Khi xảy ra tranh chấp đất đai, việc ủy quyền cho người khác đại diện mình trong các thủ tục pháp lý là một giải pháp hiệu quả. Để đảm bảo quá trình này diễn ra thuận lợi và hợp pháp, mẫu giấy ủy quyền giải quyết tranh chấp đất đai là một trong những yếu tố quan trọng. Bài viết dưới đây của ACC HCM sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về mẫu giấy này và cách thức áp dụng trong thực tế.
1. Mẫu giấy ủy quyền tranh chấp đất đai là gì?
Mẫu giấy ủy quyền tranh chấp đất đai là văn bản pháp lý được sử dụng khi một cá nhân hoặc tổ chức không thể trực tiếp tham gia giải quyết tranh chấp đất đai và muốn ủy quyền cho người khác đại diện mình trong quá trình này. Đây là một tài liệu quan trọng, đảm bảo rằng người được ủy quyền có đủ quyền hạn để thay mặt người ủy quyền thực hiện các công việc liên quan đến tranh chấp, như tham gia các buổi hòa giải, nộp đơn khiếu nại, hoặc khởi kiện tại Tòa án.
>>> Để tìm hiểu thêm về đơn đề nghị bồi thường đất đai, mời các bạn tham khảo tiếp thông tin dưới đây: Đơn đề nghị bồi thường đất đai
2. Mẫu uỷ quyền giải quyết tranh chấp đất đai
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
GIẤY ỦY QUYỀN
– Căn cứ vào Bộ luật Dân sự 2015
– Căn cứ vào nhu cầu của các bên
Hôm nay, ngày ….. tháng …. năm .., tại …………………………………………………..
Chúng tôi gồm:
– Ông: (1) …………………………….. Sinh năm: ………………..
CMND/CCCD/Hộ chiếu số: ………….. do ……………. cấp ngày…./…../…………
Hộ khẩu thường trú: ………………………………………………………
– Cùng vợ là bà: ………………………….. Sinh năm:………….
CMND/CCCD/Hộ chiếu số: ………….. do ……………… cấp ngày…./…../……
Hộ khẩu thường trú: ……………………………………………………………………………….
Bằng Giấy ủy quyền này, chúng tôi ủy quyền cho:
Ông/bà: ………………………….. Sinh năm:………..
CMND/CCCD/Hộ chiếu số: ………….. do ………………. cấp ngày…./…../…………
Hộ khẩu thường trú: ……………………………………………………………………………
- NỘI DUNG ỦY QUYỀN
Điều 1. Căn cứ ủy quyền (2) …………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………….
Vì lý do công việc nên nay chúng tôi ủy quyền cho ông/bà ………………….…. có số CMND/CCCD/Hộ chiếu và hộ khẩu thường trú như trên thực hiện các công việc sau:
Điều 2. Phạm vi ủy quyền
– Ông/bà …………… được quyền thay mặt và đại diện cho chúng tôi (3)
…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
– Trong phạm vi uỷ quyền, ông/bà ………. được thay mặt chúng tôi lập, ký tên vào tất cả các loại giấy tờ liên quan phục vụ cho việc thực hiện công việc được ủy quyền, được đóng các loại thuế, phí, lệ phí, thực hiện các quyền, nghĩa vụ theo quy định của pháp luật liên quan đến nội dung uỷ quyền này.
Điều 3. Thù lao ủy quyền Giấy ủy quyền này (4)…… thù lao.
Điều 4. Thời hạn ủy quyền
Kể từ ngày Giấy ủy quyền này được ký cho đến khi ông/bà …………… thực hiện xong công việc được ủy quyền nêu trên hoặc khi Giấy uỷ quyền này hết hiệu lực theo quy định của pháp luật.
- CAM KẾT CỦA NHỮNG NGƯỜI ỦY QUYỀN
– Chúng tôi xin chịu trách nhiệm trước Pháp luật về mọi công việc do ông ………………… nhân danh chúng tôi thực hiện trong phạm vi ủy quyền nêu trên. Chúng tôi đã hiểu rõ quyền, nghĩa vụ và lợi ích hợp pháp và hậu quả pháp lý của việc ủy quyền này.
– Mọi tranh chấp phát sinh giữa bên ủy quyền và bên được ủy quyền sẽ do hai bên tự giải quyết.
– Giấy ủy quyền này có hiệu lực kể từ ngày ký và được lập thành..….bản có giá trị pháp lý như nhau, mỗi bên giữ…… bản chịu trách nhiệm thi hành./.
Giấy ủy quyền này được lập thành …. Bản chính, mỗi bên giữ …bản chính.
Người ủy quyền
(ký, ghi rõ họ tên)
Ghi chú:
(1) Ghi rõ thông tin về người ủy quyền và người được ủy quyền gồm: Họ và tên, năm sinh, số CMND/hộ chiếu/CCCD, cơ quan cấp, ngày tháng năm cấp kèm địa chỉ liên hệ.
(2) Những căn cứ pháp lý liên quan đến nội dung của công việc được đề cập đến trong giấy ủy quyền.
(3) Mục này ghi rõ nội dung cũng như phạm vi ủy quyền.
(4) Nếu Giấy ủy quyền có thù lao thì ghi rõ số tiền thù lao.
.>>>> Khách hàng có thể tải mẫu đơn ủy quyền ở đây: Mẫu giấy ủy quyền giải quyết tranh chấp đất đai
3. Hướng dẫn viết mẫu giấy ủy quyền giải quyết tranh chấp đất đai
Để đảm bảo quá trình ủy quyền giải quyết tranh chấp đất đai diễn ra thuận lợi và có hiệu lực pháp lý, người ủy quyền cần phải chú trọng đến việc điền đầy đủ và chính xác các thông tin quan trọng trong văn bản ủy quyền. Văn bản ủy quyền không chỉ là cam kết giữa các bên mà còn là cơ sở pháp lý để các cơ quan có thẩm quyền xác nhận và xử lý vụ việc. Dưới đây là những nội dung bắt buộc cần phải có trong mẫu ủy quyền giải quyết tranh chấp đất đai, cùng với các yêu cầu cụ thể mà người soạn thảo cần lưu ý.
Thông tin về các bên trong văn bản ủy quyền
Thông tin về người ủy quyền và người được ủy quyền là phần đầu tiên và rất quan trọng trong văn bản. Các bên cần cung cấp đầy đủ họ và tên, địa chỉ, số chứng minh nhân dân (CMND), căn cước công dân (CCCD) hoặc hộ chiếu còn thời hạn. Ngoài ra, nơi cấp và ngày cấp của các giấy tờ tùy thân này cũng cần được ghi rõ. Thêm vào đó, địa chỉ đăng ký thường trú hoặc tạm trú của các bên phải được nêu cụ thể. Nếu các bên không có nơi đăng ký thường trú, cần ghi địa chỉ tạm trú hiện tại. Thông tin về số điện thoại cũng nên được liệt kê nếu có, nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho việc liên lạc giữa các bên liên quan trong quá trình giải quyết tranh chấp.
Phạm vi và nội dung ủy quyền
Phần tiếp theo của văn bản ủy quyền cần làm rõ phạm vi ủy quyền, tức là những công việc mà người được ủy quyền sẽ thực hiện thay mặt người ủy quyền. Nội dung này cần chi tiết và cụ thể, bao gồm việc ủy quyền ở giai đoạn nào của thủ tục giải quyết tranh chấp đất đai, cũng như người được ủy quyền sẽ thực hiện những nhiệm vụ gì, làm việc với cơ quan nào. Điều này giúp xác định rõ ràng giới hạn và trách nhiệm của người được ủy quyền, đồng thời tránh những hiểu lầm hoặc tranh cãi không đáng có trong quá trình thực hiện nhiệm vụ.
Thời hạn ủy quyền
Thời hạn ủy quyền là một yếu tố không thể thiếu, giúp xác định khoảng thời gian mà người được ủy quyền có thể thực hiện các công việc được giao. Thời hạn này do các bên tự thỏa thuận, hoặc có thể kéo dài cho đến khi hoàn tất toàn bộ công việc trong phạm vi ủy quyền đã được xác định. Nếu trong văn bản ủy quyền không có thỏa thuận cụ thể về thời hạn, mặc định thời hạn ủy quyền sẽ là 01 năm kể từ ngày các bên ký kết. Điều này rất quan trọng để đảm bảo quyền lợi và nghĩa vụ của các bên trong suốt thời gian ủy quyền có hiệu lực.
Thù lao ủy quyền
Một khía cạnh cần xem xét trong văn bản ủy quyền là thù lao, nếu có. Văn bản ủy quyền có thể có hoặc không có thù lao tùy theo sự thỏa thuận giữa các bên. Nếu các bên thỏa thuận về việc trả thù lao, cần ghi rõ số tiền, cách thức và thời gian thanh toán, hoặc tính thù lao theo từng giai đoạn cụ thể. Trong trường hợp không có thù lao, văn bản cũng cần nêu rõ điều này để tránh những hiểu lầm trong quá trình thực hiện công việc ủy quyền.
Quyền và nghĩa vụ của các bên
Phần này của văn bản thường được quy định sẵn trong các biểu mẫu có sẵn, nhưng người soạn thảo vẫn cần chú ý điều chỉnh sao cho phù hợp với tình huống cụ thể. Quyền và nghĩa vụ của các bên bao gồm việc cung cấp giấy tờ, thanh toán thù lao, cam kết thực hiện công việc đúng theo phạm vi ủy quyền, và bảo quản tài liệu, giấy tờ liên quan. Đồng thời, người được ủy quyền có quyền yêu cầu thanh toán thù lao (nếu có), quyền được bồi thường thiệt hại, và bảo quản các tài liệu đã nhận. Những điều khoản này giúp đảm bảo quyền lợi của cả hai bên, đồng thời tạo cơ sở pháp lý cho việc giải quyết những tranh chấp có thể phát sinh.
Giải quyết tranh chấp
Trong trường hợp xảy ra tranh chấp liên quan đến việc thực hiện ủy quyền, văn bản cần quy định rõ hình thức giải quyết tranh chấp mà các bên đã thống nhất, có thể là thông qua thương lượng, hòa giải hoặc đưa ra Tòa án có thẩm quyền. Điều này giúp các bên có cơ sở pháp lý rõ ràng để bảo vệ quyền lợi của mình và giải quyết tranh chấp một cách minh bạch và hợp pháp.
Chữ ký và họ tên đầy đủ của các bên
Cuối cùng, để văn bản ủy quyền có hiệu lực, chữ ký và họ tên đầy đủ của cả người ủy quyền và người được ủy quyền là không thể thiếu. Đây là minh chứng cho sự đồng ý và cam kết của các bên đối với các nội dung đã nêu trong văn bản. Việc ký kết không chỉ xác nhận sự hợp tác giữa các bên mà còn giúp văn bản có giá trị pháp lý trước pháp luật.
Lưu ý pháp lý quan trọng
Mặc dù văn bản ủy quyền không bắt buộc phải công chứng hoặc chứng thực, để đảm bảo tính pháp lý và tránh rủi ro trong quá trình giải quyết tranh chấp đất đai, các bên nên thực hiện công chứng tại các tổ chức hành nghề công chứng hoặc chứng thực tại Ủy ban nhân dân cấp xã hoặc Phòng Tư pháp cấp huyện. Việc này không chỉ giúp bảo vệ quyền lợi của các bên mà còn đảm bảo tính hợp pháp của văn bản ủy quyền trong quá trình sử dụng.
>>> Để tìm hiểu thêm về bồi thường đất đai, mời các bạn tham khảo tiếp thông tin dưới đây: Bồi thường về đất là gì?
4. Thẩm quyền giải quyết tranh chấp đất đai
Khi xảy ra tranh chấp đất đai, việc xác định đúng thẩm quyền giải quyết là yếu tố quan trọng để đảm bảo quá trình xử lý tranh chấp diễn ra theo đúng quy định pháp luật. Điều 236 của Luật Đất đai quy định rõ ràng về thẩm quyền giải quyết tranh chấp đất đai, giúp các bên liên quan hiểu rõ những cơ quan nào có trách nhiệm và quyền hạn trong việc giải quyết những vấn đề phát sinh từ tranh chấp này.
Thẩm quyền của Tòa án trong việc giải quyết tranh chấp đất đai
Khi các bên tranh chấp hoặc một trong các bên có giấy chứng nhận quyền sử dụng đất hoặc các giấy tờ khác liên quan đến quyền sở hữu, Tòa án có thẩm quyền giải quyết tranh chấp. Điều này bao gồm các tranh chấp liên quan đến Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, Giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà ở, quyền sở hữu công trình xây dựng, hoặc các tài sản khác gắn liền với đất. Ngoài ra, nếu các bên có các loại giấy tờ được quy định tại Điều 137 của Luật Đất đai, Tòa án cũng có thẩm quyền giải quyết tranh chấp liên quan đến các tài sản này.
Việc Tòa án có thẩm quyền giải quyết tranh chấp trong các trường hợp này đảm bảo rằng các quyền lợi về đất đai và tài sản của các bên tranh chấp được bảo vệ thông qua quy trình tố tụng dân sự.
Thẩm quyền lựa chọn giữa Ủy ban nhân dân và Tòa án trong các trường hợp không có giấy chứng nhận
Trong trường hợp các bên tranh chấp không có giấy chứng nhận quyền sử dụng đất hoặc các giấy tờ tương tự, họ có quyền lựa chọn giữa hai hình thức giải quyết tranh chấp: nộp đơn yêu cầu giải quyết tại Ủy ban nhân dân hoặc khởi kiện tại Tòa án.
- Nếu lựa chọn giải quyết tranh chấp tại Ủy ban nhân dân, các bên có thể nộp đơn yêu cầu giải quyết tranh chấp đất đai tại Ủy ban nhân dân cấp có thẩm quyền. Quy trình này được quy định chi tiết tại khoản 3 của Điều này, đảm bảo rằng các bên tranh chấp có thể nhận được sự can thiệp và giải quyết từ cơ quan hành chính có thẩm quyền.
- Nếu các bên quyết định khởi kiện tại Tòa án, quy trình giải quyết tranh chấp sẽ diễn ra theo quy định của pháp luật về tố tụng dân sự. Điều này tạo ra một sự linh hoạt cho các bên tranh chấp trong việc lựa chọn cơ quan giải quyết phù hợp với tình hình thực tế của họ.
Thẩm quyền của Ủy ban nhân dân trong giải quyết tranh chấp đất đai
Nếu các bên tranh chấp lựa chọn giải quyết tại Ủy ban nhân dân, việc giải quyết sẽ phụ thuộc vào tính chất và thành phần của các bên tranh chấp:
- Đối với tranh chấp giữa hộ gia đình, cá nhân, hoặc cộng đồng dân cư, Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp huyện có thẩm quyền giải quyết. Trong vòng 30 ngày kể từ khi nhận được quyết định giải quyết của Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp huyện, nếu không có khiếu nại hoặc khởi kiện, quyết định đó sẽ có hiệu lực thi hành. Trong trường hợp không đồng ý với quyết định, các bên có thể khiếu nại lên Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp tỉnh hoặc khởi kiện tại Tòa án hành chính theo quy định của pháp luật.
- Đối với tranh chấp mà một bên là tổ chức, tổ chức tôn giáo, người Việt Nam định cư ở nước ngoài, hoặc tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài, Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có thẩm quyền giải quyết. Quy trình giải quyết và quyền khiếu nại hoặc khởi kiện cũng tương tự như đối với tranh chấp giữa các hộ gia đình, cá nhân.
5. Câu hỏi thường gặp
Có thể sử dụng mẫu giấy ủy quyền giải quyết tranh chấp đất đai cho việc ủy quyền nhiều người cùng lúc không?
Không, mẫu giấy ủy quyền giải quyết tranh chấp đất đai chỉ áp dụng cho một người đại diện duy nhất để đảm bảo tính pháp lý rõ ràng và tránh xung đột quyền lợi.
Mẫu giấy ủy quyền giải quyết tranh chấp đất đai có cần công chứng không?
Có, để mẫu giấy ủy quyền giải quyết tranh chấp đất đai có hiệu lực pháp lý, nó cần được công chứng tại cơ quan có thẩm quyền.
Có thể hủy giấy ủy quyền giải quyết tranh chấp đất đai sau khi đã ký kết không?
Có, người ủy quyền có thể hủy giấy ủy quyền bất kỳ lúc nào, nhưng cần thông báo kịp thời cho bên nhận ủy quyền và các bên liên quan để tránh rắc rối pháp lý.
Hy vọng qua bài viết, ACC HCM đã giúp quý khách hàng hiểu rõ hơn về vấn mẫu giấy ủy quyền giải quyết tranh chấp đất đai. Đừng ngần ngại hãy liên hệ với ACC HCM nếu quý khách hàng có bất kỳ thắc mắc gì cần tư vấn giải quyết.