Trong quá trình hoạt động của một tổ chức thanh tra, việc sử dụng mẫu sổ nhật ký đoàn thanh tra chi tiết đóng vai trò quan trọng trong việc ghi nhận các hoạt động thanh tra cũng như đảm bảo tính chính xác và pháp lý của các tài liệu. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách viết và lập trình chuẩn pháp lý cho mẫu sổ nhật ký đoàn thanh tra một cách hiệu quả. Bài viết này ACC HCM sẽ cùng bạn tìm hiểu về những yếu tố cơ bản cần lưu ý và hướng dẫn cách viết chuẩn pháp lý cho mẫu sổ nhật ký đoàn thanh tra, từ đó giúp bạn thực hiện công việc này một cách dễ dàng và chính xác.
Mẫu sổ nhật ký đoàn thanh tra chi tiết, chuẩn pháp lý
1. Mẫu sổ nhật ký của đoàn thanh tra
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
——-
SỔ NHẬT KÝ
ĐOÀN THANH TRA
——-
Năm: 2023
Cơ quan tiến hành thanh tra:
Tên Đoàn thanh tra:
Họ và tên Trưởng đoàn thanh tra:
Họ và tên Phó Trưởng đoàn thanh tra (nếu có):
Họ và tên thành viên của Đoàn thanh tra:
Tổ giám sát Đoàn thanh tra hoặc người giám sát Đoàn thanh tra:
Thời gian tiến hành thanh tra: từ ngày … tháng … năm … đến ngày … tháng … năm …
——-
Nội dung:
- Ngày: Ghi ngày thanh tra.
- Sự kiện, hoạt động: Ghi chép chi tiết các sự kiện, hoạt động diễn ra trong ngày thanh tra, bao gồm:
- Buổi họp, buổi làm việc, buổi kiểm tra.
- Nội dung cuộc họp, buổi làm việc, buổi kiểm tra.
- Kết quả cuộc họp, buổi làm việc, buổi kiểm tra.
- Kết luận, nhận định: Ghi chép kết luận, nhận định về các sự kiện, hoạt động trong ngày thanh tra.
- Ký tên: Ký tên của Trưởng đoàn thanh tra hoặc người được Trưởng đoàn thanh tra ủy quyền.
2. Quy trình nộp mẫu sổ nhật ký đoàn thanh tra
Bước 1: Hoàn thành sổ nhật ký đoàn thanh tra
- Trưởng đoàn thanh tra hoặc người được giao nhiệm vụ ghi chép đầy đủ, chính xác các thông tin vào sổ nhật ký đoàn thanh tra.
- Sổ nhật ký đoàn thanh tra phải được đóng dấu giáp lai của cơ quan thanh tra.
Bước 2: Nộp sổ nhật ký đoàn thanh tra
- Trưởng đoàn thanh tra nộp sổ nhật ký đoàn thanh tra cho cơ quan thanh tra cấp trên cùng với hồ sơ thanh tra sau khi kết thúc cuộc thanh tra.
Quy trình nộp mẫu sổ nhật ký đoàn thanh tra
3. Mẫu biểu thanh tra
Mẫu biểu thanh tra là tài liệu được sử dụng để ghi chép, thống kê, tổng hợp các thông tin, dữ liệu thu thập được trong quá trình thanh tra. Mẫu biểu thanh tra giúp cho việc thanh tra được thực hiện một cách khoa học, thống nhất, hiệu quả và đảm bảo tính minh bạch, công khai.
MẪU SỐ 01 -TTr
(Ban hành kèm theo Thông tư số 05/2014/TT-TTCP ngày 16 tháng 10 năm 2014 của Thanh tra Chính phủ)
(1) …………….……….…(2) …………………..……
Số: /QĐ – .….(3)
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
………, ngày….tháng…..năm …..… |
QUYẾT ĐỊNH
Về việc thay đổi Trưởng đoàn thanh tra
………………………………………. (4)
Căn cứ Luật thanh tra ngày 15 tháng 11 năm 2010;
Căn cứ Nghị định số 86/2011/NĐ-CP ngày 22 tháng 9 năm 2011 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật thanh tra;
Căn cứ…………………………………….…..………….…………………………..(5);
Căn cứ…………………………………….…………………………….……………(6);
Căn cứ Quyết định số….. ngày…./…./….của ………………(7) về việc……..…….(8);
Xét ………………..……..…………………………………….…………..…………(9),
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Cử ông (bà)…………………….(10), chức vụ ……. làm Trưởng đoàn thanh tra về việc…………………….……(14) thay ông (bà)……….……..…….(11), chức vụ…..…….. kể từ ngày…../…../… .
Điều 2. ông (bà) …………….…………(11) có trách nhiệm bàn giao công việc và các tài liệu có liên quan đến nội dung thanh tra cho ông (bà)……………….(10) trước ngày…./…./….
Điều 3. Các ông (bà) (10), (11), (12) và (13) chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận:
– (1); – Như Điều 3; – Lưu:… |
…………..…………(4)
(Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
|
—————————————————————————————————————-
(1) Tên cơ quan cấp trên trực tiếp (nếu có).
(2) Tên cơ quan ra quyết định thay đổi Trưởng đoàn thanh tra.
(3) Chữ viết tắt tên cơ quan ra quyết định thay đổi Trưởng đoàn thanh tra.
(4) Chức danh của người ra quyết định thay đổi Trưởng đoàn thanh tra.
(5) Văn bản quy phạm pháp luật có liên quan (nếu có).
(6) Văn bản quy định về chức năng, nhiệm vụ của cơ quan ra quyết định thay đổi Trưởng đoàn thanh tra .
(7) Chức danh của người ra quyết định thanh tra.
(8) Tên cuộc thanh tra.
(9) Đề nghị của người tham mưu đề xuất thay đổi Trưởng đoàn thanh tra (nếu có) hoặc của Trưởng đoàn thanh tra (trong trường hợp vì lý do điều động công tác hoặc lý do sức khỏe…).
(10) Họ tên của người được cử làm Trưởng đoàn thanh tra.
(11) Họ tên của người thôi không làm Trưởng đoàn thanh tra.
(12) Cơ quan, đơn vị, cá nhân có liên quan đến việc tổ chức thực hiện cuộc thanh tra.
(13) Thủ trưởng cơ quan, tổ chức hoặc cá nhân là đối tượng thanh tra.
(14) Tên Đoàn thanh tra.
4. Việc ghi chép sổ nhật ký đoàn thanh tra có những hạn chế gì?
Việc ghi chép sổ nhật ký đoàn thanh tra có thể đối diện với một số hạn chế nhất định, bao gồm:
- Thời gian và công sức: Việc ghi chép sổ nhật ký đoàn thanh tra đòi hỏi một lượng lớn thời gian và công sức từ các thành viên của đoàn thanh tra. Họ phải dành thời gian để ghi chép chi tiết về các hoạt động, kết quả và quyết định của cuộc thanh tra.
- Rủi ro sai sót: Do tính chất phức tạp và chi tiết của các hoạt động thanh tra, việc ghi chép có thể dễ dẫn đến các sai sót, thiếu sót hoặc hiểu nhầm. Điều này có thể làm giảm tính chính xác và độ tin cậy của thông tin trong sổ nhật ký.
- Quản lý và bảo mật thông tin: Sổ nhật ký đoàn thanh tra chứa thông tin nhạy cảm và quan trọng về các hoạt động thanh tra. Việc quản lý và bảo mật thông tin này đòi hỏi sự chú ý đặc biệt để đảm bảo rằng nó không bị mất mát, rò rỉ hoặc bị truy cập trái phép.
- Hiệu suất làm việc: Việc ghi chép chi tiết về mỗi hoạt động trong sổ nhật ký có thể làm giảm hiệu suất làm việc của đoàn thanh tra. Họ có thể phải dừng lại và dành thời gian để ghi chép thông tin thay vì tập trung vào các nhiệm vụ thanh tra chính.
- Chi phí và tài nguyên: Việc duy trì và quản lý sổ nhật ký đoàn thanh tra đòi hỏi một khoản chi phí và tài nguyên đáng kể từ tổ chức. Điều này bao gồm cả chi phí cho việc mua sổ và vật liệu ghi chép, cũng như tài nguyên nhân lực để thực hiện việc ghi chép.
Tuy nhiên, mặc dù có những hạn chế, việc ghi chép sổ nhật ký đoàn thanh tra vẫn là một phần quan trọng trong việc đảm bảo tính chính xác, minh bạch và trách nhiệm của các hoạt động thanh tra.