Mẫu hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất

Hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất là một văn bản pháp lý quan trọng trong giao dịch bất động sản, giúp đảm bảo quyền lợi và nghĩa vụ của cả hai bên tham gia. Việc hiểu rõ các đặc điểm của loại hợp đồng này sẽ giúp các bên thực hiện giao dịch một cách suôn sẻ và đúng quy định pháp luật. Bài viết này ACC HCM sẽ đi vào chi tiết về hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất và gợi ý mẫu hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất. 

Mẫu hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất

1. Quyền sử dụng đất là gì?

Quyền sử dụng đất là quyền của các chủ thể được khai thác công dụng, hưởng hoa lợi, lợi tức từ việc sử dụng đất được Nhà nước giao, cho thuê hoặc được chuyển giao từ những chủ thể khác thông qua các hình thức chuyển đổi, chuyển nhượng, cho thuê, cho thuê lại, thừa kế, tặng cho.

Theo quy định của Bộ luật Dân sự 2015 và Luật Đất đai 2013, quyền sử dụng đất bao gồm các quyền sau:

  • Quyền Chiếm Hữu:

Người sử dụng đất có quyền chiếm hữu, quản lý và sử dụng mảnh đất được giao hoặc thuê theo mục đích sử dụng đã được xác định trong quyết định giao đất, cho thuê đất, hoặc giấy chứng nhận quyền sử dụng đất. Đây là quyền cơ bản nhất của quyền sử dụng đất, thể hiện sự ràng buộc giữa người sử dụng đất với mảnh đất được giao hoặc thuê.

  • Quyền Sử Dụng:

Người sử dụng đất có quyền sử dụng đất để thực hiện các hoạt động kinh tế, xây dựng nhà ở, sản xuất nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp, hoặc các mục đích khác theo quy định của pháp luật. Quyền sử dụng là quyền quan trọng giúp người sử dụng đất khai thác công dụng, hưởng hoa lợi và lợi tức từ mảnh đất được giao hoặc thuê.

  • Quyền Định Đoạt:

Người sử dụng đất có quyền chuyển nhượng, cho thuê, thừa kế, tặng cho, thế chấp quyền sử dụng đất theo quy định của pháp luật. Việc định đoạt quyền sử dụng đất phải được thực hiện theo các thủ tục và điều kiện do pháp luật quy định.

2. Hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất

Hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất là thỏa thuận giữa các bên nhằm mục đích chuyển giao quyền sử dụng đất từ người này sang người khác. Hợp đồng này được lập thành văn bản và phải đáp ứng đầy đủ các điều kiện theo quy định của pháp luật.

Đặc điểm của Hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất:

  • Về chủ thể:

Bên chuyển nhượng: Bên chuyển nhượng là người sở hữu hợp pháp quyền sử dụng đất và có đủ năng lực hành vi dân sự theo quy định của pháp luật. Họ không thuộc diện bị hạn chế hoặc cấm chuyển nhượng quyền sử dụng đất và có đủ năng lực hành vi dân sự.
Bên nhận chuyển nhượng: Bên nhận chuyển nhượng cũng phải có đủ năng lực hành vi dân sự và không thuộc diện bị hạn chế hoặc cấm nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất.

  • Về hiệu lực pháp luật: Hiệu lực pháp luật của hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất là một yếu tố quan trọng, xác định thời điểm từ khi hợp đồng có giá trị ràng buộc các bên.

Hiệu lực từ thời điểm công chứng, chứng thực: Hợp đồng có hiệu lực pháp luật từ thời điểm được công chứng, chứng thực. Từ thời điểm này, các quyền và nghĩa vụ của các bên bắt đầu phát sinh.

Giá trị pháp lý: Hợp đồng có giá trị pháp lý ngang hàng với các văn bản pháp lý khác, được pháp luật công nhận và bảo vệ.

  • Về nghĩa vụ và trách nhiệm của các bên:

Nghĩa vụ và trách nhiệm của các bên trong hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất được quy định rõ ràng nhằm đảm bảo quyền lợi hợp pháp và nghĩa vụ của cả hai bên.

    • Bên chuyển nhượng:

Bàn giao mảnh đất: Bên chuyển nhượng có trách nhiệm bàn giao mảnh đất cho bên nhận chuyển nhượng theo đúng hiện trạng và thời hạn quy định trong hợp đồng. Việc bàn giao phải được thực hiện đúng cam kết để đảm bảo quyền lợi của bên nhận chuyển nhượng.
Giải đáp thắc mắc: Bên chuyển nhượng phải cung cấp đầy đủ thông tin liên quan đến mảnh đất và giải đáp mọi thắc mắc của bên nhận chuyển nhượng. Thông tin phải trung thực và chính xác để tránh tranh chấp về sau.

    • Bên nhận chuyển nhượng:

Thanh toán: Bên nhận chuyển nhượng có trách nhiệm thanh toán tiền chuyển nhượng cho bên chuyển nhượng theo đúng thời hạn và phương thức quy định trong hợp đồng. Việc thanh toán phải minh bạch và đúng cam kết để đảm bảo giao dịch thành công.
Sử dụng đất đúng mục đích: Sau khi nhận chuyển nhượng, bên nhận chuyển nhượng phải sử dụng mảnh đất theo đúng mục đích sử dụng đất đã ghi trong hợp đồng. Điều này giúp tránh vi phạm quy định pháp luật và đảm bảo sự phát triển bền vững của đất đai.


3. Mẫu hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất

HỢP ĐỒNG CHUYỂN NHƯỢNG QUYỀN SỬ DỤNG ĐẤT

HỢP ĐỒNG SỐ: …………………CN

………….., ngày…..tháng……năm…….

 

I. PHẦN GHI CỦA CÁC BÊN CHUYỂN NHƯỢNG

1. Bên chuyển nhượng quyền sử dụng đất

Ông (Bà): ……………………………………………………………………………………sinh năm……………………….

– Chứng minh nhân dân số:………………….do:…………………………….Cấp ngày:……tháng…….năm……

– Nghề nghiệp: ……………………………………………………………………………………………………

– Địa chỉ thường trú: ……………………………………………………………………………………………

2. Bên nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất

Ông (Bà): ……………………………………………………………………………………sinh năm……………………….

– Chứng minh nhân dân số:………………….do:…………………………….Cấp ngày:……tháng…….năm……

– Nghề nghiệp: ……………………………………………………………………………………………………

– Địa chỉ thường trú: ……………………………………………………………………………………………

Hoặc Ông (Bà):

– Đại diện cho (đối với tổ chức): ………………………………………………………………………………

– Địa chỉ: …………………………………………………………………………..………………………………

– Số điện thoại: …………………………………………………… Fax…………………………………….(nếu có)

Thửa đất chuyển nhượng

– Diện tích đất chuyển nhượng: ……………………………………………..              m2

– Loại đất: ……………………….Hạng đất (nếu có) ……………………………

– Thửa số: …………………………………………………………………………

– Tờ bản đồ số: …………………………………………………………………..

– Thời hạn sử dụng đất còn lại: ………………………………………………..

– Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất số: ……………………….do……………………………………cấp ngày…….. tháng …….. năm…….

Tài sản gắn liền với đất (nếu có)

3. Hai bên nhất trí thực hiện việc chuyển nhượng quyền sử dụng đất theo các  cam kết sau đây :

– Giá chuyển nhượng quyền sử dụng đất (bằng số) ………………………………………………………………,

(bằng chữ) …………………………………………………………………………………………………………………

– Giá chuyển nhượng tài sản : (nhà ở, công trình, vật kiến trúc, cây lâu năm và tài sản khác có trên đất) (bằng số) …………………………………………………………………………………………………………………….. ,

(bằng chữ) ………………………………………………………………………………………………………….. ………

– Tổng giá trị chuyển nhượng (bằng số)  ………………………………………………………………………………

(bằng chữ) ……………………………………………………………………………………………………………………

– Số tiền đặt cọc (nếu có) là (bằng số)………………………………………………………………………………… ,

(bằng chữ)  ………………………………………………………………………………………………………. ………….

– Thời điểm thanh toán ………………………………………………………………………………………………………

– Phương thức thanh toán: ……………………………………………………………………………………………….

– Bên chuyển nhượng phải chuyển giao đủ diện tích, đúng hiện trạng và các giấy tờ liên quan đến thửa đất chuyển nhượng và các tài sản kèm theo cho bên nhận chuyển nhượng khi hợp đồng này có hiệu lực.

– Bên chuyển nhượng  quyền sử dụng đất nộp thuế chuyển quyền sử dụng đất (nếu không có thỏa thuận khác), tiền sử dụng đất, lệ phí trước bạ ghi nợ trước đây (nếu có), lệ phí địa chính theo quy định của pháp luật.

– Bên nhận chuyển nhượng  quyền sử dụng đất trả đủ tiền, đúng thời điểm  và phương thức thanh toán đã cam kết.

– Bên nhận chuyển nhượng  quyền sử dụng đất nộp lệ phí trước bạ.

4. Các cam kết khác :

– Bên chuyển nhượng quyền sử dụng đất xin cam đoan thửa đất có nguồn gốc hợp pháp, hiện tại không có tranh chấp, không thế chấp, không bảo lãnh, không góp vốn (trừ trường hợp các bên có thỏa thuận). Nếu có gì man trá trong việc chuyển nhượng quyền sử dụng đất, chúng tôi xin hoàn toàn chịu trách nhiệm trước pháp luật.

– Bên nào không thực hiện những nội dung đã thoả thuận và cam kết nói trên thì bên đó phải bồi thường cho việc vi phạm hợp đồng gây ra theo quy định của pháp luật.

– Các cam kết khác…………………………………………………………………………………………………………

– Hợp đồng này lập tại ……………………………… ngày ….  tháng … năm …  thành ……. bản và có giá trị như nhau và có hiệu lực kể từ ngày được Ủy ban nhân dân cấp có thẩm quyền xác nhận được chuyển nhượng.

 

Đại diện Bên chuyển nhượng                 Đại diện Bên nhận chuyển nhượng

Quyền Sử Dụng Đất                                   Quyền Sử Dụng Đất

(Ghi rõ họ tên, chữ ký, dấu nếu có)                (Ghi rõ họ tên, chữ ký, dấu nếu có)

>>> Tham khảo: Mẫu biên bản kiểm tra hộ kinh doanh chi tiết

4. Mục đích của hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất

Mục đích của hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất là xác định và quy định quyền và nghĩa vụ của các bên liên quan trong quá trình chuyển nhượng quyền sử dụng đất từ bên bán sang bên mua. Dưới đây là các chi tiết về mục đích của hợp đồng này:

  • Xác định quyền sở hữu: Hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất giúp xác định quyền sở hữu và quyền lợi của bên mua đối với tài sản bất động sản.
  • Bảo vệ quyền lợi của bên mua và bên bán: Hợp đồng này bảo vệ quyền lợi của cả bên mua và bên bán bằng cách quy định rõ ràng các điều khoản về giá trị, thời gian và các điều kiện khác liên quan đến giao dịch.
  • Chỉ định trách nhiệm và cam kết: Hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất là công cụ để chỉ định trách nhiệm và cam kết của cả hai bên đối với việc thực hiện giao dịch một cách đúng đắn và trách nhiệm.
  • Tạo điều kiện cho sự pháp lý và chuyển giao: Bằng việc lập hợp đồng này, các bên tạo điều kiện cho việc thực hiện các thủ tục pháp lý cần thiết và chuyển giao quyền sử dụng đất một cách hợp pháp và minh bạch.
  • Minh chứng pháp lý và bảo vệ quyền lợi: Cuối cùng, mục đích của hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất là tạo ra một minh chứng pháp lý rõ ràng và bảo vệ quyền lợi của các bên trong giao dịch.

Tóm lại, mục đích của hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất là xác định và bảo vệ quyền lợi của các bên trong quá trình chuyển nhượng đất, cũng như tạo điều kiện cho việc thực hiện giao dịch một cách hợp pháp và minh bạch.

Mục đích của hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất
Mục đích của hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất

>>> Tham khảo: Cách viết mẫu đơn khởi kiện tranh chấp đất đai

5. Điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

Chuyển nhượng quyền sử dụng đất là một trong những giao dịch phổ biến trong lĩnh vực bất động sản. Tuy nhiên, để thực hiện thành công việc này, người tham gia cần phải đáp ứng các điều kiện pháp lý cụ thể. Theo khoản 1 Điều 188 Luật Đất đai số 2013, có bốn điều kiện chính mà đất phải thỏa mãn để được chuyển nhượng.

  • Có Giấy Chứng Nhận Quyền Sử Dụng Đất

Trước tiên, mảnh đất cần phải có giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, thường được gọi là Sổ đỏ hoặc Sổ hồng. Đây là chứng từ pháp lý quan trọng nhất, chứng minh quyền sở hữu hoặc quyền sử dụng hợp pháp của người chuyển nhượng đối với mảnh đất. Việc sở hữu giấy chứng nhận này giúp tránh các rủi ro pháp lý và đảm bảo quyền lợi cho cả bên chuyển nhượng lẫn bên nhận chuyển nhượng.

Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất không chỉ là một chứng từ pháp lý mà còn thể hiện quyền và nghĩa vụ của người sở hữu đối với mảnh đất đó. Việc có giấy chứng nhận này giúp đảm bảo rằng người chuyển nhượng có quyền hợp pháp để thực hiện giao dịch, đồng thời cung cấp thông tin cụ thể về mảnh đất như diện tích, mục đích sử dụng và thời hạn sử dụng đất.

  • Đất Không Có Tranh Chấp

Thứ hai, mảnh đất không được có tranh chấp. Tranh chấp đất đai là một trong những vấn đề phức tạp và tốn thời gian giải quyết. Do đó, một mảnh đất đang trong tình trạng tranh chấp sẽ không đủ điều kiện để thực hiện giao dịch chuyển nhượng. Việc này nhằm bảo vệ quyền lợi của bên nhận chuyển nhượng và đảm bảo tính minh bạch, rõ ràng của giao dịch.

  • Quyền Sử Dụng Đất Không Bị Kê Biên để Bảo Đảm Thi Hành Án

Thứ ba, quyền sử dụng đất không bị kê biên để đảm bảo thi hành án. Kê biên quyền sử dụng đất là biện pháp ngăn chặn nhằm đảm bảo nghĩa vụ thi hành án của người sử dụng đất. Nếu mảnh đất đang bị kê biên, việc chuyển nhượng sẽ không thể thực hiện được do quyền sử dụng đất đã bị hạn chế bởi cơ quan thi hành án.

Việc quyền sử dụng đất bị kê biên thường liên quan đến các vấn đề pháp lý phức tạp như nợ nần, tranh chấp tài sản hoặc các nghĩa vụ tài chính khác mà chủ sở hữu đất chưa hoàn thành. Do đó, điều kiện này là rất quan trọng để đảm bảo rằng mảnh đất có thể được chuyển nhượng một cách hợp pháp và không bị vướng vào các vấn đề pháp lý.

  • Đang Trong Thời Hạn Sử Dụng Đất

Cuối cùng, đất phải đang trong thời hạn sử dụng đất. Thời hạn sử dụng đất là khoảng thời gian mà người sử dụng đất được phép sử dụng mảnh đất đó theo quy định trong giấy chứng nhận quyền sử dụng đất. Nếu đất đã hết hạn sử dụng, người sử dụng đất cần phải làm thủ tục gia hạn hoặc chuyển đổi mục đích sử dụng đất trước khi thực hiện chuyển nhượng.

Thời hạn sử dụng đất thường được quy định rõ ràng trong giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và có thể khác nhau tùy theo loại đất và mục đích sử dụng. Việc đảm bảo đất đang trong thời hạn sử dụng giúp giao dịch diễn ra thuận lợi và hợp pháp.

Việc tuân thủ đầy đủ các quy định pháp luật về chuyển nhượng quyền sử dụng đất không chỉ giúp giao dịch diễn ra suôn sẻ mà còn đảm bảo quyền lợi hợp pháp cho cả hai bên, tạo cơ sở pháp lý vững chắc cho các giao dịch bất động sản trong tương lai.

Tóm lại, hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất có các đặc điểm quan trọng như xác định bên tham gia, miêu tả tài sản, quy định điều kiện giao dịch, bảo đảm quyền sở hữu, cam kết của các bên, điều khoản pháp lý, và thời hạn và hiệu lực của hợp đồng.

>>> Tham khảo: Mẫu đơn đề nghị đăng ký, thành lập hộ kinh doanh

6. Câu hỏi thường gặp

Bên nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất có thể là tổ chức không?

Có. Bên nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất có thể là cá nhân hoặc tổ chức. Tuy nhiên, tổ chức phải đáp ứng các điều kiện sau:

  • Được thành lập hợp pháp theo quy định của pháp luật.
    Có đủ năng lực pháp lý để thực hiện giao dịch chuyển nhượng quyền sử dụng đất.
    Mục đích hoạt động của tổ chức phù hợp với mục đích sử dụng đất được chuyển nhượng.

Hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất có cần phải công chứng hay không?

Có. Hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất phải được công chứng hoặc chứng thực theo quy định của pháp luật. Việc công chứng hoặc chứng thực sẽ giúp đảm bảo tính hợp pháp, minh bạch của giao dịch và bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan.

Sau khi ký hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất, bên nhận chuyển nhượng cần thực hiện thủ tục gì?

Có. Sau khi ký hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất, bên nhận chuyển nhượng cần thực hiện các thủ tục sau:

  • Đăng ký biến động quyền sử dụng đất tại cơ quan đăng ký đất đai có thẩm quyền.
  • Nộp thuế chuyển nhượng quyền sử dụng đất (nếu có).
  • Nộp lệ phí trước bạ.

Trên đây là toàn bộ thông tin mà ACC HCM cung cấp đến bạn về mẫu hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất, nếu có thắc mắc gì hãy liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ giải đáp

    ĐỂ LẠI THÔNG TIN TƯ VẤN


    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *