Kinh tế vĩ mô sử dụng các mô hình kinh tế và dữ liệu thống kê để phân tích các hiện tượng kinh tế vĩ mô và đưa ra các dự báo về xu hướng kinh tế trong tương lai. Các nhà kinh tế vĩ mô cũng nghiên cứu các chính sách kinh tế khác nhau và đánh giá hiệu quả của các chính sách này trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, ổn định giá cả và cải thiện đời sống người dân.
Câu hỏi nhận định môn kinh tế vĩ mô (đáp án) chi tiết
1. Tổng sản lượng quốc gia (GDP) là thước đo hoàn hảo cho mức độ phát triển kinh tế của một quốc gia. (Sai)
Giải thích: GDP là một thước đo quan trọng cho mức độ phát triển kinh tế của một quốc gia, nhưng nó không phải là thước đo hoàn hảo. Một số hạn chế của GDP bao gồm:
- GDP không tính đến các hoạt động kinh tế phi thị trường: Ví dụ, công việc nhà không được tính vào GDP, mặc dù nó có giá trị kinh tế.
- GDP không tính đến phân phối thu nhập: Một quốc gia có thể có GDP cao nhưng phân phối thu nhập không đồng đều, dẫn đến một bộ phận lớn dân số có mức sống thấp.
- GDP không tính đến chất lượng môi trường: Tăng trưởng kinh tế có thể dẫn đến ô nhiễm môi trường và các vấn đề môi trường khác, mà GDP không phản ánh được.
2. Tỷ lệ thất nghiệp luôn bằng 0 trong một nền kinh tế thị trường hoàn hảo. (Sai)
Giải thích: Trong một nền kinh tế thị trường hoàn hảo, luôn có một số lượng người thất nghiệp do thất nghiệp ma sát và thất nghiệp do tự nguyện. Thất nghiệp ma sát là do thời gian cần thiết để tìm kiếm việc làm phù hợp và do sự thay đổi của thị trường lao động. Thất nghiệp do tự nguyện là do người lao động lựa chọn không làm việc vì họ nhận được trợ cấp thất nghiệp hoặc vì họ có các nguồn thu nhập khác.
3. Lạm phát luôn có lợi cho nền kinh tế. (Sai)
Giải thích: Lạm phát có thể có một số tác động tích cực trong ngắn hạn, chẳng hạn như thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và giảm nợ thực. Tuy nhiên, lạm phát cao có thể gây ra nhiều tác động tiêu cực, bao gồm:
- Giảm sức mua của tiền: Khi giá cả tăng, người tiêu dùng có thể mua ít hàng hóa và dịch vụ hơn với cùng một lượng tiền.
- Gây bất ổn kinh tế: Lạm phát cao có thể khiến người tiêu dùng và doanh nghiệp khó dự đoán tương lai, dẫn đến giảm đầu tư và tiêu dùng.
- Làm tăng bất bình đẳng thu nhập: Lạm phát thường ảnh hưởng đến người nghèo và người có thu nhập cố định nặng nề hơn so với người giàu.
4. Chính phủ không thể ảnh hưởng đến tổng sản lượng quốc gia (GDP). (Sai)
Giải thích: Chính phủ có thể ảnh hưởng đến GDP thông qua các chính sách tài khóa và chính sách tiền tệ. Ví dụ, chính phủ có thể tăng chi tiêu cho hàng hóa và dịch vụ công cộng hoặc giảm thuế để kích thích tăng trưởng kinh tế. Ngược lại, chính phủ có thể giảm chi tiêu hoặc tăng thuế để kiềm chế lạm phát.
5. Ngân hàng trung ương không thể kiểm soát tỷ lệ lạm phát. (Sai)
Giải thích: Ngân hàng trung ương có thể kiểm soát tỷ lệ lạm phát thông qua chính sách tiền tệ. Ví dụ, ngân hàng trung ương có thể tăng lãi suất để giảm lượng tiền lưu thông trong nền kinh tế,从而控制通货膨胀率。Ngược lại, ngân hàng trung ương có thể giảm lãi suất để kích thích tăng trưởng kinh tế, nhưng điều này cũng có thể dẫn đến tăng lạm phát.
6. Chính phủ nên can thiệp vào thị trường lao động để giảm tỷ lệ thất nghiệp. (Đúng)
Giải thích: Chính phủ có thể can thiệp vào thị trường lao động để giảm tỷ lệ thất nghiệp thông qua các chính sách như:
- Cung cấp các chương trình đào tạo nghề cho người lao động: Giúp người lao động nâng cao kỹ năng và có cơ hội tìm kiếm việc làm tốt hơn.
- Hỗ trợ tạo việc làm: Cung cấp các khoản trợ cấp cho doanh nghiệp để tạo việc làm mới hoặc hỗ trợ người lao động tự tạo việc làm.
- Giảm bớt các quy định về thị trường lao động: Giúp doanh nghiệp dễ dàng tuyển dụng lao động và tạo ra nhiều việc làm hơn.
>>> Tham khảo: Câu hỏi nhận định về doanh nghiệp tư nhân có đáp án
7. Thị trường tài chính luôn hiệu quả. (Sai)
Giải thích: Thị trường tài chính có thể không hiệu quả do một số yếu tố như thông tin bất đối xứng, chi phí giao dịch và hành vi phi lý trí của nhà đầu tư.
8. Chính phủ không nên can thiệp vào thị trường tài chính. (Sai)
Giải thích: Chính phủ có thể can thiệp vào thị trường tài chính để ổn định thị trường, bảo vệ người tiêu dùng và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Ví dụ, chính phủ có thể áp dụng các quy định để ngăn chặn giao dịch nội gián và thao túng thị trường, hoặc cung cấp bảo hiểm tiền gửi cho người gửi tiết kiệm.
9. Lãi suất luôn bằng tỷ suất sinh lời kỳ vọng. (Sai)
Giải thích: Lãi suất có thể khác với tỷ suất sinh lời kỳ vọng do một số yếu tố như rủi ro, thanh khoản và kỳ hạn. Ví dụ, trái phiếu chính phủ có lãi suất thấp hơn trái phiếu doanh nghiệp vì được cho là ít rủi ro hơn.
10. Thị trường chứng khoán luôn phản ánh giá trị thực của các công ty. (Sai)
Giải thích: Thị trường chứng khoán có thể không phản ánh giá trị thực của các công ty do một số yếu tố như tâm lý thị trường, thông tin bất đối xứng và thao túng thị trường. Ví dụ, giá cổ phiếu của một công ty có thể tăng cao hơn giá trị thực của nó do bong bóng thị trường.
11. Lạm phát luôn dẫn đến tăng lãi suất. (Đúng)
Giải thích: Khi lạm phát tăng, chi phí vay vốn của các doanh nghiệp cũng tăng, dẫn đến việc các ngân hàng phải tăng lãi suất để thu hút tiền gửi và bù đắp cho chi phí vay vốn cao hơn.**
12. Chính sách tài khóa luôn có tác động trực tiếp đến thị trường tài chính. (Sai)
Giải thích: Chính sách tài khóa có thể ảnh hưởng đến thị trường tài chính một cách trực tiếp và gián tiếp. Ví dụ, việc chính phủ tăng chi tiêu có thể dẫn đến tăng cầu đối với hàng hóa và dịch vụ, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và làm tăng giá cổ phiếu. Tuy nhiên, chính sách tài khóa cũng có thể ảnh hưởng đến thị trường tài chính một cách gián tiếp thông qua tác động của nó đến lãi suất và tỷ giá hối đoái.
>>> Tham khảo: Câu hỏi nhận định đúng sai môn kế toán quản trị
13. Hệ thống ngân hàng dự trữ liên bang (Fed) là ngân hàng trung ương của Hoa Kỳ. (Đúng)
Giải thích: Hệ thống ngân hàng dự trữ liên bang (Fed) là ngân hàng trung ương của Hoa Kỳ, chịu trách nhiệm thực hiện chính sách tiền tệ, giám sát hệ thống ngân hàng và cung cấp dịch vụ thanh toán cho các ngân hàng thương mại.
14. Tiền tệ chỉ bao gồm tiền mặt. (Sai)
Giải thích: Tiền tệ bao gồm cả tiền mặt và tiền gửi ngân hàng. Tiền mặt là một phương tiện thanh toán trực tiếp, trong khi tiền gửi ngân hàng là một phương tiện thanh toán gián tiếp.
15. Tỷ giá hối đoái luôn được xác định bởi cung và cầu. (Đúng)
Giải thích: Tỷ giá hối đoái là giá trị của một loại tiền tệ so với một loại tiền tệ khác. Tỷ giá hối đoái được xác định bởi cung và cầu đối với hai loại tiền tệ.