Diện tích bao nhiêu thì được cấp sổ hồng?

Khi thực hiện các thủ tục liên quan đến nhà đất, việc nắm rõ quy định về diện tích bao nhiêu thì được cấp sổ hồng là điều quan trọng mà nhiều người quan tâm. Để tránh gặp phải những vướng mắc pháp lý, bạn cần hiểu rõ những điều kiện về diện tích đất hợp lệ theo quy định của pháp luật. Trong bài viết này, ACC HCM sẽ giúp bạn giải đáp câu hỏi “Diện tích bao nhiêu thì được cấp sổ hồng?” một cách chi tiết, giúp bạn có cái nhìn tổng quan và chính xác về các yêu cầu pháp lý. Hãy cùng tìm hiểu ngay sau đây!

Diện tích bao nhiêu thì được cấp sổ hồng?

1. Cơ sở pháp lý

Khi tìm hiểu về điều kiện cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, hay còn gọi là sổ hồng, một trong những vấn đề quan trọng là diện tích bao nhiêu thì được cấp sổ hồng. Để rõ ràng về quy định này, chúng ta cần xem xét các văn bản pháp lý chính liên quan đến việc cấp sổ hồng. Dưới đây là các cơ sở pháp lý quan trọng mà bạn nên biết:

Luật Đất đai 2024

Luật Đất đai 2024 là văn bản pháp lý cơ bản điều chỉnh tất cả các vấn đề liên quan đến đất đai ở Việt Nam. Trong điều khoản về cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, Luật Đất đai 2024 không quy định cụ thể về diện tích bao nhiêu thì được cấp sổ hồng. Thay vào đó, Luật đưa ra các nguyên tắc và điều kiện chung mà thửa đất cần đáp ứng, bao gồm việc thửa đất phải có nguồn gốc hợp pháp và không vi phạm các quy định pháp luật.

Nghị định 43/2014/NĐ-CP

Nghị định 43/2014/NĐ-CP quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành Luật Đất đai 2024. Trong Nghị định này, các điều kiện và thủ tục cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất được nêu rõ, nhưng không có quy định cụ thể về diện tích bao nhiêu thì được cấp sổ hồng. Nghị định tập trung vào các vấn đề như hồ sơ cần chuẩn bị, trình tự thực hiện và các điều kiện khác liên quan đến quyền sử dụng đất.

Nghị định 01/2017/NĐ-CP

Nghị định 01/2017/NĐ-CP sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định 43/2014/NĐ-CP. Văn bản này tiếp tục không quy định về diện tích bao nhiêu thì được cấp sổ hồng mà chỉ nhấn mạnh việc áp dụng các quy định của Luật Đất đai và các nghị định liên quan trong việc cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất. Nghị định tập trung vào việc cập nhật quy định về hồ sơ, trình tự và thủ tục cấp Giấy chứng nhận.

Thông tư 33/2017/TT-BTNMT

Thông tư 33/2017/TT-BTNMT hướng dẫn chi tiết về hồ sơ và thủ tục đăng ký quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất. Thông tư này cung cấp các mẫu đơn, quy trình xử lý hồ sơ và yêu cầu cụ thể cho việc cấp Giấy chứng nhận. Tuy nhiên, nó cũng không đề cập đến diện tích bao nhiêu thì được cấp sổ hồng mà chỉ cung cấp hướng dẫn về việc xử lý hồ sơ, xác nhận hiện trạng đất và tài sản gắn liền.

Thông tư 24/2014/TT-BTNMT

Thông tư 24/2014/TT-BTNMT quy định chi tiết về hồ sơ, trình tự, thủ tục cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và quyền sở hữu nhà ở lần đầu. Tương tự như các văn bản pháp lý khác, Thông tư này không nêu rõ diện tích bao nhiêu thì được cấp sổ hồng cần có để được cấp sổ hồng. Thông tư tập trung vào việc hướng dẫn các bước thực hiện, hồ sơ cần chuẩn bị và yêu cầu về các tài liệu chứng minh quyền sử dụng đất.

Các văn bản pháp lý hiện hành như Luật Đất đai 2024, Nghị định 43/2014/NĐ-CP, Nghị định 01/2017/NĐ-CP, Thông tư 33/2017/TT-BTNMT, và Thông tư 24/2014/TT-BTNMT đều không quy định cụ thể vềdiện tích bao nhiêu thì được cấp sổ hồng để được cấp sổ hồng. Điều này có nghĩa là diện tích tối thiểu không phải là yếu tố quyết định khi cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất. Thay vào đó, các quy định pháp lý tập trung vào việc đảm bảo thửa đất đáp ứng các điều kiện pháp lý và quy trình hồ sơ cần thiết để được cấp Giấy chứng nhận

>> Quý khách tham khảo thêm về bài: Mẫu hợp đồng dịch vụ làm sổ hồng

2. Diện tích bao nhiêu thì được cấp sổ hồng?

Khi tiến hành các thủ tục liên quan đến cấp sổ hồng, việc hiểu rõ các quy định về diện tích bao nhiêu thì được cấp sổ hồng là điều vô cùng quan trọng. Quy định này không chỉ giúp đảm bảo quyền lợi của chủ sở hữu mà còn tránh các tranh chấp phát sinh sau này. Theo Nghị định 99/2015/NĐ-CP, có những yêu cầu cụ thể về diện tích, đặc biệt đối với những trường hợp nhà ở riêng lẻ có nhiều tầng và căn hộ khép kín. Để hiểu rõ hơn, hãy cùng tìm hiểu chi tiết về quy định này.

Theo khoản 2 Điều 6 Nghị định 99/2015/NĐ-CP, các điều kiện cụ thể để được cấp sổ hồng cho từng căn hộ trong nhà ở riêng lẻ bao gồm:

Nhà ở riêng lẻ có từ hai tầng trở lên: Điều này có nghĩa là nhà phải có ít nhất hai tầng mới đủ điều kiện để cấp sổ hồng cho các căn hộ bên trong. Đây là yếu tố cơ bản để đảm bảo tính hợp pháp của các căn hộ được xây dựng bên trong nhà.

Thiết kế, xây dựng mỗi tầng có từ hai căn hộ trở lên: Các căn hộ này phải được thiết kế và xây dựng theo kiểu khép kín, nghĩa là mỗi căn hộ phải có các khu vực chức năng riêng biệt như phòng ở, khu bếp, nhà vệ sinh, và nhà tắm. Điều này nhằm đảm bảo tính độc lập và tiện nghi cho các căn hộ.

Diện tích sàn tối thiểu 30m²: Đây là quy định về diện tích sàn tối thiểu của mỗi căn hộ. Diện tích này phải đạt ít nhất 30m² để đảm bảo rằng các căn hộ có không gian sống đủ rộng rãi và thoải mái. Nếu diện tích sàn nhỏ hơn mức quy định, căn hộ đó sẽ không đủ điều kiện để được cấp sổ hồng.

Ngoài các điều kiện trên, nhà ở này phải đáp ứng thêm các tiêu chuẩn về nhà chung cư được quy định tại Khoản 2 Điều 46 của Luật Nhà ở. Điều này bao gồm các yêu cầu về cơ sở hạ tầng, an toàn xây dựng, và các yếu tố khác liên quan đến tính pháp lý và sử dụng lâu dài của tòa nhà.

Trường hợp chuyển nhượng, cho thuê, tặng cho, thừa kế căn hộ: Trong trường hợp chủ sở hữu muốn bán, cho thuê mua, tặng cho, hoặc để thừa kế căn hộ trong nhà ở riêng lẻ này, quyền sử dụng đất ở gắn với nhà ở sẽ thuộc về các đối tượng đã mua, thuê mua, nhận tặng cho, hoặc nhận thừa kế căn hộ đó. Điều này đảm bảo rằng quyền lợi của những người sở hữu sau này được bảo vệ và không có tranh chấp về quyền sử dụng đất.

Như vậy, khi muốn cấp sổ hồng cho các căn hộ trong nhà ở riêng lẻ, cần tuân thủ đầy đủ các quy định về diện tích và thiết kế theo pháp luật hiện hành. Việc nắm rõ và tuân thủ những quy định này không chỉ giúp bạn dễ dàng hơn trong quá trình xin cấp sổ hồng mà còn đảm bảo quyền lợi hợp pháp của mình.

>> Mời quý khách đọc thêm về nội dung sau: Hạn mức tách thửa đất nông nghiệp là bao nhiêu?

3. Các trường hợp được cấp sổ hồng

Khi tìm hiểu về diện tích bao nhiêu thì được cấp sổ hồng, một trong những vấn đề quan trọng là xác định những trường hợp cụ thể mà cá nhân và tổ chức có quyền được cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất. Theo quy định tại Luật Đất đai 2024, Nhà nước cấp Giấy chứng nhận cho những đối tượng sau đây:

Người đang sử dụng đất đáp ứng đủ điều kiện

Những người hiện đang sử dụng đất mà đáp ứng đầy đủ các điều kiện quy định tại các điều 137, 138 và 145 của Luật Đất đai 2024 có quyền được cấp sổ hồng. Điều này bao gồm việc đất đai phải hợp pháp, không tranh chấp và sử dụng theo đúng mục đích đã được cấp phép. Những điều kiện này nhằm đảm bảo rằng quyền sử dụng đất của người dân được công nhận và bảo vệ hợp pháp.

Người được giao, cho thuê đất sau ngày Luật có hiệu lực

Những cá nhân hoặc tổ chức được Nhà nước giao đất hoặc cho thuê đất kể từ sau ngày Luật Đất đai 2024 có hiệu lực thi hành sẽ được cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất. Đây là quy định nhằm xác nhận và hợp pháp hóa quyền sử dụng đất của các đối tượng được giao hoặc cho thuê đất mới.

Người nhận quyền sử dụng đất qua các hình thức chuyển nhượng

Nếu bạn nhận chuyển nhượng, thừa kế, tặng cho hoặc góp vốn bằng quyền sử dụng đất, bạn có quyền được cấp sổ hồng. Quy định này bao gồm cả việc xử lý hợp đồng thế chấp quyền sử dụng đất để thu hồi nợ. Việc cấp Giấy chứng nhận trong trường hợp này giúp xác nhận quyền sở hữu và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên liên quan.

Người nhận quyền sử dụng đất qua kết quả hòa giải hoặc theo quyết định của cơ quan có thẩm quyền

Trong trường hợp bạn được quyền sử dụng đất qua kết quả hòa giải thành về tranh chấp đất đai, hoặc theo bản án, quyết định của Tòa án Nhân dân, hoặc quyết định thi hành án của cơ quan thi hành án, bạn cũng có quyền được cấp Giấy chứng nhận. Điều này giúp hợp thức hóa quyền sử dụng đất theo các quyết định pháp lý đã được thực hiện.

Người trúng đấu giá quyền sử dụng đất

Những người trúng đấu giá quyền sử dụng đất sẽ được cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất. Quy trình này đảm bảo rằng quyền sử dụng đất của người trúng đấu giá được pháp luật công nhận và bảo vệ.

Người sử dụng đất trong các khu công nghiệp và khu chế xuất

Những người sử dụng đất trong khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghệ cao, hoặc khu kinh tế cũng được cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất. Điều này giúp các doanh nghiệp và tổ chức hoạt động trong các khu vực này có chứng nhận hợp pháp về quyền sử dụng đất.

Người mua nhà ở hoặc tài sản khác gắn liền với đất

Nếu bạn mua nhà ở hoặc tài sản khác gắn liền với đất, bạn có quyền được cấp sổ hồng. Quy định này bao gồm cả những người mua nhà ở thuộc sở hữu Nhà nước, giúp xác nhận quyền sở hữu và quyền sử dụng tài sản.

Người sử dụng đất tách thửa, hợp thửa

Khi bạn thực hiện việc tách thửa hoặc hợp thửa đất, hoặc khi các thành viên trong hộ gia đình, hai vợ chồng, hoặc tổ chức chia tách, hợp nhất quyền sử dụng đất hiện có, bạn cũng có quyền được cấp Giấy chứng nhận. Quy định này hỗ trợ việc quản lý và sử dụng đất theo các hình thức tổ chức và phân chia hợp lý.

Người đề nghị cấp đổi hoặc cấp lại Giấy chứng nhận bị mất

Cuối cùng, nếu bạn cần cấp đổi hoặc cấp lại Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất bị mất, bạn có quyền thực hiện điều này. Quy định này giúp khôi phục quyền lợi của người sử dụng đất khi gặp vấn đề với Giấy chứng nhận hiện có.

Những quy định này không chỉ đảm bảo tính hợp pháp trong việc quản lý và sử dụng đất đai mà còn bảo vệ quyền lợi của các cá nhân và tổ chức liên quan.

Các trường hợp được cấp sổ hồng

>> Quý khách tham khảo thêm bài viết về: Mẫu hợp đồng đặt cọc mua đất chưa tách thửa

4. Cấp sổ hồng lần đầu có quy định diện tích tối thiểu hay không?

Khi cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất lần đầu (hay còn gọi là sổ đỏ), nhiều người băn khoăn liệu có yêu cầu về diện tích bao nhiêu thì được cấp sổ hồng với thửa đất được cấp Giấy chứng nhận hay không. Để hiểu rõ vấn đề này, cần xem xét các quy định pháp lý hiện hành, cụ thể là Điều 137 và 138 của Luật Đất đai 2024, cùng các Điều 18, 20, 22, 23, và 24 của Nghị định 43/2014/NĐ-CP.

Theo các quy định này, điều kiện cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất lần đầu được phân chia thành hai trường hợp chính:

Trường hợp 1: Đất có giấy tờ về quyền sử dụng đất

Trong trường hợp này, thửa đất đã có các giấy tờ chứng minh quyền sử dụng đất hợp pháp. Điều kiện để cấp Giấy chứng nhận cho loại đất này thường chỉ cần đáp ứng các yêu cầu về giấy tờ và tình trạng pháp lý của đất, mà không bị ràng buộc bởi yêu cầu về diện tích tối thiểu.

Trường hợp 2: Đất không có giấy tờ về quyền sử dụng đất

Đối với các thửa đất không có giấy tờ hợp pháp, việc cấp Giấy chứng nhận sẽ dựa trên các chứng cứ khác về nguồn gốc và tình trạng sử dụng đất. Tuy nhiên, quy định về diện tích tối thiểu cũng không áp dụng trong trường hợp này.

Từ các quy định trên, có thể khẳng định rằng không có yêu cầu về diện tích tối thiểu khi cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất lần đầu. Điều này có nghĩa là dù thửa đất của bạn nhỏ hơn diện tích tối thiểu quy định, nếu thửa đất đáp ứng các điều kiện khác thì vẫn có thể được cấp Giấy chứng nhận.

Như vậy, việc cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất lần đầu không bị hạn chế bởi diện tích tối thiểu. Miễn là thửa đất đáp ứng đủ các điều kiện pháp lý và yêu cầu cụ thể của từng trường hợp, thì việc cấp Giấy chứng nhận vẫn được thực hiện. Điều này giúp đảm bảo quyền lợi hợp pháp của người sử dụng đất, đặc biệt là trong các trường hợp thửa đất có diện tích nhỏ hơn quy định về diện tích tối thiểu.

5. Câu hỏi thường gặp 

Khi nào thì người dân có thể làm thủ tục cấp sổ hồng cho căn hộ trong nhà ở riêng lẻ?

Người dân có thể làm thủ tục cấp sổ hồng cho căn hộ trong nhà ở riêng lẻ khi nhà ở đó có từ hai tầng trở lên và mỗi tầng có từ hai căn hộ khép kín với diện tích sàn tối thiểu 30m². Ngoài ra, căn hộ phải tuân thủ các tiêu chuẩn về nhà chung cư theo quy định pháp luật.

Diện tích đất tối thiểu để cấp sổ hồng cho nhà ở riêng lẻ là bao nhiêu?

Diện tích đất tối thiểu để cấp sổ hồng cho nhà ở riêng lẻ phụ thuộc vào quy định cụ thể tại địa phương, nhưng phải đáp ứng diện tích sàn tối thiểu 30m² cho từng căn hộ nếu là nhà ở riêng lẻ có từ hai tầng trở lên và thiết kế khép kín.

Những trường hợp nào không đủ điều kiện để cấp sổ hồng cho căn hộ trong nhà ở riêng lẻ?

Những trường hợp không đủ điều kiện để cấp sổ hồng cho căn hộ trong nhà ở riêng lẻ bao gồm: nhà ở không đạt yêu cầu tối thiểu về số tầng, căn hộ không khép kín, diện tích sàn dưới 30m², và nhà ở không đáp ứng các tiêu chuẩn về an toàn xây dựng và cơ sở hạ tầng theo quy định pháp luật.

Nếu bạn đang thắc mắc câu hỏi: Diện tích bao nhiêu thì được cấp sổ hồng? Thì có thể thấy rằng theo quy định pháp luật hiện hành, không có yêu cầu về diện tích tối thiểu cụ thể. Điều quan trọng là thửa đất của bạn phải đáp ứng các điều kiện quy định theo từng trường hợp cụ thể. Để đảm bảo bạn thực hiện đúng quy trình và chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, hãy liên hệ với ACC HCM. Với đội ngũ tư vấn pháp lý chuyên nghiệp và am hiểu sâu sắc về quy định pháp luật, ACC HCM sẽ hỗ trợ bạn giải quyết mọi thắc mắc và giúp bạn hoàn tất thủ tục một cách nhanh chóng và hiệu quả. Đừng ngần ngại, hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để nhận được sự tư vấn tận tình nhất!

    ĐỂ LẠI THÔNG TIN TƯ VẤN


    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *