Các ký hiệu trên sổ đỏ

Có rất nhiều các ký hiệu trên sổ đỏ hay còn gọi là trên giấy chứng nhận quyền sử dụng đất. Tuy nhiên, không phải ai cũng có thể hiểu hết được ý nghĩa của các ký hiệu đó. Bài viết dưới đây sẽ giúp các bạn hiểu rõ ý nghĩa của các ký hiệu xuất hiện trên sổ đỏ. 

Các ký hiệu trên sổ đỏ
Các ký hiệu trên sổ đỏ

1. Ký hiệu trên sổ đỏ là gì?

Ký hiệu trên sổ đỏ, hay giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, đóng vai trò quan trọng trong việc phân loại và quản lý các loại đất cũng như tài sản gắn liền với đất. Những ký hiệu này không chỉ cung cấp thông tin chi tiết về loại đất, như đất ở, đất công nghiệp, hay đất nông nghiệp, mà còn giúp xác định rõ diện tích, mục đích sử dụng và quyền sở hữu của từng thửa đất.

Chúng bao gồm các ký hiệu phân loại đất, số hiệu của sổ đỏ, mã số địa chính và ký hiệu về diện tích và quyền sở hữu. Những thông tin này hỗ trợ cơ quan quản lý trong việc theo dõi và kiểm tra quyền sử dụng đất, đồng thời cung cấp cơ sở pháp lý vững chắc cho các giao dịch liên quan đến đất đai. Nhờ vào các ký hiệu này, việc quản lý, sử dụng và giao dịch đất đai trở nên minh bạch và hiệu quả hơn.

>>>Mời các bạn đọc thêm bài viết Sổ đỏ có phải là giấy tờ có giá không? tại đây để biết thêm thông tin chi tiết: Sổ đỏ có phải là giấy tờ có giá không?

2. Các ký hiệu trên sổ đỏ

2.1. Các ký hiệu trên sổ đỏ cho các loại đất nông nghiệp 

Trên sổ đỏ và bản đồ địa chính, các ký hiệu về loại đất cung cấp thông tin quan trọng về mục đích sử dụng đất. Các loại đất được phân thành ba nhóm chính: đất nông nghiệp, đất phi nông nghiệp và đất chưa sử dụng. Mỗi loại đất có một mã ký hiệu riêng biệt, giúp người dân dễ dàng nhận biết và hiểu rõ mục đích sử dụng của thửa đất.

Việc nắm rõ các ký hiệu này giúp việc quản lý, sử dụng và giao dịch đất đai trở nên minh bạch và thuận tiện hơn. Để hiểu rõ hơn về các ký hiệu trên sổ đỏ một cách cụ thể, bạn có thể tham khảo bảng dưới đây được căn cứ theo Phụ lục ban hành kèm theo Thông tư 75/2015/TT-BTNMT thì các loại đất nông nghiệp được ký hiệu cụ thể như sau:

STT Loại đất
I NHÓM ĐẤT NÔNG NGHIỆP
1 Đất chuyên trồng lúa nước LUC
2 Đất trồng lúa nước còn lại LUK
3 Đất lúa nương LUN
4 Đất bằng trồng cây hàng năm khác BHK
5 Đất nương rẫy trồng cây hàng năm khác NHK
6 Đất trồng cây lâu năm CLN
7 Đất rừng sản xuất RSX
8 Đất rừng phòng hộ RPH
9 Đất rừng đặc dụng RDD
10 Đất nuôi trồng thủy sản NTS
11 Đất làm muối LMU
12 Đất nông nghiệp khác NKH

2.2. Các ký hiệu trên sổ đỏ cho nhóm đất phi nông nghiệp 

Ngoài nhóm đất thuộc đất nông nghiệp ra, Phụ lục ban hành kèm theo Thông tư 75/2015/TT-BTNMT cũng có quy định các ký hiệu trên sổ đỏ dành cho nhóm đất phi nông nghiệp như sau: 

  NHÓM ĐẤT PHI NÔNG NGHIỆP  
1 Đất ở tại nông thôn ONT
2 Đất ở tại đô thị ODT
3 Đất xây dựng trụ sở cơ quan TSC
4 Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp DTS
5 Đất xây dựng cơ sở văn hóa DVH
6 Đất xây dựng cơ sở y tế DYT
7 Đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo DGD
8 Đất xây dựng cơ sở thể dục thể thao DTT
9 Đất xây dựng cơ sở khoa học và công nghệ DKH
10 Đất xây dựng cơ sở dịch vụ xã hội DXH
11 Đất xây dựng cơ sở ngoại giao DNG
12 Đất xây dựng công trình sự nghiệp khác DSK
13 Đất quốc phòng CQP
14 Đất an ninh CAN
15 Đất khu công nghiệp SKK
16 Đất khu chế xuất SKT
17 Đất cụm công nghiệp SKN
18 Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp SKC
19 Đất thương mại, dịch vụ TMD
20 Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản SKS
21 Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm SKX
22 Đất giao thông DGT
23. Đất thủy lợi DTL
24 Đất công trình năng lượng DNL
25 Đất công trình bưu chính, viễn thông DBV
26 Đất sinh hoạt cộng đồng DSH
27 Đất khu vui chơi, giải trí công cộng DKV
28 Đất chợ DCH
29 Đất có di tích lịch sử – văn hóa DDT
30 Đất danh lam thắng cảnh DDL
31 Đất bãi thải, xử lý chất thải DRA
32 Đất công trình công cộng khác DCK
33 Đất cơ sở tôn giáo TON
34 Đất cơ sở tín ngưỡng TIN
35 Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng NTD
36 Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối SON
37 Đất có mặt nước chuyên dùng MNC
38 Đất phi nông nghiệp khác PNK

2.3. Các ký hiệu trên sổ đỏ cho nhóm đất chưa sử dụng 

Phụ lục ban hành kèm theo Thông tư 75/2015/TT-BTNMT cũng có quy định rất rõ ràng các ký hiệu trên sổ đỏ dành cho nhóm đất chưa sử dụng

Nhóm đất chưa sử dụng
1 Đất bằng chưa sử dụng BCS
2 Đất đồi núi chưa sử dụng DCS
3 Núi đá không có rừng cây NCS

 

Các ký hiệu trên sổ đỏ cho nhóm đất chưa sử dụng

>>> Kính mời quý khách hàng tham khảo thêm bài viết sau đây: Cách đọc sơ đồ thửa đất trên sổ đỏ

3. Các ký hiệu trên sổ đỏ có vai trò gì?

Các ký hiệu trong sổ đỏ (Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất) đóng vai trò quan trọng trong việc phân loại, quản lý và xác nhận các thông tin liên quan đến quyền sử dụng đất và tài sản gắn liền với đất. Cụ thể, các ký hiệu thực hiện những chức năng sau:

Phân loại đất: Các ký hiệu giúp phân loại các loại đất theo mục đích sử dụng, chẳng hạn như đất ở (O), đất nông nghiệp (T), đất công nghiệp (CN), đất khai thác khoáng sản (K), và các loại đất khác. Điều này giúp dễ dàng quản lý và kiểm tra việc sử dụng đất theo đúng mục đích pháp lý quy định.

Quản lý quyền sở hữu: Ký hiệu trên sổ đỏ xác định quyền sở hữu và quyền sử dụng đất, bao gồm quyền sở hữu nhà ở và tài sản gắn liền với đất. Những ký hiệu này giúp cơ quan chức năng và các bên liên quan biết rõ ai là người có quyền sử dụng và sở hữu đối với thửa đất cụ thể.

Theo dõi diện tích: Các ký hiệu liên quan đến diện tích đất và tài sản gắn liền với đất giúp ghi nhận và quản lý chính xác diện tích của từng thửa đất. Điều này là cần thiết để đảm bảo tính chính xác trong các giao dịch và quản lý đất đai.

Xác nhận thông tin địa chính: Ký hiệu bao gồm mã số địa chính và số hiệu của sổ đỏ, giúp xác định thửa đất trong hệ thống quản lý đất đai. Điều này hỗ trợ việc tra cứu, xác minh thông tin và xử lý các yêu cầu liên quan đến quyền sử dụng đất.

Ghi nhận lịch sử và trạng thái pháp lý: Các ký hiệu cũng ghi nhận lịch sử các thay đổi về quyền sở hữu, tình trạng pháp lý của thửa đất, bao gồm việc cấp đổi, thu hồi, hay cấp lại giấy chứng nhận. Điều này giúp duy trì sự chính xác và minh bạch trong quản lý đất đai.

Tóm lại, các ký hiệu trên sổ đỏ đóng vai trò thiết yếu trong việc quản lý, theo dõi và xác nhận quyền sử dụng đất và tài sản gắn liền với đất, đồng thời đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong các giao dịch liên quan đến đất đai.

4. Hướng dẫn cách đọc các ký hiệu trên sổ đỏ

Đọc các ký hiệu trên sổ đỏ (Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất) là cần thiết để quản lý thông tin về quyền sử dụng đất và tài sản gắn liền với đất. Dưới đây là cách đọc các ký hiệu cơ bản:

Ký hiệu loại đất:

O: Đất ở.

CN: Đất công nghiệp.

T: Đất trồng cây lâu năm.

N: Đất nuôi trồng thủy sản.

K: Đất khai thác khoáng sản.

Số hiệu sổ đỏ: Ghi ở góc trên bên phải trang đầu, giúp nhận diện sổ trong hệ thống. Ví dụ: “Số vào sổ: 1234”.

Mã số địa chính: Mã và số thửa đất trong hệ thống địa chính, dùng để tra cứu thông tin.

Diện tích: Ghi rõ diện tích đất và tài sản gắn liền với đất, ví dụ: “Diện tích: 500 m²”.

Quyền sở hữu: Xác định quyền sử dụng và sở hữu đất, ví dụ: quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở.

Trạng thái pháp lý: Ghi chú về việc cấp đổi, thu hồi, hoặc cấp lại sổ đỏ, ví dụ: “Cấp lại do mất”.

Ngày ký và ngày giao: Ngày ký bởi cơ quan có thẩm quyền và ngày giao cho người sử dụng đất, ví dụ: “Ngày ký: 01/01/2024”, “Ngày giao: 05/01/2024”.

Ghi chú: Thông tin thêm như quyền sử dụng đồng sở hữu hoặc uỷ quyền, ví dụ: “Đồng quyền sử dụng đất”, “Uỷ quyền theo văn bản số 1234”.

5. Các câu hỏi thường gặp

Tại sao sổ đỏ của tôi có nhiều ký hiệu khác nhau, và điều này ảnh hưởng gì đến quyền sở hữu không?

Nhiều ký hiệu có thể chỉ ra rằng mảnh đất có nhiều loại hình sử dụng hoặc có nhiều tài sản gắn liền khác nhau. Điều này không ảnh hưởng đến quyền sở hữu nhưng thể hiện rõ hơn về các quyền sử dụng đất và tài sản của bạn.

Nếu ký hiệu trên sổ đỏ không chính xác, tôi nên làm gì?

Bạn cần liên hệ với cơ quan cấp sổ đỏ hoặc văn phòng đăng ký đất đai để yêu cầu điều chỉnh thông tin. Cần chuẩn bị hồ sơ chứng minh và các giấy tờ liên quan.

Tôi có thể thay đổi ký hiệu đất trên sổ đỏ không, và nếu có thì thủ tục như thế nào?

Có thể thay đổi ký hiệu đất (chuyển mục đích sử dụng đất) nếu có sự thay đổi về mục đích sử dụng và phù hợp với quy hoạch. Thủ tục yêu cầu nộp hồ sơ tại cơ quan quản lý đất đai và tuân theo các quy định pháp lý.

Như vậy, bài viết này đã cung cấp cho bạn một số thông tin về các ký hiệu trên sổ đỏ, nếu cần hỗ trợ trong các thủ tục làm sổ đỏ, hãy liên hệ với ACC HCM qua số  hoặc địa chỉ thư điện tử  để được tư vấn.

    ĐỂ LẠI THÔNG TIN TƯ VẤN


    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *