Đất công là gì?

Khái niệm “Đất công là gì?” là vấn đề nhiều người còn mơ hồ, đặc biệt trong các giao dịch đất đai. Hiểu rõ về đất công giúp bạn tránh rủi ro pháp lý khi tham gia các hoạt động liên quan. Bài viết này của ACC HCM sẽ giải thích chi tiết về đất công và các quy định pháp lý liên quan.

Đất công là gì
Đất công là gì

1. Đất công là gì?

Đất công là đất thuộc quyền sở hữu của Nhà nước, được quản lý và sử dụng vì lợi ích chung của cộng đồng. Đất công không thuộc sở hữu của cá nhân hay tổ chức nào và thường được sử dụng vào các mục đích công cộng như xây dựng cơ sở hạ tầng, công trình công cộng, hoặc bảo vệ môi trường. Việc sử dụng hợp lý quỹ đất công có thể mang lại nhiều lợi ích cho cộng đồng và xã hội, bao gồm:

  • Tạo ra không gian sống chất lượng: Đất công có thể được sử dụng để xây dựng các công trình công cộng, mang lại không gian sống thoải mái cho người dân.
  • Thúc đẩy phát triển kinh tế: Các dự án sử dụng đất công có thể tạo ra việc làm và thu hút đầu tư, đóng góp vào sự phát triển kinh tế của khu vực.
  • Bảo vệ môi trường: Việc duy trì các khu vực xanh và công trình công cộng giúp bảo vệ môi trường và tạo ra không gian sinh thái cho cộng đồng.

2. Cơ sở xác định đất công 

Cơ sở xác định đất công dựa trên các tiêu chí pháp lý và quy định của Nhà nước về quyền sở hữu và quản lý đất đai. Để xác định một mảnh đất là đất công hay không, cần xem xét các yếu tố sau:

Quyền sở hữu đất: Đất công là đất thuộc sở hữu toàn dân, do Nhà nước đại diện chủ sở hữu và quản lý. Điều này được quy định tại Điều 53, Hiến pháp 2013 của Việt Nam. Nhà nước là người đại diện cho quyền lợi chung của cộng đồng trong việc quản lý và sử dụng đất đai.

Mục đích sử dụng đất: Đất công thường được sử dụng vào mục đích công cộng, phục vụ lợi ích của xã hội, như xây dựng cơ sở hạ tầng, công trình công cộng, hoặc bảo vệ môi trường; Các loại đất này không được cấp quyền sử dụng cho các cá nhân hay tổ chức trừ khi có quyết định của cơ quan nhà nước có thẩm quyền.

Đất chưa cấp quyền sử dụng: Các mảnh đất chưa được cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất cho cá nhân hay tổ chức, hoặc chưa qua chuyển nhượng, mua bán, đều là đất công. Đây là đất thuộc sở hữu Nhà nước và chưa có ai được giao quyền sử dụng hợp pháp.

Quy định pháp lý: Căn cứ vào Luật Đất đai 2024 và các nghị định, thông tư hướng dẫn, đất công được xác định là những mảnh đất không thuộc quyền sở hữu riêng của cá nhân, tổ chức. Các mảnh đất này được Nhà nước quản lý chặt chẽ, có thể được giao, cho thuê hoặc thậm chí thu hồi nếu không còn phục vụ mục đích công cộng.

Tình trạng pháp lý của đất: Đất công là đất chưa có quyết định giao, cho thuê, hoặc chuyển nhượng hợp pháp cho cá nhân hoặc tổ chức. Những mảnh đất này không có giấy chứng nhận quyền sử dụng đất hoặc giấy tờ hợp pháp khác.

Danh mục đất công: Chính phủ Việt Nam thường công bố danh mục đất công trong các văn bản quy phạm pháp luật, như các nghị quyết, nghị định và quyết định liên quan đến đất đai.

>>> Tìm hiểu thêm các bài viết khác: Hạn mức công nhận quyền sử dụng đất

3. Đất công do Ủy ban nhân dân sử dụng và quản lý 

Ủy ban nhân dân có trách nhiệm thực hiện quản lý nhà nước về đất đai, bao gồm cả đất công. Ủy ban nhân dân có thể giao đất công cho các tổ chức, cá nhân thông qua nhiều hình thức khác nhau, như:

3.1. Đất công sử dụng vì mục đích công cộng 

Theo quy định của pháp luật thì đây là hình thức phổ biến nhất nhằm phục vụ lợi ích xã hội gồm đất giao thông (gồm cảng hàng không, sân bay, cảng đường thủy nội địa, cảng hàng hải, hệ thống đường sắt, hệ thống đường bộ và công trình giao thông khác); thủy lợi; đất có di tích lịch sử – văn hóa, danh lam thắng cảnh; đất sinh hoạt cộng đồng, khu vui chơi, giải trí công cộng; đất công trình năng lượng; đất công trình bưu chính, viễn thông; đất chợ; đất bãi thải, xử lý chất thải và đất công trình công cộng khác.

Việc giao đất để sử dụng vào mục đích công cộng có thể diễn ra dưới nhiều hình thức khác nhau, tùy thuộc vào tính chất và yêu cầu của dự án:

  • Giao đất không thu tiền: Trong trường hợp sử dụng đất cho các dự án mang lại lợi ích công cộng, nhà nước có thể giao đất mà không thu tiền sử dụng đất. Điều này thường áp dụng cho các dự án xây dựng trường học, bệnh viện hoặc cơ sở hạ tầng công cộng.
  • Cho thuê đất: Đối với một số dự án cụ thể, nhà nước có thể cho thuê đất với thời gian nhất định, yêu cầu tổ chức hoặc cá nhân thực hiện nghĩa vụ tài chính trong quá trình thuê đất.

Việc giao đất để sử dụng vào mục đích công cộng không chỉ giúp đáp ứng nhu cầu phát triển hạ tầng, mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống cho cộng đồng. Do đó, việc thực hiện đúng quy trình và nghĩa vụ liên quan là rất quan trọng để đảm bảo tính hợp pháp và hiệu quả trong sử dụng đất. Tuy nhiên bên cạnh việc giao đất và cho thuê đất thì nếu các hộ gia đình có những hành vi vi phạm pháp luật sẽ bị thu hồi lại đất công.

3.2. Đất công ích xã, phường, thị trấn 

Theo quy định thì quỹ đất nông nghiệp sử dụng vào mục đích công ích của xã, phường, thị trấn do UBND cấp xã nơi có đất quản lý, sử dụng theo quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất đã được phê duyệt. Quỹ đất nông nghiệp sử dụng vào mục đích công ích không quá 5% tổng diện tích đất trồng cây hàng năm, cây lâu năm, nuôi trồng thủy sản để phục vụ cho nhu cầu công ích của địa phương. 

Đất công ích sử dụng vào mục đích xây dựng các công trình công cộng của xã, phường, thị trấn. Nếu còn đất cho hộ gia đình, cá nhân thuê để sản xuất nông nghiệp, nuôi trồng thủy sản theo hình thức đấu giá. Tiền thu được từ việc cho thuê đất thuộc quỹ đất nông nghiệp sử dụng vào mục đích công ích phải nộp vào ngân sách nhà nước do Ủy ban nhân dân cấp xã quản lý và chỉ được dùng cho nhu cầu công ích của xã, phường, thị trấn theo quy định của pháp luật.

Việc Ủy ban nhân dân sử dụng và quản lý đất công không chỉ giúp bảo đảm lợi ích của nhà nước mà còn góp phần nâng cao đời sống cộng đồng. Điều này đòi hỏi UBND phải thực hiện đầy đủ trách nhiệm của mình, từ việc quản lý, giám sát cho đến giải quyết các vấn đề liên quan đến đất công. Qua đó, đất công sẽ được sử dụng một cách hiệu quả, đúng mục đích, và mang lại lợi ích lâu dài cho xã hội.

Đất công do Ủy ban nhân dân sử dụng và quản lý
Đất công do Ủy ban nhân dân sử dụng và quản lý

>>> Tham khảo thêm: Mẫu hợp đồng cho thuê đất công ích

4. Câu hỏi thường gặp 

Đất công có được chuyển nhượng cho cá nhân hay tổ chức không?

Đất công không được phép chuyển nhượng cho cá nhân hay tổ chức. Tuy nhiên, trong một số trường hợp đặc biệt, Nhà nước có thể cho thuê hoặc giao quyền sử dụng đất công cho cá nhân, tổ chức nhưng phải qua các thủ tục và phê duyệt của cơ quan có thẩm quyền.

Ai có quyền yêu cầu UBND cung cấp thông tin về việc quản lý đất công?

Công dân, tổ chức, và cơ quan có thẩm quyền có quyền yêu cầu UBND cung cấp thông tin về việc quản lý đất công, theo quy định của Luật Tiếp cận thông tin 2016.

Đất công có thể được chuyển nhượng nếu đã có giấy chứng nhận quyền sử dụng đất không?
Không, dù có giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, đất công không được phép chuyển nhượng cho cá nhân hoặc tổ chức. Việc sử dụng đất công phải phục vụ cho các mục đích công cộng hoặc theo các quy định của Nhà nước.

Qua bài viết “Đất công là gì?” của ACC HCM, hy vọng bạn đã hiểu rõ về khái niệm và quy định liên quan. Nếu cần tư vấn thêm, hãy liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ kịp thời.

    ĐỂ LẠI THÔNG TIN TƯ VẤN


    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *