Hợp đồng về quyền sử dụng đất theo quy định pháp luật

Trong các giao dịch liên quan đến bất động sản, hợp đồng về quyền sử dụng đất luôn giữ vai trò quan trọng và cần thiết, đặc biệt trong bối cảnh pháp luật đất đai Việt Nam quy định nhiều điều khoản cụ thể. Việc hiểu rõ các quy định pháp luật về hợp đồng quyền sử dụng đất sẽ giúp các bên tham gia giao dịch bảo vệ quyền lợi và tránh các tranh chấp phát sinh. Với sự quan tâm ngày càng nhiều về vấn đề này, bài viết dưới đây của ACC HCM sẽ cung cấp cái nhìn chi tiết về hợp đồng về quyền sử dụng đất theo quy định pháp luật, giúp bạn đọc nắm bắt các thông tin cần thiết và tuân thủ đúng quy trình pháp lý.

Hợp đồng về quyền sử dụng đất theo quy định pháp luật
Hợp đồng về quyền sử dụng đất theo quy định pháp luật

1. Hợp đồng về quyền sử dụng đất là gì?

Căn cứ theo Điều 500 Bộ luật dân sự 2015 quy định hợp đồng về quyền sử dụng đất là sự thỏa thuận giữa các bên, theo đó người sử dụng đất chuyển đổi, chuyển nhượng, cho thuê, cho thuê lại, tặng cho, thế chấp, góp vốn quyền sử dụng đất hoặc thực hiện quyền khác theo quy định của Luật đất đai cho bên kia; bên kia thực hiện quyền, nghĩa vụ theo hợp đồng với người sử dụng đất. Hợp đồng này phải được lập thành văn bản, có đầy đủ thông tin của các bên liên quan và tuân thủ các quy định pháp lý về đất đai. Những đặc điểm cơ bản của hợp đồng quyền sử dụng đất bao gồm:

  • Hợp đồng có đối tượng rõ ràng: Đối tượng của hợp đồng là quyền sử dụng đất. Đất đai thuộc sở hữu toàn dân do Nhà nước đại diện quản lý, và các tổ chức, cá nhân chỉ có quyền sử dụng.
  • Hợp đồng phải có tính hợp pháp: Để hợp đồng quyền sử dụng đất có hiệu lực, các bên phải có năng lực hành vi dân sự đầy đủ và đất phải không thuộc diện tranh chấp hoặc bị thu hồi.
  • Hợp đồng được công chứng/chứng thực: Theo quy định, các hợp đồng quyền sử dụng đất phải được công chứng hoặc chứng thực bởi cơ quan có thẩm quyền để đảm bảo tính pháp lý và phòng ngừa rủi ro pháp lý.

>>> Có thể bạn sẽ quan tâm bài viết : Xây nhà lấn chiếm đất công​ có bị phạt không?

2. Hợp đồng về quyền sử dụng đất gồm những loại nào?

Trong quá trình thực hiện các giao dịch liên quan đến đất đai, hợp đồng về quyền sử dụng đất đóng vai trò vô cùng quan trọng. Các hợp đồng này không chỉ xác định quyền và nghĩa vụ của các bên tham gia mà còn đảm bảo tính hợp pháp cho việc chuyển giao hoặc quản lý quyền sử dụng đất. Tùy theo mục đích sử dụng, hình thức giao dịch và quy định pháp luật, hợp đồng về quyền sử dụng đất được chia thành nhiều loại khác nhau. Dưới đây là những loại hợp đồng phổ biến liên quan đến quyền sử dụng đất tại Việt Nam.

2.1. Hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất

Hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất là loại hợp đồng phổ biến nhất trong các giao dịch liên quan đến đất đai. Đây là hình thức mà bên có quyền sử dụng đất chuyển nhượng quyền này cho bên khác để bên nhận có quyền sử dụng hợp pháp đối với mảnh đất đó.

  • Chủ thể tham gia: Bên chuyển nhượng và bên nhận chuyển nhượng.
  • Điều kiện pháp lý: Đất phải có giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (sổ đỏ), hợp đồng phải được lập thành văn bản và công chứng theo quy định.
  • Mục đích: Chuyển nhượng quyền sử dụng đất thường nhằm mục đích mua bán hoặc trao đổi tài sản.
  • Hiệu lực: Hợp đồng chỉ có hiệu lực sau khi đăng ký với cơ quan có thẩm quyền về đất đai.

2.2. Hợp đồng tặng cho quyền sử dụng đất

Hợp đồng tặng cho quyền sử dụng đất là loại hợp đồng mà bên tặng cho chuyển giao quyền sử dụng đất cho bên nhận mà không yêu cầu bên nhận phải trả tiền hoặc tài sản khác. Loại hợp đồng này thường xảy ra trong các mối quan hệ gia đình hoặc bạn bè thân thiết.

  • Mục đích: Tặng cho quyền sử dụng đất, thường không có mục đích lợi nhuận.
  • Điều kiện pháp lý: Để hợp đồng tặng cho có hiệu lực, quyền sử dụng đất phải có giấy chứng nhận và hợp đồng cần được công chứng.
  • Quyền lợi và nghĩa vụ: Bên tặng cho phải đảm bảo rằng đất không có tranh chấp và không bị kê biên để thi hành án, đồng thời bên nhận có trách nhiệm sử dụng đất đúng quy định pháp luật.

2.3. Hợp đồng thế chấp quyền sử dụng đất

Hợp đồng thế chấp quyền sử dụng đất là loại hợp đồng mà bên có quyền sử dụng đất sử dụng mảnh đất làm tài sản đảm bảo để vay vốn từ tổ chức tín dụng hoặc cá nhân khác.

  • Chủ thể tham gia: Bên thế chấp (người sử dụng đất) và bên nhận thế chấp (tổ chức tín dụng, ngân hàng, hoặc cá nhân).
  • Mục đích: Bảo đảm cho việc thực hiện nghĩa vụ trả nợ.
  • Điều kiện pháp lý: Hợp đồng thế chấp quyền sử dụng đất phải được lập thành văn bản và công chứng. Quyền sử dụng đất thế chấp phải có giấy chứng nhận hợp pháp.
  • Hiệu lực: Hợp đồng có hiệu lực sau khi được đăng ký tại cơ quan quản lý đất đai.

2.4. Hợp đồng cho thuê quyền sử dụng đất

Hợp đồng cho thuê quyền sử dụng đất là loại hợp đồng mà bên có quyền sử dụng đất (bên cho thuê) cho bên khác thuê quyền này trong một thời gian nhất định và nhận lại tiền thuê theo thỏa thuận.

  • Thời hạn thuê: Có thể ngắn hạn hoặc dài hạn tùy theo thỏa thuận giữa hai bên.
  • Điều kiện pháp lý: Hợp đồng phải được lập thành văn bản, công chứng và đăng ký với cơ quan quản lý đất đai nếu thời hạn thuê từ 6 tháng trở lên.
  • Quyền và nghĩa vụ: Bên cho thuê có quyền thu tiền thuê và bảo đảm bên thuê sử dụng đất đúng mục đích. Bên thuê có quyền sử dụng đất theo thời hạn và mục đích trong hợp đồng.

2.5. Hợp đồng góp vốn bằng quyền sử dụng đất

Đây là loại hợp đồng trong đó bên có quyền sử dụng đất sử dụng giá trị của mảnh đất như một phần vốn góp vào doanh nghiệp, hợp tác xã hoặc các dự án đầu tư khác.

  • Mục đích: Sử dụng quyền sử dụng đất như một tài sản để góp vốn vào các hoạt động kinh doanh, đầu tư.
  • Điều kiện pháp lý: Đất được sử dụng để góp vốn phải có giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và hợp đồng phải được công chứng.
  • Hiệu lực: Sau khi hợp đồng được công chứng và đăng ký với cơ quan quản lý đất đai, quyền sử dụng đất được chuyển giao tương ứng với tỷ lệ vốn góp.
Hợp đồng về quyền sử dụng đất gồm những loại nào
Hợp đồng về quyền sử dụng đất gồm những loại nào

>>> Đọc thêm bài viết về: Chính sách hạn điền là gì?

3. Hợp đồng về quyền sử dụng đất theo quy định pháp luật

3.1. Nội dung cơ bản của hợp đồng quyền sử dụng đất

Một hợp đồng quyền sử dụng đất phải có đầy đủ các nội dung cơ bản sau đây:

  • Thông tin các bên: Hợp đồng cần có thông tin chính xác và chi tiết về bên chuyển nhượng và bên nhận chuyển nhượng, bao gồm tên, địa chỉ, số CMND/CCCD, ngày cấp, nơi cấp và thông tin đại diện pháp lý nếu có.
  • Thông tin về thửa đất: Mô tả rõ ràng về quyền sử dụng đất bao gồm vị trí, diện tích, ranh giới, mục đích sử dụng, và tình trạng pháp lý của đất. Đất phải có giấy chứng nhận quyền sử dụng đất hoặc các loại giấy tờ hợp pháp khác.
  • Giá chuyển nhượng và phương thức thanh toán: Hợp đồng cần nêu rõ giá chuyển nhượng (giá trị của quyền sử dụng đất), phương thức thanh toán, thời gian thanh toán, và trách nhiệm của các bên nếu vi phạm điều kiện thanh toán.
  • Quyền và nghĩa vụ của các bên: Quy định rõ ràng quyền lợi, nghĩa vụ của bên chuyển nhượng và bên nhận chuyển nhượng. Bên chuyển nhượng có nghĩa vụ giao đất đúng thời gian, điều kiện đã thỏa thuận, trong khi bên nhận chuyển nhượng phải thanh toán đầy đủ và nhận đất theo thời gian cam kết.
  • Thời điểm chuyển giao quyền sử dụng đất: Hợp đồng phải xác định thời điểm cụ thể chuyển giao quyền sử dụng đất, thường là sau khi hoàn tất các thủ tục pháp lý liên quan và bên nhận chuyển nhượng thanh toán đầy đủ.
  • Điều khoản về trách nhiệm pháp lý: Quy định rõ ràng các biện pháp xử lý nếu một trong hai bên vi phạm hợp đồng, bao gồm trách nhiệm bồi thường thiệt hại, phạt hợp đồng, hoặc giải quyết tranh chấp.

3.2. Điều kiện có hiệu lực của hợp đồng quyền sử dụng đất

Để hợp đồng quyền sử dụng đất có hiệu lực pháp lý, cần đảm bảo một số điều kiện quan trọng:

  • Chủ thể có đủ năng lực pháp lý: Các bên tham gia ký kết hợp đồng phải có năng lực hành vi dân sự đầy đủ và có quyền sử dụng đất hợp pháp.
  • Đất có giấy chứng nhận quyền sử dụng đất hợp pháp: Quyền sử dụng đất phải được cấp giấy chứng nhận hoặc có đủ giấy tờ theo quy định của pháp luật.
  • Hợp đồng được lập thành văn bản và công chứng/chứng thực: Văn bản hợp đồng phải được công chứng hoặc chứng thực bởi cơ quan có thẩm quyền như Phòng Công chứng hoặc UBND cấp xã.

3.3. Các trường hợp hợp đồng quyền sử dụng đất bị vô hiệu

Hợp đồng quyền sử dụng đất có thể bị vô hiệu trong các trường hợp sau:

  • Hợp đồng giả tạo: Nếu các bên ký kết hợp đồng nhằm che giấu một giao dịch khác hoặc vi phạm pháp luật, hợp đồng sẽ bị tuyên vô hiệu.
  • Chủ thể không đủ năng lực hành vi dân sự: Nếu một trong hai bên không có đủ năng lực hành vi dân sự khi ký kết hợp đồng, hợp đồng sẽ không có giá trị pháp lý.
  • Đất đang trong diện tranh chấp hoặc bị thu hồi: Trường hợp quyền sử dụng đất đang có tranh chấp hoặc đất nằm trong diện thu hồi của Nhà nước, hợp đồng sẽ bị vô hiệu.

3.4. Quy trình thực hiện hợp đồng quyền sử dụng đất

Quy trình thực hiện hợp đồng quyền sử dụng đất bao gồm các bước chính sau:

Bước 1: Soạn thảo và ký kết hợp đồng: Các bên thỏa thuận các điều khoản và ký kết hợp đồng tại cơ quan công chứng hoặc chứng thực.

Bước 2: Công chứng/chứng thực hợp đồng: Hợp đồng được công chứng tại Phòng Công chứng hoặc chứng thực tại UBND cấp xã.

Bước 3: Nộp hồ sơ đăng ký biến động đất đai: Sau khi ký kết hợp đồng, các bên phải nộp hồ sơ đăng ký biến động quyền sử dụng đất tại Văn phòng Đăng ký đất đai.

Bước 4: Hoàn thành thủ tục chuyển nhượng: Khi hồ sơ được duyệt, bên nhận chuyển nhượng sẽ được cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất mới.

>>> Xem thêm bài thêm: Khu vực đông nam á có nhóm đất chính nào?

4. Câu hỏi thường gặp 

Hợp đồng quyền sử dụng đất có thể thực hiện giữa các cá nhân trong gia đình không?
Có, hợp đồng quyền sử dụng đất có thể được thực hiện giữa các thành viên trong gia đình. Các thành viên trong gia đình có thể lập hợp đồng chuyển nhượng, tặng cho quyền sử dụng đất giữa nhau. Tuy nhiên, để hợp đồng có hiệu lực pháp lý, vẫn cần phải đáp ứng các yêu cầu như lập thành văn bản, có công chứng hoặc chứng thực bởi cơ quan có thẩm quyền, ngay cả khi giao dịch diễn ra trong gia đình.

Việc chuyển nhượng quyền sử dụng đất có cần đóng thuế không?

Khi thực hiện việc chuyển nhượng quyền sử dụng đất, các bên tham gia giao dịch sẽ phải chịu một số loại thuế và phí, bao gồm:Thuế thu nhập cá nhân: Bên bán (chuyển nhượng) phải nộp thuế thu nhập cá nhân, thông thường là 2% giá trị chuyển nhượng; Lệ phí trước bạ: Bên mua (nhận chuyển nhượng) phải nộp lệ phí trước bạ, thường là 0,5% giá trị chuyển nhượng hoặc giá trị thửa đất được Nhà nước quy định.

Trường hợp nào hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất không cần công chứng hoặc chứng thực?

Theo quy định hiện hành, có một số trường hợp đặc biệt mà hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất không bắt buộc phải công chứng hoặc chứng thực. Cụ thể, đối với các giao dịch chuyển nhượng quyền sử dụng đất tại các dự án phát triển nhà ở của các chủ đầu tư, hợp đồng chuyển nhượng có thể không cần công chứng nếu được thực hiện giữa chủ đầu tư và khách hàng. Tuy nhiên, trường hợp này vẫn phải đăng ký biến động đất đai tại cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền.

Việc nắm rõ các quy định về hợp đồng sử dụng đất là điều cần thiết để đảm bảo quyền lợi của cả bên cho thuê và bên thuê, tránh những rủi ro pháp lý không mong muốn. “Hợp đồng về quyền sử dụng đất theo quy định pháp luật” là cơ sở quan trọng giúp xác định rõ quyền và nghĩa vụ của các bên, đồng thời đảm bảo quá trình thuê và sử dụng đất diễn ra minh bạch, hợp pháp. Để đảm bảo hợp đồng được lập đúng quy chuẩn pháp lý và bảo vệ tối đa quyền lợi, việc tham khảo ý kiến của các đơn vị tư vấn pháp lý chuyên nghiệp như ACC HCM là rất cần thiết.

 

    ĐỂ LẠI THÔNG TIN TƯ VẤN


    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *