Mẫu đơn kê khai tài sản khi ly hôn chi tiết, hợp pháp

Việc kê khai tài sản khi ly hôn là một quy trình phức tạp và nhạy cảm, đòi hỏi sự chính xác và công bằng từ cả hai bên. Trong bài viết này, ACC HCM sẽ xem xét mẫu đơn kê khai tài sản khi ly hôn, cung cấp thông tin chi tiết và hợp pháp để giúp bạn hiểu rõ quy trình này và điều chỉnh tài sản một cách công bằng. Hãy cùng khám phá các yếu tố quan trọng và quy định pháp lý liên quan đến việc kê khai tài sản trong trường hợp ly hôn.

Mẫu đơn kê khai tài sản khi ly hôn chi tiết, hợp pháp

Mẫu đơn kê khai tài sản khi ly hôn chi tiết, hợp pháp

1. Mẫu đơn kê khai tài sản khi ly hôn

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

——-

ĐƠN KÊ KHAI TÀI SẢN KHI LY HÔN

Kính gửi:

  • Toà án Nhân dân (tên cấp);
  • (Tên người khởi kiện);
  • (Tên người bị khởi kiện).

Tôi tên là: (Họ và tên đầy đủ), sinh ngày (ngày, tháng, năm), giới tính (Nam/Nữ), CMND/CCCD số (số CMND/CCCD), hộ khẩu thường trú tại (địa chỉ).

Là vợ/chồng của: (Họ và tên đầy đủ), sinh ngày (ngày, tháng, năm), giới tính (Nam/Nữ), CMND/CCCD số (số CMND/CCCD), hộ khẩu thường trú tại (địa chỉ).

Nay, tôi làm đơn này để kê khai tài sản chung của vợ chồng tôi trong thời kỳ hôn nhân như sau:

1. Tài sản chung:

  • (Liệt kê tất cả tài sản chung, bao gồm:
    • Bất động sản (nhà đất, chung cư,…)
    • Tài sản gắn liền với đất (cây cối,…)
    • Phương tiện giao thông (ô tô, xe máy,…)
    • Vàng bạc, đá quý
    • Tiền mặt, tiền gửi ngân hàng
    • Cổ phiếu, trái phiếu
    • Tài sản khác (nếu có)
  • Ghi rõ nguồn gốc, giá trị, tình trạng sử dụng của từng tài sản.

2. Nợ chung:

  • (Liệt kê tất cả các khoản nợ chung, bao gồm:
    • Vay ngân hàng
    • Vay mượn cá nhân
    • Nợ khác (nếu có)
  • Ghi rõ số tiền, lãi suất, thời hạn trả nợ của từng khoản nợ.

3. Thỏa thuận về việc chia tài sản và nợ chung:

  • (Ghi rõ thỏa thuận của hai vợ chồng về việc chia tài sản và nợ chung, ví dụ:
    • Chia tài sản chung theo tỷ lệ (%).
    • Một người nhận toàn bộ tài sản chung và chịu trách nhiệm trả toàn bộ nợ chung.
    • Cách thức chia nợ chung.
  • Ký tên của cả hai vợ chồng vào phần thỏa thuận.

Kính đề nghị Toà án xem xét, giải quyết cho tôi theo đúng quy định của pháp luật.

Kính thư.

Nơi làm đơn: (Nơi làm đơn)

Ngày làm đơn: (Ngày, tháng, năm)

Ký tên:

(Họ và tên)

2. Các bước điền mẫu đơn kê khai tài sản khi ly hôn

1. Chuẩn bị mẫu đơn

  • Tải mẫu đơn kê khai tài sản khi ly hôn
  • Hoặc bạn có thể đến tòa án nơi bạn đăng ký kết hôn để xin mẫu đơn.

2. Điền thông tin vào mẫu đơn:

  • Họ và tên, ngày tháng năm sinh, địa chỉ của nguyên đơn và bị đơn.
  • Thông tin về tài sản chung của vợ chồng:
    • Liệt kê tất cả tài sản chung, bao gồm tài sản hiện có và tài sản đã bán đi.
    • Ghi rõ thông tin về từng tài sản như: loại tài sản, giá trị tài sản, thời điểm và nguồn gốc tài sản.
    • Ghi rõ ý kiến đề nghị của bạn về cách thức chia tài sản.
  • Ký tên và ghi ngày tháng năm vào mẫu đơn.

3. Quy trình nộp mẫu đơn kê khai tài sản khi ly hôn

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ

  • Mẫu đơn kê khai tài sản khi ly hôn (có thể tải trên mạng hoặc tại các cơ quan tư pháp).
  • Các bằng chứng, giấy tờ liên quan đến tài sản như: Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, Giấy đăng ký xe, Hợp đồng mua bán…
  • Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân của cả hai vợ chồng.

Bước 2: Nộp hồ sơ

  • Nộp hồ sơ tại Tòa án Nhân dân nơi hai vợ chồng đang sinh sống hoặc nơi đăng ký kết hôn.
  • Nộp lệ phí theo quy định của pháp luật.

Bước 3: Xét duyệt hồ sơ

  • Tòa án sẽ tiến hành xét duyệt hồ sơ và thông báo cho hai vợ chồng về thời gian, địa điểm để hòa giải, phân chia tài sản.

Bước 4: Hòa giải, phân chia tài sản

  • Hai vợ chồng sẽ tiến hành hòa giải, phân chia tài sản với sự chủ trì của thẩm phán.
  • Nếu hai vợ chồng không thể tự thỏa thuận, Tòa án sẽ đưa ra quyết định phân chia tài sản.

Bước 5: Nhận quyết định của Tòa án

  • Sau khi có quyết định của Tòa án, hai vợ chồng cần thực hiện theo đúng nội dung của quyết định.

Quy trình nộp mẫu đơn kê khai tài sản khi ly hôn

Quy trình nộp mẫu đơn kê khai tài sản khi ly hôn

4. Tài sản chung của vợ chồng có được chia đôi khi ly hôn hay không?

Khi ly hôn, việc chia tài sản chung của vợ chồng không nhất thiết phải được chia đôi một cách tuyệt đối. Theo Luật Hôn nhân và Gia đình Việt Nam, tài sản chung được chia dựa trên nguyên tắc bình đẳng, nhưng cũng phải xem xét đến nhiều yếu tố khác để đảm bảo sự công bằng và hợp lý. Dưới đây là các nguyên tắc cơ bản và yếu tố được xem xét khi chia tài sản chung:

  • Nguyên tắc bình đẳng: Tài sản chung của vợ chồng được chia đôi, nhưng không có nghĩa là chia đều 50/50 một cách máy móc. Bình đẳng ở đây có nghĩa là việc chia tài sản phải đảm bảo sự công bằng cho cả hai bên.
  • Công sức đóng góp của mỗi bên: Mức độ đóng góp của mỗi bên vào việc tạo lập, duy trì và phát triển khối tài sản chung. Công sức này không chỉ tính bằng tiền bạc mà còn bao gồm công việc nội trợ, chăm sóc con cái và gia đình.
  • Bảo vệ lợi ích hợp pháp của mỗi bên: Tòa án sẽ xem xét để bảo vệ lợi ích hợp pháp của mỗi bên trong sản xuất, kinh doanh và nghề nghiệp để các bên có điều kiện tiếp tục lao động, tạo thu nhập sau khi ly hôn.
  • Bảo vệ quyền lợi của con cái: Quyền lợi của con chưa thành niên hoặc con đã thành niên nhưng không có khả năng lao động được ưu tiên bảo vệ. Tài sản chung sẽ được chia sao cho đảm bảo điều kiện sống và học tập tốt nhất cho con cái.
  • Lỗi của mỗi bên trong vi phạm quyền, nghĩa vụ của vợ chồng: Nếu một bên có lỗi nghiêm trọng dẫn đến ly hôn, như ngoại tình hoặc bạo lực gia đình, tòa án có thể xem xét yếu tố này khi quyết định phân chia tài sản.

Ngoài ra, tài sản riêng của mỗi bên (tài sản có trước khi kết hôn, tài sản được thừa kế hoặc tặng cho riêng) sẽ không được tính vào tài sản chung để chia khi ly hôn.

Tóm lại, việc chia tài sản chung khi ly hôn không chỉ dựa trên nguyên tắc chia đôi, mà còn phải cân nhắc đến nhiều yếu tố khác để đảm bảo sự công bằng và bảo vệ quyền lợi chính đáng của cả hai bên và con cái.

5. Tại sao cần phải kê khai tài sản khi ly hôn?

Kê khai tài sản khi ly hôn là một bước quan trọng trong quy trình giải quyết ly hôn. Việc này cần thiết vì nhiều lý do, bao gồm:

  • Đảm bảo tính minh bạch và công bằng: Kê khai tài sản giúp đảm bảo rằng tất cả các tài sản chung và riêng của vợ chồng đều được liệt kê đầy đủ và minh bạch. Điều này giúp tòa án có cơ sở để phân chia tài sản một cách công bằng, dựa trên nguyên tắc bình đẳng và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của cả hai bên.
  • Xác định tài sản chung và tài sản riêng: Trong quá trình kê khai, việc xác định rõ ràng tài sản nào là tài sản chung (tài sản được tạo lập trong thời kỳ hôn nhân) và tài sản nào là tài sản riêng (tài sản có trước khi kết hôn, được thừa kế hoặc tặng cho riêng) là rất quan trọng. Điều này giúp tránh các tranh chấp về quyền sở hữu và phân chia tài sản.
  • Cơ sở để phân chia tài sản: Kê khai tài sản cung cấp cơ sở dữ liệu đầy đủ để tòa án phân chia tài sản. Tòa án sẽ dựa trên danh sách tài sản đã kê khai để đưa ra quyết định phân chia phù hợp với pháp luật, bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan.
  • Bảo vệ quyền lợi của con cái: Việc kê khai tài sản cũng giúp đảm bảo rằng quyền lợi của con cái được bảo vệ. Tài sản sẽ được phân chia sao cho đảm bảo điều kiện sống và học tập tốt nhất cho con cái sau khi cha mẹ ly hôn.
  • Giảm thiểu tranh chấp và xung đột: Kê khai tài sản một cách trung thực và đầy đủ giúp giảm thiểu các tranh chấp và xung đột giữa các bên về vấn đề tài sản. Khi tất cả các tài sản đã được kê khai rõ ràng, việc phân chia sẽ dễ dàng và ít căng thẳng hơn.
  • Đáp ứng yêu cầu pháp lý: Kê khai tài sản là một yêu cầu pháp lý trong quy trình giải quyết ly hôn. Việc không kê khai đầy đủ hoặc khai báo gian dối có thể dẫn đến các hậu quả pháp lý nghiêm trọng, bao gồm việc tòa án không công nhận bản kê khai, hoặc áp dụng các biện pháp chế tài.

Kê khai tài sản khi ly hôn là cần thiết để đảm bảo tính minh bạch, công bằng, bảo vệ quyền lợi của cả hai bên và con cái, đồng thời đáp ứng yêu cầu pháp lý và giảm thiểu tranh chấp trong quá trình giải quyết ly hôn.

6. Ai là người có trách nhiệm kê khai tài sản?

Trong trường hợp ly hôn, cả hai vợ chồng đều có trách nhiệm kê khai tài sản. Việc kê khai tài sản là một bước quan trọng để đảm bảo sự minh bạch và công bằng trong quá trình phân chia tài sản chung. Dưới đây là một số điểm cụ thể về trách nhiệm kê khai tài sản của các bên:

  • Vợ và chồng:
    • Cùng kê khai tài sản: Cả vợ và chồng đều phải kê khai tài sản một cách trung thực, chi tiết và đầy đủ. Mỗi bên cần liệt kê tất cả tài sản mà mình sở hữu, bao gồm cả tài sản chung và tài sản riêng.
    • Hợp tác và minh bạch: Cả hai bên cần hợp tác và đảm bảo tính minh bạch trong việc kê khai tài sản để tránh tranh chấp và xung đột trong quá trình giải quyết ly hôn.
  • Tòa án và cơ quan pháp lý: Giám sát và kiểm tra: Tòa án và các cơ quan pháp lý có trách nhiệm giám sát và kiểm tra tính trung thực, đầy đủ của các bản kê khai tài sản do vợ chồng cung cấp. Họ có quyền yêu cầu các bên cung cấp thêm bằng chứng hoặc tài liệu liên quan để xác thực thông tin kê khai.
  • Luật sư và tư vấn pháp lý: Hỗ trợ kê khai: Luật sư hoặc các chuyên gia tư vấn pháp lý có thể hỗ trợ các bên trong việc lập bản kê khai tài sản, đảm bảo rằng việc kê khai được thực hiện đúng theo quy định pháp luật và bảo vệ quyền lợi của thân chủ.

Việc kê khai tài sản trung thực và đầy đủ là rất quan trọng, vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình phân chia tài sản và quyền lợi của các bên sau khi ly hôn. Không kê khai đúng hoặc gian lận trong kê khai tài sản có thể dẫn đến hậu quả pháp lý nghiêm trọng, bao gồm việc bị xử phạt hoặc mất quyền lợi trong quá trình phân chia tài sản.

Tóm lại, trách nhiệm kê khai tài sản khi ly hôn thuộc về cả hai vợ chồng, với sự giám sát và hỗ trợ từ tòa án và các cơ quan pháp lý để đảm bảo tính trung thực, minh bạch và công bằng trong quá trình phân chia tài sản.

    ĐỂ LẠI THÔNG TIN TƯ VẤN


    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *