Mẫu hợp đồng góp vốn bằng quyền sử dụng đất

Mẫu hợp đồng góp vốn bằng quyền sử dụng đất là một trong những công cụ pháp lý quan trọng trong các giao dịch liên quan đến đất đai. Trong bài viết này, ACC HCM sẽ cung cấp thông tin chi tiết về Mẫu hợp đồng góp vốn bằng quyền sử dụng đất, hướng dẫn cách soạn thảo hợp đồng và những lưu ý quan trọng khi thực hiện giao dịch này.

Mẫu hợp đồng góp vốn bằng quyền sử dụng đất
Mẫu hợp đồng góp vốn bằng quyền sử dụng đất

1. Hợp đồng góp vốn bằng quyền sử dụng đất là gì?

Hợp đồng góp vốn bằng quyền sử dụng đất là thỏa thuận trong đó một bên hoặc nhiều bên góp quyền sử dụng đất của mình để tham gia vào dự án, công ty, hoặc hoạt động kinh doanh chung. Đây là một hình thức góp vốn thay cho tiền hoặc tài sản khác, thường được áp dụng trong các doanh nghiệp hoặc dự án đầu tư. Hợp đồng góp vốn bằng quyền sử dụng đất có một số đặc điểm riêng biệt:

  • Đối tượng góp vốn: Quyền sử dụng đất, có thể là quyền đã có giấy chứng nhận hoặc quyền hình thành trong tương lai.
  • Giá trị góp vốn: Được xác định theo giá trị thị trường hoặc thỏa thuận giữa các bên.
  • Tính chất pháp lý: Là hợp đồng dân sự có tính chất hợp tác kinh doanh.

>>> Bạn có thể đọc thêm bài viết về: Mẫu đơn xin xác nhận đất khai hoang​

2. Mẫu hợp đồng góp vốn bằng quyền sử dụng đất

Nội dung của mẫu hợp đồng góp vốn bằng quyền sử dụng đất và tài sản gắn liền với đất bao gồm các phần chính sau:

Thông tin Chi tiết
Bên góp vốn (Bên A) Thông tin cá nhân hoặc tổ chức: tên, số CMND/CCCD, địa chỉ, quyền sử dụng đất và tài sản gắn liền với đất.
Bên nhận góp vốn (Bên B) Thông tin tổ chức nhận góp vốn: tên, địa chỉ, giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh, mã số thuế, tài khoản ngân hàng, người đại diện.
Quyền sử dụng đất và tài sản gắn liền với đất Mô tả chi tiết quyền sử dụng đất: địa chỉ, diện tích đất, loại đất, thửa đất, tờ bản đồ, và tài sản gắn liền (nhà ở, kết cấu nhà, diện tích xây dựng).
Giá trị góp vốn Xác định giá trị quyền sử dụng đất và tài sản gắn liền với đất mà Bên A góp vốn cho Bên B.
Thời hạn góp vốn Quy định thời gian góp vốn, tương ứng với thời gian sử dụng đất ghi trong giấy chứng nhận quyền sử dụng đất.
Mục đích góp vốn Mục đích của việc góp vốn, ví dụ: tăng vốn điều lệ của Bên B để phát triển hoạt động sản xuất kinh doanh.
Việc đăng ký góp vốn và nộp lệ phí Bên B chịu trách nhiệm đăng ký góp vốn tại cơ quan có thẩm quyền và nộp lệ phí đăng ký.
Phương thức giải quyết tranh chấp Thương lượng giải quyết tranh chấp. Nếu không giải quyết được, có quyền khởi kiện tại tòa án có thẩm quyền.
Cam kết của các bên – Bên A cam kết cung cấp thông tin chính xác, quyền sử dụng đất không có tranh chấp.
– Bên B cam kết thực hiện nghĩa vụ theo hợp đồng.
Điều khoản cuối cùng Xác nhận các bên đã hiểu rõ quyền và nghĩa vụ của mình và cam kết thực hiện đúng các điều khoản trong hợp đồng.

>>> Bạn có thể tải mẫu tại đây: Mẫu hợp đồng góp vốn bằng quyền sử dụng đất

3. Hướng dẫn cách viết hợp đồng góp vốn bằng quyền sử dụng đất

Việc lập hợp đồng góp vốn bằng quyền sử dụng đất là một quá trình quan trọng khi hai bên mong muốn thực hiện giao dịch góp vốn thông qua tài sản là đất đai. 

Tiêu đề và thông tin các bên tham gia hợp đồng: Mở đầu hợp đồng, cần ghi rõ tiêu đề “Hợp đồng góp vốn bằng quyền sử dụng đất và tài sản gắn liền với đất”, nhằm xác định rõ mục đích của hợp đồng. Sau tiêu đề, các bên tham gia hợp đồng cần được xác định rõ ràng. Các thông tin cơ bản phải bao gồm:

  • Bên A (Bên góp vốn): Ghi đầy đủ thông tin cá nhân của người hoặc tổ chức tham gia góp vốn, bao gồm họ tên, năm sinh, CMND/CCCD, địa chỉ thường trú.
  • Bên B (Bên nhận góp vốn): Ghi rõ thông tin của tổ chức hoặc công ty nhận góp vốn, bao gồm tên công ty, địa chỉ trụ sở, mã số thuế, người đại diện theo pháp luật (tên, chức vụ, số CMND/CCCD).

Quyền sử dụng đất và tài sản gắn liền với đất: Điều khoản này xác định tài sản góp vốn, tức là quyền sử dụng đất và các tài sản gắn liền với đất mà bên góp vốn sẽ chuyển nhượng cho bên nhận góp vốn. Cụ thể, hợp đồng cần ghi rõ các thông tin sau:

  • Địa chỉ và thông tin thửa đất: Cung cấp thông tin chi tiết về vị trí đất, số thửa đất, tờ bản đồ số, diện tích đất.
  • Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất: Ghi rõ thông tin giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, bao gồm số giấy chứng nhận, ngày cấp và cơ quan cấp.
  • Thông tin về tài sản gắn liền với đất: Mô tả chi tiết về các tài sản gắn liền với đất như nhà ở, công trình xây dựng, vườn tược, bao gồm diện tích, kết cấu và tình trạng hiện tại.

Giá trị góp vốn và cách xác định giá trị tài sản: Giá trị quyền sử dụng đất và tài sản gắn liền với đất cần được xác định rõ ràng trong hợp đồng. Mức giá này có thể được các bên tự thỏa thuận hoặc xác định qua một bên định giá độc lập, công nhận giá trị thị trường của tài sản. Điều này giúp tránh các tranh chấp liên quan đến giá trị tài sản sau này.

Thời hạn góp vốn: Thời hạn góp vốn thường được xác định theo thời gian sử dụng đất mà bên góp vốn sở hữu. Hợp đồng cần chỉ rõ rằng quyền sử dụng đất và tài sản gắn liền với đất được góp vốn là dài hạn, theo thời gian sử dụng đất đã được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp.

Mục đích góp vốn: Trong hợp đồng, cần nêu rõ mục đích của việc góp vốn, chẳng hạn như việc sử dụng tài sản góp vốn để tăng vốn điều lệ của công ty hoặc phát triển hoạt động sản xuất, kinh doanh. Mục đích này phải rõ ràng để đảm bảo quyền lợi hợp pháp của cả hai bên.

Đăng ký góp vốn và nộp lệ phí: Cả hai bên cần thống nhất về việc đăng ký góp vốn tại cơ quan Nhà nước có thẩm quyền và nộp các lệ phí liên quan. Việc này sẽ do bên nhận góp vốn (Bên B) chịu trách nhiệm thực hiện.

Giải quyết tranh chấp: Trong quá trình thực hiện hợp đồng, nếu xảy ra tranh chấp, các bên cần phải có phương án giải quyết rõ ràng. Điều khoản này có thể nêu rõ việc giải quyết tranh chấp thông qua thương lượng, hòa giải giữa các bên. Nếu không giải quyết được, có thể nhờ đến sự can thiệp của tòa án có thẩm quyền.

Cam kết của các bên: Cả hai bên đều cần cam kết thực hiện đúng và đầy đủ các thỏa thuận đã ký kết trong hợp đồng. Các cam kết này phải được ghi rõ trong hợp đồng để đảm bảo tính pháp lý và quyền lợi của cả hai bên. Các bên cần cam kết cung cấp thông tin chính xác và thực hiện đầy đủ nghĩa vụ.

Điều khoản cuối cùng: Cuối hợp đồng, hai bên cần ký tên và xác nhận rằng họ đã hiểu rõ các quyền lợi và nghĩa vụ của mình. Hợp đồng có thể có điều khoản bổ sung để đảm bảo rằng các điều khoản trong hợp đồng sẽ được thực hiện đúng đắn.

Khi lập hợp đồng, các bên cần đặc biệt chú ý đến các điều khoản về quyền lợi, nghĩa vụ và các điều kiện pháp lý để tránh xảy ra tranh chấp hoặc các vấn đề không mong muốn trong tương lai.

Hướng dẫn cách viết hợp đồng góp vốn bằng quyền sử dụng đất
Hướng dẫn cách viết hợp đồng góp vốn bằng quyền sử dụng đất

>>> Bạn có thể đọc thêm bài viết về: Đất xây dựng công trình sự nghiệp là gì?

4. Hợp đồng góp vốn bằng quyền sử dụng đất có cần công chứng không?

Hợp đồng góp vốn bằng quyền sử dụng đất phải được công chứng hoặc chứng thực theo quy định tại khoản 3 Điều 27 Luật Đất đai 2024. Việc công chứng này áp dụng cho các hợp đồng chuyển nhượng, tặng cho, thế chấp, và góp vốn bằng quyền sử dụng đất. Tuy nhiên, nếu các bên tham gia hợp đồng là tổ chức kinh doanh bất động sản, việc công chứng hoặc chứng thực hợp đồng chỉ thực hiện khi có yêu cầu từ các bên.

Công chứng hoặc chứng thực hợp đồng góp vốn giúp đảm bảo tính pháp lý, bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên, đồng thời tạo cơ sở pháp lý vững chắc trong trường hợp xảy ra tranh chấp. Điều này mang lại sự minh bạch và an toàn cho giao dịch.

>>> Bạn có thể đọc thêm bài viết về: Xây hàng rào trên đất trồng cây lâu năm​ được không?

5. Câu hỏi thường gặp 

Trong hợp đồng góp vốn bằng quyền sử dụng đất, nếu tài sản góp vốn bị tranh chấp thì phải làm gì?

Nếu tài sản góp vốn (quyền sử dụng đất) bị tranh chấp, bên góp vốn phải thông báo ngay cho bên nhận góp vốn về tình trạng tranh chấp và cam kết giải quyết vấn đề trước khi thực hiện hợp đồng. Hợp đồng có thể được tạm hoãn cho đến khi vấn đề tranh chấp được giải quyết, hoặc các bên có thể điều chỉnh hợp đồng dựa trên thỏa thuận mới. Nếu tranh chấp không thể giải quyết, hợp đồng sẽ bị hủy bỏ và các bên không có nghĩa vụ tiếp tục thực hiện giao dịch.

Có cần phải chứng minh quyền sở hữu đất trước khi ký hợp đồng góp vốn bằng quyền sử dụng đất không?

Có, trước khi ký hợp đồng góp vốn, bên góp vốn phải cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng minh quyền sở hữu hợp pháp đối với quyền sử dụng đất. Các giấy tờ này bao gồm Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, bản sao chứng thực và các tài liệu liên quan để chứng minh rằng đất không bị tranh chấp, không bị cầm cố hoặc thế chấp. Điều này giúp đảm bảo tính hợp pháp của việc góp vốn và bảo vệ quyền lợi của cả hai bên.

Hợp đồng góp vốn bằng quyền sử dụng đất có cần phải công chứng không?

Hợp đồng góp vốn bằng quyền sử dụng đất không bắt buộc phải công chứng, tuy nhiên, việc công chứng hợp đồng sẽ giúp tăng cường tính pháp lý của hợp đồng, bảo vệ quyền lợi của các bên tham gia và đảm bảo hợp đồng có hiệu lực pháp lý mạnh mẽ hơn. Công chứng còn giúp xác nhận rằng hợp đồng được ký kết tự nguyện và không có sự ép buộc, đồng thời giúp tránh các tranh chấp sau này về tính hợp lệ của hợp đồng.

Việc hiểu rõ Mẫu hợp đồng góp vốn bằng quyền sử dụng đất là một yếu tố quan trọng giúp các bên tham gia đảm bảo quyền lợi và nghĩa vụ hợp pháp. ACC HCM hy vọng thông tin trong bài viết đã mang đến cái nhìn toàn diện về mẫu hợp đồng này. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào hoặc cần hỗ trợ thêm, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi .

    ĐỂ LẠI THÔNG TIN TƯ VẤN


    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *