Sổ đỏ đồng sở hữu là gì?

Sổ đỏ đồng sở hữu là một loại Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất được cấp cho nhiều chủ sở hữu cùng sở hữu một thửa đất. Khi tìm hiểu về chủ đề “Sổ đỏ đồng sở hữu là gì?“, điều quan trọng là hiểu rằng đây là tài liệu pháp lý xác nhận quyền sử dụng đất của các cá nhân hoặc tổ chức chung trên cùng một thửa đất. Sổ đỏ đồng sở hữu không chỉ chứng minh quyền sở hữu chung mà còn quy định rõ ràng quyền và nghĩa vụ của từng bên trong việc sử dụng và quản lý đất đai. Hãy cùng ACC HCM tìm hiểu qua bài viết dưới đây.

Sổ đỏ đồng sở hữu là gì
Sổ đỏ đồng sở hữu là gì

1. Sổ đỏ đồng sở hữu là gì?

Sổ đỏ là thuật ngữ thông thường dùng để chỉ Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và các tài sản khác gắn liền với đất. Đây là tài liệu pháp lý rất quan trọng, giúp bảo vệ quyền lợi của người sử dụng đất và sở hữu tài sản. Theo quy định tại Khoản 2 Điều 135 của Luật Đất đai 2024, trong trường hợp một thửa đất hoặc tài sản gắn liền với đất có nhiều người cùng chung quyền sử dụng hoặc sở hữu, Giấy chứng nhận sẽ ghi đầy đủ tên của tất cả các chủ sở hữu.

Mỗi người sẽ được cấp một Giấy chứng nhận riêng biệt để bảo đảm quyền lợi của từng cá nhân. Tuy nhiên, nếu các chủ sở hữu thống nhất yêu cầu, họ có thể cấp một Giấy chứng nhận chung cho tất cả, và giấy chứng nhận này sẽ được trao cho một người đại diện.

Sổ đỏ đồng sở hữu là gì? Đây là loại Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và quyền sở hữu nhà ở được cấp cho ít nhất hai chủ thể trở lên. Những chủ thể này có thể là cá nhân hoặc tổ chức, không nhất thiết phải có mối quan hệ hôn nhân hoặc quan hệ cha mẹ con cái. Việc cấp Giấy chứng nhận cho nhiều chủ sở hữu mang lại nhiều lợi ích, không chỉ bảo vệ quyền lợi của từng cá nhân mà còn tạo điều kiện cho các chủ sở hữu cùng nhau quản lý và sử dụng tài sản một cách hiệu quả.

Sổ đỏ đồng sở hữu không chỉ xác nhận quyền và nghĩa vụ của các chủ sở hữu chung mà còn đảm bảo quyền lợi hợp pháp trong việc sử dụng và quản lý tài sản. Điều này rất quan trọng, bởi nó giúp các chủ sở hữu có thể phối hợp và thống nhất trong việc sử dụng đất, từ đó tránh được những tranh chấp phát sinh trong quá trình quản lý và sử dụng tài sản chung. Sự phối hợp này cũng khuyến khích sự gắn bó và trách nhiệm giữa các bên, giúp họ cùng nhau đưa ra quyết định và giải quyết các vấn đề phát sinh một cách dễ dàng hơn.

Bên cạnh đó, việc sở hữu chung cũng mở ra cơ hội cho các chủ thể cùng đầu tư và phát triển tài sản, mang lại lợi ích kinh tế cho tất cả các bên liên quan. Chẳng hạn, khi một nhóm người cùng sở hữu một thửa đất, họ có thể hợp tác để xây dựng nhà ở, kinh doanh hoặc phát triển dự án bất động sản, từ đó gia tăng giá trị tài sản chung và tạo ra nguồn thu nhập ổn định.

Do đó, hiểu rõ về sổ đỏ và các quy định liên quan là rất cần thiết để đảm bảo quyền lợi và nghĩa vụ của từng cá nhân trong các giao dịch liên quan đến đất đai và tài sản gắn liền với đất. Việc này không chỉ giúp tránh những rủi ro pháp lý mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho các hoạt động đầu tư, phát triển kinh doanh và đảm bảo sự minh bạch trong quản lý tài sản chung. Hơn nữa, việc nắm rõ các quy định và quyền lợi liên quan đến sổ đỏ đồng sở hữu còn giúp các chủ sở hữu có thể thực hiện các giao dịch chuyển nhượng, cho tặng hoặc khai thác tài sản một cách hợp pháp và hiệu quả nhất.

2. Trường hợp được cấp sổ đỏ đồng sở hữu

Cấp sổ đỏ đồng sở hữu áp dụng trong những trường hợp sau đây:

Trường hợp được cấp sổ đỏ đồng sở hữu
Trường hợp được cấp sổ đỏ đồng sở hữu
Sở hữu chung tài sản Khi một thửa đất hoặc tài sản gắn liền với đất có nhiều người cùng sở hữu chung, không có mối quan hệ hôn nhân hoặc quan hệ cha mẹ con cái. Ví dụ, nhiều cá nhân cùng đứng tên trên một thửa đất để hợp tác kinh doanh hoặc đầu tư bất động sản. Trong trường hợp này, Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất sẽ ghi rõ tên của tất cả các chủ sở hữu và có thể cấp cho mỗi người một bản riêng hoặc cấp chung cho tất cả và trao cho một người đại diện.
Chung quyền sử dụng đất Khi nhiều người cùng có quyền sử dụng đất, chẳng hạn như trong các hợp tác xã, tổ chức, hoặc nhóm đầu tư, nơi mà quyền sử dụng đất được phân chia giữa nhiều chủ thể. Sổ đỏ đồng sở hữu sẽ ghi rõ quyền sử dụng đất của từng người và có thể cấp chung một Giấy chứng nhận cho tất cả các chủ sở hữu.
Chung quyền sở hữu nhà ở Trong trường hợp nhiều người cùng sở hữu một căn nhà hoặc công trình xây dựng trên đất. Đây có thể là các cá nhân hoặc tổ chức có nhu cầu sở hữu chung tài sản xây dựng, như trong các dự án chung cư hoặc hợp tác xây dựng nhà ở. Sổ đỏ đồng sở hữu sẽ xác nhận quyền sở hữu chung của các cá nhân hoặc tổ chức đối với nhà ở hoặc công trình xây dựng.
Di chúc hoặc thừa kế Khi tài sản thừa kế được chia cho nhiều người, họ sẽ cùng nhau sở hữu thửa đất hoặc nhà ở theo di chúc hoặc pháp luật. Trong trường hợp này, sổ đỏ đồng sở hữu sẽ phản ánh quyền sở hữu của tất cả các người thừa kế theo phần thừa kế được chia.
Mua bán chung Khi nhiều cá nhân hoặc tổ chức cùng góp vốn để mua một thửa đất hoặc tài sản gắn liền với đất, sổ đỏ đồng sở hữu sẽ được cấp cho tất cả các bên góp vốn theo tỷ lệ tương ứng.

Sổ đỏ đồng sở hữu là công cụ quan trọng để quản lý quyền sử dụng đất và tài sản chung, bảo đảm quyền lợi hợp pháp của các chủ sở hữu và giúp dễ dàng trong các giao dịch pháp lý liên quan đến tài sản.

>>>> Qúy khách hàng có thể tham khảo thêm bài viết về sổ đỏ ở đây: Mẫu sổ đỏ đất thổ cư

3. Thủ tục cấp sổ đỏ đồng sở hữu

Thủ tục cấp sổ đỏ đồng sở hữu gồm các bước sau: 

Thủ tục cấp sổ đỏ đồng sở hữu
Thủ tục cấp sổ đỏ đồng sở hữu

Bước 1: Nộp hồ sơ yêu cầu cấp Giấy chứng nhận

Người có nhu cầu cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản gắn liền với đất cần nộp hồ sơ tại cơ quan có thẩm quyền. Căn cứ theo Khoản 2, Điều 60 Nghị định 43/2014/NĐ-CP, việc nộp hồ sơ được thực hiện như sau:

Hộ gia đình, cá nhân có thể nộp hồ sơ tại Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai cấp huyện hoặc cơ quan tiếp nhận hồ sơ theo quy định của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh.

Tại những địa phương chưa thành lập Văn phòng đăng ký đất đai, hồ sơ cần được nộp tại Văn phòng đăng ký quyền sử dụng đất cấp huyện.

Trong trường hợp có nhu cầu, hộ gia đình hoặc cá nhân cũng có thể nộp hồ sơ tại Ủy ban nhân dân cấp xã (gồm xã, phường, thị trấn nơi có đất).

Bước 2: Tiếp nhận hồ sơ

Căn cứ Khoản 5, Điều 60 Nghị định 43/2014/NĐ-CP, khi hồ sơ được nộp, cơ quan tiếp nhận hồ sơ có trách nhiệm thực hiện các công việc sau:

Ghi đầy đủ thông tin vào Sổ tiếp nhận hồ sơ và trả kết quả, đồng thời cấp Phiếu tiếp nhận cho người nộp hồ sơ.

Nếu hồ sơ chưa đầy đủ hoặc chưa hợp lệ, trong thời gian tối đa 03 ngày, cơ quan tiếp nhận hồ sơ phải thông báo và hướng dẫn người nộp hồ sơ bổ sung hoặc hoàn chỉnh hồ sơ.

Bước 3: Giải quyết hồ sơ

Cơ quan có thẩm quyền sẽ thực hiện các nhiệm vụ cần thiết để đăng ký và cấp Giấy chứng nhận cho người sử dụng đất. Các công việc này bao gồm kiểm tra hồ sơ, thực hiện các bước xác minh và quyết định cấp Giấy chứng nhận.

Người sử dụng đất cần thực hiện nghĩa vụ tài chính bao gồm tiền sử dụng đất, lệ phí trước bạ, và lệ phí cấp Giấy chứng nhận. Khi nhận được thông báo nộp tiền, người sử dụng đất phải nộp đúng số tiền và trong thời hạn quy định. Đồng thời, cần lưu giữ chứng từ thực hiện nghĩa vụ tài chính để xuất trình khi nhận Giấy chứng nhận.

Bước 4: Trao kết quả

Sau khi Ủy ban nhân dân cấp huyện quyết định cấp Giấy chứng nhận, Văn phòng đăng ký đất đai sẽ cập nhật thông tin vào Sổ địa chính và tiến hành trao Giấy chứng nhận cho người được cấp.

Trong trường hợp người nộp hồ sơ đã nộp chứng từ hoàn thành nghĩa vụ tài chính, Giấy chứng nhận sẽ được trao trực tiếp cho họ. Nếu hồ sơ được nộp tại cấp xã, Giấy chứng nhận sẽ được gửi đến Ủy ban nhân dân cấp xã để trao cho người được cấp.

Người nhận Giấy chứng nhận sẽ nhận lại bản chính giấy tờ đã được xác nhận và Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất.

>>>> Qúy khách hàng có thể tham khảo thêm bài viết về sổ đỏ ở đây: Thủ tục tách sổ đỏ đất thổ cư

4. Sổ đỏ đồng sở hữu có được tách riêng không?

Người sử dụng đất có quyền yêu cầu tách sổ đỏ đồng sở hữu, nhưng để thực hiện việc này, cần phải tuân thủ một số điều kiện và quy định pháp luật cụ thể.

Trước tiên, việc tách sổ đỏ đồng sở hữu chỉ được thực hiện khi có sự đồng ý của tất cả các thành viên đang đồng sở hữu quyền sử dụng đất. Đây là điều kiện bắt buộc để đảm bảo rằng quyền lợi và nghĩa vụ của từng chủ sở hữu được bảo vệ đầy đủ trong quá trình tách sổ. Nếu một hoặc một số thành viên không đồng ý, việc tách sổ không thể tiến hành.

Bên cạnh sự đồng ý của các thành viên, việc tách sổ đỏ cũng phải tuân theo các quy định pháp luật liên quan. Cụ thể, người yêu cầu tách sổ cần phải đảm bảo rằng đất tách ra vẫn đáp ứng các điều kiện về diện tích tối thiểu theo quy định của pháp luật. Điều này nhằm đảm bảo rằng các thửa đất mới sau khi tách vẫn đủ điều kiện sử dụng theo quy định của pháp luật về đất đai.

Ngoài ra, trong quá trình tách sổ, người sử dụng đất cũng phải nộp các loại lệ phí theo quy định. Các loại lệ phí này có thể bao gồm lệ phí cấp Giấy chứng nhận mới, lệ phí chuyển quyền sử dụng đất, và các lệ phí khác liên quan đến việc thay đổi, cấp lại giấy tờ.

Tóm lại, việc tách sổ đỏ đồng sở hữu là một quy trình yêu cầu sự đồng thuận của các chủ sở hữu và phải tuân thủ đầy đủ các quy định pháp luật về diện tích đất, điều kiện tách sổ, cũng như nghĩa vụ tài chính liên quan.

5. Câu hỏi thường gặp

Sổ đỏ đồng sở hữu có những quyền lợi gì?

Sổ đỏ đồng sở hữu xác nhận quyền sở hữu chung của nhiều người đối với một tài sản. Các chủ sở hữu có quyền sử dụng, chuyển nhượng, thế chấp hoặc cho thuê tài sản theo sự đồng thuận và quy định pháp luật. Sổ đỏ này giúp bảo vệ quyền lợi của từng chủ sở hữu và là căn cứ pháp lý quan trọng trong các giao dịch liên quan đến tài sản chung.

Làm thế nào để tách sổ đỏ đồng sở hữu?

Để tách sổ đỏ đồng sở hữu, người yêu cầu phải được sự đồng ý của tất cả các thành viên đồng sở hữu. Quá trình tách sổ phải tuân theo các quy định pháp luật về diện tích tối thiểu và điều kiện tách sổ. Người yêu cầu cũng phải nộp các loại lệ phí liên quan và hoàn thành nghĩa vụ tài chính theo quy định.

Có thể thay đổi thông tin trên sổ đỏ đồng sở hữu không?

Có thể thay đổi thông tin trên sổ đỏ đồng sở hữu nếu có sự thay đổi về quyền sử dụng đất hoặc tài sản gắn liền với đất. Việc thay đổi thông tin phải được thực hiện qua các cơ quan chức năng như Văn phòng đăng ký đất đai, với sự đồng ý của tất cả các chủ sở hữu và phải tuân thủ quy trình pháp lý quy định.

Qua bài viết trên ACC HCM mong rằng mang đến cho khách hàng những thông tin hữu ích giúp khách hàng trả lời cho câu hỏi sổ đỏ đồng sở hữu là gì?  Nếu khách hàng còn thắc mắc hay muốn được hỗ trợ hãy liên hệ chúng tôi để được tư vấn và giải đáp.

    ĐỂ LẠI THÔNG TIN TƯ VẤN


    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *