Thủ tục đăng ký quyền sử dụng đất

Việc thực hiện thủ tục đăng ký quyền sử dụng đất là một bước quan trọng giúp đảm bảo quyền lợi hợp pháp cho chủ sở hữu. Nếu bạn đang tìm hiểu về quy trình và các yêu cầu trong thủ tục này, bài viết dưới đây của ACC HCM sẽ giúp bạn nắm rõ thông tin cần thiết để hoàn thành thủ tục đăng ký quyền sử dụng đất một cách nhanh chóng và chính xác.

Thủ tục đăng ký quyền sử dụng đất
Thủ tục đăng ký quyền sử dụng đất

1. Vì sao phải đăng ký quyền sử dụng đất

Đăng ký quyền sử dụng đất là bước quan trọng để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người sở hữu, tạo cơ sở pháp lý cho các giao dịch và giúp nhà nước quản lý đất đai hiệu quả. Việc đăng ký đảm bảo quyền sử dụng lâu dài và tránh tranh chấp, bảo vệ chủ sở hữu trong các tình huống pháp lý.

Bảo vệ quyền lợi hợp pháp: Giúp xác nhận quyền sở hữu đất đai, tránh rủi ro tranh chấp.

Tạo cơ sở cho giao dịch: Đảm bảo các giao dịch như chuyển nhượng, thế chấp đất được thực hiện hợp pháp.

Quản lý đất đai hiệu quả: Giúp cơ quan chức năng giám sát và phân bổ tài nguyên đất đai một cách hợp lý.

Cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất: Là điều kiện để xin cấp sổ đỏ, xác nhận quyền sở hữu đất.

Đăng ký quyền sử dụng đất là cách để bảo vệ tài sản, đảm bảo quyền lợi và ngăn ngừa các tranh chấp về đất đai.

2. Cơ quan thực hiện việc đăng ký quyền sử dụng đất 

Việc đăng ký quyền sử dụng đất được thực hiện qua nhiều cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Các cơ quan này có vai trò quan trọng trong việc tiếp nhận hồ sơ, thẩm định, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và quản lý thông tin đất đai.

Phòng Tài nguyên và Môi trường cấp huyện: Tiếp nhận và thẩm định hồ sơ đăng ký quyền sử dụng đất.

Sở Tài nguyên và Môi trường cấp tỉnh: Xử lý và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quản lý hồ sơ đất đai.

UBND cấp xã: Hỗ trợ xác nhận tình trạng sử dụng đất tại địa phương.

Cơ quan thuế: Xác nhận nghĩa vụ tài chính liên quan đến quyền sử dụng đất.

Các cơ quan này phối hợp với nhau để đảm bảo quá trình đăng ký quyền sử dụng đất diễn ra chính xác và minh bạch.

3. Hồ sơ đăng ký quyền sử dụng đất 

Theo Nghị định 101/2024/NĐ-CP, khi đăng ký quyền sử dụng đất lần đầu, cá nhân cần chuẩn bị bộ hồ sơ đầy đủ và nộp tại cơ quan tiếp nhận theo quy định. Hồ sơ gồm các giấy tờ sau:

  • Đơn đăng ký quyền sử dụng đất theo mẫu số 04/ĐK.
  • Giấy tờ chứng minh quyền sử dụng đất, như giấy tờ hợp pháp về quyền sử dụng, sơ đồ nhà ở hoặc công trình xây dựng (nếu có).
  • Giấy tờ về thừa kế quyền sử dụng đất, nếu có thừa kế quyền sử dụng đất hoặc tài sản gắn liền với đất.
  • Giấy tờ về giao đất không đúng thẩm quyền hoặc mua bán, chuyển nhượng nhà ở, công trình gắn liền với đất.
  • Giấy tờ xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai (nếu có).
  • Hợp đồng hoặc văn bản xác lập quyền sử dụng đất đối với thửa đất liền kề.
  • Hồ sơ công trình xây dựng đã thẩm định hoặc nghiệm thu (nếu có).
  • Chứng từ hoàn thành nghĩa vụ tài chính và các giấy tờ miễn, giảm nghĩa vụ tài chính về đất đai.

Việc chuẩn bị đầy đủ hồ sơ giúp người sử dụng đất thực hiện quyền lợi hợp pháp và thuận lợi trong quá trình đăng ký quyền sử dụng đất.

>>> Bạn có thể xem thêm bài viết về: Đất NNP là gì​? Mục đích sử dụng đất nông nghiệp

4. Thủ tục đăng ký quyền sử dụng đất

Thủ tục đăng ký quyền sử dụng đất là quy trình quan trọng giúp xác nhận quyền sở hữu và sử dụng đất đai hợp pháp của cá nhân, tổ chức. Để thực hiện đăng ký lần đầu, người sử dụng đất cần tuân thủ các bước theo quy định của pháp luật. Dưới đây là chi tiết các bước trong thủ tục đăng ký quyền sử dụng đất, đặc biệt căn cứ vào Nghị định 101/2024/NĐ-CP, có hiệu lực từ ngày 01/8/2024.

Bước 1: Nộp hồ sơ 

Người sử dụng đất, hoặc chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất, phải chuẩn bị và nộp 01 bộ hồ sơ đầy đủ đến Bộ phận Một cửa của cơ quan có thẩm quyền theo quy định của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh. Bộ phận này chịu trách nhiệm tiếp nhận và kiểm tra hồ sơ theo quy trình của các cơ quan nhà nước. Hồ sơ sẽ được xử lý một cách nhanh chóng, giúp người dân tiết kiệm thời gian và công sức trong quá trình thực hiện thủ tục.

Bước 2: Cấp Giấy tiếp nhận hồ sơ và chuyển hồ sơ đến cơ quan cấp xã

Sau khi tiếp nhận hồ sơ, cơ quan có thẩm quyền sẽ cấp Giấy tiếp nhận hồ sơ cho người nộp, đồng thời thông báo về thời gian trả kết quả. Hồ sơ sẽ được chuyển đến Ủy ban nhân dân cấp xã để thực hiện các công việc theo quy định tại Điều 31 Nghị định 101/2024/NĐ-CP. Cụ thể, cơ quan cấp xã sẽ tiến hành các công tác xác minh và xác nhận thông tin về quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất.

Bước 3: Thực hiện công việc tại cơ quan cấp huyện

Cơ quan có chức năng quản lý đất đai cấp huyện sẽ thực hiện các công việc tiếp theo như quy định tại Khoản 4 Điều 31 Nghị định 101/2024/NĐ-CP. Sau khi hoàn tất các thủ tục tại cấp xã, hồ sơ sẽ được chuyển về cơ quan cấp huyện để tiếp tục thẩm định và xử lý.

Như vậy, thủ tục đăng ký quyền sử dụng đất lần đầu đối với cá nhân sử dụng đất được thực hiện qua các bước trên. Quy trình này đảm bảo tính hợp pháp và minh bạch, đồng thời bảo vệ quyền lợi của người sử dụng đất. Để tìm hiểu chi tiết hơn về các quy định liên quan, bạn có thể tham khảo Nghị định 101/2024/NĐ-CP, có hiệu lực từ ngày 01/8/2024.

Thủ tục đăng ký quyền sử dụng đất
Thủ tục đăng ký quyền sử dụng đất

>>> Bạn có thể xem thêm bài viết về: Điều kiện công nhận quyền sử dụng đất

5. Thời gian thực hiện thủ tục đăng ký quyền sử dụng đất 

Theo quy định tại Điều 22 Nghị định 101/2024/NĐ-CP, thời gian thực hiện thủ tục đăng ký đất đai và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất được quy định cụ thể như sau:

  • Đăng ký lần đầu: Đăng ký đất đai và tài sản gắn liền với đất lần đầu không quá 20 ngày làm việc, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất lần đầu không quá 03 ngày làm việc.
  • Đăng ký biến động: Đối với các trường hợp như chuyển nhượng, thừa kế, tặng cho quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất, thời gian thực hiện không quá 10 ngày làm việc. Các trường hợp khác như cho thuê, thay đổi thông tin người sử dụng đất, thay đổi diện tích thửa đất do sạt lở tự nhiên, hoặc chuyển nhượng quyền sử dụng đất tài sản công, thời gian giải quyết cũng được quy định từ 5 đến 15 ngày làm việc tùy vào từng trường hợp cụ thể.
  • Cấp lại Giấy chứng nhận: Thời gian cấp lại Giấy chứng nhận trong trường hợp bị mất là không quá 10 ngày làm việc.

Ngoài ra, đối với các khu vực miền núi, hải đảo, vùng khó khăn, thời gian thực hiện sẽ tăng thêm 10 ngày làm việc. Tất cả thời gian thực hiện thủ tục được tính từ ngày nhận hồ sơ đầy đủ, không tính thời gian xác định nghĩa vụ tài chính hay các thủ tục hành chính liên quan đến xử lý vi phạm đất đai.

Các quy định này có hiệu lực từ ngày 01/08/2024, giúp tăng cường hiệu quả trong việc quản lý đất đai và tài sản gắn liền với đất, đồng thời thúc đẩy tiến trình cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất cho người dân.

>>> Bạn có thể xem thêm bài viết về: Hành vi lấn chiếm đất là gì​?

6. Chi phí đăng ký quyền sử dụng đất

Khi thực hiện thủ tục đăng ký quyền sử dụng đất, người yêu cầu cần nộp một số khoản phí, bao gồm lệ phí trước bạ, lệ phí cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, tiền sử dụng đất (nếu có), và phí thẩm định hồ sơ. Mỗi khoản phí có mức thu khác nhau tùy thuộc vào quy định của từng địa phương.

  • Tiền sử dụng đất: Không phải tất cả trường hợp đều phải nộp. Việc nộp tiền sử dụng đất phụ thuộc vào tình trạng pháp lý của thửa đất.
  • Lệ phí trước bạ: Mức thu lệ phí trước bạ là 0,5% theo giá đất trong Bảng giá đất của UBND tỉnh. Ví dụ, nếu giá đất là 2 triệu đồng/m² và diện tích đất là 100m², lệ phí trước bạ là 1 triệu đồng.
  • Lệ phí cấp Giấy chứng nhận: Mức lệ phí này do HĐND cấp tỉnh quyết định và có thể khác nhau giữa các tỉnh thành.
  • Phí thẩm định hồ sơ: Khoản phí thu khi cơ quan chức năng thẩm định hồ sơ đăng ký quyền sử dụng đất, tùy thuộc vào quy định của địa phương.

Ngoài ra, trong một số trường hợp, người dân có thể phải nộp thêm phí đo đạc.

7. Câu hỏi thường gặp 

Thời gian giải quyết thủ tục cấp Sổ đỏ lần đầu là bao lâu?

Thời gian giải quyết thủ tục cấp Sổ đỏ lần đầu tùy thuộc vào từng địa phương và loại hồ sơ, nhưng thường mất từ 30 đến 45 ngày làm việc kể từ ngày nộp hồ sơ đầy đủ.

Nếu tôi không có giấy tờ về quyền sử dụng đất, liệu tôi có thể xin cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất không?
Có thể, UBND cấp xã sẽ xác nhận nguồn gốc sử dụng đất và tình trạng sử dụng ổn định của bạn. Trong trường hợp đất có tranh chấp hoặc vi phạm quy hoạch, bạn có thể gặp khó khăn trong việc xin cấp Giấy chứng nhận.

Nếu tôi nộp hồ sơ qua Cổng dịch vụ công trực tuyến, liệu tôi có cần phải nộp hồ sơ bản giấy nữa không?
Nếu bạn nộp hồ sơ qua Cổng dịch vụ công trực tuyến và hồ sơ đã được số hóa đầy đủ, bạn không cần phải nộp hồ sơ bản giấy. Tuy nhiên, nếu hồ sơ không đầy đủ, bạn sẽ được yêu cầu bổ sung hồ sơ giấy để hoàn tất thủ tục.

Qua bài viết về Thủ tục đăng ký quyền sử dụng đất ACC HCM hy vọng rằng những thông tin chia sẻ trong bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các thủ tục cần thiết và hướng dẫn cụ thể. Để biết thêm chi tiết về các quy trình pháp lý liên quan, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ một cách nhanh chóng và chính xác.

    ĐỂ LẠI THÔNG TIN TƯ VẤN


    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *