Mẹ và con cùng đứng tên sổ đỏ được không?

Việc mẹ và con cùng đứng tên sổ đỏ là một vấn đề pháp lý quan trọng mà nhiều gia đình quan tâm. Quyền sở hữu đất đai và tài sản gắn liền với đất có thể được nhiều người cùng đứng tên để đảm bảo tính minh bạch và quyền lợi cho các thành viên trong gia đình. Tuy nhiên, để thực hiện việc này, cần tuân thủ các quy định pháp luật hiện hành và đảm bảo các điều kiện cần thiết. Vậy, liệu mẹ và con cùng đứng tên sổ đỏ có được không? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết hơn về quy định pháp lý và những yếu tố cần xem xét trong trường hợp này.

Mẹ và con cùng đứng tên sổ đỏ được không?

1. Sổ đỏ là gì? 

Sổ đỏ” không phải là một thuật ngữ pháp lý chính thức, mà là cách gọi phổ biến của người dân để chỉ “Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất.” Cái tên “sổ đỏ” xuất phát từ màu sắc của bìa Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, vốn có màu đỏ đặc trưng.

Theo quy định của pháp luật Việt Nam, “Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất” là một chứng thư pháp lý. Văn bản này được Nhà nước cấp để xác nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và các tài sản khác gắn liền với đất một cách hợp pháp. 

Việc sở hữu Giấy chứng nhận này đảm bảo người sử dụng đất có đầy đủ quyền lợi và nghĩa vụ liên quan đến bất động sản, bao gồm quyền sử dụng, chuyển nhượng, thừa kế, cho tặng, hoặc thế chấp theo quy định của pháp luật.

>>> Kính mời Quý khách tham khảo thêm bài viết sau đây: Phí giả chấp sổ đỏ bao nhiêu?

2. Mẹ và con cùng đứng tên sổ đỏ được không? 

Nguyên tắc cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất (thường được gọi là sổ đỏ, sổ hồng; đối với chung cư, thuật ngữ “sổ hồng chung cư” sẽ được sử dụng trong bài viết) hiện nay được quy định tại Luật Đất đai 2024. Cụ thể, Luật này quy định rõ:

Trong trường hợp một thửa đất có nhiều người cùng chung quyền sử dụng đất, hoặc có nhiều người sở hữu chung nhà ở và các tài sản khác gắn liền với đất, Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất phải ghi rõ tên của tất cả những người cùng chung quyền sử dụng đất hoặc sở hữu chung tài sản. Mỗi người sẽ được cấp một bản Giấy chứng nhận riêng; trường hợp các đồng sở hữu hoặc đồng sử dụng có yêu cầu, có thể cấp chung một Giấy chứng nhận duy nhất và giao cho người đại diện giữ.

Theo quy định này, khi có nhiều người cùng chung quyền sử dụng đất hoặc sở hữu chung nhà ở, như trường hợp của mẹ và con, thì trên sổ đỏ sẽ ghi đầy đủ tên của tất cả những người có chung quyền sử dụng đất, bao gồm cả mẹ và con. Họ có thể yêu cầu cấp riêng mỗi người một sổ, hoặc chỉ cấp chung một sổ và trao cho người đại diện theo thỏa thuận của các bên liên quan.

Việc cấp sổ đỏ cho nhiều người đồng sở hữu đất hoặc nhà ở cần tuân theo một số nguyên tắc sau:

Trên sổ đỏ phải ghi rõ ràng đầy đủ tên, số giấy tờ tùy thân, và địa chỉ thường trú của tất cả những người cùng sử dụng đất hoặc sở hữu tài sản gắn liền với đất.

Nếu là cấp mới, cấp đổi, hoặc cấp lại sổ đỏ, thông tin về các đồng sở hữu sẽ được ghi tại trang bìa (trang 1) của sổ đỏ.

Nếu có thay đổi liên quan đến quyền sở hữu hoặc quyền sử dụng đất, thông tin này sẽ được ghi tại phần IV – “Những thay đổi sau khi cấp Giấy chứng nhận”.

Mỗi người đồng sở hữu đất hoặc tài sản trên đất có quyền yêu cầu cấp riêng một sổ đỏ, trừ trường hợp tất cả đồng sở hữu, đồng sử dụng đất có yêu cầu chỉ cấp một quyển sổ đỏ chung. Ngoài ra khi được cấp sổ đỏ đồng sở hữu nhưng bạn muốn tách riêng bạn có thể yêu cầu tách sổ đỏ với cơ quan có thẩm quyền.

>>> Kính mời Quý khách tham khảo thêm bài viết sau đây: Thủ tục tách sổ đỏ hộ gia đình

3. Trường hợp để mẹ và con cùng đứng tên trên sổ đỏ 

Trường hợp sổ đỏ được cấp cho hộ gia đình 

Người sử dụng đất được Nhà nước giao đất, cho thuê đất, công nhận quyền sử dụng đất, hoặc nhận chuyển quyền sử dụng đất bao gồm nhiều đối tượng khác nhau như tổ chức, hộ gia đình, cá nhân, doanh nghiệp, v.v. Trong đó, đối tượng được cấp Sổ đỏ phổ biến nhất là hộ gia đình và cá nhân.

Theo quy định tại Luật Đất đai 2024, “hộ gia đình sử dụng đất” là nhóm người có quan hệ hôn nhân, huyết thống, hoặc quan hệ nuôi dưỡng theo pháp luật về hôn nhân và gia đình, đang sinh sống chung tại một địa điểm và cùng có quyền sử dụng đất tại thời điểm Nhà nước giao đất, cho thuê đất, công nhận quyền sử dụng đất, hoặc nhận chuyển quyền sử dụng đất. Điều này có nghĩa, để được xác định là một “hộ gia đình sử dụng đất,” các thành viên phải đáp ứng các điều kiện sau:

Quan hệ huyết thống hoặc nuôi dưỡng hợp pháp: Các thành viên trong hộ gia đình sử dụng đất phải có quan hệ huyết thống (như cha mẹ, con đẻ) hoặc quan hệ nuôi dưỡng hợp pháp (như con nuôi được nhận nuôi theo pháp luật). 

Những mối quan hệ này phải được chứng minh bằng các giấy tờ hợp lệ, chẳng hạn như giấy khai sinh, giấy chứng nhận nhận con nuôi, hoặc giấy tờ tương đương khác. Việc xác định đúng mối quan hệ này rất quan trọng vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến quyền lợi và trách nhiệm của từng cá nhân trong hộ gia đình đối với quyền sử dụng đất.

Cùng sinh sống tại một địa điểm vào thời điểm cấp quyền sử dụng đất: Để được công nhận là một “hộ gia đình sử dụng đất,” các thành viên phải đang sinh sống chung tại một địa điểm cụ thể vào thời điểm Nhà nước tiến hành giao đất, cho thuê đất, công nhận quyền sử dụng đất, hoặc có giao dịch nhận chuyển quyền sử dụng đất. 

Việc này được chứng minh thông qua sổ hộ khẩu, giấy tờ đăng ký cư trú hoặc các tài liệu liên quan khác, xác nhận rằng tất cả thành viên có quyền sử dụng đất đều đang cư trú tại cùng một địa chỉ tại thời điểm cấp quyền sử dụng đất. Điều này cho thấy tính chất cộng đồng trong việc sử dụng đất của hộ gia đình và đảm bảo quyền lợi hợp pháp của tất cả các thành viên.

Cùng nhau đóng góp, tạo lập quyền sử dụng đất: Các thành viên trong hộ gia đình phải cùng nhau đóng góp công sức, tài chính hoặc các nguồn lực khác để tạo lập quyền sử dụng đất. Điều này có thể bao gồm việc tham gia mua đất, cải tạo đất, xây dựng nhà ở, hoặc thực hiện các hoạt động khai thác và sử dụng đất khác.

Việc đóng góp này thể hiện sự hợp tác và chia sẻ trách nhiệm giữa các thành viên trong gia đình, khẳng định tính chất đồng sở hữu của thửa đất và tạo nền tảng pháp lý cho việc xác định quyền lợi và nghĩa vụ của mỗi thành viên trong gia đình.

Dựa trên các điều kiện trên, khi Sổ đỏ được cấp cho hộ gia đình, trên Sổ đỏ phải ghi đầy đủ tên của tất cả các thành viên có quyền sử dụng đất. Điều này nhằm đảm bảo quyền lợi hợp pháp của từng thành viên và ngăn ngừa các tranh chấp có thể xảy ra trong tương lai. Trong trường hợp các thành viên trong hộ gia đình muốn thực hiện các giao dịch liên quan đến quyền sử dụng đất, như chuyển nhượng, thế chấp, góp vốn hoặc tặng cho, tất cả các thành viên có tên trên Sổ đỏ đều phải đồng ý và ký vào các văn bản giao dịch.

Trường hợp tặng cho chung hoặc góp tiền mua 

Con cái có thể đứng chung tên trên Sổ đỏ với cha mẹ trong hai trường hợp phổ biến: khi cả cha mẹ và con cái cùng nhau góp tiền để mua hoặc nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, hoặc khi quyền sử dụng đất được tặng cho chung. Dù con cái và cha mẹ không còn sống chung một nhà, họ vẫn có quyền đứng tên chung trên Sổ đỏ nếu thỏa mãn các điều kiện theo quy định của pháp luật.

Theo Luật Đất đai 2024, quy định rõ về việc cấp Sổ đỏ trong trường hợp có nhiều người cùng quyền sử dụng đất hoặc cùng sở hữu nhà ở, tài sản khác gắn liền với đất như sau:

Ghi đầy đủ tên của tất cả người đồng sở hữu trên Sổ đỏ: Khi có nhiều người cùng quyền sử dụng đất hoặc sở hữu chung nhà ở, tài sản khác gắn liền với đất, Sổ đỏ bắt buộc phải ghi rõ ràng và đầy đủ tên của tất cả những người có quyền lợi hợp pháp đối với đất đai và tài sản đó. Điều này có nghĩa là cả cha mẹ và con cái, nếu họ cùng góp tiền để mua đất hoặc nhận quyền sử dụng đất thông qua tặng cho chung, thì tên của tất cả họ phải được liệt kê đầy đủ trên Sổ đỏ.

Việc ghi nhận này giúp xác định rõ quyền và trách nhiệm của từng người đối với thửa đất, đảm bảo minh bạch và tránh những tranh chấp pháp lý có thể xảy ra trong tương lai.

Quy định về cấp riêng hoặc chung Sổ đỏ: Theo Luật Đất đai 2024, trong trường hợp nhiều người có chung quyền sử dụng đất, mỗi người sẽ được cấp một Sổ đỏ riêng. Tuy nhiên, nếu các chủ sử dụng, chủ sở hữu đất cùng thỏa thuận và có yêu cầu thì họ có thể được cấp chung một Sổ đỏ.

Sổ đỏ chung này sẽ được trao cho một người đại diện. Điều này thường xảy ra khi các bên đồng ý để một người đại diện giữ Sổ đỏ, tạo thuận tiện trong việc quản lý và thực hiện các giao dịch liên quan đến quyền sử dụng đất. Trong trường hợp này, người đại diện cần có sự đồng thuận từ tất cả các bên liên quan và chịu trách nhiệm thay mặt cho các đồng sở hữu thực hiện các nghĩa vụ liên quan đến thửa đất đó.

Điều kiện để được ghi tên chung trên Sổ đỏ: Để cha mẹ và con cái được đứng tên chung trên Sổ đỏ trong trường hợp mua hoặc nhận tặng cho đất, các bên cần có đầy đủ các chứng từ, giấy tờ chứng minh quyền sở hữu hợp pháp như hợp đồng mua bán, giấy tặng cho quyền sử dụng đất, và các giấy tờ liên quan khác.

Các giấy tờ này phải được công chứng hoặc chứng thực theo đúng quy định của pháp luật để đảm bảo tính hợp pháp và được công nhận bởi cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Ngoài ra, việc ghi tên chung còn phải tuân thủ các thủ tục hành chính liên quan như đăng ký biến động đất đai, nộp lệ phí trước bạ, thuế thu nhập cá nhân (nếu có), và các khoản phí khác theo quy định.

Ý nghĩa của việc ghi tên chung trên Sổ đỏ: Việc con cái và cha mẹ cùng đứng tên trên Sổ đỏ có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi hợp pháp của tất cả các bên. Nó giúp xác định rõ quyền sở hữu đất và các tài sản gắn liền với đất, đồng thời đảm bảo tính minh bạch và rõ ràng trong quá trình quản lý, sử dụng, và chuyển nhượng quyền sử dụng đất.

Đồng thời, việc đứng tên chung cũng tạo điều kiện thuận lợi cho việc thực hiện các giao dịch liên quan đến đất đai như thế chấp, chuyển nhượng, tặng cho, hoặc phân chia tài sản trong trường hợp cần thiết.

Tóm lại, dù không còn sống chung, cha mẹ và con cái vẫn có quyền đứng tên chung trên Sổ đỏ nếu cùng nhau mua đất hoặc nhận tặng cho quyền sử dụng đất. Việc này không chỉ bảo vệ quyền lợi của từng thành viên mà còn giúp tránh các tranh chấp pháp lý có thể xảy ra, đảm bảo sự minh bạch và công bằng trong việc quản lý và sử dụng đất đai.

>>> Xem thêm bài viết về: Hai anh em cùng đứng tên sổ đỏ

4. Quyền khi mẹ và con cùng đứng tên sổ đỏ 

Theo Luật Đất đai 2024, Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở, và tài sản khác gắn liền với đất (thường được gọi là Sổ đỏ) được xác định là chứng thư pháp lý quan trọng. Đây là văn bản duy nhất do cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp, nhằm xác nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở, và quyền sở hữu các tài sản khác gắn liền với đất một cách hợp pháp cho người sử dụng đất, chủ sở hữu nhà ở, và chủ sở hữu tài sản khác.

Giấy chứng nhận này không chỉ là cơ sở pháp lý để công nhận quyền sở hữu mà còn là bằng chứng quan trọng trong việc bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người có quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở, và các tài sản khác gắn liền với đất.

Cụ thể, khi Sổ đỏ được cấp cho người có quyền sử dụng đất, chủ sở hữu nhà ở, và tài sản khác gắn liền với đất, họ được công nhận và bảo đảm các quyền lợi hợp pháp sau:

Quyền sử dụng đất: Người sở hữu Sổ đỏ được toàn quyền sử dụng đất theo mục đích đã được Nhà nước giao hoặc công nhận. Điều này có nghĩa là họ có quyền canh tác, xây dựng, kinh doanh, hoặc sử dụng đất đai cho các hoạt động hợp pháp khác theo quy định của pháp luật. Đồng thời, người sở hữu cũng có quyền được bảo vệ trước những hành vi xâm phạm quyền sử dụng đất từ người khác.

Quyền sở hữu và định đoạt nhà ở: Người được cấp Sổ đỏ có quyền sở hữu nhà ở gắn liền với thửa đất đó. Họ có thể thực hiện các quyền chiếm hữu, sử dụng, và định đoạt nhà ở, bao gồm quyền bán, tặng cho, cho thuê, thế chấp, hoặc chuyển nhượng nhà ở theo quy định pháp luật. Quyền này đảm bảo rằng chủ sở hữu nhà ở được tự do quyết định mọi giao dịch liên quan đến tài sản của mình mà không bị bất kỳ cản trở nào từ bên thứ ba.

Quyền sở hữu các tài sản khác gắn liền với đất: Ngoài nhà ở, các tài sản khác như cây trồng, công trình xây dựng, hoặc các tài sản vật chất khác gắn liền với đất cũng được công nhận là thuộc quyền sở hữu của người được cấp Sổ đỏ. Điều này đồng nghĩa với việc họ có quyền sử dụng và định đoạt các tài sản này, tương tự như quyền đối với đất và nhà ở, thông qua các hoạt động như chuyển nhượng, tặng cho, thế chấp, hoặc cho thuê.

Tóm lại, việc cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và các tài sản khác gắn liền với đất không chỉ công nhận quyền hợp pháp của người sở hữu mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho họ thực hiện mọi quyền liên quan đến tài sản của mình một cách tự do và minh bạch.

Quyền lợi khi mẹ và con cùng đứng tên sổ đỏ

5. Câu hỏi thường gặp 

Thủ tục để mẹ và con cùng đứng tên trên Sổ đỏ như thế nào?
Để mẹ và con cùng đứng tên trên Sổ đỏ, họ cần chuẩn bị hồ sơ bao gồm: Đơn đề nghị cấp Sổ đỏ, giấy tờ chứng minh quyền sử dụng đất, giấy tờ nhân thân của mẹ và con, hợp đồng tặng cho hoặc chuyển nhượng quyền sử dụng đất. Hồ sơ này sẽ được nộp tại Văn phòng Đăng ký đất đai cấp huyện nơi có thửa đất.

Trường hợp nào mẹ và con không được cùng đứng tên trên Sổ đỏ?
Mẹ và con không được cùng đứng tên trên Sổ đỏ nếu không có chung quyền sử dụng đất hoặc quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất, hoặc nếu một trong hai người không đủ điều kiện về năng lực hành vi dân sự theo quy định pháp luật.

Lợi ích khi mẹ và con cùng đứng tên trên Sổ đỏ là gì?
Khi mẹ và con cùng đứng tên trên Sổ đỏ, cả hai đều có quyền sử dụng, định đoạt tài sản theo thỏa thuận. Điều này giúp bảo vệ quyền lợi của cả hai bên, tránh những tranh chấp về quyền lợi tài sản trong tương lai, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi trong việc quản lý, sử dụng đất đai và tài sản.

Việc mẹ và con cùng đứng tên trên sổ đỏ mang lại nhiều lợi ích trong việc bảo vệ quyền lợi và tài sản gia đình. Tuy nhiên, để đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật, thủ tục đăng ký cần được thực hiện đúng cách và đầy đủ.

Nếu bạn còn thắc mắc về việc “mẹ và con cùng đứng tên sổ đỏ được không?” hoặc cần hỗ trợ trong việc chuẩn bị hồ sơ, đừng ngần ngại liên hệ với ACC HCM. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi sẽ tư vấn và hỗ trợ bạn nhanh chóng, hiệu quả trong mọi vấn đề pháp lý liên quan đến đất đai. Để biết thêm chi tiết, vui lòng liên hệ với   ACC HCM để được tư vấn.

    ĐỂ LẠI THÔNG TIN TƯ VẤN


    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *