Việc chuyển mục đích sử dụng đất không chỉ yêu cầu tuân thủ quy định pháp luật mà còn liên quan đến nghĩa vụ tài chính. Tuy nhiên, pháp luật đã có những quy định miễn giảm tiền chuyển mục đích sử dụng đất để hỗ trợ người dân và tổ chức. Cùng ACC HCM khám phá chi tiết về các trường hợp được áp dụng trong bài viết dưới đây!
1. Miễn giảm tiền chuyển mục đích sử dụng đất là gì?
Miễn giảm tiền chuyển mục đích sử dụng đất là chính sách của Nhà nước nhằm hỗ trợ người dân và tổ chức trong quá trình thay đổi mục đích sử dụng đất. Chính sách này áp dụng trong các trường hợp đặc biệt, như đất thuộc diện ưu đãi hoặc đáp ứng điều kiện cụ thể theo quy định pháp luật, giúp giảm bớt gánh nặng tài chính cho người sử dụng đất.
Tại sao cần miễn giảm tiền chuyển mục đích sử dụng đất?
- Giảm gánh nặng tài chính: Hỗ trợ người dân và tổ chức tiết kiệm chi phí.
- Thúc đẩy sử dụng đất hiệu quả: Khuyến khích sử dụng đất đúng mục đích và hợp pháp.
- Hỗ trợ phát triển kinh tế – xã hội: Tạo điều kiện cho các dự án đầu tư công cộng và an sinh xã hội.
- Đảm bảo quyền lợi đối tượng chính sách: Hỗ trợ những nhóm cần được ưu tiên theo quy định pháp luật.
>> Bạn có thể tham khảo bài viết khác tại: Tại sao phải chuyển đổi mục đích sử dụng đất?
2. Nguyên tắc thực hiện miễn giảm tiền chuyển mục đích sử dụng đất
Căn cứ vào Điều 17 Nghị định 103/2024/NĐ-CP, nguyên tắc thực hiện miễn giảm tiền chuyển mục đích sử dụng đất như sau:
- Miễn giảm một lần: Hộ gia đình, cá nhân thuộc diện miễn giảm tiền chuyển mục đích sử dụng đất chỉ được áp dụng một lần khi chuyển sang đất ở, nhận giao đất, hoặc công nhận đất ở.
- Cộng mức giảm trong hộ gia đình: Nếu trong hộ có nhiều thành viên được giảm tiền chuyển mục đích sử dụng đất, các mức giảm sẽ được cộng lại nhưng không vượt quá số tiền sử dụng đất phải nộp.
- Ưu tiên miễn trước, giảm sau: Người thuộc diện vừa được miễn và vừa được giảm tiền chuyển mục đích sử dụng đất sẽ được miễn trước. Nếu có nhiều mức giảm, mức giảm cao nhất sẽ được áp dụng.
- Chỉ áp dụng cho đúng đối tượng: Miễn giảm tiền chuyển mục đích sử dụng đất chỉ áp dụng trực tiếp cho người được thụ hưởng.
- Không áp dụng trong đấu giá: Miễn giảm tiền chuyển mục đích sử dụng đất không áp dụng trong trường hợp đấu giá quyền sử dụng đất.
- Hậu kiểm tra điều kiện: Nếu sau khi miễn giảm tiền chuyển mục đích sử dụng đất, người sử dụng đất không đủ điều kiện, phải nộp lại số tiền đã được ưu đãi và tiền chậm nộp.
- Đối tượng chính sách đặc biệt: Miễn giảm tiền chuyển mục đích sử dụng đất sẽ được ưu tiên cho các vùng khó khăn, người có công và các dự án xã hội theo quy định của pháp luật.
- Quy định đối với tổ chức chuyển nhượng đất: Tổ chức đã được miễn giảm tiền chuyển mục đích sử dụng đất phải hoàn trả phần ưu đãi khi chuyển nhượng hoặc góp vốn bằng quyền sử dụng đất.
Với các nguyên tắc này, việc thực hiện miễn giảm tiền chuyển mục đích sử dụng đất sẽ được đảm bảo công bằng và đúng theo quy định của pháp luật Việt Nam.
>> Bạn có thể tham khảo bài viết khác tại: Thủ tục chuyển mục đích sử dụng đất trồng lúa
3. Quy định miễn giảm tiền chuyển mục đích sử dụng đất
3.1. Các trường hợp được miễn tiền chuyển mục đích sử dụng đất
Miễn tiền chuyển mục đích sử dụng đất được quy định tại Điều 18 Nghị định 103/2024/NĐ-CP, áp dụng cho một số trường hợp sau:
(a); Đối tượng chính sách xã hội:
- Thương binh, bệnh binh không có khả năng lao động hoặc hộ gia đình liệt sĩ không còn lao động chính.
- Người nghèo, hộ gia đình hoặc cá nhân là người dân tộc thiểu số sống ở địa bàn đặc biệt khó khăn, biên giới, hải đảo.
- Người dân bị di dời khi Nhà nước thu hồi đất vì lý do an toàn.
(b); Các trường hợp đặc biệt:
- Hộ gia đình không đủ điều kiện bồi thường đất ở khi Nhà nước thu hồi đất và không có chỗ ở khác.
- Diện tích đất thuộc dự án hạ tầng nghĩa trang để phục vụ các đối tượng chính sách.
(c ); Những trường hợp miễn khác
- Giao đất ở trong hạn mức lần đầu đối với người dân tộc thiểu số hoặc hộ nghèo tại địa bàn đặc biệt khó khăn.
- Người có công với cách mạng thuộc diện miễn tiền sử dụng đất theo quy định pháp luật.
- Dự án nhà ở xã hội, nhà ở lực lượng vũ trang hoặc cải tạo chung cư.
3.2. Các trường hợp giảm tiền chuyển mục đích sử dụng đất
Ngoài các trường hợp được miễn tiền chuyển mục đích sử dụng đất, các trường hợp dưới đây sẽ thuộc trường hợp được giảm tiền chuyển mục đích sử dụng đất theo Điều 19 Nghị định 103/2024/NĐ-CP như sau:
Trường hợp 1. Giảm 50% tiền chuyển mục đích sử dụng đất. Chính sách giảm 50% tiền chuyển mục đích sử dụng đất được áp dụng cho các đối tượng thuộc diện ưu đãi, nhằm giảm bớt gánh nặng tài chính và khuyến khích phát triển các khu vực khó khăn, từ đó hỗ trợ ổn định xã hội và phát triển bền vững. Chính sách này bao gồm:
- Người nghèo và dân tộc thiểu số: Các đối tượng này, mặc dù không sống tại các khu vực đặc biệt khó khăn, vẫn được hưởng chính sách giảm 50% tiền chuyển mục đích sử dụng đất. Điều này thể hiện sự quan tâm đặc biệt của Nhà nước đối với cộng đồng nghèo và dân tộc thiểu số, giúp họ có cơ hội tiếp cận đất đai để phát triển kinh tế cá nhân, đồng thời giảm bớt gánh nặng tài chính trong việc chuyển mục đích sử dụng đất.
- Cư dân tại các xã biên giới, hải đảo thuộc vùng khó khăn: Các khu vực biên giới và hải đảo luôn gặp phải nhiều thách thức, như cơ sở hạ tầng kém phát triển và điều kiện sống khó khăn. Chính sách giảm 50% tiền chuyển mục đích sử dụng đất tại những địa phương này khuyến khích người dân gắn bó lâu dài với khu vực, đóng góp vào sự phát triển bền vững của vùng đất này, đồng thời cũng góp phần bảo vệ an ninh quốc gia và củng cố sức mạnh quốc phòng.
Trường hợp 2. Giảm 30% – 20% tiền chuyển mục đích sử dụng đất. Chính sách giảm tiền chuyển mục đích sử dụng đất trong các dự án hạ tầng nghĩa trang không chỉ thể hiện sự quan tâm đến phát triển cơ sở hạ tầng mà còn hỗ trợ an sinh xã hội. Cụ thể:
- Giảm 30% tiền chuyển mục đích sử dụng đất: Áp dụng cho các dự án xây dựng tại các địa bàn có điều kiện kinh tế khó khăn, mức giảm này là một phần trong chiến lược khuyến khích đầu tư vào các vùng đang cần phát triển. Chính sách này vừa tạo điều kiện thuận lợi cho các chủ đầu tư vừa giảm bớt gánh nặng chi phí, từ đó thúc đẩy quá trình xây dựng các công trình phục vụ lợi ích cộng đồng.
- Giảm 20% tiền chuyển mục đích sử dụng đất: Đối với các khu vực không thuộc diện khó khăn, mức giảm này vẫn tạo ra động lực thúc đẩy các dự án phát triển tại các địa bàn khác. Chính sách này giúp tạo sự đồng đều trong việc phân bổ nguồn lực và đầu tư vào các khu vực cần thiết, đồng thời duy trì sự phát triển cân đối giữa các địa phương.
Trường hợp 3. Đối tượng chính sách khác
- Người có công với cách mạng: Đối tượng này được Nhà nước ưu tiên giảm tiền chuyển mục đích sử dụng đất như một hình thức tri ân đối với những đóng góp của họ trong quá trình xây dựng và bảo vệ Tổ quốc. Đây là chính sách thể hiện lòng biết ơn sâu sắc của Nhà nước đối với những người đã hy sinh vì sự nghiệp cách mạng.
- Các trường hợp khác theo quy định của pháp luật về đầu tư và đất đai: Các đối tượng thuộc diện đặc biệt khác, như những người có hoàn cảnh khó khăn hoặc các dự án có tính chất đặc biệt theo quy định của pháp luật, cũng sẽ được xem xét giảm tiền chuyển mục đích sử dụng đất. Điều này mở rộng khả năng hỗ trợ cho nhiều nhóm đối tượng và dự án, giúp tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên đất đai.
4. Thẩm quyền xác định và quyết định giảm tiền chuyển mục đích sử dụng đất
Miễn giảm tiền chuyển mục đích sử dụng đất là một chính sách quan trọng, giúp giảm bớt gánh nặng tài chính cho các đối tượng cần hỗ trợ và thúc đẩy phát triển các dự án có ảnh hưởng tích cực đến cộng đồng. Việc xác định và quyết định giảm tiền chuyển mục đích sử dụng đất được phân cấp giữa các cơ quan thuế nhằm phù hợp với đặc thù của từng đối tượng và mức độ ảnh hưởng của dự án:
(a); Cục thuế: Chịu trách nhiệm quyết định giảm tiền chuyển mục đích sử dụng đất đối với các tổ chức kinh tế và tổ chức có vốn đầu tư nước ngoài. Việc này đảm bảo tính công bằng và hợp lý trong việc áp dụng chính sách đối với các doanh nghiệp có quy mô lớn và ảnh hưởng rộng.
(b); Chi cục thuế: Đảm nhận việc quyết định giảm tiền chuyển mục đích sử dụng đất cho các hộ gia đình và cá nhân. Phân cấp này giúp các thủ tục được thực hiện nhanh chóng và gần gũi với thực tế tại địa phương, từ đó tăng cường tính khả thi và hiệu quả trong việc triển khai chính sách hỗ trợ.
Ý nghĩa của chính sách giảm tiền chuyển mục đích sử dụng đất:
Chính sách giảm tiền chuyển mục đích sử dụng đất mang lại nhiều lợi ích thiết thực. Đầu tiên, chính sách giúp giảm bớt gánh nặng tài chính cho đối tượng yếu thế và các dự án an sinh xã hội. Thứ hai, việc giảm chi phí chuyển mục đích sử dụng đất khuyến khích nhà đầu tư vào khu vực khó khăn, thúc đẩy phát triển cơ sở hạ tầng và cải thiện chất lượng sống. Cuối cùng, chính sách đảm bảo sự công bằng trong việc tiếp cận tài nguyên đất đai, tạo nền tảng bền vững cho phát triển kinh tế – xã hội.
Thẩm quyền xác định và quyết định giảm tiền chuyển mục đích sử dụng đất>> Bạn có thể tham khảo bài viết khác tại: Điều kiện chuyển mục đích sử dụng đất
5. Căn cứ tính tiền sử dụng đất
Căn cứ tính tiền sử dụng đất được quy định rõ ràng trong Nghị định, bao gồm ba yếu tố chính:
(a); Diện tích đất tính tiền sử dụng đất: Đây là yếu tố cơ bản để xác định số tiền sử dụng đất, được tính dựa trên diện tích đất thực tế mà tổ chức hoặc cá nhân sử dụng. Việc tính diện tích này sẽ tuân theo các quy định tại Điều 4 Nghị định 103/2024/NĐ-CP, giúp đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong việc xác định tiền sử dụng đất.
(b); Giá đất tính tiền sử dụng đất: Giá đất được quy định tại Điều 5 Nghị định 103/2024/NĐ-CP, dựa trên các bảng giá đất do cơ quan nhà nước có thẩm quyền ban hành. Giá đất này có thể thay đổi theo từng khu vực và mục đích sử dụng đất, từ đó ảnh hưởng đến mức tiền sử dụng đất mà người dân và doanh nghiệp phải trả.
(c); Chính sách miễn, giảm tiền sử dụng đất: Điều 17, 18 và 19 của Nghị định 103/2024/NĐ-CP quy định các chính sách miễn và giảm tiền sử dụng đất. Những chính sách này áp dụng cho các đối tượng và trường hợp cụ thể như người nghèo, dân tộc thiểu số, các dự án an sinh xã hội hoặc các khu vực khó khăn. Trong đó, miễn giảm tiền chuyển mục đích sử dụng đất được quy định đặc biệt, giúp giảm gánh nặng tài chính cho các dự án phục vụ cộng đồng hoặc các khu vực gặp nhiều khó khăn. Chính sách giảm tiền chuyển mục đích sử dụng đất, đặc biệt trong các khu vực khó khăn hoặc đối với các dự án phục vụ cộng đồng, không chỉ giúp khuyến khích sự phát triển kinh tế – xã hội bền vững mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho các chủ đầu tư và người dân thực hiện các dự án có ý nghĩa xã hội lớn.
6. Câu hỏi thường gặp
Ai là đối tượng được miễn tiền chuyển mục đích sử dụng đất?
Các đối tượng được miễn tiền chuyển mục đích sử dụng đất theo quy định pháp luật bao gồm những người có công với cách mạng, hộ nghèo, dân tộc thiểu số sống ở vùng đặc biệt khó khăn, và các đối tượng khác như thương binh, bệnh binh không có khả năng lao động, người bị di dời khi Nhà nước thu hồi đất vì lý do an toàn.
Có phải tất cả các hộ gia đình, cá nhân đều được hưởng chính sách giảm tiền chuyển mục đích sử dụng đất?
Không, chính sách giảm tiền chuyển mục đích chỉ áp dụng cho các đối tượng đặc biệt như hộ gia đình ở vùng khó khăn, dân tộc thiểu số, hoặc những dự án phục vụ an sinh xã hội. Các trường hợp này phải đáp ứng các tiêu chí cụ thể theo quy định pháp luật.
Các trường hợp nào có thể giảm 50% tiền chuyển mục đích sử dụng đất?
Chính sách giảm 50% tiền chuyển mục đích sử dụng đất được áp dụng cho các đối tượng thuộc diện ưu đãi như người nghèo, dân tộc thiểu số, và cư dân tại các xã biên giới, hải đảo thuộc vùng khó khăn. Chính sách này nhằm giảm bớt gánh nặng tài chính và khuyến khích phát triển các khu vực khó khăn.
Thẩm quyền quyết định giảm tiền chuyển mục đích sử dụng đất được phân cấp như thế nào?
Việc quyết định giảm tiền chuyển mục đích sử dụng đất được phân cấp giữa các cơ quan thuế. Cục thuế chịu trách nhiệm quyết định giảm tiền cho các tổ chức kinh tế và tổ chức có vốn đầu tư nước ngoài, trong khi Chi cục thuế đảm nhận việc này đối với hộ gia đình và cá nhân.
Hy vọng qua bài viết, ACC HCM đã giúp quý khách hàng hiểu rõ hơn về vấn đề “Quy định miễn giảm tiền chuyển mục đích sử dụng đất”. Đừng ngần ngại hãy liên hệ với ACC HCM nếu quý khách hàng có bất kỳ thắc mắc gì cần tư vấn giải quyết.