Thủ tục tặng cho đất hộ gia đình tại TPHCM

Khi thực hiện thủ tục tặng cho đất hộ gia đình tại TPHCM, việc nắm rõ quy trình và các yêu cầu pháp lý là điều vô cùng quan trọng. Đây không chỉ là bước đầu trong việc chuyển nhượng quyền sử dụng đất mà còn đảm bảo các quyền lợi hợp pháp của cả bên tặng và bên nhận. Việc hiểu rõ về thủ tục tặng cho đất hộ gia đình tại TPHCM sẽ giúp bạn tránh được những rủi ro pháp lý và tiết kiệm thời gian, công sức. Trong bài viết này, ACC HCM sẽ hướng dẫn chi tiết từng bước để bạn thực hiện thủ tục một cách dễ dàng và hiệu quả nhất.

Thủ tục tặng cho đất hộ gia đình tại TPHCM

1. Căn cứ pháp lý

Khi thực hiện thủ tục tặng cho đất của hộ gia đình tại TPHCM, việc nắm rõ các căn cứ pháp lý là yếu tố quan trọng để đảm bảo quyền lợi và nghĩa vụ của các bên liên quan. Các quy định pháp luật không chỉ giúp quá trình thực hiện thủ tục diễn ra suôn sẻ mà còn giúp giảm thiểu rủi ro pháp lý có thể phát sinh. Dưới đây là các căn cứ pháp lý cần lưu ý khi tiến hành thủ tục này:

Bộ luật Dân sự 2015: Bộ luật Dân sự 2015 là nền tảng pháp lý cơ bản điều chỉnh các quan hệ dân sự, bao gồm cả quan hệ tặng cho tài sản. Trong đó, các quy định về hợp đồng tặng cho tài sản, quyền và nghĩa vụ của các bên, cũng như các thủ tục liên quan đều được quy định rõ ràng. Đặc biệt, bộ luật này nhấn mạnh đến sự tự nguyện trong việc tặng cho, cũng như các điều kiện để hợp đồng tặng cho có hiệu lực. Điều này đảm bảo rằng các bên tham gia trong giao dịch tặng cho đất của hộ gia đình hiểu rõ và tuân thủ các quy định pháp luật, từ đó tránh các tranh chấp không đáng có.

Luật Đất đai 2024: Luật Đất đai 2024 là văn bản pháp luật chuyên ngành quy định về quyền sử dụng đất, quyền chuyển nhượng, tặng cho, thừa kế, và các quyền khác liên quan đến đất đai. Khi thực hiện thủ tục tặng cho đất, Luật Đất đai 2024 sẽ quy định cụ thể về điều kiện để tặng cho quyền sử dụng đất, các thủ tục hành chính cần thiết, cũng như quyền lợi và trách nhiệm của bên tặng cho và bên nhận tặng cho. Ngoài ra, luật này cũng quy định rõ ràng về việc xác định loại đất, tình trạng pháp lý của đất, và các nghĩa vụ tài chính có thể phát sinh trong quá trình tặng cho. Hiểu rõ và tuân thủ theo quy định của Luật Đất đai sẽ giúp quá trình thực hiện thủ tục diễn ra nhanh chóng và hợp pháp.

Thông tư 02/2015 của Bộ Tài nguyên và Môi trường: Thông tư 02/2015 của Bộ Tài nguyên và Môi trường quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Đất đai liên quan đến thủ tục hành chính trong lĩnh vực đất đai. Thông tư này hướng dẫn cụ thể về hồ sơ, trình tự, thủ tục đăng ký biến động đất đai khi thực hiện các giao dịch như tặng cho quyền sử dụng đất. Trong đó, việc lập hồ sơ tặng cho, kiểm tra tình trạng pháp lý của đất, và xử lý hồ sơ tại cơ quan đăng ký đất đai được quy định cụ thể. Đây là văn bản cần thiết để người dân và các cơ quan liên quan tuân thủ trong suốt quá trình thực hiện thủ tục tặng cho đất.

Nắm rõ các căn cứ pháp lý nêu trên sẽ giúp bạn thực hiện thủ tục tặng cho đất hộ gia đình một cách đúng luật và tránh được những rủi ro pháp lý có thể xảy ra trong quá trình này.

2. Đất hộ gia đình là gì?

“Điều 3. Giải thích từ ngữ

  1. Hộ gia đình sử dụng đất là những người có quan hệ hôn nhân, huyết thống, nuôi dưỡng theo quy định của pháp luật về hôn nhân và gia đình, đang sống chung và có quyền sử dụng đất chung tại thời điểm được Nhà nước giao đất, cho thuê đất, công nhận quyền sử dụng đất, nhận chuyển quyền sử dụng đất trước ngày Luật này có hiệu lực thi hành.”

Theo khoản 25 Điều 3 của Luật Đất đai 2024, đất hộ gia đình là đất mà quyền sử dụng thuộc về các thành viên trong một hộ gia đình. Những người này phải có quan hệ hôn nhân, huyết thống, hoặc nuôi dưỡng theo quy định của pháp luật về hôn nhân và gia đình, đồng thời đang sống chung và cùng có quyền sử dụng đất tại thời điểm:

  • Được Nhà nước giao đất,
  • Được Nhà nước cho thuê đất,
  • Được Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất,
  • Hoặc nhận chuyển quyền sử dụng đất trước khi Luật Đất đai 2024 có hiệu lực thi hành.

Điều này có nghĩa là đất hộ gia đình là loại đất mà quyền sử dụng được chia sẻ bởi nhiều thành viên trong gia đình, không chỉ một cá nhân. Các thành viên trong hộ gia đình đều có quyền đối với mảnh đất này và phải tuân theo các quy định pháp luật về quản lý, sử dụng và chuyển nhượng đất đai.

3. Thủ tục tặng cho đất hộ gia đình tại TPHCM

3.1. Hồ sơ tặng cho đất hộ gia đình

Khi thực hiện thủ tục chuyển nhượng quyền sử dụng đất cho hộ gia đình hoặc cá nhân, việc chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và chính xác là bước quan trọng không thể bỏ qua. Hồ sơ này không chỉ giúp xác nhận tính hợp pháp của giao dịch mà còn là cơ sở để các cơ quan chức năng xem xét, thẩm định và phê duyệt quá trình chuyển nhượng. Để đảm bảo hồ sơ chuyển nhượng được chuẩn bị đúng quy định và tránh những thiếu sót không đáng có, bạn cần chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ sau:

Đơn đăng ký biến động đất đai, tài sản gắn liền với đất (Mẫu số 09/ĐK) Đây là mẫu đơn quan trọng được sử dụng để đăng ký các thay đổi liên quan đến quyền sử dụng đất hoặc tài sản gắn liền với đất. Trong đơn, người sử dụng đất cần cung cấp đầy đủ thông tin về thửa đất, tài sản, và các biến động liên quan. Mẫu đơn này phải được điền chính xác và đầy đủ theo quy định, đồng thời phải có xác nhận của cơ quan có thẩm quyền để hợp thức hóa việc đăng ký biến động.
Bản gốc Giấy chứng nhận đã cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (sổ đỏ) là tài liệu chứng minh quyền sở hữu hợp pháp của người sử dụng đất. Trong quá trình chuyển nhượng, bạn cần nộp bản gốc của Giấy chứng nhận này để cơ quan chức năng thẩm định và xác nhận tính hợp pháp của giao dịch. Bản gốc này sẽ được lưu lại hoặc được cấp lại sau khi hoàn tất thủ tục.

Một trong các giấy tờ liên quan đến nội dung biến động. Tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể, bạn cần chuẩn bị các giấy tờ liên quan để làm rõ nội dung biến động đất đai. Các giấy tờ này có thể bao gồm:

  • Văn bản công nhận của cơ quan nhà nước có thẩm quyền: Nếu cá nhân hoặc người đại diện hộ gia đình có thay đổi về họ tên, việc này cần được cơ quan nhà nước xác nhận để đảm bảo rằng thông tin trên Giấy chứng nhận và hồ sơ được cập nhật đúng quy định.
  • Bản sao sổ hộ khẩu: Trường hợp người đại diện hộ gia đình thay đổi, bạn cần cung cấp bản sao sổ hộ khẩu để làm căn cứ cho việc thay đổi thông tin về người đứng tên chủ hộ. Ngoài ra, nếu người đại diện mới là thành viên khác trong hộ, văn bản thỏa thuận của hộ gia đình cũng cần được xác nhận bởi Ủy ban nhân dân cấp xã.
  • Văn bản thỏa thuận của cộng đồng dân cư: Trong trường hợp cộng đồng dân cư đổi tên, cần có văn bản thỏa thuận được xác nhận bởi Ủy ban nhân dân cấp xã để chứng minh tính hợp pháp của việc thay đổi tên cộng đồng.
  • Văn bản xác nhận của Ủy ban nhân dân cấp xã về tình trạng sạt lở: Nếu diện tích thửa đất hoặc tài sản gắn liền với đất giảm do sạt lở tự nhiên, cần có văn bản xác nhận từ Ủy ban nhân dân cấp xã để làm căn cứ điều chỉnh thông tin trên Giấy chứng nhận.
  • Chứng từ nộp nghĩa vụ tài chính: Đối với trường hợp trên Giấy chứng nhận có ghi nợ hoặc chậm nộp nghĩa vụ tài chính, bạn cần nộp chứng từ chứng minh đã hoàn thành nghĩa vụ này. Tuy nhiên, nếu bạn được miễn, giảm hoặc không phải nộp nghĩa vụ tài chính do thay đổi quy định pháp luật, hãy cung cấp giấy tờ chứng minh để xác nhận điều này.
  • Quyết định của cơ quan nhà nước về thay đổi hạn chế quyền sử dụng đất: Nếu Giấy chứng nhận có ghi hạn chế về quyền sử dụng đất, bạn cần cung cấp quyết định của cơ quan nhà nước có thẩm quyền về việc thay đổi các hạn chế này. Nếu thay đổi hạn chế là do văn bản chuyển quyền sử dụng đất, bạn cũng cần có văn bản chấp thuận của người có quyền lợi liên quan, được Ủy ban nhân dân cấp xã xác nhận.
  • Bản sao các giấy tờ thể hiện thay đổi thông tin về tài sản gắn liền với đất: Nếu có thay đổi về tài sản đã ghi trên Giấy chứng nhận, bạn cần nộp bản sao các giấy tờ chứng minh sự thay đổi này để cập nhật thông tin.

Việc chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ trên sẽ giúp quá trình chuyển nhượng quyền sử dụng đất diễn ra thuận lợi và nhanh chóng hơn. Đồng thời, đảm bảo tính hợp pháp và bảo vệ quyền lợi của các bên trong giao dịch.

>> Xem thêm: Thủ tục chuyển quyền sử dụng đất tại TPHCM chi tiết

3.2. Thủ tục tặng cho đất hộ gia đình tại TPHCM

Khi thực hiện thủ tục chuyển nhượng quyền sử dụng đất cho hộ gia đình hoặc cá nhân tại Việt Nam, việc nắm rõ quy trình và các bước thực hiện là điều vô cùng quan trọng. Quá trình này không chỉ đảm bảo tính hợp pháp của giao dịch mà còn bảo vệ quyền lợi của các bên tham gia. Để giúp bạn hiểu rõ hơn, dưới đây là hướng dẫn chi tiết từng bước trong thủ tục chuyển nhượng quyền sử dụng đất.

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ

Trước khi tiến hành thủ tục chuyển nhượng, hộ gia đình hoặc cá nhân cần chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ liên quan. Việc chuẩn bị hồ sơ kỹ lưỡng sẽ giúp quá trình xét duyệt diễn ra nhanh chóng và suôn sẻ hơn. Các giấy tờ cần thiết bao gồm:

  • Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (sổ đỏ)**: Đây là tài liệu quan trọng nhất, chứng minh quyền sở hữu đất hợp pháp của người bán.
  • Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh (nếu có): Đối với những trường hợp liên quan đến các tổ chức kinh doanh, giấy chứng nhận này cần được đính kèm.
  • Giấy phép xây dựng (nếu có): Trường hợp thửa đất có công trình xây dựng, cần có giấy phép xây dựng hợp pháp để chứng minh công trình đó đã được cấp phép đúng quy định.
  • Hợp đồng mua bán: Hợp đồng này phải được lập thành văn bản và có chữ ký của cả hai bên, đồng thời cần công chứng để đảm bảo tính pháp lý.
  • Giấy tờ tùy thân của chủ đầu tư và người mua bán: Bao gồm chứng minh nhân dân, căn cước công dân hoặc hộ chiếu để xác thực danh tính.

Việc chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ sẽ giúp bạn tránh được những rắc rối phát sinh sau này và đảm bảo rằng hồ sơ của bạn được chấp nhận ngay từ lần đầu tiên.

Bước 2: Nộp đơn đăng ký chuyển nhượng

Sau khi chuẩn bị đầy đủ hồ sơ, người bán sẽ nộp đơn đăng ký chuyển nhượng quyền sử dụng đất tại cơ quan quản lý đất đai có thẩm quyền, thường là Phòng Tài nguyên và Môi trường hoặc Sở Tài nguyên và Môi trường nơi có thửa đất. Đây là bước quan trọng để cơ quan chức năng ghi nhận ý định chuyển nhượng của bạn và bắt đầu quá trình xử lý hồ sơ.

Bước 3: Thẩm định hồ sơ

Khi hồ sơ được nộp, cơ quan quản lý đất đai sẽ tiến hành thẩm định nội dung. Quá trình thẩm định nhằm kiểm tra tính chính xác và hợp pháp của các giấy tờ trong hồ sơ. Nếu hồ sơ chưa đầy đủ hoặc có sai sót, cơ quan chức năng sẽ thông báo cho người nộp để bổ sung và chỉnh sửa. Việc này giúp đảm bảo rằng tất cả các thông tin liên quan đều đúng quy định và không có tranh chấp phát sinh.

Bước 4: Thanh toán phí

Một phần quan trọng trong quá trình chuyển nhượng là việc thanh toán các khoản phí liên quan. Các khoản phí này bao gồm thuế thu nhập cá nhân, lệ phí trước bạ, và các phí dịch vụ khác. Người bán cần hoàn thành các nghĩa vụ tài chính này để đảm bảo quá trình chuyển nhượng diễn ra thuận lợi.

Bước 5: Phê duyệt chuyển nhượng

Sau khi hoàn thành các bước trên, cơ quan quản lý đất đai sẽ xem xét và phê duyệt việc chuyển nhượng quyền sử dụng đất. Quá trình phê duyệt này là bước xác nhận cuối cùng về tính hợp pháp của giao dịch, đồng thời ghi nhận việc chuyển nhượng trong hệ thống quản lý nhà nước.

Bước 6: Thực hiện chuyển nhượng

Khi đã nhận được sự phê duyệt từ cơ quan chức năng, người mua và người bán sẽ tiến hành ký kết hợp đồng mua bán chính thức. Hợp đồng này cần được công chứng để đảm bảo giá trị pháp lý. Sau khi ký kết, các bên sẽ tiến hành các thủ tục chuyển nhượng tài sản theo quy định của pháp luật, đảm bảo rằng quyền sử dụng đất được chuyển giao một cách hợp pháp và minh bạch.

Bước 7: Cập nhật hồ sơ quản lý đất đai

Cuối cùng, sau khi hoàn tất quá trình chuyển nhượng, cơ quan quản lý đất đai sẽ cập nhật thông tin mới trong hồ sơ quản lý đất đai. Việc cập nhật này nhằm ghi nhận chính thức người sử dụng đất mới trong hệ thống quản lý nhà nước, đồng thời cấp lại Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất mới nếu có sự thay đổi về thông tin.

Quá trình chuyển nhượng quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân có thể mất một khoảng thời gian nhất định, tùy thuộc vào việc chuẩn bị hồ sơ và thực hiện các thủ tục pháp lý. Để đảm bảo quy trình diễn ra suôn sẻ, bạn nên nắm rõ từng bước và chuẩn bị kỹ lưỡng ngay từ đầu.

Thủ tục tặng cho đất hộ gia đình tại TPHCM

>> Xem thêm: Thủ tục chuyển nhượng quyền sử dụng đất tại TPHCM

4. Điều kiện tặng cho đất hộ gia đình

Dựa trên Điều 45 Luật Đất đai 2024, để tặng cho quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân, người sử dụng đất cần phải đáp ứng các điều kiện sau đây:

Có Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất: Người sử dụng đất phải có một trong các loại giấy tờ chứng nhận quyền sở hữu như: Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, Giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà ở và quyền sử dụng đất ở, hoặc các giấy tờ khác liên quan. Điều này đảm bảo rằng quyền sử dụng đất của người tặng cho đã được xác lập hợp pháp.

Đất không có tranh chấp: Quyền sử dụng đất phải không có tranh chấp. Nếu đất đai đang trong quá trình tranh chấp, hoặc tranh chấp chưa được giải quyết, thì việc tặng cho không thể thực hiện. Điều này nhằm tránh rủi ro pháp lý và bảo vệ quyền lợi của cả bên tặng cho và bên nhận.

Quyền sử dụng đất không bị kê biên: Đất không được kê biên để đảm bảo thi hành án hoặc không bị áp dụng biện pháp khác theo quy định của pháp luật về thi hành án dân sự. Nếu đất bị kê biên, người sử dụng đất không thể thực hiện quyền tặng cho vì tài sản đang bị hạn chế quyền sử dụng.

Đất vẫn trong thời hạn sử dụng: Quyền sử dụng đất chỉ có thể được tặng cho nếu đất còn nằm trong thời hạn sử dụng theo quy định. Nếu đất đã hết thời hạn sử dụng, người sử dụng đất cần gia hạn quyền sử dụng trước khi thực hiện việc tặng cho.

Không bị áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời: Đất không đang trong tình trạng bị áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời. Việc này đảm bảo đất không bị hạn chế quyền sử dụng do yêu cầu của cơ quan có thẩm quyền trong các trường hợp đặc biệt.

Ngoài ra, nếu đất nằm trong dự án bất động sản đã có hạ tầng kỹ thuật, người tặng cho còn phải đáp ứng các điều kiện khác theo quy định của Luật Kinh doanh bất động sản và Luật Nhà ở.

Các điều kiện này giúp đảm bảo rằng việc tặng cho quyền sử dụng đất được thực hiện một cách minh bạch, hợp pháp và không gây ra bất kỳ tranh chấp nào sau này. Quy trình này không chỉ bảo vệ quyền lợi của các bên mà còn duy trì trật tự pháp lý trong việc quản lý đất đai.

Điều kiện tặng cho đất hộ gia đình

>> Xem thêm: Thủ tục cấp đổi giấy chứng nhận quyền sử dụng đất tại TPHCM

5. Phí thực hiện thủ tục tặng cho đất hộ gia đình 

Khi thực hiện thủ tục tặng cho đất hộ gia đình, một trong những yếu tố quan trọng mà bạn cần phải chú ý là các loại phí và lệ phí phát sinh trong quá trình này. Việc đóng lệ phí là một phần bắt buộc và cần thiết để hoàn tất các thủ tục pháp lý liên quan đến việc chuyển nhượng quyền sử dụng đất. Trong số đó, lệ phí trước bạ là một khoản phí quan trọng mà người nhận tặng cho đất phải nộp khi được cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất.

Lệ phí trước bạ: Theo quy định tại khoản 1 Điều 7 Nghị định số 45/2011/NĐ-CP của Chính phủ ban hành ngày 17/06/2011 về lệ phí trước bạ, cùng với Điều 6 Thông tư 124/2011/TT-BTC hướng dẫn Nghị định này, lệ phí trước bạ đối với nhà, đất được tính với tỷ lệ 0,5% giá trị của tài sản. Tuy nhiên, giá trị của tài sản để tính lệ phí trước bạ không phải là giá trị thị trường mà là giá đất do UBND tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương ban hành theo bảng giá đất tại thời điểm nộp hồ sơ. Điều này có nghĩa là giá trị đất được xác định dựa trên khung giá đất của Nhà nước, không phải theo giá giao dịch trên thị trường.

Cách tính lệ phí trước bạ: Để tính toán số tiền lệ phí trước bạ mà bạn phải nộp, cần lấy diện tích đất nhân với giá đất theo bảng giá đất của UBND tỉnh, thành phố, sau đó nhân với tỷ lệ 0,5%. Ví dụ, nếu diện tích đất là 100m2 và giá đất theo bảng giá của UBND TP.HCM là 10 triệu đồng/m2, thì lệ phí trước bạ bạn phải nộp sẽ là:

100m2 x 10 triệu đồng/m2 x 0,5% = 5 triệu đồng.

Các khoản phí khác: Bên cạnh lệ phí trước bạ, trong quá trình tặng cho đất hộ gia đình, bạn còn phải nộp một số khoản phí khác như phí thẩm định hồ sơ, phí công chứng hợp đồng tặng cho, và các khoản phí khác tùy thuộc vào quy định của địa phương. Mỗi loại phí sẽ có mức thu khác nhau tùy theo từng trường hợp cụ thể và từng địa phương.

Như vậy, việc nắm rõ các khoản phí phải nộp trong quá trình thực hiện thủ tục tặng cho đất hộ gia đình là vô cùng quan trọng. Điều này không chỉ giúp bạn chuẩn bị tài chính đầy đủ mà còn tránh được những bất ngờ không mong muốn trong quá trình thực hiện các thủ tục pháp lý.

6. Câu hỏi thường gặp 

Tôi có cần phải làm thủ tục công chứng hợp đồng tặng cho đất không?  

Có, hợp đồng tặng cho quyền sử dụng đất phải được công chứng để đảm bảo tính hợp pháp và có giá trị pháp lý. Công chứng hợp đồng giúp xác thực sự đồng ý của các bên và bảo vệ quyền lợi của cả người tặng cho và người nhận. Quy trình công chứng thường được thực hiện tại các văn phòng công chứng hoặc cơ quan công chứng tại địa phương.

Thời gian để hoàn tất thủ tục tặng cho quyền sử dụng đất là bao lâu?  

Thời gian hoàn tất thủ tục tặng cho quyền sử dụng đất phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm sự hoàn chỉnh của hồ sơ, quy trình xử lý của cơ quan quản lý đất đai và thời gian thực hiện các bước pháp lý khác. Thông thường, thời gian này có thể dao động từ vài tuần đến vài tháng. Để tránh trì hoãn, bạn nên chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và chính xác ngay từ đầu.

Tôi có thể tự làm thủ tục tặng cho đất hay cần phải nhờ đến sự trợ giúp của luật sư?  

Bạn có thể tự làm thủ tục tặng cho đất nếu bạn quen thuộc với quy trình và các yêu cầu pháp lý. Tuy nhiên, nếu bạn cảm thấy không tự tin hoặc muốn đảm bảo rằng tất cả các bước được thực hiện đúng theo quy định pháp luật, bạn có thể nhờ sự trợ giúp của luật sư hoặc chuyên gia pháp lý. Luật sư có thể hỗ trợ bạn trong việc soạn thảo hợp đồng, công chứng và xử lý các vấn đề pháp lý khác liên quan đến việc tặng cho đất.

Khi thực hiện thủ tục tặng cho đất hộ gia đình tại TPHCM, việc nắm rõ các bước và yêu cầu pháp lý là rất quan trọng để đảm bảo mọi thứ diễn ra suôn sẻ và hợp pháp. Các bước từ chuẩn bị hồ sơ, nộp đơn, thẩm định, đến việc thanh toán các khoản phí và lệ phí đều cần được thực hiện chính xác. Để giải quyết mọi thắc mắc và nhận được sự tư vấn pháp lý chuyên nghiệp, bạn có thể liên hệ với ACC HCM. Với đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm, ACC HCM sẽ giúp bạn thực hiện các thủ tục một cách hiệu quả và nhanh chóng. Đừng ngần ngại, hãy liên hệ ngay với ACC HCM để được hỗ trợ tận tình.

>> Xem thêm: Thủ tục trích đo địa chính thửa đất tại TPHCM

    ĐỂ LẠI THÔNG TIN TƯ VẤN


    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *