Khi tham gia vào các giao dịch liên quan đến bất động sản, hợp đồng thuê quyền sử dụng đất là một yếu tố không thể thiếu. Trong bài viết này, mẫu hợp đồng thuê quyền sử dụng đất do ACC HCM cung cấp sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các điều khoản cần có trong hợp đồng cũng như những lưu ý quan trọng khi ký kết.
1. Hợp đồng thuê quyền sử dụng đất
Hợp đồng thuê quyền sử dụng đất là một thỏa thuận pháp lý giữa bên cho thuê và bên thuê, trong đó bên cho thuê (chủ đất) cho phép bên thuê sử dụng quyền sử dụng đất của mình trong một khoảng thời gian nhất định với một mức phí thỏa thuận. Đây là một hình thức giao dịch phổ biến trong lĩnh vực bất động sản, đặc biệt là khi các bên muốn sử dụng đất nhưng không muốn hoặc không thể mua đứt quyền sở hữu.
1.1. Các điều kiện cơ bản của hợp đồng thuê quyền sử dụng đất
Để hợp đồng thuê quyền sử dụng đất có hiệu lực pháp lý, các bên cần phải thỏa thuận rõ ràng và đầy đủ về các điều kiện cơ bản của hợp đồng. Điều này bao gồm các yếu tố như:
Thời gian thuê: Thời gian thuê quyền sử dụng đất có thể là ngắn hạn hoặc dài hạn, tùy thuộc vào sự thỏa thuận giữa các bên. Thông thường, hợp đồng thuê quyền sử dụng đất có thời gian từ vài năm đến vài chục năm, tùy thuộc vào mục đích sử dụng.
Mức phí thuê: Mức phí thuê đất là một phần quan trọng trong hợp đồng. Phí này có thể được tính theo tháng, quý hoặc năm và phải được thỏa thuận rõ ràng. Trong nhiều trường hợp, các bên sẽ thỏa thuận một mức phí cố định trong suốt thời gian thuê hoặc có thể thay đổi theo từng giai đoạn.
Mục đích sử dụng đất: Các bên phải xác định rõ mục đích thuê đất, ví dụ như để xây dựng nhà ở, phát triển dự án thương mại, sản xuất công nghiệp hay nông nghiệp. Mục đích sử dụng phải phù hợp với quy hoạch và quy định pháp luật hiện hành.
Quyền và nghĩa vụ của các bên: Hợp đồng cũng cần nêu rõ quyền và nghĩa vụ của cả bên cho thuê và bên thuê. Ví dụ, bên thuê có quyền sử dụng đất trong phạm vi mục đích đã thỏa thuận, trong khi bên cho thuê có nghĩa vụ cung cấp đất đúng như cam kết và bảo đảm quyền sử dụng của bên thuê không bị xâm phạm.
1.2. Các thông tin cần có trong hợp đồng
Để bảo vệ quyền lợi của cả hai bên, hợp đồng thuê quyền sử dụng đất cần phải đảm bảo tính đầy đủ và chi tiết về các thông tin quan trọng. Một hợp đồng hoàn chỉnh sẽ bao gồm:
Thông tin về các bên: Họ tên, địa chỉ, giấy tờ tùy thân của bên cho thuê và bên thuê, đồng thời ghi rõ vai trò và quyền hạn của từng bên.
Thông tin về đất cho thuê: Hợp đồng cần chỉ rõ diện tích, vị trí, mục đích sử dụng đất và các đặc điểm liên quan đến thửa đất (như số tờ bản đồ, số thửa đất).
Điều khoản về quyền và nghĩa vụ: Các bên phải cam kết thực hiện đúng các nghĩa vụ đã thỏa thuận, bao gồm trách nhiệm bảo dưỡng đất, đảm bảo không xảy ra tranh chấp trong suốt thời gian thuê.
Điều khoản về phương thức thanh toán: Phương thức thanh toán tiền thuê đất phải rõ ràng, bao gồm hình thức thanh toán (tiền mặt, chuyển khoản, vv.), thời gian thanh toán và số tiền cụ thể.
1.3. Các điều khoản cần lưu ý khi ký kết hợp đồng
Khi ký kết hợp đồng thuê quyền sử dụng đất, các bên cần đặc biệt chú ý đến một số điều khoản quan trọng để đảm bảo quyền lợi của mình:
Điều khoản về gia hạn hợp đồng: Trong trường hợp bên thuê muốn gia hạn thời gian thuê, cần có điều khoản quy định rõ ràng về việc gia hạn hợp đồng. Điều này sẽ giúp tránh những bất tiện trong quá trình thuê đất lâu dài.
Điều khoản về chuyển nhượng quyền sử dụng đất: Nếu bên thuê có nhu cầu chuyển nhượng quyền thuê đất cho bên thứ ba, cần có sự đồng ý của bên cho thuê. Các điều khoản về việc chuyển nhượng hoặc cho thuê lại quyền sử dụng đất cần được quy định rõ ràng.
Điều khoản về vi phạm hợp đồng: Hợp đồng cần quy định các hình thức xử lý khi có bên vi phạm các điều khoản của hợp đồng, bao gồm các biện pháp phạt, bồi thường thiệt hại và các quyền xử lý tranh chấp.
1.4. Các bước thực hiện hợp đồng thuê quyền sử dụng đất
Quy trình thực hiện hợp đồng bao gồm các bước sau:
Thỏa thuận và ký kết hợp đồng: Các bên thỏa thuận các điều khoản trong hợp đồng và ký kết hợp đồng thuê quyền sử dụng đất. Sau khi ký kết, hợp đồng sẽ có hiệu lực từ thời điểm thỏa thuận.
Đăng ký hợp đồng tại cơ quan có thẩm quyền: Để bảo vệ quyền lợi của các bên và đảm bảo tính hợp pháp, hợp đồng thuê quyền sử dụng đất cần được đăng ký tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền (thường là Sở Tài nguyên và Môi trường).
Công chứng hợp đồng: Một số trường hợp yêu cầu hợp đồng thuê quyền sử dụng đất phải được công chứng để đảm bảo tính pháp lý, nhất là đối với các hợp đồng có giá trị lớn hoặc có điều kiện đặc biệt.
2. Mẫu hợp đồng cho thuê quyền sử dụng đất
>> Tham khảo mẫu đơn sau: Mẫu hợp đồng thuê quyền sử dụng đất
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM ….., ngày…tháng…năm…
HỢP ĐỒNG CHO THUÊ, HỢP ĐỒNG CHO THUÊ LẠI QUYỀN SỬ DỤNG ĐẤT ĐÃ CÓ HẠ TẦNG KỸ THUẬT TRONG DỰ ÁN BẤT ĐỘNG SẢN Số ……/…….
Căn cứ Bộ luật Dân sự ngày 24 tháng 11 năm 2015; Căn cứ Luật Kinh doanh bất động sản ngày 28 tháng 11 năm 2023; Căn cứ Nghị định số …./…../NĐ-CP ngày ….. tháng ….. năm …… của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật Kinh doanh bất động sản; Căn cứ Nghị định số …./…./NĐ-CP ngày ….. tháng …… năm …… của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Đất đai; Căn cứ khác1 ……………………………………………………………………………………. Hai bên chúng tôi gồm: I. BÊN CHO THUÊ (BÊN CHO THUÊ LẠI) QUYỀN SỬ DỤNG ĐẤT ĐÃ CÓ HẠ TẦNG KỸ THUẬT TRONG DỰ ÁN BẤT ĐỘNG SẢN (sau đây gọi tắt là Bên cho thuê) – Tên tổ chức: ………………………………………………………………………………….. – Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp/Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư số: ………………………………………………………………………………………………………………….. – Người đại diện theo pháp luật: ………………………….. Chức vụ: …….. (Trường hợp là người đại diện theo ủy quyền thì ghi) theo giấy ủy quyền (văn bản ủy quyền) số ……………. (nếu có). CMND/CCCD/Thẻ căn cước theo quy định của pháp luật về căn cước hoặc hộ chiếu số: …………………. cấp ngày: ……./……./……., tại ……………………………….) – Địa chỉ: …………………………………………………………………………………………. – Điện thoại liên hệ: ………………………………………. Fax: ……………. – Số tài khoản: ……………………………………….. Tại Ngân hàng: …… – Mã số thuế: ……………………………………………………………………………………. II. BÊN THUÊ (BÊN THUÊ LẠI) QUYỀN SỬ DỤNG ĐẤT ĐÃ CÓ HẠ TẦNG KỸ THUẬT TRONG DỰ ÁN BẤT ĐỘNG SẢN (sau đây gọi tắt là Bên thuê) – Tên tổ chức, cá nhân2 ……………………………………………………………………… – CMND/CCCD/Thẻ căn cước theo quy định của pháp luật về căn cước hoặc hộ chiếu3 số: …………………………. cấp ngày: ………./….…../………. , tại ………………………..…. – Nơi đăng ký cư trú: ………………………………………………………………………… – Địa chỉ liên hệ: ………………………………………………………………………………. – Điện thoại liên hệ: …………………………………… Fax (nếu có): ……. – Số tài khoản (nếu có): …………………………….. Tại Ngân hàng:…….. – Mã số thuế (nếu có): ……………………………………………………………………….. Hai bên đồng ý thực hiện việc cho thuê, thuê quyền sử dụng đất theo các thỏa thuận sau đây: Điều 1. Thông tin về diện tích đất cho thuê (cho thuê lại) 1. Đặc điểm cụ thể của thửa đất như sau: – Diện tích: ………………/………………………. m2 (Bằng chữ: ………………………..) – Địa chỉ: …………………………………………………………………………………………. – Thửa đất số: …………………………………………………………………………………… – Tờ bản đồ số: …………………………………………………………………………………. – Hình thức sử dụng: + Sử dụng riêng: …………………… m2; + Sử dụng chung: ……………………m2; – Mục đích sử dụng: ………………………………………………………………………….. – Thời hạn sử dụng: ………………………………………………………………………….. – Nguồn gốc sử dụng: ……………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………………………………….. – Những hạn chế về quyền sử dụng đất (nếu có): ………………………………….. 2. Các chỉ tiêu về xây dựng của thửa đất (nếu có) như sau: – Mật độ xây dựng: …………………………………………………………………………… – Số tầng cao của công trình xây dựng: ……………………………………………….. – Chiều cao tối đa của công trình xây dựng: …………………………………………. – Các chỉ tiêu khác theo quy hoạch được duyệt: …………………………………… 3. Các nội dung, thông tin khác: …………………………………………………………. Điều 2. Giá thuê đất 1. Giá cho thuê quyền sử dụng đất là: …………….đồng (Bằng chữ: ………………………). (Các bên có thể thỏa thuận, ghi rõ trong hợp đồng đơn giá cho thuê quyền sử dụng có thể tính theo m2 hoặc tính theo toàn bộ diện tích đất cho thuê) Giá cho thuê này đã bao gồm giá trị quyền sử dụng đất, thuế VAT (nếu Bên cho thuê thuộc diện phải nộp thuế VAT) |
3. Hướng dẫn cách điền mẫu hợp đồng quyền sử dụng đất
Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách điền mẫu hợp đồng quyền sử dụng đất.
3.1. Phần thông tin các bên ký kết hợp đồng
Đây là phần quan trọng, yêu cầu cung cấp đầy đủ thông tin của các bên tham gia hợp đồng, bao gồm bên chuyển nhượng (bên cho thuê, cho mượn) và bên nhận chuyển nhượng (bên thuê, mượn). Cụ thể, cần điền thông tin sau:
- Họ và tên của các bên: Điền đầy đủ họ tên của các bên liên quan, không viết tắt.
- Số chứng minh nhân dân hoặc căn cước công dân: Cung cấp số CMND hoặc CCCD, ngày cấp, nơi cấp của mỗi bên. Nếu là tổ chức, thì cung cấp số giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, mã số thuế.
- Địa chỉ cư trú của mỗi bên: Đảm bảo điền đúng thông tin về nơi cư trú hoặc trụ sở của các bên. Nếu là tổ chức, cung cấp địa chỉ trụ sở chính.
Đảm bảo các thông tin này chính xác và phù hợp với giấy tờ pháp lý của mỗi bên, tránh sai sót ảnh hưởng đến hiệu lực của hợp đồng.
3.2. Mô tả thông tin về quyền sử dụng đất
Phần này yêu cầu cung cấp chi tiết về đất đai liên quan đến hợp đồng, bao gồm:
- Thửa đất: Cung cấp thông tin đầy đủ về thửa đất, bao gồm số thửa, tờ bản đồ, diện tích, loại đất (đất ở, đất nông nghiệp, đất thương mại, dịch vụ…).
- Mục đích sử dụng đất: Phải ghi rõ mục đích sử dụng đất hiện tại theo giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, như đất ở, đất sản xuất, đất trồng cây lâu năm…
- Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất: Điền số và ngày cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (sổ đỏ). Điều này giúp xác nhận tính hợp pháp của quyền sử dụng đất.
Thông tin này cần phải chính xác và đầy đủ để tránh tranh chấp về quyền sử dụng đất sau này.
3.3. Điều khoản về việc chuyển nhượng quyền sử dụng đất
Đây là nội dung cốt lõi trong hợp đồng quyền sử dụng đất, nơi các bên thỏa thuận về quyền lợi, nghĩa vụ của mình. Cụ thể:
Giá trị hợp đồng: Xác định giá trị quyền sử dụng đất mà các bên đã thỏa thuận, có thể là giá trị bán, cho thuê, hay chuyển nhượng quyền sử dụng đất. Cần ghi rõ đơn vị tiền tệ (VND) và phương thức thanh toán (một lần, chia làm nhiều đợt…).
Thời gian thanh toán: Điền rõ thời gian và phương thức thanh toán (tiền mặt, chuyển khoản) cho bên bán, cho thuê hoặc cho mượn đất.
Thời hạn hợp đồng: Đối với hợp đồng cho thuê, cho mượn đất, cần ghi rõ thời gian thuê, mượn (tháng, năm), nếu là hợp đồng chuyển nhượng thì cần ghi rõ quyền sử dụng đất sẽ chuyển nhượng vĩnh viễn hay có điều kiện về thời gian.
Các nghĩa vụ của các bên: Cụ thể hóa trách nhiệm của bên bán, bên mua (hoặc cho thuê, mượn) như việc cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, thanh toán đúng hạn, đảm bảo đất không có tranh chấp.
Điền chi tiết các điều khoản này giúp bảo vệ quyền lợi của các bên trong suốt quá trình thực hiện hợp đồng.
3.4. Các điều khoản khác liên quan đến hợp đồng
Ngoài các thông tin cơ bản, hợp đồng quyền sử dụng đất có thể có thêm các điều khoản bổ sung nhằm điều chỉnh những tình huống đặc biệt hoặc yêu cầu của các bên. Một số điều khoản có thể được thêm vào bao gồm:
Cam kết về tình trạng đất đai: Bên bán hoặc cho thuê cam kết đất không có tranh chấp, không bị thế chấp, hoặc có bất kỳ ràng buộc nào từ pháp luật.
Phương thức giải quyết tranh chấp: Nếu có tranh chấp trong quá trình thực hiện hợp đồng, các bên có thể lựa chọn phương thức giải quyết thông qua hòa giải, trọng tài hoặc tòa án.
Điều khoản bảo mật: Các bên cam kết không tiết lộ thông tin hợp đồng cho bên thứ ba khi chưa có sự đồng ý của đối tác.
Đảm bảo các điều khoản này hợp lý và hợp pháp để tránh phát sinh mâu thuẫn sau này.
3.5. Phần ký kết hợp đồng
Cuối cùng, hợp đồng quyền sử dụng đất cần có chữ ký và xác nhận của các bên ký kết:
Chữ ký của các bên: Mỗi bên ký vào hợp đồng và ghi rõ họ tên, chức danh (nếu là tổ chức).
Ngày, tháng, năm ký hợp đồng: Ghi rõ ngày ký kết hợp đồng, là căn cứ để xác định thời điểm có hiệu lực của hợp đồng.
Lý do ký hợp đồng: Các bên cần ghi rõ lý do và mục đích ký kết hợp đồng này, chẳng hạn như chuyển nhượng quyền sử dụng đất, cho thuê hoặc cho mượn đất.
4. Câu hỏi thường gặp
Có cần công chứng hợp đồng quyền sử dụng đất không?
Có, trong một số trường hợp, hợp đồng quyền sử dụng đất cần phải công chứng để đảm bảo tính hợp pháp và bảo vệ quyền lợi của các bên. Điều này đặc biệt quan trọng khi hợp đồng liên quan đến việc chuyển nhượng quyền sử dụng đất hoặc khi có yêu cầu từ bên thứ ba (ngân hàng, tổ chức tài chính).
Có thể thay đổi thông tin trong hợp đồng quyền sử dụng đất sau khi đã ký không?
Không, khi hợp đồng đã ký và có hiệu lực, các bên không thể tự ý thay đổi nội dung hợp đồng mà không có sự đồng thuận của các bên và phải thực hiện thủ tục sửa đổi hợp đồng theo quy định của pháp luật.
Cần phải có giấy chứng nhận quyền sử dụng đất khi ký hợp đồng cho thuê đất không?
Có, để ký hợp đồng cho thuê quyền sử dụng đất, bên cho thuê phải có giấy chứng nhận quyền sử dụng đất hợp pháp. Nếu không có giấy chứng nhận, hợp đồng có thể bị coi là vô hiệu.
Bài viết phân biệt quy hoạch xây dựng và quy hoạch sử dụng đất do ACC HCM cung cấp đã giúp làm rõ những điểm khác biệt quan trọng giữa hai loại quy hoạch này. Hiểu rõ các yếu tố quy hoạch sẽ hỗ trợ bạn trong việc phát triển và quản lý dự án hiệu quả, đảm bảo tuân thủ pháp lý và phát triển bền vững. ACC HCM luôn sẵn sàng tư vấn và đồng hành cùng bạn trong lĩnh vực này.