Hợp đồng hợp tác kinh doanh BCC và hướng dẫn viết
1. Hợp đồng hợp tác kinh doanh BCC là gì?
Hợp đồng hợp tác kinh doanh (BCC), theo quy định tại khoản 9 Điều 3 Luật Đầu tư 2014, là hợp đồng được ký kết giữa các nhà đầu tư nhằm hợp tác kinh doanh, phân chia lợi nhuận, phân chia sản phẩm theo quy định của pháp luật mà không thành lập tổ chức kinh tế.
2. Nội dung Hợp đồng hợp tác kinh doanh BCC
2.1 Các bên tham gia:
Số lượng: Hợp đồng BCC phải có tối thiểu hai bên tham gia.
Điều kiện: Các bên tham gia phải có năng lực pháp lý đầy đủ để thực hiện quyền và nghĩa vụ theo hợp đồng.
Quyền hạn và nghĩa vụ của các bên:
-
- Nhà đầu tư góp vốn:
- Góp vốn theo đúng quy định của hợp đồng.
- Tham gia vào hoạt động quản lý, điều hành hợp tác kinh doanh theo quy định của hợp đồng.
- Chịu trách nhiệm bằng vốn góp của mình đối với các khoản nợ chung của hợp tác kinh doanh.
- Nhà đầu tư góp công sức, kinh nghiệm:
- Góp công sức, kinh nghiệm theo đúng quy định của hợp đồng.
- Tham gia vào hoạt động quản lý, điều hành hợp tác kinh doanh theo quy định của hợp đồng.
- Chịu trách nhiệm bằng công sức, kinh nghiệm đã góp vào hợp tác kinh doanh.
- Nhà đầu tư góp vốn:
2.2 Mục đích hợp tác:
- Mục đích hợp tác phải rõ ràng, cụ thể, phù hợp với pháp luật và đạo đức xã hội.
- Mục đích hợp tác phải phù hợp với năng lực, điều kiện của các bên tham gia.
2.3 Phạm vi hợp tác:
- Phạm vi hợp tác phải được xác định rõ ràng, cụ thể, phù hợp với pháp luật.
- Phạm vi hợp tác phải phù hợp với năng lực, điều kiện của các bên tham gia.
2.4 Vốn hợp tác:
Nguồn vốn hợp tác:
-
- Vốn góp của các nhà đầu tư.
- Vốn vay từ các tổ chức tín dụng.
- Vốn huy động từ các nguồn khác theo quy định của pháp luật.
Quản lý vốn hợp tác:
-
- Vốn hợp tác phải được quản lý theo đúng quy định của pháp luật và hợp đồng.
- Các bên tham gia phải sử dụng vốn hợp tác có hiệu quả, tiết kiệm.
2.5 Hoạt động hợp tác:
Nội dung hoạt động hợp tác:
-
- Hoạt động sản xuất, kinh doanh hàng hóa, dịch vụ.
- Hoạt động đầu tư.
- Hoạt động khác theo quy định của pháp luật.
Quản lý hoạt động hợp tác:
-
- Hoạt động hợp tác phải được quản lý theo đúng quy định của pháp luật và hợp đồng.
- Các bên tham gia phải phối hợp chặt chẽ trong việc quản lý hoạt động hợp tác.
2.6 Phân chia lợi nhuận và sản phẩm:
- Lợi nhuận và sản phẩm phải được phân chia theo đúng quy định của hợp đồng.
- Cách thức phân chia lợi nhuận và sản phẩm phải đảm bảo công bằng, hợp lý cho các bên tham gia.
2.7 Thời hạn hợp tác:
- Thời hạn hợp tác phải được xác định rõ ràng, cụ thể.
- Hợp đồng BCC có thể được gia hạn theo thỏa thuận của các bên tham gia.
2.8 Giải quyết tranh chấp:
Cách thức giải quyết tranh chấp:
-
- Thương lượng, hòa giải.
- Trọng tài.
- Tòa án.
Các bên tham gia phải tuân thủ các quy định về giải quyết tranh chấp theo quy định của pháp luật.
2.9 Điều khoản kết thúc hợp đồng:
Hợp đồng BCC có thể được chấm dứt theo các trường hợp sau:
-
- Theo thỏa thuận của các bên tham gia.
- Do một bên vi phạm nghĩa vụ hợp đồng.
- Do trường hợp bất khả kháng.
Khi hợp đồng BCC bị chấm dứt, các bên tham gia phải thực hiện các thủ tục thanh lý hợp đồng theo quy định của pháp luật.
2.10 Các điều khoản khác:
- Hợp đồng BCC có thể có các điều khoản khác cần thiết để đảm bảo hoạt động hợp tác kinh doanh hiệu quả.
>>> Tham khảo: Mẫu hợp đồng tư vấn pháp lý chi tiết, chuẩn pháp lý
3. Hướng dẫn viết Hợp đồng hợp tác kinh doanh BCC
Hợp đồng hợp tác kinh doanh (BCC) là hợp đồng được ký kết giữa các nhà đầu tư nhằm hợp tác kinh doanh, phân chia lợi nhuận, phân chia sản phẩm theo quy định của pháp luật mà không thành lập tổ chức kinh tế.
Để viết một Hợp đồng BCC đầy đủ, hiệu lực pháp luật và bảo vệ quyền lợi cho các bên tham gia, bạn cần thực hiện các bước sau:
Bước 1. Chuẩn bị:
Xác định các bên tham gia:
-
- Số lượng bên tham gia (tối thiểu 2 bên).
- Thông tin chi tiết về các bên tham gia (tên, địa chỉ, số điện thoại, email, đại diện pháp luật).
Xác định mục đích hợp tác:
-
- Mục đích hợp tác phải rõ ràng, cụ thể, phù hợp với pháp luật và đạo đức xã hội.
- Mục đích hợp tác phải phù hợp với năng lực, điều kiện của các bên tham gia.
Xác định phạm vi hợp tác:
-
- Phạm vi hợp tác phải được xác định rõ ràng, cụ thể, phù hợp với pháp luật.
- Phạm vi hợp tác phải phù hợp với năng lực, điều kiện của các bên tham gia.
Xác định vốn hợp tác:
-
- Nguồn vốn hợp tác.
- Quản lý vốn hợp tác.
Xác định hoạt động hợp tác:
-
- Nội dung hoạt động hợp tác.
- Quản lý hoạt động hợp tác.
Xác định cách thức phân chia lợi nhuận và sản phẩm:
-
- Lợi nhuận và sản phẩm phải được phân chia theo đúng quy định của hợp đồng.
- Cách thức phân chia lợi nhuận và sản phẩm phải đảm bảo công bằng, hợp lý cho các bên tham gia.
Xác định thời hạn hợp tác:
-
- Thời hạn hợp tác phải được xác định rõ ràng, cụ thể.
- Hợp đồng BCC có thể được gia hạn theo thỏa thuận của các bên tham gia.
Xác định cách thức giải quyết tranh chấp:
-
- Cách thức giải quyết tranh chấp:
- Thương lượng, hòa giải.
- Trọng tài.
- Tòa án.
- Các bên tham gia phải tuân thủ các quy định về giải quyết tranh chấp theo quy định của pháp luật.
- Cách thức giải quyết tranh chấp:
Xác định các điều khoản khác:
-
- Hợp đồng BCC có thể có các điều khoản khác cần thiết để đảm bảo hoạt động hợp tác kinh doanh hiệu quả.
Bước 2. Soạn thảo Hợp đồng BCC:
- Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, súc tích, dễ hiểu.
- Đảm bảo các điều khoản trong hợp đồng tuân thủ theo quy định của pháp luật.
- Sử dụng cấu trúc hợp đồng khoa học, logic.
- Chú ý đến các chi tiết quan trọng như:
- Tiêu đề hợp đồng.
- Preamble (lời mở đầu).
- Các điều khoản chính (mục 1 đến mục 10 như hướng dẫn ở phần 1).
- Chữ ký của các bên.
- Phụ lục (nếu có).
Bước 3. Thỏa thuận và ký kết Hợp đồng BCC:
- Các bên tham gia thảo luận, thống nhất các điều khoản trong hợp đồng.
- Hai bên ký kết hợp đồng và đóng dấu.
- Mỗi bên giữ một bản hợp đồng gốc.
4. Quy trình nộp Hợp đồng hợp tác kinh doanh BCC
Bước 1. Chuẩn bị hồ sơ:
Hợp đồng BCC:
-
- Hợp đồng BCC cần được ký kết bởi hai bên tham gia và đóng dấu.
- Hợp đồng BCC cần được công chứng (trừ một số trường hợp theo quy định).
Giấy tờ chứng minh năng lực pháp lý của các bên tham gia:
-
- Đối với cá nhân: Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân.
- Đối với pháp nhân: Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh.
Giấy tờ chứng minh nguồn vốn góp:
-
- Hóa đơn mua tiền mặt.
- Giấy tờ chứng minh nguồn gốc tài sản khác (nếu có).
Giấy tờ khác (nếu có):
-
- Giấy tờ chứng minh quyền sử dụng đất (nếu có).
- Giấy tờ chứng minh quyền sở hữu tài sản khác (nếu có).
Bước 2. Nộp hồ sơ:
Địa điểm nộp hồ sơ: Phòng Đăng ký kinh doanh Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh/thành phố nơi có trụ sở chính của một trong các bên tham gia hợp tác.
Hình thức nộp hồ sơ:
-
- Nộp trực tiếp.
- Nộp qua bưu điện.
- Nộp qua dịch vụ hành chính công trực tuyến.
Thời gian giải quyết:
- Thời gian giải quyết hồ sơ thông thường là 05 ngày làm việc.
- Trong một số trường hợp, cơ quan nhà nước có thẩm quyền có thể kéo dài thời gian giải quyết hồ sơ thêm 05 ngày làm việc nữa.
Bước 3. Nhận kết quả:
- Nếu hồ sơ hợp lệ, cơ quan nhà nước có thẩm quyền sẽ cấp Giấy chứng nhận đăng ký hợp tác kinh doanh cho các bên tham gia.
- Nếu hồ sơ không hợp lệ, cơ quan nhà nước có thẩm quyền sẽ trả lại hồ sơ và có văn bản thông báo lý do trả hồ sơ cho các bên tham gia.
Quy trình nộp Hợp đồng hợp tác kinh doanh BCC
>>> Tham khảo: Mẫu hợp đồng góp vốn bằng tài sản 2024
5. Những câu hỏi thường gặp
Hợp đồng hợp tác kinh doanh BCC có thể được lập thành văn bản hoặc bằng lời nói hay không?
Sai. Hợp đồng hợp tác kinh doanh BCC phải được lập thành văn bản theo quy định tại Điều 11 Luật Đầu tư 2020. Việc lập hợp đồng bằng lời nói không được pháp luật công nhận.
Giải thích: Hợp đồng BCC là một loại hợp đồng quan trọng, có liên quan đến quyền lợi và nghĩa vụ của các bên tham gia. Việc lập hợp đồng thành văn bản giúp đảm bảo tính minh bạch, rõ ràng, dễ dàng chứng minh và giải quyết tranh chấp khi cần thiết.
Các bên tham gia Hợp đồng hợp tác kinh doanh BCC có thể là cá nhân hoặc pháp nhân hay không?
Đúng. Các bên tham gia Hợp đồng hợp tác kinh doanh BCC có thể là cá nhân hoặc pháp nhân.
Giải thích: Luật Đầu tư 2020 không quy định hạn chế đối tượng tham gia Hợp đồng BCC. Do đó, cá nhân có năng lực pháp lý đầy đủ và pháp nhân được thành lập hợp pháp đều có thể tham gia hợp tác kinh doanh theo hình thức BCC.
Hợp đồng hợp tác kinh doanh BCC có thể được ký kết để thực hiện mọi hoạt động kinh doanh hay không?
Sai. Hợp đồng hợp tác kinh doanh BCC chỉ được ký kết để thực hiện các hoạt động kinh doanh không vi phạm pháp luật Việt Nam.
Giải thích: Các bên tham gia Hợp đồng BCC phải tuân thủ các quy định của pháp luật về đầu tư, kinh doanh, thuế, môi trường, lao động, v.v. Việc ký kết hợp đồng để thực hiện các hoạt động kinh doanh vi phạm pháp luật sẽ không được pháp luật công nhận và có thể dẫn đến các sanki pháp lý.
Hợp đồng hợp tác kinh doanh BCC có thể được gia hạn hay không?
Đúng. Hợp đồng hợp tác kinh doanh BCC có thể được gia hạn theo thỏa thuận của các bên tham gia.
Giải thích: Các bên tham gia Hợp đồng BCC có thể thỏa thuận gia hạn hợp đồng nếu họ vẫn mong muốn tiếp tục hợp tác kinh doanh với nhau. Việc gia hạn hợp đồng phải được thực hiện bằng văn bản và tuân thủ các quy định của pháp luật.
Các bên tham gia Hợp đồng hợp tác kinh doanh BCC có thể tự do thoái vốn hay không?
Sai. Các bên tham gia Hợp đồng hợp tác kinh doanh BCC không thể tự do thoái vốn. Việc thoái vốn phải được thực hiện theo đúng quy định của hợp đồng và pháp luật.
Giải thích: Hợp đồng BCC là một thỏa thuận ràng buộc giữa các bên tham gia. Việc thoái vốn có thể ảnh hưởng đến quyền lợi của các bên khác tham gia hợp tác. Do đó, việc thoái vốn cần được thực hiện theo quy trình chặt chẽ để đảm bảo quyền lợi của tất cả các bên tham gia.
Việc soạn thảo Hợp đồng BCC đầy đủ, chính xác, bảo vệ quyền lợi cho các bên tham gia là vô cùng quan trọng. Do đó, bạn nên tham khảo ý kiến của luật sư hoặc các chuyên gia tư vấn pháp luật để được hỗ trợ tốt nhất.
Ngoài ra, các bên tham gia Hợp đồng BCC cần thường xuyên trao đổi, hợp tác chặt chẽ để thực hiện tốt mục tiêu hợp tác kinh doanh đã đề ra.
Hợp đồng hợp tác kinh doanh BCC có thể là một công cụ hiệu quả để thúc đẩy phát triển kinh tế, tạo ra nhiều cơ hội hợp tác đầu tư mới. Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về Hợp đồng hợp tác kinh doanh BCC và đưa ra quyết định hợp tác đầu tư phù hợp.