Thu hồi giấy chứng nhận quyền sử dụng đất được quy định như thế nào?

Thu hồi giấy chứng nhận quyền sử dụng đất được quy định như thế nào? Đây là vấn đề quan trọng mà người dân và doanh nghiệp cần hiểu rõ để tránh những rủi ro pháp lý không mong muốn. Bài viết dưới đây của ACC HCM sẽ cung cấp những thông tin chi tiết về quy trình, căn cứ và các trường hợp cụ thể liên quan đến việc thu hồi.

Thu hồi giấy chứng nhận quyền sử dụng đất được quy định như thế nào
Thu hồi giấy chứng nhận quyền sử dụng đất được quy định như thế nào

1. Những trường hợp thu hồi giấy chứng nhận quyền sử dụng đất 

Theo khoản 2 Điều 152 Luật Đất đai 2024, giấy chứng nhận quyền sử dụng đất có thể bị thu hồi trong các trường hợp sau:

  • Thu hồi toàn bộ diện tích đất ghi trong giấy chứng nhận đã cấp.
  • Cấp đổi giấy chứng nhận quyền sử dụng đất hoặc quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất.
  • Cấp mới giấy chứng nhận khi có biến động đất đai hoặc tài sản gắn liền với đất.
  • Giấy chứng nhận cấp sai thẩm quyền, sai đối tượng, diện tích, mục đích, thời hạn hoặc nguồn gốc sử dụng đất.
  • Giấy chứng nhận bị Tòa án tuyên hủy.
  • Trong trường hợp đấu giá, giao quyền sử dụng đất theo yêu cầu của Tòa án hoặc cơ quan thi hành án mà người phải thi hành án không nộp giấy chứng nhận.

Việc thu hồi không thuộc các trường hợp trên chỉ có thể thực hiện khi có bản án, quyết định của Tòa án đã thi hành hoặc văn bản của cơ quan thi hành án yêu cầu thu hồi. Nếu người sử dụng đất không giao nộp giấy chứng nhận, cơ quan có thẩm quyền sẽ ra quyết định hủy giấy chứng nhận.

>>> Bạn có thể xem thêm bài viết về: Quy định chuyển nhượng đất thương mại dịch vụ​

2. Thu hồi giấy chứng nhận quyền sử dụng đất được quy định như thế nào?

Việc thu hồi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất có thể được thực hiện trong các tình huống đặc biệt, bao gồm các trường hợp tranh chấp, vi phạm pháp luật hoặc yêu cầu thi hành án.

Thu hồi theo bản án, quyết định của Tòa án: Khi có bản án hoặc quyết định của Tòa án có hiệu lực thi hành yêu cầu thu hồi Giấy chứng nhận, cơ quan có thẩm quyền sẽ thực hiện thu hồi theo bản án đó.

Thu hồi khi có kết luận thanh tra: Nếu cơ quan thanh tra kết luận rằng Giấy chứng nhận đã cấp không đúng quy định của pháp luật, cơ quan nhà nước có thẩm quyền sẽ kiểm tra và quyết định thu hồi Giấy chứng nhận.

Thu hồi khi phát hiện cấp sai: Cơ quan có thẩm quyền sẽ tiến hành thu hồi Giấy chứng nhận nếu phát hiện cấp sai, đồng thời thông báo cho người sử dụng đất và lý do thu hồi.

Kiến nghị của người sử dụng đất: Người sử dụng đất hoặc chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất có thể gửi kiến nghị nếu phát hiện Giấy chứng nhận cấp sai, cơ quan có thẩm quyền sẽ xem xét và quyết định thu hồi.

Thu hồi theo yêu cầu thi hành án: Trong trường hợp thi hành án, cơ quan thi hành án có thể yêu cầu thu hồi Giấy chứng nhận đã cấp, đồng thời cấp Giấy chứng nhận mới cho người nhận tài sản thi hành án.

Quy trình thu hồi Giấy chứng nhận: Để thực hiện việc thu hồi Giấy chứng nhận đúng quy trình, các cơ quan có thẩm quyền cần tuân thủ các bước sau:

  • Bước 1: Kiểm tra quyết định của Tòa án hoặc cơ quan có thẩm quyền:
    Cơ quan có thẩm quyền cần phải kiểm tra các quyết định của Tòa án, kết luận thanh tra hoặc các yêu cầu của cơ quan thi hành án để xác định tính hợp pháp của việc thu hồi Giấy chứng nhận.
  • Bước 2: Thông báo đến người sử dụng đất hoặc chủ sở hữu tài sản:
    Sau khi xác minh, cơ quan có thẩm quyền sẽ thông báo cho người sử dụng đất về quyết định thu hồi Giấy chứng nhận. Người sử dụng đất có quyền phản ánh nếu có sai sót trong quyết định thu hồi.
  • Bước 3: Quyết định thu hồi Giấy chứng nhận:
    Cơ quan có thẩm quyền ra quyết định thu hồi Giấy chứng nhận không đúng quy định và yêu cầu người sử dụng đất hoặc chủ sở hữu tài sản giao lại Giấy chứng nhận.
  • Bước 4: Cấp lại Giấy chứng nhận (nếu có):
    Nếu có yêu cầu cấp lại Giấy chứng nhận, cơ quan có thẩm quyền sẽ thực hiện thủ tục cấp Giấy chứng nhận mới, đảm bảo đúng quy định pháp luật.

Tóm lại, việc thu hồi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất được quy định rõ ràng và phải thực hiện theo các quyết định pháp lý, đảm bảo tính hợp pháp và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người sử dụng đất.

>>> Bạn có thể xem thêm bài viết về: Quy định bỏ quy hoạch đất cây xanh​

3. Thẩm quyền thu hồi giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Thẩm quyền thu hồi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất là trách nhiệm của các cơ quan có thẩm quyền theo quy định của pháp luật. Việc thu hồi này chủ yếu nhằm điều chỉnh những sai sót trong cấp phát giấy chứng nhận hoặc thực thi các quyết định của Tòa án.

Theo quy định tại Điều 136 của Luật Đất đai 2024, cơ quan có thẩm quyền cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất cũng chính là cơ quan có quyền thu hồi Giấy chứng nhận này. Các cơ quan cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất bao gồm:

  • UBND cấp huyện: Đây là cơ quan có thẩm quyền cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất đối với các loại đất sử dụng tại địa phương. Khi có căn cứ để thu hồi, UBND cấp huyện sẽ là cơ quan chịu trách nhiệm thực hiện việc thu hồi GCNQSDĐ tại địa phương mình quản lý.
  • Cơ quan tài nguyên và môi trường cấp tỉnh, thành phố: Đối với các trường hợp phức tạp, như thu hồi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất liên quan đến các vi phạm quy hoạch, dự án lớn, hoặc trong các vụ tranh chấp giữa các bên, cơ quan này có thể tham gia trong quá trình thu hồi.

Ngoài ra, các cơ quan nhà nước có thẩm quyền khác như Tòa án, cơ quan thi hành án cũng có vai trò trong việc yêu cầu thu hồi Giấy chứng nhận khi có căn cứ pháp lý rõ ràng.

Các cơ quan có thẩm quyền phải thực hiện thu hồi khi có đủ cơ sở pháp lý, đồng thời bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người sử dụng đất.

Thẩm quyền thu hồi giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
Thẩm quyền thu hồi giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

>>> Bạn có thể xem thêm bài viết về: Các quy định về sử dụng đất trong khu công nghiệp

4. Có được cấp lại khi bị thu hồi giấy chứng nhận quyền sử dụng đất không?

Khi giấy chứng nhận quyền sử dụng đất bị thu hồi, việc cấp lại giấy chứng nhận phụ thuộc vào lý do thu hồi và tình trạng pháp lý của người sử dụng đất.

Trường hợp cấp lại giấy chứng nhận

  • Sai sót thông tin: Nếu giấy chứng nhận bị thu hồi do lỗi thông tin, người sử dụng đất có thể xin cấp lại sau khi sửa đổi thông tin.
  • Yêu cầu của Tòa án, cơ quan thi hành án: Nếu thu hồi do các quyết định pháp lý, giấy chứng nhận có thể được cấp lại sau khi giải quyết xong tranh chấp hoặc quyết định thi hành án.

Trường hợp không cấp lại: Nếu thu hồi do lấn chiếm, sử dụng đất sai mục đích, người sử dụng đất sẽ không được cấp lại giấy chứng nhận.

Việc cấp lại giấy chứng nhận quyền sử dụng đất sau khi bị thu hồi phụ thuộc vào lý do thu hồi và tình trạng pháp lý của người sử dụng đất. Người dân cần phải hiểu rõ các quy định pháp luật và thực hiện đầy đủ thủ tục để đảm bảo quyền lợi của mình.

5. Câu hỏi thường gặp 

Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất bị thu hồi có thể được cấp lại không?

Nếu Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất bị thu hồi vì lý do cấp sai hoặc vi phạm pháp luật, trong một số trường hợp, người sử dụng đất có thể được cấp lại Giấy chứng nhận mới nếu đáp ứng đủ các điều kiện theo quy định của pháp luật. Quy trình cấp lại sẽ yêu cầu kiểm tra, xác minh và điều chỉnh thông tin trước khi cấp Giấy chứng nhận mới.

Ai có quyền yêu cầu thu hồi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất?

Việc yêu cầu thu hồi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất có thể được thực hiện bởi nhiều bên, bao gồm cơ quan Nhà nước có thẩm quyền, Tòa án (khi có bản án liên quan đến tranh chấp đất đai), cơ quan thanh tra (nếu có kết luận về sai phạm trong cấp Giấy chứng nhận) hoặc cơ quan thi hành án (trong các trường hợp liên quan đến thi hành án đất đai).

Quyết định thu hồi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất có thể bị kháng cáo không?

Quyết định thu hồi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất có thể bị kháng cáo nếu người bị thu hồi Giấy chứng nhận cho rằng quyết định này không đúng. Người dân có quyền khiếu nại hoặc kháng cáo lên các cấp có thẩm quyền, bao gồm Tòa án hoặc cơ quan hành chính có thẩm quyền để yêu cầu xem xét lại quyết định thu hồi.

Thu hồi giấy chứng nhận quyền sử dụng đất được quy định như thế nào? là một quy trình quan trọng giúp bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người dân và đảm bảo tính minh bạch trong quản lý đất đai. Nếu bạn cần thêm thông tin chi tiết hoặc hỗ trợ về vấn đề này, hãy liên hệ với ACC HCM để được tư vấn và giải đáp thắc mắc một cách chính xác và nhanh chóng.

    ĐỂ LẠI THÔNG TIN TƯ VẤN


    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *