Trong quá trình giao dịch bất động sản, việc kiểm tra mã vạch sổ hồng là một bước quan trọng để xác nhận tính pháp lý của giấy tờ sở hữu nhà đất. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách kiểm tra mã vạch sổ hồng đúng quy trình và an toàn. Bài viết “Hướng dẫn cách kiểm tra mã vạch sổ hồng” từ ACC HCM sẽ cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết để thực hiện việc kiểm tra một cách dễ dàng và chính xác. Hãy theo dõi để nắm rõ các bước kiểm tra, đảm bảo bạn có thể yên tâm khi thực hiện giao dịch bất động sản.
1. Mã vạch sổ hồng là gì?
Sổ hồng, còn được gọi là Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất, là một tài liệu pháp lý quan trọng trong hệ thống quản lý đất đai và tài sản tại Việt Nam. Giấy chứng nhận này không chỉ xác nhận quyền sở hữu của cá nhân hay tổ chức đối với tài sản mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý và tra cứu thông tin liên quan. Để tối ưu hóa quy trình quản lý và đảm bảo tính chính xác, mỗi Sổ hồng được gán một mã vạch duy nhất. Mã vạch này không chỉ đơn thuần là một dãy số mà còn được thiết kế để cung cấp thông tin chi tiết về Giấy chứng nhận, từ đó giúp cơ quan chức năng và người dùng dễ dàng tra cứu và kiểm soát hồ sơ.
Theo quy định tại Điều 15 Thông tư 23/2014/TT-BTNMT (sửa đổi, bổ sung bởi khoản 1 Điều 1 Thông tư 09/2021/TT-BTNMT), mã vạch Sổ hồng được quy định với cấu trúc như sau:
MV = MX.MN.ST |
Mã vạch này được chia thành ba phần chính:
- MX: Đây là mã của đơn vị hành chính cấp xã nơi thửa đất nằm. Mã này được xác định theo danh mục và mã số các đơn vị hành chính Việt Nam do Thủ tướng Chính phủ quy định. Trong trường hợp thửa đất nằm trên nhiều đơn vị hành chính cấp xã, mã sẽ được ghi theo xã có diện tích lớn nhất. Nếu việc cấp Giấy chứng nhận thuộc thẩm quyền của UBND cấp tỉnh, mã sẽ được bổ sung thêm mã tỉnh hoặc thành phố trực thuộc Trung ương trước mã của xã/phường/thị trấn.
- MN: Đây là mã của năm cấp Giấy chứng nhận, được biểu thị bằng hai chữ số cuối của năm cấp Giấy chứng nhận. Mã này giúp xác định thời điểm cấp Giấy chứng nhận, từ đó hỗ trợ trong việc theo dõi và quản lý hồ sơ.
- ST: Đây là số thứ tự lưu trữ hồ sơ thủ tục đăng ký đất đai, tương ứng với Giấy chứng nhận đã được cấp lần đầu. Số này giúp phân biệt các hồ sơ và Giấy chứng nhận khác nhau, đặc biệt trong trường hợp một hồ sơ đăng ký không thể hiện hết trên một Giấy chứng nhận và phải chia thành nhiều Giấy chứng nhận khác nhau.
* Lưu ý
Khi cấp Giấy chứng nhận cho các trường hợp phức tạp, chẳng hạn như khi có nhiều thửa đất nông nghiệp hoặc nhiều tài sản khác nhau (như nhà ở, công trình xây dựng), và không thể ghi hết thông tin trên một Giấy chứng nhận, các Giấy chứng nhận bổ sung sẽ được cấp chung một số thứ tự lưu trữ. Điều này giúp đảm bảo rằng tất cả các tài sản và thông tin liên quan được ghi nhận một cách đầy đủ và chính xác, đồng thời giúp quản lý hồ sơ dễ dàng hơn.
Như vậy, việc hiểu rõ cấu trúc và chức năng của mã vạch Sổ hồng không chỉ giúp ích trong việc tra cứu thông tin mà còn hỗ trợ trong quá trình quản lý và sử dụng Giấy chứng nhận một cách hiệu quả.
>> Quý khách tham khảo về: Mẫu hợp đồng dịch vụ làm sổ hồng
2. Hướng dẫn cách kiểm tra mã vạch sổ hồng
Sổ hồng, hay còn gọi là Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất, là một trong những tài liệu quan trọng nhất đối với các chủ sở hữu bất động sản tại Việt Nam. Việc hiểu rõ cách kiểm tra mã vạch sổ hồng giúp bạn nắm bắt thông tin về thửa đất cũng như các thủ tục pháp lý liên quan. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào cách kiểm tra mã vạch sổ hồng một cách cụ thể và dễ hiểu.
Vị trí mã vạch trên Sổ hồng
Mã vạch Sổ hồng, theo quy định hiện hành, được in tại cuối trang 4 của Sổ hồng. Đây là trang cuối cùng trong Sổ, không tính các trang bổ sung nếu có. Bạn có thể dễ dàng tìm thấy mã vạch này khi kiểm tra giấy tờ. Vị trí này giúp người sử dụng Sổ hồng nhanh chóng tra cứu và theo cách kiểm tra mã vạch sổ hồng thông tin khi cần thiết.
Cấu trúc và độ dài mã vạch
Mã vạch Sổ hồng có thể có độ dài 13 hoặc 15 chữ số tùy thuộc vào thẩm quyền cấp Giấy chứng nhận:
- 15 chữ số: Nếu Giấy chứng nhận được cấp bởi Ủy ban nhân dân cấp tỉnh.
- 13 chữ số: Nếu Giấy chứng nhận thuộc thẩm quyền của các cấp hành chính khác, như Ủy ban nhân dân cấp huyện.
Độ dài khác nhau của mã vạch giúp phân biệt rõ ràng giữa các trường hợp cấp Giấy chứng nhận, từ đó người tra cứu có thể dễ dàng nhận biết và phân loại.
Cấu trúc chi tiết của mã vạch
Mã vạch Sổ hồng được cấu thành từ ba phần chính, ký hiệu là MX.MN.ST. Dưới đây là ý nghĩa chi tiết về cách kiểm tra mã vạch sổ hồng của từng phần:
- MX: Đây là mã đơn vị hành chính cấp xã nơi có thửa đất. Mã này được xác định theo danh mục và mã số các đơn vị hành chính Việt Nam được quy định bởi Thủ tướng Chính phủ.
Trong trường hợp thửa đất nằm trên nhiều đơn vị hành chính cấp xã, mã vạch sẽ ghi mã của xã có diện tích chiếm tỷ lệ lớn hơn.
Nếu Giấy chứng nhận được cấp bởi Ủy ban nhân dân cấp tỉnh, mã tỉnh hoặc thành phố trực thuộc trung ương sẽ được thêm vào trước mã của xã có thửa đất.
- MN: Đây là mã của năm cấp Giấy chứng nhận, được ghi bằng hai chữ số cuối cùng của năm ký cấp Giấy chứng nhận. Ví dụ, nếu Giấy chứng nhận được cấp vào năm 2023, mã MN sẽ là “23”.
- ST: Đây là số thứ tự lưu trữ của hồ sơ thủ tục đăng ký đất đai. Số này tương ứng với Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất được cấp lần đầu, theo quy định về hồ sơ địa chính của Bộ Tài nguyên và Môi trường. Mã ST còn bao gồm mã đơn vị hành chính cấp xã và mã tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương, có thể tra cứu tại Quyết định 124/2004/QĐ-TTg.
Việc hiểu rõ cách kiểm tra mã vạch sổ hồng này không chỉ giúp bạn dễ dàng tra cứu thông tin về thửa đất mà còn hỗ trợ trong các thủ tục pháp lý liên quan đến đất đai. Thông tin này có thể được sử dụng khi cần kiểm tra tính hợp lệ của Giấy chứng nhận hoặc trong các giao dịch mua bán, chuyển nhượng bất động sản.
>> Mời quý khách đọc thêm về: Sổ hồng riêng hoàn công là gì?
3. Mã vạch sổ hồng có bao nhiêu số?
Khi nói đến Sổ hồng, hay Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất, một trong những yếu tố quan trọng mà chủ sở hữu cần hiểu rõ là cách kiểm tra mã vạch sổ hồng. Mã vạch này không chỉ giúp quản lý thông tin về đất đai một cách chính xác mà còn là công cụ quan trọng để xác định thông tin pháp lý liên quan đến thửa đất. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào vấn đề cách kiểm tra mã vạch sổ hồng và mã vạch trên Sổ hồng có bao nhiêu số và ý nghĩa của từng phần trong mã vạch.
Số lượng chữ số trong mã vạch Sổ hồng
Hiện tại, mã vạch trên Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất có thể có 13 hoặc 15 chữ số, tùy thuộc vào cơ quan có thẩm quyền cấp Giấy chứng nhận:
- 15 chữ số: Trong trường hợp Giấy chứng nhận được cấp bởi Ủy ban nhân dân cấp tỉnh, mã vạch sẽ bao gồm 15 chữ số. Đây là một dãy số phức tạp hơn nhằm phản ánh thông tin đầy đủ về các cấp hành chính liên quan đến thửa đất.
- 13 chữ số: Đối với các Giấy chứng nhận được cấp bởi cơ quan hành chính cấp huyện hoặc tương đương, mã vạch sẽ chỉ bao gồm 13 chữ số. Đây là dạng mã vạch đơn giản hơn, thường áp dụng cho các thửa đất nằm trong phạm vi quản lý của cơ
Ví dụ cụ thể và ý nghĩa của mã vạch
Hãy xem xét một ví dụ cụ thể để hiểu rõ hơn về cách đọc và phân tích mã vạch trên Sổ hồng. Giả sử bạn có một Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất với mã vạch là 010064318000706. Dưới đây là cách bạn có thể phân tích dãy số này để hiểu rõ thông tin mà mã vạch cung cấp:
- ST: Đây là số thứ tự lưu trữ của hồ sơ thủ tục đăng ký đất đai tương ứng với Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất. Trong ví dụ này, số ST là 000706, tức là đây là số thứ tự lưu trữ của hồ sơ đất đai khi cấp Giấy chứng nhận lần đầu theo quy định của Bộ Tài nguyên và Môi trường. Thông tin này rất quan trọng khi tra cứu hoặc thực hiện các thủ tục liên quan đến việc cấp Giấy chứng nhận.
- MN: Đây là mã năm cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất. Trong ví dụ này, 18 tương ứng với năm 2018, cho biết thời điểm Giấy chứng nhận được cấp. Mã này giúp xác định chính xác năm mà thửa đất đã được xác nhận quyền sở hữu và là cơ sở để kiểm tra tính pháp lý của Giấy chứng nhận.
- MX: Đây là mã đơn vị hành chính nơi có thửa đất. Mã này thường gồm 7 chữ số đầu tiên của mã vạch và được chia thành hai phần:Hai chữ số đầu tiên: Đây là mã tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương. Trong ví dụ trên, 01 là mã của Thành phố Hà Nội, cho biết thửa đất thuộc thẩm quyền quản lý của Ủy ban nhân dân Thành phố Hà Nội. Sau đó là năm chữ số còn lại: Đây là mã đơn vị hành chính cấp xã. Trong trường hợp này, 00643 là mã của xã Tân Triều, thuộc huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội. Mã đơn vị hành chính này cho biết chính xác vị trí thửa đất nằm trong xã Tân Triều và là cơ sở để xác định quyền sử dụng đất tại khu vực này.
Quy định về mã số đơn vị hành chính
Danh mục và mã số các đơn vị hành chính Việt Nam, bao gồm mã xã, huyện, tỉnh được sử dụng để xác định mã vạch trên Sổ hồng, được xác định theo Quyết định 124/2004/QĐ-TTg ngày 08/07/2004. Quyết định này cung cấp danh sách chi tiết các mã số đơn vị hành chính, giúp cơ quan chức năng và người dân dễ dàng tra cứu và áp dụng trong quá trình quản lý đất đai.
Hiểu rõ cách kiểm tra mã vạch sổ hồng và mã vạch trên Sổ hồng là một kỹ năng cần thiết để đảm bảo quyền lợi của bạn trong các giao dịch bất động sản. Việc nắm vững cách kiểm tra mã vạch sổ hồng không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về thửa đất mình sở hữu mà còn hỗ trợ trong các thủ tục pháp lý về cách kiểm tra mã vạch sổ hồng và giao dịch sau này. Với thông tin chi tiết và đầy đủ như trên, bạn sẽ dễ dàng tra cứu cách kiểm tra mã vạch sổ hồng của mình một cách chính xác.
>> Đọc thêm về: Sổ hồng chung có vay ngân hàng được không?
4. Cách đọc thông tin trên sổ đỏ, sổ hồng như thế nào?
Sổ đỏ (Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất) và Sổ hồng (Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất) là những tài liệu pháp lý quan trọng trong hệ thống quản lý đất đai và tài sản tại Việt Nam. Để sử dụng hiệu quả các giấy chứng nhận này, việc nắm vững cách kiểm tra mã vạch sổ hồng trên từng trang là rất cần thiết. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách kiểm tra mã vạch sổ hồng và cách đọc các thông tin có trên Sổ đỏ và Sổ hồng, được phân chia theo từng trang cụ thể của giấy chứng nhận.
Trang 1: Thông tin cơ bản và dấu hiệu pháp lý
Trang đầu tiên của Sổ đỏ và Sổ hồng cung cấp các thông tin cơ bản và dấu hiệu pháp lý quan trọng. Trên trang này, bạn sẽ thấy:
- Quốc hiệu và Quốc huy: Ở phần trên cùng của trang, quốc hiệu và quốc huy được in rõ ràng, biểu thị tính pháp lý của giấy chứng nhận.
- Dòng chữ chính: “Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất” được in màu đỏ, nổi bật và dễ nhận diện.
Mục 1 – Thông tin cá nhân và số phát hành: Tên người sử dụng đất; chủ sở hữu nhà ở và tài sản khác; số phát hành Giấy chứng nhận; dấu nổi của Bộ Tài nguyên và Môi trường.
Trang 2: Thông tin chi tiết về tài sản
Trang thứ hai của Sổ đỏ và Sổ hồng cung cấp thông tin chi tiết về thửa đất và tài sản gắn liền. Các thông tin cụ thể trên trang này bao gồm:
Mục 2 – Thửa đất và tài sản:
- Thông tin về thửa đất: bao gồm diện tích, vị trí, và các đặc điểm của thửa đất.
- Thông tin về nhà ở và công trình xây dựng: Ghi rõ thông tin về nhà ở, công trình xây dựng khác trên thửa đất.
- Thông tin về rừng sản xuất, cây lâu năm: Nếu thửa đất có rừng trồng hoặc cây lâu năm, thông tin chi tiết sẽ được ghi nhận tại đây.
- Ghi chú và ngày ký Giấy chứng nhận: Thông tin về ngày tháng năm ký Giấy chứng nhận và cơ quan ký cấp, cũng như số vào sổ cấp Giấy chứng nhận.
Trang 3: Sơ đồ và các thay đổi
Trang ba cung cấp cái nhìn trực quan về thửa đất và các thay đổi liên quan. Trang này bao gồm:
Mục 3 – Sơ đồ thửa đất: Sơ đồ này giúp bạn hình dung rõ hơn về vị trí và hình dáng của thửa đất, nhà ở và các tài sản khác gắn liền.
Mục 4 – Những thay đổi sau cấp Giấy chứng nhận: Ghi nhận các thay đổi hoặc bổ sung sau khi Giấy chứng nhận được cấp. Những thay đổi này có thể bao gồm việc điều chỉnh thông tin về diện tích, mục đích sử dụng đất, hoặc các thông tin khác liên quan đến tài sản.
Trang 4: Tiếp tục thông tin về thay đổi và các lưu ý
Trang cuối cùng cung cấp thông tin bổ sung và các lưu ý quan trọng. Cụ thể:
- Nội dung tiếp theo của mục 4: Được tiếp tục từ trang 3, cung cấp các thông tin chi tiết về những thay đổi sau khi cấp Giấy chứng nhận.
- Nội dung lưu ý đối với người được cấp Giấy chứng nhận: Bao gồm các hướng dẫn và lưu ý quan trọng cho người sở hữu Giấy chứng nhận về quyền và nghĩa vụ của mình.
- Mã vạch: Được in ở phần cuối cùng của trang, mã vạch giúp tra cứu và quản lý Giấy chứng nhận một cách hiệu quả thông qua hệ thống quản lý hồ sơ.
Việc nắm vững cách kiểm tra mã vạch sổ hồng và các thông tin có trên từng trang của Sổ đỏ và Sổ hồng không chỉ giúp bạn sử dụng giấy chứng nhận một cách hiệu quả mà còn đảm bảo quyền lợi pháp lý liên quan đến tài sản của mình.
>> Mời quý khách đọc thêm về: Mua đất dự án chưa có sổ đỏ được không?
5. Câu hỏi thường gặp
Mã vạch Sổ hồng có thể thay đổi không sau khi cấp?
Mã vạch Sổ hồng thường không thay đổi sau khi đã được cấp. Tuy nhiên, nếu có sự điều chỉnh về thông tin hoặc thửa đất thuộc nhiều đơn vị hành chính, hoặc khi cấp lại Giấy chứng nhận, mã vạch có thể được điều chỉnh để phản ánh các thay đổi này.
Mã vạch trên Sổ hồng có tác dụng gì trong giao dịch bất động sản?
Mã vạch trên Sổ hồng giúp xác định thông tin chính xác về thửa đất, bao gồm vị trí, thời gian cấp và số thứ tự lưu trữ hồ sơ. Điều này đảm bảo tính minh bạch và dễ dàng tra cứu khi thực hiện các giao dịch mua bán, chuyển nhượng, hoặc thế chấp bất động sản.
Làm thế nào để xác minh tính hợp lệ của Sổ hồng thông qua mã vạch?
Để xác minh tính hợp lệ của Sổ hồng thông qua mã vạch, bạn có thể tra cứu thông tin mã vạch trên hệ thống quản lý đất đai trực tuyến hoặc liên hệ với cơ quan có thẩm quyền, như Văn phòng Đăng ký Đất đai, để kiểm tra đối chiếu thông tin với hồ sơ gốc.
Để đảm bảo tính chính xác và hợp pháp của Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và tài sản gắn liền với đất, việc kiểm tra mã vạch trên Sổ hồng là bước quan trọng không thể bỏ qua. Mã vạch cung cấp thông tin chi tiết về Giấy chứng nhận, bao gồm đơn vị hành chính, năm cấp và số thứ tự lưu trữ hồ sơ. Nếu bạn gặp khó khăn trong việc kiểm tra hoặc cần thêm thông tin và cần hướng dẫn cách kiểm tra mã vạch sổ hồng, đừng ngần ngại liên hệ với ACC HCM. Chúng tôi là công ty luật chuyên nghiệp, sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ bạn trong mọi vấn đề pháp lý liên quan. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chi tiết và giải đáp mọi thắc mắc.
>> Mời quý khách đọc thêm về: Đổi từ sổ đỏ sang sổ hồng mất bao lâu?