Trong bối cảnh phát triển hạ tầng và các dự án công cộng ngày càng gia tăng, việc thu hồi đất là điều không thể tránh khỏi. Tuy nhiên, để đảm bảo quyền lợi chính đáng của người bị thu hồi đất, quy định về bồi thường thu hồi đất đóng vai trò hết sức quan trọng. Những quy định này không chỉ bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các hộ gia đình và cá nhân bị ảnh hưởng, mà còn góp phần duy trì sự công bằng xã hội và ổn định cuộc sống của cộng đồng
1. Bồi thường thu hồi đất là gì?
Bồi thường thu hồi đất là quá trình mà Nhà nước hoặc cơ quan có thẩm quyền phải thực hiện để bù đắp cho những tổn thất và thiệt hại mà người sử dụng đất phải gánh chịu khi Nhà nước thu hồi đất của họ. Quá trình này được thực hiện nhằm bảo đảm quyền lợi hợp pháp của người bị thu hồi đất và giúp họ ổn định cuộc sống, tái định cư, hoặc tiếp tục hoạt động sản xuất, kinh doanh.
2. Quy định về bồi thường thu hồi đất
2.1. Đối tượng bồi thường thu hồi đất
Hộ gia đình, cá nhân | Đây là những người trực tiếp sử dụng đất và có quyền lợi hợp pháp liên quan đến quyền sử dụng đất đó. |
Cộng đồng dân cư | Những cộng đồng sử dụng đất chung cho các hoạt động tín ngưỡng hoặc mục đích khác theo xác nhận của Ủy ban nhân dân cấp xã. |
Tổ chức tôn giáo | Bao gồm các tổ chức tôn giáo được phép hoạt động trên đất mà không phải là đất do Nhà nước giao hoặc thuê. |
Người gốc Việt Nam định cư ở nước ngoài | Các tổ chức này được Nhà nước cho thuê đất để phục vụ mục đích ngoại giao. |
Tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài | Những tổ chức này có thể được bồi thường nếu đáp ứng các điều kiện bồi thường theo quy định của pháp luật. |
2.2. Điều Kiện được bồi thường thu hồi đất
Điều kiện bồi thường về đất khi Nhà nước thu hồi đất vì mục đích quốc phòng, an ninh, phát triển kinh tế – xã hội vì lợi ích quốc gia, công cộng được quy định tại Điều 95 của Luật Đất đai. Điều 95 quy định rõ ràng về các đối tượng được bồi thường cũng như các điều kiện cần thiết để được nhận bồi thường.
Có giấy chứng nhận quyền sử dụng đất hoặc giấy tờ hợp pháp khác: Đây là điều kiện chính xác và cụ thể nhất. Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và quyền sử dụng đất ở, hay các giấy tờ hợp pháp khác liên quan đến quyền sử dụng đất đều chứng minh quyền lợi hợp pháp của người sử dụng đất.
Có quyết định giao đất, cho thuê đất hoặc quyết định chuyển mục đích sử dụng đất: Các quyết định này từ cơ quan nhà nước có thẩm quyền cũng là căn cứ để xác nhận quyền sử dụng đất hợp pháp.
Có giấy tờ về quyền sử dụng đất làm căn cứ cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất: Đây có thể là hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất, hợp đồng thế chấp, hoặc các giấy tờ khác mà cơ quan nhà nước đã cấp.
Nhận chuyển quyền sử dụng đất từ người có quyền hợp pháp: Trong trường hợp chưa hoàn thành thủ tục đăng ký nhượng quyền sử dụng đất được chuyển nhượng hợp pháp, người sử dụng đất vẫn đủ điều kiện bồi thường.
Sử dụng đất theo thỏa thuận trong hợp đồng thế chấp: Nếu đất được sử dụng theo hợp đồng thế chấp hợp pháp hoặc được đấu giá quyền sử dụng đất, người sử dụng đất cũng có quyền được bồi thường.
2.3. Hình thức bồi thường thu hồi đất
Căn cứ theo Luật đất đai hiện hành thì hình thức bồi thường đất gồm:
Bồi thường Đất Nông nghiệp (Điều 96, Điều 97) | Hộ gia đình, cá nhân: Bồi thường bằng đất nông nghiệp hoặc tiền hoặc đất khác với mục đích sử dụng khác.
Tổ chức, cộng đồng dân cư, tổ chức tôn giáo: Bồi thường bằng đất nếu đủ điều kiện theo Điều 95. |
Bồi thường Đất ở (Điều 98) | Hộ gia đình, cá nhân, người gốc Việt Nam định cư ở nước ngoài: Bồi thường bằng đất ở, nhà ở, tiền hoặc đất có mục đích sử dụng khác.
Tổ chức kinh tế, người gốc Việt Nam định cư ở nước ngoài, tổ chức có vốn đầu tư nước ngoài: Bồi thường bằng tiền hoặc đất. |
Bồi thường Đất Phi nông nghiệp (Điều 99, Điều 100) | Hộ gia đình, cá nhân: Bồi thường bằng đất cùng mục đích sử dụng, tiền hoặc đất khác.
Tổ chức, đơn vị sự nghiệp công lập: Bồi thường bằng đất hoặc tiền nếu đủ điều kiện theo Điều 95. |
Bồi thường Nhà, Công trình Xây dựng (Điều 102) | Nhà ở, công trình phục vụ đời sống: Bồi thường bằng giá trị xây dựng mới hoặc thiệt hại thực tế.
Công trình hạ tầng kỹ thuật, xã hội: Bồi thường theo giá trị xây dựng mới. |
Bồi thường Cây trồng, Vật nuôi (Điều 103) | Cây hàng năm và lâu năm: Bồi thường theo giá trị sản lượng hoặc thiệt hại thực tế.
Vật nuôi: Bồi thường thiệt hại thực tế. |
Bồi thường Chi phí Di chuyển Tài sản (Điều 104) | Bồi thường chi phí tháo dỡ, di chuyển, lắp đặt tài sản, bao gồm cả hệ thống máy móc. |
Bồi thường Chi phí Đầu tư vào Đất Còn lại (Điều 107) | Bồi thường chi phí đầu tư vào đất còn lại như san lấp mặt bằng, cải tạo đất, và các chi phí khác theo quy định của Chính phủ. |
>>>> Kính mời Quý khách hàng tham khảo thêm bài viết sau đây: Đất rừng phòng hộ có được cấp sổ đỏ không?
3. Trường hợp không được bồi thường thu hồi đất
Đất giao không thu tiền sử dụng đất: Đất được giao cho tổ chức, cá nhân mà không thu tiền sử dụng đất, ngoại trừ trường hợp đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân nếu thuộc diện bồi thường theo quy định.
Đất được miễn tiền sử dụng đất hoặc tiền thuê đất: Đất được giao hoặc thuê mà miễn tiền sử dụng đất hoặc tiền thuê đất.
Đất công ích: Đất thuộc quỹ đất nông nghiệp sử dụng vào mục đích công ích do Ủy ban nhân dân cấp xã quản lý.
Đất khoán sản xuất: Đất khoán để sản xuất nông nghiệp, lâm nghiệp, nuôi trồng thủy sản.
Đất nông nghiệp vượt hạn mức: Diện tích đất nông nghiệp vượt hạn mức quy định.
Tài sản gắn liền với đất trong một số trường hợp: Tài sản gắn liền với đất thuộc các trường hợp thu hồi đất để phục vụ mục đích quốc phòng, an ninh, phát triển kinh tế – xã hội, hoặc tài sản được tạo lập trái pháp luật.
Đất hành lang bảo vệ công trình: Đất thuộc hành lang bảo vệ an toàn công trình bị hạn chế sử dụng nhưng không bị thu hồi.
>>> Kính mời Quý khách hàng tham khảo thêm bài viết sau đây: Đất rừng sản xuất có được thế chấp ngân hàng không?
4. Nguyên tắc bồi thường thu hồi đất
Đảm bảo quyền lợi hợp pháp: Bồi thường phải bảo đảm quyền lợi hợp pháp của người bị thu hồi đất, bao gồm việc bồi thường về đất, tài sản gắn liền với đất, cây trồng, vật nuôi và các thiệt hại khác theo quy định của pháp luật.
Đúng thời điểm: Bồi thường phải được thực hiện trước hoặc đồng thời với việc thu hồi đất, đảm bảo quyền lợi của người bị thu hồi đất không bị ảnh hưởng tiêu cực.
Theo giá thị trường: Mức bồi thường phải phù hợp với giá thị trường tại thời điểm thu hồi đất, đảm bảo tính công bằng và hợp lý cho người bị thu hồi đất.
Hỗ trợ tái định cư: Trong trường hợp thu hồi đất để thực hiện các dự án lớn, cần cung cấp hỗ trợ tái định cư cho các hộ gia đình, cá nhân bị thu hồi đất, đảm bảo họ có điều kiện sống ổn định và tương đương.
Công khai, minh bạch: Quy trình bồi thường phải được thực hiện công khai, minh bạch, với sự tham gia của các bên liên quan để đảm bảo sự công bằng và tránh các khiếu nại, tranh chấp.
Căn cứ vào pháp luật và chính sách: Bồi thường phải tuân thủ các quy định của pháp luật về đất đai và các chính sách liên quan, không được trái với quy định của Nhà nước.
Hỗ trợ thiệt hại thực tế: Đối với các thiệt hại không thể bồi thường bằng tiền, cần phải hỗ trợ các chi phí di chuyển tài sản, tháo dỡ công trình, hoặc các chi phí khác liên quan đến việc thu hồi đất.
>> >>> Kính mời Quý khách hàng tham khảo thêm bài viết sau đây: Miễn thuế sử dụng đất nông nghiệp
5. Câu hỏi thường gặp
Quy định về việc bồi thường thiệt hại đối với cây trồng và vật nuôi khi thu hồi đất là gì?
Đối với cây trồng, bồi thường được tính dựa trên giá trị sản lượng của vụ thu hoạch hoặc giá trị thiệt hại thực tế. Đối với vật nuôi, bồi thường được thực hiện theo mức thiệt hại cụ thể do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh quy định, bao gồm cả chi phí di chuyển nếu vật nuôi có thể di chuyển.
Nhà nước có trách nhiệm gì đối với tài sản gắn liền với đất khi thu hồi đất?
Nhà nước có trách nhiệm bồi thường giá trị của tài sản gắn liền với đất, bao gồm nhà ở, công trình xây dựng và hạ tầng kỹ thuật. Bồi thường có thể dựa trên giá trị xây dựng mới hoặc thiệt hại thực tế của tài sản bị thu hồi.
Làm thế nào để người dân khiếu nại nếu không đồng ý với mức bồi thường?
Nếu không đồng ý với mức bồi thường, người dân có thể khiếu nại theo quy trình do pháp luật quy định, bao gồm việc nộp đơn khiếu nại đến cơ quan chức năng địa phương, Ủy ban nhân dân cấp huyện, tỉnh hoặc tòa án nếu cần thiết. Quy trình khiếu nại phải tuân thủ các quy định pháp luật về khiếu nại, tố cáo.
Qua biết trên ACC HCM mong rằng sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn quy định về bồi thường thu hồi đất trong việc đảm bảo quyền lợi cho các hộ gia đình và cá nhân bị ảnh hưởng. Để được tư vấn chi tiết và giải đáp các thắc mắc liên quan đến quy định bồi thường thu hồi đất, xin vui lòng liên hệ với ACC HCM. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ và đồng hành cùng bạn trong quá trình này.