Người sử dụng đất là gì? Quyền và nghĩa vụ của người sử dụng đất

Việc hiểu rõ người sử dụng đất là gì? Quyền và nghĩa vụ của người sử dụng đất đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ lợi ích cá nhân và tuân thủ pháp luật về đất đai. Đối với những người sở hữu, thuê hoặc sử dụng đất, việc nắm vững các quy định liên quan không chỉ giúp họ sử dụng đất hiệu quả mà còn tránh được các rủi ro pháp lý. Vậy người sử dụng đất là gì? Đây là một khái niệm quan trọng trong hệ thống pháp luật Việt Nam, xác định người có quyền khai thác, quản lý và sử dụng đất. Để giúp bạn hiểu rõ hơn về quyền lợi và trách nhiệm, bài viết này của ACC HCM sẽ cung cấp cái nhìn chi tiết về quyền và nghĩa vụ của người sử dụng đất nhằm giúp bạn nắm rõ thông tin pháp lý cần thiết.

Người sử dụng đất là gì Quyền và nghĩa vụ của người sử dụng đất
Người sử dụng đất là gì Quyền và nghĩa vụ của người sử dụng đất

1. Người sử dụng đất là gì?

Người sử dụng đất là cá nhân, tổ chức được Nhà nước giao đất, cho thuê đất, công nhận quyền sử dụng đất hoặc có quyền chuyển nhượng, nhận thừa kế, nhận tặng cho quyền sử dụng đất theo các hình thức khác nhau. Họ có quyền sử dụng đất trong phạm vi được pháp luật quy định, đồng thời phải tuân thủ các quy định về quản lý, khai thác và bảo vệ tài nguyên đất đai. Việc trở thành người sử dụng đất không đòi hỏi họ phải sở hữu đất, mà chỉ cần có quyền sử dụng đất hợp pháp. Điều này bao gồm nhiều hình thức như sử dụng đất nông nghiệp, đất ở, đất công nghiệp hoặc các loại đất khác. Người sử dụng đất không chỉ được hưởng quyền lợi từ việc sử dụng đất mà còn phải tuân theo những nghĩa vụ được quy định bởi Nhà nước. Người sử dụng đất có một số đặc điểm cụ thể như sau:

  • Phạm vi sử dụng đất: Người sử dụng đất được quyền sử dụng đất trong phạm vi diện tích và mục đích được giao, thuê hoặc nhận từ các giao dịch chuyển nhượng. Tùy thuộc vào loại đất, mục đích sử dụng có thể khác nhau (đất nông nghiệp, đất ở, đất kinh doanh, v.v.).
  • Thời gian sử dụng đất: Thời hạn sử dụng đất có thể có thời hạn hoặc lâu dài, tùy thuộc vào việc giao đất, cho thuê đất hoặc công nhận quyền sử dụng đất từ Nhà nước. Thời hạn này được quy định rõ trong từng trường hợp cụ thể và người sử dụng đất cần tuân thủ.
  • Quyền chuyển nhượng, thừa kế, tặng cho: Người sử dụng đất có quyền chuyển nhượng, thừa kế hoặc tặng cho quyền sử dụng đất trong phạm vi luật pháp cho phép. Các giao dịch này thường phải tuân theo quy trình và yêu cầu cụ thể của pháp luật để đảm bảo tính hợp pháp.

Người sử dụng đất có vai trò quan trọng trong quản lý, khai thác tài nguyên đất đai của quốc gia. Việc xác định đúng quyền và nghĩa vụ của người sử dụng đất giúp đảm bảo tính công bằng trong phân phối và sử dụng tài nguyên này. Nhà nước quản lý đất đai dựa trên nguyên tắc quyền sở hữu toàn dân, và thông qua việc cấp quyền sử dụng đất, Nhà nước đảm bảo quyền lợi cho người sử dụng, đồng thời bảo vệ lợi ích quốc gia.

2. Ai là người sử dụng đất theo quy định của pháp luật 

Người sử dụng đất được xác định không chỉ là những cá nhân hay tổ chức đơn thuần, mà còn bao gồm nhiều nhóm đối tượng khác nhau có quyền và nghĩa vụ trong việc sử dụng đất. Căn cứ theo quy định Điều 4 Luật Đất đai 2024 người sử dụng đất sẽ gồm có:

Tổ chức trong nước gồm:

  • Cơ quan nhà nước, cơ quan Đảng Cộng sản Việt Nam, đơn vị vũ trang nhân dân, Mặt trận Tổ quốc Việt Nam, tổ chức chính trị – xã hội, tổ chức chính trị xã hội – nghề nghiệp, tổ chức xã hội, tổ chức xã hội – nghề nghiệp, đơn vị sự nghiệp công lập và tổ chức khác theo quy định của pháp luật;
  • Tổ chức kinh tế theo quy định của Luật đầu tư, trừ trường hợp quy định tại (7) (sau đây gọi là tổ chức kinh tế);

Tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc

Cá nhân trong nước, người Việt Nam định cư ở nước ngoài là công dân Việt Nam (sau đây gọi là cá nhân)

Cộng đồng dân cư

Tổ chức nước ngoài có chức năng ngoại giao gồm cơ quan đại diện ngoại giao, cơ quan lãnh sự, cơ quan đại diện khác của nước ngoài có chức năng ngoại giao được Chính phủ Việt Nam thừa nhận; cơ quan đại diện của tổ chức thuộc Liên hợp quốc, cơ quan hoặc tổ chức liên chính phủ, cơ quan đại diện của tổ chức liên chính phủ

Người gốc Việt Nam định cư ở nước ngoài

Tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài.

Ai là người sử dụng đất theo quy định của pháp luật
Ai là người sử dụng đất theo quy định của pháp luật

>>> Bạn sẽ quan tâm bài viết về: Hợp đồng cho thuê đất có cần công chứng không?

3. Quyền và nghĩa vụ của người sử dụng đất 

Quyền và nghĩa vụ của người sử dụng đất là những vấn đề quan trọng trong hệ thống pháp luật Việt Nam, ảnh hưởng trực tiếp đến quyền lợi và nghĩa vụ của các cá nhân và tổ chức. Việc hiểu rõ những quyền lợi và trách nhiệm này không chỉ giúp người sử dụng đất tự bảo vệ quyền lợi của mình mà còn đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật, từ đó góp phần ổn định và phát triển kinh tế – xã hội.

3.1. Quyền của người sử dụng đất 

Căn cứ theo quy định tại Điều 26 Luật Đất đai 2024 thì người sử dụng đất sẽ gồm có 8 quyền gồm có:

Được cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật về đất đai.

Hưởng thành quả lao động, kết quả đầu tư trên đất sử dụng hợp pháp.

Hưởng các lợi ích khi Nhà nước đầu tư để bảo vệ, cải tạo và phát triển đất nông nghiệp.

Được Nhà nước hướng dẫn và giúp đỡ trong việc cải tạo, phục hồi đất nông nghiệp.

Được Nhà nước bảo hộ khi người khác xâm phạm quyền, lợi ích hợp pháp về đất đai của mình.

Được quyền chuyển mục đích sử dụng đất theo quy định Luật Đất đai 2024 và quy định khác của pháp luật có liên quan.

Được bồi thường, hỗ trợ, tái định cư khi Nhà nước thu hồi đất theo quy định của Luật Đất đai 2024.

Khiếu nại, tố cáo, khởi kiện về những hành vi vi phạm quyền sử dụng đất hợp pháp của mình và những hành vi khác vi phạm pháp luật về đất đai.

Ngoài ra, người sử dụng đất có quyền chuyển đổi, chuyển nhượng, cho thuê, cho thuê lại, thừa kế, tặng cho quyền sử dụng đất; thế chấp, góp vốn bằng quyền sử dụng đất và nhận quyền sử dụng đất theo quy định tại Điều 26 và Điều 27 Luật Đất đai 2024. Điều 28, 29, 30 Luật Đất đai 2024 còn có quy định về quyền nhận quyền sử dụng đất, quyền đối với thửa đất liền kề, quyền lựa chọn hình thức trả tiền thuê đất đối với một số đối tượng nhất định.

3.2. Nghĩa vụ của người sử dụng đất 

Bên cạnh quyền lợi, người sử dụng đất cũng có những nghĩa vụ quan trọng mà họ phải thực hiện. Cụ thể căn cứ Điều 31 Luật Đất đai 2024 quy định về 7  nghĩa vụ của người sử dụng đất như sau:

Sử dụng đất đúng mục đích, đúng ranh giới thửa đất, đúng quy định về sử dụng độ sâu trong lòng đất và chiều cao trên không, bảo vệ các công trình công cộng trong lòng đất và tuân thủ quy định khác của pháp luật có liên quan.

Thực hiện kê khai đăng ký đất đai; thực hiện đầy đủ thủ tục khi chuyển đổi, chuyển nhượng, cho thuê, cho thuê lại, thừa kế, tặng cho quyền sử dụng đất, thế chấp, góp vốn bằng quyền sử dụng đất theo quy định của pháp luật.

Thực hiện nghĩa vụ tài chính về đất đai theo quy định của pháp luật.

Thực hiện biện pháp bảo vệ đất; xử lý, cải tạo và phục hồi đất đối với khu vực đất bị ô nhiễm, thoái hóa do mình gây ra

Tuân thủ quy định về bảo vệ môi trường, không làm tổn hại đến tài sản và lợi ích hợp pháp của người sử dụng đất có liên quan.

Tuân thủ quy định của pháp luật về việc tìm thấy vật trong lòng đất.

Bàn giao lại đất khi Nhà nước có quyết định thu hồi đất theo quy định của pháp luật.

Việc nắm rõ quyền và nghĩa vụ của người sử dụng đất không chỉ giúp họ tự bảo vệ quyền lợi cá nhân mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững của xã hội. Để thực hiện tốt quyền lợi và trách nhiệm của mình, người sử dụng đất cần thường xuyên cập nhật thông tin pháp luật và tham gia các hoạt động tuyên truyền, phổ biến kiến thức về đất đai.

>>> Đọc thêm bài viết khác tại đây: Mẫu đơn ngăn chặn chuyển nhượng quyền sử dụng đất

4. Câu hỏi thường gặp 

Tôi có thể chuyển nhượng quyền sử dụng đất cho người khác mà không cần sự đồng ý của cơ quan nhà nước không?

Không. Việc chuyển nhượng quyền sử dụng đất phải được thực hiện theo quy định của pháp luật. Người sử dụng đất cần phải làm thủ tục chuyển nhượng tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền và phải có sự đồng ý của cơ quan quản lý đất đai. Điều này đảm bảo rằng tất cả các giao dịch đất đai đều được ghi nhận và bảo vệ quyền lợi cho cả bên chuyển nhượng và bên nhận chuyển nhượng.

Nếu tôi không sử dụng đất trong thời gian dài, tôi có phải nộp thuế không?

Có. Dù bạn không sử dụng đất, bạn vẫn có nghĩa vụ nộp thuế sử dụng đất theo quy định. Việc nộp thuế này được áp dụng cho cả trường hợp đất chưa được khai thác hoặc sử dụng. Nếu không thực hiện nghĩa vụ nộp thuế, bạn có thể bị xử phạt theo quy định của pháp luật.

Tôi có quyền yêu cầu bồi thường khi nhà nước thu hồi đất cho mục đích phát triển không?

Có. Nếu đất của bạn bị thu hồi để phục vụ cho mục đích phát triển kinh tế – xã hội, bạn có quyền yêu cầu bồi thường. Mức bồi thường sẽ được xác định dựa trên giá trị tài sản mà bạn đã đầu tư vào đất và các chi phí liên quan. Ngoài ra, bạn cũng có quyền yêu cầu hỗ trợ trong việc di dời, tái định cư nếu cần thiết. Việc này nhằm bảo đảm quyền lợi của người sử dụng đất trong quá trình thu hồi.

Như vậy, người sử dụng đất không chỉ sở hữu quyền lợi về tài sản mà còn phải thực hiện các nghĩa vụ pháp lý quan trọng liên quan đến việc sử dụng đất. Việc hiểu rõ quyền và nghĩa vụ này sẽ giúp người dân bảo vệ lợi ích hợp pháp của mình, đồng thời thực hiện đúng trách nhiệm với Nhà nước. Hãy tham khảo bài viết “Người sử dụng đất là gì? Quyền và nghĩa vụ của người sử dụng đất” của ACC HCM để có cái nhìn sâu sắc hơn về vấn đề này, từ đó nâng cao nhận thức và ứng xử phù hợp trong các giao dịch đất đai.

>>> Xem thêm bài viết: Đất nằm trong quy hoạch giao thông có bị sao không?

    ĐỂ LẠI THÔNG TIN TƯ VẤN


    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *