Quy định tách thửa đất thổ cư

Bạn đang tìm hiểu về quy trình và các quy định liên quan đến việc tách thửa đất thổ cư? Bài viết này, với tiêu đề “Quy định tách thửa đất thổ cư“, sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn rõ ràng và chi tiết về các bước cần thực hiện, điều kiện pháp lý cũng như những lưu ý quan trọng khi thực hiện tách thửa. Tách thửa đất thổ cư không chỉ là một quy trình pháp lý quan trọng mà còn ảnh hưởng đến nhiều yếu tố liên quan đến quyền sử dụng đất và quy hoạch. Hãy cùng ACC HCM khám phá các quy định và hướng dẫn cụ thể để đảm bảo bạn thực hiện đúng quy trình và không gặp phải bất kỳ rủi ro pháp lý nào.

Quy định tách thửa đất thổ cư

1. Đất thổ cư là gì?

Đất thổ cư thường được hiểu là loại đất dùng để xây dựng nhà ở và các công trình dân dụng. Từ “thổ cư” là một thuật ngữ Hán – Việt đã được sử dụng phổ biến trong văn hóa và giao tiếp hàng ngày tại Việt Nam từ lâu. Tuy nhiên, trong các văn bản pháp luật hiện hành, thuật ngữ này không còn được sử dụng. Thay vào đó, pháp luật đất đai phân loại đất đai theo các nhóm chính như đất nông nghiệp, đất phi nông nghiệp và đất chưa sử dụng.

Theo quy định của pháp luật đất đai hiện hành, không có loại đất nào được chính thức gọi là “đất thổ cư”. Trong các văn bản pháp luật, khái niệm “đất thổ cư” được thay thế bằng các thuật ngữ cụ thể hơn như “đất ở tại nông thôn” và “đất ở tại đô thị”. 

  • Đất ở tại nông thôn (ký hiệu ONT): Đây là loại đất sử dụng cho các mục đích xây dựng nhà ở và các công trình phục vụ đời sống tại các khu vực nông thôn.
  • Đất ở tại đô thị (ký hiệu OĐT): Loại đất này dùng để xây dựng nhà ở và các công trình dân dụng trong các khu vực đô thị và thành phố.

Tóm lại, mặc dù “đất thổ cư” không phải là một loại đất chính thức theo quy định của pháp luật đất đai, nhưng đây là cách gọi phổ biến của người dân để chỉ các loại đất dùng cho mục đích xây dựng nhà ở, bao gồm cả đất ở tại nông thôn và đất ở tại đô thị.

2. Quy định về tách thửa đất thổ cư

2.1. Điều kiện tách thửa đối với đất thổ cư

Việc tách thửa đất thổ cư là một quy trình pháp lý quan trọng nhằm phân chia một thửa đất lớn thành nhiều thửa nhỏ hơn. Để thực hiện việc này một cách hợp pháp, người sử dụng đất cần đáp ứng một số điều kiện cơ bản theo quy định của pháp luật. Dưới đây là các yêu cầu chi tiết cần lưu ý:

Có giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Trước hết, để thực hiện tách thửa, bạn phải sở hữu Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, còn được gọi là Sổ đỏ hoặc Sổ hồng. Đây là chứng nhận pháp lý xác nhận quyền sở hữu và sử dụng đất của bạn. Nếu bạn chưa có giấy chứng nhận này, bạn phải thực hiện các thủ tục cần thiết để được cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất trước khi tiến hành tách thửa. Quy định này đảm bảo rằng bạn có quyền hợp pháp để thực hiện các thay đổi về mặt pháp lý đối với tài sản của mình.

Đáp ứng diện tích tối thiểu

Sau khi có Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, để việc tách thửa được thực hiện hợp pháp, các thửa đất mới phải đáp ứng điều kiện về diện tích tối thiểu. Theo Khoản 31 Điều 2 Nghị định 01/2017/NĐ-CP, diện tích tối thiểu được phép tách thửa sẽ do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh quy định tùy thuộc vào điều kiện cụ thể của từng địa phương. Điều này có nghĩa là diện tích tối thiểu cho phép tách thửa có thể khác nhau ở mỗi tỉnh thành. Để biết chính xác diện tích tối thiểu áp dụng cho khu vực của bạn, hãy liên hệ với Ủy ban nhân dân cấp xã hoặc phòng tài nguyên và môi trường tại địa phương.

Lưu ý rằng việc tách thửa không bị ràng buộc bởi điều kiện quy hoạch đất đai. Tuy nhiên, nếu cơ quan nhà nước từ chối tách thửa với lý do “đất nằm trong quy hoạch”, bạn có quyền yêu cầu cơ quan này cung cấp thông tin và giải thích rõ ràng về vấn đề này. Theo quy định tại khoản 4,7 Điều 76 Luật Đất đai 2024, nếu quy hoạch sử dụng đất đã công bố mà chưa có kế hoạch sử dụng đất hàng năm của cấp huyện, bạn vẫn được thực hiện các quyền sử dụng đất. Nếu diện tích đất nằm trong kế hoạch sử dụng đất hàng năm cấp huyện đã được phê duyệt nhưng không có quyết định thu hồi đất trong vòng 2 năm liên tục, cơ quan có thẩm quyền phải xem xét điều chỉnh hoặc hủy bỏ kế hoạch đó và công bố công khai.

Có nhân khẩu thường trú và sử dụng đất ổn định

Cuối cùng, cá nhân yêu cầu tách thửa cần phải có nhân khẩu thường trú tại địa phương nơi có đất. Đồng thời, cần chứng minh việc sử dụng đất của bạn là ổn định và không có tranh chấp về đất đai. Điều này nhằm đảm bảo rằng quyền sử dụng đất của bạn là hợp pháp và không có vấn đề về mặt pháp lý có thể ảnh hưởng đến quá trình tách thửa.

Việc đáp ứng đầy đủ các điều kiện này sẽ giúp bạn thực hiện tách thửa đất thổ cư một cách hợp pháp và suôn sẻ, bảo vệ quyền lợi và tránh các rủi ro pháp lý.

Điều kiện tách thửa đối với đất thổ cư

>> Quý khách đọc thêm về: Thủ tục tách sổ đỏ hộ gia đình

2.2. Trường hợp được tách thửa đất thổ cư

Theo quy định của Luật Đất đai 2024 và các văn bản hướng dẫn liên quan, việc tách thửa đất thổ cư và đất nông nghiệp được phép thực hiện trong những trường hợp cụ thể, nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho người sử dụng đất trong các giao dịch và quyền lợi liên quan. Để đảm bảo việc tách thửa được thực hiện hợp pháp, bạn cần hiểu rõ các tình huống mà quyền tách thửa có thể được thực hiện. Dưới đây là các trường hợp cho phép tách thửa theo quy định hiện hành:

Chuyển nhượng một phần quyền sử dụng đất và quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất

Khi bạn quyết định chuyển nhượng một phần quyền sử dụng đất và tài sản gắn liền với đất cho người khác, bạn cần thực hiện tách thửa để phân chia phần đất mà bạn sẽ chuyển nhượng. Điều này không chỉ giúp xác định rõ ràng diện tích đất được chuyển nhượng mà còn đảm bảo rằng quyền sử dụng và quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất được chuyển giao chính xác. Quy trình tách thửa trong trường hợp chuyển nhượng phải được thực hiện theo các quy định về pháp lý và cần phải có sự đồng thuận của các bên liên quan.

Thừa kế một phần quyền sử dụng đất và quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất

Khi một phần quyền sử dụng đất và tài sản gắn liền với đất được thừa kế, việc tách thửa là cần thiết để phân chia tài sản thừa kế giữa các người thừa kế. Việc tách thửa trong trường hợp thừa kế giúp rõ ràng hóa quyền sở hữu của từng cá nhân và đảm bảo việc quản lý, sử dụng đất sau khi thừa kế diễn ra một cách hợp pháp. Hồ sơ thừa kế cần được chứng thực và quy trình tách thửa phải tuân thủ đúng các quy định về pháp lý.

Tặng cho một phần quyền sử dụng đất và quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất

Trong trường hợp bạn quyết định tặng cho một phần quyền sử dụng đất và tài sản gắn liền với đất cho người khác, việc tách thửa giúp phân chia phần đất được tặng cho một cách rõ ràng và hợp pháp. Quy trình này cần được thực hiện với đầy đủ các tài liệu pháp lý, bao gồm hợp đồng tặng cho có công chứng. Việc tách thửa trong trường hợp tặng cho không chỉ xác nhận quyền sở hữu mới mà còn đảm bảo rằng các quyền lợi liên quan đến tài sản gắn liền với đất được chuyển giao đúng đắn.

Thế chấp một phần quyền sử dụng đất và quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất

Nếu bạn cần thế chấp một phần quyền sử dụng đất và tài sản gắn liền với đất để vay vốn hoặc thực hiện các giao dịch tài chính khác, việc tách thửa có thể cần thiết để đảm bảo rằng phần đất thế chấp được xác định rõ ràng. Quy trình tách thửa trong trường hợp thế chấp giúp minh bạch hóa các giao dịch và bảo vệ quyền lợi của cả bên vay và bên cho vay, đồng thời giúp cơ quan quản lý dễ dàng theo dõi và quản lý các giao dịch thế chấp.

Góp vốn một phần bằng quyền sử dụng đất và quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất

Khi bạn góp vốn bằng quyền sử dụng đất và tài sản gắn liền với đất vào một doanh nghiệp hoặc dự án, việc tách thửa giúp xác định rõ diện tích đất được góp vốn. Quy trình này đảm bảo rằng quyền sử dụng đất và tài sản gắn liền với đất được phân chia chính xác trong các hoạt động góp vốn và giúp đảm bảo rằng các quyền lợi của các bên liên quan được bảo vệ hợp pháp. Hồ sơ góp vốn cần được lập đầy đủ và hợp pháp để việc tách thửa được thực hiện suôn sẻ.

Việc nắm rõ các trường hợp cho phép tách thửa đất theo quy định của pháp luật không chỉ giúp bạn thực hiện các giao dịch liên quan đến đất đai một cách hợp pháp mà còn đảm bảo rằng quyền lợi của bạn được bảo vệ tốt nhất.

Điều kiện tách thửa đối với đất thổ cư

>>Tham khảo về: Lưu ý mua bán đất chung sổ đỏ

2.4. Diện tích tối thiểu để tách thửa đất thổ cư

Diện tích tối thiểu trong quy định tách thửa đất là một yếu tố quan trọng để đảm bảo tính hợp pháp và hiệu quả của việc phân chia thửa đất. Theo Khoản 31 Điều 2 Nghị định 01/2017/NĐ-CP, quy định rõ ràng rằng: 

 “Ủy ban nhân dân cấp tỉnh quy định diện tích tối thiểu được phép tách thửa đối với từng loại đất cho phù hợp đối với điều kiện cụ thể của từng địa phương”.

Điều này có nghĩa là quy định về diện tích tối thiểu để tách thửa không phải là một con số cố định áp dụng đồng nhất trên toàn quốc, mà thay vào đó, nó phụ thuộc vào từng địa phương cụ thể. Mỗi Ủy ban nhân dân cấp tỉnh sẽ đưa ra các quy định khác nhau về diện tích tối thiểu được phép tách thửa, nhằm đảm bảo phù hợp với điều kiện và yêu cầu đặc thù của địa phương mình.

Diện tích tối thiểu được quy định cụ thể tùy từng địa phương

Ví dụ, tại Hà Nội, quy định về diện tích tối thiểu khi tách thửa đất thổ cư như sau:

  • Diện tích tối thiểu: Các thửa đất mới hình thành và thửa đất còn lại sau khi tách thửa cần có diện tích không nhỏ hơn 30m² đối với các khu vực phường và thị trấn. Đối với các xã, diện tích tối thiểu của thửa đất mới và thửa đất còn lại sau khi tách phải không nhỏ hơn 50% so với hạn mức giao đất ở tối thiểu theo quy định.
  • Chiều rộng và chiều sâu: Cả thửa đất mới hình thành và thửa đất còn lại đều phải có chiều rộng và chiều sâu tối thiểu từ 03 mét trở lên tính từ chỉ giới xây dựng. Điều này đảm bảo rằng đất được phân chia không chỉ đáp ứng yêu cầu về diện tích mà còn về hình dáng và kích thước để phù hợp với quy hoạch và xây dựng.

Việc nắm rõ các quy định về diện tích tối thiểu theo từng địa phương là rất quan trọng khi bạn muốn thực hiện việc tách thửa đất. Điều này giúp bạn đảm bảo rằng quy trình tách thửa của mình tuân thủ đúng quy định pháp luật, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho việc sử dụng và phát triển đất sau khi phân chia. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về quy định cụ thể tại địa phương của mình, hãy liên hệ với cơ quan quản lý đất đai hoặc Văn phòng đăng ký đất đai để được hướng dẫn chi tiết.

>> Mời quý khách tham khảo thêm về: Vay thế chấp sổ đỏ không chính chủ được không?

3. Thủ tục tách thửa đất thổ cư

Quy trình tách thửa đất thổ cư là một công việc quan trọng và cần thực hiện theo đúng các bước quy định của pháp luật để đảm bảo tính hợp pháp và chính xác. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết từng bước trong quy trình tách thửa đất thổ cư:

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ

Trước khi nộp hồ sơ đề nghị tách thửa, bạn cần chuẩn bị các tài liệu sau:

  • Đơn đề nghị tách thửa (Mẫu số 11/ĐK): Đây là mẫu đơn chính thức để yêu cầu thực hiện việc tách thửa đất. Mẫu đơn này có thể được tải từ trang web của cơ quan nhà nước hoặc lấy trực tiếp tại Văn phòng đăng ký đất đai.
  • Bản gốc Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất: Bạn phải nộp bản gốc của Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất hiện tại. 
  • Sơ đồ kỹ thuật về thửa đất (nếu có yêu cầu): Trong trường hợp cần thiết, bạn sẽ phải cung cấp sơ đồ kỹ thuật mô tả cụ thể về thửa đất. 

Nếu việc tách thửa liên quan đến chuyển nhượng quyền sử dụng đất, bạn cần chuẩn bị thêm các giấy tờ sau:

  • Hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất đã được công chứng, chứng thực: Hợp đồng này phải được thực hiện theo quy định và có xác nhận của tổ chức công chứng.
  • Căn cước công dân, hộ khẩu của hai bên chuyển nhượng đã được công chứng: Căn cước công dân và hộ khẩu của các bên liên quan phải được công chứng để xác nhận thông tin cá nhân.

Bước 2: Nộp hồ sơ

Sau khi chuẩn bị đầy đủ hồ sơ, bạn cần nộp 01 bộ hồ sơ hợp lệ tại cơ quan có thẩm quyền. Hồ sơ có thể nộp tại:

  • Văn phòng đăng ký đất đai: Đây là cơ quan chính tiếp nhận và xử lý hồ sơ liên quan đến quyền sử dụng đất.
  • Phòng Tài nguyên và Môi trường cấp huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh nơi có đất: Nếu không có Văn phòng đăng ký đất đai, bạn có thể nộp hồ sơ tại Phòng Tài nguyên và Môi trường cấp huyện nơi thửa đất tọa lạc.

Bước 3: Tiếp nhận và giải quyết hồ sơ

Cơ quan nhà nước có thẩm quyền sẽ thực hiện các công việc sau:

  • Đo đạc địa chính để chia tách thửa đất: Cơ quan chức năng sẽ tiến hành đo đạc và xác định các ranh giới mới của thửa đất sau khi tách.
  • Lập hồ sơ để trình cơ quan có thẩm quyền cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất: Hồ sơ sẽ được chuẩn bị để trình cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất cho thửa đất mới được tách hoặc hợp thửa.
  • Chỉnh lý hồ sơ, cập nhật biến động vào hồ sơ địa chính: Cơ quan sẽ thực hiện việc cập nhật thông tin thay đổi vào hệ thống hồ sơ địa chính và cơ sở dữ liệu đất đai.
  • Trao Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất: Sau khi hoàn tất các bước trên, Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất mới sẽ được cấp cho bạn hoặc gửi UBND cấp xã nếu hồ sơ nộp tại cấp xã.

Bước 4: Trả kết quả

Theo quy định tại điểm đ, khoản 2, Điều 61, Nghị định 43/2014/NĐ-CP, bạn sẽ nhận được kết quả trong thời hạn 15 ngày nếu hồ sơ của bạn hợp lệ và không có sai sót. Kết quả bao gồm:

Sau khi hồ sơ được xét duyệt, bạn sẽ nhận được Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất mới cùng với các tài liệu khác liên quan.

Nếu hồ sơ của bạn có sai sót hoặc cần bổ sung giấy tờ, cơ quan tiếp nhận có trách nhiệm thông báo bằng văn bản và yêu cầu bạn thực hiện các bước sửa đổi hoặc bổ sung, đồng thời nêu rõ lý do cần bổ sung giấy tờ.

Việc tuân thủ đúng quy trình tách thửa sẽ giúp bạn thực hiện các thủ tục một cách suôn sẻ và tránh các rủi ro pháp lý không đáng có.

Thủ tục tách thửa đất thổ cư

4. Chi phí tách thửa đất thổ cư

Khi thực hiện thủ tục tách thửa đất thổ cư, bạn cần chuẩn bị để chi trả một số loại chi phí nhất định. Những chi phí này có thể khác nhau tùy thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm vị trí địa lý, loại đất và quy mô của dự án. Dưới đây là các khoản chi phí chính mà bạn sẽ gặp phải trong quá trình tách thửa:

Chi phí đo đạc

Chi phí đo đạc là khoản chi đầu tiên mà bạn cần lưu ý. Đo đạc thửa đất là bước quan trọng trong quy trình tách thửa, giúp xác định chính xác ranh giới và diện tích của thửa đất mới. Có hai trường hợp chính liên quan đến chi phí đo đạc:

  • Đơn vị đo đạc tư nhân: Nếu bạn lựa chọn thuê một đơn vị đo đạc tư nhân, mức chi phí có thể thay đổi đáng kể tùy theo từng đơn vị. Giá cả không có một mức cố định và thường được thương lượng dựa trên yêu cầu cụ thể của bạn.
  • Đơn vị đo đạc công: Nếu đo đạc được thực hiện bởi các đơn vị đo đạc hoạt động bằng ngân sách nhà nước, mức phí thường được quy định theo các quyết định của từng UBND cấp tỉnh. Bạn cần tham khảo quyết định thu lệ phí của UBND nơi bạn cư trú để biết chính xác chi phí phải trả.

Lệ phí cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất mới

Lệ phí cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất mới cũng là một khoản chi phí quan trọng. Mức lệ phí này được quy định bởi Hội đồng nhân dân của từng tỉnh, thành phố. Vì vậy, mức lệ phí có thể khác nhau tùy theo địa phương bạn sinh sống. Bạn nên kiểm tra với cơ quan quản lý đất đai địa phương để biết mức lệ phí cụ thể.

Các khoản chi phí khác

Ngoài các khoản chi phí chính, nếu bạn thực hiện tách thửa để chuyển nhượng, tặng cho hoặc chia đất giữa các thành viên trong hộ gia đình, bạn sẽ cần phải thanh toán thêm các khoản chi phí khác, bao gồm:

  • Phí ký hợp đồng: Đối với các giao dịch chuyển nhượng hoặc tặng cho đất, bạn sẽ cần ký hợp đồng, và thường có phí cho dịch vụ này.
  • Lệ phí trước bạ: Đây là khoản chi phí bạn phải nộp khi đăng ký quyền sử dụng đất. Mức lệ phí trước bạ cũng phụ thuộc vào quy định của từng địa phương.
  • Phí thẩm định hồ sơ: Được quy định bởi Hội đồng nhân dân cấp tỉnh, phí thẩm định hồ sơ có thể khác nhau giữa các tỉnh thành. Mức phí này được sử dụng để đảm bảo hồ sơ của bạn được kiểm tra và xử lý đúng quy trình.
  • Thuế thu nhập cá nhân: Trong trường hợp tách thửa liên quan đến chuyển nhượng quyền sử dụng đất, bạn có thể cần phải nộp thuế thu nhập cá nhân theo quy định của pháp luật.

Theo Điều 3 Thông tư số 85/2019/TT-BTC, các quy định về phí và lệ phí liên quan đến đất đai và quyền sử dụng đất bao gồm:

  • Phí thẩm định hồ sơ: Mức phí này do Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quy định, vì vậy nó có thể thay đổi tùy theo từng địa phương. Điều này có nghĩa là bạn nên kiểm tra thông tin cụ thể tại nơi bạn đang cư trú.
  • Lệ phí cấp Giấy chứng nhận: Theo quy định, lệ phí cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất không vượt quá 100.000 đồng/giấy/lần cấp. Mức lệ phí cụ thể có thể thấp hơn tùy thuộc vào quy định của từng tỉnh, thành phố.

Việc nắm rõ các chi phí liên quan đến tách thửa đất thổ cư sẽ giúp bạn chuẩn bị tài chính hợp lý và thực hiện các bước cần thiết một cách suôn sẻ. Nếu có bất kỳ câu hỏi hoặc thắc mắc nào về các khoản chi phí cụ thể, bạn nên liên hệ với cơ quan quản lý đất đai địa phương để được tư vấn chi tiết.

5. Thời gian tách thửa đất thổ cư

Khi thực hiện thủ tục tách thửa đất thổ cư, thời gian hoàn tất quy trình là một yếu tố quan trọng mà bạn cần nắm rõ. Theo quy định tại khoản 40 Điều 2 Nghị định 01/2017/NĐ-CP, thời gian thực hiện thủ tục tách thửa, hợp thửa đất và đăng ký đất đai được quy định cụ thể để đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả trong việc xử lý hồ sơ. 

Thời gian thực hiện thủ tục tách thửa Các yếu tố không tính vào thời gian thực hiện
Thời gian tiêu chuẩn: Đối với các địa phương không thuộc vùng đặc biệt khó khăn, thời gian thực hiện thủ tục tách thửa đất thổ cư không được vượt quá 15 ngày làm việc kể từ ngày cơ quan chức năng nhận được hồ sơ hợp lệ. Điều này có nghĩa là, sau khi hồ sơ của bạn đã được tiếp nhận đầy đủ và hợp lệ, cơ quan nhà nước sẽ có trách nhiệm xử lý và hoàn tất các thủ tục cần thiết trong khoảng thời gian này. Việc tuân thủ thời gian quy định giúp đảm bảo rằng quyền lợi của người sử dụng đất được bảo vệ một cách kịp thời và chính xác.

Thời gian đối với vùng đặc biệt: Đối với các xã miền núi, hải đảo, vùng sâu, vùng xa, cũng như các khu vực có điều kiện kinh tế – xã hội khó khăn hoặc đặc biệt khó khăn, thời gian thực hiện thủ tục có thể được kéo dài thêm. Cụ thể, thời gian tối đa để hoàn tất các thủ tục tách thửa trong những khu vực này không được quá 25 ngày. Sự điều chỉnh này nhằm phản ánh thực tế về điều kiện làm việc và cơ sở hạ tầng hạn chế ở những vùng này, đồng thời bảo đảm rằng người dân ở các khu vực khó khăn cũng được tiếp cận dịch vụ công một cách công bằng.

Ngày nghỉ, ngày lễ: Thời gian thực hiện không tính vào các ngày nghỉ lễ theo quy định của pháp luật, điều này có thể ảnh hưởng đến tiến độ công việc trong một số trường hợp.

Thời gian tiếp nhận hồ sơ tại xã: Thời gian này không tính vào khoảng thời gian 15 hoặc 25 ngày, mà chỉ bắt đầu tính từ ngày cơ quan chức năng nhận hồ sơ hợp lệ.

Xử lý trường hợp vi phạm pháp luật: Nếu hồ sơ của bạn gặp phải vấn đề vi phạm pháp luật hoặc cần điều chỉnh, thời gian xử lý những vấn đề này sẽ không được tính vào thời gian thực hiện tiêu chuẩn.

Thời gian trưng cầu giám định: Trong những trường hợp cần giám định hoặc xác minh thêm, thời gian thực hiện các bước này sẽ không tính vào thời gian hoàn tất thủ tục.

Nghĩa vụ tài chính: Thời gian thực hiện không tính vào thời gian bạn cần thực hiện nghĩa vụ tài chính liên quan đến việc tách thửa đất, chẳng hạn như lệ phí trước bạ hoặc các khoản thuế khác.

Hiểu rõ các quy định về thời gian thực hiện thủ tục tách thửa giúp bạn chuẩn bị tốt hơn và dự đoán chính xác khi nào bạn sẽ hoàn tất quy trình. Để đảm bảo rằng mọi thứ diễn ra thuận lợi và không bị chậm trễ, bạn nên chuẩn bị đầy đủ hồ sơ và liên hệ với cơ quan chức năng để giải quyết bất kỳ vấn đề nào phát sinh.

6. Câu hỏi thường gặp 

Tách thửa đất thổ cư có bị ảnh hưởng bởi quy hoạch của địa phương không?

Có, quy hoạch của địa phương có thể ảnh hưởng đến việc tách thửa đất thổ cư. Trước khi thực hiện tách thửa, bạn cần kiểm tra quy hoạch sử dụng đất tại khu vực bạn có thửa đất. Nếu thửa đất nằm trong quy hoạch xây dựng, mở rộng đường, hoặc dự án công cộng, việc tách thửa có thể bị hạn chế hoặc không được phép. Quy hoạch có thể quy định về diện tích tối thiểu, mật độ xây dựng, hoặc các yêu cầu khác mà các thửa đất mới phải đáp ứng. Để tránh những rủi ro không đáng có, nên tham khảo ý kiến của cơ quan quản lý đất đai địa phương để xác định rõ các hạn chế quy hoạch trước khi bắt đầu thủ tục tách thửa.

Thời gian tối đa để giải quyết việc tách thửa đất thổ cư là bao lâu?

Thời gian giải quyết thủ tục tách thửa đất thổ cư phụ thuộc vào nhiều yếu tố, nhưng theo quy định chung, cơ quan nhà nước có thẩm quyền phải hoàn tất thủ tục trong vòng 15 ngày làm việc kể từ khi nhận được hồ sơ hợp lệ. Tuy nhiên, đối với các khu vực khó khăn như xã miền núi, hải đảo hoặc vùng sâu, thời gian giải quyết có thể kéo dài thêm tối đa 10 ngày, tổng cộng không quá 25 ngày. Thời gian này không bao gồm thời gian cần thiết để hoàn thiện nghĩa vụ tài chính, xử lý các vấn đề pháp lý liên quan, hay các ngày nghỉ lễ.

Có cần phải xin phép hàng xóm hoặc các bên liên quan khi tách thửa đất thổ cư không?

Không cần thiết phải xin phép hàng xóm hoặc các bên liên quan khi thực hiện tách thửa đất thổ cư. Tuy nhiên, việc thông báo cho các bên liên quan như hàng xóm, hoặc các tổ chức cộng đồng có thể giúp tránh những tranh chấp không mong muốn sau này, đặc biệt là khi các thửa đất mới hình thành có thể ảnh hưởng đến quyền lợi của họ, chẳng hạn như việc phân chia lối đi chung hoặc các công trình xây dựng liên quan. Để đảm bảo quyền lợi của mình, các chủ sở hữu đất có thể thực hiện việc thông báo và trao đổi thông tin với các bên liên quan, dù đây không phải là yêu cầu pháp lý bắt buộc.

Việc tách thửa đất thổ cư không chỉ đòi hỏi sự hiểu biết sâu rộng về quy định pháp lý mà còn cần phải thực hiện theo đúng các bước yêu cầu để đảm bảo tính hợp pháp. Để quá trình này diễn ra thuận lợi và không gặp phải những rủi ro pháp lý, bạn cần sự tư vấn từ các chuyên gia. ACC HCM, với đội ngũ luật sư dày dạn kinh nghiệm và am hiểu sâu về các quy định tách thửa đất thổ cư, sẵn sàng hỗ trợ bạn. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào hoặc cần sự hỗ trợ pháp lý, đừng ngần ngại liên hệ với ACC HCM để được tư vấn và giải đáp kịp thời

    ĐỂ LẠI THÔNG TIN TƯ VẤN


    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *