Kỹ năng, cách làm bài nhận định Đúng Sai chi tiết (Đáp án)

Bài nhận định Đúng – Sai là dạng bài tập thường gặp trong các môn học thuộc nhiều lĩnh vực khác nhau, đặc biệt là các môn khoa học xã hội. Để đạt điểm cao trong dạng bài tập này, bạn cần nắm vững các kỹ năng và phương pháp làm bài hiệu quả. Dưới đây là một số chia sẻ hữu ích của ACC dành cho bạn.

Kỹ năng, cách làm bài nhận định Đúng Sai chi tiết (Đáp án)

CHƯƠNG 1. Phân biệt câu nhận định Đúng – Sai qua từ ngữ

1. Đa số các câu nhận định SAI thường sử dụng những từ ngữ khẳng định mạnh mẽ như:

  • Tất cả.
  • Mọi.
  • Toàn bộ.
  • Chỉ.
  • Duy nhất.

Ví dụ: Tất cả công dân đủ 18 tuổi trở lên đều có quyền bầu cử đại biểu Quốc hội, hội đồng nhân dân các cấp. (SAI)

2. Ngược lại, đa số các câu nhận định ĐÚNG thường sử dụng những từ ngữ mang tính chất tương đối như:

  • Có thể.
  • Đôi khi.
  • Có trường hợp.
  • Một số trường hợp.

Ví dụ: Con sinh ra có thể theo họ mẹ hoặc họ cha. (ĐÚNG)

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng đây chỉ là quy tắc thông thường, không phải là quy tắc tuyệt đối. Một số trường hợp ngoại lệ có thể xảy ra. Do vậy, việc xác định câu nhận định Đúng – Sai cần dựa trên sự phân tích kỹ lưỡng nội dung của câu và chỉ xem xét từ ngữ như một gợi ý ban đầu.

CHƯƠNG 2. Bài học thực tiễn về làm bài nhận định Đúng – Sai trong thi cử

3. Tỷ lệ câu trả lời:

  • Nên ghi nhớ rằng trong phần lớn các bài thi nhận định Đúng – Sai, số lượng câu trả lời SAI thường nhiều hơn số câu trả lời ĐÚNG.

4 . Phân tích từ ngữ:

  • Cẩn trọng với những câu nhận định sử dụng từ ngữ giống hệt hoặc dễ dàng tìm kiếm trong văn bản pháp luật. Những câu này có khả năng cao là câu trả lời SAI.
  • Đáp án SAI có thể ẩn giấu trong các cụm từ như “ngoại lệ”, “trừ trường hợp pháp luật có quy định khác”, “trừ trường hợp các bên có thỏa thuận khác”, v.v.

Ví dụ: Câu SAI: Nam từ đủ 20 tuổi trở lên, nữ từ đủ 18 tuổi trở lên và cả hai tự nguyện thì đủ điều kiện để đăng ký kết hôn. (Ngoại lệ: Người bị mất năng lực hành vi dân sự do tinh thần không minh mẫn, hoặc bị hạn chế năng lực hành vi dân sự không được kết hôn.)

5. Tiêu chí đánh giá nhận định:

  • Câu ĐÚNG: Chỉ áp dụng khi nhận định hoàn toàn chính xác trong mọi trường hợp.
  • Câu SAI: Chỉ cần sai một trường hợp để được đánh giá là SAI.

6. Cẩn trọng với “đánh tráo” khái niệm:

  • Luôn kiểm tra kỹ phần giải thích từ ngữ trong văn bản pháp luật để tránh nhầm lẫn khái niệm.

Ví dụ: Câu SAI: Người cùng giới tính có thể kết hôn với nhau, tuy nhiên không được Nhà nước công nhận. (Theo pháp luật hiện hành, hôn nhân chỉ được công nhận giữa nam và nữ.)

7. Nêu căn cứ pháp lý chính xác:

  • Phải nêu được căn cứ pháp luật chính xácliên quan trực tiếp đến việc khẳng định nhận định là ĐÚNG hay SAI.
  • Cần ghi rõ chi tiết điểm, khoản, điều cụ thể trong văn bản pháp luật.
  • Chỉ đưa ra căn cứ pháp luật chung chung như “Căn cứ Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014” sẽ không được đánh giá cao.

Ví dụ: Câu SAI: Căn cứ vào Điều 1 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, hôn nhân là sự kết hợp tự nguyện giữa một người đàn ông và một người đàn bà. (Điều 1 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014 quy định hôn nhân là sự kết hợp tự nguyện giữa nam và nữ, chứ không phải đàn ông và đàn bà.)

8. Cập nhật hiệu lực văn bản pháp luật:

  • Luôn lưu ý đến hiệu lực của văn bản pháp luật và nội dung điều khoản căn cứ.
  • Nếu căn cứ pháp luật đã hết hiệu lực thì sẽ không được đánh giá cao.

Ví dụ: Câu SAI: Căn cứ vào Điều 4 Luật Xây dựng năm 2014, nhà ở là công trình xây dựng kiên cố, được xây dựng để phục vụ nhu cầu ở của con người. (Điều 4 Luật Xây dựng năm 2014 đã được sửa đổi, bổ sung bởi Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Xây dựng năm 2020, do đó không còn hiệu lực.)

CHƯƠNG 3: GIẢI THÍCH 

9. Đối với nhận định SAI:

  • Chỉ cần đưa ra một trường hợp sai là đủ.
  • Nêu rõ căn cứ pháp lý hoặc dẫn chứng cụ thể để chứng minh nhận định là sai.
  • Tránh đưa ra nhiều trường hợp sai hoặc lập luận lan man, không tập trung.

10. Đối với nhận định ĐÚNG:

  • Lập luận sắc bén, logic, chặt chẽ.
  • Chứng minh được mọi trường hợp nhận định đều đúng.
  • Tránh chỉ nói “vì luật quy định vậy” mà cần giải thích rõ ràng lý do tại sao luật quy định như vậy và nó dẫn đến kết luận nhận định là Đúng.

>>> Tham khảo: Nhận định đúng sai môn Luật biển (Có giải thích) chi tiết

CHƯƠNG 4: TÍNH LOGIC

11. Rèn luyện tư duy logic nhạy bén:

  • Hãy đặt câu hỏi liệu nội dung đề cập có phù hợp với thực tế, đảm bảo tính công bằng và bình đẳng hay không. Nếu câu trả lời là “có”, thì khả năng cao nó là ĐÚNG, và ngược lại.
  • Tránh sa vào việc vội vàng tìm kiếm điều khoản pháp luật ngay khi bắt gặp đề bài. Việc xác định sai phạm vi pháp luật sẽ khiến bạn mất thời gian và dễ mắc sai lầm. Thay vào đó, hãy tập trung suy luận logic trước.

12. Tuy nhiên, nếu bạn đã suy luận logic mà không tìm được căn cứ pháp luật:

  • Bạn vẫn có thể đạt điểm cao cho phần khẳng định ĐÚNG hoặc SAI và phần giải thích của mình.
  • Có những trường hợp, dù logic cho thấy nhận định ĐÚNG với thực tiễn, nhưng quy định pháp luật hiện hành lại trái ngược. Trong trường hợp này, bạn có thể (nhưng không bắt buộc) nêu rõ vấn đề theo cấu trúc sau:

“Nếu xét dưới góc độ thực tiễn thì nhận định nêu trên là ĐÚNGlý do. Tuy nhiên, căn cứ vào điểm khoản điều Luật thì nhận định này là SAIlý do. Do đó, kiến nghị cơ quan Nhà nước có thẩm quyền sớm sửa đổi, bổ sung quy định này để đảm bảo pháp luật phù hợp với thực tiễn.”

  • Với lập luận chặt chẽ và chính xác, bạn sẽ có cơ hội nhận điểm cộng cao.

Hãy nhớ rằng, điểm cho câu hỏi nhận định phụ thuộc nhiều vào phần giải thích, sau đó mới đến phần ĐÚNG – SAI và căn cứ pháp lý. Do vậy, hãy tập trung xác định ĐÚNG hoặc SAI trước, rồi ưu tiên làm phần giải thích. Tránh việc dành quá nhiều thời gian cho phần tìm kiếm căn cứ pháp luật mà bỏ qua phần giải thích quan trọng.

    ĐỂ LẠI THÔNG TIN TƯ VẤN


    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *