Thủ tục mua bán đất đồng sở hữu tại TPHCM

Khi thực hiện giao dịch mua bán đất, việc mua bán đất đồng sở hữu tại TPHCM đòi hỏi sự chú ý đặc biệt để đảm bảo mọi quy trình được thực hiện đúng quy định pháp luật. Việc hiểu rõ về các bước và yêu cầu trong quy trình là rất quan trọng để tránh những rủi ro pháp lý không mong muốn. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp thông tin chi tiết về các thủ tục cần thiết và lưu ý quan trọng khi thực hiện giao dịch. Hãy cùng khám phá bài viết thủ tục mua bán đất đồng sở hữu tại TPHCM để nắm bắt những thông tin quan trọng giúp bạn thực hiện giao dịch một cách suôn sẻ và hiệu quả.

Thủ tục mua bán đất đồng sở hữu tại TPHCM

1. Đất đồng sở hữu là gì?

Đất đồng sở hữu là thuật ngữ dùng để chỉ một tài sản đất đai hoặc nhà ở mà nhiều người cùng nắm giữ quyền sở hữu, quản lý, và sử dụng. Theo quy định tại Khoản 1 Điều 207 Bộ Luật Dân sự 2015, “sở hữu chung là sở hữu của nhiều chủ thể đối với tài sản.” Điều này có nghĩa là khi có từ hai người trở lên cùng sở hữu một mảnh đất hay tài sản gắn liền với đất, tài sản này được coi là đồng sở hữu.

Đối với đất đồng sở hữu, mọi giao dịch liên quan như mua bán, tặng cho, thế chấp hay ủy quyền đều phải được sự đồng ý của tất cả các chủ sở hữu. Mỗi chủ sở hữu có quyền và nghĩa vụ đối với phần tài sản thuộc quyền sở hữu của mình, trừ khi có thỏa thuận khác. Điều này đảm bảo rằng mọi quyết định liên quan đến tài sản đều được các bên đồng sở hữu thống nhất.

2. Thủ tục mua bán đất đồng sở hữu tại TPHCM

2.1. Hồ sơ mua bán đất đồng sở hữu

Khi thực hiện giao dịch mua bán đất đồng sở hữu, việc chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và chính xác là rất quan trọng để đảm bảo tính hợp pháp của giao dịch. Hồ sơ mua bán đất đồng sở hữu bao gồm các tài liệu và chứng từ cần thiết để thực hiện việc chuyển nhượng quyền sử dụng đất. Dưới đây là những tài liệu chính cần chuẩn bị:

Hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất: Hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất là tài liệu quan trọng nhất trong giao dịch mua bán. Hợp đồng này được lập giữa bên bán và bên mua, ghi rõ các điều khoản và thỏa thuận về việc chuyển nhượng quyền sử dụng đất. Hợp đồng cần được công chứng tại cơ quan có thẩm quyền nơi có đất giao dịch và phải có chữ ký của tất cả các chủ sở hữu chung còn lại.

Đơn đăng ký biến động đất đai: Bạn cần chuẩn bị Đơn đăng ký biến động đất đai theo mẫu 09/ĐK. Đây là mẫu đơn cần thiết để ghi nhận các thay đổi về quyền sử dụng đất và là một phần của hồ sơ chuyển nhượng.

Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất: Cung cấp bản gốc Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất của thửa đất đồng sở hữu. Tài liệu này chứng minh quyền sở hữu hiện tại của các bên đối với thửa đất.

Xác nhận không có tranh chấp: Cần có xác nhận rằng thửa đất không có tranh chấp, điều này giúp đảm bảo giao dịch được thực hiện trên một tài sản hợp pháp và không có vướng mắc pháp lý.

Căn cước công dân và giấy xác nhận cư trú: Tất cả các đồng sở hữu cần cung cấp căn cước công dân và giấy xác nhận thông tin về cư trú. Những tài liệu này giúp xác minh danh tính và tình trạng cư trú của các bên liên quan.

Giấy chứng nhận tình trạng hôn nhân: Tùy thuộc vào tình trạng hôn nhân của các chủ sở hữu, cần cung cấp Giấy chứng nhận tình trạng hôn nhân nếu còn độc thân hoặc Giấy chứng nhận kết hôn nếu đã kết hôn.

Các tờ khai nghĩa vụ tài chính: 

  • Tờ khai lệ phí trước bạ: để tính toán và nộp các khoản phí liên quan đến việc chuyển nhượng quyền sử dụng đất; 
  • Tờ khai thuế sử dụng đất phi nông nghiệp(nếu có): để kê khai thuế liên quan đến việc sử dụng đất phi nông nghiệp; 
  • Tờ khai thuế thu nhập cá nhân chuyển nhượng đất (nếu có): để kê khai thuế thu nhập cá nhân từ việc chuyển nhượng đất.

Văn bản đề nghị miễn, giảm nghĩa vụ tài chính: Nếu thuộc đối tượng được miễn, giảm nghĩa vụ tài chính về đất đai, bạn cần cung cấp văn bản đề nghị và bản sao các giấy tờ chứng minh quyền lợi theo quy định của pháp luật.

Việc chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và chính xác không chỉ giúp giao dịch mua bán đất đồng sở hữu được thực hiện nhanh chóng mà còn đảm bảo tính hợp pháp của giao dịch. Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc hỗ trợ trong việc chuẩn bị hồ sơ, hãy liên hệ với ACC HCM – công ty luật chuyên nghiệp, để nhận được sự tư vấn và hỗ trợ tận tình.

Hồ sơ mua bán đất đồng sở hữu

2.2. Thủ tục mua bán đất đồng sở hữu tại TPHCM

Để thực hiện thủ tục bán đất đồng sở hữu, bạn cần tuân theo một số bước quan trọng để đảm bảo giao dịch diễn ra hợp lệ và suôn sẻ. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cho từng bước:

Bước 1: Lập hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất

Đầu tiên, bạn cần lập hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất, đây là bước quan trọng trong quá trình bán đất đồng sở hữu. Hợp đồng này phải được ký kết giữa bên bán và bên mua, thể hiện rõ những thỏa thuận đã đạt được giữa các bên. Đặc biệt, hợp đồng cần phải được công chứng tại cơ quan có thẩm quyền nơi có đất giao dịch. Quan trọng là trong hợp đồng chuyển nhượng phải có chữ ký của tất cả các chủ sở hữu chung còn lại, nhằm đảm bảo sự đồng ý của tất cả các bên liên quan đối với giao dịch này.

Bước 2: Chuẩn bị hồ sơ sang tên sổ đỏ

Sau khi lập hợp đồng, bạn cần chuẩn bị hồ sơ để thực hiện việc sang tên giấy chứng nhận quyền sử dụng đất. Hồ sơ này bao gồm các tài liệu sau:

  • Đơn đăng ký biến động đất đai theo mẫu 09/ĐK.
  • Hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất đã được công chứng.
  • Bản gốc Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất của thửa đất đồng sở hữu.
  • Xác nhận rằng đất không có tranh chấp.
  • Căn cước công dân và giấy xác nhận thông tin cư trú của tất cả các đồng sở hữu.
  • Giấy chứng nhận tình trạng hôn nhân nếu còn độc thân, hoặc Giấy chứng nhận kết hôn nếu đã kết hôn.
  • Tờ khai lệ phí trước bạ.
  • Tờ khai thuế sử dụng đất phi nông nghiệp (nếu có).
  • Tờ khai thuế thu nhập cá nhân chuyển nhượng đất (nếu có).
  • Văn bản đề nghị được miễn, giảm nghĩa vụ tài chính về đất đai và các giấy tờ chứng minh thuộc đối tượng được miễn, giảm theo quy định pháp luật (nếu có).

Bước 3: Nộp hồ sơ

Sau khi chuẩn bị đầy đủ hồ sơ, chủ sở hữu cần nộp hồ sơ tại Văn phòng đăng ký đất đai hoặc UBND xã nơi có đất giao dịch. Văn phòng đăng ký đất đai sẽ kiểm tra hồ sơ; nếu hồ sơ đầy đủ và hợp lệ, người nộp hồ sơ sẽ nhận giấy hẹn và thực hiện nghĩa vụ tài chính cho cơ quan thuế theo quy định. Nếu hồ sơ có sai sót hoặc thiếu giấy tờ hợp lệ, cán bộ sẽ hướng dẫn bạn hoàn thiện hồ sơ trong thời hạn 3 ngày làm việc kể từ khi nộp hồ sơ.

Bước 4: Giải quyết và trả kết quả

Cuối cùng, đối với những hồ sơ hợp lệ, Văn phòng đăng ký đất đai sẽ tiến hành xác nhận nội dung biến động vào giấy chứng nhận quyền sử dụng đất đã cấp. Trong trường hợp cần cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất mới, cơ quan sẽ lập hồ sơ trình cấp giấy chứng nhận cho người sử dụng đất. Hồ sơ địa chính và cơ sở dữ liệu đất đai cũng sẽ được chỉnh lý và cập nhật. Cuối cùng, giấy chứng nhận sẽ được trả cho người sử dụng theo lịch hẹn.

Như vậy, việc thực hiện thủ tục bán đất đồng sở hữu đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng và tuân thủ đúng các quy định pháp luật. Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc hỗ trợ về các thủ tục pháp lý liên quan đến đất đai, hãy liên hệ với ACC HCM – công ty luật chuyên nghiệp, để được tư vấn và hỗ trợ tận tình.

Thủ tục mua bán đất đồng sở hữu tại TPHCM

>>> Tham khảo: Thủ tục mua nhà sổ chung tại TPHCM

3. Điều kiện mua bán đất đồng sở hữu

Trước khi tìm hiểu về các điều kiện để bán tài sản đồng sở hữu, chúng ta cần hiểu rõ khái niệm đồng sở hữu. Đồng sở hữu được hiểu là quyền sở hữu đối với một tài sản thuộc về nhiều người. Tất cả những người này đều có quyền và lợi ích từ tài sản chung đó.

Theo quy định tại Điều 218 Bộ luật Dân sự, để thực hiện việc bán tài sản đồng sở hữu, các bên liên quan cần đáp ứng các điều kiện sau:

Quyền định đoạt tài sản đồng sở hữu Mỗi chủ sở hữu chung có quyền định đoạt phần quyền sở hữu của mình. Thông thường, tài sản đồng sở hữu sẽ được phân chia theo tỷ lệ vốn góp hoặc theo thỏa thuận ban đầu giữa các bên. Việc bán tài sản đồng sở hữu phải tuân thủ quy định của pháp luật và thỏa thuận giữa các chủ sở hữu.
Thỏa thuận và công chứng Việc định đoạt tài sản chung cần được thực hiện theo thỏa thuận của các chủ sở hữu chung. Thỏa thuận này phải được lập thành văn bản và được chứng thực chữ ký của các bên tại cơ quan có thẩm quyền hoặc văn phòng công chứng. Điều này đảm bảo rằng tất cả các chủ sở hữu đều đồng ý với việc bán tài sản.
Quyền ưu tiên mua Khi một chủ sở hữu chung bán phần quyền sở hữu của mình, các chủ sở hữu khác có quyền ưu tiên mua. Trong thời hạn 03 tháng đối với bất động sản và 01 tháng đối với động sản, các chủ sở hữu khác phải được thông báo về việc bán và các điều kiện bán. Nếu không có chủ sở hữu nào mua trong thời hạn này, chủ sở hữu có quyền bán cho người khác, nhưng điều kiện bán cho người bên ngoài phải giống như điều kiện bán cho chủ sở hữu chung.

Trong trường hợp vi phạm quyền ưu tiên mua, các chủ sở hữu chung còn lại có quyền yêu cầu tòa án can thiệp trong thời hạn 03 tháng kể từ khi phát hiện vi phạm. Bên gây thiệt hại sẽ phải bồi thường nếu có.

Sở hữu không có người kế thừa Khi một trong các chủ sở hữu chung đối với bất động sản từ bỏ quyền sở hữu hoặc khi người đó chết mà không có người thừa kế, phần quyền sở hữu đó thuộc về Nhà nước, trừ trường hợp sở hữu chung của cộng đồng. Đối với động sản, phần quyền sở hữu sẽ thuộc về các chủ sở hữu còn lại.
Xác lập quyền sở hữu vô chủ Nếu tất cả các chủ sở hữu từ bỏ quyền sở hữu của mình, việc xác lập quyền sở hữu sẽ theo quy định tại Điều 228 Bộ luật Dân sự. Tài sản vô chủ sẽ thuộc về người phát hiện hoặc Nhà nước, tùy thuộc vào loại tài sản và thời gian thông báo công khai.
Quy định đặc thù đối với nhà ở Theo Điều 126 của Luật Nhà ở, việc bán nhà ở thuộc quyền sở hữu chung phải có sự đồng ý của tất cả các chủ sở hữu. Trong trường hợp có chủ sở hữu không đồng ý, các chủ sở hữu còn lại có quyền yêu cầu tòa án giải quyết phân chia tài sản. Nếu các đồng sở hữu không mua lại phần tài sản được bán, thì tài sản đó có thể bán cho người khác.

Như vậy, để thực hiện việc bán tài sản đồng sở hữu, cần có sự đồng ý của tất cả các đồng sở hữu và việc đồng ý này phải được lập bằng văn bản, có chữ ký và được chứng thực. Trường hợp có đồng sở hữu không đồng ý, quyền ưu tiên mua của các đồng sở hữu khác phải được đảm bảo trước khi bán cho người ngoài.

>>> Tham khảo: thủ tục mua nhà ở xã hội tại TPHCM

4. Nơi nộp hồ sơ mua bán đất đồng sở hữu 

Khi đã chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ cần thiết để thực hiện việc bán đất, bước tiếp theo là nộp hồ sơ tại cơ quan chức năng. Việc nộp hồ sơ là một phần quan trọng trong quy trình bán đất đồng sở hữu, và cần thực hiện đúng quy định để đảm bảo tính hợp pháp của giao dịch.

Đầu tiên, chủ sở hữu cần nộp hồ sơ đã chuẩn bị tại Văn phòng đăng ký đất đai hoặc Ủy ban nhân dân (UBND) xã nơi có đất giao dịch. Hồ sơ này bao gồm các tài liệu cần thiết như đơn đăng ký biến động đất đai, hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất, bản gốc Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, và các giấy tờ chứng minh khác. Tùy thuộc vào nơi có đất giao dịch, quy trình nộp hồ sơ có thể được thực hiện tại Văn phòng đăng ký đất đai hoặc UBND xã.

Văn phòng đăng ký đất đai có trách nhiệm kiểm tra hồ sơ đã nộp để đảm bảo tất cả các giấy tờ đều đầy đủ và hợp lệ. Nếu hồ sơ được chấp nhận, cơ quan này sẽ cấp giấy hẹn cho người nộp hồ sơ. Đồng thời, người nộp hồ sơ cần thực hiện nghĩa vụ tài chính cho cơ quan thuế theo quy định, bao gồm các khoản thuế và phí liên quan đến việc chuyển nhượng đất đai.

Trong trường hợp hồ sơ có sai sót hoặc thiếu giấy tờ, cán bộ tiếp nhận hồ sơ sẽ hướng dẫn người nộp cách hoàn thiện hồ sơ. Thời gian để khắc phục sai sót và bổ sung giấy tờ được quy định là 3 ngày làm việc kể từ ngày nộp hồ sơ. Đây là khoảng thời gian mà cơ quan có thẩm quyền yêu cầu để hoàn tất việc kiểm tra và hướng dẫn, nhằm đảm bảo hồ sơ được chấp nhận trong lần nộp tiếp theo. 

Việc nộp hồ sơ và hoàn thiện các yêu cầu là bước quan trọng để tiến hành việc bán đất một cách hợp pháp và suôn sẻ. Do đó, các chủ sở hữu nên chuẩn bị hồ sơ một cách chính xác và đầy đủ để tránh các trễ nải không cần thiết.

5. Thời gian thực hiện thủ tục mua bán đồng sở hữu 

Việc thực hiện thủ tục đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất là một bước quan trọng trong quy trình chuyển nhượng tài sản. Để đảm bảo rằng các bước này được thực hiện một cách suôn sẻ và hiệu quả, người dân cần nắm rõ thời gian thực hiện quy định.

Theo quy định tại Điểm b Khoản 2 Điều 61 của Nghị định 01/2017/NĐ-CP, thời gian thực hiện thủ tục hành chính liên quan đến đất đai được quy định như sau: Việc đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở, và tài sản khác gắn liền với đất cho người nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất và quyền sở hữu nhà ở phải được hoàn tất trong thời gian không quá 15 ngày.

Quá trình này bao gồm việc tiếp nhận hồ sơ, kiểm tra tính hợp lệ của các giấy tờ, và thực hiện các bước cần thiết để cấp Giấy chứng nhận. Trong thời gian 15 ngày này, cơ quan chức năng có trách nhiệm xác minh và xử lý hồ sơ một cách nhanh chóng, đồng thời thông báo kết quả cho người yêu cầu.

Điều này có nghĩa rằng từ thời điểm hồ sơ hợp lệ được nộp, bạn có thể kỳ vọng rằng tất cả các thủ tục cần thiết để cấp Giấy chứng nhận sẽ được hoàn tất trong khoảng thời gian nêu trên. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng thời gian thực hiện có thể bị ảnh hưởng bởi yếu tố như khối lượng công việc tại cơ quan tiếp nhận hồ sơ và sự hoàn thiện của các giấy tờ yêu cầu.

Do đó, để đảm bảo tiến độ nhanh chóng và tránh những trễ nải không mong muốn, người dân nên chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và chính xác trước khi nộp, đồng thời theo dõi và phối hợp chặt chẽ với cơ quan chức năng trong suốt quá trình thực hiện thủ tục.

6. Câu hỏi thường gặp 

Có cần phải thông báo cho các bên liên quan khi thực hiện các cải tạo hoặc xây dựng trên đất đồng sở hữu không?

Khi thực hiện các cải tạo hoặc xây dựng trên đất đồng sở hữu, việc thông báo cho các chủ sở hữu khác là rất quan trọng. Mặc dù pháp luật không yêu cầu phải thông báo trước khi thực hiện các công trình nhỏ, nhưng để tránh tranh chấp và đảm bảo sự đồng thuận, bạn nên thông báo và nhận được sự đồng ý từ tất cả các chủ sở hữu. Đối với các công trình lớn hoặc thay đổi có ảnh hưởng lớn đến giá trị hoặc cấu trúc của tài sản, việc có sự đồng ý rõ ràng từ các chủ sở hữu là bắt buộc để đảm bảo tính hợp pháp và tránh các vấn đề pháp lý sau này.

Nếu một chủ sở hữu muốn rút khỏi hợp đồng mua bán đất đồng sở hữu, các chủ sở hữu còn lại có quyền gì?

Nếu một chủ sở hữu muốn rút khỏi hợp đồng mua bán đất đồng sở hữu sau khi đã ký kết, các chủ sở hữu còn lại có thể yêu cầu tòa án hoặc cơ quan có thẩm quyền giải quyết vấn đề này. Tùy thuộc vào tình trạng cụ thể và điều khoản trong hợp đồng, có thể áp dụng các biện pháp pháp lý để bảo vệ quyền lợi của các bên còn lại, bao gồm việc yêu cầu bồi thường thiệt hại hoặc điều chỉnh hợp đồng. Việc rút khỏi hợp đồng cũng có thể yêu cầu các bên thực hiện thủ tục điều chỉnh hoặc hủy bỏ hợp đồng theo quy định pháp luật.

Khi một trong các chủ sở hữu không có mặt tại thời điểm ký hợp đồng chuyển nhượng, có cách nào để giải quyết vấn đề này không?

Nếu một trong các chủ sở hữu không thể có mặt tại thời điểm ký hợp đồng chuyển nhượng, có thể thực hiện các biện pháp sau:

  • Ủy quyền: Chủ sở hữu không có mặt có thể ủy quyền cho một người đại diện để ký hợp đồng thay mình. Ủy quyền cần được lập thành văn bản và có công chứng để đảm bảo tính hợp pháp.
  • Ký hợp đồng sau: Các bên có thể tạm thời ký hợp đồng với những chủ sở hữu hiện có và sau đó yêu cầu chủ sở hữu vắng mặt ký bổ sung khi có mặt.
  • Thay đổi thời gian ký kết: Nếu có thể, thay đổi thời gian ký kết hợp đồng để tất cả các chủ sở hữu có thể tham gia ký kết cùng lúc. Điều này giúp đảm bảo rằng mọi người đều đồng ý với các điều khoản trong hợp đồng.

Khi thực hiện thủ tục mua bán đất đồng sở hữu tại TPHCM, việc nắm rõ các bước và quy định pháp lý là rất quan trọng để đảm bảo giao dịch diễn ra suôn sẻ và hợp lệ. Từ việc chuẩn bị hồ sơ, ký hợp đồng cho đến việc nộp hồ sơ tại cơ quan chức năng, mỗi bước đều cần được thực hiện chính xác để tránh những rủi ro pháp lý không mong muốn. Nếu bạn gặp khó khăn hoặc có bất kỳ thắc mắc nào về thủ tục này, đừng ngần ngại liên hệ với ACC HCM – công ty luật chuyên nghiệp. ACC HCM sẽ cung cấp cho bạn sự tư vấn pháp lý tận tình và giải đáp mọi câu hỏi của bạn.

>>> Tham khảo: Thủ tục mua nhà tập thể cũ tại TPHCM

    ĐỂ LẠI THÔNG TIN TƯ VẤN


    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *