Mẫu biên bản bàn giao nhà đất

Mẫu biên bản bàn giao nhà đất là một tài liệu quan trọng trong lĩnh vực bất động sản, ghi nhận việc chuyển nhượng quyền sở hữu giữa bên bán và bên mua. Biên bản này không chỉ thể hiện sự đồng thuận của hai bên mà còn đảm bảo tính pháp lý cho giao dịch, giúp bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan. Trong bối cảnh thị trường bất động sản ngày càng phát triển, việc có một mẫu biên bản bàn giao rõ ràng, đầy đủ và hợp lệ. Thông qua bài viết này ACC HCM sẽ giới thiệu chi tiết cho người đọc về cấu trúc và nội dung của mẫu biên bản bàn giao nhà đất. 

Mẫu biên bản bàn giao nhà đất

1. Mẫu biên bản bàn giao nhà đất là gì? 

Biên bản bàn giao đất là một mẫu biên bản quan trọng, được sử dụng để ghi chép lại toàn bộ quá trình bàn giao đất trên thực địa giữa các bên liên quan. Tài liệu này thường được lập ra bởi hai bên, trong đó một bên sẽ thực hiện việc giao đất và bên còn lại sẽ nhận đất. Biên bản không chỉ có giá trị pháp lý mà còn giúp các bên xác nhận thông tin chi tiết về mảnh đất được bàn giao, bao gồm vị trí, diện tích, tình trạng pháp lý và các thông tin liên quan khác.

Ngoài ra, biên bản cũng thể hiện sự đồng thuận giữa hai bên về các điều khoản trong quá trình giao nhận, từ đó tạo cơ sở cho việc thực hiện nghĩa vụ và quyền lợi của mỗi bên. Việc lập biên bản bàn giao đất một cách đầy đủ và chính xác là rất cần thiết để tránh các tranh chấp có thể xảy ra trong tương lai, đảm bảo tính minh bạch trong các giao dịch đất đai.

2. Hướng dẫn viết mẫu biên bản bàn giao nhà đất 

Để đảm bảo quyền lợi cho cả bên giao và bên nhận, việc lập biên bản bàn giao là điều không thể thiếu. Biên bản này không chỉ ghi nhận quá trình bàn giao mà còn xác nhận tình trạng và các điều kiện liên quan đến tài sản. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cách viết mẫu biên bản bàn giao nhà đất:

  1. Thông tin bên giao

Thông tin cá nhân của bên giao đất cần được ghi rõ ràng, bao gồm họ tên, địa chỉ cư trú và các chi tiết liên quan. Nếu bên giao là tổ chức, cần cung cấp tên đầy đủ của tổ chức cùng với địa chỉ và thông tin liên hệ chi tiết. Trong trường hợp có người đại diện hợp pháp, thông tin về chức vụ và các chi tiết liên quan đến người đại diện cũng phải được nêu rõ để đảm bảo tính minh bạch và hợp pháp của biên bản bàn giao.

  1. Thông tin bên nhận

Tương tự như thông tin bên mua, thông tin cá nhân của bên nhận cần được ghi rõ các mục.. Nếu có người đại diện hợp pháp, các thông tin như chức vụ và các chi tiết liên quan đến người đại diện cần được ghi chính xác, nhằm đảm bảo tính minh bạch và hợp pháp trong suốt quá trình bàn giao.

  1. Thông tin cơ quan chứng kiến

Thông tin của cơ quan có thẩm quyền chứng kiến quá trình bàn giao đất cần được nêu rõ, bao gồm tên cơ quan, địa chỉ và các chi tiết liên quan. Nếu cơ quan đó là cơ quan nhà nước, cần cung cấp đầy đủ tên cơ quan cùng với thông tin liên hệ chính xác để đảm bảo tính hợp lệ và minh bạch của biên bản bàn giao.

  1. Thời gian và địa điểm bàn giao

Thời gian bàn giao cần được ghi chi tiết, bao gồm ngày, tháng, năm diễn ra sự kiện. Địa điểm bàn giao cũng phải được nêu cụ thể, xác định rõ nơi mà quá trình bàn giao được tiến hành.

  1. Tóm tắt nội dung bàn giao đất

Mục đích của việc bàn giao đất cần được làm rõ, chẳng hạn như chuyển nhượng, thuê, hoặc ký kết các hợp đồng liên quan đến quyền sử dụng đất. Thông tin về thửa đất phải được mô tả chi tiết, bao gồm diện tích, vị trí, loại đất, mục đích sử dụng, số hiệu thửa đất, giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (nếu có) và các thông tin liên quan khác.

  1. Các điều khoản và điều kiện bàn giao

Điều khoản cần nêu rõ các quy định và trách nhiệm mà bên nhận đất phải thực hiện sau khi quá trình bàn giao hoàn tất. Các cam kết này thường bao gồm việc tuân thủ các quy định pháp luật về đất đai, bảo quản và duy trì tài sản, và không được phép thay đổi mục đích sử dụng đất mà không có sự phê duyệt từ cơ quan có thẩm quyền.

  1. Ý kiến các bên

Hai bên bày tỏ ý kiến và nhận xét về quá trình bàn giao cũng như nội dung biên bản. Đồng thời thêm các ghi chú hoặc phản hồi riêng của mỗi bên về quá trình bàn giao.

  1. Chữ ký và đóng dấu

Để biên bản có hiệu lực pháp lý, cả hai bên phải ký tên và đóng dấu xác nhận vào cuối văn bản. Trường hợp có sự tham gia của cơ quan chứng kiến, người đại diện hợp pháp cũng cần ký tên và đóng dấu để đảm bảo tính chính xác và hợp pháp của biên bản.

  1. Lưu trữ biên bản

Sau khi hoàn thành, biên bản cần được lưu trữ an toàn để đáp ứng yêu cầu pháp lý hoặc kiểm tra trong tương lai.

Mẫu biên bản bàn giao nhà đất có thể điều chỉnh theo yêu cầu cụ thể của từng giao dịch cũng như các quy định của cơ quan quản lý địa phương hoặc quốc gia. Đảm bảo biên bản đầy đủ và chính xác, từ đó bảo vệ quyền lợi của tất cả các bên liên quan trong giao dịch đất đai.

Hướng dẫn viết mẫu biên bản bàn giao nhà đất

3. Mẫu biên bản bàn giao nhà đất hiện nay 

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu các mẫu biên bản bàn giao nhà đất hiện nay, giúp bạn có cái nhìn rõ nét hơn về quy trình này.

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

BIÊN BẢN BÀN GIAO ĐẤT

(Ban hành kèm theo Thông tư số 122/2007/TT-BTC ngày 18/10/2007 của Bộ Tài chính)

Thực hiện Quyết định (công văn) số ___ ngày____ của____ về việc____

Hôm nay, ngày __ tháng __ năm___, chúng tôi gồm:

A/ Đại diện Bên giao đất:

Họ và tên: _________________________________________________________

Chức vụ:____________________________________________________________

B/ Đại diện bên nhận đất:

Họ và tên: _________________________________________________________

Chức vụ:____________________________________________________________

C/ Đại diện người chứng kiến bàn giao đất:

Họ và tên: _________________________________________________________

Chức vụ:____________________________________________________________

Thực hiện bàn giao và tiếp nhận tài sản bao gồm:

Phần A:  Bàn giao tài sản là nhà, đất tại __________ (theo địa chỉ của Quyết định bàn giao)

I/ Về nhà, các kiến trúc và tài sản gắn liền với bất động sản

1.Tổng số ngôi nhà, vật kiến trúc và tài sản khác:

1.1. Tổng số ngôi nhà: __________ cái

– Diện tích xây dựng: ____________ m2 Diện tích sàn: ______________ m2

– Nguyên giá theo sổ sách kế toán: ________________________________________ VNĐ

– Giá trị còn lại theo sổ sách kế toán: _______________________________________ VNĐ

– Giá trị thực tế đánh giá lại tại thời điểm bàn giao:__________________ VNĐ

1.2. Tổng số  các vật kiến trúc và tài sản khác:

– Nguyên giá theo sổ sách kế toán: _______________________________________ VNĐ

– Giá trị còn lại theo sổ sách kế toán: __________________________________ VNĐ

– Giá trị thực tế đánh giá lại tại thời điểm bàn giao: _________________ VNĐ

  1. Chi tiết nhà, các vật kiến trúc và tài sản khác gắn liền với BĐS:

2.1. Nhà số 1 (A___):

– Diện tích xây dựng: _______ m2 Diện tích sàn sử dụng: ________ m2

– Cấp hạng nhà: _____________ Số tầng: ________________________

– Nguồn hình thành: (ngân sách nhà nước cấp, vay vốn,… nhận bàn giao): ___ VNĐ

– Năm xây dựng: ___________ Năm cải tạo, sửa chữa lớn: _________________

– Nguyên giá theo sổ sách kế toán: ___________________________________ VNĐ

– Giá trị còn lại theo sổ sách kế toán: ________________________________ VNĐ

– Giá trị thực tế đánh giá lại tại thời điểm bàn giao:_____________ VNĐ

2.2. Nhà số 2 (__):

– Diện tích xây dựng: ___________ m2 Diện tích sàn: ____________________ m2

– Cấp hạng nhà: _____________ Số tầng: _________________

– Nguồn hình thành: (ngân sách nhà nước cấp, vay vốn,… nhận bàn giao…): ________________________________________________VNĐ

– Năm xây dựng: _________________ Năm cải tạo, sửa chữa lớn: ___________        

– Nguyên giá theo sổ sách kế toán: _________ VNĐ

– Giá trị còn lại theo sổ sách kế toán: ________ VNĐ

– Giá trị thực tế đánh giá lại tại thời điểm bàn giao: __________ VNĐ

2.3. Vật kiến trúc (Bể nước, tường rào, sân…)

– Nguồn hình thành: (ngân sách nhà nước cấp, vay vốn,… nhận bàn giao): ________________________________________________________VNĐ

– Năm xây dựng: ________________ Năm cải tạo, sửa chữa lớn: ___________

– Nguyên giá theo sổ sách kế toán: ___________________________________ VNĐ

– Giá trị còn lại theo sổ sách kế toán: ______________________________ VNĐ

– Giá trị thực tế đánh giá lại tại thời điểm bàn giao: _________ VNĐ

2.4. Các tài sản gắn liền với nhà, đất: (quạt trần, đèn điện, điều hoà…)

– Số lượng: ______ Cái

– Nguyên giá theo sổ sách kế toán: _________________________________ VNĐ

– Giá trị còn lại theo sổ sách kế toán: _____________________________ VNĐ

– Giá trị thực tế đánh giá lại tại thời điểm bàn giao: ________ VNĐ

  1. Về đất

1.1. Nguồn gốc đất:

a_ Cơ quan giao đất: ______________________ Quyết định số: _____________

b_ Bản đồ giao đất số: ________________ Cơ quan lập bản đồ: _______________

c_ Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất số ________ ngày tháng năm

d_ Diện tích đất được giao: _______________________ m2

e_ Giá trị quyền sử dụng đất: _______________________________________ VNĐ

1.2. Hiện trạng đất khi bàn giao:

a_ Tổng diện tích khuôn viên: __________________ m2

b_ Tổng diện tích đất chuyển giao theo quyết định của cấp có thẩm quyền ________________________________ m2

c_ Các đặc điểm riêng về khuôn viên đất cần lưu ý ___________________________________________________________________

1.3. Các hồ sơ về nhà, đất, tài sản gắn liền đất bàn giao

  1. Các hồ sơ về nhà và vật kiến trúc:

a- Các giấy tờ pháp lý về nhà: Giấy phép xây dựng, Hợp đồng thuê nhà, Giấy giao quyền sử dụng nhà, Giấy xác lập sở hữu nhà nước,…

b- Các hồ sơ bản vẽ: Bản vẽ thiết kế xây dựng, Bản vẽ thiết kế hoàn công, bản vẽ thiết kế cải tạo nâng cấp nhà,…

c- Các giấy tờ khác liên quan đến nhà:

  1. Các hồ sơ về đất:

a- Các giấy tờ pháp lý về đất: Giấy cấp đất, Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất,…

b- Các hồ sơ bản vẽ: Sơ đồ mặt bằng khuôn viên đất, Trích lục bản đồ, tọa độ vị trí đất,…

c- Các giấy tờ khác liên quan đến đất:

  1. Các giấy tờ hồ sơ khác:

Phần B: Bàn giao tài sản là máy móc, phương tiện, trang thiết bị

  1. Tài sản thực hiện bàn giao:
STT Danh mục tài sản bàn giao Số lượng

(cái)

Giá trị tài sản bàn giao (VNĐ) Hiện trạng tài sản bàn giao
Theo sổ sách kế toán Theo thực tế đánh giá lại
Nguyên giá Giá trị còn lại Nguyên giá theo giá hiện hành Giá trị còn lại theo mức giá hiện hành Tỷ lệ còn lại

%

Mô tả tài sản bàn giao
                 
  1. Các hồ sơ về đất bàn giao:
  2. Ý kiến các bên giao nhận
  3. Bên nhận đất: ______________________________________________________________
  4. Bên giao đất: ______________________________________________________________
ĐẠI DIỆN BÊN NHẬN

(Ký tên và đóng dấu)

ĐẠI DIỆN BÊN GIAO

(Ký tên và đóng dấu)

Đại diện các các bên chứng kiến

Đơn vị A

(Ký và ghi rõ họ tên)

Đơn vị B

(Ký và ghi rõ họ tên)

Đơn vị C

(Ký và ghi rõ họ tên)

 

>> Mẫu tải: Mẫu biên bản bàn giao nhà đất

4. Câu hỏi thường gặp 

Trong quá trình thực hiện biên bản bàn giao nhà đất nhiều người vẫn còn băn khoăn về quy trình hay các yêu cầu liên quan đến mẫu biên bản này. Để giúp bạn hiểu rõ hơn và giải quyết những thắc mắc thường gặp, chúng tôi đã tổng hợp một số câu hỏi phổ biến nhất. 

Mẫu biên bản bàn giao nhà đất có cần công chứng hay không?

Mẫu biên bản bàn giao nhà đất không bắt buộc phải được công chứng, nhưng việc công chứng có thể giúp tăng tính pháp lý và đảm bảo quyền lợi cho cả bên giao và bên nhận. Nếu biên bản được công chứng, nó sẽ có giá trị chứng minh cao hơn trong trường hợp xảy ra tranh chấp hoặc cần kiểm tra pháp lý sau này. Do đó, mặc dù không yêu cầu, nhiều người vẫn lựa chọn công chứng biên bản bàn giao nhà đất để bảo vệ quyền lợi của mình.

Biên bản bàn giao nhà đất có thời hạn hiệu lực như thế nào?

Biên bản bàn giao nhà đất không có thời hạn hiệu lực cụ thể như một hợp đồng thuê hay mua bán, mà nó sẽ có giá trị pháp lý cho đến khi các quyền và nghĩa vụ liên quan được thực hiện đầy đủ. Biên bản này ghi nhận quá trình giao nhận tài sản, do đó, hiệu lực của nó kéo dài cho đến khi bên nhận đã hoàn tất việc sử dụng, quản lý tài sản theo thỏa thuận trong biên bản. Tuy nhiên, trong trường hợp có tranh chấp hoặc khi cần chứng minh quyền sở hữu, biên bản vẫn có giá trị pháp lý và có thể được sử dụng làm bằng chứng trong các thủ tục pháp lý liên quan.

Có thể hủy bỏ được biên bản bàn giao nhà đất không? 

Có, biên bản bàn giao nhà đất có thể được hủy bỏ trong một số trường hợp nhất định. Dưới đây là một số tình huống mà biên bản có thể bị hủy bỏ:

  • Sự thỏa thuận của các bên: Nếu cả hai bên đều đồng ý hủy bỏ biên bản do các lý do như thay đổi điều kiện giao dịch hoặc không còn nhu cầu thực hiện thỏa thuận.
  • Vi phạm quy định pháp luật: Nếu biên bản được lập mà không tuân thủ quy định pháp luật hiện hành, hoặc có dấu hiệu gian lận, biên bản có thể bị hủy bỏ theo yêu cầu của cơ quan có thẩm quyền.
  • Thông tin không chính xác: Nếu biên bản chứa thông tin sai lệch, bên bị ảnh hưởng có thể yêu cầu hủy bỏ để đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong giao dịch.

Mẫu biên bản bàn giao nhà đất không chỉ ghi nhận thông tin chi tiết về tài sản mà còn quy định rõ ràng các quyền và nghĩa vụ của các bên liên quan. Để tránh những tranh chấp không đáng có, việc soạn thảo biên bản cần được thực hiện cẩn thận và chính xác. Hy vọng rằng những thông tin mà ACC HCM đã cung cấp sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về quy trình này, từ đó thực hiện thành công giao dịch bất động sản của mình.

 

    ĐỂ LẠI THÔNG TIN TƯ VẤN


    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *