Thủ tục đăng ký giấy phép đăng ký kinh doanh tại TPHCM

Việc đăng ký giấy phép kinh doanh tại TPHCM là một trong những bước cơ bản và quan trọng đối với những ai muốn thành lập và hoạt động doanh nghiệp tại thành phố sầm uất này. Quy trình này không chỉ giúp xác nhận pháp lý cho hoạt động kinh doanh mà còn đảm bảo các quyền và nghĩa vụ của doanh nghiệp đối với pháp luật Việt Nam. Để thành công trong việc này, các nhà đầu tư và doanh nhân cần nắm rõ các thủ tục, yêu cầu và quy định hiện hành của TPHCM. Sau đây là thông tin chi tiết về thủ tục đăng ký giấy phép đăng ký kinh doanh tại TPHCM mà ACC HCM muốn cung cấp đến bạn.

Thủ tục đăng ký giấy phép đăng ký kinh doanh tại TPHCM

1. Giấy phép kinh doanh là gì?

Giấy phép kinh doanh là một tài liệu pháp lý quan trọng được cấp bởi cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép cá nhân hoặc tổ chức thực hiện các hoạt động kinh doanh hợp pháp trong phạm vi lãnh thổ quốc gia. Đây là điều kiện cần để một doanh nghiệp có thể hoạt động, bao gồm việc sản xuất, thương mại, cung cấp dịch vụ, và các hoạt động khác liên quan đến kinh doanh.

Giấy phép kinh doanh thường ghi rõ các thông tin quan trọng như tên doanh nghiệp, loại hình kinh doanh, địa chỉ trụ sở, ngày cấp, thời hạn sử dụng giấy phép, và các điều kiện pháp lý mà doanh nghiệp phải tuân thủ khi hoạt động. Đây là cơ sở pháp lý để tồn tại và hoạt động trên thị trường, đồng thời bảo đảm các quyền và nghĩa vụ của doanh nghiệp theo quy định của pháp luật Việt Nam.

>> Tham khảo: Thủ tục điều chỉnh giấy chứng nhận đầu tư tại TP HCM

2. Điều kiện đăng ký giấy phép kinh doanh

Để đăng ký giấy phép kinh doanh tại Việt Nam, các cá nhân và tổ chức cần tuân thủ một số điều kiện cụ thể. Đầu tiên, cá nhân phải đủ 18 tuổi trở lên và có đầy đủ năng lực hành vi dân sự. Đối với tổ chức, điều kiện chính là phải là đơn vị được pháp luật công nhận và có giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh hợp lệ.

Thứ hai, việc đăng ký kinh doanh phải phù hợp với loại hình hoạt động kinh doanh được pháp luật quy định, đồng thời không nằm trong danh mục ngành nghề cấm hoặc hạn chế.

Thứ ba, doanh nghiệp cần có địa chỉ kinh doanh rõ ràng và phù hợp với quy định của pháp luật. Ngoài ra, các điều kiện về an toàn lao động, bảo vệ môi trường và các yêu cầu kỹ thuật khác cũng là các yếu tố quan trọng mà doanh nghiệp phải tuân thủ.

Cuối cùng, các tổ chức và cá nhân còn phải thực hiện các nghĩa vụ thuế và đóng các khoản phí, lệ phí theo quy định của pháp luật Việt Nam. Quá trình này đảm bảo rằng doanh nghiệp hoạt động hợp pháp và đáp ứng các tiêu chuẩn pháp lý, tạo điều kiện cho sự phát triển bền vững trên thị trường kinh doanh.

3. Những ngành nghề nào mà pháp luật cấm đầu tư kinh doanh?

Theo Điều 6 của Luật Đầu tư 2020, pháp luật Việt Nam đặt ra những quy định nghiêm ngặt nhằm cấm đầu tư kinh doanh vào một số ngành, nghề cụ thể. Mục tiêu chính của việc cấm này là để đảm bảo an ninh quốc gia, duy trì trật tự xã hội, bảo vệ đạo đức công cộng, sức khỏe cộng đồng và bảo vệ môi trường. Các ngành, nghề bị cấm đầu tư kinh doanh bao gồm những lĩnh vực nhạy cảm và có tiềm năng gây hại lớn nếu không được kiểm soát chặt chẽ.
  • Đầu tiên, pháp luật nghiêm cấm kinh doanh các chất ma túy.

Điều này bao gồm việc sản xuất, buôn bán, vận chuyển và tàng trữ các loại chất ma túy như heroin, cocaine, morphine, methamphetamine, amphetamine, MDMA và các loại thuốc phiện khác. Những chất này đều nằm trong danh mục các chất ma túy bị cấm do Chính phủ quy định, nhằm ngăn chặn sự lan rộng của các loại chất gây nghiện có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho xã hội.

  • Tiếp theo, kinh doanh các loại hóa chất và khoáng chất bị cấm cũng nằm trong danh mục các ngành nghề bị cấm đầu tư kinh doanh.

Danh mục này bao gồm những hóa chất và khoáng chất mà Chính phủ quy định là nguy hiểm hoặc có khả năng gây hại lớn cho con người và môi trường. Việc kiểm soát chặt chẽ các loại hóa chất và khoáng chất này giúp bảo vệ sức khỏe cộng đồng và môi trường sống khỏi những nguy cơ tiềm ẩn.

  • Ngoài ra, kinh doanh mẫu vật các loài động vật và thực vật hoang dã có nguồn gốc từ tự nhiên cũng bị cấm.

Điều này bao gồm cả việc khai thác, sử dụng và buôn bán các loài động vật, thực vật hoang dã thuộc danh mục các loài bị cấm khai thác, sử dụng do Chính phủ quy định. Mục tiêu của quy định này là bảo vệ sự đa dạng sinh học và ngăn chặn sự tuyệt chủng của các loài động vật và thực vật hoang dã quý hiếm.

  • Một lĩnh vực khác bị cấm đầu tư kinh doanh là kinh doanh mại dâm.

Pháp luật nghiêm cấm mọi hình thức kinh doanh liên quan đến mại dâm để bảo vệ đạo đức xã hội và trật tự an toàn xã hội. Việc cấm này nhằm ngăn chặn các hoạt động trái pháp luật và bảo vệ quyền con người.

  • Mua, bán người, mô và bộ phận cơ thể người cũng là một trong những ngành nghề bị cấm đầu tư kinh doanh.

Việc này nhằm bảo vệ quyền con người và ngăn chặn các hành vi vô nhân đạo. Hoạt động liên quan đến sinh sản vô tính trên người cũng bị cấm để bảo vệ đạo đức sinh học và các giá trị nhân đạo cơ bản.

  • Cuối cùng, kinh doanh pháo nổ là một ngành nghề bị cấm đầu tư kinh doanh.

Pháo nổ có thể gây ra những nguy hiểm lớn cho cộng đồng và gây mất an ninh trật tự. Việc cấm kinh doanh pháo nổ nhằm đảm bảo an toàn cho người dân và bảo vệ trật tự xã hội.

  • Ngoài các ngành nghề cụ thể nêu trên, pháp luật còn có các quy định cấm đầu tư kinh doanh vào những ngành nghề khác tùy theo từng thời kỳ cụ thể do Chính phủ quy định. Những quy định này nhằm bảo vệ lợi ích công cộng, an ninh quốc gia, đạo đức xã hội và sức khỏe cộng đồng. Nhà đầu tư cần nắm rõ và tuân thủ các quy định này khi thực hiện hoạt động đầu tư kinh doanh tại Việt Nam, để đảm bảo hoạt động của mình hợp pháp và không vi phạm các quy định của pháp luật.

>>Tham khảo: Thủ tục hồ sơ xin giấy phép xuất khẩu tại TP.HCM

4. Hồ sơ đăng ký giấy phép kinh doanh cần những gì?

4.1 Hồ sơ đăng ký giấy phép kinh doanh cho hộ kinh doanh

Để đăng ký giấy phép kinh doanh cho hộ kinh doanh tại Việt Nam, hồ sơ cần bao gồm các tài liệu sau:

  • Đơn đề nghị đăng ký kinh doanh theo hộ kinh doanh:

Mẫu đơn do Bộ Kế hoạch và Đầu tư quy định. Nội dung ghi rõ thông tin cụ thể về: Họ và tên, ngày tháng năm sinh, địa chỉ thường trú của chủ hộ kinh doanh; Loại hình kinh doanh (bán lẻ, bán buôn, dịch vụ, …); Địa chỉ kinh doanh (số nhà, đường phố, phường/xã, quận/huyện, tỉnh/thành phố); Ngành nghề kinh doanh cụ thể (tối đa 5 ngành nghề); Vốn kinh doanh dự kiến.

  • Bản sao CMND/CCCD hợp lệ của chủ hộ kinh doanh:

Cần đảm bảo bản sao CMND/CCCD rõ ràng, nguyên vẹn, không bị rách nát, tẩy xóa và phải thể hiện đầy đủ thông tin cá nhân của chủ hộ kinh doanh bao gồm: họ và tên, ngày tháng năm sinh, số CMND/CCCD.

  • Bản sao giấy tờ chứng minh quyền sở hữu hoặc sử dụng hợp pháp địa điểm kinh doanh:
    • Đối với trường hợp địa điểm kinh doanh là nhà, đất sở hữu của chủ hộ kinh doanh:

Cần cung cấp bản sao giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà và đất (Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, Giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà ở và quyền sử dụng đất gắn liền với nhà ở); Bản sao sổ hộ khẩu của chủ hộ kinh doanh tại địa điểm kinh doanh.

    • Đối với trường hợp địa điểm kinh doanh là nhà, đất thuê mướn:

Cần cung cấp bản sao hợp đồng thuê nhà, đất có thời hạn tối thiểu 06 tháng; Hợp đồng thuê nhà, đất phải được công chứng hoặc chứng thực bởi UBND xã, phường, thị trấn nơi đặt địa điểm kinh doanh; Bản sao sổ hộ khẩu của chủ hộ kinh doanh tại địa điểm kinh doanh; Xác nhận của UBND xã, phường, thị trấn, hoặc cơ quan công chứng nhà nước về tính hợp lệ của hợp đồng thuê nhà, đất.

Việc chuẩn bị và nộp đầy đủ hồ sơ này sẽ giúp đảm bảo quy trình đăng ký diễn ra thuận lợi và hợp pháp theo quy định của pháp luật Việt Nam, từ đó tạo điều kiện cho hoạt động kinh doanh của hộ kinh doanh được phép hoạt động một cách chính thức và hiệu quả.

4.2 Hồ sơ đăng ký giấy phép kinh doanh cho công ty

  • Đơn đề nghị đăng ký thành lập công ty:

Mẫu đơn do Bộ Kế hoạch và Đầu tư quy định. Cung cấp thông tin chi tiết về: Loại hình công ty (TNHH, cổ phần, doanh nghiệp tư nhân); Tên công ty; Địa chỉ trụ sở chính của công ty; Ngành nghề kinh doanh cụ thể; Vốn điều lệ của công ty; Họ và tên, địa chỉ thường trú của các thành viên sáng lập, cổ đông; Thông tin về người đại diện theo pháp luật của công ty.

  • Dự thảo Điều lệ công ty:

Được chứng nhận bởi các thành viên góp vốn trong công ty. Nội dung bao gồm: Tên, trụ sở chính, ngành nghề kinh doanh của công ty; Vốn điều lệ, thời hạn hoạt động của công ty; Quyền và nghĩa vụ của các thành viên sáng lập, cổ đông; Cấu trúc tổ chức và hoạt động quản lý của công ty; Phân phối lợi nhuận và xử lý lỗ lãi của công ty; Giải thể và phá sản của công ty.

  • Danh sách cổ đông hoặc thành viên sáng lập:

Kèm theo chữ ký của tất cả các cổ đông, thành viên và đại diện pháp luật theo mẫu quy định. Nội dung bao gồm: Họ và tên, địa chỉ thường trú của các cổ đông, thành viên sáng lập; Số lượng cổ phần/phần vốn góp của mỗi thành viên; Tỷ lệ góp vốn của mỗi thành viên.

  • Bản sao công chứng CMND hoặc hộ chiếu của các thành viên hoặc cổ đông có liên quan:

Đảm bảo bản sao rõ ràng, nguyên vẹn, không bị rách nát, tẩy xóa và thể hiện đầy đủ thông tin cá nhân của các thành viên, cổ đông bao gồm: họ và tên, ngày tháng năm sinh, số CMND/CCCD.

Việc chuẩn bị và nộp đầy đủ bộ hồ sơ này là rất quan trọng để đảm bảo quy trình đăng ký công ty diễn ra thuận lợi và hợp pháp theo quy định của pháp luật Việt Nam, đồng thời tạo điều kiện cho hoạt động kinh doanh của công ty được bắt đầu một cách chính thức và hiệu quả.

5. Thủ tục đăng ký giấy phép kinh doanh tại TPHCM

5.1. Thủ tục đăng ký giấy phép hộ kinh doanh

Cách đăng ký giấy phép kinh doanh theo hình thức hộ kinh doanh được thực hiện qua 03 bước:

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ

Người nộp chuẩn bị hồ sơ theo Mục 4.1 nêu trên.

Bước 2: Nộp hồ sơ đăng ký giấy phép kinh doanh cho hộ kinh doanh
Sau khi hoàn thiện hồ sơ, người nộp nộp hồ sơ tới cơ quan chức năng tại UBND cấp quận, huyện – nơi hộ kinh doanh đăng ký.

Có 02 hình thức nộp:

  • Nộp trực tiếp: nộp hồ sơ tại bộ phận một cửa tại Ủy ban nhân dân cấp huyện/quận nơi đặt trụ sở chính của hộ kinh doanh.
  • Nộp trực tuyến: nộp hồ sơ tại trang dịch vụ công của Ủy ban nhân dân cấp huyện/quận nơi đặt trụ sở chính của hộ kinh doanh.

Bước 3: Nhận kết quả và Giấy phép kinh doanh
Khi tiếp nhận hồ sơ, Cơ quan đăng ký kinh doanh cấp huyện sẽ giao biên nhận cho người nộp. Trong thời hạn 03 ngày làm việc, Cơ quan sẽ cấp Giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh cho người thành lập hộ kinh doanh.
Trường hợp hồ sơ không hợp lệ, trong 3 ngày làm việc Cơ quan đăng ký kinh doanh cấp huyện sẽ gửi thông báo bằng văn bản cho người nộp hồ sơ và nêu rõ lý do không nhận hồ sơ cũng như các yêu cầu sửa đổi, bổ sung (nếu có).

5.2 Đăng ký giấy phép kinh doanh đối với thủ tục đăng ký thành lập công ty

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ đăng ký giấy phép kinh doanh của doanh nghiệp
Doanh nghiệp chuẩn bị hồ sơ đăng ký theo Mục 4.2 nêu trên.

Bước 2: Nộp hồ sơ đăng ký thành lập công ty
Sau khi hoàn tất, hồ sơ cần được nộp tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền tiếp nhận và xử lý. Hình thức nộp hồ sơ có thể là trực tiếp hoặc trực tuyến.
Sau khi nhận hồ sơ, Phòng Đăng ký kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư sẽ xử lý. Thời gian xử lý thông thường từ 3 đến 5 ngày làm việc.

Bước 3: Nhận giấy phép kinh doanh từ Phòng đăng ký kinh doanh
Nếu hồ sơ đầy đủ và hợp lệ, công ty sẽ nhận được Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, tức là giấy phép kinh doanh cho quá trình thành lập công ty. Trong trường hợp hồ sơ còn thiếu sót, Phòng đăng ký kinh doanh sẽ yêu cầu điều chỉnh thông qua văn bản.

Thủ tục đăng ký giấy phép đăng ký kinh doanh tại TPHCM

6. Dịch vụ tư vấn thủ tục đăng ký giấy phép kinh doanh tại ACC HCM

ACC HCM cung cấp cho bạn giải pháp toàn diện và chuyên nghiệp cho quá trình thực hiện thủ tục đăng ký giấy phép kinh doanh tại TPHCM. Đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm của ACC HCM đảm bảo mọi bước đều được thực hiện chính xác và tuân thủ quy định pháp luật, giúp giảm thiểu rủi ro và tối ưu hóa lợi ích cho các bên tham gia.

7. Một số câu hỏi thường gặp

Doanh nghiệp có thể tự đăng ký giấy phép kinh doanh tại TP.HCM hay không?

Không. Doanh nghiệp cần thực hiện thủ tục đăng ký giấy phép kinh doanh thông qua cơ quan nhà nước có thẩm quyền theo quy định của pháp luật. Việc tự ý đăng ký có thể dẫn đến hậu quả pháp lý nghiêm trọng.

Hồ sơ đăng ký giấy phép kinh doanh cho công ty TNHH và công ty cổ phần có giống nhau hoàn toàn hay không?

Không. Mặc dù có một số điểm chung, hồ sơ đăng ký giấy phép kinh doanh cho công ty TNHH và công ty cổ phần có một số điểm khác biệt, bao gồm:

  • Dự thảo Điều lệ công ty: Đối với công ty TNHH, dự thảo Điều lệ công ty cần được chứng nhận bởi tất cả các thành viên góp vốn. Trong khi đó, đối với công ty cổ phần, dự thảo Điều lệ công ty cần được thông qua bởi Hội đồng quản trị và Đại hội cổ đông.
  • Danh sách cổ đông hoặc thành viên sáng lập: Đối với công ty TNHH, danh sách này chỉ bao gồm các thành viên góp vốn. Trong khi đó, đối với công ty cổ phần, danh sách này bao gồm các cổ đông sáng lập và cổ đông khác.

Doanh nghiệp có thể thay đổi địa chỉ kinh doanh sau khi đã đăng ký giấy phép kinh doanh hay không?

Có. Doanh nghiệp có thể thay đổi địa chỉ kinh doanh sau khi đã đăng ký giấy phép kinh doanh. Tuy nhiên, doanh nghiệp cần thực hiện thủ tục thông báo thay đổi địa chỉ kinh doanh theo quy định của pháp luật.

Việc đăng ký giấy phép kinh doanh tại TPHCM không chỉ đơn thuần là quy trình hành chính mà còn là bước đầu tiên quan trọng trong việc xây dựng và phát triển doanh nghiệp. Để thành công trong thủ tục này, các nhà đầu tư cần chú ý và tuân thủ đúng quy định của pháp luật, đảm bảo các bước thực hiện được tiến hành một cách chính xác và nhanh chóng. Chính vì vậy, việc nắm rõ thông tin và thực hiện đúng các bước theo quy định sẽ giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian và chi phí, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi để hoạt động kinh doanh hiệu quả tại TPHCM. ACC HCM luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn, hãy liên hệ với chúng tôi khi cần.

    ĐỂ LẠI THÔNG TIN TƯ VẤN


    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *