Sổ đỏ đứng tên 2 vợ chồng và những quy định liên quan

Sổ đỏ đứng tên 2 vợ chồng là vấn đề quan trọng trong việc xác định quyền sở hữu tài sản chung của hai người. Bài viết “Sổ đỏ đứng tên 2 vợ chồng và những quy định liên quan” của ACC HCM sẽ cung cấp những thông tin cần thiết về các quy định pháp lý, thủ tục và những lưu ý khi thực hiện thủ tục này.

Sổ đỏ đứng tên 2 vợ chồng và những quy định liên quan
Sổ đỏ đứng tên 2 vợ chồng và những quy định liên quan

1. Sổ đỏ là gì?

Sổ đỏ, hay còn gọi là Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, là một chứng thư pháp lý quan trọng, xác nhận quyền sở hữu đối với đất đai và tài sản gắn liền với đất. Theo quy định tại Luật Đất đai 2024, sổ đỏ không chỉ là bằng chứng hợp pháp về quyền sở hữu mà còn là cơ sở pháp lý cho các giao dịch liên quan đến đất đai, như mua bán, cho tặng, thế chấp hay chuyển nhượng quyền sử dụng đất.

Khi sổ đỏ đứng tên 2 vợ chồng, đây là một vấn đề quan trọng liên quan đến quyền sở hữu chung của hai người trong hôn nhân. Việc có sổ đỏ đứng tên cả hai vợ chồng giúp bảo vệ quyền lợi hợp pháp của cả hai trong các giao dịch cũng như tranh chấp tài sản, đồng thời tạo cơ sở pháp lý vững chắc cho các thủ tục hành chính liên quan đến tài sản chung của hai vợ chồng.

>> Bạn có thể tham khảo thêm bài viết khác tại: Đất sổ xanh chuyển sang sổ đỏ được không?

2. Sổ đỏ đứng tên 2 vợ chồng có bắt buộc không?

Vấn đề việc có bắt buộc phải ghi tên cả hai vợ chồng vào “sổ đỏ” (Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất) đã được quy định rõ trong Luật Đất đai 2024. Cụ thể, tại Khoản 4 Điều 135 của Luật này, nếu quyền sử dụng đất hoặc quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất là tài sản chung của vợ và chồng, thì sổ đỏ phải ghi tên cả vợ và chồng, trừ khi vợ chồng có thỏa thuận ghi tên một người làm đại diện.

Trường hợp 1. Tài sản chung của vợ chồng

Khi đất đai hoặc tài sản gắn liền với đất là tài sản chung của vợ chồng, cả hai vợ chồng có quyền và nghĩa vụ đối với tài sản này. Trong trường hợp này, sổ đỏ sẽ đứng tên cả hai vợ chồng. Đây là quy định dựa trên Điều 33 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, theo đó tài sản hình thành trong thời kỳ hôn nhân được coi là tài sản chung của vợ chồng, trừ khi có thỏa thuận khác.

Trường hợp thỏa thuận khác: Nếu có sự thỏa thuận giữa hai vợ chồng (ví dụ: một bên có vốn góp nhiều hơn), tài sản đó có thể ghi tên một người nhưng vẫn được coi là tài sản chung, hoặc một bên có thể yêu cầu chia tài sản này nếu xảy ra tranh chấp.

Trường hợp 2. Tài sản riêng của vợ chồng

Nếu tài sản (bao gồm đất đai hoặc tài sản gắn liền với đất) là tài sản riêng của một trong hai vợ chồng, thì chỉ có tên của người đó trong sổ đỏ, trừ khi có thỏa thuận nhập tài sản riêng vào tài sản chung của vợ chồng.

Cơ sở pháp lý: Điều 43 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, tài sản riêng của vợ chồng bao gồm tài sản được xác định là của mỗi bên từ trước khi kết hôn, tài sản được thừa kế hoặc tặng cho riêng.

Trường hợp 3. Nhập tài sản riêng vào tài sản chung: Nếu một bên vợ hoặc chồng muốn nhập tài sản riêng vào tài sản chung của vợ chồng, cả hai phải ký kết một thỏa thuận rõ ràng và tài sản này sẽ trở thành tài sản chung. Trong trường hợp này, tên của cả hai vợ chồng sẽ được ghi trong sổ đỏ.

Sổ đỏ đứng tên 2 vợ chồng có bắt buộc không?
Sổ đỏ đứng tên 2 vợ chồng có bắt buộc không?

>> Bạn có thể tham khảo thêm bài viết khác tại: Mẫu Hợp đồng mua bán đất chưa có sổ đỏ viết tay mới nhất

3. Những quy định liên quan đến sổ đỏ đứng tên 2 vợ chồng

3.1. Điều kiện thêm tên vợ, chồng vào Sổ đỏ

Để thêm tên của vợ hoặc chồng vào Sổ đỏ hiện tại (khi sổ đỏ chỉ có tên một người), cần phải đáp ứng các điều kiện cụ thể theo Điều 135 Luật Đất đai 2024

(a); Sổ đỏ hiện tại chỉ có tên vợ hoặc chồng: Trường hợp này xảy ra khi sổ đỏ chỉ ghi tên một trong hai vợ chồng. Khi muốn bổ sung tên người còn lại vào sổ đỏ, vợ chồng cần làm thủ tục chính thức để cấp lại sổ.

(b); Tài sản chung của vợ chồng: Quyền sử dụng đất cần phải là tài sản chung của vợ chồng, theo Điều 33 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, bao gồm các trường hợp sau:

  • Tài sản do vợ chồng tạo ra, mua được từ thu nhập do lao động, sản xuất, kinh doanh, hoa lợi, lợi tức trong thời kỳ hôn nhân.
  • Tài sản do vợ chồng cùng được thừa kế hoặc tặng cho chung.
  • Quyền sử dụng đất hoặc quyền sở hữu nhà ở mà vợ chồng đã thỏa thuận là tài sản chung.
  • Quyền sử dụng đất mà vợ chồng có được sau khi kết hôn.

(c); Vợ chồng có nhu cầu bổ sung tên vào Sổ đỏ: Khi vợ chồng có nhu cầu bổ sung tên của mình vào Sổ đỏ, họ cần thực hiện thủ tục đăng ký lại tại cơ quan có thẩm quyền, để cấp lại sổ đỏ có đầy đủ tên của cả hai vợ chồng.

3.2. Thủ tục thêm tên vợ, chồng vào Sổ đỏ

Để thực hiện thủ tục thêm tên vợ, chồng vào Sổ đỏ, vợ chồng cần chuẩn bị hồ sơ và làm theo quy trình cấp lại Sổ đỏ đứng tên 2 vợ chồng. Dưới đây là các bước và yêu cầu chi tiết:

(a); Hồ sơ cần chuẩn bị: Theo Khoản 1 Điều 10 Thông tư 24/2014/TT-BTNMT, hồ sơ đề nghị cấp đổi Sổ đỏ đứng tên 2 vợ chồng bao gồm các giấy tờ sau:

  • Đơn đề nghị cấp đổi Sổ đỏ theo mẫu số 10/ĐK.
  • Sổ đỏ bản gốc (có tên của một trong hai vợ chồng).
  • Hợp đồng thế chấp quyền sử dụng đất (nếu đất đang được thế chấp tại ngân hàng).

(b); Sau khi chuẩn bị đầy đủ hồ sơ, vợ chồng có thể nộp hồ sơ tại:

  • Văn phòng đăng ký đất đai tại địa phương (nếu đã thành lập cơ quan này).
  • Ủy ban nhân dân cấp huyện nếu địa phương chưa thành lập Văn phòng đăng ký đất đai.

(c); Trình tự thủ tục để sổ đỏ đứng tên 2 vợ chồng:

Bước 1. Nộp hồ sơ: Nộp hồ sơ đầy đủ tại Văn phòng đăng ký đất đai hoặc UBND cấp huyện.

Bước 2. Tiếp nhận và kiểm tra hồ sơ

  • Nếu hồ sơ đầy đủ và hợp lệ, cơ quan tiếp nhận sẽ trao Phiếu tiếp nhận hồ sơ và bắt đầu quá trình xử lý.
  • Nếu hồ sơ thiếu hoặc không hợp lệ, cán bộ sẽ hướng dẫn vợ chồng sửa đổi, bổ sung trong thời hạn tối đa 3 ngày.

Bước 3. Giải quyết hồ sơ

  • Cơ quan sẽ kiểm tra, lập hồ sơ trình cơ quan cấp Sổ đỏ.
  • Cập nhật, chỉnh lý hồ sơ địa chính và cơ sở dữ liệu đất đai.

Bước 4: Cấp lại Sổ đỏ: Sau khi hoàn tất thủ tục, sổ đỏ đứng tên 2 vợ chồng sẽ được cấp lại với đầy đủ tên của cả hai vợ chồng trong vòng 3 ngày làm việc kể từ ngày có kết quả.

(d); Thời gian thực hiện thủ tục

  • Không quá 7 ngày kể từ ngày nhận hồ sơ tại các địa phương bình thường.
  • Không quá 17 ngày đối với các xã miền núi, hải đảo, vùng sâu, vùng xa hoặc các khu vực có điều kiện kinh tế – xã hội khó khăn hoặc đặc biệt khó khăn.

Để có sổ đỏ đứng tên 2 vợ chồng, vợ chồng cần chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, nộp tại cơ quan có thẩm quyền và thực hiện các bước từ tiếp nhận hồ sơ đến cấp lại Sổ đỏ. Thời gian thực hiện thủ tục này tối đa là 7 ngày (hoặc 17 ngày đối với các khu vực khó khăn).

3.3. Sổ đỏ đứng tên 2 vợ chồng khi ly hôn phân chia thế nào?

Khi sổ đỏ đứng tên 2 vợ chồng, điều này đồng nghĩa với việc tài sản đó đã được nhập vào khối tài sản chung của vợ chồng. Căn cứ vào Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, tài sản riêng của vợ hoặc chồng sẽ trở thành tài sản chung khi có thỏa thuận nhập vào tài sản chung. Khi Sổ đỏ đứng tên 2 vợ chồng, đó không còn là tài sản riêng của một người mà là tài sản chung.

Cách phân chia Sổ đỏ khi ly hôn: Khi ly hôn, việc phân chia tài sản sẽ dựa vào các quy định sau của Luật Hôn nhân và Gia đình 2014:

(a); Tài sản chung của vợ chồng: Điều 59 Khoản 2 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 quy định, tài sản chung của vợ chồng sẽ được chia đôi khi ly hôn, nhưng sẽ có sự xem xét thêm các yếu tố như hoàn cảnh gia đình, công sức đóng góp của mỗi bên và lỗi của mỗi bên trong quá trình hôn nhân. Cụ thể:

  • Hoàn cảnh của gia đình và vợ, chồng: Các yếu tố này sẽ được tính đến khi chia tài sản để đảm bảo sự công bằng.
  • Công sức đóng góp: Lao động trong gia đình của cả vợ và chồng đều được coi như có thu nhập và sẽ ảnh hưởng đến việc phân chia tài sản chung.
  • Lỗi của mỗi bên: Nếu có lỗi trong việc vi phạm quyền và nghĩa vụ trong hôn nhân, điều này cũng sẽ ảnh hưởng đến cách chia tài sản.
  • Lợi ích chính đáng: Tòa án sẽ đảm bảo lợi ích chính đáng của mỗi bên, đặc biệt là trong các trường hợp liên quan đến việc duy trì sinh kế và phát triển nghề nghiệp.

(b); Sổ đỏ và tài sản chung: Sổ đỏ đứng tên 2 vợ chồng sẽ được chia đôi hoặc theo thỏa thuận của các bên, nếu có sự phân chia tài sản chung khi ly hôn. Nếu không thể thỏa thuận, Tòa án sẽ căn cứ vào các yếu tố trên để đưa ra quyết định hợp lý.

(c); Nợ chung: Nếu vợ chồng có nợ chung, theo khoản 3 Điều 46 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, số tiền nợ sẽ được thanh toán bằng tài sản chung. Trong trường hợp tài sản chung đã được phân chia, mỗi bên sẽ thực hiện nghĩa vụ trả nợ theo phần tài sản mà mình nhận được.

Tài sản riêng và nhập vào tài sản chung: Tài sản riêng của vợ hoặc chồng (bao gồm tài sản trước khi kết hôn) sẽ trở thành tài sản chung nếu có thỏa thuận nhập vào tài sản chung trong suốt quá trình hôn nhân. Sổ đỏ đứng tên 2 vợ chồng là một minh chứng rõ ràng cho việc tài sản riêng đã được nhập vào tài sản chung.

Tóm lại, khi sổ đỏ đứng tên 2 vợ chồng, đó là tài sản chung và sẽ được phân chia theo các quy định của pháp luật khi ly hôn. Tòa án sẽ xem xét các yếu tố như công sức đóng góp, hoàn cảnh gia đình, và lỗi của mỗi bên để đảm bảo sự phân chia công bằng và hợp lý.

3.4. Trường hợp sổ đỏ đứng tên 2 vợ chồng nhưng chồng mất

Khi sổ đỏ đứng tên 2 vợ chồng, nếu một trong hai người qua đời, việc xử lý tài sản này sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố, đặc biệt là quy định của pháp luật về thừa kế và các thỏa thuận trước đó giữa vợ chồng.

Theo Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, tài sản được hình thành trong thời gian hôn nhân (bao gồm nhà đất) sẽ là tài sản chung của vợ chồng, trừ khi có thỏa thuận khác. Do đó, sổ đỏ đứng tên 2 vợ chồng có thể được coi là tài sản chung, và khi một trong hai người qua đời, phần tài sản của người mất sẽ được chia theo quy định pháp luật.

Trường hợp 1. Tài sản riêng của người chồng

Nếu tài sản này là tài sản riêng của người chồng (ví dụ như được thừa kế riêng hoặc tặng cho riêng), khi chồng mất mà không để lại di chúc, tài sản này sẽ được chia thừa kế theo Điều 651 Bộ luật Dân sự 2015. Những người thừa kế theo pháp luật sẽ bao gồm vợ, con, cha mẹ của người đã mất.

Trường hợp 2. Tài sản chung của vợ chồng

Nếu sổ đỏ đứng tên 2 vợ chồng và tài sản này được hình thành trong thời kỳ hôn nhân, đây là tài sản chung của vợ chồng, theo Điều 33 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014. Quyền sử dụng đất là tài sản chung, trừ trường hợp tài sản đó được thừa kế riêng hoặc tặng cho riêng.

Khi chồng qua đời mà không để lại di chúc, tài sản chung sẽ được chia theo nguyên tắc tại Điều 66 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, theo đó, tài sản chung của vợ chồng sẽ được chia đôi. Một nửa giá trị bất động sản sẽ thuộc về vợ, còn một nửa còn lại sẽ thuộc về phần di sản thừa kế của chồng.

(a); Phân chia tài sản thừa kế:

  • Nếu người chồng không để lại di chúc, phần tài sản của người chồng sẽ được chia thừa kế cho những người thừa kế hợp pháp, gồm vợ, con, và có thể là cha mẹ của người chồng nếu còn sống.
  • Người vợ không có quyền định đoạt 1/2 giá trị bất động sản còn lại mà phải thỏa thuận với các đồng thừa kế (ví dụ: con cái, bố mẹ chồng) để phân chia tài sản này.

(b); Thủ tục khai nhận di sản và sang tên sổ đỏ: Sau khi phân chia tài sản thừa kế, người vợ cần thực hiện các thủ tục pháp lý để sang tên sổ đỏ. Cụ thể:

Bước 1. Khai tử tại phòng Tư pháp xã: Khai tử là thủ tục bắt buộc để xác nhận việc người chồng đã qua đời. Đây là bước đầu tiên trong quy trình pháp lý để giải quyết các vấn đề liên quan đến tài sản thừa kế. Sau khi có Giấy chứng tử từ phòng Tư pháp, hồ sơ của người đã mất sẽ được chính thức cập nhật trong các cơ quan quản lý dân sự.

Bước 2. Khai nhận di sản thừa kế tại Văn phòng công chứng: để xác nhận quyền thừa kế. Khai nhận di sản thừa kế tại Văn phòng công chứng giúp xác nhận quyền thừa kế của các cá nhân liên quan (vợ, con, cha mẹ chồng, v.v.). Thủ tục này sẽ giúp các bên thừa kế có giấy tờ hợp pháp chứng minh quyền sở hữu đối với tài sản thừa kế, từ đó có thể tiến hành các bước tiếp theo như sang tên sổ đỏ hoặc chuyển nhượng tài sản.

Bước 3. Chuẩn bị hồ sơ đăng ký thừa kế tại Văn phòng đăng ký đất đai, gồm:

  • Đơn đề nghị đăng ký thừa kế quyền sử dụng đất.
  • Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở.
  • Giấy tờ chứng minh quan hệ thừa kế (có công chứng).
  • Các giấy tờ chứng minh danh tính của người thừa kế.

Bước 4. Nộp hồ sơ tại Văn phòng đăng ký đất đai: để tiến hành thủ tục đăng ký sang tên sổ đỏ. Hồ sơ bao gồm đơn đề nghị sang tên, giấy tờ chứng minh quyền thừa kế, bản sao giấy tờ cá nhân và giấy chứng nhận quyền sử dụng đất. Sau khi tiếp nhận hồ sơ, cơ quan đăng ký sẽ xử lý thủ tục và cập nhật thông tin vào Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất mới.

Bước 5. Thanh toán nghĩa vụ tài chính: như thuế thu nhập cá nhân và lệ phí theo thông báo của cơ quan thuế. Người vợ cần thanh toán đầy đủ số tiền này trước khi tiến hành thủ tục đăng ký sang tên chính thức tại Văn phòng đăng ký đất đai.

Sau khi hoàn tất các thủ tục, người vợ sẽ có quyền sở hữu tài sản này và có thể thực hiện các giao dịch như bán, chuyển nhượng bất động sản.

Thủ tục khai nhận di sản và sang tên sổ đỏ
Thủ tục khai nhận di sản và sang tên sổ đỏ

4. Giá trị pháp lý của sổ đỏ đứng tên 2 vợ chồng

Giá trị pháp lý của sổ đỏ đứng tên 2 vợ chồng là rất quan trọng trong việc xác định quyền sở hữu và quyền sử dụng đất, đặc biệt trong các trường hợp chuyển nhượng, thừa kế hoặc phân chia tài sản khi ly hôn.

  • Xác định quyền sở hữu chung: Khi sổ đỏ đứng tên cả vợ và chồng, đây là tài sản chung của hai người, tức là cả hai đều có quyền sử dụng, chuyển nhượng, thế chấp hoặc cho thuê tài sản này. Điều này cũng có nghĩa là nếu một trong hai vợ chồng qua đời hoặc có tranh chấp, tài sản sẽ được chia theo quy định của pháp luật.
  • Quyền thừa kế: Nếu một trong hai vợ chồng qua đời, tài sản này sẽ được chia thừa kế theo pháp luật hoặc theo di chúc, và vợ/chồng còn lại sẽ có quyền thừa hưởng một phần tài sản, đồng thời phải thực hiện các thủ tục khai nhận di sản thừa kế để làm rõ quyền sở hữu.
  • Ly hôn và phân chia tài sản: Trong trường hợp ly hôn, tài sản chung sẽ được chia đôi, nhưng tòa án có thể xem xét các yếu tố như đóng góp của mỗi bên, hoàn cảnh gia đình, lỗi của mỗi bên, từ đó quyết định cách thức phân chia tài sản hợp lý.

Như vậy, sổ đỏ đứng tên hai vợ chồng không chỉ là giấy chứng nhận quyền sử dụng đất mà còn là cơ sở pháp lý cho các quyền và nghĩa vụ liên quan đến tài sản chung của vợ chồng.

>> Bạn có thể tham khảo thêm bài viết khác tại: Thủ tục sang tên sổ đỏ cho cháu nội

5. Câu hỏi thường gặp

Nếu chỉ một vợ hoặc chồng có nguồn thu nhập để trả nợ, liệu tài sản chung đứng tên cả hai có bị thi hành án không?

Tài sản chung đứng tên cả hai vợ chồng có thể bị thi hành án để trả nợ, dù chỉ một người có thu nhập, vì nợ là trách nhiệm của cả hai trong quan hệ vợ chồng.

Nếu một trong hai vợ chồng có tên trong sổ đỏ, người còn lại có quyền sở hữu tài sản đó không?

Không, trừ khi có sự thỏa thuận rõ ràng hoặc tài sản được xác định là tài sản chung. Nếu sổ đỏ chỉ ghi tên một người, tài sản đó được coi là tài sản riêng của người đó, và người còn lại sẽ không có quyền sở hữu trừ khi có sự thỏa thuận chuyển nhượng tài sản chung.

Sổ đỏ đứng tên hai vợ chồng có giá trị pháp lý như thế nào khi có tranh chấp?

Sổ đỏ đứng tên hai vợ chồng là chứng nhận quyền sở hữu tài sản chung. Khi có tranh chấp, quyền sở hữu sẽ được giải quyết dựa trên chế độ tài sản và các chứng cứ pháp lý liên quan.

Có cần phải làm thủ tục tách sổ đỏ khi ly hôn không?

Khi ly hôn, nếu tài sản chung là đất đai, có thể cần tách sổ đỏ để xác định quyền sở hữu riêng của mỗi bên, tùy thuộc vào thỏa thuận hoặc quyết định của tòa án.

Hy vọng qua bài viết, ACC HCM đã giúp quý khách hàng hiểu rõ hơn về vấn đề “Sổ đỏ đứng tên 2 vợ chồng và những quy định liên quan”. Đừng ngần ngại hãy liên hệ với ACC HCM nếu quý khách hàng có bất kỳ thắc mắc gì cần tư vấn giải quyết.

    ĐỂ LẠI THÔNG TIN TƯ VẤN


    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *