực từ ngày 29/09/2021)
  • Thông tư 49/2021/TT-BTC hướng dẫn kê khai, nộp thuế và quản lý thuế giá trị gia tăng (có hiệu lực từ ngày 01/01/2022)

Ngoài ra, còn có nhiều văn bản hướng dẫn chi tiết khác liên quan đến quyết toán thuế của từng loại thuế cụ thể.

7.2 Các loại thuế cần quyết toán tại TP HCM

Việc quyết toán thuế bao gồm nhiều loại thuế khác nhau tùy thuộc vào quy định của từng quốc gia và ngành nghề kinh doanh của doanh nghiệp. Dưới đây là các loại thuế phổ biến mà doanh nghiệp cần quyết toán:

a. Thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN):

Đây là loại thuế trực thu đánh vào lợi nhuận của doanh nghiệp. Doanh nghiệp phải kê khai và nộp quyết toán thuế TNDN hàng năm, thường dựa trên lợi nhuận thực tế sau khi đã trừ các khoản chi phí hợp lệ.

b. Thuế giá trị gia tăng (GTGT):

Thuế GTGT là thuế gián thu đánh vào giá trị tăng thêm của hàng hóa và dịch vụ. Doanh nghiệp phải kê khai thuế GTGT hàng tháng hoặc hàng quý và quyết toán thuế GTGT hàng năm.

c. Thuế thu nhập cá nhân (TNCN):

Doanh nghiệp phải kê khai và nộp thuế TNCN cho các khoản thu nhập trả cho nhân viên, bao gồm lương, thưởng, và các khoản thu nhập khác. Quyết toán thuế TNCN thường được thực hiện hàng năm.

d. Thuế tiêu thụ đặc biệt (TTĐB):

Áp dụng cho một số loại hàng hóa và dịch vụ đặc biệt như rượu, bia, thuốc lá, ô tô,… Doanh nghiệp sản xuất hoặc kinh doanh các mặt hàng này phải kê khai và nộp thuế TTĐB theo định kỳ và quyết toán thuế hàng năm.

e. Thuế tài nguyên:

Doanh nghiệp khai thác tài nguyên thiên nhiên như khoáng sản, nước, dầu khí phải nộp thuế tài nguyên. Quyết toán thuế tài nguyên được thực hiện theo quy định của pháp luật.

f. Thuế bảo vệ môi trường:

Áp dụng cho các sản phẩm gây tác động tiêu cực đến môi trường như xăng dầu, than, nhựa,… Doanh nghiệp sản xuất hoặc kinh doanh các mặt hàng này phải kê khai và nộp thuế bảo vệ môi trường theo định kỳ.

g. Thuế nhà thầu nước ngoài:

Áp dụng cho các tổ chức, cá nhân nước ngoài có thu nhập từ cung cấp dịch vụ hoặc bán hàng hóa tại Việt Nam. Doanh nghiệp ký kết hợp đồng với nhà thầu nước ngoài phải kê khai và nộp thuế này thay cho nhà thầu.

h. Thuế môn bài:

Đây là khoản thuế cố định hàng năm mà doanh nghiệp phải nộp căn cứ vào vốn điều lệ hoặc doanh thu của doanh nghiệp.

i. Thuế xuất nhập khẩu:

Doanh nghiệp tham gia hoạt động xuất nhập khẩu hàng hóa phải kê khai và nộp thuế xuất khẩu hoặc nhập khẩu theo quy định của pháp luật.

Các doanh nghiệp cần thực hiện đầy đủ và chính xác việc kê khai, nộp thuế và quyết toán thuế để tuân thủ quy định của pháp luật và tránh các rủi ro pháp lý. Việc theo dõi kỹ lưỡng các thời hạn nộp thuế, kiểm tra kỹ lưỡng các số liệu và chứng từ, cũng như tìm kiếm sự hỗ trợ từ các chuyên gia thuế nếu cần thiết, sẽ giúp doanh nghiệp thực hiện nghĩa vụ thuế một cách hiệu quả.

7.3 Quy trình nộp hồ sơ quyết toán thuế trực tuyến

Việc nộp hồ sơ quyết toán thuế trực tuyến giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian và công sức, đồng thời tăng cường sự minh bạch và chính xác. Dưới đây là quy trình chung để nộp hồ sơ quyết toán thuế trực tuyến:

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ quyết toán thuế

Kiểm tra và tổng hợp dữ liệu:

Thu thập và kiểm tra tất cả các chứng từ, hóa đơn, sổ sách kế toán liên quan.

Tổng hợp dữ liệu và lập các báo cáo tài chính, báo cáo thuế cần thiết.

Lập tờ khai quyết toán thuế: Sử dụng phần mềm kế toán hoặc phần mềm hỗ trợ kê khai thuế để lập tờ khai quyết toán thuế.

Bước 2: Đăng nhập vào hệ thống thuế điện tử

Truy cập trang web của cơ quan thuế: Truy cập vào Cổng thông tin điện tử của Tổng cục Thuế.

Đăng nhập hệ thống: Sử dụng tài khoản đã đăng ký trước đó để đăng nhập. Nếu chưa có tài khoản, cần thực hiện đăng ký và xác thực tài khoản theo hướng dẫn của cơ quan thuế.

Bước 3: Nộp hồ sơ quyết toán thuế

Chọn chức năng nộp tờ khai: Trong giao diện hệ thống, chọn mục “Nộp tờ khai” hoặc tương đương.

Tải tờ khai lên:

Chọn loại tờ khai cần nộp (VD: quyết toán thuế thu nhập doanh nghiệp, quyết toán thuế thu nhập cá nhân, thuế GTGT,…) và tải file tờ khai đã lập lên hệ thống.

Đảm bảo tờ khai được lập đúng định dạng và yêu cầu của cơ quan thuế (thường là định dạng XML).

Ký số tờ khai: Sử dụng chữ ký số (token) để ký số tờ khai. Kết nối token với máy tính và thực hiện ký số theo hướng dẫn của phần mềm.

Gửi tờ khai: Sau khi ký số, chọn “Gửi” để nộp tờ khai lên hệ thống thuế điện tử.

Bước 4: Nhận và kiểm tra thông báo từ cơ quan thuế

Nhận thông báo xác nhận: Sau khi nộp tờ khai, hệ thống sẽ gửi thông báo xác nhận đã nhận tờ khai. Thông báo này thường được gửi qua email đã đăng ký hoặc hiển thị trong tài khoản trên cổng thông tin điện tử.

Kiểm tra tình trạng xử lý tờ khai: Theo dõi tình trạng xử lý tờ khai trên hệ thống. Nếu có bất kỳ vấn đề gì (VD: sai sót trong tờ khai, thiếu thông tin,…), hệ thống sẽ thông báo và hướng dẫn cách khắc phục.

Bước 5: Nộp thuế (nếu có)

Xác định số thuế phải nộp: Dựa trên tờ khai quyết toán, xác định số thuế còn phải nộp.

Thực hiện nộp thuế: Sử dụng các phương thức thanh toán trực tuyến được cơ quan thuế hỗ trợ (VD: Internet Banking, nộp thuế qua ngân hàng,…) để nộp số thuế còn phải nộp.

Bước 6: Lưu trữ hồ sơ

Lưu trữ bản sao điện tử: Lưu trữ bản sao điện tử của tờ khai và các chứng từ liên quan trên hệ thống kế toán của doanh nghiệp.

Lưu trữ bản sao giấy (nếu cần): In và lưu trữ bản sao giấy của tờ khai và các chứng từ liên quan theo quy định của pháp luật về lưu trữ hồ sơ kế toán.

Việc thực hiện đúng quy trình nộp hồ sơ quyết toán thuế trực tuyến sẽ giúp doanh nghiệp tuân thủ quy định pháp luật, tránh các sai sót và vi phạm, đồng thời tận dụng các tiện ích mà hệ thống thuế điện tử mang lại.

    ĐỂ LẠI THÔNG TIN TƯ VẤN


    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *