Đất 10 phần trăm là gì?

Đất 10 phần trăm là gì? là câu hỏi được nhiều người quan tâm khi tìm hiểu về quyền sử dụng đất tại Việt Nam. Đây là thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực bất động sản và liên quan đến các quy định về tỷ lệ diện tích đất được phép sử dụng cho mục đích nhất định, thường trong các dự án quy hoạch đô thị hoặc khu dân cư. Để hiểu rõ hơn về loại đất này, hãy cùng ACC HCM tham khảo bài viết dưới đây.

Đất 10 phần trăm là gì
Đất 10 phần trăm là gì

1. Đất 10 phần trăm là gì? 

“Đất 10 phần trăm” là một thuật ngữ không chính thức nhưng rất phổ biến trong cộng đồng, đặc biệt là ở các vùng nông thôn Việt Nam. Thuật ngữ này phản ánh một phần chính sách bồi thường đất đai của Nhà nước khi thu hồi đất nông nghiệp để phát triển các dự án kinh tế – xã hội. Theo chính sách này, hộ gia đình có đất nông nghiệp bị thu hồi có thể được bồi thường hoặc giao lại đất mới với diện tích tương đương mười phần trăm diện tích đất bị thu hồi. Mục tiêu chính của chính sách này là để đảm bảo rằng các hộ gia đình không bị thiệt thòi trong quá trình chuyển đổi mục đích sử dụng đất, từ đất nông nghiệp sang các loại hình sản xuất, kinh doanh khác. Đồng thời, nó cũng hỗ trợ người dân trong việc chuyển đổi việc làm sau khi mất đất sản xuất.

Việc xác định mức bồi thường này dựa trên bảng giá đất của từng địa phương, được quy định cụ thể trong Luật Đất đai và các văn bản hướng dẫn thi hành. Giá trị đất được bồi thường hoặc giao lại được tính toán dựa trên giá đất nông nghiệp cộng thêm chi phí đầu tư phát triển hạ tầng kỹ thuật trên đất đó. Tuy nhiên, giá trị này không được phép vượt quá giá trị đất tại thời điểm thu hồi theo quy định của UBND cấp tỉnh. Đây là biện pháp nhằm đảm bảo sự công bằng và minh bạch trong quá trình bồi thường, phản ánh đúng giá trị thực tế của đất đai tại thời điểm thu hồi.

Theo quy định về quản lý đất đai, UBND cấp huyện hoặc tỉnh có trách nhiệm lập kế hoạch sử dụng đất hàng năm dựa trên nhu cầu và điều kiện cụ thể của địa phương. Trong các trường hợp đất nông nghiệp bị thu hồi để phục vụ các dự án phát triển kinh tế – xã hội, chính quyền địa phương sẽ có trách nhiệm bố trí lại đất cho người dân bị ảnh hưởng, thường là khoảng 10 phần trăm diện tích đất bị thu hồi. Chính sách này không chỉ là một biện pháp kinh tế mà còn mang tính nhân văn, thể hiện nỗ lực của Nhà nước trong việc cân nhắc lợi ích của người dân và yêu cầu phát triển đô thị, đặc biệt trong bối cảnh đô thị hóa nhanh chóng và nhu cầu sử dụng đất ngày càng tăng.

Nói cách khác, khái niệm “đất 10 phần trăm” là một hình thức bồi thường đặc thù, mang tính bảo vệ quyền lợi của người dân, nhằm đảm bảo rằng họ không bị mất đi nguồn sinh kế sau khi đất của họ bị thu hồi. Tuy nhiên, việc thực thi chính sách này trên thực tế còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố như sự quản lý của chính quyền địa phương, điều kiện thực tế của đất đai tại thời điểm thu hồi và các yếu tố liên quan đến quy hoạch phát triển. Mặc dù chính sách này đã và đang được áp dụng rộng rãi, nhưng việc thực hiện hiệu quả vẫn là một thách thức đối với nhiều địa phương trong cả nước.

2. Điều kiện chuyển nhượng đất 10 phần trăm 

Để hiểu rõ hơn về khái niệm “Đất 10 phần trăm là gì?” Khách hàng cần nắm bắt thêm các điều kiện chuyển nhượng, đây là yếu tố quan trọng giúp khách hàng hiểu rõ hơn về vấn đề này.Căn cứ theo quy định tại Điều 45 luật Đất đai  2024 có nội dung về điều kiện chuyển nhượng sẽ là căn cứ pháp lý phù hợp cho việc chuyển nhượng đất 10 phần trăm, cụ thể như sau

Người sử dụng đất được thực hiện các quyền chuyển đổi, chuyển nhượng, cho thuê, cho thuê lại, thừa kế, tặng cho quyền sử dụng đất; thế chấp, góp vốn bằng quyền sử dụng đất khi có đủ các điều kiện sau đây:

Có Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất hoặc Giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà ở và quyền sử dụng đất ở hoặc Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất hoặc Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất, trừ trường hợp thừa kế quyền sử dụng đất, chuyển đổi đất nông nghiệp khi dồn điền, đổi thửa, tặng cho quyền sử dụng đất cho Nhà nước, cộng đồng dân cư và trường hợp quy định tại khoản 7 Điều 124 và điểm a khoản 4 Điều 127 của Luật Đất đai 2024;

Đất không có tranh chấp hoặc tranh chấp đã được giải quyết bởi cơ quan nhà nước có thẩm quyền, bản án, quyết định của Tòa án, quyết định hoặc phán quyết của Trọng tài đã có hiệu lực pháp luật;

Quyền sử dụng đất không bị kê biên, áp dụng biện pháp khác để bảo đảm thi hành án theo quy định của pháp luật thi hành án dân sự;

Trong thời hạn sử dụng đất;

Quyền sử dụng đất không bị áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời theo quy định của pháp luật.

>>>> Kính mời Quý khách hàng tham khảo thêm bài viết sau đây: mua bán đất hành lang giao thông

3. Thủ tục chuyển đổi đất 10 phần trăm sang đất ở 

Khi tìm hiểu về khái niệm “Đất 10 phần trăm là gì?”, khách hàng cũng nên nắm rõ thủ tục chuyển đổi loại đất này sang đất ở. Đối với trường hợp đất 10 phần trăm đảm bảo được các điều kiện cần thiết, quy trình này được thực hiện như sau: 
Thủ tục chuyển đổi đất 10 phần trăm sang đất ở
Thủ tục chuyển đổi đất 10 phần trăm sang đất ở

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ 

Chuẩn bị các giấy tờ gồm đơn xin phép chuyển mục đích sử dụng đất, Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Bước 2: Nộp hồ sơ 

Nộp hồ sơ tại Phòng Tài nguyên và Môi trường nơi có đất. Cơ quan này sẽ tiếp nhận và xem xét hồ sơ, nếu đầy đủ giấy tờ hợp lệ sẽ tiến hành giải quyết, nếu còn thiếu sót phải thông báo để người dân bổ sung.

Bước 3: Tiến hành thẩm tra và xác minh 

Phòng Tài nguyên và Môi trường tiến hành thẩm tra hồ sơ, xác minh thực địa để thẩm định nhu cầu chuyển mục đích sử dụng đất của người làm đơn.

Bước 4: Ra quyết định 

Phòng Tài nguyên và Môi trường trình UBND cấp huyện quyết định cho phép chuyển mục đích sử dụng đất, cập nhật thông tin chỉnh lý vào hồ sơ địa chính, cơ sở dữ liệu đất đai của địa phương.

Bước 5: Thực hiện nghĩa vụ tài chính 

Người làm đơn đề nghị chuyển đổi mục đích sử dụng thực hiện nghĩa vụ tài chính theo quy định.

Lưu ý: 

Quá trình giải quyết đơn xin chuyển đổi mục đích sử dụng đất không quá 15 ngày kể từ ngày cơ quan chức năng nhận được hồ sơ hợp lệ. Thời hạn này được tăng thêm 10 ngày đối với các địa phương ở vùng sâu vùng xa, miền núi, hải đảo, nơi có điều kiện kinh tế xã hội còn khó khăn…

>>>> Kính mời Quý khách hàng tham khảo thêm bài viết sau đây: Nguyên tắc giải quyết tranh chấp đất đai

4. Chi phí chuyển đổi đất 10 phần trăm sang đất ở 

Chí phí là một trong những thông tin quan trọng khách hàng cần biết khi tìm hiểu về vấn đề “Đất 10 phần trăm là gì?” Khi chuyển đổi mục đích sử dụng đất, chúng ta có thể tính theo công thức sau: 

Chi phí chuyển đổi đất 10 phần trăm sang đất ở
Chi phí chuyển đổi đất 10 phần trăm sang đất ở

Tiền sử dụng đất = giá đất ở – Giá đất của loại đất trước khi chuyển mục đích của thời hạn sử dụng đất còn lại.

>>>> Kính mời Quý khách hàng tham khảo thêm bài viết sau đây: https://acchcm.vn/mau-hop-dong-thue-dat-nuoi-trong-thuy-san/

5. Các câu hỏi thường gặp 

Đất 10 phần trăm có phải luôn được sử dụng cho mục đích phi nông nghiệp không?

Có, đất 10 phần trăm thường được sử dụng cho các mục đích phi nông nghiệp như xây dựng hạ tầng hoặc dịch vụ công cộng.

Có cần phải xin phép cơ quan chức năng khi muốn thay đổi mục đích sử dụng đất 10 phần trăm không?

Có, cần phải xin phép cơ quan chức năng và tuân theo quy hoạch chung của khu vực.

Đất 10 phần trăm có thể được chuyển nhượng tự do không?

Không, việc chuyển nhượng đất 10 phần trăm phải tuân theo các quy định pháp luật và các điều kiện cụ thể của dự án quy hoạch.

Hiểu rõ về đất 10 phần trăm là gì không chỉ giúp các cá nhân và doanh nghiệp tối ưu hóa việc sử dụng đất mà còn đảm bảo tuân thủ đúng quy định pháp luật. Việc nắm bắt các thông tin cần thiết liên quan đến đất 10 phần trăm sẽ giúp hạn chế rủi ro pháp lý và đảm bảo lợi ích lâu dài trong quá trình phát triển đô thị và xây dựng cộng đồng.  Với đội ngũ luật sư và chuyên gia dày dạn kinh nghiệm, ACC HCM chuyên cung cấp các dịch vụ liên quan đến tư vấn pháp luật, giải quyết tranh chấp đất đai, đăng ký doanh nghiệp, và các vấn đề pháp lý khác.

    ĐỂ LẠI THÔNG TIN TƯ VẤN


    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *