Việc hiểu rõ “Bản đồ hiện trạng sử dụng đất là gì?” là bước đầu tiên để thực hiện các dự án phát triển, cải thiện cơ sở hạ tầng, hoặc bảo vệ môi trường. Trong bài viết này, ACC HCM sẽ cung cấp thông tin chi tiết về khái niệm, vai trò và cách sử dụng bản đồ hiện trạng sử dụng đất trong thực tế.
1. Bản đồ hiện trạng sử dụng đất là gì?
Căn cứ Khoản 2 Điều 3 Luật Đất đai 2024, bản đồ hiện trạng sử dụng đất là bản đồ thể hiện sự phân bố các loại đất tại một thời điểm xác định, được lập theo từng đơn vị hành chính các cấp. Đây là công cụ quan trọng giúp cơ quan chức năng và các tổ chức có cái nhìn tổng thể về tình trạng sử dụng đất trong khu vực, bao gồm các loại đất như đất ở, đất nông nghiệp, đất công nghiệp, v.v.
Mục đích của bản đồ này là hỗ trợ việc quản lý đất đai, đưa ra các quyết định liên quan đến quy hoạch, phát triển hạ tầng và bảo vệ tài nguyên đất. Bản đồ hiện trạng sử dụng đất được cập nhật định kỳ để phản ánh chính xác tình hình thực tế, góp phần vào công tác quản lý và phát triển bền vững.
>>> Bạn có thể xem thêm bài viết về: Có được chuyển đổi đất thương mại dịch vụ sang đất ở không?
2. Nội dung bản đồ hiện trạng sử dụng đất
Căn cứ theo Điều 17 của Thông tư 08/2024/TT-BTNMT, bản đồ hiện trạng sử dụng đất phải chứa đựng các nhóm lớp thông tin chi tiết nhằm phản ánh đúng tình trạng sử dụng đất tại một khu vực cụ thể. Các nhóm lớp này không chỉ bao gồm thông tin về đất đai mà còn có dữ liệu về các yếu tố địa lý, hạ tầng, và các đối tượng xã hội. Dưới đây là các nhóm lớp chính trong bản đồ hiện trạng sử dụng đất:
Nhóm lớp cơ sở toán học và các nội dung liên quan: Nhóm lớp này chứa các thông tin cơ bản về cấu trúc toán học của bản đồ, giúp định vị chính xác các khu vực cần thể hiện trên bản đồ. Các nội dung trong nhóm lớp này bao gồm:
- Lưới kilômét: Dùng để đo lường khoảng cách trên bản đồ.
- Lưới kinh vĩ tuyến: Cung cấp tọa độ địa lý giúp xác định vị trí chính xác của các khu vực trên bản đồ.
- Tỷ lệ bản đồ: Là tỷ lệ giữa chiều dài trên bản đồ và chiều dài thực tế ngoài đời. Điều này giúp người dùng hiểu được kích thước thực tế của các khu vực được thể hiện trên bản đồ.
- Khung bản đồ: Là vùng lãnh thổ được thể hiện trên bản đồ.
- Chú dẫn và biểu đồ cơ cấu sử dụng đất: Giải thích ý nghĩa các ký hiệu và biểu đồ trên bản đồ, giúp người dùng hiểu rõ hơn về cách thức sử dụng đất tại khu vực được lập bản đồ.
- Các nội dung ngoài khung bản đồ: Các thông tin bổ sung như bảng thống kê, phân tích sử dụng đất, được trình bày ở ngoài khung bản đồ.
Nhóm lớp hiện trạng sử dụng đất: Nhóm lớp này thể hiện tình trạng thực tế của các khu đất trong khu vực, bao gồm:
- Ranh giới các khoanh đất tổng hợp: Phân chia các khu vực đất theo mục đích sử dụng, ví dụ như đất nông nghiệp, đất đô thị, đất công nghiệp.
- Ký hiệu loại đất: Các ký hiệu trên bản đồ giúp chỉ rõ từng loại đất và mục đích sử dụng của chúng, ví dụ như đất ở, đất công nghiệp, đất cây xanh, v.v.
Các nhóm lớp dữ liệu nền địa lý: Những thông tin nền này rất quan trọng để làm rõ các yếu tố ảnh hưởng đến việc sử dụng đất, bao gồm:
- Nhóm lớp biên giới và địa giới hành chính: Thể hiện các đường biên giới quốc gia và đường ranh giới hành chính các cấp, từ cấp tỉnh đến cấp xã. Điều này giúp xác định phạm vi của từng đơn vị hành chính, từ đó xác định rõ ràng khu vực sử dụng đất.
- Nhóm lớp địa hình: Cung cấp thông tin về đặc trưng địa hình của khu vực, bao gồm các đường bình độ, độ cao, độ dốc, và các dạng địa hình đặc biệt. Những thông tin này giúp hiểu rõ hơn về điều kiện tự nhiên ảnh hưởng đến việc sử dụng đất.
- Nhóm lớp thủy hệ và các đối tượng thủy văn: Bao gồm các yếu tố như sông, hồ, ao, đầm, suối và kênh rạch. Các đối tượng thủy văn này được thể hiện rõ ràng để thấy được ảnh hưởng của chúng đến việc phân bổ và sử dụng đất đai.
- Nhóm lớp giao thông: Cung cấp thông tin về hệ thống giao thông trong khu vực, từ các loại đường lớn như quốc lộ, tỉnh lộ, đến các đường nhỏ như đường nội bộ, đường mòn. Cấp độ chi tiết sẽ thay đổi tùy theo tỷ lệ bản đồ và phạm vi khu vực.
- Nhóm lớp đối tượng kinh tế, xã hội: Thể hiện các địa danh, các trụ sở cơ quan hành chính và các công trình hạ tầng quan trọng khác. Đây là các yếu tố giúp xác định mối liên hệ giữa việc sử dụng đất và các hoạt động kinh tế – xã hội trong khu vực.
Các ghi chú và thuyết minh: Ngoài các nhóm lớp thông tin, bản đồ hiện trạng sử dụng đất còn có các ghi chú và thuyết minh để giải thích thêm các ký hiệu, biểu đồ, và các dữ liệu khác trên bản đồ. Phần thuyết minh này giúp người sử dụng hiểu rõ hơn về các thông tin đã được thể hiện, đồng thời làm rõ các yếu tố có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng đất trong khu vực.
Các quy định rõ ràng về nội dung và cách thức thể hiện trên bản đồ đảm bảo tính chính xác, chi tiết và dễ hiểu cho các nhà quản lý, nghiên cứu viên và cộng đồng trong việc sử dụng và quản lý đất đai.
>>> Bạn có thể xem thêm bài viết về: Đất thương mại dịch vụ 50 năm
3. Quy định về lập bản đồ hiện trạng sử dụng đất
Theo Điều 16 Thông tư 08/2024/TT-BTNMT, các quy định về lập bản đồ hiện trạng sử dụng đất có hiệu lực từ ngày 01/08/2024 như sau:
Đơn vị hành chính và tỷ lệ bản đồ: Bản đồ hiện trạng sử dụng đất được lập cho các đơn vị hành chính cấp xã, cấp huyện, cấp tỉnh, các vùng kinh tế – xã hội và cấp quốc gia. Tỷ lệ bản đồ phụ thuộc vào diện tích tự nhiên của từng đơn vị hành chính:
- Cấp xã: Tỷ lệ từ 1:1.000 đến 1:10.000, tùy diện tích.
- Cấp huyện: Tỷ lệ từ 1:5.000 đến 1:25.000.
- Cấp tỉnh: Tỷ lệ từ 1:25.000 đến 1:100.000.
- Vùng kinh tế – xã hội: Tỷ lệ 1:250.000.
- Cả nước: Tỷ lệ 1:1.000.000.
Cơ sở toán học:
- Bản đồ của các đơn vị hành chính cấp xã, cấp huyện, cấp tỉnh sẽ sử dụng hệ quy chiếu VN-2000 với múi chiếu 3° và hệ số điều chỉnh tỷ lệ biến dạng k0 = 0,9999.
- Bản đồ của các vùng kinh tế – xã hội sẽ sử dụng múi chiếu 6° và hệ số điều chỉnh tỷ lệ biến dạng k0 = 0,9996.
- Bản đồ hiện trạng sử dụng đất cả nước sẽ sử dụng lưới chiếu hình nón đồng góc với 2 vĩ tuyến chuẩn là 11° và 21°.
Định dạng bản đồ số:
- Các bản đồ hiện trạng sử dụng đất được lưu trữ dưới dạng số với các thông số kỹ thuật như đơn vị đo là mét (m), độ phân giải là 1000, và tọa độ điểm trung tâm làm việc là X:500000m, Y:1000000m.
- Các tệp bản đồ phải được lưu dưới định dạng *.dgn, hỗ trợ chỉnh sửa và cập nhật. Ngoài ra, các tệp này cần sử dụng font chữ tiếng Việt theo bảng mã Unicode TCVN 6909:2001 và thư viện ký hiệu chuẩn cho các tỷ lệ bản đồ.
Những quy định này đảm bảo tính chính xác và dễ dàng quản lý, cập nhật dữ liệu trên các bản đồ hiện trạng sử dụng đất ở mọi cấp độ hành chính và các vùng lãnh thổ.
>>> Bạn có thể xem thêm bài viết về: Quy hoạch sử dụng đất là gì?
4. Bản đồ hiện trạng sử dụng đất được lập mấy năm một lần
Theo quy định thì việc lập bản đồ hiện trạng sử dụng đất gắn liền với việc kiểm kê đất đai được thực hiện 05 năm một lần, với các nội dung cụ thể như sau:
Thống kê và kiểm kê đất đai:
Thống kê, kiểm kê đất đai bao gồm:
- Thống kê đất đai định kỳ: Thực hiện hàng năm, trừ năm thực hiện kiểm kê đất đai.
- Kiểm kê đất đai định kỳ: Được thực hiện mỗi 5 năm một lần.
Việc thống kê, kiểm kê đất đai được thực hiện theo đơn vị hành chính cấp xã, phường, thị trấn.
Lập bản đồ hiện trạng sử dụng đất: Bản đồ hiện trạng sử dụng đất được lập 5 năm một lần, đồng thời với việc thực hiện kiểm kê đất đai.
Việc kiểm kê đất đai chuyên đề: Kiểm kê đất đai theo chuyên đề được thực hiện nhằm phục vụ yêu cầu quản lý nhà nước và sẽ được quy định cụ thể trong các quyết định của Thủ tướng Chính phủ và Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường.
Trách nhiệm thực hiện:
- Ủy ban nhân dân các cấp: Tổ chức thực hiện thống kê, kiểm kê đất đai, và lập bản đồ hiện trạng sử dụng đất của địa phương.
- Ủy ban nhân dân cấp xã, cấp huyện: Báo cáo kết quả thống kê, kiểm kê đất đai về cấp trên trực tiếp;
- Ủy ban nhân dân cấp tỉnh: Báo cáo kết quả về Bộ Tài nguyên và Môi trường.
- Bộ Quốc phòng, Bộ Công an: Phối hợp với Ủy ban nhân dân cấp tỉnh để thống kê, kiểm kê đất quốc phòng và an ninh, báo cáo kết quả về Bộ Tài nguyên và Môi trường.
- Bộ Tài nguyên và Môi trường: Tổng hợp, báo cáo kết quả thống kê đất đai hàng năm và kết quả kiểm kê đất đai 5 năm của cả nước.
Quy định chi tiết: Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường sẽ quy định chi tiết về việc thống kê, kiểm kê đất đai, và lập bản đồ hiện trạng sử dụng đất.
Như vậy, việc lập bản đồ hiện trạng sử dụng đất là một phần không thể thiếu trong quá trình kiểm kê đất đai định kỳ, giúp đảm bảo sự chính xác và đồng bộ trong quản lý đất đai trên phạm vi toàn quốc.
5. Câu hỏi thường gặp
Tại sao việc kiểm kê đất đai lại được thực hiện định kỳ 5 năm một lần?
Việc kiểm kê đất đai được thực hiện 5 năm một lần nhằm đảm bảo sự chính xác và cập nhật về tình hình sử dụng đất trên toàn quốc. Khoảng thời gian này giúp phản ánh đầy đủ các biến động, thay đổi trong việc sử dụng đất, đồng thời hỗ trợ công tác quản lý nhà nước, quy hoạch và phát triển đất đai.
Khi nào thì việc kiểm kê đất đai được thực hiện hàng năm thay vì mỗi 5 năm?
Việc kiểm kê đất đai được thực hiện hàng năm trong những năm không phải năm tiến hành kiểm kê 5 năm một lần. Cụ thể, mỗi năm, thống kê đất đai sẽ được tiến hành, giúp duy trì thông tin cập nhật, trong khi việc kiểm kê đất đai sẽ chỉ được thực hiện vào các năm quy định, mỗi 5 năm một lần.
Ai là người chịu trách nhiệm tổ chức và báo cáo kết quả kiểm kê đất đai tại các đơn vị hành chính?
Trách nhiệm tổ chức và báo cáo kết quả kiểm kê đất đai thuộc về Ủy ban nhân dân các cấp. Cụ thể, Ủy ban nhân dân cấp xã và huyện sẽ báo cáo kết quả về cấp trên trực tiếp, trong khi Ủy ban nhân dân cấp tỉnh sẽ báo cáo kết quả cho Bộ Tài nguyên và Môi trường.
Bản đồ hiện trạng sử dụng đất là gì? là một công cụ quan trọng giúp các cơ quan quản lý đất đai, nhà đầu tư và cộng đồng nắm bắt rõ ràng tình hình sử dụng đất tại một khu vực cụ thể. Nếu bạn cần thêm thông tin chi tiết hoặc hỗ trợ về vấn đề này, hãy liên hệ với chúng tôi tại ACC HCM.