Thủ tục làm sổ đỏ thừa kế tại TPHCM

Bạn đang quan tâm đến việc thực hiện thủ tục làm sổ đỏ thừa kế tại TPHCM nhưng chưa biết bắt đầu từ đâu? Quá trình này đòi hỏi sự hiểu biết sâu rộng về các quy định pháp lý cũng như việc chuẩn bị hồ sơ đúng cách để tránh những rắc rối không đáng có. Để giúp bạn nắm rõ các bước cần thiết và thủ tục liên quan, bài viết dưới đây sẽ cung cấp thông tin chi tiết và hữu ích nhất. Hãy cùng ACC HCM tìm hiểu để đảm bảo quyền lợi hợp pháp của bạn trong quá trình thực hiện thủ tục này.

Thủ tục làm sổ đỏ thừa kế tại TPHCM

1. Làm sổ đỏ thừa kế là gì?

Làm Sổ đỏ thừa kế là quá trình thực hiện các thủ tục pháp lý để chuyển quyền sở hữu đất đai từ người đã mất sang người thừa kế theo quy định của pháp luật. Khi một người qua đời và để lại tài sản đất đai cho người thừa kế, người thừa kế cần tiến hành thủ tục làm Sổ đỏ thừa kế để xác nhận quyền sở hữu mới đối với mảnh đất đó. Quá trình này bao gồm việc nộp hồ sơ đăng ký biến động đất đai, kê khai tài sản thừa kế, và cập nhật thông tin chủ sở hữu mới trên Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất.

2. Thủ tục làm sổ đỏ thừa kế tại TPHCM

2.1. Hồ sơ làm sổ đỏ thừa kế tại TPHCM

Để làm sổ đỏ thừa kế tại TPHCM theo Luật Đất đai 2024, bạn cần chuẩn bị hồ sơ bao gồm các giấy tờ sau:

Đơn đề nghị cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất: Đơn đề nghị cấp sổ đỏ theo mẫu quy định của cơ quan chức năng.

Giấy tờ chứng minh quyền sử dụng đất của người để lại thừa kế: Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (sổ đỏ) của người để lại tài sản thừa kế.

Giấy tờ chứng minh quan hệ thừa kế: Bản sao giấy khai sinh, giấy chứng nhận kết hôn, hoặc các giấy tờ khác chứng minh mối quan hệ giữa người thừa kế và người để lại tài sản,  di chúc hợp pháp (nếu có).

Văn bản khai nhận di sản thừa kế: Văn bản khai nhận di sản thừa kế đã được công chứng tại văn phòng công chứng hoặc ủy ban nhân dân phường/xã nơi có bất động sản.

Giấy tờ cá nhân của người thừa kế: Bản sao chứng minh nhân dân/căn cước công dân và sổ hộ khẩu của người thừa kế.

Giấy tờ xác nhận không có tranh chấp về thừa kế: Giấy xác nhận của cơ quan chức năng hoặc văn bản cam kết của các đồng thừa kế về việc không có tranh chấp liên quan đến tài sản thừa kế.

Giấy tờ về nghĩa vụ tài chính: Chứng từ đã nộp thuế thu nhập cá nhân (nếu có), chứng từ nộp lệ phí trước bạ và các khoản phí khác liên quan đến chuyển nhượng quyền sử dụng đất.

Bản đồ hoặc sơ đồ thửa đất (nếu có): Bản đồ địa chính hoặc sơ đồ thửa đất thừa kế (trong trường hợp cần thiết).

Các giấy tờ khác liên quan: Nếu đất có sự thay đổi về diện tích, ranh giới, hoặc có các thủ tục pháp lý khác cần xác nhận, bạn cần bổ sung thêm giấy tờ liên quan như biên bản hòa giải, quyết định của tòa án, v.v.

Hồ sơ đầy đủ cần được nộp tại Văn phòng đăng ký đất đai hoặc Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai tại quận/huyện nơi có bất động sản. Thời gian giải quyết thường từ 15 đến 30 ngày làm việc, tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể và tính phức tạp của hồ sơ.

Hồ sơ làm sổ đỏ thừa kế tại TPHCM

>> Xem thêm: Thủ tục làm sổ hồng nhà chung cư tại TPHCM

2.2. Thủ tục làm sổ đỏ thừa kế tại TPHCM

Khi tiến hành đề nghị cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, người sử dụng đất cần tuân thủ đúng các quy trình và thủ tục theo quy định của pháp luật để đảm bảo quyền lợi và tính hợp pháp của mình. Quá trình này bao gồm nhiều bước và yêu cầu sự chuẩn bị kỹ lưỡng từ hồ sơ đến việc thực hiện nghĩa vụ tài chính. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết các bước thực hiện thủ tục này.

Bước 1: Nộp hồ sơ

Người sử dụng đất có thể lựa chọn một trong hai cách thức để nộp hồ sơ xin cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất.

Cách 1: Nộp hồ sơ trực tiếp tại Ủy ban nhân dân (UBND) xã, phường, thị trấn nơi có đất. Cách thức này phù hợp với những hộ gia đình, cá nhân muốn thực hiện thủ tục gần nhà, tiện lợi trong việc đi lại và giao dịch. Khi nộp tại UBND xã, phường, thị trấn, hồ sơ sẽ được chuyển lên các cơ quan cấp cao hơn để giải quyết theo quy định. Cách 2: Nếu không muốn nộp tại UBND xã, phường, thị trấn, người sử dụng đất có thể nộp hồ sơ tại các cơ quan có thẩm quyền cấp huyện. Lựa chọn cụ thể tùy thuộc vào tổ chức hành chính của địa phương:

  • Trường hợp địa phương chưa thành lập bộ phận một cửa: Hồ sơ cần được nộp tại Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai cấp huyện hoặc Văn phòng đăng ký quyền sử dụng đất cấp huyện nếu địa phương đó chưa có Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai.
  • Trường hợp địa phương đã tổ chức bộ phận một cửa: Người sử dụng đất nộp hồ sơ tại bộ phận một cửa cấp huyện, nơi sẽ tiếp nhận và trả kết quả thủ tục hành chính liên quan đến đất đai. Bộ phận này giúp tập trung các dịch vụ hành chính tại một điểm, giúp người dân thuận lợi hơn trong việc giao dịch và xử lý hồ sơ.

Bước 2: Tiếp nhận hồ sơ

Sau khi hồ sơ được nộp, cơ quan tiếp nhận sẽ kiểm tra tính hợp lệ của hồ sơ. Trong quá trình này, người sử dụng đất cần đảm bảo rằng hồ sơ đã đầy đủ và chính xác theo quy định để tránh việc hồ sơ bị trả lại, kéo dài thời gian giải quyết. 

Nếu hồ sơ hợp lệ, cơ quan chức năng sẽ tiến hành các bước tiếp theo để giải quyết yêu cầu của người sử dụng đất. Nếu hồ sơ chưa đầy đủ hoặc có sai sót, cơ quan tiếp nhận sẽ thông báo và hướng dẫn người dân bổ sung hoặc chỉnh sửa để hồ sơ đạt yêu cầu.

Bước 3: Giải quyết yêu cầu

Trong giai đoạn này, cơ quan có thẩm quyền sẽ tiến hành thẩm định hồ sơ và thực hiện các thủ tục pháp lý cần thiết để cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất. Đối với người dân, cần lưu ý một số vấn đề quan trọng sau:

  • Khi nhận được thông báo từ Chi cục Thuế, hộ gia đình hoặc cá nhân có nghĩa vụ nộp các khoản tiền liên quan. Các khoản tiền này bao gồm: Lệ phí cấp Giấy chứng nhận, tiền sử dụng đất (nếu có), lệ phí trước bạ và phí thẩm định hồ sơ (nếu có). Các khoản này có thể thay đổi tùy thuộc vào từng địa phương và tình hình cụ thể của thửa đất.
  • Sau khi đã thực hiện nghĩa vụ tài chính, người sử dụng đất cần giữ lại các hóa đơn, chứng từ liên quan. Đây là bằng chứng quan trọng để xác nhận rằng nghĩa vụ tài chính đã được hoàn thành, và cần xuất trình khi nhận Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất.

Bước 4: Trả kết quả

Cuối cùng, sau khi hoàn tất các bước thẩm định và người sử dụng đất đã thực hiện đầy đủ nghĩa vụ tài chính, cơ quan chức năng sẽ trả kết quả và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất.

Thời gian giải quyết: Theo quy định, thời gian giải quyết không quá 30 ngày kể từ ngày nhận hồ sơ hợp lệ. Đối với các xã miền núi, hải đảo, vùng sâu, vùng xa hoặc các vùng có điều kiện kinh tế – xã hội khó khăn, thời gian này có thể kéo dài 40 ngày. Thời gian trên không bao gồm các ngày nghỉ, lễ theo quy định của pháp luật, thời gian tiếp nhận hồ sơ tại xã, thời gian thực hiện nghĩa vụ tài chính của người sử dụng đất, thời gian xem xét xử lý các trường hợp sử dụng đất có vi phạm pháp luật, và thời gian trưng cầu giám định (nếu có).

Thủ tục làm sổ đỏ thừa kế tại TPHCM

3. Chi phí làm sổ đỏ thừa kế

Khi thực hiện thủ tục cấp Sổ đỏ thừa kế tại TPHCM, người dân cần chuẩn bị kỹ lưỡng không chỉ về hồ sơ mà còn về các khoản phí liên quan. Những chi phí này có thể bao gồm tiền sử dụng đất, lệ phí trước bạ và lệ phí cấp Giấy chứng nhận. Tùy theo từng trường hợp cụ thể mà số tiền phải nộp sẽ khác nhau. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về các khoản phí mà bạn có thể phải đóng khi thực hiện thủ tục này.

3.1. Tiền sử dụng đất

Theo Luật Đất đai 2024, chi phí làm sổ đỏ thừa kế trong trường hợp có liên quan đến tiền sử dụng đất sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm loại đất, diện tích, giá đất tại khu vực, và tình trạng pháp lý của thửa đất. Dưới đây là một số điểm chính về tiền sử dụng đất trong quá trình làm sổ đỏ thừa kế:

Miễn, giảm tiền sử dụng đất khi nhận thừa kế: Trường hợp người nhận thừa kế là con cháu, vợ/chồng, cha mẹ (thuộc hàng thừa kế thứ nhất theo quy định của pháp luật) thì thường không phải nộp tiền sử dụng đất, nếu đất thừa kế đã có sổ đỏ và đã thực hiện đầy đủ nghĩa vụ tài chính trước đó.

Trường hợp phải nộp tiền sử dụng đất: Nếu đất thừa kế chưa nộp tiền sử dụng đất hoặc đất thuộc diện phải nộp thêm tiền sử dụng đất do chuyển đổi mục đích sử dụng, người thừa kế có thể phải nộp tiền sử dụng đất khi thực hiện thủ tục làm sổ đỏ. Tiền sử dụng đất sẽ được tính dựa trên bảng giá đất do Ủy ban nhân dân TPHCM ban hành, căn cứ vào diện tích đất, mục đích sử dụng đất, và các yếu tố liên quan khác.

Các trường hợp đặc biệt: Đối với đất nông nghiệp, đất chưa có sổ đỏ, hoặc đất thừa kế từ nhiều người, việc tính tiền sử dụng đất có thể phức tạp hơn. Trong trường hợp này, cơ quan chức năng sẽ xác định mức tiền cụ thể dựa trên từng trường hợp và quy định pháp luật hiện hành. Thủ tục và cách tính tiền sử dụng đất: Người thừa kế cần nộp hồ sơ xin cấp sổ đỏ kèm theo các giấy tờ liên quan đến việc thừa kế tại Văn phòng đăng ký đất đai hoặc Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai quận/huyện. Sau khi xem xét hồ sơ, cơ quan chức năng sẽ thông báo mức tiền sử dụng đất (nếu có) mà người thừa kế cần nộp. Mức tiền này thường dựa trên tỷ lệ % giá trị đất theo khung giá đất tại địa phương.

Thời hạn nộp tiền sử dụng đất: Người thừa kế phải nộp tiền sử dụng đất trong thời hạn quy định sau khi nhận được thông báo của cơ quan thuế. Nếu không nộp đúng hạn, sẽ bị phạt chậm nộp theo quy định.

Miễn giảm tiền sử dụng đất cho các đối tượng chính sách: Một số đối tượng như gia đình có công với cách mạng, người cao tuổi, người khuyết tật có thể được miễn hoặc giảm tiền sử dụng đất theo các quy định hiện hành của pháp luật.

Tóm lại, tiền sử dụng đất khi làm sổ đỏ thừa kế phụ thuộc vào tình trạng pháp lý của đất và các quy định cụ thể của Luật Đất đai 2024 cũng như quy định tại địa phương. Người thừa kế cần chuẩn bị và thực hiện đúng quy định để tránh các chi phí phát sinh không cần thiết.

3.2. Lệ phí trước bạ

Trường hợp được miễn lệ phí trước bạ:

Theo quy định tại khoản 10 Điều 9 Nghị định 140/2016/NĐ-CP, việc chuyển nhượng quyền sử dụng đất và tài sản gắn liền với đất trong các mối quan hệ thừa kế đặc biệt sẽ được miễn lệ phí trước bạ. Các trường hợp được miễn bao gồm:

  • Thừa kế giữa vợ và chồng.
  • Thừa kế giữa cha đẻ, mẹ đẻ và con đẻ, hoặc giữa cha nuôi, mẹ nuôi và con nuôi.
  • Thừa kế giữa cha chồng, mẹ chồng và con dâu; cha vợ, mẹ vợ và con rể.
  • Thừa kế giữa ông nội, bà nội và cháu nội; ông ngoại, bà ngoại và cháu ngoại.
  • Thừa kế giữa anh, chị, em ruột với nhau.

Nếu bạn thuộc một trong những trường hợp trên, bạn sẽ không phải nộp lệ phí trước bạ khi thực hiện thủ tục cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất.

Trường hợp không được miễn lệ phí trước bạ:

Nếu bạn không thuộc diện miễn lệ phí trước bạ, số tiền lệ phí sẽ được tính theo công thức:

Lệ phí trước bạ = 0.5% x (Giá 1m2 đất tại Bảng giá đất x Diện tích đất)

Trong đó, giá 1m² đất sẽ được lấy theo bảng giá đất do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành tại thời điểm kê khai. Diện tích đất chịu lệ phí trước bạ sẽ là toàn bộ diện tích thửa đất thuộc quyền sử dụng hợp pháp của bạn, được xác định bởi Văn phòng đăng ký đất đai và cung cấp cho cơ quan thuế để tính toán số tiền lệ phí cần nộp.

>> Xem thêm: Thủ tục làm sổ đỏ nhận thừa kế tại TPHCM

3.3. Lệ phí cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Lệ phí này do Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quy định và có thể khác nhau tùy theo từng địa phương. Tại một số địa phương, mức lệ phí cấp Giấy chứng nhận có thể dao động từ 100.000 đồng trở xuống cho mỗi lần cấp. Tuy nhiên, có những nơi mức thu có thể lên đến 120.000 đồng.

Ngoài ra, một số địa phương có thể thu thêm phí thẩm định hồ sơ. Phí này là để cơ quan chức năng thẩm định, kiểm tra tính hợp pháp của hồ sơ trước khi cấp Giấy chứng nhận.

* Kết luận

Trên đây là tổng quan về các khoản phí bạn có thể phải nộp khi thực hiện thủ tục cấp Sổ đỏ thừa kế tại TPHCM. Mặc dù các quy định đã được quy định rõ ràng, nhưng trong quá trình thực hiện, có thể phát sinh những trường hợp phức tạp. Để đảm bảo quyền lợi của mình, người dân nên tìm hiểu kỹ các quy định pháp luật và tham khảo ý kiến từ các chuyên gia hoặc cơ quan có thẩm quyền nếu cần thiết.

Chi phí làm sổ đỏ thừa kế

4. Điều kiện được làm sổ đỏ thừa kế là gì?

Theo Luật Đất đai 2024, điều kiện để làm sổ đỏ thừa kế bao gồm những yêu cầu chính sau:

Đối tượng nhận thừa kế hợp pháp: Người nhận thừa kế phải là người thừa kế theo di chúc hoặc theo quy định của pháp luật nếu không có di chúc. Những người thừa kế hợp pháp thường bao gồm con cái, vợ/chồng, cha mẹ hoặc người có quan hệ huyết thống.

Di sản thừa kế phải hợp pháp: Đất hoặc tài sản thừa kế phải có giấy tờ chứng nhận quyền sử dụng đất hợp pháp hoặc đủ điều kiện để cấp sổ đỏ theo quy định pháp luật.

Giấy tờ thừa kế hợp lệ: Người thừa kế cần có giấy tờ chứng minh quyền thừa kế như giấy khai sinh, chứng minh nhân dân, di chúc hợp lệ hoặc giấy tờ chứng minh quan hệ huyết thống.

Không có tranh chấp về thừa kế: Đất thừa kế không đang có tranh chấp pháp lý, nếu có tranh chấp thì phải giải quyết xong trước khi tiến hành thủ tục cấp sổ đỏ.

Thực hiện nghĩa vụ tài chính: Người thừa kế cần thực hiện các nghĩa vụ tài chính liên quan, như thuế thu nhập cá nhân, phí trước bạ và các khoản phí khác theo quy định.

Hồ sơ và thủ tục đầy đủ: Hồ sơ xin cấp sổ đỏ cần đầy đủ giấy tờ theo quy định của cơ quan chức năng, nộp đúng nơi quy định và tuân thủ các quy định pháp lý về đất đai.

Các điều kiện này đảm bảo rằng quyền thừa kế đất đai được công nhận hợp pháp và người thừa kế có thể nhận sổ đỏ theo quy định của pháp luật.

5. Câu hỏi thường gặp 

Có cần phải thông báo cho tất cả người thừa kế khác khi làm Sổ đỏ thừa kế không?

Có, khi làm Sổ đỏ thừa kế, người thừa kế cần thông báo cho tất cả những người thừa kế khác. Việc này nhằm đảm bảo rằng không có tranh chấp về quyền thừa kế và việc chia tài sản được thực hiện công bằng theo đúng quy định của pháp luật. Nếu có sự đồng thuận của tất cả các bên, quá trình làm Sổ đỏ sẽ diễn ra thuận lợi hơn. Ngược lại, nếu có tranh chấp, việc cấp Sổ đỏ có thể bị trì hoãn cho đến khi vấn đề được giải quyết.

Nếu người thừa kế không sống tại địa phương có mảnh đất, có thể ủy quyền cho người khác làm Sổ đỏ thừa kế không?

Được. Người thừa kế không sống tại địa phương có mảnh đất hoàn toàn có thể ủy quyền cho người khác thực hiện các thủ tục làm Sổ đỏ thừa kế thay mình. Để thực hiện việc ủy quyền, cần có giấy ủy quyền hợp pháp, được công chứng hoặc chứng thực theo quy định của pháp luật. Người được ủy quyền sẽ có quyền đại diện thực hiện toàn bộ các thủ tục liên quan đến việc cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất theo phạm vi được ủy quyền.

Làm Sổ đỏ thừa kế có bị hạn chế về thời gian không?

Không có quy định cụ thể về thời hạn tối đa mà người thừa kế phải hoàn tất thủ tục làm Sổ đỏ thừa kế. Tuy nhiên, để tránh các rắc rối pháp lý và tranh chấp có thể phát sinh, người thừa kế nên tiến hành các thủ tục làm Sổ đỏ thừa kế càng sớm càng tốt sau khi người để lại di sản qua đời. Việc trì hoãn có thể dẫn đến mất mát hoặc tranh chấp về quyền sở hữu đất giữa các thành viên trong gia đình hoặc với bên thứ ba.

Việc hoàn thành thủ tục làm sổ đỏ thừa kế tại TPHCM là điều quan trọng để đảm bảo quyền sở hữu đất đai của bạn. Để tránh những rắc rối pháp lý không đáng có, hãy đảm bảo thực hiện đúng quy trình và chuẩn bị đầy đủ hồ sơ. Nếu bạn cần tư vấn hoặc hỗ trợ trong quá trình này, đừng ngần ngại liên hệ với ACC HCM. Chúng tôi là công ty luật uy tín, chuyên nghiệp, luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trong mọi thủ tục pháp lý. Hãy liên hệ với ACC HCM để được hỗ trợ tận tình và chu đáo.

>> Xem thêm: Dịch vụ đổi sổ đỏ sang sổ hồng nhanh chóng tại TPHCM

    ĐỂ LẠI THÔNG TIN TƯ VẤN


    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *